Hội kỹ sư môi trường tiếng anh là gì năm 2024
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Ngành thủy văn là ngành khoa học nghiên cứu về sự vận động, phân phối và chất lượng của nước trên toàn bộ Trái đất. 1. Anh hiện đang theo học ngành thủy văn và khoa học tài nguyên nước tại Đại học Texas. He is currently studying hydrology and water resource science at the University of Texas. 2. Tổ chức của chúng tôi đang cung cấp cơ hội làm việc cho sinh viên chưa tốt nghiệp, đặc biệt là cho những người đang là sinh viên ngành thủy văn. Our organization is offering working opportunities for undergraduates especially for those who are hydrology students. Với những kỹ sư môi trường thường xuyên làm việc cùng chuyên gia nước ngoài thì Tiếng Anh là phương tiện giao tiếp không thể thiếu. Tuyencongnhan.vn xin chia sẻ một số những từ vựng tiếng Anh cần thiết dành cho kỹ sư môi trường để các bạn tham khảo. Ảnh nguồn InternetAir pollution - Ô nhiễm không khí Water pollution - Ô nhiễm nước Greenhouse effect - Hiệu ứng nhà kính Ozone layer - Tầng ozone Ozone hole - Lỗ thủng ở tầng ozone Pollutant - Chất gây ô nhiễm Leachate - Nước rác Landfill - Bãi chôn rác Waste water treatment - Xử lý nước thải Waste water treatment plant - Nhà máy xử lý nước thải Preliminary treatment - Xử lý sơ bộ Protective coarse bar screen - Song chắn rác Commutation - Thiết bị nghiền nhỏ Grit settling - Lắng cặn Primary settling - Lắng cặn cấp 1 Aeration - Sục khí Air compressors - Máy nén không khí Final settling tanks - Bể lắng cuối Activated sludge return - Hồi lưu bùn hoạt tính Activated sludge waste - Bùn hoạt tính thải Effluent to lake - Dẫn nước đã xử lý ra hồ Raw sludge - Bùn thô Primary digestion - Phân hủy cấp 1 To sludge disposal - Tiêu hủy bùn Two stage digestion - 2 giai đoạn phân hủy Secondary digestion - Phân hủy cấp 2 Sludge filter pressing and drying - Lọc ép và làm khô bùn Sludge disposal - Tiêu hủy bùn Gas line to boiler - Đường dẫn khí tới nồi đun Sludge - Bùn Sludge gas - Khí bùn Supernatant liquor - Lớp chất lỏng bề mặt Supernatant liquor return - Hồi lưu chất lỏng bề mặt Aerobic attached growth treatment process - Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám Aerobic suspended growth treatment process - Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng Bạn muốn tìm hiểu thêm: Kỹ sư môi trường làm gì? Cơ hội việc làm kỹ sư môi trường hiện nay Contamination - Sự làm nhiễm độc Shortage/ the lack of - Sự thiếu hụt Gas exhaust/emission – Khí thải Government’s regulation - Sự điều chỉnh của chính phủ Environmental protection - Bảo vệ môi trường Alternatives - Giải pháp thay thế Preserve biodiversity - Bảo tồn sự đa dạng sinh học Natural resources - Tài nguyên thiên nhiên Ecology - Hệ thống sinh thái A marine ecosystem - Hệ sinh thái dưới nước Ground water - Nguồn nước ngầm Absorption - Sự hấp thụ Adsorption - Sự hấp phụ Activated carbon - Than hoạt tính Activated sludge - Bùn hoạt tính Toxic/poisonous - Độc hại Effective/efficient/efficacious - Hiệu quả Fresh/pure - Trong lành Serious/acute - Nghiêm trọng Excessive - Quá mức Pollutive - Bị ô nhiễm Dispose/release/get rid of - Thải ra Over-abuse - Lạm dụng quá mức Curb/control - Ngăn chặn/kiểm soát Cause/contribute to climate change/global warming - Gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu Promote sustainable development - Thúc đẩy sự phát triển bền vững Tackle the impact of climate change - Xử lí những tác động của biến đổi khí hậu Harm the environment/wildlife/marine life - Gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước |