Henry là tên dành cho con trai. Tên là một dạng của Hendrik và bắt nguồn từ Đức. Ở trang web của chúng tôi, 65 những người có tên Henry đánh giá tên của họ với 5 sao [trên 5 sao]. Vì vậy, họ dường như cảm thấy rất thỏa mãn. Người nước ngoài sẽ không cảm thấy đây là một cái tên quá khác lạ. Henry nằm trong top 1000 tên phổ biến trên Facebook ở vị trí thứ 289. Có một biệt danh cho tên Henry là "Hen".
Có phải tên của bạn là Henry? Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn để bổ sung vào thông tin sơ lược này. Nghĩa của Henry là: "người cai trị vương".
65 những người có tên Henry bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình nào.
Đánh giá
Dễ dàng để viết
Dễ nhớ
Phát âm
Cách phát âm trong Tiếng Anh
Ý kiến của người nước ngoài
Henry♂ 30 tuoi 17-12-2014
Cũng hay
Henry♂ 19 tuoi 17-01-2015
Rat hai long voi ten cua minh,hay giai thich nghia no nhe
Henry♂ 106 tuoi 15-12-2015
tên rất đẹp
Henry♂ 25 tuoi 21-06-2016
Bình thường
Henry♀ 24 tuoi 9-01-2017
Henry
Henry♂ 37 tuoi 3-05-2017
rất đẹp , hay
Henry♂ 42 tuoi 10-07-2017
Good
Henry 24 tuoi 2-09-2017
cho tôi xin 1 cái tên đầy đủ sau tên Hanry. và tôi xin ý nghĩa cám ơn
To My Teo 46 tuoi 3-01-2018
Easy for remember. And good
Henry♂ 59 tuoi 6-04-2018
Hài lòng
Henry♀ 17 tuoi 21-09-2018
Rất ấn tượng
Henry Nguyễn 3 tuoi 1-11-2019
tuyệt vời
Henry Raven 28-03-2020
Hay ,ý nghĩa tích cực
Henry♂ 34 tuoi 4-04-2021
Hay rất hài lòng
Henry Hung 57 tuoi 28-09-2021
ten tui co dep ko
Henry Ngae 29-11-2021
Tuyệt vời
Henry♂ 18 tuoi 18-12-2021
henryn gaming 1107
Có phải tên của bạn là Henry? Bình chọn vào tên của bạn
henry | * danh từ - [điện học] Henri =international henry+ Henri quốc tế |
henry | a no ́ henry ; a ; c ; chu ; của henry ; henny ; henry làm ; henry … ; heny ; herry ; hắn ko ; khẩu henry ; nào henry ; ra ; vị ; đươ ; ́ c ; |
henry | a no ́ henry ; chu ; co ; co ̀ ; của henry ; henny ; henry làm ; henry … ; heny ; herry ; hắn ko ; khẩu henry ; nào henry ; đươ ; |
henry; h | a unit of inductance in which an induced electromotive force of one volt is produced when the current is varied at the rate of one ampere per second |
henry; william henry | English chemist who studied the quantities of gas absorbed by water at different temperatures and under different pressures [1775-1836] |
henry; patrick henry | a leader of the American Revolution and a famous orator who spoke out against British rule of the American colonies [1736-1799] |
henry; joseph henry | United States physicist who studied electromagnetic phenomena [1791-1878] |
henry | * danh từ - [điện học] Henri =international henry+ Henri quốc tế |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet