get through verb
To overcome, to endure. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm get through
"get through" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
kết thúc
nounNow, we will get through this because we have to.
Chúng ta sẽ kết thúc chuyện này vì đó là sứ mệnh của ta.
GlosbeMT_RnD
tới
adjective verb adpositionCould probably get through maybe the next minute or so.
Chắc là có thể qua được trong vài phút tới hoặc hơn.
GlosbeMT_RnD
vượt qua
If we can get through losing a child, we can get through anything.
Nếu hai bác có thể vượt qua chuyện mất con, hai bác có thể vượt qua mọi thứ.
GlosbeMT_RnD
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " get through " sang Tiếng Việt
Glosbe Translate
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "get through" có bản dịch thành Tiếng Việt
get through with
hoàn thành
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "get through" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
tất cả chính xác bất kỳ
Anything gets through that door... use an ST grenade.
Bất kể cái gì đi qua cánh cửa, hãy dùng lựu đạn ST.
OpenSubtitles2018.v3
But you're gonna get through it.
Nhưng chúng ta phải vượt qua.
OpenSubtitles2018.v3
I now see that the way to get through to you is with this.
Ta đã khám phá ra cách huấn luyện cho con... bằng thứ này.
OpenSubtitles2018.v3
And I can't get through to Lincoln.
Và tớ không thể liên lạc được với Lincoln.
OpenSubtitles2018.v3
Getting through this wall is just the beginning
Vượt qua được bức tường này mới chỉ là bước đầu tiên
opensubtitles2
You have to get through the mazes on the way out
Nhưng lúc ra lại phải băng qua mê cung
OpenSubtitles2018.v3
The salt and worms will get through and you'll sink off Africa.
Lớp nhựa và ốc vít sẽ chịu được và anh sẽ giong thuyền tới Châu Phi.
OpenSubtitles2018.v3
So there were two obstacles I had to get through.
Thế là có 2 thử thách mà tôi phải vượt qua.
QED
If those humans get through the pass, you'll never catch them.
Nếu đoàn người đến đèo sẽ không bao giờ bắt được họ nữa
OpenSubtitles2018.v3
I know we can get through this if we just pull together...
Ta có thể vượt qua được chuyện này nếu chúng ta cùng nhau...
OpenSubtitles2018.v3
To get through the winter on these prairies, sometimes brain beats brawn.
Để vượt qua mùa đông trên đồng cỏ này, thỉnh thoảng đầu óc phải thắng cơ bắp.
OpenSubtitles2018.v3
Nobody gets through it that fast.
Chẳng có ai vượt qua nhanh đến mức ấy cả.
OpenSubtitles2018.v3
We're going to get through this.
Chúng ta sẽ vượt qua được chuyện này thôi.
OpenSubtitles2018.v3
I am sure they tried everything they could think of, but they just could not get through.
Tôi chắc chắn rằng họ đã cố gắng để có thể nghĩ đủ cách, nhưng họ cũng không thể đi lọt qua.
LDS
It's why it's important you get through to Roy.
Và đó là lí do tại sao giúp Roy lại quan trọng như vậy.
OpenSubtitles2018.v3
Nothing can get through our shield.
Không gì có thể vượt qua khiên chắn của chúng ta.
OpenSubtitles2018.v3
In the next two years they would get through to the second round of European qualifying.
Hai năm tiếp theo, họ vào đến vòng hai của vòng loại châu Âu.
WikiMatrix
My wife and I are gonna get through this together.
Vợ tôi và tôi sẽ cùng nhau vượt qua sự việc này.
OpenSubtitles2018.v3
You were lucky to get through.
Em may mắn mới qua được.
OpenSubtitles2018.v3
We came very close to failure, but we managed to get through that point in 2008.
Chúng tôi rất gần đến sạt nghiệp rồi. nhưng cũng xoay sở qua giai đoạn đó năm 2008.
QED
It's the only way we're going to get through this.
Đó là cách duy nhất để chúng ta vượt qua chuyện này.
OpenSubtitles2018.v3
If we get through this, the first prize is ours.
Nhưng nếu qua được vụ này, ta sẽ được giải nhất.
OpenSubtitles2018.v3
We're going to get through this.
Ta sẽ vượt qua chuyện này thôi.
OpenSubtitles2018.v3
We'll get through this.
Chúng ta sẽ vượt qua chuyện này.
OpenSubtitles2018.v3
It's possible your machines will get through without water.
Không có thêm nước, máy móc của ông có thể vượt qua được.
OpenSubtitles2018.v3
TẢI THÊM