Hướng dẫn sử dụng máy ảnh nikon d3300 năm 2024

D3300 được thiết kế khá giống với người tiền nhiệm của nó là D3200 ngoài một số điều chỉnh nhỏ. Đó là lớp vỏ được làm từ chất liệu nhựa giúp máy nhẹ hơn và thoải mái hơn khi cầm. Phía trên của máy bao gồm các nút nguồn và nút chụp. Bên cạnh đó là các nút ghi hình, nút điều chỉnh độ bù phơi sáng và nút hiển thị thông tin cài đặt. Máy hỗ trợ các chế độ điều khiển bằng tay, điều khiển bán tự động, điều khiển tự động, chế độ hướng dẫn và chế độ hiệu quả.

Chế độ hướng dẫn (Guide Mode) là một chế độ mới được Nikon thiết kế dành cho những người mới sử dụng. Ở chế độ này, máy chỉ hiển thị các thông tin cơ bản và cho phép người sử dụng được truy cập và điều chỉnh một cách có giới hạn các thông số của máy. Ở mỗi tùy chọn cũng có hướng dẫn chi tiết và mô tả trường hợp phù hợp để người dùng có thể thiết lập các tùy chọn một cách hiệu quả.

Nút chức năng được đặt ở phía dưới bên trái của máy. Tại đây bạn có thể tùy chỉnh và kiểm soát các thiết lập như chất lượng hình ảnh, ISO, cân bằng trắng hay Active-D-Lighting. Phía sau của máy là các nút Review (xem lại), Menu, Zoom in/out và các nút điều hướng. Các nút điều hướng được thiết kế lại cho phép người sử dụng có thể di chuyển chéo, điều này rất hữu ích trong một số trường hợp ví dụ như là lựa chọn điểm lấy nét.

Khe cắm thẻ nhớ SD nằm ở cạnh bên phải của máy, đối diện với nó là ngăn chứa pin. D3300 cũng hỗ trợ các cổng composite, một cổng HDMI để bạn có thể phát ảnh và video trên HDTV của mình, một cổng USB để kết nối với PC, đồng thời cũng dùng để kết nối với module GPS mà Nikon cung cấp. Ngoài ra, máy còn có một khe cắm jack để cắm thêm mic phụ bên ngoài.

Hiệu năng hoạt động và chất lượng hình ảnh

Trong thử nghiệm của chúng tôi, D3300 0.4 giây để lấy nét và chụp hình trong điều kiện ánh sáng tốt, chỉ số này tăng lên là 0.6 giây khi ánh sáng giảm đi. Khi chụp liên tiếp, máy cũng đạt được hiệu năng khá tốt khi thời gian chờ khi chụp 2 bức hình (Raw và JPEG đều có thời gian như nhau) là 0.2 giây, khi bật đèn flash thì thời gian chờ tăng lên 0.9 giây.

Chất lượng hình ảnh là điểm mạnh nhất của dòng máy này. D3300 đã cải thiện về chất lượng hình ảnh rất nhiều so với D3200, hầu hết các hình ảnh xuất hiện sắc nét hơn cả bạn mong muốn với sự hỗ trợ của bộ cảm biến chống răng cưa 24-megapixel mới. Đây là chất lượng ảnh rất khá so với các đối thủ cạnh tranh. Ngoài ra, ở ISO 3200, hình ảnh JPEG có độ nhiễu thấp hơn nhiều so với D3200. Tuy nhiên, các file ảnh raw không được cải thiện nhiều về chất lượng, có vẻ đây là khó khăn trong việc xử lý hình ảnh của Nikon trong hai năm qua. Hình ảnh JPEG có chất lượng rất tốt ở ISO 400 và vẫn giữ được phong độ trong mức tiêu chuẩn khi tăng lên tới ISO 1600. Ở một mức độ nào đó, hình ảnh ở ISO 6400 vẫn có thể chấp nhận được, tuy nhiên tới đây hình ảnh đã kém tươi sáng đi rất nhiều bởi màu sắc không đặt được độ bão hòa và trở nên thiếu hấp dẫn.

Xem hướng dẫn sử dụng của Nikon D3300 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Nikon D3300 khác.

Máy ảnh Nikon D3300 có độ phân giải ảnh cỡ lớn lên tới 24.2 MP, với thiết kế thân máy dạng SLR Camera, cảm biến CMOS và độ phân giải ảnh cao nhất là 6000 x 4000 pixel. Máy ảnh này được hỗ trợ các định dạng ảnh JPG, RAW với nhiều độ phân giải khác nhau, bao gồm 4800 x 1080, 1632 x 4800, 9600 x 1080, 1632 x 9600, 4496 x 3000 và 2992 x 2000. Máy ảnh này không hỗ trợ chức năng ổn định hình ảnh. Tổng số pixel của máy ảnh là 24.78 MP, giúp cho các bức ảnh của bạn trở nên chi tiết và sắc nét hơn. Với nhiều độ phân giải khác nhau, người dùng có thể tùy chọn độ phân giải phù hợp để chụp ảnh. Máy ảnh Nikon D3300 được thiết kế rất thuận tiện và đơn giản để sử dụng. Với chất lượng vật liệu cao cấp, đảm bảo tính đáng tin cậy và độ bền vững, máy ảnh Nikon D3300 là lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích nhiếp ảnh chuyên nghiệp hoặc đơn giản chỉ là muốn có những bức ảnh đẹp và sắc nét. Tóm lại, máy ảnh Nikon D3300 là sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy.

Chung

Thương hiệuNikonMẫuD3300 | VBA391AESản phẩmmáy ảnh 18208936762, 8431016330010, 0018208936663, 5712505916872Ngôn ngữTiếng ViệtLoại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)

Chất lượng ảnh

Megapixel24.2 MPLoại máy ảnhSLR Camera BodyKích cỡ cảm biến hình ảnh- "Loại cảm biếnCMOSĐộ phân giải hình ảnh tối đa6000 x 4000 pixelsĐộ phân giải ảnh tĩnh4800 x 1080, 1632 x 4800, 9600 x 1080, 1632 x 9600, 4496 x 3000, 2992 x 2000Chụp ảnh chống rungKhôngTổng số megapixel24.78 MPHỗ trợ định dạng hình ảnhJPG, RAW

Hệ thống ống kính

Zoom quang- xZoom số- xTiêu cự- mmĐộ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)- mmĐộ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)- mmĐộ mở tối thiểu-Độ mở tối đa-Giao diện khung ống kínhNikon F

Lấy nét

Tiêu điểmTTLĐiều chỉnh lấy nétXe ôtôChế độ tự động lấy nét (AF)Continuous Auto Focus, Multi Point Auto Focus, Servo Auto Focus, Single Auto Focus, Tracking Auto FocusKhóa nét tự động (AF)CóTự động lấy nét (AF) đối tượngMặt

Phơi sáng

Độ nhạy ISO100,12800,25600Kiểu phơi sángAperture priority AE, Auto, Manual, Shutter priority AEChỉnh sửa độ phơi sáng± 5EV (1/3EV step)Đo độ sángđo sáng điểmKhóa Tự động Phơi sáng (AE)CóĐộ nhạy sáng ISO (tối thiểu)100Độ nhạy sáng ISO (tối đa)25600

Màn trập

Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/4000 giâyTốc độ màn trập camera chậm nhất30 giâyKiểu màn trập cameraĐiện tử

Đèn nháy

Các chế độ flashAuto, Flash off, Flash onĐiều chỉnh độ phơi sáng đèn flash-3EV - +1EV (1/3 EV step)

Các đặc điểm khác

Đèn flash tích hợpCóLoại nguồn năng lượngPin

Phim

Độ phân giải video tối đa1920 x 1080 pixelsĐộ phân giải video640 x 424,1280 x 720,1920 x 1080 pixelsKiểu HDFull HDHỗ trợ định dạng videoH.264, MOV, MPEG4Quay videoCó

Âm thanh

Micrô gắn kèmCóGhi âm giọng nóiCóHỗ trợ định dạng âm thanhPCM

Bộ nhớ

Bộ nhớ trong (RAM)- MBThẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXC

Màn hình

Màn hình hiển thịLCDKích thước màn hình3 "Độ nét màn hình máy ảnh921000 pixelsTrường ngắm100 phần trăm

Kính ngắm
Cổng giao tiếp

PicBridgeCóPhiên bản USB2.0HDMICóKiểu kết nối HDMINhỏ

Máy ảnh

Cân bằng trắngAuto, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, ShadeChế độ chụp cảnhChildren, Close-up (macro), Night portrait, Sports, Landscape (scenery)Chế độ chụpMặc cảnh (Scene)Hiệu ứng hình ảnhVividTự bấm giờ2, 5,10, 20 giâyĐiều chỉnh độ tương phảnCóĐiều chỉnh độ sángCóChế độ xem lạiMovie, Single imageHỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripodCóHỗ trợ ngôn ngữARA, BUL, CHI (SIMPL), CHI (TR), DAN, DEU, DUT, ENG, FIN, GRE, HUN, ITA, JPN, KOR, NOR, POL, POR, RUM, RUS, SER, SWE, THA, TUR, UKRHoành đồCóChỉnh sửa hình ảnhXoayMáy ảnh hệ thống tập tinRAWLịchCó

Pin

Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)Loại pinEL14aSố lượng pin sạc/lần1

Thiết kế
Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)0 - 40 °CNhiệt độ lưu trữ (T-T)0 - 85 °C

Trọng lượng & Kích thước

Chiều rộng124 mmĐộ dày98 mmChiều cao75.5 mmTrọng lượng410 gTrọng lượng (bao gồm cả pin)460 g

Nội dung đóng gói

Kèm adapter ACKhôngBộ sạc pinCóBao gồm pinCó

hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Nikon D3300 phía dưới.