Hình tròn trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản Phần 1

  • 1.circle /ˈsɜːkl/
    hình tròn
  • 2.oval /ˈəʊvəl/
    hình trái xoan/hình bầu dục
  • 3.square /skweər/
    hình vuông
  • 4.rectangle
    hình chữ nhật
  • 5.triangle /ˈtraɪæŋɡl/
    hình tam giác
  • 6.trapezium /trə'pi:zjəm/ hình thang
  • 7.pentagon /ˈpent̬əɡɑːn/
    hình ngũ giác
  • 8.star /stɑːr/
    hình ngôi sao
  • 9.hexagon /ˈheksəɡɑːn/
    hình lục giác
  • 10.octagon /'ɔktəgən/ hình bát giác

Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản Phần 2

  • crescent /ˈkresənt/
    hình lưỡi liềm
  • sphere /sfɪr/
    hình cầu
  • cube /kjuːb/
    hình lập phương
  • cylinder /ˈsɪlɪndər/
    hình trụ
  • pyramid /ˈpɪrəmɪd/
    hình chóp
  • cone /koʊn/
    hình nón

Many other martyrs in these texts are elite or in an advanced place in social and political circles.

sirkel [masculine], ring [masculine], runding [masculine]…

  • Circle
  • 4 hình tròn: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngquadrant
  • tim hình tròn: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: y họcround heart
  • dòng hình tròn: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tincircular flowLĩnh vực: toán & tincircular flow

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Io's orbit around Jupiter is not a circle. Quỹ đạo quanh sao Mộc của IO không phải là hình tròn
  • Lady, there is no shape purer than the circle. Tiểu thư, không có hình nào thuần khiết hơn hình tròn cả.
  • The lungs, are... a large circle in which the heart resides... with the stomach in front. Phổi... có hình tròn lớn nằm ngay tim... có dạ dày phía trước.
  • Somebody decided to make these amazing circles with spokes. Ai đó đã quyết định tạo ra những hình tròn tuyệt vời này.
  • See you later, Mr. Bull! An egg is a circular object, B-Dawg. Why don't you go get one? Gặp anh sau, anh "Tót" Quả trứng cũng là vật thể hình tròn, B-Dawg.

Những từ khác

  1. "hình trên cùng góc phải" Anh
  2. "hình trên cùng góc phải hotcat" Anh
  3. "hình trên cùng góc phải lưu trữ" Anh
  4. "hình trên cùng góc phải người tự đánh dấu tuần tra" Anh
  5. "hình trên cùng góc phải not admin" Anh
  6. "hình tròn màu lam" Anh
  7. "hình tròn màu trắng" Anh
  8. "hình tròn màu đen" Anh
  9. "hình tròn màu đỏ" Anh
  10. "hình trên cùng góc phải người tự đánh dấu tuần tra" Anh
  11. "hình trên cùng góc phải not admin" Anh
  12. "hình tròn màu lam" Anh
  13. "hình tròn màu trắng" Anh

Hình tròn tiếng Anh gọi là gì?

CIRCLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Hình vuông tiếng Anh viết như thế nào?

Trong tiếng Anh hình vuông là Square: Phiên âm Anh – Anh /skweər/.

Hình chữ nhật tiếng Anh đọc như thế nào?

Hình chữ nhật trong tiếng Anh là Rectangle: Phiên âm của Rectangle là: /ˈrek.

Hình thoi tiếng Anh đọc như thế nào?

Trong tiếng Anh, hình thoi được gọi là \"rhombus\". XEM THÊM: Cách chụp và chỉnh sửa hình thoi trong không gian đẹp và chuyên nghiệp.

Chủ Đề