Hướng dẫn sử dụng máy scan Brother ADS-3000N
Cách Scan trên máy in Brother đa chức năng có nhiều cách. Ở phạm vi bài này chúng tôi xin hướng dẫn cách bạn 2 cách đơn giản nhất. Sử dụng chính phần mềm của Brother đã tích hợp sẳn trong bộ driver mà bạn đã cài đặt. Show
Các bước chuẩn bị cần phải có trước khi tiến hành scan. Hướng dẫn Cách Scan trên máy in Brother DCP và MFCCách Scan (quét) từ máy tính của Bạn bằng Control Center 4Các bạn làm theo các bước sau đây để Scan tài liệu nhé.
Scan bằng nút Scan trên máy in Brother của Bạn
Để tham khảo thêm về các scan, cũng như copy, in, fax, các bạn có thể tham khảo bằng cách tải và xem tài liệu ở dưới ở đây Nguyễn chia sẽ tài liệu dòng máy in Brother MFC- L2701DW, MFC- L2701D, DCP- L2520D. các dòng khác cũng tương tự. https://download.brother.com/welcome/doc100119/cv_dcpl2520d_vnm_busr_lem601019-01_a.pdf Các bạn nhấn vào link để tải về nhé. Để lại câu hỏi ở phần bình luận nếu bạn không thực hiện đối với dòng máy in Brother bạn đang sử dụng. chúng tôi sẽ gởi tài liệu hướng dẫn cho bạn hoặc hướng dẫn bạn cách khắc phục.
Với thiết kế nhỏ gọn bạn có thể đặt trên bàn làm việc mà không tốn nhiều diện tích, ảnh hưởng đến không gian làm việc của bạn. Máy scan có khả năng quét tài liệu 2 mặt nhờ công nghệ Dual CIS giúp công việc của bạn sẽ được giải quyết nhanh chóng và tiện lợi, đạt tốc độ lên đến 100 trang/ phút và quét 1 mặt với tốc độ 50 trang/phút. Nhờ khay ADF được tích hợp sẵn mang đến người dùng khả năng quét 1 tập tài liệu lên đến 50 tờ liên tục một cách nhanh chóng và dễ dàng
Một điểm tiện ích nữa mà chiếc máy mang đến là cho phép bạn scan trực tiếp đến thiết bị lưu trữ USB mà không cần phải phụ thuộc vào máy tính để cài đặt phần mềm ứng dụng Scan.
Nhờ tích hợp sẵn cổng kết nối qua mạng Lan chuẩn RJ45, người dùng hoàn toàn có thể kết nối thiết bị vào hệ thống mạng Lan của nơi làm việc, giúp tiết kiệm chi phí văn phòng. Hỗ trợ kết nối USB 3.0 giúp bạn kết nối tốc độ cao và truyền dữ liệu nhanh hơn.
TỐC ĐỘ QUÉT/SCAN 50 ppm 300dpi (1.2 seconds (A4/LTR)) KHỔ TÀI LIỆU - NHIỀU LOẠI GIẤY - ĐỘ RỘNG 51 mm to 215.9 mm KHỔ TÀI LIỆU - NHIỀU LOẠI GIẤY - ĐỘ DÀI 51 mm to 355.6 mm KHỔ TÀI LIỆU - MỘT LOẠI GIẤY - ĐỘ RỘNG 51 mm to 215.9 mm KHỔ TÀI LIỆU - MỘT LOẠI GIẤY - ĐỘ DÀI 51 to 5,000 mm MÀU / ĐENYes / Yes QUÉT HAI MẶT TỰ ĐỘNG (DUPLEX) Yes ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU VÀO 30-bit colour processing ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA 24-bit colour processing ĐỘ PHÂN GIẢI QUANG HỌC Max. 600 dpi × 600 dpi ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY Max. 1,200 dpi × 1,200 dpi ĐỘ RỘNG QUÉT Max. 215 mm THANG MÀU XÁM 256 levels KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) 306 mm x 250 mm x 258 mm Tổng quan DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ 256 MB ADF (AUTOMATIC DOCUMENT FEEDER - KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG) Up to 50 pages (Paper: 80 g/m²) TRỌNG LƯỢNG 4.5 kg Vận hành NGUỒN ĐIỆN AC: 220 - 240 V, 50/60 Hz CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - ĐANG QUÉT Approx. 30W CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG Approx. 4.1W CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TIẾT KIỆM ĐIỆN / NGỦ SÂU Approx. 2.9W CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN Approx. 0.12W NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH5°C to 35°C ĐỘ ẨM VẬN HÀNH 20% to 80% ĐỘ ẨM BẢO QUẢN 10% to 90% Sự tuân thủ TWAIN TƯƠNG THÍCH WINDOWS®Windows® XP Home (SP3) / Windows® XP Professional (SP3, x32 only) / Windows Vista® / Windows Server® 2003 (only 32 bit) / Windows Server® 2008 / Windows Server® 2008 R2 / Windows Server® 2012 / Windows Server® 2012 R2 / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1 TWAIN TƯƠNG THÍCH MAC OSOS X 10.8.5, 10.9.x, 10.10.x WIA TƯƠNG THÍCH WINDOWS®Windows® XP (SP3) / Windows Vista® / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1 HỢP CHUẨN ICA HỆ ĐIỀU HÀNH MACOS X 10.8.5, 10.9.x, 10.10.x HỢP CHUẨN ISISTM WINDOWS®Windows Vista® / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1 Giao diện USBSuperSpeed USB 3.0Use a USB 3.0 cable (Type B) no more than 1.8 meters long. LAN10Base-T/100Base-TX/1000Base-T WIRELESS LAN |