Hoàng hôn ngày 8 tháng 11 năm 2023

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mỗi ngày của tháng 11 năm 2023 trong ,

Năm , , ngày đầu tiên của tháng 11 dài 12 giờ 09 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 12 giờ 09 phút, vậy độ dài của ngày dài hơn 00 phút vào tháng 11 năm 2023

Thứ tư, ngày 15 tháng 11. 18. 48 giờ sáng5. 39. 02 giờ sáng5. 48. 08pm6. 08. 22h12. 09. 0611. 43. 35 giờ sáng4. 54 sáng6. 33 giờ chiều4. 29 am6. 58 chiềuThu, 25/11. 18. 44 am5. 39. 00 sáng5. 48. 07 pm6. 08. 23h12. 09. 0711. 43. 34 giờ sáng4. 53 sáng6. 33 giờ chiều4. 29 am6. 58 chiềuThứ Sáu, ngày 35 tháng 11. 18. 42 am5. 38. 59 am5. 48. 07 pm6. 08. 24h12. 09. 0811. 43. 33 giờ sáng4. 53 sáng6. 33 giờ chiều4. 28 am6. 58 chiềuThứ bảy, ngày 45 tháng 11. 18. 40 giờ sáng5. 38. 59 am5. 48. 08pm6. 08. 27h12. 09. 0911. 43. 33 giờ sáng4. 53 sáng6. 33 giờ chiều4. 28 am6. 58 chiềuCN, 55 tháng 11. 18. 39 giờ sáng5. 39. 00 sáng5. 48. 09 giờ tối6. 08. 30pm12. 09. 0911. 43. 34 giờ sáng4. 53 sáng6. 33 giờ chiều4. 28 am6. 58 chiềuThứ Hai, ngày 65 tháng 11. 18. 38 giờ sáng5. 39. 01 giờ sáng5. 48. 12 giờ trưa6. 08. 35 chiều12. 09. 1111. 43. 36 giờ sáng4. 53 sáng6. 33 giờ chiều4. 28 am6. 58 chiềuThứ ba, ngày 75 tháng 11. 18. 39 giờ sáng5. 39. 04 giờ sáng 5. 48. 15h chiều6. 08. 40pm12. 09. 1111. 43. 39 giờ sáng4. 53 sáng6. 33 giờ chiều4. 28 am6. 58 chiềuThứ Tư, ngày 85 tháng 11. 18. 40 giờ sáng5. 39. 07 giờ sáng5. 48. 19 giờ tối6. 08. 46 chiều12. 09. 1211. 43. 43 giờ sáng4. 53 sáng6. 33 giờ chiều4. 28 am6. 58 chiềuThu, 95 tháng 11. 18. 42 am5. 39. 11 giờ sáng5. 48. 24h6. 08. chiều 5212. 09. 1311. 43. 47 sáng4. 53 sáng6. 33 giờ chiều4. 28 am6. 59 chiềuThứ Sáu, ngày 10 tháng 11. 18. 46 am5. 39. 16h5. 48. 30 giờ tối6. 09. 00 chiều12. 09. 1411. 43. 53 giờ sáng4. 53 sáng6. 34 giờ chiều4. 28 am6. 59 giờ chiềuThứ bảy, ngày 115 tháng 11. 18. 49 giờ sáng5. 39. 22h5. 48. 36 chiều6. 09. 08pm12. 09. 1411. 43. 59 giờ sáng4. 53 sáng6. 34 giờ chiều4. 28 am6. 59 pmCN, 125 tháng 11. 18. 54 am5. 39. 28h5. 48. 44h chiều6. 09. 18h12. 09. 1611. 44. 06 giờ sáng4. 53 sáng6. 34 giờ chiều4. 28 am6. 59 giờ chiềuThứ Hai, ngày 135 tháng 11. 19. 00 sáng5. 39. 36 am5. 48. 52 giờ chiều6. 09. 28h12. 09. 1611. 44. 14 giờ sáng4. 53 sáng6. 34 giờ chiều4. 28 am7. 00 chiềuThứ ba, ngày 145 tháng 11. 19. 06 giờ sáng5. 39. 44 am5. 49. 01 chiều6. 09. 39pm12. 09. 1711. 44. 23 giờ sáng4. 53 sáng6. 34 giờ chiều4. 28 am7. 00 chiềuThứ Tư, ngày 155 tháng 11. 19. 13 giờ sáng5. 39. 53 am5. 49. 11 giờ đêm6. 09. 51 giờ chiều12. 09. 1811. 44. 32 giờ sáng4. 53 sáng6. 35 giờ chiều4. 28 am7. 00 pmThứ năm, ngày 165 tháng 11. 19. 22h5. 40. 03 giờ sáng5. 49. 22h6. 10. 03 chiều12. 09. 1911. 44. 43 giờ sáng4. 53 sáng6. 35 giờ chiều4. 28 am7. 00 chiềuThứ Sáu, ngày 175 tháng 11. 19. 31 giờ sáng5. 40. 14 giờ sáng5. 49. 34h chiều6. 10. 17h chiều12. 09. 2011. 44. 54 giờ sáng4. 54 sáng6. 35 giờ chiều4. 28 am7. 01 chiềuThứ bảy, ngày 18 tháng 11. 19. 41 giờ sáng5. 40. 26 am5. 49. 46 chiều6. 10. 31 giờ chiều12. 09. 2011. 45. 06 giờ sáng4. 54 sáng6. 35 giờ chiều4. 28 am7. 01 chiềuCN, Th11 195. 19. 51 giờ sáng5. 40. 38 giờ sáng5. 50. 00 chiều6. 10. 46 chiều12. 09. 2211. 45. 19 giờ sáng4. 54 sáng6. 36 chiều4. 28 am7. 14:00Thứ 2, ngày 205 tháng 11. 20. 03 giờ sáng5. 40. 51 giờ sáng5. 50. 14h chiều6. 11. 02 chiều12. 09. 2311. 45. 33 giờ sáng4. 54 sáng6. 36 chiều4. 28 am7. 02 chiềuThứ ba, ngày 215 tháng 11. 20. 15 giờ sáng5. 41. 06 giờ sáng5. 50. 29 giờ tối6. 11. 19h12. 09. 2311. 45. 47 sáng4. 54 sáng6. 36 chiều4. 29 am7. 02 chiềuThứ Tư, ngày 225 tháng 11. 20. 28h5. 41. 21 giờ sáng5. 50. 45 chiều6. 11. 37 chiều12. 09. 2411. 46. 03 giờ sáng4. 54 sáng6. 37 giờ chiều4. 29 am7. 14:00Thứ 5, ngày 235 tháng 11. 20. 42 am5. 41. 36 am5. 51. 01 chiều6. 11. 55 chiều12. 09. 2511. 46. 19 giờ sáng4. 55 sáng6. 37 giờ chiều4. 29 am7. 03 chiềuThứ Sáu, ngày 245 tháng 11. 20. 57 am5. 41. 53 am5. 51. 18h chiều6. 12. 14h chiều12. 09. 2511. 46. 36 giờ sáng4. 55 sáng6. 37 giờ chiều4. 29 am7. 03 pmThứ bảy, ngày 255 tháng 11. 21. 13 giờ sáng5. 42. 10 giờ sáng5. 51. 36 chiều6. 12. 34h chiều12. 09. 2611. 46. 53 giờ sáng4. 55 sáng6. 38 giờ chiều4. 29 am7. 04 pmCN, 265 tháng 11. 21. 30 giờ sáng5. 42. 28h5. 51. 55 chiều6. 12. 54h chiều12. 09. 2711. 47. 12 giờ sáng4. 55 sáng6. 38 giờ chiều4. 29 am7. 04 pmThứ Hai, ngày 275 tháng 11. 21. 47 sáng5. 42. 47 sáng5. 52. 15h chiều6. 13. 15h chiều12. 09. 2811. 47. 31 giờ sáng4. 56 am6. 39 giờ chiều4. 30 am7. 04 chiềuThứ Ba, ngày 285 tháng 11. 22. 05 giờ sáng5. 43. 07 giờ sáng5. 52. 35 chiều6. 13. 37 chiều12. 09. 2811. 47. 51 giờ sáng4. 56 am6. 39 giờ chiều4. 30 am7. 05 chiềuThứ Tư, ngày 295 tháng 11. 22. 24h5. 43. 27h5. 52. 56 chiều6. 13. 59pm12. 09. 2911. 48. 12 giờ sáng4. 56 am6. 39 giờ chiều4. 30 am7. 05 chiềuThứ năm, tháng 11 năm 305. 22. 43 am5. 43. 48 giờ sáng5. 53. 18h chiều6. 14. 22h12. 09. 3011. 48. 33 giờ sáng4. 56 am6. 40 giờ chiều4. 30 am7. 06 giờ chiều

Mặt trời ở Melbourne, Úc vào tháng 11 Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn thay đổi trong suốt tháng 11. Ở trên, bạn có thể tìm thấy mức trung bình của tháng 11 {{props. vị trí. curYear }} ở Melbourne. Dưới đây, bạn có thể thấy các giá trị cho từng ngày riêng lẻ trong tháng. Để xem biểu diễn đồ họa về quá trình của mặt trời, vui lòng nhấp vào ngày mong muốn

Bạn có thể đặt một liên kết sâu với đoạn mã sau

Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiWed, 1 Nov04. 59 [106°]18. 05 [254°]04. 3518. 2911. 3213. 53. 46Thu, 2 Nov04. 59 [106°]18. 05 [253°]04. 3418. 3011. 3213. 55. 14Thứ sáu, 3 tháng 1104. 58 [107°]18. 06 [253°]04. 3418. 3011. 3213. 56. 43Thứ bảy, 4 tháng 1104. 57 [107°]18. 07 [252°]04. 3318. 3111. 3213. 58. 10CN, 5 tháng 1104. 57 [108°]18. 07 [252°]04. 3218. 3211. 3213. 59. 37Mon, 6 Nov04. 56 [108°]18. 08 [252°]04. 3218. 3311. 3214. 01. 04Thứ 3, 7 Tháng 1104. 55 [108°]18. 09 [251°]04. 3118. 3311. 3214. 02. 30Wed, 8 Nov04. 55 [109°]18. 10 [251°]04. 3018. 3411. 3214. 03. 54Thu, 9 Nov04. 54 [109°]18. 10 [251°]04. 3018. 3511. 3214. 05. 17Thứ sáu, 10 tháng 1104. 54 [109°]18. 11 [250°]04. 2918. 3611. 3214. 06. 40Thứ bảy, 11 tháng 1104. 53 [110°]18. 12 [250°]04. 2818. 3611. 3214. 08. 02CN, 12 Nov04. 53 [110°]18. 12 [250°]04. 2818. 3711. 3314. 09. 24Thứ hai, 13 tháng 1104. 52 [110°]18. 13 [249°]04. 2718. 3811. 3314. 10. 43Thứ ba, 14 tháng 1104. 52 [110°]18. 14 [249°]04. 2718. 3911. 3314. 12. 02Wed, 15 Nov04. 51 [111°]18. 15 [249°]04. 2618. 4011. 3314. 13. 19Thu, 16 Nov04. 51 [111°]18. 15 [249°]04. 2618. 4011. 3314. 14. 35Thứ sáu, 17 tháng 1104. 51 [111°]18. 16 [248°]04. 2518. 4111. 3314. 15. 50Thứ bảy, 18 tháng 1104. 50 [112°]18. 17 [248°]04. 2518. 4211. 3414. 17. 04CN, 19 Nov04. 50 [112°]18. 18 [248°]04. 2518. 4311. 3414. 18. 16Thứ hai, 20 tháng 1104. 50 [112°]18. 19 [248°]04. 2418. 4411. 3414. 19. 27T3, 21 Nov04. 49 [112°]18. 19 [247°]04. 2418. 4511. 3414. 20. 37Thứ tư, 22 tháng 1104. 49 [113°]18. 20 [247°]04. 2418. 4511. 3514. 21. 44Thu, 23 Nov04. 49 [113°]18. 21 [247°]04. 2318. 4611. 3514. 22. 50Thứ sáu, 24 tháng 1104. 49 [113°]18. 22 [247°]04. 2318. 4711. 3514. 23. 56Thứ bảy, 25 tháng 1104. 48 [113°]18. 22 [246°]04. 2318. 4811. 3514. 24. 59CN, 26 Nov04. 48 [114°]18. 23 [246°]04. 2318. 4911. 3614. 26. 00Mon, 27 Nov04. 48 [114°]18. 24 [246°]04. 2218. 4911. 3614. 26. 59T3, 28 Nov04. 48 [114°]18. 25 [246°]04. 2218. 5011. 3614. 27. 57Thứ tư, 29 tháng 1104. 48 [114°]18. 25 [245°]04. 2218. 5111. 3714. 28. 53Thu, 30 Nov04. 48 [114°]18. 26 [245°]04. 2218. 5211. 3714. 29. 47Thứ Sáu, 1 tháng 12, 04. 48 [115°]18. 27 [245°]04. 2218. 5311. 3714. 30. 40

Mặt trời lặn lúc mấy giờ ở Sydney trong Tháng mười một?

Sydney First Light, Sunrise & Sunset Times cho tháng 11 năm 2023

Mấy giờ trời tối ở Tháng mười một trong Adelaide?

Tháng 11 năm 2023 — Mặt trời ở Adelaide

Sydney có bao nhiêu giờ ban ngày vào tháng 11?

Ngày trung bình ở Sydney trong tháng 11 có 13. 8 giờ ánh sáng ban ngày, mặt trời mọc lúc 5 giờ. 44 giờ sáng và hoàng hôn lúc 7 giờ. 34 giờ chiều.

What time is sunrise in Australia in November?

November 2023 — Sun in Sydney

Chủ Đề