Giờ tàu thống nhất hà nội thanh hóa năm 2024

Kéo dài từ địa phận tỉnh Thanh Hóa đến ranh giới của tỉnh Nghệ An, Thanh hóa có rất nhiều ga nhỏ lẻ, nhưng đoàn tàu sẽ chỉ dừng ở ga chính như ga Thanh Hóa ở Số 08/19 Dương Đình Nghệ, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa.

Muốn nắm được chi tiết lịch chạy của vé tàu hỏa, quý khách nhìn vào bảng giá của phòng để, nhìn các giờ tàu chạy để chọn cho mình chuyến tàu thích hợp. Tàu SE1, SE2,SE4 ..là những tàu chạy nhanh nhất cho chặng vé tàu Hà Nội đi Thanh Hóa, giá vé dao động từ 100.000-200.000.

Xuất phát từ Hà nội quý khách nên chọn các loại tàu SE có đầu số lẻ như SE1,SE3..là những tàu nhanh xuất phát từ Hà Nôi, thời gian chạy từ 2-3 tiếng, có dừng ở một số ga như ga Phủ Lý, Nam định và Ninh bình trước khi tới Thanh Hóa.

Tận hưởng chuyến đi Thanh Hóa trên những con tàu với giá vé rẻ, hành lý thoải mái, nói chuyện rôm rả lại được ngắm cảnh suốt dọc đường, còn chờ gì nữa mà không đăng kí ngay? Qúy khách không cần phải đặt trước cả tháng hay cả năm như vé máy bay, vé tàu thường cố định và tốt hơn khi đặt trước một tuần. Hãy gọi điện thoại đến phòng vé tàu 24h để chúng tôi cung cấp cho quý khách những tấm vé tiện ích nhất.

Phòng vé tàu 24h Lý Hải chuyên cung cấp vé tàu Hà nội đi Thanh Hóa và tất cả các tỉnh khác. Luôn có nhiều chính sách ưu đãi đối với đại lý, khách đoàn và cả khách lẻ. Liên hệ để được tư vấn 24/7

Đại lý vé tàu thống nhất bắc nam tại ga Hà Nội xuất phát chạy nhiều mát tàu se2-se3-se4-se8 vv... bán vé tàu hỏa trực tuyến online mỗi ngày, chỉ cần thanh toàn online , hoặc nhận giao vé tận nhà, mỗi thời điểm giá vé khuyến mãi mỗi ngày

Tên GaKMSE7SE5SE9SE3SE1 Hà Nội005:5008:4013:5019:2022:15 Phủ Lý5606:5309:4315:0120:2323:17 Nam Định8707:2810:1915:3720:5923:49 Ninh Bình11508:0410:5516:1321:3500:23 (ngày +1) Bỉm Sơn14108:3911:3016:53 Thanh Hoá17509:1612:0717:3322:4201:24 (ngày +1) Minh Khôi197 12:3217:59 Chợ Sy27910:5213:5819:19 Vinh31911:3714:4320:0501:06 (ngày +1)03:36 (ngày +1) Yên Trung34012:0315:0920:33 Hương Phố38713:12 21:47 04:54 (ngày +1) Đồng Lê43614:17 23:03 Minh Lệ48215:13 Đồng Hới52216:0718:4700:59 (ngày +1)05:07 (ngày +1)07:37 (ngày +1) Mỹ Đức55116:44 Đông Hà62218:1520:5402:43 (ngày +1)06:50 (ngày +1)09:16 (ngày +1) Huế68819:3022:2404:08 (ngày +1)08:05 (ngày +1)10:30 (ngày +1) Đà Nẵng79122:1501:13 (ngày +1)07:39 (ngày +1)10:50 (ngày +1)13:12 (ngày +1) Trà Kiệu825 08:31 (ngày +1) Tam Kỳ86523:48 09:24 (ngày +1)12:15 (ngày +1)14:39 (ngày +1) Núi Thành890 09:58 (ngày +1) Quảng Ngãi92801:26 (ngày +1)03:54 (ngày +1)10:53 (ngày +1)13:40 (ngày +1)15:48 (ngày +1) Đức Phổ968 11:48 (ngày +1) Bồng Sơn1017 12:41 (ngày +1) Diêu Trì109604:25 (ngày +1)07:02 (ngày +1)14:12 (ngày +1)16:38 (ngày +1)18:37 (ngày +1) Tuy Hoà119806:13 (ngày +1)08:57 (ngày +1)16:35 (ngày +1)18:33 (ngày +1)20:30 (ngày +1) Giã1254 17:44 (ngày +1) Ninh Hoà1281 18:15 (ngày +1) Nha Trang131508:37 (ngày +1)11:07 (ngày +1)19:13 (ngày +1)20:43 (ngày +1)22:39 (ngày +1) Tháp Chàm140810:17 (ngày +1) 21:23 (ngày +1)22:19 (ngày +1) Sông Mao1484 22:44 (ngày +1) Bình Thuận155112:52 (ngày +1)15:15 (ngày +1)00:28 (ngày +2)01:13 (ngày +2)02:47 (ngày +2) Long Khánh164914:39 (ngày +1) 02:38 (ngày +2) Biên Hòa169715:42 (ngày +1)18:01 (ngày +1)03:44 (ngày +2)04:10 (ngày +2)05:28 (ngày +2) Dĩ An170715:58 (ngày +1)18:17 (ngày +1)04:00 (ngày +2)04:26 (ngày +2)05:44 (ngày +2) Sài Gòn172616:30 (ngày +1)18:50 (ngày +1)04:35 (ngày +2)05:00 (ngày +2)06:20 (ngày +2)


Chiều Sài Gòn > Đà Nẵng > Huế > Hà Nội

Tên GaKMSE8SE6SE10SE4SE2 Sài Gòn005:5009:2013:1519:3021:50 Dĩ An1906:2209:5213:4920:0222:20 Biên Hòa2906:3810:0814:0520:1822:36 Long Khánh7707:42 15:2221:21 Suối Kiết123 16:17 Bình Thuận17509:2712:5517:4023:0801:16 (ngày +1) Sông Mao242 18:46 Tháp Chàm31811:44 20:18 Nha Trang41113:2317:0422:3303:01 (ngày +1)05:06 (ngày +1) Ninh Hoà445 23:16 Tuy Hoà52815:3019:2800:59 (ngày +1)05:08 (ngày +1)07:12 (ngày +1) Diêu Trì63017:3421:2302:58 (ngày +1)07:12 (ngày +1)09:08 (ngày +1) Bồng Sơn709 04:30 (ngày +1) Đức Phổ758 05:29 (ngày +1) Quảng Ngãi79820:3400:16 (ngày +1)06:26 (ngày +1)10:03 (ngày +1)11:51 (ngày +1) Núi Thành836 07:10 (ngày +1) Tam Kỳ86121:45 07:43 (ngày +1)11:15 (ngày +1)12:58 (ngày +1) Trà Kiệu901 08:29 (ngày +1) Đà Nẵng93523:2602:58 (ngày +1)09:27 (ngày +1)13:03 (ngày +1)14:32 (ngày +1) Huế103802:00 (ngày +1)05:30 (ngày +1)12:38 (ngày +1)15:35 (ngày +1)17:04 (ngày +1) Đông Hà110403:14 (ngày +1)06:48 (ngày +1)13:54 (ngày +1)16:50 (ngày +1)18:17 (ngày +1) Mỹ Trạch1161 14:57 (ngày +1) Mỹ Đức117504:28 (ngày +1) Đồng Hới120405:14 (ngày +1)08:56 (ngày +1)16:01 (ngày +1)18:44 (ngày +1)20:06 (ngày +1) Minh Lệ124406:05 (ngày +1) 16:52 (ngày +1) Đồng Lê129007:15 (ngày +1) 18:08 (ngày +1) Hương Phố133908:20 (ngày +1) 19:28 (ngày +1)21:25 (ngày +1)22:42 (ngày +1) Yên Trung138609:15 (ngày +1)12:23 (ngày +1)20:31 (ngày +1)22:22 (ngày +1) Vinh140709:45 (ngày +1)12:53 (ngày +1)21:01 (ngày +1)22:52 (ngày +1)00:02 (ngày +2) Chợ Sy144710:27 (ngày +1)13:34 (ngày +1)21:43 (ngày +1) Minh Khôi1529 14:55 (ngày +1)23:06 (ngày +1) Thanh Hoá155112:39 (ngày +1)15:20 (ngày +1)23:54 (ngày +1)01:27 (ngày +2)02:29 (ngày +2) Bỉm Sơn158513:16 (ngày +1)15:59 (ngày +1) Ninh Bình161113:49 (ngày +1)16:46 (ngày +1) 03:32 (ngày +2) Nam Định163914:26 (ngày +1)17:23 (ngày +1)02:04 (ngày +2)03:04 (ngày +2)04:06 (ngày +2) Phủ Lý167015:03 (ngày +1)18:02 (ngày +1) 03:43 (ngày +2)04:40 (ngày +2) Hà Nội172616:05 (ngày +1)19:12 (ngày +1)04:00 (ngày +2)04:55 (ngày +2)05:40 (ngày +2)

Đi tàu hỏa từ Hà Nội vào Thanh Hóa mất bao lâu?

Chặng tàu Hà Nội - Thanh Hóa chỉ mất 3-4 tiếng di chuyển, vì vậy bạn có thể lựa chọn khoang ghế ngồi mềm điều hòa tàu hỏa. Đây là lựa chọn vừa thoải mái lại tiết kiệm cho quý hành khách.

Từ Ga Thanh Hóa đến ga Hà Nội bao nhiêu km?

Ga Thanh Hoá cách ga Hà Nội 175 km về phía bắc Và cách ga Ninh Bình 605 Km Về Phía Bắc Và Cách ga Vinh 144 km về phía nam và cách ga Huế 513 km về phía nam.

Thanh Hóa có gà gì?

Từ Ninh Bình đến Vinh.

Thanh Hóa có bao nhiêu ga tàu hỏa?

Thanh Hóa hiện có khoảng 120 km đường sắt, đi qua 8 huyện thị và có 11 ga.