- honoured]
- /'taim,ɔnəd/
- tính từ
- được kính chuộng do lâu đời
honored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honored
+ Adjective
- có uy tín, có thanh thế, nổi tiếng; được kính trọng, tôn trọng, ngưỡng mộ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
esteemed prestigious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honored"
- Những từ có chứa "honored":
honored time-honored
Lượt xem: 163