Bảng giá Dịch vụ kỹ thuật
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN TỪ NGÀY 20/8/2019 | ||||
[Theo QĐ số 3273/QĐ-BVBĐ-KDĐT-KHTH, ngày 24/12/2018 của Giám đốc Bệnh viện Bưu điện; | ||||
Theo thông tư số 13/2019/TT-BYT, ngày 05 tháng 07 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế; | ||||
và các Tờ trình liên quan đã được Giám đốc Bệnh viện Bưu điện phê duyệt] | ||||
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | GIÁ BHYT [VND] | GIÁ DỊCH VỤ [VND] | GIÁ DVKT THEO YÊU CẦU/ GIÁ GIƯỜNG VIP [VND] |
I | KHÁM BỆNH | |||
1 | Khám Nội | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
2 | Khám Nhi | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
3 | Khám Lao | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
4 | Khám Da liễu | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
5 | Khám tâm thần | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
6 | Khám Nội tiết | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
7 | Khám YHCT | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
8 | Khám Ngoại | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
9 | Khám Bỏng | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
10 | Khám Ung bướu | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
11 | Khám Phụ sản | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
12 | Khám Mắt | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
13 | Khám Tai mũi họng | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
14 | Khám Răng hàm mặt | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
15 | Khám Phục hồi chức năng | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
16 | Khám mổ mắt Laser | 200,000 | ||
17 | Khám sức khỏe tuyển dụng | 200,000 | ||
18 | Khám sức khỏe lái xe | 200,000 | ||
19 | Khám sức khỏe [1G] | 200,000 | ||
20 | Khám sức khỏe nước ngoài [M1] | 300,000 | ||
21 | Khám sức khỏe kết hôn | 410,000 | ||
22 | Bổ sung Giấy Khám sức khỏe [1 tờ] | 20,000 | ||
23 | Khám hiếm muộn | 200,000 | ||
24 | Khám có thẻ bảo lãnh 1CK | 150,000 | ||
25 | KSK công nhân cột cao | 420,000 | ||
II | TIỀN GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ | |||
1 | Giường Đông Y | 171,400 | 250,000 | 1,200,000 |
2 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I | 427,000 | 500,000 | 1,500,000 |
3 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I [Đặc biệt] | 427,000 | 750,000 | 1,500,000 |
4 | Giường Hồi sức cấp cứu [Chăm sóc tích cực] | 427,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
5 | Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 1] | 226,500 | 500,000 | 1,500,000 |
6 | Giường Khoa Mắt [trước PT] | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
7 | Giường Khoa Mắt Loại 1 [sau PT] | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
8 | Giường Khoa Mắt Loại 2 [sau PT] | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
9 | Giường Khoa Mắt Loại 3 [sau PT] | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
10 | Giường Khoa Mắt Loại ĐB [sau PT] | 303,800 | 550,000 | 1,500,000 |
11 | Giường Khoa RHM [trước PT] | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
12 | Giường Khoa RHM Loại 1 [sau PT] | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
13 | Giường Khoa RHM Loại 2 [sau PT] | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
14 | Giường Khoa RHM Loại 3 [sau PT] | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
15 | Giường Khoa RHM Loại ĐB [sau PT] | 303,800 | 550,000 | 1,500,000 |
16 | Giường Khoa TMH [trước PT] | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
17 | Giường Khoa TMH Loại 1 [sau PT] | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
18 | Giường Khoa TMH Loại 2 [sau PT] | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
19 | Giường Khoa TMH Loại 3 [sau PT] | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
20 | Giường Khoa TMH Loại ĐB [sau PT] | 303,800 | 550,000 | 1,500,000 |
21 | Giường Ngoại [trước PT] | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
22 | Giường Ngoại Loại 1 [sau PT] | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
23 | Giường Ngoại Loại 2 [sau PT] | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
24 | Giường Ngoại Loại 3 [sau PT] | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
25 | Giường Ngoại Loại ĐB [sau PT] | 303,800 | 550,000 | 1,500,000 |
26 | Giường Ngoại Tiết Niệu [trước PT] | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
27 | Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 1 [sau PT] | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
28 | Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 2 [sau PT] | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
29 | Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 3 [sau PT] | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
30 | Giường Ngoại Tiết Niệu Loại ĐB [sau PT] | 303,800 | 550,000 | 1,500,000 |
31 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 1] | 226,500 | 500,000 | 1,200,000 |
32 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 2] | 226,500 | 420,000 | 1,200,000 |
33 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 3] | 226,500 | 350,000 | 1,200,000 |
34 | Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 1] | 203,600 | 500,000 | 1,200,000 |
35 | Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 2] | 203,600 | 420,000 | 1,200,000 |
36 | Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 3] | 203,600 | 350,000 | 1,200,000 |
37 | Giường Sản Khoa [đẻ thường] | 203,600 | 450,000 | 1,200,000 |
38 | Giường Sản Khoa [trước PT] | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
39 | Giường Sản Khoa Loại 1 [sau PT lấy thai] | 276,500 | 550,000 | 1,500,000 |
40 | Giường Sản Khoa Loại 2 [sau PT lấy thai] | 241,700 | 550,000 | 1,500,000 |
41 | Giường Sản Khoa Loại 3 [sau PT lấy thai] | 216,500 | 550,000 | 1,500,000 |
42 | Giường Sản Khoa Loại ĐB [sau PT lấy thai] | 303,800 | 600,000 | 1,500,000 |
43 | Giường Sản Khoa Loại 1 [sau PT] | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
44 | Giường Sản Khoa Loại 2 [sau PT] | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
45 | Giường Sản Khoa Loại 3 [sau PT] | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
46 | Giường Sản Khoa Loại ĐB [sau PT] | 303,800 | 600,000 | 1,500,000 |
47 | Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 1 | 276,500 | 700,000 | 1,500,000 |
48 | Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 2 | 241,700 | 700,000 | 1,500,000 |
49 | Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 3 | 216,500 | 700,000 | 1,500,000 |
50 | Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại ĐB | 303,800 | 700,000 | 1,500,000 |
51 | Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 1] | 226,500 | 500,000 | |
52 | Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 2] | 226,500 | 420,000 | |
53 | Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 3] | 226,500 | 350,000 | |
III | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||
1 | Siêu âm ổ bụng [gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang] | 43,900 | 150,000 | 225,000 |
2 | Siêu âm thai [thai, nhau thai, nước ối] | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
3 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 | 82,000 | 123,000 |
4 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 | 210,000 | 315,000 |
5 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | 350,000 | 525,000 | |
6 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
7 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
8 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
9 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 411,000 | 1,060,000 | 1,590,000 |
10 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
11 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
12 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch [UIV] | 609,000 | 910,000 | 1,365,000 |
13 | Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến] | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
14 | Siêu âm màng phổi | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
15 | Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay.] | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
16 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
17 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
18 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
19 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
20 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
21 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
22 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 145,000 | 217,500 |
23 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
24 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
25 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng cùng [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
26 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 145,000 | 217,500 |
27 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
28 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65,400 | 150,000 | 225,000 |
29 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
30 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
31 | Chụp cộng hưởng từ sọ não [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
32 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
33 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
34 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
35 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
36 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
37 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
38 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
39 | Chụp cộng hưởng từ khớp [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
40 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
41 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
42 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
43 | Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ.] | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
44 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
45 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
46 | Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung] | 82,300 | 260,000 | 390,000 |
47 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
48 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
49 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 | 150,000 | 225,000 |
50 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
51 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
52 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
53 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
54 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
55 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
56 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
57 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
58 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
59 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
60 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
61 | Chụp Xquang Blondeau | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
62 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
63 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
64 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
65 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
66 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
67 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng] [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 2,000,000 | 2,300,000 |
68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
69 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
70 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 240,000 | 500,000 | 750,000 |
71 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng] [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
72 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản [khảo sát động học] [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
73 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
74 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
75 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,600,000 | 1,900,000 |
76 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
77 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
78 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
79 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
80 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
81 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
82 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng cùng có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
83 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
84 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu] [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
85 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
86 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
87 | Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm thành ngực] | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
88 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
89 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
90 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
91 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
92 | Chụp Xquang Schuller | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
93 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
94 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
95 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu] [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
96 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000 | 210,000 | 315,000 |
97 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
98 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
99 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
100 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
101 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
102 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
103 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
104 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng [động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng] | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
105 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
106 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
107 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000 | 540,000 | 810,000 |
108 | Chụp Xquang ruột non | 224,000 | 830,000 | 1,245,000 |
109 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 529,000 | 800,000 | 1,200,000 |
110 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
111 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
112 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
113 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
114 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
115 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 558,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
116 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 300,000 | 450,000 |
117 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
118 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101,000 | 400,000 | 600,000 |
119 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
120 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
121 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 2,000,000 | 2,300,000 |
122 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
123 | Chọc hút hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm | 152,000 | 300,000 | 450,000 |
124 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
125 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
126 | Siêu âm dương vật | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
127 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
128 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122,000 | 210,000 | 315,000 |
129 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
130 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng [Cephalometric] | 97,200 | 97,200 | 145,800 |
131 | Chụp CLVT mạch máu não [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
132 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
133 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
134 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt cổ [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
135 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
136 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
137 | Siêu âm qua thóp | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
138 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
139 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
140 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
141 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
142 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
143 | Chụp Xquang đại tràng | 264,000 | 800,000 | 1,200,000 |
144 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 539,000 | 910,000 | 1,365,000 |
145 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
146 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt cổ có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
147 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu [1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
148 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 152,000 | 300,000 | 450,000 |
149 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 597,000 | 597,000 | 885,000 |
150 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
151 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân [defecography-MR] [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
152 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 2,000,000 | 2,300,000 |
153 | Siêu âm nhãn cầu | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
154 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
155 | Siêu âm Doppler gan lách | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
156 | Siêu âm 3D/4D khối u | 250,000 | 375,000 | |
157 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | 450,000 | 675,000 | |
158 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
159 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
160 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
161 | Siêu âm Doppler dương vật | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
162 | Siêu âm trong mổ | 250,000 | 375,000 | |
163 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
164 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
165 | Chụp Xquang Chausse III | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
166 | Chụp Xquang Stenvers | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
167 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
168 | Chụp Xquang phim cắn [Occlusal] | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
169 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
170 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập [Jones hoặc Coyle] | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
171 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122,000 | 210,000 | 315,000 |
172 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224,000 | 540,000 | 810,000 |
173 | Chụp Xquang tuyến vú | 94,200 | 200,000 | 300,000 |
174 | Chụp Xquang tại giường | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
175 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng [Cephalometric] | 64,200 | 80,000 | 120,000 |
176 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | 240,000 | 3,000,000 | 4,500,000 |
177 | Chụp Xquang đường dò | 406,000 | 540,000 | 810,000 |
178 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 539,000 | 910,000 | 1,365,000 |
179 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 529,000 | 800,000 | 1,200,000 |
180 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 564,000 | 760,000 | 1,140,000 |
181 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 206,000 | 540,000 | 810,000 |
182 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
183 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
184 | Chụp CLVT hốc mắt [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
185 | Chụp CLVT hốc mắt [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
186 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
187 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
188 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
189 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
190 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
191 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u [CT perfusion] [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
192 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non [entero-scan] không dùng sonde [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,600,000 | 1,900,000 |
193 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non [entero-scan] có dùng sonde [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
194 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng [colo-scan] dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
195 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
196 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
197 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
198 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
199 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
200 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
201 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
202 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
203 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
204 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
205 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não [perfusion] [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
206 | Chụp cộng hưởng từ phổ não [spect tính rography] [0.2-1.5T] | 3,165,000 | 3,165,000 | 3,456,000 |
207 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh [tractography] hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng [DTI Diffusion Tensor Imaging] [0.2-1.5T] | 3,165,000 | 3,165,000 | 3,456,000 |
208 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán [DWI Diffusion-weighted Imaging] [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
209 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
210 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng [0.2-1.5T] | 3,165,000 | 3,165,000 | 3,456,000 |
211 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
212 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi [Heli] [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
213 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
214 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
215 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú [0.2-1.5T] | 3,165,000 | 3,165,000 | 3,456,000 |
216 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
217 | Chụp cộng hưởng từ ruột non [enteroclysis] [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
218 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
219 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt [0.2-1.5T] | 3,165,000 | 3,165,000 | 3,456,000 |
220 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau [rau] [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
221 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô [0.2-1.5T] | 8,665,000 | 8,665,000 | 8,956,000 |
222 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản [ 3T] | 2,500,000 | 2,800,000 | |
223 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực [1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
224 | Chụp cộng hưởng từ tim [1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
225 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
226 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên [1.5T] | 1,311,000 | 2,000,000 | 2,300,000 |
227 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản [1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
228 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới [1.5T] | 1,311,000 | 2,000,000 | 2,300,000 |
229 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản [1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
230 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch [1.5T] | 1,311,000 | 2,000,000 | 2,300,000 |
231 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản [1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
232 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu [1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
233 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu [1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
234 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên [neurography MR] [1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
235 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 151,000 | 300,000 | 450,000 |
236 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 221,000 | 300,000 | 450,000 |
237 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 177,000 | 300,000 | 450,000 |
238 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 431,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
239 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | 722,000 | 722,000 | 1,065,000 |
240 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | 247,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
241 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 597,000 | 597,000 | 885,000 |
242 | Siêu âm tại giường | 43,900 | 140,000 | 210,000 |
243 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
244 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
245 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 43,900 | 140,000 | 210,000 |
246 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
247 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43,900 | 140,000 | 210,000 |
248 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597,000 | 597,000 | 885,000 |
249 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43,900 | 140,000 | 210,000 |
250 | Siêu âm tim Doppler | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
251 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
252 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 43,900 | 130,000 | 195,000 |
253 | Siêu âm Doppler tim | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
254 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
255 | Siêu âm phần mềm [một vị trí] | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
256 | Siêu âm khớp [một vị trí] | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
257 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678,000 | 1,640,000 | 2,460,000 |
258 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
259 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
260 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
261 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
262 | Siêu âm can thiệp Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597,000 | 597,000 | 885,000 |
263 | Siêu âm can thiệp chọc hút nang gan | 558,000 | 1,500,000 | 2,250,000 |
264 | Siêu âm can thiệp Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | 558,000 | 1,500,000 | 2,250,000 |
265 | Siêu âm can thiệp Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan | 558,000 | 1,500,000 | 2,250,000 |
266 | Siêu âm can thiệp Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da | 1,885,000 | 4,000,000 | 6,000,000 |
267 | Siêu âm can thiệp Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 176,000 | 500,000 | 750,000 |
268 | Siêu âm can thiệp tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan | 558,000 | 1,500,000 | 2,250,000 |
269 | Siêu âm can thiệp chọc hút mủ ổ áp xe gan | 558,000 | 1,500,000 | 2,250,000 |
270 | Siêu âm can thiệp đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | 597,000 | 597,000 | 885,000 |
271 | Siêu âm can thiệp chọc hút nang giả tụy | 558,000 | 1,500,000 | 2,250,000 |
272 | Siêu âm can thiệp đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | 558,000 | 1,500,000 | 2,250,000 |
273 | Siêu âm can thiệp đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 176,000 | 500,000 | 750,000 |
274 | Siêu âm can thiệp chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 558,000 | 1,500,000 | 2,250,000 |
275 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
276 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141,000 | 230,000 | 345,000 |
277 | Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm | 152,000 | 1,500,000 | 2,250,000 |
278 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
279 | Gây mê để chụp Tử cung Vòi trứng | 900,000 | 900,000 | |
IV | KHOA ĐÔNG Y PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||
1 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61,400 | 85,000 | |
2 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300 | 100,000 | |
3 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500 | 100,000 | |
4 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500 | 100,000 | |
5 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67,300 | 100,000 | |
6 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500 | 100,000 | |
7 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67,300 | 100,000 | |
8 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67,300 | 100,000 | |
9 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67,300 | 100,000 | |
10 | Mai hoa châm | 65,300 | 82,000 | |
11 | Hào châm | 65,300 | 82,000 | |
12 | Mãng châm | 72,300 | 82,000 | |
13 | Nhĩ châm | 65,300 | 82,000 | |
14 | Điện châm | 67,300 | 100,000 | |
15 | Thủy châm | 66,100 | 66,100 | |
16 | Cấy chỉ | 143,000 | 180,000 | |
17 | Ôn châm | 65,300 | 82,000 | |
18 | Cứu | 35,500 | 35,500 | |
19 | Chích lể | 65,300 | 82,000 | |
20 | Laser châm | 47,400 | 79,000 | |
21 | Từ châm | 65,300 | 82,000 | |
22 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,500 | 12,500 | |
23 | Xông thuốc bằng máy | 42,900 | 42,900 | |
24 | Xông hơi thuốc | 42,900 | 42,900 | |
25 | Xông khói thuốc | 37,900 | 37,900 | |
26 | Sắc thuốc thang | 12,500 | 12,500 | |
27 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 48,000 | ||
28 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 48,000 | ||
29 | Bó thuốc | 50,500 | 50,500 | |
30 | Chườm ngải | 35,500 | 35,500 | |
31 | Luyện tập dưỡng sinh | 20,000 | ||
32 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 74,300 | 100,000 | |
33 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 74,300 | 100,000 | |
34 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 74,300 | 100,000 | |
35 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 74,300 | 100,000 | |
36 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 74,300 | 100,000 | |
37 | Điện mãng châm điều trị | 74,300 | 100,000 | |
38 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300 | 100,000 | |
39 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 67,300 | 100,000 | |
40 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 67,300 | 100,000 | |
41 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67,300 | 100,000 | |
42 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67,300 | 100,000 | |
43 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300 | 100,000 | |
44 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300 | 100,000 | |
45 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67,300 | 100,000 | |
46 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143,000 | 180,000 | |
47 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143,000 | 180,000 | |
48 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143,000 | 180,000 | |
49 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143,000 | 180,000 | |
50 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143,000 | 180,000 | |
51 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143,000 | 180,000 | |
52 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143,000 | 180,000 | |
53 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143,000 | 180,000 | |
54 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143,000 | 180,000 | |
55 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300 | 100,000 | |
56 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300 | 100,000 | |
57 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300 | 100,000 | |
58 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67,300 | 100,000 | |
59 | Điện châm điều trị viêm amidan | 67,300 | 100,000 | |
60 | Điện châm điều trị trĩ | 67,300 | 100,000 | |
61 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300 | 100,000 | |
62 | Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em | 100,000 | ||
63 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67,300 | 100,000 | |
64 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67,300 | 100,000 | |
65 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67,300 | 100,000 | |
66 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67,300 | 100,000 | |
67 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67,300 | 100,000 | |
68 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67,300 | 100,000 | |
69 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300 | 100,000 | |
70 | Điện châm điều trị sa tử cung | 67,300 | 100,000 | |
71 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67,300 | 100,000 | |
72 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300 | 100,000 | |
73 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300 | 100,000 | |
74 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300 | 100,000 | |
75 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67,300 | 100,000 | |
76 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300 | 100,000 | |
77 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300 | 100,000 | |
78 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300 | 100,000 | |
79 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67,300 | 100,000 | |
80 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67,300 | 100,000 | |
81 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300 | 100,000 | |
82 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67,300 | 100,000 | |
83 | Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | 100,000 | ||
84 | Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu | 100,000 | ||
85 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300 | 100,000 | |
86 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67,300 | 100,000 | |
87 | Điện châm điều trị đau răng | 67,300 | 100,000 | |
88 | Điện châm điều trị ù tai | 67,300 | 100,000 | |
89 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300 | 100,000 | |
90 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67,300 | 100,000 | |
91 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300 | 100,000 | |
92 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300 | 100,000 | |
93 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300 | 100,000 | |
94 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66,100 | 82,000 | |
95 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100 | 82,000 | |
96 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66,100 | 82,000 | |
97 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 66,100 | 82,000 | |
98 | Thuỷ châm điều trị nấc | 66,100 | 82,000 | |
99 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 66,100 | 82,000 | |
100 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 66,100 | 82,000 | |
101 | Thuỷ châm điều trị béo phì | 82,000 | ||
102 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66,100 | 82,000 | |
103 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66,100 | 82,000 | |
104 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66,100 | 82,000 | |
105 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66,100 | 82,000 | |
106 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 66,100 | 82,000 | |
107 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 66,100 | 82,000 | |
108 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66,100 | 82,000 | |
109 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 66,100 | 82,000 | |
110 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 66,100 | 82,000 | |
111 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66,100 | 82,000 | |
112 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 66,100 | 82,000 | |
113 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 66,100 | 82,000 | |
114 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66,100 | 82,000 | |
115 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66,100 | 82,000 | |
116 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66,100 | 82,000 | |
117 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 66,100 | 82,000 | |
118 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 66,100 | 82,000 | |
119 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66,100 | 82,000 | |
120 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 66,100 | 82,000 | |
121 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66,100 | 82,000 | |
122 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66,100 | 82,000 | |
123 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100 | 82,000 | |
124 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 66,100 | 82,000 | |
125 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66,100 | 82,000 | |
126 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66,100 | 82,000 | |
127 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66,100 | 82,000 | |
128 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66,100 | 82,000 | |
129 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66,100 | 82,000 | |
130 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 66,100 | 82,000 | |
131 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66,100 | 82,000 | |
132 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100 | 82,000 | |
133 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66,100 | 82,000 | |
134 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66,100 | 82,000 | |
135 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66,100 | 82,000 | |
136 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100 | 82,000 | |
137 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66,100 | 82,000 | |
138 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66,100 | 82,000 | |
139 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy | 82,000 | ||
140 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuôc lá | 82,000 | ||
141 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu | 82,000 | ||
142 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 66,100 | 82,000 | |
143 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66,100 | 82,000 | |
144 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66,100 | 82,000 | |
145 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 66,100 | 82,000 | |
146 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100 | 82,000 | |
147 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66,100 | 82,000 | |
148 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100 | 82,000 | |
149 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66,100 | 82,000 | |
150 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100 | 82,000 | |
151 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 66,100 | 82,000 | |
152 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100 | 82,000 | |
153 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 66,100 | 82,000 | |
154 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66,100 | 82,000 | |
155 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 66,100 | 82,000 | |
156 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 66,100 | 82,000 | |
157 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 66,100 | 82,000 | |
158 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66,100 | 82,000 | |
159 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 66,100 | 82,000 | |
160 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500 | 100,000 | |
161 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500 | 100,000 | |
162 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500 | 100,000 | |
163 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500 | 100,000 | |
164 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65,500 | 100,000 | |
165 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65,500 | 100,000 | |
166 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500 | 100,000 | |
167 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65,500 | 100,000 | |
168 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65,500 | 100,000 | |
169 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500 | 100,000 | |
170 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500 | 100,000 | |
171 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500 | 100,000 | |
172 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu | 100,000 | ||
173 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | 100,000 | ||
174 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý | 100,000 | ||
175 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500 | 100,000 | |
176 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500 | 100,000 | |
177 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500 | 100,000 | |
178 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500 | 100,000 | |
179 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65,500 | 100,000 | |
180 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65,500 | 100,000 | |
181 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500 | 100,000 | |
182 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500 | 100,000 | |
183 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500 | 100,000 | |
184 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500 | 100,000 | |
185 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500 | 100,000 | |
186 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500 | 100,000 | |
187 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65,500 | 100,000 | |
188 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500 | 100,000 | |
189 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500 | 100,000 | |
190 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500 | 100,000 | |
191 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500 | 100,000 | |
192 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65,500 | 100,000 | |
193 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500 | 100,000 | |
194 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500 | 100,000 | |
195 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65,500 | 100,000 | |
196 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65,500 | 100,000 | |
197 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500 | 100,000 | |
198 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65,500 | 100,000 | |
199 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500 | 100,000 | |
200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500 | 100,000 | |
201 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65,500 | 100,000 | |
202 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500 | 100,000 | |
203 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65,500 | 100,000 | |
204 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65,500 | 100,000 | |
205 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65,500 | 100,000 | |
206 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65,500 | 100,000 | |
207 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500 | 100,000 | |
208 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500 | 100,000 | |
209 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500 | 100,000 | |
210 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65,500 | 100,000 | |
211 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500 | 100,000 | |
212 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65,500 | 100,000 | |
213 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65,500 | 100,000 | |
214 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500 | 100,000 | |
215 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500 | 100,000 | |
216 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500 | 100,000 | |
217 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500 | 100,000 | |
218 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65,500 | 100,000 | |
219 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35,500 | 40,000 | |
220 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
221 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
222 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,500 | 40,000 | |
223 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
224 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
225 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
226 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
227 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
229 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
230 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
231 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
232 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35,500 | 40,000 | |
233 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
234 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
235 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
236 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
237 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
238 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
239 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
240 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
241 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
242 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
243 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
244 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
245 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35,500 | 40,000 | |
246 | Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn | 40,000 | ||
247 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33,200 | 33,200 | |
248 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 45,300 | 51,000 | |
249 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 333,000 | 333,000 | |
250 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 682,000 | 682,000 | |
251 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 333,000 | 333,000 | |
252 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 333,000 | 333,000 | |
253 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 333,000 | 333,000 | |
254 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 333,000 | 333,000 | |
255 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 333,000 | 830,000 | |
256 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 333,000 | 830,000 | |
257 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 333,000 | 830,000 | |
258 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 358,000 | 830,000 | |
259 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 333,000 | 830,000 | |
260 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | 333,000 | 830,000 | |
261 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | 333,000 | 830,000 | |
262 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 333,000 | 830,000 | |
263 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | 333,000 | 830,000 | |
264 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | 332,000 | 830,000 | |
265 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | 332,000 | 830,000 | |
266 | Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | 830,000 | ||
267 | Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | 332,000 | 830,000 | |
268 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333,000 | 830,000 | |
269 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333,000 | 830,000 | |
270 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333,000 | 830,000 | |
271 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333,000 | 830,000 | |
272 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333,000 | 830,000 | |
273 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333,000 | 830,000 | |
274 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333,000 | 830,000 | |
275 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332,000 | 830,000 | |
276 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100 | 110,000 | |
277 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65,500 | 110,000 | |
278 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65,500 | 110,000 | |
279 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65,500 | 110,000 | |
280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65,500 | 110,000 | |
281 | Xoa bóp bằng máy | 28,500 | 50,000 | |
282 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 45,400 | 53,000 | |
283 | Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại | 73,000 | ||
284 | Xoa bóp cục bộ bằng tay [60 phút] | 41,800 | 110,000 | |
285 | Xoa bóp toàn thân bằng tay [60 phút] | 50,700 | 160,000 | |
286 | Tập do cứng khớp | 45,700 | 100,000 | |
287 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 | 333,000 | |
288 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 | 333,000 | |
289 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 | 333,000 | |
290 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 | 333,000 | |
291 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 | 333,000 | |
292 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 | 333,000 | |
293 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 | 333,000 | |
294 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 | 333,000 | |
295 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100 | 110,000 | |
296 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh [một ngày] | 50,700 | 160,000 | |
297 | Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có hội chứng Raynaud | 160,000 | ||
298 | Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Xơ cứng bì có hội chứng Raynaud | 160,000 | ||
299 | Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường | 258,000 | 260,000 | |
300 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200 | 53,000 | |
301 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45,400 | 53,000 | |
302 | Điều trị bằng từ trường | 38,400 | 62,000 | |
303 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,400 | 62,000 | |
304 | Tập vận động có kháng trở | 46,900 | 160,000 | |
305 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45,300 | 75,000 | |
306 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,900 | 62,000 | |
307 | Tập với thang tường | 29,000 | 110,000 | |
308 | Tập với xe đạp tập | 11,200 | 40,000 | |
309 | Điều trị bằng siêu âm | 45,600 | 64,000 | |
310 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29,000 | 110,000 | |
311 | Tập vận động có trợ giúp | 46,900 | 160,000 | |
312 | Tập với ròng rọc | 11,200 | 40,000 | |
313 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 28,500 | 52,000 | |
314 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41,800 | 110,000 | |
315 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45,400 | 50,000 | |
316 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28,800 | 62,000 | |
317 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34,200 | 70,000 | |
318 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34,200 | 70,000 | |
319 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34,200 | 70,000 | |
320 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,800 | 75,000 | |
321 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38,400 | 60,000 | |
322 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38,400 | 62,000 | |
323 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42,300 | 110,000 | |
324 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46,900 | 160,000 | |
325 | Tập các kiểu thở | 30,100 | 110,000 | |
326 | Tập ho có trợ giúp | 30,100 | 110,000 | |
327 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50,700 | 160,000 | |
328 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300 | 75,000 | |
329 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300 | 75,000 | |
330 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65,500 | 110,000 | |
331 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 28,500 | 52,000 | |
V | KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | |||
1 | Chụp động mạch vành | 5,916,000 | 6,600,000 | |
2 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | 6,816,000 | 13,600,000 | |
3 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | 6,816,000 | 17,200,000 | |
4 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | 6,816,000 | 19,700,000 | |
5 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247,000 | 1,030,000 | |
6 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | 989,000 | 1,020,000 | |
7 | Cấy máy phá rung tự động [ICD] | 1,625,000 | 14,000,000 | |
8 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 247,000 | 1,030,000 | |
9 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 201,000 | 300,000 | |
10 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng | 1,625,000 | 7,400,000 | |
11 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng | 1,625,000 | 12,400,000 | |
12 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng | 1,625,000 | 13,900,000 | |
13 | Cấy máy phá rung tự động [ICD] loại 1 buồng | 1,625,000 | 7,400,000 | |
14 | Cấy máy phá rung tự động [ICD] loại 2 buồng | 1,625,000 | 12,400,000 | |
15 | Holter điện tâm đồ | 198,000 | 530,000 | |
16 | Holter huyết áp | 198,000 | 420,000 | |
17 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 158,000 | 158,000 | |
18 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20,400 | 50,000 | |
19 | Đo các chất khí trong máu | 215,000 | 370,000 | |
20 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 | 340,000 | |
21 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,126,000 | 1,500,000 | |
22 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459,000 | 459,000 | |
23 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32,900 | 50,000 | |
24 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy [một lần hút] | 11,100 | 55,000 | |
25 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy [một lần hút] | 11,100 | 55,000 | |
26 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216,000 | 216,000 | |
27 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 | 700,000 | |
28 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn [Hi-low EVAC] | 568,000 | 850,000 | |
29 | Mở khí quản thường quy | 719,000 | 2,700,000 | |
30 | Chăm sóc lỗ mở khí quản [một lần] | 57,600 | 57,600 | |
31 | Thay ống nội khí quản | 568,000 | 700,000 | |
32 | Rút ống nội khí quản | 100,000 | ||
33 | Rút canuyn khí quản | 100,000 | ||
34 | Khí dung thuốc qua thở máy [một lần] | 20,400 | 50,000 | |
35 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247,000 | 250,000 | |
36 | Chọc hút dịch khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143,000 | 530,000 | |
37 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596,000 | 1,200,000 | |
38 | Dẫn lưu màng phổi liên tục 8 giờ | 185,000 | 230,000 | |
39 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559,000 | 560,000 | |
40 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559,000 | 560,000 | |
41 | Thủ thuật huy động phế nang PCV | 100,000 | ||
42 | Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử | 100,000 | ||
43 | Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp | 350,000 | ||
44 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 198,000 | 290,000 | |
45 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 155,000 | 155,000 | |
46 | Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi | 350,000 | ||
47 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 | 100,000 | |
48 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 | 300,000 | |
49 | Bơm rửa màng phổi | 216,000 | 400,000 | |
50 | Thở máy không xâm nhập [thở CPAP, Thở BiPAP] | 559,000 | 750,000 | |
51 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 559,000 | 750,000 | |
52 | Chọc thăm dò màng phổi | 137,000 | 350,000 | |
53 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 479,000 | 1,270,000 | |
54 | Đặt sonde hậu môn | 82,100 | 150,000 | |
55 | Thụt tháo phân | 82,100 | 150,000 | |
56 | Chọc dịch màng bụng | 137,000 | 350,000 | |
57 | Hút đờm hầu họng | 11,100 | 50,000 | |
58 | Chọc dò dịch não tuỷ | 107,000 | 400,000 | |
59 | Thay canuyn | 247,000 | 300,000 | |
60 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1,126,000 | 1,126,000 | |
61 | Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] | 2,212,000 | 3,660,000 | |
62 | Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 2,212,000 | 3,660,000 | |
63 | Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh suy đa tạng | 2,212,000 | 3,660,000 | |
64 | Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh viêm tụy cấp | 2,212,000 | 3,660,000 | |
65 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF] | 2,212,000 | 3,660,000 | |
66 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF] cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | 2,212,000 | 3,660,000 | |
67 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF] cho người bệnh suy đa tạng | 2,212,000 | 3,660,000 | |
68 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF] cho người bệnh viêm tụy cấp | 2,212,000 | 3,660,000 | |
69 | Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh ARDS | 2,212,000 | 3,660,000 | |
70 | Lọc máu liên tục cấp cứu [SCUF] cho người bệnh quá tải thể tích | 2,212,000 | 3,660,000 | |
71 | Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | 2,212,000 | 3,660,000 | |
72 | Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển [ARDS] | 2,212,000 | 3,660,000 | |
73 | Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp | 2,212,000 | 3,660,000 | |
74 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | 1,126,000 | 1,126,000 | |
75 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương | 1,636,000 | 1,830,000 | |
76 | Thay huyết tương sử dụng albumin | 1,636,000 | 1,830,000 | |
77 | Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ | 1,636,000 | 1,830,000 | |
78 | Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch [hội chứng TTP] | 1,636,000 | 1,830,000 | |
79 | Thay huyết tương trong suy gan cấp | 1,636,000 | 1,830,000 | |
80 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | 1,636,000 | 1,660,000 | |
VI | KHOA MẮT | |||
1 | Siêu âm hốc mắt | 43,900 | 110,000 | |
2 | Rửa mắt tẩy độc | 100,000 | ||
3 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500 | 70,000 | |
4 | Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz..] | 25,900 | 31,000 | |
5 | Rửa cùng đồ | 41,600 | 41,600 | |
6 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm [Phaco] có hoặc không đặt IOL | 2,654,000 | 6,090,000 | |
7 | Siêu âm mắt [siêu âm thường qui] | 59,500 | 110,000 | |
8 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400 | 120,000 | |
9 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78,400 | 140,000 | |
10 | Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc tự thân, màng ối] có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 963,000 | 2,830,000 | |
11 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200 | 35,200 | |
12 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 590,000 | 3,260,000 | |
13 | Bơm thông lệ đạo | 94,400 | 160,000 | |
14 | Đo khúc xạ máy | 9,900 | 110,000 | |
15 | Tiêm nội nhãn [Kháng sinh, antiVEGF, corticoid] | 220,000 | 220,000 | |
16 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,900 | 95,000 | |
17 | Phẫu thuật quặm | 1,235,000 | 3,090,000 | |
18 | Phẫu thuật quặm | 1,068,000 | 3,010,000 | |
19 | Phẫu thuật quặm | 638,000 | 2,290,000 | |
20 | Phẫu thuật quặm | 1,417,000 | 3,810,000 | |
21 | Phẫu thuật quặm | 1,068,000 | 3,010,000 | |
22 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700 | 160,000 | |
23 | Cắt bè củng giác mạc [Trabeculectomy] | 1,104,000 | 4,250,000 | |
24 | Lấy calci kết mạc | 35,200 | 62,000 | |
25 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870,000 | 2,130,000 | |
26 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 724,000 | 2,320,000 | |
27 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,235,000 | 2,590,000 | |
28 | Cắt u da mi không ghép | 724,000 | 2,320,000 | |
29 | Phẫu thuật tạo mí 2 mắt [xẻ đôi mí] | 1,280,000 | ||
30 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1,634,000 | 4,490,000 | |
31 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47,900 | 70,000 | |
32 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | 1,212,000 | 4,490,000 | |
33 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327,000 | 2,320,000 | |
34 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32,900 | 95,000 | |
35 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1,512,000 | 3,300,000 | |
36 | Rửa tiền phòng [máu, xuất tiết, mủ, hóa chất] | 740,000 | 2,940,000 | |
37 | Phẫu thuật lác người lớn | 3,160,000 | ||
38 | Khâu giác mạc | 764,000 | 1,900,000 | |
39 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32,900 | 95,000 | |
40 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | 1,234,000 | 10,200,000 | |
41 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo [IOL] thì 2 [không cắt dịch kính] | 1,970,000 | 4,490,000 | |
42 | Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc rời tự thân, màng ối] có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 963,000 | 2,930,000 | |
43 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1,304,000 | 4,050,000 | |
44 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1,304,000 | 4,050,000 | |
45 | Mổ quặm bẩm sinh | 638,000 | 2,290,000 | |
46 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 1,212,000 | 3,490,000 | |
47 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 1,154,000 | 3,790,000 | |
48 | Phẫu thuật lác phức tạp [di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden] | 793,000 | 2,590,000 | |
49 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi [trên, dưới, 2 mi] | 1,500,000 | ||
50 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000 | 1,590,000 | |
51 | Thử kính | 34,000 | ||
52 | Chụp bản đồ giác mạc | 133,000 | 133,000 | |
53 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh [trong bao, ngoài bao, Phaco] có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 6,090,000 | ||
54 | Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | 4,250,000 | ||
55 | Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo | 6,090,000 | ||
56 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | 2,943,000 | 4,250,000 | |
57 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | 2,943,000 | 10,200,000 | |
58 | Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | 2,943,000 | 10,200,000 | |
59 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn | 1,234,000 | 10,200,000 | |
60 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | 1,234,000 | 10,200,000 | |
61 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 1,234,000 | 4,490,000 | |
62 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1,040,000 | 5,590,000 | |
63 | Nối thông lệ mũi nội soi | 1,040,000 | 5,590,000 | |
64 | Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc rời tự thân, màng ối] có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 840,000 | 2,830,000 | |
65 | Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc tự thân, màng ối] có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 963,000 | 2,830,000 | |
66 | Phẫu thuật treo mi cơ trán [bằng Silicon, cân cơ đùi] điều trị sụp mi | 1,304,000 | 4,050,000 | |
67 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1,104,000 | 4,250,000 | |
68 | Cắt bỏ túi lệ | 840,000 | 3,060,000 | |
69 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327,000 | 2,320,000 | |
70 | Ghép da dị loại | 2,790,000 | 4,660,000 | |
71 | Phẫu thuật quặm | 1,640,000 | 3,920,000 | |
72 | Phẫu thuật quặm | 1,837,000 | 4,030,000 | |
73 | Phẫu thuật quặm | 1,068,000 | 3,010,000 | |
74 | Phẫu thuật điều trị hở mi | 4,050,000 | ||
75 | Phẫu thuật tạo hình mi | 4,050,000 | ||
76 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | 1,234,000 | 3,970,000 | |
77 | Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù | 2,943,000 | 2,943,000 | |
78 | Phẫu thuật bong võng mạc tái phát | 2,943,000 | 4,840,000 | |
79 | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | 3,324,000 | 4,980,000 | |
80 | Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | 1,824,000 | 4,330,000 | |
81 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | 793,000 | 1,890,000 | |
82 | Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM | 793,000 | 2,090,000 | |
83 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | 1,234,000 | 3,090,000 | |
84 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | 1,234,000 | 4,450,000 | |
85 | Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy | 1,234,000 | 4,450,000 | |
86 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | 2,943,000 | 5,480,000 | |
87 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 2,240,000 | 4,450,000 | |
88 | Tháo đai độn củng mạc | 1,662,000 | 1,662,000 | |
89 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 312,000 | 600,000 | |
90 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt [Iridoplasty] | 312,000 | 500,000 | |
91 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè [Trabeculoplasty] | 312,000 | 730,000 | |
92 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 291,000 | 1,500,000 | |
93 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser [bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non] | 406,000 | 1,000,000 | |
94 | Mở bao sau đục bằng laser | 257,000 | 1,000,000 | |
95 | Laser excimer điều trị tật khúc xạ | 22,000,000 | ||
96 | Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ | 22,000,000 | ||
97 | Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ | 36,000,000 | ||
98 | Bóc biểu mô giác mạc [xâm nhập dưới vạt] sau phẫu thuật Lasik | 770,000 | 4,950,000 | |
99 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | 5,120,000 | ||
100 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | 4,866,000 | 13,000,000 | |
101 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 1,213,000 | 2,090,000 | |
102 | Đặt IOL trên mắt cận thị [Phakic] | 2,690,000 | ||
103 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 934,000 | 2,390,000 | |
104 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 598,000 | 2,820,000 | |
105 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản ống lệ mũi | 1,040,000 | 2,860,000 | |
106 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | 1,040,000 | 1,500,000 | |
107 | Gọt giác mạc đơn thuần | 770,000 | 1,470,000 | |
108 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 1,249,000 | 1,590,000 | |
109 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 2,223,000 | 2,390,000 | |
110 | Lấy dị vật hốc mắt | 893,000 | 2,300,000 | |
111 | Lấy dị vật trong củng mạc | 893,000 | 2,300,000 | |
112 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,112,000 | 1,800,000 | |
113 | Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | 1,234,000 | 2,090,000 | |
114 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 934,000 | 2,090,000 | |
115 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1,112,000 | 1,360,000 | |
116 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,154,000 | 1,890,000 | |
117 | Cắt u tiền phòng | 1,213,000 | 2,090,000 | |
118 | Chích mủ mắt | 452,000 | 1,190,000 | |
119 | Tái tạo cùng đồ | 1,112,000 | 3,090,000 | |
120 | Đóng lỗ dò đường lệ | 1,440,000 | 2,500,000 | |
121 | Đóng lỗ dò đường lệ | 809,000 | 1,500,000 | |
122 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | 1,512,000 | 2,890,000 | |
123 | Phẫu thuật lác thông thường | 2,300,000 | ||
124 | Phẫu thuật lác thông thường | 4,000,000 | ||
125 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 2,390,000 | ||
126 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 4,550,000 | ||
127 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 32,900 | 95,000 | |
128 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32,900 | 95,000 | |
129 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | 1,620,000 | ||
130 | Sửa sẹo sau mổ lác | 1,200,000 | ||
131 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 32,900 | 95,000 | |
132 | Phẫu thuật hạ mi trên [chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi ] | 1,213,000 | 1,700,000 | |
133 | Cắt cơ Muller | 1,304,000 | 1,700,000 | |
134 | Vá da tạo hình mi | 1,062,000 | 1,062,000 | |
135 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 840,000 | 1,890,000 | |
136 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 1,093,000 | 3,300,000 | |
137 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 840,000 | 1,890,000 | |
138 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 1,093,000 | 3,300,000 | |
139 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 2,790,000 | 3,090,000 | |
140 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 1,304,000 | 2,090,000 | |
141 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 643,000 | 1,890,000 | |
142 | Lấy da mi sa [mi trên, mi dưới, 2 mi] có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 2,000,000 | ||
143 | Lấy da mi sa [mi trên, mi dưới, 2 mi] có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 3,500,000 | ||
144 | Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc [botox, dysport], laser | 840,000 | ||
145 | Điều trị di lệch góc mắt | 840,000 | 2,590,000 | |
146 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1,112,000 | 2,290,000 | |
147 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1,724,000 | 1,920,000 | |
148 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 520,000 | 1,300,000 | |
149 | Tạo hình mống mắt [khâu mống mắt, chân mống mắt] | 1,213,000 | 1,740,000 | |
150 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | 1,212,000 | 2,590,000 | |
151 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1,104,000 | 2,390,000 | |
152 | Mở góc tiền phòng | 1,112,000 | 2,290,000 | |
153 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 1,512,000 | 3,120,000 | |
154 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm [Đặt shunt mini Express] | 1,512,000 | 2,860,000 | |
155 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 1,512,000 | 2,860,000 | |
156 | Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng | 793,000 | 1,570,000 | |
157 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | 1,040,000 | 2,690,000 | |
158 | Sửa sẹo bọng bằng kim [Phâu thuật needling] | 82,100 | 650,000 | |
159 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | 523,000 | 880,000 | |
160 | Tiêm nhu mô giác mạc | 47,500 | 47,500 | |
161 | Rửa chất nhân tiền phòng | 740,000 | 1,370,000 | |
162 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82,100 | 120,000 | |
163 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78,400 | 140,000 | |
164 | Khâu cò mi, tháo cò | 400,000 | 800,000 | |
165 | Chích dẫn lưu túi lệ | 78,400 | 1,100,000 | |
166 | Khâu da mi đơn giản | 809,000 | 1,500,000 | |
167 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000 | 950,000 | |
168 | Khâu phủ kết mạc | 638,000 | 1,570,000 | |
169 | Khâu giác mạc | 1,112,000 | 2,860,000 | |
170 | Khâu củng mạc | 1,234,000 | 1,670,000 | |
171 | Khâu củng mạc | 1,234,000 | 1,670,000 | |
172 | Khâu củng mạc | 1,112,000 | 2,860,000 | |
173 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,112,000 | 2,860,000 | |
174 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764,000 | 1,670,000 | |
175 | Lạnh đông thể mi | 1,724,000 | 1,724,000 | |
176 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 740,000 | 1,800,000 | |
177 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 740,000 | 1,670,000 | |
178 | Múc nội nhãn | 539,000 | 1,670,000 | |
179 | Cắt thị thần kinh | 740,000 | 1,270,000 | |
180 | Phẫu thuật quặm tái phát | 638,000 | 1,410,000 | |
181 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,417,000 | 4,940,000 | |
182 | Phẫu thuật quặm tái phát | 845,000 | 3,760,000 | |
183 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,068,000 | 4,000,000 | |
184 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,640,000 | 5,000,000 | |
185 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,837,000 | 6,000,000 | |
186 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,640,000 | 5,000,000 | |
187 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi [Sapejko] | 638,000 | 2,590,000 | |
188 | Tiêm dưới kết mạc | 47,500 | 50,000 | |
189 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47,500 | 50,000 | |
190 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47,500 | 50,000 | |
191 | Tiêm nội mô giác mạc | 150,000 | ||
192 | Lấy máu làm huyết thanh | 54,800 | 54,800 | |
193 | Khâu kết mạc | 809,000 | 1,500,000 | |
194 | Khâu kết mạc | 1,440,000 | 1,440,000 | |
195 | Khâu kết mạc | 809,000 | 1,500,000 | |
196 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339,000 | 340,000 | |
197 | Bóc sợi giác mạc [Viêm giác mạc sợi] | 82,100 | 82,100 | |
198 | Bóc giả mạc | 82,100 | 82,100 | |
199 | Rạch áp xe mi | 186,000 | 186,000 | |
200 | Rạch áp xe túi lệ | 186,000 | 510,000 | |
201 | Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc | 50,000 | ||
202 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52,500 | 85,000 | |
203 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 52,500 | 85,000 | |
204 | Soi góc tiền phòng | 52,500 | 85,000 | |
205 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107,000 | 150,000 | |
206 | Đo thị giác tương phản | 63,800 | 63,800 | |
207 | Gây mê để khám | 1,000,000 | ||
208 | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng | 5,529,000 | 5,529,000 | |
209 | Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | 6,850,000 | ||
210 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | 1,062,000 | 1,062,000 | |
211 | Phẫu thuật tạo nếp mi | 1,890,000 | ||
212 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 1,112,000 | 3,090,000 | |
213 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | 50,200 | 110,000 | |
214 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | 56,200 | 100,000 | |
215 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | 56,200 | 100,000 | |
216 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | 56,200 | 100,000 | |
217 | Chụp lỗ thị giác | 50,200 | 100,000 | |
218 | Chụp lỗ thị giác | 50,200 | 100,000 | |
219 | Chụp lỗ thị giác | 50,200 | 100,000 | |
220 | Chụp lỗ thị giác | 50,200 | 100,000 | |
221 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 214,000 | 220,000 | |
222 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 214,000 | 220,000 | |
223 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 214,000 | 450,000 | |
224 | Chụp đáy mắt RETCAM | 339,000 | 340,000 | |
225 | Siêu âm bán phần trước | 208,000 | 208,000 | |
226 | Test thử cảm giác giác mạc | 39,600 | 39,600 | |
227 | Test phát hiện khô mắt | 39,600 | 50,000 | |
228 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107,000 | 107,000 | |
229 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 28,800 | 100,000 | |
230 | Đo thị trường chu biên | 28,800 | 100,000 | |
231 | Đo sắc giác | 65,900 | 65,900 | |
232 | Đo khúc xạ khách quan [soi bóng đồng tử Skiascope] | 29,900 | 31,000 | |
233 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36,200 | 36,200 | |
234 | Đo thị lực | 35,000 | ||
235 | Đo độ lác | 63,800 | 63,800 | |
236 | Xác định sơ đồ song thị | 63,800 | 63,800 | |
237 | Đo biên độ điều tiết | 63,800 | 63,800 | |
238 | Đo thị giác 2 mắt | 63,800 | 63,800 | |
239 | Đo độ sâu tiền phòng | 192,000 | 230,000 | |
240 | Đo độ dày giác mạc | 133,000 | 133,000 | |
241 | Đo đường kính giác mạc | 54,800 | 54,800 | |
242 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 59,100 | 95,000 | |
243 | Đo độ lồi | 74,000 | ||
244 | Test thử nhược cơ | 192,000 | 230,000 | |
245 | Test kéo cơ cưỡng bức | 192,000 | 230,000 | |
246 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500 | 100,000 | |
247 | Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | 1,234,000 | 3,090,000 | |
248 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser | 406,000 | 1,000,000 | |
249 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,235,000 | 3,090,000 | |
250 | Mổ quặm bẩm sinh | 638,000 | 2,290,000 | |
251 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,417,000 | 3,810,000 | |
252 | Mổ quặm bẩm sinh | 845,000 | 3,010,000 | |
253 | Mổ quặm bẩm sinh | 845,000 | 3,010,000 | |
254 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,640,000 | 3,920,000 | |
255 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,837,000 | 4,030,000 | |
256 | Mổ quặm bẩm sinh | 845,000 | 3,010,000 | |
257 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 52,500 | 110,000 | |
258 | Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser | 406,000 | 1,000,000 | |
259 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 5,628,000 | 5,628,000 | |
260 | Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz] | 25,900 | 31,000 | |
261 | Đo độ dày giác mạc | 133,000 | 133,000 | |
262 | Đo bản đồ giác mạc | 133,000 | 133,000 | |
263 | Siêu âm A/B | 100,000 | ||
264 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 28,800 | 70,000 | |
265 | Đo thị trường chu biên | 28,800 | 100,000 | |
266 | Đo độ lác | 63,800 | 63,800 | |
267 | Đo độ sâu tiền phòng | 192,000 | 200,000 | |
268 | Đo đường kính giác mạc | 54,800 | 54,800 | |
269 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 59,100 | 95,000 | |
270 | Cắt u kết mạc không vá | 755,000 | 2,360,000 | |
271 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 724,000 | 2,320,000 | |
272 | Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt | 1,234,000 | 4,450,000 | |
273 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1,234,000 | 3,090,000 | |
274 | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | 3,789,000 | 3,789,000 | |
275 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | 755,000 | 1,500,000 | |
276 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 1,234,000 | 2,860,000 | |
277 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 1,154,000 | 3,790,000 | |
VII | KHOA NỘI | |||
1 | Chọc dịch khớp | 114,000 | 260,000 | |
2 | Hút dịch khớp gối | 114,000 | 260,000 | |
3 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 | 460,000 | |
4 | Hút dịch khớp háng | 114,000 | 260,000 | |
5 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 | 460,000 | |
6 | Hút dịch khớp khuỷu | 114,000 | 260,000 | |
7 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 | 460,000 | |
8 | Hút dịch khớp cổ chân | 114,000 | 260,000 | |
9 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 | 460,000 | |
10 | Hút dịch khớp cổ tay | 114,000 | 260,000 | |
11 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 | 460,000 | |
12 | Hút dịch khớp vai | 114,000 | 260,000 | |
13 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 | 460,000 | |
14 | Tiêm khớp gối | 91,500 | 260,000 | |
15 | Tiêm khớp háng | 91,500 | 260,000 | |
16 | Tiêm khớp cổ chân | 91,500 | 260,000 | |
17 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91,500 | 260,000 | |
18 | Tiêm khớp cổ tay | 91,500 | 260,000 | |
19 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91,500 | 260,000 | |
20 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91,500 | 260,000 | |
21 | Tiêm khớp khuỷu tay | 91,500 | 260,000 | |
22 | Tiêm khớp vai | 91,500 | 260,000 | |
23 | Tiêm khớp ức đòn | 91,500 | 260,000 | |
24 | Tiêm khớp ức sườn | 91,500 | 260,000 | |
25 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91,500 | 260,000 | |
26 | Tiêm khớp thái dương hàm | 91,500 | 260,000 | |
27 | Tiêm ngoài màng cứng | 319,000 | 900,000 | |
28 | Tiêm khớp cùng chậu | 91,500 | 260,000 | |
29 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay [mỏm trâm trụ] | 91,500 | 260,000 | |
30 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong [lồi cầu ngoài] xương cánh tay | 91,500 | 260,000 | |
31 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 91,500 | 260,000 | |
32 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91,500 | 260,000 | |
33 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91,500 | 260,000 | |
34 | Tiêm gân gấp ngón tay | 91,500 | 260,000 | |
35 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91,500 | 260,000 | |
36 | Tiêm gân trên gai [dưới gai, gân bao xoay khớp vai] | 91,500 | 260,000 | |
37 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91,500 | 260,000 | |
38 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay [trâm trụ] | 91,500 | 260,000 | |
39 | Tiêm gân gót | 91,500 | 260,000 | |
40 | Tiêm cân gan chân | 91,500 | 260,000 | |
41 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 91,500 | 260,000 | |
42 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 91,500 | 260,000 | |
43 | Tiêm cạnh cột sống ngực | 91,500 | 260,000 | |
44 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
45 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
46 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
47 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
48 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
49 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
50 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
51 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
52 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
53 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
54 | Tiêm khớp ức sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
55 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
56 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
57 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
58 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
59 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
60 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
61 | Tiêm gân trên gai [dưới gai, gân bao xoay khớp vai] dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
62 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | 460,000 | |
63 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 91,500 | 260,000 | |
64 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,600 | 25,000 | 37,500 |
65 | Định nhóm máu tại giường | 39,100 | 39,100 | |
66 | Tiêm bắp thịt | 11,400 | 11,400 | |
67 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 | 30,000 | |
68 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15,200 | 27,000 | 40,500 |
69 | Tiêm dưới da | 11,400 | 11,400 | |
70 | Tiêm tĩnh mạch | 11,400 | 15,000 | |
71 | Đặt sonde hậu môn | 82,100 | 160,000 | |
72 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110,000 | 400,000 | |
73 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 460,000 | |
74 | Thụt tháo phân | 82,100 | 160,000 | |
75 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178,000 | 180,000 | |
76 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82,100 | 160,000 | |
77 | Hút nang bao hoạt dịch | 114,000 | 260,000 | |
78 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 | 450,000 | |
79 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110,000 | 310,000 | |
80 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 166,000 | 170,000 | |
81 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 221,000 | 221,000 | |
82 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 151,000 | 530,000 | |
VIII | KHOA NỘI SOI THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||
1 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 728,000 | 2,400,000 | 2,700,000 |
2 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 216,000 | 216,000 | 318,000 |
3 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 1,461,000 | 2,200,000 | 2,500,000 |
4 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | 2,212,000 | 2,212,000 | 3,300,000 |
5 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 3,261,000 | 3,600,000 | 3,900,000 |
6 | Bơm rửa phế quản | 1,461,000 | 1,461,000 | 2,184,000 |
7 | Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy | 2,212,000 | 2,212,000 | 3,300,000 |
8 | Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy | 2,212,000 | 2,900,000 | 4,350,000 |
9 | Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | 2,212,000 | 2,500,000 | 3,750,000 |
10 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 3,261,000 | 3,600,000 | 3,900,000 |
11 | Nội soi khí phế quản hút đờm | 1,461,000 | 3,600,000 | 5,400,000 |
12 | Nội soi khí phế quản hút đờm | 753,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
13 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | 1,761,000 | 1,761,000 | 2,056,000 |
14 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | 1,461,000 | 2,200,000 | 3,300,000 |
15 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | 753,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
16 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | 1,133,000 | 1,300,000 | 1,950,000 |
17 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá [dạ dày, tiểu tràng, đại tràng] | 831,000 | 831,000 | 1,237,500 |
18 | Cầm máu thực quản qua nội soi | 728,000 | 2,200,000 | 3,300,000 |
19 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 305,000 | 700,000 | 1,050,000 |
20 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | 728,000 | 2,200,000 | 3,300,000 |
21 | Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản | 7,148,000 | 7,148,000 | 10,617,000 |
22 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | 728,000 | 2,400,000 | 3,600,000 |
23 | Nội soi đường mật qua tá tràng | 2,678,000 | 2,678,000 | 4,011,000 |
24 | Nội soi thực quản dạ dày tá tràng không sinh thiết | 244,000 | 500,000 | 750,000 |
25 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 305,000 | 700,000 | 1,050,000 |
26 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 408,000 | 800,000 | 1,200,000 |
27 | Nội soi thực quản dạ dày tá tràng có sinh thiết | 433,000 | 600,000 | 900,000 |
28 | Nội soi phế quản ống mềm | 753,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
29 | Nội soi phế quản ống mềm | 1,133,000 | 1,300,000 | 1,600,000 |
30 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189,000 | 300,000 | 450,000 |
31 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 291,000 | 400,000 | 600,000 |
32 | Nội soi phế quản dưới gây mê | 1,761,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
33 | Nội soi phế quản dưới gây mê | 3,261,000 | 3,600,000 | 3,900,000 |
34 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | 1,133,000 | 1,300,000 | 1,600,000 |
35 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | 1,761,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
36 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | 1,133,000 | 1,300,000 | 1,600,000 |
37 | Nội soi phế quản ống mềm | 2,584,000 | 3,000,000 | 3,300,000 |
38 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | 2,212,000 | 2,212,000 | 3,300,000 |
39 | Nội soi thực quản Dạ dày Tá tràng cấp cứu | 244,000 | 500,000 | 750,000 |
40 | Nội soi thực quản Dạ dày Tá tràng qua đường mũi | 580,000 | 580,000 | 852,000 |
41 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 189,000 | 300,000 | 450,000 |
42 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 580,000 | 1,600,000 | 2,400,000 |
43 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 291,000 | 400,000 | 600,000 |
44 | Nội soi can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | 1,696,000 | 2,000,000 | 3,000,000 |
45 | Nội soi can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | 1,696,000 | 3,500,000 | 5,250,000 |
46 | Soi trực tràng | 189,000 | 300,000 | 450,000 |
47 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá [thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng] | 1,038,000 | 1,038,000 | 1,329,000 |
48 | Nội soi đại tràng sigma | 305,000 | 700,000 | 1,000,000 |
49 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 576,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
50 | Nội soi khí phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách | 1,133,000 | 1,300,000 | 1,600,000 |
51 | Nội soi khí phế quản ống mềm sinh thiết | 1,761,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
52 | Nội soi khí phế quản ống mềm sinh thiết | 1,133,000 | 1,300,000 | 1,600,000 |
53 | Nội soi khí phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | 753,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
54 | Nội soi khí phế quản ống mềm lấy dị vật | 3,261,000 | 4,450,000 | 4,750,000 |
55 | Nội soi khí phế quản ống mềm lấy dị vật | 2,584,000 | 3,000,000 | 3,300,000 |
56 | Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng | 1,144,000 | 1,144,000 | 1,433,000 |
57 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 728,000 | 2,200,000 | 2,500,000 |
58 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1,696,000 | 1,696,000 | 2,536,500 |
59 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1,696,000 | 1,700,000 | 2,000,000 |
60 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 243,000 | 1,800,000 | 2,700,000 |
61 | Nội soi chích [tiêm] keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | 728,000 | 2,200,000 | 2,500,000 |
62 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 865,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
63 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 865,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
64 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 865,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
65 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 753,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
66 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | 3,261,000 | 3,300,000 | 4,950,000 |
67 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | 2,584,000 | 2,600,000 | 3,900,000 |
68 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 1,133,000 | 1,300,000 | 1,950,000 |
69 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 | 75,000 | 112,500 |
70 | Điện tim thường | 32,800 | 52,000 | 78,000 |
71 | Đo chức năng hô hấp | 126,000 | 150,000 | 225,000 |
72 | Đo điện não vi tính | 64,300 | 160,000 | 240,000 |
73 | Đo lưu huyết não | 43,400 | 110,000 | 165,000 |
IX | KHOA NGOẠI TIẾT NIỆU | |||
1 | Tán sỏi ngoài cơ thể | 2,388,000 | 3,720,000 | |
2 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 1,279,000 | 8,900,000 | |
3 | Nội soi tháo sonde JJ | 893,000 | 2,310,000 | |
4 | Đặt sonde bàng quang | 90,100 | 180,000 | |
5 | Nội soi đặt sonde JJ | 1,751,000 | 5,070,000 | |
6 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4,027,000 | 8,680,000 | |
7 | Tán sỏi thận qua da | 2,167,000 | 16,900,000 | |
8 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1,279,000 | 8,050,000 | |
9 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4,098,000 | 9,850,000 | |
10 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 3,950,000 | 9,330,000 | |
11 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | 4,027,000 | 10,200,000 | |
12 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 4,098,000 | 9,780,000 | |
13 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 917,000 | 3,460,000 | |
14 | Nội soi cắt u bàng quang | 4,565,000 | 8,100,000 | |
15 | Lấy sỏi san hô thận | 4,098,000 | 9,700,000 | |
16 | Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc | 4,170,000 | 7,860,000 | |
17 | Cắt thận đơn thuần | 4,232,000 | 9,010,000 | |
18 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | 4,027,000 | 8,900,000 | |
19 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000 | 5,330,000 | |
20 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3,044,000 | 8,010,000 | |
21 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,321,000 | 5,190,000 | |
22 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 3,950,000 | 11,300,000 | |
23 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1,456,000 | 8,190,000 | |
24 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | 5,390,000 | 10,500,000 | |
25 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 917,000 | 5,820,000 | |
26 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4,098,000 | 10,700,000 | |
27 | Lấy sỏi niệu quản | 4,098,000 | 7,710,000 | |
28 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser [lần 1] | 4,728,000 | 13,300,000 | |
29 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser [lần 2] | 4,728,000 | 8,050,000 | |
30 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,242,000 | 5,850,000 | |
31 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 925,000 | 3,500,000 | |
32 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | 3,044,000 | 10,900,000 | |
33 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 4,027,000 | 11,400,000 | |
34 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1,751,000 | 6,000,000 | |
35 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | 3,044,000 | 9,660,000 | |
36 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,242,000 | 4,770,000 | |
37 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4,098,000 | 7,110,000 | |
38 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1,456,000 | 6,040,000 | |
39 | Mở thông bàng quang | 373,000 | 4,520,000 | |
40 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4,098,000 | 9,300,000 | |
41 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1,751,000 | 5,320,000 | |
42 | Cắt u thận lành | 2,851,000 | 9,150,000 | |
43 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | 4,170,000 | 8,210,000 | |
44 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | 4,027,000 | 8,900,000 | |
45 | Nội soi xẻ hẹp bể thận niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | 3,044,000 | 9,180,000 | |
46 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1,456,000 | 8,050,000 | |
47 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | 4,170,000 | 7,860,000 | |
48 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | 1,456,000 | 7,920,000 | |
49 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 917,000 | 6,390,000 | |
50 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1,456,000 | 6,570,000 | |
51 | Cắm niệu quản bàng quang | 2,851,000 | 10,100,000 | |
52 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,321,000 | 6,480,000 | |
53 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | 4,170,000 | 10,300,000 | |
54 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 4,316,000 | 10,300,000 | |
55 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1,242,000 | 7,280,000 | |
56 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi [bóp sỏi cơ học] | 1,279,000 | 8,640,000 | |
57 | Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột | 5,305,000 | 10,900,000 | |
58 | Phẫu thuật nội soi cắt thận | 4,316,000 | 10,500,000 | |
59 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận | 4,170,000 | 10,500,000 | |
60 | Tạo hình khúc nối bể thận niệu quản [Phương pháp Foley, Anderson Hynes | 3,044,000 | 9,880,000 | |
61 | Cắt u tuyến thượng thận [mổ mở] | 6,117,000 | 10,500,000 | |
62 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,321,000 | 7,650,000 | |
63 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,784,000 | 6,470,000 | |
64 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | 4,170,000 | 10,500,000 | |
65 | Nội soi bàng quang cắt u | 4,565,000 | 8,100,000 | |
66 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc | 4,316,000 | 10,100,000 | |
67 | Cắt nối niệu quản | 3,044,000 | 8,600,000 | |
68 | Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột | 5,305,000 | 11,500,000 | |
69 | Cắt nối niệu đạo trước | 4,151,000 | 7,330,000 | |
70 | Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | 9,160,000 | ||
71 | Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản bể thận | 3,044,000 | 11,700,000 | |
72 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6,575,000 | 10,400,000 | |
73 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | 4,170,000 | 7,170,000 | |
74 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | 4,170,000 | 7,860,000 | |
75 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90,100 | 100,000 | |
76 | Vận động trị liệu bàng quang | 302,000 | 1,000,000 | |
77 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | 893,000 | 1,880,000 | |
78 | Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần | 94,000 | ||
79 | Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần | 94,000 | ||
80 | Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ | 460,000 | ||
81 | Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 530,000 | ||
82 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 373,000 | 1,000,000 | |
83 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000 | 300,000 | |
84 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | 206,000 | 400,000 | |
85 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | 653,000 | 6,000,000 | |
86 | Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm | 597,000 | 597,000 | |
87 | Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 597,000 | 6,190,000 | |
88 | Đo áp lực đồ bàng quang thủ công | 1,000,000 | ||
89 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 893,000 | 2,490,000 | |
90 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241,000 | 610,000 | |
91 | Nội soi bàng quang chẩn đoán [Nội soi bàng quang không sinh thiết] | 525,000 | 1,210,000 | |
92 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | 649,000 | 1,590,000 | |
93 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | 645,000 | 1,500,000 | |
94 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | 525,000 | 1,200,000 | |
95 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 178,000 | 300,000 | |
96 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 178,000 | 300,000 | |
97 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 893,000 | 1,500,000 | |
98 | Rút catheter đường hầm | 178,000 | 300,000 | |
99 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000 | 290,000 | |
100 | Rửa bàng quang | 198,000 | 300,000 | |
101 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | 2,388,000 | 7,000,000 | |
102 | Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng | 8,630,000 | ||
103 | Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng | 15,200,000 | ||
104 | Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê [Nội soi bàng quang không sinh thiết] | 849,000 | 1,510,000 | |
105 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê | 467,000 | 1,800,000 | |
106 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm có gây mê | 2,140,000 | ||
107 | Nội soi bàng quang và bơm hóa chất có gây mê | 1,500,000 | ||
108 | Nội soi bàng quang có gây mê | 849,000 | 1,510,000 | |
109 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê | 1,800,000 | ||
110 | Thông tiểu | 90,100 | 180,000 | |
111 | Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh | 8,080,000 | ||
112 | Cắt u thượng thận | 6,117,000 | 9,550,000 | |
113 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,754,000 | 5,750,000 | |
114 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | 5,712,000 | 8,550,000 | |
115 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 1,751,000 | 6,020,000 | |
116 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | 4,565,000 | 8,650,000 | |
117 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2,694,000 | 10,300,000 | |
118 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt | 2,448,000 | 9,590,000 | |
119 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 2,167,000 | 7,880,000 | |
120 | Phẫu thuật nội soi rạch mở lỗ phóng tinh niệu đạo | 7,860,000 | ||
121 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | 925,000 | 5,220,000 | |
122 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | 5,485,000 | 9,870,000 | |
123 | Dẫn lưu thận | 5,100,000 | ||
124 | Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàng quang mới | 10,600,000 | ||
125 | Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột | 9,990,000 | ||
126 | Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | 490,000 | ||
127 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1,751,000 | 7,650,000 | |
128 | Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn | 6,100,000 | ||
129 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên | 5,460,000 | ||
130 | Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật | 7,620,000 | ||
131 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 186,000 | 960,000 | |
132 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | 4,170,000 | 9,430,000 | |
133 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | 1,279,000 | 8,500,000 | |
134 | Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận niệu quản qua nội soi sau phúc mạc | 9,990,000 | ||
135 | Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo | 6,420,000 | ||
136 | Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | 9,550,000 | ||
137 | Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang | 7,790,000 | ||
138 | Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh | 8,050,000 | ||
139 | Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi | 5,620,000 | ||
140 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết | 7,380,000 | ||
141 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 893,000 | 1,600,000 | |
142 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi [sonde JJ] có tiền mê | 917,000 | 4,720,000 | |
143 | Nội soi lấy sỏi niệu quản | 944,000 | 8,850,000 | |
144 | Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng | 10,700,000 | ||
145 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi | 2,388,000 | 13,200,000 | |
146 | Nối niệu quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | 5,390,000 | 10,400,000 | |
147 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder | 5,305,000 | 11,000,000 | |
148 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột bàng quang | 5,305,000 | 11,400,000 | |
149 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 4,098,000 | 5,670,000 | |
150 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì | 6,480,000 | ||
151 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì | 6,480,000 | ||
152 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 2,321,000 | 8,370,000 | |
153 | Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | 4,316,000 | 9,450,000 | |
154 | Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên | 4,170,000 | 10,500,000 | |
155 | Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser | 1,279,000 | 8,650,000 | |
156 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang | 5,818,000 | 8,430,000 | |
157 | Nội soi cắt u bàng quang tái phát | 4,565,000 | 8,100,000 | |
158 | Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang | 3,044,000 | 9,160,000 | |
159 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng | 2,321,000 | 8,650,000 | |
160 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | 4,166,000 | 10,300,000 | |
161 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | 5,485,000 | 16,500,000 | |
163 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 4,166,000 | 10,500,000 | |
164 | Tán sỏi ngoài cơ thể | 2,388,000 | 2,520,000 | |
162 | Tán sỏi ngoài cơ thể | 2,388,000 | 2,388,000 | |
165 | Tán sỏi ngoài cơ thể | 2,388,000 | 2,388,000 | |
166 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 2,851,000 | 8,520,000 | |
167 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | 4,728,000 | 8,330,000 | |
168 | Đặt bộ phận giả niệu quản qua da | 5,100,000 | ||
169 | Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ | 1,965,000 | 7,550,000 | |
170 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 979,000 | 1,000,000 | |
171 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | 5,305,000 | 9,990,000 | |
172 | Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang [Sling] trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức | 1,965,000 | 7,100,000 | |
173 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198,000 | 300,000 | |
174 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,751,000 | 4,620,000 | |
175 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,751,000 | 3,620,000 | |
176 | Phẫu thuật dò niệu đạo trực tràng bẩm sinh | 3,044,000 | 8,550,000 | |
177 | Phẫu thuật dò niệu đạo âm đạo bẩm sinh | 3,044,000 | 8,550,000 | |
178 | Phẫu thuật dò niệu đạo âm đạo-trực tràng bẩm sinh | 3,044,000 | 8,550,000 | |
179 | Tạo hình niệu đạo bằng vạt da tự thân | 8,550,000 | ||
180 | Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | 2,321,000 | 8,550,000 | |
181 | Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien | 4,235,000 | 8,990,000 | |
182 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì | 8,770,000 | ||
183 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì | 8,770,000 | ||
184 | Phẫu thuật điều trị són tiểu | 1,965,000 | 7,100,000 | |
185 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | 1,965,000 | 6,600,000 | |
186 | Cắt tinh mạc | 6,100,000 | ||
187 | Cắt mào tinh | 5,490,000 | ||
188 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1,242,000 | 4,730,000 | |
189 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 1,965,000 | 6,940,000 | |
190 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1,242,000 | 6,230,000 | |
191 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 1,751,000 | 7,100,000 | |
192 | Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | 8,530,000 | ||
193 | Nong niệu đạo | 241,000 | 610,000 | |
194 | Mở rộng lỗ sáo | 1,242,000 | 4,620,000 | |
195 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | 2,498,000 | 9,390,000 | |
196 | Cắt thận thận phụ [thận dư số] với niệu quản lạc chỗ | 4,232,000 | 9,230,000 | |
197 | Cắt một nửa thận [cắt thận bán phần] | 4,232,000 | 9,010,000 | |
198 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | 4,232,000 | 10,300,000 | |
199 | Nối niệu quản đài thận | 3,044,000 | 9,440,000 | |
200 | Phẫu thuật rò niệu quản âm đạo | 4,415,000 | 9,270,000 | |
201 | Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng | 3,044,000 | 11,700,000 | |
202 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey | 5,305,000 | 11,000,000 | |
203 | Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo [tạo hình thành trước âm đạo] | 1,965,000 | 9,810,000 | |
204 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 4,415,000 | 9,710,000 | |
205 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5,305,000 | 10,500,000 | |
206 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 5,434,000 | 9,090,000 | |
207 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1,751,000 | 7,510,000 | |
208 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1,751,000 | 7,010,000 | |
209 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 4,151,000 | 10,100,000 | |
210 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | 2,321,000 | 8,080,000 | |
211 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1,751,000 | 6,010,000 | |
212 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật [Peyronie] | 3,044,000 | 7,730,000 | |
213 | Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn | 6,440,000 | ||
214 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | 4,151,000 | 8,270,000 | |
215 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 4,232,000 | 10,900,000 | |
216 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | 4,232,000 | 9,230,000 | |
217 | Cắt u lành dương vật | 1,965,000 | 5,940,000 | |
218 | Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột bàng quang | 10,500,000 | ||
219 | Cắt nang niệu quản | 7,100,000 | ||
220 | Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch | 8,550,000 | ||
221 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | 4,151,000 | 11,600,000 | |
222 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | 6,111,000 | 10,600,000 | |
223 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | 4,316,000 | 10,500,000 | |
224 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | 4,316,000 | 10,500,000 | |
225 | Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | 4,316,000 | 10,500,000 | |
226 | Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | 4,316,000 | 10,500,000 | |
227 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | 4,316,000 | 10,500,000 | |
228 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính | 4,316,000 | 10,700,000 | |
229 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2,167,000 | 9,150,000 | |
230 | Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản [nội soi trong] | 10,200,000 | ||
231 | Nội soi niệu quản cắt nang | 8,660,000 | ||
232 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần | 5,818,000 | 9,490,000 | |
233 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc | 5,818,000 | 13,900,000 | |
234 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 4,565,000 | 8,100,000 | |
235 | Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc | 3,950,000 | 12,300,000 | |
236 | Phẫu thuật nội soi cắt u túi tinh | 8,980,000 | ||
237 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi [sond JJ] | 917,000 | 4,070,000 | |
238 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | 467,000 | 2,510,000 | |
239 | Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | 4,232,000 | 9,320,000 | |
240 | Cắt nối niệu quản | 5,390,000 | 9,190,000 | |
241 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | 2,664,000 | 7,820,000 | |
242 | Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần | 10,600,000 | ||
243 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì | 7,440,000 | ||
244 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì | 7,440,000 | ||
245 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,321,000 | 6,950,000 | |
246 | Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi | 4,316,000 | 9,420,000 | |
247 | Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở [bướu wilm] | 4,316,000 | 10,100,000 | |
248 | Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi | 1,279,000 | 8,050,000 | |
249 | Phẫu thuật treo thận | 2,859,000 | 7,770,000 | |
250 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 917,000 | 5,360,000 | |
251 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4,098,000 | 7,530,000 | |
252 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4,098,000 | 8,910,000 | |
253 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4,098,000 | 7,580,000 | |
254 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | 5,390,000 | 11,900,000 | |
255 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | 2,664,000 | 8,630,000 | |
256 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 2,851,000 | 8,040,000 | |
257 | Cắt cổ bàng quang | 5,305,000 | 9,220,000 | |
258 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4,151,000 | 8,740,000 | |
259 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5,434,000 | 8,070,000 | |
260 | Lấy sỏi bàng quang | 4,098,000 | 7,580,000 | |
261 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt | 4,728,000 | 10,300,000 | |
262 | Cắt nối niệu đạo sau | 4,151,000 | 7,360,000 | |
263 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 4,151,000 | 7,430,000 | |
264 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 4,947,000 | 9,070,000 | |
265 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 4,947,000 | 9,070,000 | |
266 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,321,000 | 5,750,000 | |
267 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,242,000 | 4,300,000 | |
268 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | 5,648,000 | 11,500,000 | |
269 | Cắt u bàng quang đường trên | 5,434,000 | 8,070,000 | |
270 | Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận | 8,330,000 | ||
271 | Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | 2,167,000 | 8,050,000 | |
272 | Cắt túi thừa niệu đạo | 6,050,000 | ||
273 | Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang | 12,800,000 | ||
274 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 3,718,000 | 7,620,000 | |
275 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 3,718,000 | 7,620,000 | |
276 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | 5,712,000 | 9,920,000 | |
277 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4,232,000 | 9,440,000 | |
278 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1,206,000 | 4,320,000 | |
279 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | 4,151,000 | 10,700,000 | |
280 | Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ | 3,044,000 | 8,330,000 | |
281 | Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | 2,448,000 | 7,840,000 | |
282 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2,167,000 | 7,100,000 | |
283 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | 4,027,000 | 5,960,000 | |
284 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | 2,448,000 | 9,330,000 | |
285 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | 2,167,000 | 5,990,000 | |
286 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1,456,000 | 7,830,000 | |
287 | Nội soi vá rò bàng quang âm đạo | 2,167,000 | 8,330,000 | |
288 | Nội soi nạo hạch chậu bịt | 9,330,000 | ||
289 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | 1,456,000 | 8,330,000 | |
290 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 1,456,000 | 5,620,000 | |
291 | Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp | 2,448,000 | 8,330,000 | |
292 | Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên [trong ung thư dương vật] | 3,718,000 | 7,700,000 | |
293 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | 4,170,000 | 10,500,000 | |
294 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | 4,170,000 | 8,800,000 | |
295 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | 4,170,000 | 10,500,000 | |
296 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu ổ áp xe tiền liệt tuyến | 6,620,000 | ||
297 | Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa | 4,316,000 | 10,800,000 | |
298 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 4,316,000 | 10,100,000 | |
299 | Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất | 4,316,000 | 11,500,000 | |
300 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng | 5,818,000 | 12,400,000 | |
301 | Nội soi tán sỏi niệu quản [búa khí nén, siêu âm, laser] | 1,279,000 | 8,050,000 | |
302 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 944,000 | 6,750,000 | |
303 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | 893,000 | 4,500,000 | |
304 | Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán | 4,050,000 | ||
305 | Nội soi bàng quang | 525,000 | 1,210,000 | |
306 | Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật | 694,000 | 1,800,000 | |
307 | Nội soi niệu quản sinh thiết | 3,300,000 | ||
308 | Nội soi bàng quang sinh thiết | 649,000 | 1,590,000 | |
309 | Chụp và nút dị dạng động mạch thận dưới Xquang tăng sáng | 6,200,000 | ||
310 | Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng | 3,000,000 | ||
311 | Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng | 4,700,000 | ||
312 | Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng bằng điện quang can thiệp dưới Xquang tăng sáng | 4,200,000 | ||
313 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 1,002,000 | 1,030,000 | |
314 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | 1,002,000 | 1,030,000 | |
315 | Phẫu thuật sa niệu đạo nữ | 4,151,000 | 7,000,000 | |
X | KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | |||
1 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,886,000 | 6,280,000 | |
2 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,920,000 | 6,280,000 | |
3 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,269,000 | 4,850,000 | |
4 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,269,000 | 4,410,000 | |
5 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,298,000 | 4,410,000 | |
6 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,285,000 | 5,850,000 | |
7 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,298,000 | 4,410,000 | |
8 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 547,000 | 700,000 | |
9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410,000 | 500,000 | |
10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242,000 | 500,000 | |
11 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 547,000 | 700,000 | |
12 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410,000 | 500,000 | |
13 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242,000 | 500,000 | |
14 | Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu | 500,000 | ||
15 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558,000 | 1,000,000 | |
16 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182,000 | 1,000,000 | |
17 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | 333,000 | 3,790,000 | |
18 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | 517,000 | 1,000,000 | |
19 | Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng | 500,000 | ||
20 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178,000 | 300,000 | |
21 | Cắt sẹo khâu kín | 3,288,000 | 4,050,000 | |
22 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3,609,000 | 4,550,000 | |
23 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 3,601,000 | 6,270,000 | |
24 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246,000 | 260,000 | |
25 | Phẫu thuật cắt cuống da Ý | 2,295,000 | 4,330,000 | |
26 | Phẫu thuật lấy da mảnh mỏng từ người sống | 5,770,000 | ||
27 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,268,000 | 6,350,000 | |
28 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 752,000 | 752,000 | |
29 | Chụp động mạch chủ dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
30 | Chụp động mạch chậu dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
31 | Chụp động mạch chi [trên, dưới] dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
32 | Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
33 | Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
34 | Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
35 | Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
36 | Điều trị u xương dạng xương dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
37 | Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
38 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900 | 180,000 | |
39 | Băng bó vết thương | 160,000 | ||
40 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 200,000 | ||
41 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | 200,000 | ||
42 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | 5,122,000 | 11,000,000 | |
43 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | 2,887,000 | 4,490,000 | |
44 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | 2,758,000 | 4,770,000 | |
45 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | 5,122,000 | 9,810,000 | |
46 | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | 3,250,000 | 8,620,000 | |
47 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | 2,758,000 | 5,120,000 | |
48 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | 2,758,000 | 4,600,000 | |
49 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | 2,758,000 | 4,600,000 | |
50 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | 2,758,000 | 4,600,000 | |
51 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | 2,758,000 | 4,600,000 | |
52 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | 2,758,000 | 4,130,000 | |
53 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | 2,887,000 | 4,600,000 | |
54 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | 2,887,000 | 4,130,000 | |
55 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | 2,758,000 | 4,600,000 | |
56 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | 2,887,000 | 4,600,000 | |
57 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | 2,758,000 | 4,600,000 | |
58 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | 2,758,000 | 4,120,000 | |
59 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | 2,887,000 | 4,120,000 | |
60 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | 2,887,000 | 4,120,000 | |
61 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | 2,887,000 | 4,120,000 | |
62 | Bơm rửa ổ lao khớp | 92,900 | 300,000 | |
63 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 3,288,000 | 6,100,000 | |
64 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 3,288,000 | 6,100,000 | |
65 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | 5,122,000 | 9,810,000 | |
66 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1,731,000 | 5,730,000 | |
67 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,731,000 | 5,730,000 | |
68 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | 4,550,000 | ||
69 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,750,000 | 7,220,000 | |
70 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,250,000 | 8,780,000 | |
71 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
72 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5,122,000 | 9,810,000 | |
73 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3,985,000 | 6,070,000 | |
74 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,750,000 | 6,070,000 | |
75 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,750,000 | 6,070,000 | |
76 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,750,000 | 6,070,000 | |
77 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
78 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
79 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
80 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
81 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,616,000 | 7,100,000 | |
82 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
83 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,750,000 | 6,070,000 | |
84 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
85 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3,985,000 | 7,220,000 | |
86 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
87 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,965,000 | 6,040,000 | |
88 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,887,000 | 5,070,000 | |
89 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân [1 ngón] | 2,887,000 | 3,730,000 | |
90 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,598,000 | 3,680,000 | |
91 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,750,000 | 6,070,000 | |
92 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,616,000 | 6,500,000 | |
93 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3,570,000 | 3,780,000 | |
94 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,750,000 | 6,070,000 | |
95 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2,887,000 | 6,910,000 | |
96 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3,750,000 | 6,290,000 | |
97 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
98 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,750,000 | 6,070,000 | |
99 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,750,000 | 6,080,000 | |
100 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,318,000 | 7,930,000 | |
101 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 4,228,000 | 6,340,000 | |
102 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,746,000 | 9,860,000 | |
103 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,750,000 | 7,220,000 | |
104 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3,985,000 | 5,770,000 | |
105 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 4,622,000 | 8,780,000 | |
106 | Phẫu thuật kết hợp xương [KHX] gãy xương bả vai | 3,750,000 | 7,220,000 | |
107 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3,750,000 | 6,070,000 | |
108 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,790,000 | 6,130,000 | |
109 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
110 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày [Pilon] | 3,750,000 | 6,070,000 | |
111 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 [bàn chân] | 3,750,000 | 6,070,000 | |
112 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,750,000 | 6,070,000 | |
113 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2,758,000 | 6,490,000 | |
114 | Phẫu thuật viêm xương | 2,887,000 | 7,960,000 | |
115 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2,963,000 | 5,750,000 | |
116 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2,963,000 | 5,750,000 | |
117 | Phẫu thuật U máu | 3,014,000 | 8,200,000 | |
118 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,750,000 | 7,220,000 | |
119 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
120 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 3,750,000 | 6,070,000 | |
121 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,750,000 | 6,070,000 | |
122 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,750,000 | 6,070,000 | |
123 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,750,000 | 6,070,000 | |
124 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,750,000 | 6,080,000 | |
125 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2,758,000 | 4,880,000 | |
126 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 2,758,000 | 7,520,000 | |
127 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 4,634,000 | 10,200,000 | |
128 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2,963,000 | 7,930,000 | |
129 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3,151,000 | 4,730,000 | |
130 | Phẫu thuật nối thần kinh [1 dây] | 2,973,000 | 7,700,000 | |
131 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
132 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
133 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3,750,000 | 7,220,000 | |
134 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2,963,000 | 5,290,000 | |
135 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
136 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3,750,000 | 6,070,000 | |
137 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,750,000 | 6,070,000 | |
138 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 3,750,000 | 6,070,000 | |
139 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
140 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
141 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 3,325,000 | 8,370,000 | |
142 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân[1 gân] | 2,963,000 | 6,430,000 | |
143 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2,887,000 | 8,850,000 | |
144 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | 3,250,000 | 9,190,000 | |
145 | Nắn, bó bột gãy Pouteau Colles | 335,000 | 710,000 | |
146 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 3,985,000 | 8,910,000 | |
147 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 4,616,000 | 9,360,000 | |
148 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 2,963,000 | 7,030,000 | |
149 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | 4,634,000 | 10,200,000 | |
150 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3,985,000 | 5,870,000 | |
151 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 2,829,000 | 6,070,000 | |
152 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,616,000 | 6,380,000 | |
153 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3,750,000 | 6,330,000 | |
154 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 2,925,000 | 6,940,000 | |
155 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4,616,000 | 7,540,000 | |
156 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 2,963,000 | 6,430,000 | |
157 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2,758,000 | 6,680,000 | |
158 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 2,758,000 | 4,360,000 | |
159 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | 3,250,000 | 11,400,000 | |
160 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,750,000 | 7,220,000 | |
161 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4,634,000 | 7,220,000 | |
162 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,750,000 | 7,220,000 | |
163 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3,750,000 | 7,220,000 | |
164 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2,106,000 | 6,830,000 | |
165 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
166 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
167 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2,963,000 | 5,290,000 | |
168 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi trật háng | 3,750,000 | 6,070,000 | |
169 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
170 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
171 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,750,000 | 6,070,000 | |
172 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3,750,000 | 6,070,000 | |
173 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
174 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
175 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | 4,957,000 | 7,590,000 | |
176 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | 2,963,000 | 6,430,000 | |
177 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2,790,000 | 4,960,000 | |
178 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 3,750,000 | 6,070,000 | |
179 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3,985,000 | 6,070,000 | |
180 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3,985,000 | 7,220,000 | |
181 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,985,000 | 7,220,000 | |
182 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,985,000 | 7,220,000 | |
183 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3,985,000 | 7,220,000 | |
184 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3,750,000 | 7,220,000 | |
185 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 2,887,000 | 3,660,000 | |
186 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay [Gãy cổ xương quay] | 3,750,000 | 7,220,000 | |
187 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
188 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 3,750,000 | 6,070,000 | |
189 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5,122,000 | 8,140,000 | |
190 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,741,000 | 6,700,000 | |
191 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2,887,000 | 6,330,000 | |
192 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | 2,963,000 | 14,800,000 | |
193 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân [1 gân] | 2,963,000 | 6,430,000 | |
194 | Phẫu thuật giải ép thần kinh [ống cổ tay, Khuỷu] | 2,318,000 | 6,560,000 | |
195 | Lấy u xương [ghép xi măng] | 3,746,000 | 8,200,000 | |
196 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 2,758,000 | 9,010,000 | |
197 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 3,570,000 | 6,780,000 | |
198 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 3,570,000 | 5,360,000 | |
199 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 3,570,000 | 5,680,000 | |
200 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 6,579,000 | 8,630,000 | |
201 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 2,318,000 | 7,450,000 | |
202 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2,318,000 | 7,450,000 | |
203 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2,887,000 | 6,950,000 | |
204 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2,963,000 | 7,030,000 | |
205 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2,963,000 | 7,030,000 | |
206 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2,963,000 | 7,030,000 | |
207 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 2,963,000 | 7,030,000 | |
208 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | 3,750,000 | 6,570,000 | |
209 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 2,829,000 | 7,220,000 | |
210 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | 2,925,000 | 6,940,000 | |
211 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | 2,925,000 | 6,940,000 | |
212 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | 2,925,000 | 6,940,000 | |
213 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | 2,925,000 | 6,940,000 | |
214 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2,963,000 | 5,200,000 | |
215 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2,963,000 | 5,200,000 | |
216 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 3,649,000 | 6,330,000 | |
217 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2,758,000 | 4,360,000 | |
218 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 3,649,000 | 5,190,000 | |
219 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 2,963,000 | 5,750,000 | |
220 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | 2,963,000 | 5,190,000 | |
221 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | 2,925,000 | 5,830,000 | |
222 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | 2,925,000 | 5,830,000 | |
223 | Chuyễn vạt da cân cơ cuống mạch liền | 3,325,000 | 6,430,000 | |
224 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,250,000 | 8,780,000 | |
225 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,325,000 | 6,540,000 | |
226 | Phẫu thuật chuyển gân chi [Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài] | 2,925,000 | 5,830,000 | |
227 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 3,325,000 | 6,430,000 | |
228 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2,758,000 | 6,680,000 | |
229 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2,318,000 | 6,770,000 | |
230 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2,318,000 | 5,770,000 | |
231 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 2,318,000 | 8,710,000 | |
232 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 705,000 | 1,000,000 | |
233 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1,126,000 | 1,126,000 | |
234 | Phẫu thuật điều trị vết thương chấn thương mạch máu chi | 2,851,000 | 6,770,000 | |
235 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2,851,000 | 7,520,000 | |
236 | Phẫu thuật điều trị chấn thương vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 4,728,000 | 9,090,000 | |
237 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy giãn tĩnh mạch chi dưới | 2,851,000 | 4,370,000 | |
238 | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | 6,985,000 | 12,700,000 | |
239 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 2,758,000 | 6,700,000 | |
240 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 3,750,000 | 7,220,000 | |
241 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3,750,000 | 7,220,000 | |
242 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
243 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
244 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
245 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
246 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
247 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3,985,000 | 7,220,000 | |
248 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,750,000 | 7,220,000 | |
249 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn ngón tay | 2,963,000 | 5,290,000 | |
250 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn cổ tay | 2,963,000 | 5,290,000 | |
251 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm [Vùng II] | 2,963,000 | 6,430,000 | |
252 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3,750,000 | 7,220,000 | |
253 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 3,750,000 | 7,220,000 | |
254 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu [trật khớp] | 3,985,000 | 7,220,000 | |
255 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu trật khớp mu | 3,750,000 | 7,220,000 | |
256 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 3,750,000 | 6,070,000 | |
257 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
258 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
259 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
260 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
261 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2,963,000 | 4,620,000 | |
262 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 3,750,000 | 6,070,000 | |
263 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 3,750,000 | 6,070,000 | |
264 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 3,985,000 | 7,220,000 | |
265 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3,750,000 | 6,070,000 | |
266 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,985,000 | 6,070,000 | |
267 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,985,000 | 6,070,000 | |
268 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
269 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
270 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
271 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
272 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 3,985,000 | 7,220,000 | |
273 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2,963,000 | 6,430,000 | |
274 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2,963,000 | 6,430,000 | |
275 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
276 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,750,000 | 7,220,000 | |
277 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | 2,963,000 | 6,430,000 | |
278 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 2,963,000 | 6,430,000 | |
279 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 5,122,000 | 7,220,000 | |
280 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 3,750,000 | 7,220,000 | |
281 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | 3,750,000 | 7,220,000 | |
282 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 2,963,000 | 5,290,000 | |
283 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2,963,000 | 5,290,000 | |
284 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 2,851,000 | 5,770,000 | |
285 | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | 4,728,000 | 9,260,000 | |
286 | Tạo hình thay thế khớp cổ tay | 4,728,000 | 9,260,000 | |
287 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2,887,000 | 6,570,000 | |
288 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | 3,750,000 | 7,220,000 | |
289 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | 2,851,000 | 5,770,000 | |
290 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 [thiểu dưỡng ô mô cái] | 2,925,000 | 8,880,000 | |
291 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3,741,000 | 6,700,000 | |
292 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1,965,000 | 5,560,000 | |
293 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 3,750,000 | 6,070,000 | |
294 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 3,750,000 | 6,070,000 | |
295 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 3,985,000 | 6,070,000 | |
296 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 3,985,000 | 6,070,000 | |
297 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 3,985,000 | 6,070,000 | |
298 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2,963,000 | 6,430,000 | |
299 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 3,649,000 | 5,770,000 | |
300 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2,963,000 | 6,430,000 | |
301 | Chỉnh sửa lệch trục chi [chân chữ X, O] | 3,750,000 | 6,070,000 | |
302 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 3,750,000 | 7,220,000 | |
303 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 3,750,000 | 7,220,000 | |
304 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | 6,153,000 | 10,700,000 | |
305 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis [Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh] | 3,250,000 | 10,700,000 | |
306 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | 2,758,000 | 6,270,000 | |
307 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | 3,570,000 | 5,770,000 | |
308 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,750,000 | 7,220,000 | |
309 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 3,750,000 | 6,070,000 | |
310 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | 3,750,000 | 6,070,000 | |
311 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 3,750,000 | 6,070,000 | |
312 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 3,750,000 | 6,070,000 | |
313 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 3,750,000 | 7,720,000 | |
314 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 3,750,000 | 6,830,000 | |
315 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2,106,000 | 5,680,000 | |
316 | Phẫu thuật sửa trục chi [kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire] | 3,750,000 | 7,720,000 | |
317 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3,741,000 | 6,700,000 | |
318 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 3,570,000 | 6,450,000 | |
319 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 3,649,000 | 5,680,000 | |
320 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3,649,000 | 6,830,000 | |
321 | Phẫu thuật vá da diện tích 1 cm² | 4,460,000 | ||
326 | Trật khớp háng bẩm sinh | 3,250,000 | 8,620,000 | |
327 | Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh | 2,829,000 | 5,880,000 | |
328 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 2,829,000 | 5,880,000 | |
329 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 3,570,000 | 5,120,000 | |
330 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 3,570,000 | 6,270,000 | |
331 | Phẫu thuật vá da mỏng | 4,460,000 | ||
332 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | 2,758,000 | 5,050,000 | |
333 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao | 4,622,000 | 8,210,000 | |
334 | Phẫu thuật ghép chi | 6,153,000 | 13,600,000 | |
335 | Phẫu thuật kéo dài chi | 4,672,000 | 7,430,000 | |
336 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2,829,000 | 6,350,000 | |
337 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3,570,000 | 5,770,000 | |
338 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 3,985,000 | 7,000,000 | |
339 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định [buộc vòng chỉ thép] | 3,985,000 | 7,000,000 | |
340 | Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể [không sử dụng các phương tiện kết hợp xương] | 6,210,000 | ||
341 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | 4,672,000 | 6,630,000 | |
342 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 234,000 | 710,000 | |
343 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624,000 | 1,180,000 | |
344 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 335,000 | 710,000 | |
345 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 335,000 | 710,000 | |
346 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624,000 | 1,180,000 | |
347 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624,000 | 1,180,000 | |
348 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 714,000 | 1,530,000 | |
349 | Bột Corset Minerve,Cravate | 624,000 | 1,180,000 | |
350 | Nắn, bó bột cột sống | 624,000 | 1,180,000 | |
351 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319,000 | 720,000 | |
352 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399,000 | 670,000 | |
353 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335,000 | 510,000 | |
354 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335,000 | 510,000 | |
355 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000 | 510,000 | |
356 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399,000 | 670,000 | |
357 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399,000 | 670,000 | |
358 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335,000 | 510,000 | |
359 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 335,000 | 710,000 | |
360 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000 | 710,000 | |
361 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335,000 | 710,000 | |
362 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000 | 710,000 | |
363 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000 | 710,000 | |
364 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000 | 710,000 | |
365 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 714,000 | 1,530,000 | |
366 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259,000 | 720,000 | |
367 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335,000 | 710,000 | |
368 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 624,000 | 1,180,000 | |
369 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 624,000 | 1,180,000 | |
370 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644,000 | 1,530,000 | |
371 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624,000 | 1,180,000 | |
372 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144,000 | 720,000 | |
373 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259,000 | 720,000 | |
374 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000 | 710,000 | |
375 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000 | 710,000 | |
376 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335,000 | 710,000 | |
377 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234,000 | 710,000 | |
378 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144,000 | 710,000 | |
379 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234,000 | 710,000 | |
380 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 319,000 | 720,000 | |
381 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 335,000 | 710,000 | |
382 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335,000 | 710,000 | |
383 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234,000 | 710,000 | |
384 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399,000 | 670,000 | |
385 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000 | 720,000 | |
386 | Nẹp bột các loại, không nắn | 400,000 | ||
387 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 2,963,000 | 8,180,000 | |
388 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | 2,829,000 | 7,680,000 | |
389 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,985,000 | 7,220,000 | |
390 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2,318,000 | 9,850,000 | |
391 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257,000 | 410,000 | |
392 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305,000 | 510,000 | |
393 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 10cm | 3,014,000 | 7,420,000 | |
394 | Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng | 8,180,000 | ||
395 | Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính | 250,000 | ||
396 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | 3,746,000 | 7,130,000 | |
397 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 3,985,000 | 8,710,000 | |
398 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2,887,000 | 7,050,000 | |
399 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,887,000 | 7,710,000 | |
400 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,887,000 | 9,210,000 | |
401 | Đóng đinh xương chày mở | 3,750,000 | 11,000,000 | |
402 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3,750,000 | 11,000,000 | |
403 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3,750,000 | 11,000,000 | |
404 | Phẫu thuật chân chữ O | 3,750,000 | 11,000,000 | |
405 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178,000 | 310,000 | |
406 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237,000 | 510,000 | |
407 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257,000 | 410,000 | |
408 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237,000 | 510,000 | |
409 | Phẫu thuật chân chữ X | 3,750,000 | 11,000,000 | |
410 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,887,000 | 9,650,000 | |
411 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 3,750,000 | 9,440,000 | |
412 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 3,750,000 | 9,440,000 | |
413 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,750,000 | 8,910,000 | |
414 | Tháo bỏ các ngón chân | 2,887,000 | 6,500,000 | |
415 | Tháo đốt bàn | 2,887,000 | 6,500,000 | |
416 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2,887,000 | 5,330,000 | |
417 | Bắt vít qua khớp | 3,985,000 | 9,440,000 | |
418 | Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương | 8,930,000 | ||
419 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | 2,593,000 | 3,830,000 | |
420 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | 2,493,000 | 3,830,000 | |
421 | Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh | 3,830,000 | ||
422 | Phẫu thuật tai vểnh | 3,330,000 | ||
423 | Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập | 3,330,000 | ||
424 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp | 1,800,000 | ||
425 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp | 2,600,000 | ||
426 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | 4,770,000 | 8,210,000 | |
427 | Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn | 3,330,000 | ||
428 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | 5,328,000 | 5,328,000 | |
429 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | 3,570,000 | 6,270,000 | |
430 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | 1,180,000 | ||
431 | Tháo một nửa bàn chân trước | 3,741,000 | 6,270,000 | |
432 | Tháo khớp cổ chân | 3,741,000 | 6,010,000 | |
433 | Khâu nối thần kinh | 2,973,000 | 7,550,000 | |
434 | Bơm rửa ổ áp xe khớp [khớp háng, khớp gối ] | 5,550,000 | ||
435 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 2,758,000 | 6,270,000 | |
436 | Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | 6,270,000 | ||
437 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186,000 | 500,000 | |
438 | Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối | 3,325,000 | 6,610,000 | |
439 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động | 7,520,000 | ||
440 | Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối | 3,325,000 | 6,610,000 | |
441 | Chích hạch viêm mủ | 186,000 | 460,000 | |
442 | Gỡ dính thần kinh | 2,973,000 | 8,560,000 | |
443 | Tháo bột các loại | 52,900 | 210,000 | |
444 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm | 3,014,000 | 5,070,000 | |
445 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm | 5,070,000 | ||
446 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | 3,601,000 | 6,870,000 | |
447 | Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng | 5,570,000 | ||
448 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín | 5,570,000 | ||
449 | Khâu vết thương mạch máu chi | 6,680,000 | ||
450 | Phẫu thuật toác khớp mu | 3,985,000 | 6,920,000 | |
451 | Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu | 4,860,000 | ||
452 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3,750,000 | 6,700,000 | |
453 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3,750,000 | 6,700,000 | |
454 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | 4,634,000 | 7,980,000 | |
455 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | 5,122,000 | 6,940,000 | |
456 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 3,750,000 | 6,700,000 | |
457 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 3,750,000 | 7,060,000 | |
458 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 3,985,000 | 6,700,000 | |
459 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3,750,000 | 6,700,000 | |
460 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3,570,000 | 5,720,000 | |
461 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 2,758,000 | 5,720,000 | |
462 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3,985,000 | 5,720,000 | |
463 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 3,750,000 | 6,700,000 | |
464 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 3,750,000 | 6,700,000 | |
465 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 3,750,000 | 6,700,000 | |
466 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3,750,000 | 6,700,000 | |
467 | Cắt cụt cánh tay | 3,741,000 | 6,480,000 | |
468 | Tháo khớp khuỷu | 3,741,000 | 6,480,000 | |
469 | Cắt cụt cẳng tay | 3,741,000 | 6,480,000 | |
470 | Tháo khớp cổ tay | 3,741,000 | 6,480,000 | |
471 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,750,000 | 6,700,000 | |
472 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,887,000 | 5,040,000 | |
473 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2,887,000 | 6,700,000 | |
474 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2,887,000 | 5,040,000 | |
475 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3,750,000 | 6,700,000 | |
476 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3,750,000 | 6,700,000 | |
477 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3,750,000 | 6,700,000 | |
478 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 4,616,000 | 7,060,000 | |
479 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | 4,616,000 | 7,060,000 | |
480 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | 3,750,000 | 6,700,000 | |
481 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2,925,000 | 6,710,000 | |
482 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3,750,000 | 6,700,000 | |
483 | Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch | 4,360,000 | ||
484 | Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay | 5,800,000 | ||
485 | Phẫu thuật cứng cơ may | 3,570,000 | 6,270,000 | |
486 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | 3,750,000 | 6,920,000 | |
487 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 3,750,000 | 6,700,000 | |
488 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 3,985,000 | 6,920,000 | |
489 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | 3,750,000 | 7,500,000 | |
490 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | 5,122,000 | 6,940,000 | |
491 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3,750,000 | 7,500,000 | |
492 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 3,741,000 | 6,700,000 | |
493 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 3,750,000 | 7,220,000 | |
494 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | 3,151,000 | 7,590,000 | |
495 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | 3,151,000 | 10,300,000 | |
496 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3,750,000 | 7,030,000 | |
497 | Tháo khớp gối | 3,741,000 | 6,700,000 | |
498 | Phẫu thuật co gân Achille | 2,963,000 | 6,900,000 | |
499 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | 3,750,000 | 9,140,000 | |
500 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2,925,000 | 6,990,000 | |
501 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3,750,000 | 7,220,000 | |
502 | Cắt cụt cẳng chân | 3,741,000 | 6,700,000 | |
503 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 3,750,000 | 7,220,000 | |
504 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3,750,000 | 7,220,000 | |
505 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,750,000 | 7,220,000 | |
506 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 4,616,000 | 6,920,000 | |
507 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3,325,000 | 6,430,000 | |
508 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2,790,000 | 3,440,000 | |
509 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3,325,000 | 8,720,000 | |
510 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 3,750,000 | 8,220,000 | |
511 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 3,750,000 | 7,220,000 | |
512 | Rút đinh các loại | 1,731,000 | 5,730,000 | |
513 | Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động | 5,540,000 | ||
514 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | 5,640,000 | ||
515 | Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | 2,318,000 | 9,070,000 | |
516 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn | 3,250,000 | 6,080,000 | |
517 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương | 3,250,000 | 7,230,000 | |
518 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | 3,250,000 | 7,230,000 | |
519 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | 3,250,000 | 7,230,000 | |
520 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | 3,250,000 | 9,030,000 | |
521 | Phẫu thuật điều trị tách bàn tay [càng cua] | 6,710,000 | ||
522 | Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay | 6,710,000 | ||
523 | Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay | 6,940,000 | ||
524 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 3,741,000 | 6,700,000 | |
525 | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | 2,829,000 | 7,220,000 | |
526 | Khâu da mi | 809,000 | 1,000,000 | |
527 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 4,957,000 | 9,770,000 | |
528 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | 2,897,000 | 6,080,000 | |
529 | Nội soi khớp gối chẩn đoán [có sinh thiết] | 3,250,000 | 6,000,000 | |
530 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | 2,897,000 | 6,080,000 | |
531 | Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật | 2,897,000 | 6,080,000 | |
532 | Nội soi khớp vai chẩn đoán [có sinh thiết] | 498,000 | 6,570,000 | |
533 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | 2,897,000 | 6,870,000 | |
534 | Nội soi khớp vai điều trị bào khớp | 2,897,000 | 6,870,000 | |
535 | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | 2,897,000 | 6,870,000 | |
536 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2,477,000 | 3,710,000 | |
537 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 2,887,000 | 4,620,000 | |
538 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | 2,477,000 | 4,620,000 | |
539 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57,600 | 250,000 | |
540 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57,600 | 250,000 | |
541 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57,600 | 250,000 | |
542 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57,600 | 250,000 | |
543 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57,600 | 250,000 | |
544 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57,600 | 250,000 | |
545 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392,000 | 700,000 | |
546 | Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ | 4,228,000 | 6,100,000 | |
547 | Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường | 4,228,000 | 6,100,000 | |
548 | Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường | 4,228,000 | 6,100,000 | |
549 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | 3,325,000 | 3,500,000 | |
550 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 4,242,000 | 9,090,000 | |
551 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 3,250,000 | 6,880,000 | |
552 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại [nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác] | 4,242,000 | 9,090,000 | |
553 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 3,250,000 | 9,250,000 | |
554 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 4,242,000 | 9,090,000 | |
555 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | 3,250,000 | 9,250,000 | |
556 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | 4,242,000 | 9,090,000 | |
557 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | 3,250,000 | 10,400,000 | |
558 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 4,242,000 | 9,090,000 | |
559 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | 4,242,000 | 9,090,000 | |
560 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 3,250,000 | 6,880,000 | |
561 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 3,250,000 | 10,400,000 | |
562 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 3,250,000 | 8,880,000 | |
563 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | 3,250,000 | 10,400,000 | |
564 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | 3,250,000 | 10,400,000 | |
565 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | 3,250,000 | 10,400,000 | |
566 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | 3,250,000 | 10,400,000 | |
567 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | 3,250,000 | 10,400,000 | |
568 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | 3,250,000 | 10,400,000 | |
569 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | 4,242,000 | 10,400,000 | |
570 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 3,250,000 | 10,400,000 | |
571 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | 3,250,000 | 10,400,000 | |
572 | Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực | 10,400,000 | ||
573 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | 3,250,000 | 10,400,000 | |
574 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | 3,250,000 | 10,400,000 | |
575 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | 2,167,000 | 10,400,000 | |
576 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | 3,718,000 | 10,400,000 | |
577 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | 3,250,000 | 9,250,000 | |
578 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | 3,250,000 | 9,250,000 | |
579 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | 3,250,000 | 10,400,000 | |
580 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | 3,250,000 | 10,400,000 | |
581 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | 4,242,000 | 10,300,000 | |
582 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 4,242,000 | 9,090,000 | |
583 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | 4,242,000 | 9,090,000 | |
584 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | 4,242,000 | 9,090,000 | |
585 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | 4,242,000 | 9,090,000 | |
586 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng [chéo trước, chéo sau] bằng gân đồng loại | 4,242,000 | 9,090,000 | |
587 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | 2,167,000 | 8,030,000 | |
588 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 2,167,000 | 8,030,000 | |
589 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | 2,167,000 | 6,890,000 | |
590 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | 4,242,000 | 9,090,000 | |
591 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | 3,718,000 | 9,090,000 | |
592 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | 4,242,000 | 9,090,000 | |
593 | Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè | 3,250,000 | 8,880,000 | |
594 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | 3,250,000 | 6,880,000 | |
595 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | 3,250,000 | 6,880,000 | |
596 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | 3,250,000 | 6,880,000 | |
597 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái | 6,880,000 | ||
598 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | 3,250,000 | 6,880,000 | |
599 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm | 3,250,000 | 6,880,000 | |
600 | Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực | 3,718,000 | 7,210,000 | |
601 | Phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ | 5,500,000 | ||
602 | Phẫu thuật nội soi nâng ngực | 6,770,000 | ||
603 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2,822,000 | 5,280,000 | |
604 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2,822,000 | 5,280,000 | |
605 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 2,822,000 | 5,280,000 | |
606 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2,686,000 | 5,510,000 | |
607 | Nối gân duỗi | 2,963,000 | 6,460,000 | |
608 | Nối gân gấp | 2,963,000 | 6,430,000 | |
609 | Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực | 6,690,000 | ||
610 | Phẫu thuật cắt ngón tay thừa | 4,430,000 | ||
611 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926,000 | 1,500,000 | |
612 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | 3,325,000 | 5,390,000 | |
613 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,325,000 | 6,930,000 | |
614 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,598,000 | 3,750,000 | |
615 | Phẫu thuật thu nhỏvúsa trễ | 3,670,000 | ||
616 | Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản | 4,090,000 | ||
617 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | 3,895,000 | 6,330,000 | |
618 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | 3,895,000 | 6,430,000 | |
619 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | 3,895,000 | 6,430,000 | |
620 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | 3,325,000 | 6,210,000 | |
621 | Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 4,460,000 | ||
622 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,325,000 | 6,430,000 | |
623 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 3,325,000 | 6,430,000 | |
624 | Gỡ dính gân | 2,963,000 | 6,680,000 | |
625 | Gỡ dính thần kinh | 2,973,000 | 8,560,000 | |
626 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 3,325,000 | 6,430,000 | |
627 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 3,325,000 | 6,430,000 | |
628 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 3,325,000 | 6,430,000 | |
629 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 3,325,000 | 5,390,000 | |
630 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 3,325,000 | 6,540,000 | |
631 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | 3,325,000 | 5,390,000 | |
632 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | 3,325,000 | 5,280,000 | |
633 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | 3,325,000 | 6,430,000 | |
634 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | 3,325,000 | 5,280,000 | |
635 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 3,325,000 | 5,280,000 | |
636 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 705,000 | 3,620,000 | |
637 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 705,000 | 3,620,000 | |
638 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm | 1,965,000 | 5,060,000 | |
639 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | 2,790,000 | 5,430,000 | |
640 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | 4,228,000 | 7,260,000 | |
641 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | 2,790,000 | 5,430,000 | |
642 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 4,770,000 | 7,260,000 | |
643 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | 4,770,000 | 7,150,000 | |
644 | Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu | 7,150,000 | ||
645 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 4,770,000 | 5,470,000 | |
646 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | 4,770,000 | 5,470,000 | |
647 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi | 3,325,000 | 6,930,000 | |
648 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận | 3,325,000 | 6,930,000 | |
649 | Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi | 3,325,000 | 6,930,000 | |
650 | Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai | 3,325,000 | 6,930,000 | |
651 | Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn | 1,965,000 | 4,490,000 | |
652 | Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép | 2,851,000 | 5,930,000 | |
653 | Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi | 5,490,000 | ||
654 | Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi | 5,490,000 | ||
655 | Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ | 9,700,000 | ||
656 | Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh | 10,200,000 | ||
657 | Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | 7,040,000 | ||
658 | Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới | 3,527,000 | 7,740,000 | |
659 | Phẫuthuật chỉnh sửa gò má cung tiếp | 3,527,000 | 7,740,000 | |
660 | Phẫu thuật cắt chỉnh cằm | 7,740,000 | ||
661 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3,325,000 | 6,210,000 | |
662 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3,325,000 | 6,210,000 | |
663 | Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm² | 6,340,000 | ||
664 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | 2,887,000 | 4,410,000 | |
665 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | 4,907,000 | 6,710,000 | |
666 | Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch | 4,770,000 | 6,710,000 | |
667 | Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch | 4,770,000 | 6,710,000 | |
668 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 4,907,000 | 6,930,000 | |
669 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 3,325,000 | 6,930,000 | |
670 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | 3,325,000 | 6,930,000 | |
671 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 3,325,000 | 6,930,000 | |
672 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | 3,325,000 | 6,930,000 | |
673 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 4,907,000 | 6,930,000 | |
674 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 3,325,000 | 6,930,000 | |
675 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật | 6,430,000 | ||
676 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,750,000 | 5,320,000 | |
677 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 2,963,000 | 6,430,000 | |
678 | Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay | 4,430,000 | ||
679 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa | 4,430,000 | ||
680 | Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp | 5,580,000 | ||
681 | Cắt lọc khâu vết thương vùng trán | 1,100,000 | ||
682 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3,325,000 | 5,950,000 | |
683 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 3,325,000 | 5,950,000 | |
684 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 4,228,000 | 6,770,000 | |
685 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | 4,228,000 | 6,990,000 | |
686 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo | 3,500,000 | ||
687 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | 332,000 | 3,680,000 | |
688 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán | 3,980,000 | 3,980,000 | |
689 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa | 4,957,000 | 6,930,000 | |
690 | Khâu da mi | 1,440,000 | 1,600,000 | |
691 | Khâu phục hồi bờ mi | 1,300,000 | ||
692 | Khâu cắt lọc vết thương mi | 1,500,000 | ||
693 | Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi | 3,550,000 | ||
694 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | 1,965,000 | 3,060,000 | |
695 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | 3,325,000 | 6,770,000 | |
696 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | 4,770,000 | 6,770,000 | |
697 | Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơnâng mi trênđiều trịsụp mi | 3,190,000 | ||
698 | Phẫu thuật treo mi lên cơtránđiều trịsụp mi | 2,300,000 | ||
699 | Phẫu thuật hạ mi trên | 2,300,000 | ||
700 | Kéo dài cân cơ nâng mi | 1,304,000 | 2,300,000 | |
701 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 2,192,000 | 3,550,000 | |
702 | Phẫu thuậtđiều trịhởmi | 3,550,000 | ||
703 | Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo | 4,050,000 | ||
704 | Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới | 2,500,000 | ||
705 | Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới | 2,500,000 | ||
706 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 643,000 | 3,690,000 | |
707 | Phẫu thuậtđiều trịtrễmi dưới | 3,550,000 | ||
708 | Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt | 3,550,000 | ||
709 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên | 3,550,000 | ||
710 | Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt trên | 3,550,000 | ||
711 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới | 3,550,000 | ||
712 | Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt dưới | 3,550,000 | ||
713 | Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt | 4,370,000 | ||
714 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt | 2,300,000 | ||
715 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 2,790,000 | 4,370,000 | |
716 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh | 3,830,000 | ||
717 | Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch | 2,192,000 | 4,950,000 | |
718 | Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi | 1,800,000 | ||
719 | Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ | 5,050,000 | ||
720 | Phẫu thuật tạo hình mũi một phần | 3,830,000 | ||
721 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi [dưới 2cm] | 724,000 | 2,310,000 | |
722 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi [trên 2cm] | 1,234,000 | 2,800,000 | |
723 | Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử | 4,330,000 | ||
724 | Phẫu thuật thu nhỏđầu mũi | 2,800,000 | ||
725 | Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi | 3,830,000 | ||
726 | Phẫu thuật hạ thấp sống mũi | 3,720,000 | ||
727 | Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi | 4,830,000 | ||
728 | Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi | 3,720,000 | ||
729 | Phẫu thuật tạo lỗ mũi | 3,325,000 | 6,170,000 | |
730 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | 3,325,000 | 5,950,000 | |
731 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | 2,790,000 | 5,050,000 | |
732 | Khâu vết thương vùng môi | 1,242,000 | 2,310,000 | |
733 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 3,300,000 | ||
734 | Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi | 5,050,000 | ||
735 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | 5,770,000 | ||
736 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | 5,770,000 | ||
737 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận | 3,325,000 | 6,170,000 | |
738 | Phẫu thuật tạo hình khe hởmôi bẩm sinh hai bên | 5,770,000 | ||
739 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | 2,493,000 | 5,770,000 | |
740 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên | 2,593,000 | 5,770,000 | |
741 | Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi | 3,330,000 | ||
742 | Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép | 371,000 | 2,310,000 | |
743 | Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai | 1,800,000 | ||
744 | Khâu cắt lọc vết thương vành tai | 2,000,000 | ||
745 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | 1,965,000 | 3,310,000 | |
746 | Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời | 3,130,000 | ||
747 | Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai | 3,830,000 | ||
748 | Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp | 3,830,000 | ||
749 | Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa | 3,830,000 | ||
750 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân | 3,830,000 | ||
751 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình | 3,830,000 | ||
752 | Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai | 2,800,000 | ||
753 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 1,334,000 | 3,220,000 | |
754 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 834,000 | 1,800,000 | |
755 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 705,000 | 2,310,000 | |
756 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178,000 | 1,300,000 | |
757 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má | 4,730,000 | ||
758 | Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính | 3,330,000 | ||
759 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt [dưới 3cm] | 2,220,000 | ||
760 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt [trên 3cm] | 2,420,000 | ||
761 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa | 7,380,000 | ||
762 | Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt da tại chỗ | 7,750,000 | ||
763 | Cắt u da lành tính vùng hàm mặt | 2,300,000 | ||
764 | Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt | 1,800,000 | ||
765 | Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ | 2,300,000 | ||
766 | Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ | 2,300,000 | ||
767 | Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn | 9,770,000 | ||
768 | Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú | 2,300,000 | ||
769 | Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp | 4,770,000 | ||
770 | Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ | 4,770,000 | ||
771 | Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại | 5,770,000 | ||
772 | Phẫu thuật treovúsa trễ | 4,270,000 | ||
773 | Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng | 5,770,000 | ||
774 | Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú | 4,770,000 | ||
775 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2,862,000 | 4,340,000 | |
776 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2,862,000 | 4,980,000 | |
777 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2,862,000 | 5,310,000 | |
778 | Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông | 3,930,000 | ||
779 | Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm | 1,750,000 | ||
780 | Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm | 3,310,000 | ||
781 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | 3,740,000 | ||
782 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | 2,660,000 | 2,660,000 | |
783 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật | 8,770,000 | ||
784 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật | 8,770,000 | ||
785 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa | 9,770,000 | ||
786 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân | 4,770,000 | ||
787 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | 3,325,000 | 7,140,000 | |
788 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật | 9,770,000 | ||
789 | Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay bằng kỹ thuật vi phẫu | 9,770,000 | ||
790 | Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón | 2,330,000 | ||
791 | Cắtđáy ổ loét vết thương mãn tính | 2,300,000 | ||
792 | Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật | 8,770,000 | ||
793 | Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuật | 8,770,000 | ||
794 | Hútáp lực âm [VAC] liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính | 300,000 | ||
795 | Hútáp lựcâm [VAC] liên tục trong 48 giờđiều trịvết thương mãn tính | 300,000 | ||
796 | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | 6,153,000 | 9,770,000 | |
797 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | 6,153,000 | 9,770,000 | |
798 | Phẫu thuật cái hóa | 9,770,000 | ||
799 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 4,957,000 | 9,770,000 | |
800 | Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái | 3,630,000 | ||
801 | Thay khớp bàn tay | 7,770,000 | ||
802 | Thay khớp liên đốt các ngón tay | 9,770,000 | ||
803 | Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay | 5,130,000 | ||
804 | Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay | 5,630,000 | ||
805 | Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi | 5,130,000 | ||
806 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân | 6,270,000 | ||
807 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân | 6,270,000 | ||
808 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa | 7,770,000 | ||
809 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật | 7,770,000 | ||
810 | Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật | 7,770,000 | ||
811 | Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay | 5,270,000 | ||
812 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z | 4,130,000 | ||
813 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z | 4,130,000 | ||
814 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 3,325,000 | 6,170,000 | |
815 | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | 3,325,000 | 5,950,000 | |
816 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | 4,228,000 | 5,110,000 | |
817 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | 4,228,000 | 5,110,000 | |
818 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | 4,228,000 | 5,110,000 | |
819 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân | 5,110,000 | ||
820 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân | 5,110,000 | ||
821 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi | 5,120,000 | ||
822 | Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm | 2,310,000 | ||
823 | Cắt khối u da lành tính trên 5cm | 3,310,000 | ||
824 | Cắt khối u da lành tính khổng lồ | 4,220,000 | ||
825 | Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân | 3,120,000 | ||
826 | Phẫu thuật cắt ngón chân thừa | 3,620,000 | ||
827 | Phẫu thuật đặt túi giãn da | 4,330,000 | ||
828 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da | 4,330,000 | ||
829 | Phẫu thuật cấy, ghép lông mày | 3,300,000 | ||
830 | Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói | 3,550,000 | ||
831 | Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói | 5,050,000 | ||
832 | Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói | 3,550,000 | ||
833 | Phẫu thuật thu gọn môi dày | 2,000,000 | ||
834 | Phẫu thuật độn môi | 2,000,000 | ||
835 | Phẫu thuật điều trị cười hở lợi | 2,500,000 | ||
836 | Phẫu thuật sa trễ mi trên người già | 2,000,000 | ||
837 | Phẫu thuật thừa da mi trên | 2,000,000 | ||
838 | Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày | 2,000,000 | ||
839 | Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày | 2,000,000 | ||
840 | Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí | 2,000,000 | ||
841 | Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí | 2,000,000 | ||
842 | Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới | 2,000,000 | ||
843 | Phẫu thuật thừa da mi dưới | 2,000,000 | ||
844 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | 3,330,000 | ||
845 | Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp | 2,000,000 | ||
846 | Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ | 2,000,000 | ||
847 | Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh họcđiều trị má hóp | 2,500,000 | ||
848 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân | 2,500,000 | ||
849 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo | 2,500,000 | ||
850 | Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân | 3,220,000 | ||
851 | Phẫu thuật thu gọn cánh mũi | 2,000,000 | ||
852 | Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ | 2,000,000 | ||
853 | Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch | 3,220,000 | ||
854 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi | 2,500,000 | ||
855 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi | 2,000,000 | ||
856 | Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ | 2,500,000 | ||
857 | Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má | 2,500,000 | ||
858 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | 3,527,000 | 5,770,000 | |
859 | Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân | 5,770,000 | ||
860 | Phẫu thuật căng da mặt bán phần | 3,830,000 | ||
861 | Phẫu thuật căng da mặt toàn phần | 4,830,000 | ||
862 | Phẫu thuật căng da mặt cổ | 3,830,000 | ||
863 | Phẫu thuật căng da cổ | 3,830,000 | ||
864 | Phẫu thuật căng da trán | 3,830,000 | ||
865 | Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt | 3,830,000 | ||
866 | Phẫu thuật căng da trán thái dương | 3,830,000 | ||
867 | Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi | 4,330,000 | ||
868 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt | 4,330,000 | ||
869 | Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại | 2,500,000 | ||
870 | Hút mỡ vùng cằm | 3,720,000 | ||
871 | Hút mỡ vùng dưới hàm | 3,720,000 | ||
872 | Hút mỡ vùng nếp mũi má, má | 3,720,000 | ||
873 | Hút mỡ vùng cánh tay | 3,720,000 | ||
874 | Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân | 3,720,000 | ||
875 | Hút mỡ vùng vú | 3,720,000 | ||
876 | Hút mỡ bụng một phần | 4,550,000 | ||
877 | Hút mỡ bụng toàn phần | 5,770,000 | ||
878 | Hút mỡ đùi | 3,720,000 | ||
879 | Hút mỡ hông | 3,720,000 | ||
880 | Hút mỡ vùng lưng | 3,720,000 | ||
881 | Hút mỡ tạo bụng sáu múi | 3,720,000 | ||
882 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. | 5,770,000 | ||
883 | Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể | 2,800,000 | ||
884 | Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi | 2,800,000 | ||
885 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | 3,980,000 | 5,770,000 | |
886 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | 3,980,000 | 5,770,000 | |
887 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | 3,980,000 | 5,770,000 | |
888 | Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông | 5,770,000 | ||
889 | Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy | 4,770,000 | ||
890 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú | 4,270,000 | ||
891 | Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần | 4,770,000 | ||
892 | Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần | 5,770,000 | ||
893 | Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời vàdi chuyển rốn | 4,770,000 | ||
894 | Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn | 5,770,000 | ||
895 | Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng | 6,770,000 | ||
896 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng | 4,050,000 | ||
897 | Phẫu thuật độn cằm | 2,800,000 | ||
898 | Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ | 2,800,000 | ||
899 | Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy | 2,800,000 | ||
900 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm | 2,800,000 | ||
901 | Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ | 2,800,000 | ||
902 | Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo | 2,800,000 | ||
903 | Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn | 1,000,000 | ||
904 | Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn | 1,000,000 | ||
905 | Tiêm chất làm đầy nâng mũi | 1,000,000 | ||
906 | Tiêm chất làm đầy độn mô | 1,000,000 | ||
907 | Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | 3,730,000 | ||
908 | Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | 3,730,000 | ||
909 | Treo cung mày bằng chỉ | 2,000,000 | ||
910 | Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da | 3,188,000 | 6,970,000 | |
911 | Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai | 1,415,000 | 3,220,000 | |
912 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178,000 | 800,000 | |
913 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 237,000 | 710,000 | |
914 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 257,000 | 810,000 | |
915 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 305,000 | 1,010,000 | |
916 | Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc | 4,260,000 | ||
917 | Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán | 4,550,000 | ||
918 | Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày | 2,000,000 | ||
919 | Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân | 2,800,000 | ||
920 | Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tổng hợp | 2,800,000 | ||
921 | Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ | 3,830,000 | ||
922 | Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo | 3,830,000 | ||
923 | Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi | 2,000,000 | ||
924 | Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi | 3,330,000 | ||
925 | Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi | 3,330,000 | ||
926 | Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi | 3,330,000 | ||
927 | Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch | 3,830,000 | ||
928 | Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ | 3,830,000 | ||
929 | Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da | 5,050,000 | ||
930 | Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da | 5,050,000 | ||
931 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | 7,175,000 | 8,050,000 | |
932 | Phẫu thuật tạo hình mắt 1 míthành 2 mí | 2,000,000 | ||
933 | Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt | 2,000,000 | ||
934 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | 2,000,000 | ||
935 | Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương | 5,937,000 | 7,770,000 | |
936 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương | 5,937,000 | 7,770,000 | |
937 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | 2,627,000 | 2,627,000 | |
938 | Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da | 5,770,000 | ||
939 | Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡcổ | 4,770,000 | ||
940 | Phẫu thuật căng da cổ | 4,770,000 | ||
941 | Phẫu thuật tái tạo hình môi | 3,330,000 | ||
942 | Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi | 3,330,000 | ||
943 | Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi | 2,000,000 | ||
944 | Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm | 3,830,000 | ||
945 | Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to | 3,830,000 | ||
946 | Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡcằm | 3,300,000 | ||
947 | Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt | 3,300,000 | ||
948 | Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân | 3,188,000 | 4,300,000 | |
949 | Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân | 3,188,000 | 3,500,000 | |
950 | Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân | 6,300,000 | ||
951 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ | 2,000,000 | ||
952 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ | 2,000,000 | ||
953 | Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân | 3,424,000 | 6,550,000 | |
954 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp | 1,415,000 | 2,800,000 | |
955 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi | 1,415,000 | 3,830,000 | |
956 | Cắt u nang bao hoạt dịch [cổ tay, khoeo chân, cổ chân] | 1,206,000 | 3,650,000 | |
957 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,784,000 | 4,340,000 | |
958 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | 3,093,000 | 6,980,000 | |
959 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | 3,741,000 | 8,070,000 | |
960 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | 3,741,000 | 8,070,000 | |
961 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | 3,741,000 | 6,950,000 | |
962 | Cắt cụt đùi do ung thư | 3,741,000 | 6,950,000 | |
963 | Cắt u xương sườn 1 xương | 3,746,000 | 8,200,000 | |
964 | Cắt u xương sườn nhiều xương | 3,746,000 | 8,200,000 | |
965 | Cắt u bao gân | 1,784,000 | 4,780,000 | |
966 | Cắt u xương sụn lành tính | 3,746,000 | 6,010,000 | |
967 | Cắt u xương, sụn | 3,746,000 | 6,010,000 | |
968 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | 3,746,000 | 9,640,000 | |
969 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | 3,746,000 | 9,640,000 | |
970 | Cắt các u nang mang | 1,234,000 | 3,830,000 | |
971 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1,234,000 | 3,330,000 | |
972 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | 1,234,000 | 1,234,000 | |
973 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | 1,234,000 | 1,234,000 | |
974 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | 3,325,000 | 7,210,000 | |
975 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn | 4,770,000 | ||
976 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 1,784,000 | 3,590,000 | |
977 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | 2,754,000 | 6,010,000 | |
978 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,784,000 | 3,390,000 | |
979 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2,862,000 | 4,330,000 | |
980 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | 3,741,000 | 8,210,000 | |
981 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | 3,741,000 | 7,000,000 | |
982 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | 6,829,000 | 10,300,000 | |
983 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | 2,754,000 | 4,860,000 | |
984 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | 2,754,000 | 4,860,000 | |
985 | Tháo khớp gối do ung thư | 2,758,000 | 6,620,000 | |
986 | Tháo khớp háng do ung thư | 3,741,000 | 8,620,000 | |
987 | Cắt u máu trong xương | 3,014,000 | 6,110,000 | |
988 | Bơm xi măng vào xương điều trị u xương | 6,270,000 | ||
989 | Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | 12,173,000 | 13,200,000 | |
990 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1,002,000 | 1,030,000 | |
991 | Chụp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
992 | Chụp động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
993 | Chụp động mạch tạng [gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..] dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
994 | Chụp động mạch mạc treo dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
995 | Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
996 | Chụp tĩnh mạch lách cửa dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
997 | Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
998 | Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
999 | Chụp và nút động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1000 | Chụp và can thiệp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1001 | Chụp và can thiệp động mạch mạc treo [tràng trên, tràng dưới] dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1002 | Chụp và can thiệp động mạch lách dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1003 | Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1004 | Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1005 | Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1006 | Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1007 | Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1008 | Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1009 | Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1010 | Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1011 | Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1012 | Nong đặt Stent đường mật dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1013 | Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1014 | Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1015 | Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1016 | Dẫn lưu áp xe các tạng [gan, lách, thận, ruột thừa..] dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1017 | Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1018 | Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1019 | Sinh thiết trong lòng đường mật qua da dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1020 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1,235,000 | 2,000,000 | |
1021 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | 1,235,000 | 2,000,000 | |
1022 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | 1,002,000 | 1,030,000 | |
1023 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 828,000 | 2,000,000 | |
1024 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | 1,002,000 | 1,030,000 | |
1025 | Sinh thiết hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm | 828,000 | 1,030,000 | |
1026 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 151,000 | 300,000 | |
1027 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 828,000 | 1,030,000 | |
1028 | Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm | 1,000,000 | ||
1029 | Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm | 1,000,000 | ||
1030 | Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm | 1,000,000 | ||
1031 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 828,000 | 1,030,000 | |
1032 | Chọc dịch tuỷ sống | 107,000 | 300,000 | |
1033 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp 8 giờ | 678,000 | 678,000 | |
1034 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp 8 giờ | 1,199,000 | 1,199,000 | |
1035 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [một lần] | 134,000 | 300,000 | |
1036 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [một lần] | 179,000 | 350,000 | |
1037 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [một lần] | 240,000 | 400,000 | |
1038 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 2,887,000 | 4,630,000 | |
1039 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | 3,817,000 | 5,330,000 | |
1040 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | 3,817,000 | 5,100,000 | |
1041 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | 3,817,000 | 5,100,000 | |
1042 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | 3,817,000 | 5,100,000 | |
1043 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 2,887,000 | 5,330,000 | |
1044 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 2,887,000 | 3,850,000 | |
1045 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 2,887,000 | 3,850,000 | |
1046 | Phẫu thuật Longo | 2,254,000 | 5,410,000 | |
1047 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,258,000 | 5,610,000 | |
1048 | Cắt túi mật | 4,523,000 | 9,150,000 | |
1049 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,562,000 | 4,780,000 | |
1050 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | 4,499,000 | 10,000,000 | |
1051 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,562,000 | 3,760,000 | |
1052 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển [phương pháp Milligan Morgan hoặc Ferguson] | 2,562,000 | 4,550,000 | |
1053 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4,499,000 | 10,700,000 | |
1054 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,562,000 | 5,310,000 | |
1055 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,258,000 | 6,250,000 | |
1056 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,258,000 | 8,220,000 | |
1057 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2,562,000 | 6,290,000 | |
1058 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | 2,562,000 | 8,360,000 | |
1059 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,258,000 | 7,720,000 | |
1060 | Cắt u lành tính ống hậu môn [u cơ, polyp] | 1,242,000 | 4,990,000 | |
1061 | Nối mật ruột bên bên | 4,399,000 | 8,770,000 | |
1062 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4,470,000 | 9,050,000 | |
1063 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | 1,965,000 | 5,600,000 | |
1064 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,514,000 | 8,070,000 | |
1065 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2,514,000 | 5,190,000 | |
1066 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,498,000 | 9,290,000 | |
1067 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,258,000 | 7,140,000 | |
1068 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000 | 6,150,000 | |
1069 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2,562,000 | 6,290,000 | |
1070 | Nối vị tràng | 2,664,000 | 7,090,000 | |
1071 | Cắt đoạn dạ dày | 7,266,000 | 9,100,000 | |
1072 | Cắt khối tá tụy | 10,817,000 | 15,000,000 | |
1073 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,579,000 | 7,860,000 | |
1074 | Cắt lách do chấn thương | 4,472,000 | 7,960,000 | |
1075 | Mở thông dạ dày | 2,514,000 | 5,190,000 | |
1076 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4,629,000 | 8,480,000 | |
1077 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,258,000 | 6,350,000 | |
1078 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3,258,000 | 8,220,000 | |
1079 | Khâu vết thương thành bụng | 1,965,000 | 5,720,000 | |
1080 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4,470,000 | 9,050,000 | |
1081 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2,832,000 | 8,630,000 | |
1082 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4,470,000 | 8,480,000 | |
1083 | Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật | 10,600,000 | ||
1084 | Nối mật ruột tận bên | 4,399,000 | 8,770,000 | |
1085 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1,965,000 | 7,800,000 | |
1086 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,561,000 | 7,860,000 | |
1087 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,561,000 | 7,140,000 | |
1088 | Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | 4,399,000 | 10,600,000 | |
1089 | Đóng lỗ rò thực quản khí quản | 3,579,000 | 10,600,000 | |
1090 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,470,000 | 9,050,000 | |
1091 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 4,470,000 | 9,050,000 | |
1092 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 6,686,000 | 7,440,000 | |
1093 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000 | 6,320,000 | |
1094 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2,514,000 | 5,530,000 | |
1095 | Cắt toàn bộ dạ dày | 7,266,000 | 10,900,000 | |
1096 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài [Quénue] | 4,629,000 | 8,480,000 | |
1097 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2,514,000 | 6,410,000 | |
1098 | Lấy bỏ u gan | 8,133,000 | 11,600,000 | |
1099 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | 4,470,000 | 10,400,000 | |
1100 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2,562,000 | 5,490,000 | |
1101 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4,485,000 | 13,500,000 | |
1102 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 4,050,000 | ||
1103 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,248,000 | 5,010,000 | |
1104 | Các phẫu thuật đường mật khác | 4,699,000 | 8,950,000 | |
1105 | Nối tụy ruột | 4,399,000 | 9,220,000 | |
1106 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1,965,000 | 6,140,000 | |
1107 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,612,000 | 7,380,000 | |
1108 | Nạo vét hạch cổ | 3,817,000 | 8,110,000 | |
1109 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,579,000 | 8,810,000 | |
1110 | Gỡ dính sau mổ lại | 2,498,000 | 8,150,000 | |
1111 | Nối tắt ruột non ruột non | 4,293,000 | 8,010,000 | |
1112 | Cắt u mạc treo ruột | 4,670,000 | 8,400,000 | |
1113 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3,579,000 | 8,290,000 | |
1114 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3,579,000 | 8,130,000 | |
1115 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2,562,000 | 6,350,000 | |
1116 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,562,000 | 6,350,000 | |
1117 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2,664,000 | 8,590,000 | |
1118 | Phẫu thuật Frey Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | 4,485,000 | 12,700,000 | |
1119 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3,285,000 | 7,550,000 | |
1120 | Đưa thực quản ra ngoài | 2,514,000 | 9,620,000 | |
1121 | Đóng rò thực quản | 3,579,000 | 10,600,000 | |
1122 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | 4,629,000 | 10,600,000 | |
1123 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4,629,000 | 10,300,000 | |
1124 | Đóng mở thông ruột non | 3,579,000 | 8,810,000 | |
1125 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | 3,579,000 | 9,700,000 | |
1126 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | 3,579,000 | 9,700,000 | |
1127 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1,898,000 | 8,140,000 | |
1128 | Mở bụng thăm dò | 2,514,000 | 4,530,000 | |
1129 | Nạo vét hạch D1 | 3,817,000 | 9,940,000 | |
1130 | Nạo vét hạch D3 | 3,817,000 | 10,900,000 | |
1131 | Nạo vét hạch D4 | 3,817,000 | 10,900,000 | |
1132 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4,470,000 | 9,050,000 | |
1133 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4,470,000 | 9,050,000 | |
1134 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,470,000 | 9,050,000 | |
1135 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,562,000 | 4,580,000 | |
1136 | Cắt gan phân thuỳ sau | 8,133,000 | 11,500,000 | |
1137 | Cắt gan phân thuỳ trước | 8,133,000 | 11,500,000 | |
1138 | Cắt hạ phân thuỳ 1 | 8,133,000 | 11,500,000 | |
1139 | Cắt hạ phân thuỳ 2 | 8,133,000 | 11,300,000 | |
1140 | Cắt hạ phân thuỳ 3 | 8,133,000 | 11,300,000 | |
1141 | Cắt hạ phân thuỳ 4 | 8,133,000 | 11,500,000 | |
1142 | Cắt hạ phân thuỳ 5 | 8,133,000 | 11,300,000 | |
1143 | Cắt hạ phân thuỳ 6 | 8,133,000 | 11,300,000 | |
1144 | Cắt hạ phân thuỳ 7 | 8,133,000 | 11,500,000 | |
1145 | Cắt hạ phân thuỳ 8 | 8,133,000 | 11,500,000 | |
1146 | Cắt hạ phân thuỳ 9 | 8,133,000 | 11,500,000 | |
1147 | Cắt nhiều hạ phân thuỳ | 8,133,000 | 11,500,000 | |
1148 | Cắt đường mật ngoài gan | 4,399,000 | 10,700,000 | |
1149 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 4,670,000 | 8,570,000 | |
1150 | Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ | 5,060,000 | ||
1151 | Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ | 5,060,000 | ||
1152 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,756,000 | 5,330,000 | |
1153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6,799,000 | 7,490,000 | |
1154 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi màng phổi | 6,686,000 | 7,490,000 | |
1155 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực bụng qua đường ngực | 9,210,000 | ||
1156 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6,686,000 | 7,490,000 | |
1157 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1,965,000 | 5,330,000 | |
1158 | Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo | 3,044,000 | 9,210,000 | |
1159 | Cắt túi thừa thực quản cổ | 7,283,000 | 10,000,000 | |
1160 | Cắt túi thừa thực quản ngực | 7,283,000 | 10,100,000 | |
1161 | Lấy u cơ, xơthực quản đường ngực | 5,441,000 | 10,600,000 | |
1162 | Lấy u cơ, xơthực quản đường cổ hoặc đường bụng | 5,441,000 | 10,600,000 | |
1163 | Cắt nối thực quản | 7,283,000 | 10,100,000 | |
1164 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực | 7,283,000 | 10,100,000 | |
1165 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ | 7,283,000 | 10,100,000 | |
1166 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực | 7,283,000 | 10,100,000 | |
1167 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ | 7,283,000 | 10,100,000 | |
1168 | Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non | 7,283,000 | 10,100,000 | |
1169 | Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản | 7,283,000 | 10,100,000 | |
1170 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột [ruột non, đại tràng vi phẫu] | 7,283,000 | 10,100,000 | |
1171 | Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản | 7,548,000 | 10,300,000 | |
1172 | Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản | 7,548,000 | 10,300,000 | |
1173 | Phẫu thuật Heller | 2,851,000 | 6,120,000 | |
1174 | Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ | 7,548,000 | 10,600,000 | |
1175 | Phẫu thuật Newmann | 5,330,000 | ||
1176 | Mở cơ môn vị | 5,830,000 | ||
1177 | Tạo hình môn vị | 6,330,000 | ||
1178 | Cắt u tá tràng | 2,561,000 | 7,490,000 | |
1179 | Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | 10,817,000 | 12,700,000 | |
1180 | Cắt mạc nối lớn | 4,670,000 | 5,810,000 | |
1181 | Cắt túi thừa đại tràng | 3,579,000 | 6,210,000 | |
1182 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | 4,670,000 | 7,490,000 | |
1183 | Mở ngực thăm dò | 3,285,000 | 5,760,000 | |
1184 | Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa | 3,241,000 | 11,000,000 | |
1185 | Cắt dạ dày hình chêm | 3,579,000 | 6,940,000 | |
1186 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn [condylome] | 1,242,000 | 4,100,000 | |
1187 | Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu trực tràng [Anismus] | 7,490,000 | ||
1188 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 7,266,000 | 9,100,000 | |
1189 | Cắt lại dạ dày | 7,266,000 | 10,900,000 | |
1190 | Thăm dò, sinh thiết gan | 2,514,000 | 7,230,000 | |
1191 | Cắt gan phải | 8,133,000 | 9,970,000 | |
1192 | Cắt gan trái | 8,133,000 | 9,970,000 | |
1193 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2,561,000 | 8,070,000 | |
1194 | Tháo xoắn ruột non | 2,498,000 | 8,080,000 | |
1195 | Cắt thuỳ gan trái | 8,133,000 | 9,750,000 | |
1196 | Tháo lồng ruột non | 2,498,000 | 8,080,000 | |
1197 | Mở ruột non lấy dị vật [bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,] | 3,579,000 | 8,480,000 | |
1198 | Cắt ruột non hình chêm | 3,579,000 | 6,320,000 | |
1199 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4,629,000 | 8,480,000 | |
1200 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4,670,000 | 8,410,000 | |
1201 | Cắt toàn bộ ruột non | 4,629,000 | 10,300,000 | |
1202 | Cắt gan phải mở rộng | 8,133,000 | 9,970,000 | |
1203 | Cắt gan trái mở rộng | 8,133,000 | 9,970,000 | |
1204 | Cắt gan trung tâm | 8,133,000 | 9,970,000 | |
1205 | Cắt gan nhỏ | 8,133,000 | 9,750,000 | |
1206 | Cắt gan lớn | 8,133,000 | 9,970,000 | |
1207 | Cắt gan hình chêm, nối gan ruột | 8,133,000 | 9,210,000 | |
1208 | Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao [CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần] | 6,728,000 | 11,300,000 | |
1209 | Các phẫu thuật cắt gan khác | 8,133,000 | 12,100,000 | |
1210 | Tạo hình tĩnh mạch gan chủ dưới | 14,645,000 | 17,300,000 | |
1211 | Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa | 3,579,000 | 9,210,000 | |
1212 | Thắt động mạch gan [riêng, phải, trái] | 2,851,000 | 6,990,000 | |
1213 | Cắt lọc nhu mô gan | 8,133,000 | 9,750,000 | |
1214 | Cầm máu nhu mô gan | 5,273,000 | 7,490,000 | |
1215 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non trực tràng | 4,470,000 | 10,800,000 | |
1216 | Lấy máu tụ bao gan | 5,273,000 | 7,490,000 | |
1217 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non ống hậu môn | 4,470,000 | 10,800,000 | |
1218 | Lấy hạch cuống gan | 3,817,000 | 7,490,000 | |
1219 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | 2,514,000 | 6,990,000 | |
1220 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000 | 6,150,000 | |
1221 | Lấy dị vật trực tràng | 3,579,000 | 6,040,000 | |
1222 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | 4,470,000 | 10,800,000 | |
1223 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng ống hậu môn | 4,470,000 | 10,800,000 | |
1224 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | 4,470,000 | 10,800,000 | |
1225 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 6,933,000 | 10,300,000 | |
1226 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | 2,498,000 | 8,240,000 | |
1227 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | 4,728,000 | 9,210,000 | |
1228 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 3,579,000 | 8,240,000 | |
1229 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2,254,000 | 5,410,000 | |
1230 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | 4,399,000 | 9,210,000 | |
1231 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4,485,000 | 7,930,000 | |
1232 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 2,562,000 | 6,280,000 | |
1233 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong [vị trí 3 giờ và 9 giờ] | 2,562,000 | 4,780,000 | |
1234 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 2,562,000 | 5,050,000 | |
1235 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2,562,000 | 6,280,000 | |
1236 | Cắt bỏ nang tụy | 4,485,000 | 7,930,000 | |
1237 | Lấy nhân ở tụy [di căn tụy, u tụy] | 4,485,000 | 7,930,000 | |
1238 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | 10,817,000 | 12,900,000 | |
1239 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | 10,817,000 | 12,900,000 | |
1240 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo | 10,817,000 | 12,900,000 | |
1241 | Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo | 10,817,000 | 12,900,000 | |
1242 | Cắt tụy trung tâm | 4,485,000 | 9,430,000 | |
1243 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | 2,514,000 | 8,620,000 | |
1244 | Cắt toàn bộ tụy | 10,817,000 | 12,900,000 | |
1245 | Cắt một phần tuỵ | 4,485,000 | 7,490,000 | |
1246 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác | 4,485,000 | 7,490,000 | |
1247 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | 4,485,000 | 7,930,000 | |
1248 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | 1,898,000 | 8,180,000 | |
1249 | Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ ruột non + nối dạ dày ruột non trên ba quai ruột biệt lập | 5,964,000 | 9,210,000 | |
1250 | Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | 2,664,000 | 9,930,000 | |
1251 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4,616,000 | 6,510,000 | |
1252 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5,273,000 | 8,150,000 | |
1253 | Phẫu thuật Puestow Gillesby | 4,485,000 | 9,490,000 | |
1254 | Cắt chỏm nang gan | 2,851,000 | 7,650,000 | |
1255 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 2,832,000 | 8,200,000 | |
1256 | Mở thông túi mật | 1,965,000 | 6,480,000 | |
1257 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật | 10,600,000 | ||
1258 | Cắt lách bán phần | 4,472,000 | 6,770,000 | |
1259 | Khâu vết thương lách | 2,851,000 | 6,770,000 | |
1260 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 2,851,000 | 6,770,000 | |
1261 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | 4,151,000 | 8,230,000 | |
1262 | Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | 8,620,000 | ||
1263 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 6,827,000 | 10,600,000 | |
1264 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | 4,399,000 | 10,500,000 | |
1265 | Cắt nang ống mật chủ | 8,950,000 | ||
1266 | Dẫn lưu nang tụy | 2,664,000 | 8,650,000 | |
1267 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 4,485,000 | 10,900,000 | |
1268 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2,664,000 | 9,080,000 | |
1269 | Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác | 11,300,000 | ||
1270 | Các phẫu thuật lách khác | 7,830,000 | ||
1271 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,258,000 | 6,350,000 | |
1272 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,258,000 | 6,350,000 | |
1273 | Bóc phúc mạc douglas | 4,670,000 | 7,490,000 | |
1274 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | 2,851,000 | 8,160,000 | |
1275 | Bóc phúc mạc bên trái | 4,670,000 | 7,490,000 | |
1276 | Bóc phúc mạc bên phải | 4,670,000 | 7,490,000 | |
1277 | Bóc phúc mạc phủ tạng | 4,670,000 | 9,490,000 | |
1278 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | 4,670,000 | 9,210,000 | |
1279 | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | 4,670,000 | 9,490,000 | |
1280 | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ | 4,670,000 | 9,490,000 | |
1281 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | 4,670,000 | 9,210,000 | |
1282 | Lấy u sau phúc mạc | 5,712,000 | 8,570,000 | |
1283 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | 2,832,000 | 7,460,000 | |
1284 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | 3,579,000 | 7,990,000 | |
1285 | Nạo vét hạch trung thất | 3,817,000 | 10,900,000 | |
1286 | Nạo vét hạch D2 | 3,817,000 | 10,900,000 | |
1287 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3,579,000 | 7,560,000 | |
1288 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3,579,000 | 6,090,000 | |
1289 | Cắt túi thừa tá tràng | 2,561,000 | 7,260,000 | |
1290 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3,579,000 | 8,240,000 | |
1291 | Nối tắt ruột non đại tràng hoặc trực tràng | 4,293,000 | 8,510,000 | |
1292 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,561,000 | 7,140,000 | |
1293 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,561,000 | 7,860,000 | |
1294 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 2,498,000 | 9,520,000 | |
1295 | Đóng rò trực tràng âm đạo | 3,579,000 | 8,090,000 | |
1296 | Đóng rò trực tràng bàng quang | 3,579,000 | 8,090,000 | |
1297 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng niệu quản | 3,579,000 | 8,090,000 | |
1298 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng niệu đạo | 3,579,000 | 7,460,000 | |
1299 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng tầng sinh môn | 3,579,000 | 8,090,000 | |
1300 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng tiểu khung | 3,579,000 | 8,090,000 | |
1301 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ [THD] | 2,562,000 | 6,680,000 | |
1302 | Dẫn lưu áp xe gan | 2,832,000 | 7,570,000 | |
1303 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4,499,000 | 10,400,000 | |
1304 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2,664,000 | 7,340,000 | |
1305 | Nối nang tụy với tá tràng | 2,664,000 | 8,590,000 | |
1306 | Nối nang tụy với dạ dày | 2,664,000 | 8,350,000 | |
1307 | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | 4,399,000 | 8,580,000 | |
1308 | Phẫu thuật Patington Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | 4,399,000 | 11,100,000 | |
1309 | Cắt lách bệnh lý | 4,472,000 | 7,900,000 | |
1310 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2,851,000 | 6,720,000 | |
1311 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2,851,000 | 7,820,000 | |
1312 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 2,851,000 | 9,270,000 | |
1313 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | 2,851,000 | 9,270,000 | |
1314 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh [Bochdalek] | 2,851,000 | 9,270,000 | |
1315 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 3,258,000 | 7,850,000 | |
1316 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 3,258,000 | 7,850,000 | |
1317 | Lấy u phúc mạc | 4,670,000 | 8,500,000 | |
1318 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178,000 | 300,000 | |
1319 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257,000 | 400,000 | |
1320 | Cắt chỉ khâu da | 32,900 | 50,000 | |
1321 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57,600 | 150,000 | |
1322 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 82,400 | 100,000 | |
1323 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | 9,910,000 | ||
1324 | Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng | 2,428,000 | 11,000,000 | |
1325 | Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt | 11,900,000 | ||
1326 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 2,832,000 | 5,580,000 | |
1327 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | 4,629,000 | 9,950,000 | |
1328 | Phẫu thuật điều trị teo ruột | 4,629,000 | 9,950,000 | |
1329 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | 4,293,000 | 9,950,000 | |
1330 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi | 4,293,000 | 9,950,000 | |
1331 | Nội soi nong đường mật, Oddi | 2,238,000 | 5,600,000 | |
1332 | Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị | 2,277,000 | 6,090,000 | |
1333 | Cắt đoạn ruột non | 4,629,000 | 9,410,000 | |
1334 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2,562,000 | 6,410,000 | |
1335 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2,562,000 | 8,090,000 | |
1336 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | 2,562,000 | 8,520,000 | |
1337 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3,258,000 | 7,630,000 | |
1338 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3,258,000 | 7,850,000 | |
1339 | Đặt stent đường mật, đường tuỵ | 1,885,000 | 4,100,000 | |
1340 | Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng | 2,277,000 | 3,000,000 | |
1341 | Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm | 530,000 | ||
1342 | Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm | 1,002,000 | 1,002,000 | |
1343 | Chọc hút và tiêm thuốc nang gan | 558,000 | 558,000 | |
1344 | Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da | 3,616,000 | 6,100,000 | |
1345 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 152,000 | 530,000 | |
1346 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186,000 | 500,000 | |
1347 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên | 7,600,000 | ||
1348 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột | 4,241,000 | 10,400,000 | |
1349 | Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn | 9,000,000 | ||
1350 | Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày miệng nối thực quản dạ dày [Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama] | 7,548,000 | 11,700,000 | |
1351 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186,000 | 500,000 | |
1352 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 596,000 | 1,240,000 | |
1353 | Dẫn lưu áp xe phổi | 596,000 | 1,640,000 | |
1354 | Dẫn lưu áp xe phổi | 596,000 | 1,640,000 | |
1355 | Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng | 7,548,000 | 10,100,000 | |
1356 | Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản | 10,600,000 | ||
1357 | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | 7,548,000 | 10,600,000 | |
1358 | Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản | 7,548,000 | 10,100,000 | |
1359 | Phẫu thuật điều trị rò thực quản | 7,548,000 | 10,600,000 | |
1360 | Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính | 7,266,000 | 9,490,000 | |
1361 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | 2,514,000 | 7,490,000 | |
1362 | Nối dạ dày-ruột [omega hay Roux-en-Y] | 4,293,000 | 7,490,000 | |
1363 | Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi | 4,913,000 | 7,490,000 | |
1364 | Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh | 3,579,000 | 9,490,000 | |
1365 | Mở cơ môn vị [điều trị hẹp phì đại môn vị] | 5,830,000 | ||
1366 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | 3,579,000 | 7,490,000 | |
1367 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | 2,498,000 | 7,490,000 | |
1368 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | 2,498,000 | 7,490,000 | |
1369 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | 4,293,000 | 7,490,000 | |
1370 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | 4,293,000 | 7,490,000 | |
1371 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 3,579,000 | 5,330,000 | |
1372 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 2,498,000 | 7,330,000 | |
1373 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 2,498,000 | 7,330,000 | |
1374 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 1,965,000 | 5,330,000 | |
1375 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 2,944,000 | 9,490,000 | |
1376 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì | 9,490,000 | ||
1377 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 137,000 | 1,000,000 | |
1378 | Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng | 4,661,000 | 8,860,000 | |
1379 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | 4,661,000 | 9,490,000 | |
1380 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì | 9,490,000 | ||
1381 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | 6,933,000 | 9,210,000 | |
1382 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng | 4,661,000 | 9,490,000 | |
1383 | Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng | 4,100,000 | ||
1384 | Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng | 3,500,000 | ||
1385 | Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn] | 2,844,000 | 6,490,000 | |
1386 | Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn | 7,490,000 | ||
1387 | Nong hậu môn dưới gây mê | 500,000 | ||
1388 | Nong hậu môn không gây mê | 1,000,000 | ||
1389 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng | 4,670,000 | 9,210,000 | |
1390 | Cắt nang/polyp rốn | 1,242,000 | 4,300,000 | |
1391 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2,832,000 | 7,330,000 | |
1392 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | 4,670,000 | 7,490,000 | |
1393 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,664,000 | 6,100,000 | |
1394 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | 3,579,000 | 9,490,000 | |
1395 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2,248,000 | 4,210,000 | |
1396 | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | 8,133,000 | 9,490,000 | |
1397 | Cắt gan phải hoặc gan trái | 8,133,000 | 9,210,000 | |
1398 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | 8,133,000 | 9,490,000 | |
1399 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 8,133,000 | 9,490,000 | |
1400 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2,832,000 | 6,850,000 | |
1401 | Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật | 4,399,000 | 7,490,000 | |
1402 | Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan | 8,133,000 | 9,490,000 | |
1403 | Phẫu thuật sỏi trong gan | 4,699,000 | 8,490,000 | |
1404 | Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan | 4,699,000 | 7,490,000 | |
1405 | Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan | 8,133,000 | 9,490,000 | |
1406 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | 4,499,000 | 7,490,000 | |
1407 | Dẫn lưu đường mật ra da | 2,664,000 | 5,330,000 | |
1408 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2,664,000 | 4,100,000 | |
1409 | Đặt stent nang giả tuỵ | 1,885,000 | 3,000,000 | |
1410 | Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng | 4,485,000 | 7,930,000 | |
1411 | Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin | 4,485,000 | 7,490,000 | |
1412 | Khâu lách do chấn thương | 7,490,000 | ||
1413 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32,900 | 50,000 | |
1414 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112,000 | 112,000 | |
1415 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57,600 | 150,000 | |
1416 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179,000 | 200,000 | |
1417 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240,000 | 250,000 | |
1418 | Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi | 9,490,000 | ||
1419 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán | 7,490,000 | ||
1420 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết | 7,490,000 | ||
1421 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn | 9,490,000 | ||
1422 | Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản | 5,964,000 | 10,600,000 | |
1423 | Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng | 5,814,000 | 15,100,000 | |
1424 | Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi [dạ dày, ruột] | 5,090,000 | 9,490,000 | |
1425 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng | 4,241,000 | 9,490,000 | |
1426 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng | 4,241,000 | 7,490,000 | |
1427 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột | 9,490,000 | ||
1428 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su | 4,241,000 | 9,490,000 | |
1429 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | 4,241,000 | 7,490,000 | |
1430 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn | 3,680,000 | 7,490,000 | |
1431 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột | 4,464,000 | 9,490,000 | |
1432 | Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật | 4,464,000 | 9,210,000 | |
1433 | Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạo hình dạ dày | 15,100,000 | ||
1434 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X | 3,241,000 | 7,490,000 | |
1435 | Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | 5,964,000 | 9,490,000 | |
1436 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn | 4,241,000 | 7,490,000 | |
1437 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản | 5,814,000 | 15,100,000 | |
1438 | Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn | 4,241,000 | 9,490,000 | |
1439 | Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng | 4,241,000 | 9,490,000 | |
1440 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao | 4,241,000 | 7,490,000 | |
1441 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn [PT milor] | 4,241,000 | 7,490,000 | |
1442 | Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn | 4,241,000 | 7,490,000 | |
1443 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng | 4,241,000 | 7,490,000 | |
1444 | Phẫu thuật Miles qua nội soi | 3,316,000 | 9,490,000 | |
1445 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt | 4,241,000 | 7,490,000 | |
1446 | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | 4,276,000 | 8,330,000 | |
1447 | Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng | 4,276,000 | 7,330,000 | |
1448 | Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín | 4,241,000 | 9,490,000 | |
1449 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng | 4,241,000 | 9,490,000 | |
1450 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột non | 4,241,000 | 7,490,000 | |
1451 | Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | 4,913,000 | 10,900,000 | |
1452 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư | 7,266,000 | 12,900,000 | |
1453 | Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư | 4,470,000 | 12,900,000 | |
1454 | Cắt 2/3 dạ dày do ung thư | 4,913,000 | 10,900,000 | |
1455 | Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | 4,913,000 | 13,100,000 | |
1456 | Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | 10,800,000 | ||
1457 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | 4,470,000 | 10,800,000 | |
1458 | Cắt đoạn ruột non do u | 4,629,000 | 7,760,000 | |
1459 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | 2,514,000 | 5,760,000 | |
1460 | Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại | 7,266,000 | 10,900,000 | |
1461 | Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non | 7,266,000 | 10,900,000 | |
1462 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | 2,832,000 | 7,890,000 | |
1463 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 4,913,000 | 9,100,000 | |
1464 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | 4,913,000 | 9,100,000 | |
1465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,579,000 | 6,040,000 | |
1466 | Phẫu thuật điều trị ruột đôi | 4,293,000 | 8,480,000 | |
1467 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3,579,000 | 6,080,000 | |
1468 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2,498,000 | 6,080,000 | |
1469 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 4,293,000 | 8,240,000 | |
1470 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | 2,514,000 | 6,100,000 | |
1471 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | 2,514,000 | 4,810,000 | |
1472 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | 4,629,000 | 8,480,000 | |
1473 | Cắt lại đại tràng | 4,470,000 | 10,700,000 | |
1474 | Cắt đoạn đại tràng | 4,470,000 | 9,050,000 | |
1475 | Đóng hậu môn nhân tạo | 4,293,000 | 8,320,000 | |
1476 | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | 4,470,000 | 9,050,000 | |
1477 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì | 7,660,000 | ||
1478 | Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm [DGHAL] | 2,562,000 | 5,290,000 | |
1479 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2,562,000 | 5,040,000 | |
1480 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2,562,000 | 5,290,000 | |
1481 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | 2,562,000 | 5,290,000 | |
1482 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | 2,562,000 | 5,960,000 | |
1483 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2,562,000 | 5,490,000 | |
1484 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2,562,000 | 4,790,000 | |
1485 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2,562,000 | 5,290,000 | |
1486 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | 3,258,000 | 8,220,000 | |
1487 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | 4,670,000 | 8,410,000 | |
1488 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | 4,670,000 | 8,410,000 | |
1489 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | 5,720,000 | ||
1490 | Cắt hạ phân thùy gan | 8,133,000 | 11,000,000 | |
1491 | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan hỗng tràng | 4,399,000 | 8,770,000 | |
1492 | Nối ống mật chủ tá tràng | 4,399,000 | 8,770,000 | |
1493 | Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | 4,699,000 | 10,500,000 | |
1494 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 4,499,000 | 8,620,000 | |
1495 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | 4,699,000 | 8,420,000 | |
1496 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | 8,133,000 | 11,000,000 | |
1497 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | 6,827,000 | 10,800,000 | |
1498 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu | 8,620,000 | ||
1499 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | 4,399,000 | 8,950,000 | |
1500 | Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da | 6,850,000 | ||
1501 | Nối túi mật hỗng tràng | 4,399,000 | 6,310,000 | |
1502 | Dẫn lưu túi mật | 2,664,000 | 7,250,000 | |
1503 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung hỗng tràng | 4,399,000 | 11,300,000 | |
1504 | Nối ống tuỵ-hỗng tràng | 4,399,000 | 8,540,000 | |
1505 | Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán | 4,472,000 | 8,490,000 | |
1506 | Cắt đuôi tuỵ | 4,485,000 | 8,940,000 | |
1507 | Dẫn lưu áp xe tụy | 2,832,000 | 6,490,000 | |
1508 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | 2,664,000 | 7,580,000 | |
1509 | Cắt lách bán phần do chấn thương | 4,472,000 | 8,550,000 | |
1510 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 4,472,000 | 8,550,000 | |
1511 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên | 7,790,000 | ||
1512 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu | 8,300,000 | ||
1513 | Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ | 5,648,000 | 11,000,000 | |
1514 | Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần | 3,316,000 | 7,980,000 | |
1515 | Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ | 10,600,000 | ||
1516 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin | 10,600,000 | ||
1517 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan | 3,316,000 | 5,590,000 | |
1518 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | 5,090,000 | 11,300,000 | |
1519 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư | 3,316,000 | 11,000,000 | |
1520 | Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn | 4,241,000 | 10,600,000 | |
1521 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | 4,241,000 | 8,650,000 | |
1522 | Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái | 4,241,000 | 8,650,000 | |
1523 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột | 3,680,000 | 9,580,000 | |
1524 | Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay | 4,241,000 | 9,050,000 | |
1525 | Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy | 4,241,000 | 8,650,000 | |
1526 | Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặc nội soi trợ giúp | 8,650,000 | ||
1527 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông [Sigmoidocele] | 4,241,000 | 8,650,000 | |
1528 | Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng | 7,870,000 | ||
1529 | Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng | 4,241,000 | 8,130,000 | |
1530 | Cắt lại dạ dày do ung thư | 7,266,000 | 12,600,000 | |
1531 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | 6,933,000 | 9,410,000 | |
1532 | Cắt lách do u, ung thư, | 4,472,000 | 9,400,000 | |
1533 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành | 9,270,000 | ||
1534 | Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược | 9,270,000 | ||
1535 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | 2,514,000 | 6,090,000 | |
1536 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 4,629,000 | 7,370,000 | |
1537 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4,289,000 | 7,140,000 | |
1538 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,832,000 | 7,050,000 | |
1539 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2,562,000 | 6,060,000 | |
1540 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | 2,562,000 | 6,490,000 | |
1541 | Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên | 5,780,000 | ||
1542 | Cắt cơ tròn trong | 2,562,000 | 5,730,000 | |
1543 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 4,289,000 | 7,370,000 | |
1544 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | 4,293,000 | 8,510,000 | |
1545 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3,258,000 | 7,590,000 | |
1546 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807,000 | 2,510,000 | |
1547 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | 4,499,000 | 10,600,000 | |
1548 | Nối ống mật chủ hỗng tràng | 4,399,000 | 8,360,000 | |
1549 | Phẫu thuật Fray | 4,485,000 | 10,600,000 | |
1550 | Nối nang tụy dạ dày | 2,664,000 | 8,350,000 | |
1551 | Nối nang tụy hỗng tràng | 4,399,000 | 8,590,000 | |
1552 | Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ | 6,290,000 | ||
1553 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr | 3,816,000 | 9,760,000 | |
1554 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống | 5,090,000 | 10,100,000 | |
1555 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134,000 | 300,000 | |
1556 | Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-ARM | 1,210,000 | ||
1557 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100 | 160,000 | |
1558 | Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM | 1,885,000 | 1,885,000 | |
1559 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp Đặt stent đường mật tụy | 2,678,000 | 5,430,000 | |
1560 | Nội soi can thiệp tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | 728,000 | 2,200,000 | |
1561 | Nội soi can thiệp thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 728,000 | 2,200,000 | |
1562 | Nội soi can thiệp Nong thực quản bằng bóng | 2,277,000 | 2,277,000 | |
1563 | Nội soi can thiệp cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 728,000 | 2,200,000 | |
1564 | Nội soi can thiệp đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày | 823,000 | 823,000 | |
1565 | Nội soi can thiệp tiêm cầm máu | 728,000 | 2,200,000 | |
1566 | Nội soi can thiệp làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 294,000 | 294,000 | |
1567 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp tiêm xơ búi trĩ | 243,000 | 1,810,000 | |
1568 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp nong đường mật bằng bóng | 2,678,000 | 5,430,000 | |
1569 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp lấy sỏi đường, giun đường mật | 2,678,000 | 5,430,000 | |
1570 | Nội soi ruột non bóng kép [Double Baloon Endoscopy] | 823,000 | 823,000 | |
1571 | Nội soi ruột non bóng đơn [Single Baloon Endoscopy] | 823,000 | 823,000 | |
1572 | Nội soi siêu âm can thiệp chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ | 2,897,000 | 2,897,000 | |
1573 | Nội soi mật tụy ngược dòng [ERCP] | 2,678,000 | 5,430,000 | |
1574 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp cắt cơ oddi | 2,678,000 | 5,430,000 | |
1575 | Nội soi can thiệp kẹp Clip cầm màu | 728,000 | 2,200,000 | |
1576 | Nội soi can thiệp cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | 3,928,000 | 4,000,000 | |
1577 | Nội soi ổ bụng | 825,000 | 960,000 | |
1578 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 982,000 | 982,000 | |
1579 | Nội soi can thiệp gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1,696,000 | 1,696,000 | |
1580 | Nội soi can thiệp cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | 728,000 | 4,000,000 | |
1581 | Nội soi mật tụy ngược dòng cắt papilla điều trị u bóng Vater | 2,678,000 | 5,430,000 | |
1582 | Siêu âm can thiệp đặt dẫn lưu đường mật qua da | 1,885,000 | 1,885,000 | |
1583 | Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM | 1,885,000 | 1,885,000 | |
1584 | Đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM | 1,210,000 | ||
1585 | Nội soi can thiệp mở thông dạ dày | 2,697,000 | 4,340,000 | |
1586 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3,345,000 | 8,660,000 | |
1587 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1588 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2,772,000 | 7,660,000 | |
1589 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1590 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4,166,000 | 8,380,000 | |
1591 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1592 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3,345,000 | 8,660,000 | |
1593 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231,000 | 500,000 | |
1594 | Cắt u tuyến Tùng | 9,210,000 | ||
1595 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 3,345,000 | 5,050,000 | |
1596 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 3,345,000 | 8,660,000 | |
1597 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1598 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1599 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 3,345,000 | 8,880,000 | |
1600 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 4,166,000 | 11,000,000 | |
1601 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 5,485,000 | 10,200,000 | |
1602 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | 5,485,000 | 10,500,000 | |
1603 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 4,166,000 | 8,380,000 | |
1604 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 4,166,000 | 8,380,000 | |
1605 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 4,166,000 | 10,000,000 | |
1606 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | 3,817,000 | 8,110,000 | |
1607 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | 2,238,000 | 6,100,000 | |
1608 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. | 2,678,000 | 2,678,000 | |
1609 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ | 2,428,000 | 6,100,000 | |
1610 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ | 2,678,000 | 4,460,000 | |
1611 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | 2,277,000 | 6,090,000 | |
1612 | Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày | 3,928,000 | 6,170,000 | |
1613 | Đặt catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng | 4,330,000 | ||
1614 | Sửa catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng | 4,330,000 | ||
1615 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 825,000 | 960,000 | |
1616 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | 982,000 | 982,000 | |
1617 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9,564,000 | 12,300,000 | |
1618 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,564,000 | 6,920,000 | |
1619 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,093,000 | 8,180,000 | |
1620 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1,456,000 | 5,760,000 | |
1621 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1622 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 4,166,000 | 7,550,000 | |
1623 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | 3,316,000 | 10,700,000 | |
1624 | Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 4,151,000 | 9,950,000 | |
1625 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4,166,000 | 9,660,000 | |
1626 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2,167,000 | 8,150,000 | |
1627 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 3,093,000 | 8,900,000 | |
1628 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 3,093,000 | 9,760,000 | |
1629 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 3,816,000 | 10,000,000 | |
1630 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1631 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1632 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 4,241,000 | 8,650,000 | |
1633 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | 3,316,000 | 10,700,000 | |
1634 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | 3,316,000 | 10,700,000 | |
1635 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2,498,000 | 8,150,000 | |
1636 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2,564,000 | 7,640,000 | |
1637 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,896,000 | 6,920,000 | |
1638 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 4,241,000 | 9,650,000 | |
1639 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | 4,241,000 | 9,940,000 | |
1640 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén nang phổi | 8,288,000 | 10,700,000 | |
1641 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 4,241,000 | 8,650,000 | |
1642 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng đại tràng ngang | 4,241,000 | 9,510,000 | |
1643 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | 3,316,000 | 10,700,000 | |
1644 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2,167,000 | 8,230,000 | |
1645 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4,241,000 | 6,950,000 | |
1646 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | 4,241,000 | 9,350,000 | |
1647 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1648 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 4,241,000 | 8,480,000 | |
1649 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 4,241,000 | 8,650,000 | |
1650 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | 3,316,000 | 10,700,000 | |
1651 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch | 3,316,000 | 10,700,000 | |
1652 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch | 3,316,000 | 10,700,000 | |
1653 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | 2,167,000 | 8,150,000 | |
1654 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 3,680,000 | 9,580,000 | |
1655 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2,167,000 | 7,920,000 | |
1656 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1,456,000 | 5,760,000 | |
1657 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 5,788,000 | 8,730,000 | |
1658 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | 5,788,000 | 9,240,000 | |
1659 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | 5,010,000 | 8,730,000 | |
1660 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn [> 5 cm] | 9,982,000 | 14,000,000 | |
1661 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2,896,000 | 7,800,000 | |
1662 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4,390,000 | 9,000,000 | |
1663 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc [TEP] | 2,167,000 | 7,760,000 | |
1664 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 5,772,000 | 9,110,000 | |
1665 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 5,772,000 | 9,330,000 | |
1666 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 4,241,000 | 10,200,000 | |
1667 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | 2,664,000 | 9,280,000 | |
1668 | Phẫu thuật nội soi cắt nang lách | 9,450,000 | ||
1669 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách | 9,450,000 | ||
1670 | Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh | 5,964,000 | 11,000,000 | |
1671 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 4,241,000 | 9,940,000 | |
1672 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng | 4,241,000 | 9,350,000 | |
1673 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phải | 5,648,000 | 11,300,000 | |
1674 | Phẫu thuật nội soi cắt gan trái | 5,648,000 | 11,300,000 | |
1675 | Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm | 5,648,000 | 11,300,000 | |
1676 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung hỗng tràng | 4,464,000 | 10,700,000 | |
1677 | PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời | 4,464,000 | 10,700,000 | |
1678 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1679 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1680 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1681 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1682 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1683 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 4,166,000 | 9,920,000 | |
1684 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1685 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 4,166,000 | 8,380,000 | |
1686 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 4,166,000 | 8,380,000 | |
1687 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 4,166,000 | 7,550,000 | |
1688 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 4,166,000 | 7,770,000 | |
1689 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 4,166,000 | 7,770,000 | |
1690 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4,166,000 | 9,660,000 | |
1691 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 7,652,000 | 10,300,000 | |
1692 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 7,652,000 | 10,500,000 | |
1693 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1694 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 4,166,000 | 8,160,000 | |
1695 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 4,166,000 | 9,660,000 | |
1696 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 7,652,000 | 10,300,000 | |
1697 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | 4,166,000 | 10,500,000 | |
1698 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | 4,166,000 | 10,500,000 | |
1699 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư | 7,652,000 | 10,500,000 | |
1700 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư | 7,652,000 | 10,500,000 | |
1701 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi | 8,288,000 | 10,700,000 | |
1702 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch | 8,288,000 | 10,700,000 | |
1703 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày hỗng tràng | 4,241,000 | 9,510,000 | |
1704 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | 4,241,000 | 9,510,000 | |
1705 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2,167,000 | 8,130,000 | |
1706 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | 4,241,000 | 10,400,000 | |
1707 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non ruột non | 4,241,000 | 9,510,000 | |
1708 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | 3,316,000 | 10,700,000 | |
1709 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng | 3,316,000 | 10,700,000 | |
1710 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 4,241,000 | 8,650,000 | |
1711 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 4,241,000 | 8,650,000 | |
1712 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | 3,316,000 | 10,700,000 | |
1713 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | 4,241,000 | 10,400,000 | |
1714 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng đại tràng | 4,241,000 | 9,510,000 | |
1715 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch | 3,316,000 | 10,700,000 | |
1716 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4,276,000 | 8,030,000 | |
1717 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | 4,276,000 | 8,030,000 | |
1718 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | 4,276,000 | 8,030,000 | |
1719 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | 4,276,000 | 8,030,000 | |
1720 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1721 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1722 | Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1723 | Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1724 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1725 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II | 5,648,000 | 11,000,000 | |
1726 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III | 5,648,000 | 11,000,000 | |
1727 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1728 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1729 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1730 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1731 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI | 5,648,000 | 11,000,000 | |
1732 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1733 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1734 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1735 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1736 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1737 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII | 5,648,000 | 10,700,000 | |
1738 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 3,316,000 | 11,200,000 | |
1739 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ hỗng tràng | 3,816,000 | 11,200,000 | |
1740 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 3,816,000 | 10,900,000 | |
1741 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật hỗng tràng | 3,093,000 | 9,510,000 | |
1742 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | 3,316,000 | 11,200,000 | |
1743 | PTNS cắt nang đường mật | 3,316,000 | 10,500,000 | |
1744 | Phẫu thuật nội soi nối OMC tá tràng | 3,093,000 | 10,800,000 | |
1745 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | 4,241,000 | 9,580,000 | |
1746 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2,167,000 | 8,580,000 | |
1747 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng [TAPP] | 2,167,000 | 7,910,000 | |
1748 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | 2,167,000 | 8,220,000 | |
1749 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 1,456,000 | 5,760,000 | |
1750 | Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực | 3,680,000 | 7,490,000 | |
1751 | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | 5,010,000 | 7,490,000 | |
1752 | Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực | 5,788,000 | 7,490,000 | |
1753 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ [VATS] điều trị bệnh lý phổi, trung thất | 3,718,000 | 9,210,000 | |
1754 | Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh [VATS] | 6,799,000 | 9,490,000 | |
1755 | Phẫu thuật nội soi cắt khâu kén khí phổi | 5,788,000 | 7,490,000 | |
1756 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | 6,544,000 | 9,210,000 | |
1757 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | 5,010,000 | 9,240,000 | |
1758 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi màng phổi | 5,010,000 | 7,490,000 | |
1759 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ [< 5 cm] | 5,788,000 | 9,490,000 | |
1760 | Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất | 2,167,000 | 6,990,000 | |
1761 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | 2,167,000 | 6,990,000 | |
1762 | Phẫu thuật nội soi cắt một phổi | 8,288,000 | 9,210,000 | |
1763 | Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch | 8,288,000 | 9,210,000 | |
1764 | Phẫu thuật nội soi cắt nối phế quản | 8,288,000 | 9,210,000 | |
1765 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng | 5,814,000 | 10,100,000 | |
1766 | Cắt thực quản nội soi ngực phải | 5,814,000 | 10,100,000 | |
1767 | Cắt thực quản nội soi qua khe hoành | 5,814,000 | 10,100,000 | |
1768 | Cắt thực quản nội soi bụng ngực phải với miệng nối ở ngực phải [phẫu thuật Lewis Santy] | 5,814,000 | 10,100,000 | |
1769 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải | 3,241,000 | 10,600,000 | |
1770 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái | 3,241,000 | 10,600,000 | |
1771 | Cắt u lành thực quản nội soi bụng | 4,241,000 | 10,600,000 | |
1772 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải | 4,241,000 | 10,600,000 | |
1773 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái | 4,241,000 | 10,600,000 | |
1774 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng | 4,241,000 | 10,600,000 | |
1775 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải | 3,241,000 | 10,600,000 | |
1776 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái | 3,241,000 | 10,100,000 | |
1777 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng | 3,241,000 | 10,600,000 | |
1778 | Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái | 5,964,000 | 9,480,000 | |
1779 | Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng | 5,964,000 | 9,480,000 | |
1780 | Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng | 5,964,000 | 9,210,000 | |
1781 | Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa | 3,718,000 | 10,100,000 | |
1782 | Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày thực quản qua nội soi | 5,964,000 | 9,620,000 | |
1783 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành | 3,241,000 | 9,490,000 | |
1784 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | 2,167,000 | 7,490,000 | |
1785 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 4,241,000 | 9,490,000 | |
1786 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 4,241,000 | 9,490,000 | |
1787 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày [Intraluminal Lap Surgery] | 2,448,000 | 7,490,000 | |
1788 | Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X | 3,241,000 | 7,490,000 | |
1789 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | 3,241,000 | 7,490,000 | |
1790 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc | 3,241,000 | 7,490,000 | |
1791 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 4,241,000 | 9,490,000 | |
1792 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,664,000 | 7,150,000 | |
1793 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2,167,000 | 7,490,000 | |
1794 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 4,241,000 | 8,490,000 | |
1795 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2,561,000 | 8,490,000 | |
1796 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 2,697,000 | 7,490,000 | |
1797 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 2,697,000 | 7,490,000 | |
1798 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2,697,000 | 7,490,000 | |
1799 | Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại | 7,490,000 | ||
1800 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 4,276,000 | 7,490,000 | |
1801 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | 2,561,000 | 2,561,000 | |
1802 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 3,241,000 | 8,490,000 | |
1803 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | 3,241,000 | 8,490,000 | |
1804 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2,167,000 | 7,490,000 | |
1805 | Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon [phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì] | 4,241,000 | 11,300,000 | |
1806 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 4,241,000 | 8,490,000 | |
1807 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | 3,241,000 | 8,490,000 | |
1808 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 3,241,000 | 8,490,000 | |
1809 | Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu [xì miệng nối đại trực tràng] | 7,490,000 | ||
1810 | Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | 4,241,000 | 9,210,000 | |
1811 | Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | 5,648,000 | 9,210,000 | |
1812 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 3,316,000 | 7,490,000 | |
1813 | Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần [RFA] | 2,448,000 | 7,490,000 | |
1814 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe gan | 2,167,000 | 7,490,000 | |
1815 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan | 2,167,000 | 7,490,000 | |
1816 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2,167,000 | 7,490,000 | |
1817 | Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật | 4,464,000 | 9,210,000 | |
1818 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | 4,464,000 | 9,210,000 | |
1819 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy | 10,110,000 | 14,500,000 | |
1820 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy | 10,110,000 | 14,500,000 | |
1821 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách | 10,110,000 | 13,000,000 | |
1822 | Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy | 10,110,000 | 12,300,000 | |
1823 | Phẫu thuật nội soi cắt u tụy | 10,110,000 | 10,110,000 | |
1824 | Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy | 7,930,000 | ||
1825 | Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng | 2,167,000 | 9,930,000 | |
1826 | Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày | 2,167,000 | 9,930,000 | |
1827 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | 2,167,000 | 7,930,000 | |
1828 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy | 2,167,000 | 7,930,000 | |
1829 | Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn | 3,718,000 | 8,810,000 | |
1830 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy | 2,167,000 | 7,930,000 | |
1831 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2,167,000 | 7,490,000 | |
1832 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 3,680,000 | 8,490,000 | |
1833 | Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày | 3,718,000 | 9,210,000 | |
1834 | Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày hỗng tràng | 4,241,000 | 9,210,000 | |
1835 | Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật | 9,430,000 | ||
1836 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | 2,167,000 | 7,490,000 | |
1837 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat Jacob | 3,241,000 | 10,600,000 | |
1838 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | 3,241,000 | 10,600,000 | |
1839 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | 3,241,000 | 10,600,000 | |
1840 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | 3,241,000 | 10,600,000 | |
1841 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 2,167,000 | 7,490,000 | |
1842 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2,167,000 | 7,490,000 | |
1843 | Phẫu thuật nội soi cố định các tạng [lồng, sa, thoát vị ] | 7,490,000 | ||
1844 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | 2,448,000 | 7,490,000 | |
1845 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | 2,448,000 | 7,490,000 | |
1846 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 5,772,000 | 9,660,000 | |
1847 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 4,166,000 | 9,750,000 | |
1848 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 4,166,000 | 9,750,000 | |
1849 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư | 4,166,000 | 10,300,000 | |
1850 | Phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực | 3,241,000 | 6,290,000 | |
1851 | Phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ | 3,241,000 | 7,010,000 | |
1852 | Phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng | 3,241,000 | 6,730,000 | |
1853 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2,697,000 | 4,990,000 | |
1854 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | 5,090,000 | 10,800,000 | |
1855 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | 5,090,000 | 10,600,000 | |
1856 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 5,090,000 | 12,000,000 | |
1857 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | 5,090,000 | 12,000,000 | |
1858 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | 5,090,000 | 10,600,000 | |
1859 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách | 5,090,000 | 10,600,000 | |
1860 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di | 5,090,000 | 11,300,000 | |
1861 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα | 5,090,000 | 11,300,000 | |
1862 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ | 5,090,000 | 11,300,000 | |
1863 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 | 5,090,000 | 11,300,000 | |
1864 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 | 5,090,000 | 11,300,000 | |
1865 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 | 5,090,000 | 10,600,000 | |
1866 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 | 5,090,000 | 10,600,000 | |
1867 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2,498,000 | 7,940,000 | |
1868 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | 4,241,000 | 9,310,000 | |
1869 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2,564,000 | 6,920,000 | |
1870 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,564,000 | 6,920,000 | |
1871 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | 4,241,000 | 10,600,000 | |
1872 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch | 3,316,000 | 13,900,000 | |
1873 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2,561,000 | 7,670,000 | |
1874 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng ống hậu môn | 4,241,000 | 10,600,000 | |
1875 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | 4,241,000 | 10,600,000 | |
1876 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2,561,000 | 6,980,000 | |
1877 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2,561,000 | 6,980,000 | |
1878 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | 2,448,000 | 6,490,000 | |
1879 | Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng | 3,093,000 | 9,390,000 | |
1880 | Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ hỗng tràng | 3,093,000 | 9,390,000 | |
1881 | Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | 4,390,000 | 9,000,000 | |
1882 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | 4,390,000 | 10,300,000 | |
1883 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống | 5,090,000 | 10,600,000 | |
1884 | Phẫu thuật nội soi tạo hình môn vị | 8,770,000 | ||
1885 | Phẫu thuật nội soi thăm dò sinh thiết gan hoặc tụy, hoặc | 7,430,000 | ||
1886 | Phẫu thuật nội soi nối nang ống mật chủ tá tràng | 11,300,000 | ||
1887 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32,900 | 50,000 | |
1888 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | 4,166,000 | 8,090,000 | |
1889 | Phẫu thuật cắt thuỳ giáp | 4,166,000 | 6,430,000 | |
1890 | Thay băng vết mổ | 82,400 | 100,000 | |
1891 | Thay băng vết mổ | 112,000 | 150,000 | |
1892 | Thay băng vết mổ | 200,000 | ||
1893 | Thay băng vết mổ | 179,000 | 250,000 | |
1894 | Thay băng vết mổ | 240,000 | 300,000 | |
1895 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186,000 | 500,000 | |
1896 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | 4,166,000 | 7,840,000 | |
1897 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | 155,000 | 300,000 | |
1898 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | 4,913,000 | 13,100,000 | |
1899 | Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay | 11,700,000 | ||
1900 | Cắt các u nang giáp móng | 2,133,000 | 6,450,000 | |
1901 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống | 12,400,000 | ||
1902 | Cắt dạ dày do ung thư | 7,266,000 | 10,900,000 | |
1903 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | 7,266,000 | 12,900,000 | |
1904 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1,784,000 | 6,520,000 | |
1905 | Cắt các u ác tuyến giáp | 4,166,000 | 10,300,000 | |
1906 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | 8,641,000 | 10,500,000 | |
1907 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | 8,641,000 | 10,500,000 | |
1908 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | 8,641,000 | 10,500,000 | |
1909 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | 8,641,000 | 10,500,000 | |
1910 | Cắt lại đại tràng do ung thư | 4,470,000 | 12,600,000 | |
1911 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2,514,000 | 5,290,000 | |
1912 | Cắt các u ác tuyến mang tai | 4,623,000 | 8,650,000 | |
1913 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | 6,686,000 | 8,140,000 | |
1914 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | 8,641,000 | 10,200,000 | |
1915 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | 8,641,000 | 10,200,000 | |
1916 | Cắt phổi và màng phổi | 8,641,000 | 10,200,000 | |
1917 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | 7,266,000 | 12,900,000 | |
1918 | Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và vét hạch hệ thống | 12,900,000 | ||
1919 | Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn | 10,300,000 | ||
1920 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000 | 6,150,000 | |
1921 | Cắt u sau phúc mạc | 5,712,000 | 9,840,000 | |
1922 | Cắt u mạc treo có cắt ruột | 9,860,000 | ||
1923 | Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư | 12,700,000 | ||
1924 | Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng | 6,760,000 | ||
1925 | Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ | 12,700,000 | ||
1926 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 4,399,000 | 10,100,000 | |
1927 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | 4,485,000 | 10,700,000 | |
1928 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | 4,623,000 | 6,990,000 | |
1929 | Vét hạch cổ bảo tồn | 4,615,000 | 7,490,000 | |
1930 | Phẫu thuật cắt u sụn phế quản | 6,686,000 | 7,490,000 | |
1931 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | 3,285,000 | 7,490,000 | |
1932 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | 3,285,000 | 7,490,000 | |
1933 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | 3,285,000 | 7,490,000 | |
1934 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 1,965,000 | 5,330,000 | |
1935 | Cắt một bên phổi do ung thư | 8,641,000 | 9,490,000 | |
1936 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | 8,641,000 | 9,210,000 | |
1937 | Cắt u trung thất | 10,311,000 | 10,500,000 | |
1938 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | 10,311,000 | 12,300,000 | |
1939 | Phẫu thuật vét hạch nách | 2,754,000 | 6,280,000 | |
1940 | Cắt u lành thực quản | 5,441,000 | 8,490,000 | |
1941 | Tạo hình thực quản [do ung thư & bệnh lành tính] | 7,548,000 | 12,100,000 | |
1942 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | 7,548,000 | 14,200,000 | |
1943 | Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày [Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama] | 7,548,000 | 11,700,000 | |
1944 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | 9,029,000 | 16,700,000 | |
1945 | Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc | 6,550,000 | ||
1946 | Cắt phân thuỳ gan | 10,300,000 | ||
1947 | Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan | 11,300,000 | ||
1948 | Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan | 1,735,000 | 2,000,000 | |
1949 | Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi | 1,235,000 | 3,770,000 | |
1950 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | 5,273,000 | 8,770,000 | |
1951 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | 2,664,000 | 6,100,000 | |
1952 | Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ | 3,100,000 | ||
1953 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | 10,817,000 | 12,900,000 | |
1954 | Cắt thân và đuôi tuỵ | 4,485,000 | 9,650,000 | |
1955 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | 3,726,000 | 6,990,000 | |
1956 | Truyền hoá chất động mạch | 350,000 | 350,000 | |
1957 | Truyền hoá chất khoang màng bụng | 207,000 | 300,000 | |
1958 | Truyền hoá chất khoang màng phổi | 207,000 | 450,000 | |
1959 | Truyền hóa chất nội tủy | 1,500,000 | ||
1960 | Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi | 196,000 | 450,000 | |
1961 | Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | 207,000 | 1,000,000 | |
1962 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | 250,000 | 1,000,000 | |
1963 | Điều trị u máu bằng hoá chất | 192,000 | 1,000,000 | |
1964 | Điều trị đích trong ung thư | 874,000 | 874,000 | |
1965 | Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp | 4,616,000 | 8,260,000 | |
1966 | Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang | 385,000 | 500,000 | |
1967 | Cắt các u ác tuyến giáp | 6,560,000 | 9,950,000 | |
1968 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống | 9,910,000 | ||
1969 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 6,933,000 | 9,450,000 | |
1970 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng [TME]. | 9,880,000 | ||
1971 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | 8,400,000 | ||
1972 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | 4,472,000 | 9,400,000 | |
1973 | Đổ xi măng cột sống dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1974 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới Xquang tăng sáng | 1,210,000 | ||
1975 | Đặt ống thông nội sọ | 10,100,000 | ||
1976 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ | 4,498,000 | 8,870,000 | |
1977 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | 4,634,000 | 11,300,000 | |
1978 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước | 5,197,000 | 11,300,000 | |
1979 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống có đặt lồng Titan và nẹp vít | 11,300,000 | ||
1980 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực | 4,498,000 | 8,870,000 | |
1981 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | 4,498,000 | 8,870,000 | |
1982 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 5,328,000 | 9,340,000 | |
1983 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | 4,557,000 | 9,280,000 | |
1984 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | 5,413,000 | 5,960,000 | |
1985 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | 4,122,000 | 7,270,000 | |
1986 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | 4,498,000 | 12,400,000 | |
1987 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | 5,081,000 | 13,100,000 | |
1988 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau [DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ] | 7,134,000 | 11,300,000 | |
1989 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | 5,383,000 | 13,400,000 | |
1990 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | 5,081,000 | 11,600,000 | |
1991 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | 5,081,000 | 13,100,000 | |
1992 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | 5,413,000 | 7,870,000 | |
1993 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | 5,328,000 | 9,340,000 | |
1994 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | 5,413,000 | 12,200,000 | |
1995 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | 5,081,000 | 13,100,000 | |
1996 | Phẫu thuật viêm xương sọ | 5,389,000 | 11,900,000 | |
1997 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ [ACDF] | 5,197,000 | 10,300,000 | |
1998 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ [do máu tụ, thiếu máu não, phù não] | 5,081,000 | 13,100,000 | |
1999 | Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2000 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | 5,197,000 | 11,300,000 | |
2001 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | 5,328,000 | 10,200,000 | |
2002 | Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ | 5,589,000 | 8,780,000 | |
2003 | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | 4,634,000 | 8,280,000 | |
2004 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | 5,328,000 | 9,340,000 | |
2005 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não [CTSN] | 4,122,000 | 8,500,000 | |
2006 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não | 6,741,000 | 13,100,000 | |
2007 | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2008 | Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2009 | Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân [gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 ] | 5,197,000 | 10,100,000 | |
2010 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | 5,328,000 | 10,600,000 | |
2011 | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước [xương tự thân có hoặc không có lồng titanium] [ALIF] | 5,328,000 | 10,600,000 | |
2012 | Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ | 5,019,000 | 8,070,000 | |
2013 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | 5,383,000 | 13,400,000 | |
2014 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | 5,081,000 | 11,100,000 | |
2015 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ | 5,414,000 | 10,400,000 | |
2016 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 4,498,000 | 9,840,000 | |
2017 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | 5,025,000 | 9,850,000 | |
2018 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | 5,025,000 | 10,900,000 | |
2019 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | 5,081,000 | 12,500,000 | |
2020 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | 4,498,000 | 10,200,000 | |
2021 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 5,081,000 | 11,200,000 | |
2022 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4,616,000 | 7,480,000 | |
2023 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | 4,498,000 | 12,100,000 | |
2024 | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | 4,498,000 | 12,100,000 | |
2025 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | 5,197,000 | 10,300,000 | |
2026 | Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ | 4,498,000 | 12,500,000 | |
2027 | Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm | 4,937,000 | 10,400,000 | |
2028 | Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ | 4,498,000 | 12,100,000 | |
2029 | Phẫu thuật u máu thể hang [cavernoma] đại não | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2030 | Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2031 | Phẫu thuật u máu thể hang thân não | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2032 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng [fistula durale] | 6,741,000 | 12,700,000 | |
2033 | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2034 | Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2035 | Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2036 | Phẫu thuật u vùng rãnh trượt [petroclivan] bằng đường qua xương đá | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2037 | Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2038 | Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2039 | Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2040 | Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não | 7,145,000 | 14,700,000 | |
2041 | Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2042 | Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ | 7,145,000 | 14,700,000 | |
2043 | Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2044 | Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2045 | Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2046 | Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ | 14,700,000 | ||
2047 | Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | 5,197,000 | 10,300,000 | |
2048 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | 5,197,000 | 10,800,000 | |
2049 | Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | 5,197,000 | 10,300,000 | |
2050 | Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ | 10,800,000 | ||
2051 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | 4,498,000 | 9,850,000 | |
2052 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | 8,871,000 | 17,900,000 | |
2053 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | 8,871,000 | 17,900,000 | |
2054 | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | 8,871,000 | 17,900,000 | |
2055 | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | 8,871,000 | 17,900,000 | |
2056 | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương [nẹp Kaneda, chữ Z] | 5,328,000 | 10,200,000 | |
2057 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 4,634,000 | 11,400,000 | |
2058 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | 5,197,000 | 10,800,000 | |
2059 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 4,498,000 | 12,500,000 | |
2060 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | 4,498,000 | 12,500,000 | |
2061 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 4,498,000 | 11,000,000 | |
2062 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | 4,498,000 | 10,300,000 | |
2063 | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy [meningeal cysts] trong ống sống bằng đường vào phía sau | 4,948,000 | 9,210,000 | |
2064 | Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau ngoài | 4,948,000 | 6,770,000 | |
2065 | Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài | 4,948,000 | 8,770,000 | |
2066 | Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | 4,948,000 | 9,210,000 | |
2067 | Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau | 4,948,000 | 9,210,000 | |
2068 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài | 4,948,000 | 9,500,000 | |
2069 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài | 4,948,000 | 9,500,000 | |
2070 | Chọc dịch não tủy thắt lưng [thủ thuật] | 107,000 | 400,000 | |
2071 | Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm | 5,455,000 | 9,200,000 | |
2072 | Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm | 5,455,000 | 9,770,000 | |
2073 | Phẫu thuật u nguyên sống [chordoma] xương bướm bằng đường qua xoang bướm | 5,455,000 | 9,770,000 | |
2074 | Phẫu thuật vết thương sọ não [có rách màng não] | 5,383,000 | 11,900,000 | |
2075 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não [hố sau] | 5,081,000 | 13,100,000 | |
2076 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | 5,081,000 | 13,100,000 | |
2077 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | 5,383,000 | 12,200,000 | |
2078 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | 5,383,000 | 13,400,000 | |
2079 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | 4,122,000 | 8,060,000 | |
2080 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | 6,843,000 | 13,300,000 | |
2081 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | 6,843,000 | 13,300,000 | |
2082 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ | 6,843,000 | 9,990,000 | |
2083 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | 6,843,000 | 9,990,000 | |
2084 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống [spina bifida] kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | 5,414,000 | 9,410,000 | |
2085 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống [spina bifida] kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | 5,414,000 | 9,850,000 | |
2086 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống | 5,414,000 | 9,350,000 | |
2087 | Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất [ổ bụng, tâm nhĩ] hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy [ổ bụng, não thất] | 4,122,000 | 9,840,000 | |
2088 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ | 5,414,000 | 10,400,000 | |
2089 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng | 5,414,000 | 10,400,000 | |
2090 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán | 5,414,000 | 10,400,000 | |
2091 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ | 5,414,000 | 10,400,000 | |
2092 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá | 5,414,000 | 10,400,000 | |
2093 | Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | 5,713,000 | 11,400,000 | |
2094 | Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis | 6,741,000 | 13,700,000 | |
2095 | Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis | 6,741,000 | 13,700,000 | |
2096 | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên | 6,653,000 | 13,700,000 | |
2097 | Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 13,300,000 | |
2098 | Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá | 6,653,000 | 13,300,000 | |
2099 | Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 13,700,000 | |
2100 | Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma | 6,065,000 | 12,100,000 | |
2101 | Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma | 6,065,000 | 12,100,000 | |
2102 | Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật | 6,065,000 | 12,100,000 | |
2103 | Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | 7,447,000 | 13,700,000 | |
2104 | Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 13,700,000 | |
2105 | Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | 7,447,000 | 14,700,000 | |
2106 | Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não [bao gồm cả u tuyến tùng] | 7,145,000 | 13,700,000 | |
2107 | Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 13,700,000 | |
2108 | Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ | 7,145,000 | 13,700,000 | |
2109 | Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 13,700,000 | |
2110 | Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ | 6,653,000 | 13,300,000 | |
2111 | Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ | 7,060,000 | ||
2112 | Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson | 7,447,000 | 10,700,000 | |
2113 | Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | 5,197,000 | 12,300,000 | |
2114 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | 3,750,000 | 9,720,000 | |
2115 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | 5,122,000 | 9,700,000 | |
2116 | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | 4,728,000 | 11,300,000 | |
2117 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | 4,498,000 | 9,430,000 | |
2118 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | 4,728,000 | 11,300,000 | |
2119 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 4,728,000 | 9,850,000 | |
2120 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ [ACCF] | 5,613,000 | 10,300,000 | |
2121 | Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | 4,498,000 | 11,300,000 | |
2122 | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | 4,498,000 | 8,870,000 | |
2123 | Phẫu thuật nang Tarlov | 4,498,000 | 13,500,000 | |
2124 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | 5,328,000 | 9,090,000 | |
2125 | Tạo hình lồng ngực [cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực] | 8,871,000 | 11,900,000 | |
2126 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | 4,498,000 | 10,900,000 | |
2127 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | 5,613,000 | 10,600,000 | |
2128 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống [phương pháp Luqué] | 2,851,000 | 10,200,000 | |
2129 | Cố định cột sống và cánh chậu | 5,328,000 | 9,090,000 | |
2130 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng cùng đường sau [PLIF] | 5,328,000 | 9,090,000 | |
2131 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng cùng đường sau qua lỗ liên hợp [TLIF] | 5,328,000 | 9,090,000 | |
2132 | Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | 4,728,000 | 9,850,000 | |
2133 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | 5,025,000 | 9,850,000 | |
2134 | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | 5,328,000 | 5,500,000 | |
2135 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống | 12,500,000 | ||
2136 | Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống | 11,500,000 | ||
2137 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | 5,713,000 | 12,500,000 | |
2138 | Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | 4,728,000 | 10,800,000 | |
2139 | Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát | 10,100,000 | ||
2140 | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | 4,498,000 | 13,500,000 | |
2141 | Phẫu thuật vết thương tủy sống | 4,948,000 | 8,770,000 | |
2142 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | 4,122,000 | 8,360,000 | |
2143 | Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ | 4,122,000 | 8,360,000 | |
2144 | Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | 5,081,000 | 12,500,000 | |
2145 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá | 6,843,000 | 11,100,000 | |
2146 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ | 6,843,000 | 11,100,000 | |
2147 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | 4,122,000 | 11,700,000 | |
2148 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | 2,887,000 | 5,590,000 | |
2149 | Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp | 10,400,000 | ||
2150 | Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc viêm đĩa đệm có tái tạo đốt sống bằng mảnh ghép và/hoặc cố định nẹp vít, bằng đường trực tiếp | 9,340,000 | ||
2151 | Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ [lipoma] ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | 7,245,000 | 9,510,000 | |
2152 | Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | 5,414,000 | 12,600,000 | |
2153 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | 4,498,000 | 12,400,000 | |
2154 | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | 7,245,000 | 10,500,000 | |
2155 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất | 4,122,000 | 7,270,000 | |
2156 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | 4,122,000 | 8,200,000 | |
2157 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ | 4,122,000 | 8,200,000 | |
2158 | Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường | 4,498,000 | 11,900,000 | |
2159 | Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi | 4,498,000 | 11,900,000 | |
2160 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa [dây V] trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ | 4,498,000 | 16,400,000 | |
2161 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt [dây VII] trong co giật nửa mặt [facial tics], bằng đường mở nắp sọ | 4,498,000 | 16,400,000 | |
2162 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 4,728,000 | 10,200,000 | |
2163 | Phẫu thuật cắt u máu lớn [đường kính 10 cm] | 3,014,000 | 6,130,000 | |
2164 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ [đường kính < 10 cm] | 3,014,000 | 6,130,000 | |
2165 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | 4,498,000 | 9,790,000 | |
2166 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | 5,328,000 | 9,340,000 | |
2167 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | 5,328,000 | 9,340,000 | |
2168 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị [Navigation] | 5,328,000 | 9,340,000 | |
2169 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng cùng | 5,328,000 | 10,100,000 | |
2170 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | 5,413,000 | 12,200,000 | |
2171 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 3,010,000 | |
2172 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | 3,030,000 | ||
2173 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,598,000 | 3,030,000 | |
2174 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó | 3,093,000 | 5,100,000 | |
2175 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 1,126,000 | 3,630,000 | |
2176 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1,126,000 | 2,840,000 | |
2177 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1,126,000 | 4,620,000 | |
2178 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 3,100,000 | |
2179 | Tạo hình hộp sọ | 5,589,000 | 8,280,000 | |
2180 | Khoan sọ thăm dò | 4,498,000 | 11,000,000 | |
2181 | Phẫu thuật nhấc xương lún | 11,900,000 | ||
2182 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000 | 3,090,000 | |
2183 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 705,000 | 4,240,000 | |
2184 | Ghép khuyết xương sọ | 4,557,000 | 7,210,000 | |
2185 | Dẫn lưu não thất | 4,122,000 | 9,310,000 | |
2186 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | 5,081,000 | 12,800,000 | |
2187 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 2,973,000 | 7,640,000 | |
2188 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | 5,025,000 | 11,100,000 | |
2189 | Mở thông não thất bể đáy nội soi | 10,100,000 | ||
2190 | Nội soi mở thông não thất | 4,948,000 | 8,550,000 | |
2191 | Phẫu thuật bóc bao áp xe não | 6,843,000 | 12,800,000 | |
2192 | Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ | 7,170,000 | 14,700,000 | |
2193 | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | 5,455,000 | 12,100,000 | |
2194 | Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não | 4,948,000 | 14,600,000 | |
2195 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình | 4,948,000 | 14,600,000 | |
2196 | Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất | 4,948,000 | 13,300,000 | |
2197 | Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang Bướm | 5,455,000 | 14,500,000 | |
2198 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2,644,000 | 8,740,000 | |
2199 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4,140,000 | 9,760,000 | |
2200 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2,944,000 | 8,760,000 | |
2201 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2,644,000 | 7,680,000 | |
2202 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | 2,744,000 | 8,740,000 | |
2203 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2,644,000 | 8,740,000 | |
2204 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân | 9,760,000 | ||
2205 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế | 9,760,000 | ||
2206 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | 2,744,000 | 6,900,000 | |
2207 | Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má | 7,720,000 | ||
2208 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | 2,241,000 | 7,770,000 | |
2209 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | 2,241,000 | 7,720,000 | |
2210 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | 2,241,000 | 7,720,000 | |
2211 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | 2,241,000 | 7,770,000 | |
2212 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2,241,000 | 7,720,000 | |
2213 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 2,241,000 | 7,770,000 | |
2214 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp bằng chỉ thép | 2,944,000 | 7,770,000 | |
2215 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 2,944,000 | 7,770,000 | |
2216 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | 7,770,000 | ||
2217 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | 7,770,000 | ||
2218 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | 7,770,000 | ||
2219 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế | 7,770,000 | ||
2220 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật | 6,600,000 | ||
2221 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2,644,000 | 8,200,000 | |
2222 | Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ | 6,120,000 | ||
2223 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,744,000 | 8,170,000 | |
2224 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2,744,000 | 7,880,000 | |
2225 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2,744,000 | 7,880,000 | |
2226 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 3,044,000 | 7,770,000 | |
2227 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 3,044,000 | 7,770,000 | |
2228 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | 3,044,000 | 7,770,000 | |
2229 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 3,044,000 | 7,770,000 | |
2230 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 3,044,000 | 7,770,000 | |
2231 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | 3,044,000 | 7,770,000 | |
2232 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | 3,044,000 | 7,770,000 | |
2233 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 3,044,000 | 7,770,000 | |
2234 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | 3,044,000 | 7,770,000 | |
2235 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,644,000 | 8,170,000 | |
2236 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo | 4,557,000 | 7,830,000 | |
2237 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên | 2,851,000 | 5,500,000 | |
2238 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | 3,093,000 | 6,980,000 | |
2239 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2,627,000 | 5,650,000 | |
2240 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 5,336,000 | 11,900,000 | |
2241 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất | 4,122,000 | 7,270,000 | |
2242 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,627,000 | 4,360,000 | |
2243 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1,784,000 | 5,070,000 | |
2244 | Cắt u màng não nền sọ | 13,100,000 | ||
2245 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4,623,000 | 8,140,000 | |
2246 | Cắt u xơ cơ xâm lấn | 6,080,000 | ||
2247 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 2,010,000 | |
2248 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp | 4,660,000 | ||
2249 | Cắt u não thất | 13,300,000 | ||
2250 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3,144,000 | 6,480,000 | |
2251 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 3,010,000 | |
2252 | Cắt các loại u vùng mặt phức tạp | 5,100,000 | ||
2253 | Cắt u sọ hầu | 12,100,000 | ||
2254 | Cắt u hố sau u thuỳ Vermis | 12,100,000 | ||
2255 | Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não | 12,100,000 | ||
2256 | Cắt u hố sau u tiểu não | 12,100,000 | ||
2257 | Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu | 12,100,000 | ||
2258 | Cắt u não vùng hố sau | 12,100,000 | ||
2259 | Cắt u liềm não | 12,100,000 | ||
2260 | Cắt u lều tiểu não | 12,100,000 | ||
2261 | Cắt u não cạnh đường giữa | 12,100,000 | ||
2262 | Cắt u bán cầu đại não | 12,100,000 | ||
2263 | Cắt u tủy cổ cao | 10,600,000 | ||
2264 | Cắt u tuỷ | 10,600,000 | ||
2265 | Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ | 6,540,000 | ||
2266 | Cắt u thần kinh | 6,320,000 | ||
2267 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 10cm | 2,754,000 | 5,100,000 | |
2268 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 3,093,000 | 5,540,000 | |
2269 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | 3,093,000 | 6,590,000 | |
2270 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1,234,000 | 5,080,000 | |
2271 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 1,234,000 | 5,100,000 | |
2272 | Phẫu thuật u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị | 14,700,000 | ||
2273 | Cắt u góc cầu tiễu não qua đường mê nhĩ | 12,100,000 | ||
2274 | Cắt u đốt sống ngoài màng cứng | 7,900,000 | ||
2275 | Cắt u dây thần kinh ngoại biên | 6,090,000 | ||
2276 | Cắt bỏ u xương thái dương tạo hình vạt cơ da | 3,243,000 | 3,243,000 | |
2277 | Cắt bỏ u xương thái dương | 3,243,000 | 5,140,000 | |
2278 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 1,965,000 | 5,090,000 | |
2279 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 10 cm | 3,014,000 | 5,090,000 | |
2280 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | 3,093,000 | 7,550,000 | |
2281 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | 8,329,000 | 13,300,000 | |
2282 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000 | 3,010,000 | |
2283 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000 | 3,010,000 | |
2284 | Phẫu thuật cắt u màng não, não đơn giản dưới kỹ thuật định vị | 14,100,000 | ||
2285 | Cắt u vùng hố yên | 11,900,000 | ||
2286 | Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | 10,400,000 | ||
2287 | Cắt u vựng hang và u mạch não | 11,900,000 | ||
2288 | Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ | 9,870,000 | ||
2289 | Cắt u vùng đuôi ngựa | 12,800,000 | ||
2290 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 7,447,000 | 14,700,000 | |
2291 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 6,741,000 | 13,100,000 | |
2292 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2293 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 6,653,000 | 14,700,000 | |
2294 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | 2,832,000 | 10,300,000 | |
2295 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | 2,832,000 | 10,300,000 | |
2296 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | 399,000 | 650,000 | |
2297 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399,000 | 650,000 | |
XI | KHOA RĂNG HÀM MẶT | |||
1 | Chụp Xquang răng cận chóp [Periapical] | 18,900 | 69,000 | |
2 | Điều trị gãy xương gò má cung tiếp bằng nắn chỉnh [có gây mê hoặc gây tê] | 2,944,000 | 3,000,000 | |
3 | Cắt bỏ u xương thái dương | 3,746,000 | 3,746,000 | |
4 | Cắt bỏ u xương thái dương tạo hình vạt cơ da | 3,243,000 | 3,243,000 | |
5 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 3,144,000 | 6,810,000 | |
6 | Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi | 6,130,000 | ||
7 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | 4,623,000 | 6,130,000 | |
8 | Lấy cao răng | 134,000 | 210,000 | |
9 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207,000 | 310,000 | |
10 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 | 337,000 | |
11 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342,000 | 2,020,000 | |
12 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 820,000 | 1,020,000 | |
13 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000 | 320,000 | |
14 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000 | 320,000 | |
15 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 342,000 | 1,210,000 | |
16 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 207,000 | 2,020,000 | |
17 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342,000 | 810,000 | |
18 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247,000 | 320,000 | |
19 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342,000 | 1,210,000 | |
20 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 74,000 | 510,000 | |
21 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565,000 | 840,000 | |
22 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925,000 | 1,030,000 | |
23 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 795,000 | 950,000 | |
24 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422,000 | 640,000 | |
25 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | 410,000 | ||
26 | Điều trị tủy lại | 954,000 | 2,070,000 | |
27 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337,000 | 2,020,000 | |
28 | Chụp sứ Cercon | 5,020,000 | ||
29 | Phẫu thuật cắt cuống răng | 2,010,000 | ||
30 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422,000 | 890,000 | |
31 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925,000 | 1,580,000 | |
32 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565,000 | 1,140,000 | |
33 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795,000 | 1,600,000 | |
34 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97,000 | 220,000 | |
35 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000 | 220,000 | |
36 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | 510,000 | ||
37 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 565,000 | 840,000 | |
38 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 422,000 | 640,000 | |
39 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 925,000 | 1,030,000 | |
40 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 795,000 | 950,000 | |
41 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 337,000 | 337,000 | |
42 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103,000 | 510,000 | |
43 | Phẫu thuật nạo quanh cuống răng | 2,010,000 | ||
44 | Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant | 5,000,000 | ||
45 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant | 5,000,000 | ||
46 | Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant | 5,000,000 | ||
47 | Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant | 10,000,000 | ||
48 | Phẫu thuật cấy ghép Implant | 22,200,000 | ||
49 | Phẫu thuật cấy ghép Implant | 14,000,000 | ||
50 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant | 2,000,000 | ||
51 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant | 7,000,000 | ||
52 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant | 2,000,000 | ||
53 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant | 7,000,000 | ||
54 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant | 2,000,000 | ||
55 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant | 7,000,000 | ||
56 | Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng | 14,200,000 | ||
57 | Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng | 22,000,000 | ||
58 | Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant | 5,000,000 | ||
59 | Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant | 2,000,000 | ||
60 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô | 5,000,000 | ||
61 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng | 10,000,000 | ||
62 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | 1,049,000 | 15,000,000 | |
63 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1,049,000 | 15,000,000 | |
64 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc | 3,000,000 | ||
65 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần | 3,000,000 | ||
66 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô | 2,500,000 | ||
67 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên | 3,000,000 | ||
68 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học | 10,000,000 | ||
69 | Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính | 2,500,000 | ||
70 | Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính | 2,500,000 | ||
71 | Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng | 1,800,000 | ||
72 | Phẫu thuật tạo hình nhú lợi | 500,000 | ||
73 | Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại | 1,000,000 | ||
74 | Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite | 1,000,000 | ||
75 | Điều trị áp xe quanh răng cấp | 400,000 | ||
76 | Điều trị áp xe quanh răng mạn | 400,000 | ||
77 | Chích áp xe lợi | 200,000 | ||
78 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565,000 | 1,500,000 | |
79 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795,000 | 1,550,000 | |
80 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422,000 | 850,000 | |
81 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795,000 | 1,550,000 | |
82 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 565,000 | 900,000 | |
83 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 795,000 | 1,100,000 | |
84 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 422,000 | 800,000 | |
85 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 925,000 | 1,200,000 | |
86 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 565,000 | 1,900,000 | |
87 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 795,000 | 2,200,000 | |
88 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 422,000 | 1,600,000 | |
89 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 795,000 | 2,200,000 | |
90 | Chụp tuỷ bằng MTA | 265,000 | 1,000,000 | |
91 | Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA | 4,000,000 | ||
92 | Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng | 1,000,000 | ||
93 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 247,000 | 300,000 | |
94 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 247,000 | 300,000 | |
95 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [GIC] có sử dụng Laser | 247,000 | 300,000 | |
96 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [GIC] kết hợp Composite | 247,000 | 300,000 | |
97 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337,000 | 337,000 | |
98 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [GIC] có sử dụng Laser | 337,000 | 337,000 | |
99 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | 1,000,000 | ||
100 | Veneer Composite trực tiếp | 1,000,000 | ||
101 | Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | 2,500,000 | ||
102 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser | 3,000,000 | ||
103 | Tẩy trắng răng nội tuỷ | 1,000,000 | ||
104 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 1,500,000 | ||
105 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | 2,000,000 | ||
106 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi [các loại] | 500,000 | ||
107 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi [các loại] | 1,000,000 | ||
108 | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant | 1,560,000 | ||
109 | Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant | 2,500,000 | ||
110 | Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant | 7,000,000 | ||
111 | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant | 5,000,000 | ||
112 | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant | 8,000,000 | ||
113 | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant | 3,500,000 | ||
114 | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant | 1,560,000 | ||
115 | Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant | 2,500,000 | ||
116 | Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant | 7,000,000 | ||
117 | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant | 5,000,000 | ||
118 | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant | 8,000,000 | ||
119 | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant | 3,500,000 | ||
120 | Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant | 6,000,000 | ||
121 | Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | 8,000,000 | ||
122 | Chụp kim loại | 700,000 | ||
123 | Chụp hợp kim thường cẩn sứ | 1,560,000 | ||
124 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | 2,580,000 | ||
125 | Chụp sứ toàn phần | 5,000,000 | ||
126 | Chụp sứ toàn phần | 8,000,000 | ||
127 | Chụp sứ toàn phần | 3,500,000 | ||
128 | Chụp kim loại quý cẩn sứ | 7,000,000 | ||
129 | Chốt cùi đúc kim loại | 800,000 | ||
130 | Cùi đúc Titanium | 800,000 | ||
131 | Inlay/Onlay sứ toàn phần | 5,000,000 | ||
132 | Veneer sứ toàn phần | 5,000,000 | ||
133 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 500,000 | ||
134 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 600,000 | ||
135 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 700,000 | ||
136 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 800,000 | ||
137 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 900,000 | ||
138 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 1,000,000 | ||
139 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 1,600,000 | ||
140 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 2,000,000 | ||
141 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | 3,000,000 | ||
142 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 1,500,000 | ||
143 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 1,700,000 | ||
144 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 1,900,000 | ||
145 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 2,100,000 | ||
146 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 2,300,000 | ||
147 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 2,500,000 | ||
148 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 3,000,000 | ||
149 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 3,500,000 | ||
150 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | 4,000,000 | ||
151 | Hàm khung kim loại | 2,500,000 | ||
152 | Hàm khung kim loại | 2,700,000 | ||
153 | Hàm khung kim loại | 2,900,000 | ||
154 | Hàm khung kim loại | 3,100,000 | ||
155 | Hàm khung kim loại | 3,300,000 | ||
156 | Hàm khung kim loại | 3,500,000 | ||
157 | Hàm khung kim loại | 3,700,000 | ||
158 | Hàm khung kim loại | 3,900,000 | ||
159 | Hàm khung kim loại | 4,000,000 | ||
160 | Hàm khung Titanium | 3,500,000 | ||
161 | Hàm khung Titanium | 3,700,000 | ||
162 | Hàm khung Titanium | 3,900,000 | ||
163 | Hàm khung Titanium | 4,100,000 | ||
164 | Hàm khung Titanium | 4,300,000 | ||
165 | Hàm khung Titanium | 4,500,000 | ||
166 | Hàm khung Titanium | 4,700,000 | ||
167 | Hàm khung Titanium | 4,900,000 | ||
168 | Hàm khung Titanium | 5,000,000 | ||
169 | Máng hở mặt nhai | 1,500,000 | ||
170 | Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng | 2,000,000 | ||
171 | Tháo chụp răng giả | 600,000 | ||
172 | Sửa hàm giả gãy | 400,000 | ||
173 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | 400,000 | ||
174 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | 400,000 | ||
175 | Đệm hàm nhựa thường | 500,000 | ||
176 | Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi | 3,500,000 | ||
177 | Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi | 3,500,000 | ||
178 | Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay | 3,500,000 | ||
179 | Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định | 12,700,000 | ||
180 | Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh | 5,000,000 | ||
181 | Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh | 12,500,000 | ||
182 | Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix | 4,000,000 | ||
183 | Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus | 5,500,000 | ||
184 | Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA | 5,000,000 | ||
185 | Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA | 6,000,000 | ||
186 | Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear | 5,500,000 | ||
187 | Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh | 9,000,000 | ||
188 | Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup | 3,300,000 | ||
189 | Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định | 1,030,000 | ||
190 | Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng | 3,500,000 | ||
191 | Sử dụng cung ngang khẩu cái [TPA] làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng | 3,000,000 | ||
192 | Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi [LA] | 2,000,000 | ||
193 | Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant | 2,520,000 | ||
194 | Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định | 12,500,000 | ||
195 | Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định | 12,500,000 | ||
196 | Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái [TPA] | 2,000,000 | ||
197 | Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance | 3,500,000 | ||
198 | Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi [LA] | 2,000,000 | ||
199 | Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định | 12,700,000 | ||
200 | Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng | 17,700,000 | ||
201 | Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng | 25,000,000 | ||
202 | Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt | 12,700,000 | ||
203 | Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định | 12,700,000 | ||
204 | Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định | 12,700,000 | ||
205 | Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm việng | 15,000,000 | ||
206 | Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp | 2,500,000 | ||
207 | Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp | 3,710,000 | ||
208 | Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp | 700,000 | ||
209 | Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp | 4,000,000 | ||
210 | Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp | 4,000,000 | ||
211 | Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp | 3,000,000 | ||
212 | Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn [Bite plate] hoặc mặt phẳng cắn phía trước [Anterior plane] | 4,000,000 | ||
213 | Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp | 3,500,000 | ||
214 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi | 2,000,000 | ||
215 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi | 2,000,000 | ||
216 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay | 2,000,000 | ||
217 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng | 2,000,000 | ||
218 | Gắn band | 200,000 | ||
219 | Máng điều trị đau khớp thái dương hàm | 4,000,000 | ||
220 | Máng nâng khớp cắn | 2,000,000 | ||
221 | Mài chỉnh khớp cắn | 210,000 | ||
222 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000 | 102,000 | |
223 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000 | 400,000 | |
224 | Nhổ răng thừa | 207,000 | 2,000,000 | |
225 | Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng | 1,020,000 | ||
226 | Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng | 1,020,000 | ||
227 | Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | 1,000,000 | ||
228 | Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng | 1,000,000 | ||
229 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | 300,000 | ||
230 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 | 400,000 | |
231 | Cắt lợi di động để làm hàm giả | 2,000,000 | ||
232 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295,000 | 1,010,000 | |
233 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295,000 | 1,010,000 | |
234 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295,000 | 1,010,000 | |
235 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535,000 | 2,000,000 | |
236 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000 | 300,000 | |
237 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212,000 | 300,000 | |
238 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212,000 | 212,000 | |
239 | Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement | 250,000 | ||
240 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | 500,000 | ||
241 | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | 500,000 | ||
242 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000 | 400,000 | |
243 | Lấy tuỷ buồng răng sữa | 500,000 | ||
244 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271,000 | 500,000 | |
245 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382,000 | 600,000 | |
246 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460,000 | 1,000,000 | |
247 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 460,000 | 1,500,000 | |
248 | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | 600,000 | ||
249 | Nhổ răng sữa | 37,300 | 100,000 | |
250 | Nhổ chân răng sữa | 37,300 | 100,000 | |
251 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2,644,000 | 2,644,000 | |
252 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,461,000 | 2,461,000 | |
253 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 2,598,000 | 5,500,000 | |
254 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363,000 | 1,000,000 | |
255 | Dẫn lưu máu tụ vùng miệng hàm mặt | 510,000 | ||
256 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | 190,000 | ||
257 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | 150,000 | ||
258 | Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới | 5,000,000 | ||
259 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,014,000 | 1,014,000 | |
260 | Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai | 6,140,000 | ||
261 | Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | 1,000,000 | ||
262 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 4,068,000 | 4,068,000 | |
263 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | 4,128,000 | 10,600,000 | |
264 | Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền | 8,070,000 | ||
265 | Phẫu thuật cắt lồi xương | 3,500,000 | ||
266 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2,777,000 | 2,777,000 | |
267 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | 4,000,000 | ||
268 | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | 2,000,000 | ||
269 | Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | 2,000,000 | ||
270 | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | 3,110,000 | ||
271 | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | 2,000,000 | ||
272 | Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | 2,000,000 | ||
273 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,167,000 | 3,000,000 | |
274 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,662,000 | 5,500,000 | |
275 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,662,000 | 1,662,000 | |
276 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | 410,000 | ||
277 | Điều trị u lợi bằng Laser | 1,010,000 | ||
278 | Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt | 8,760,000 | ||
279 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1,415,000 | 1,415,000 | |
280 | Phẫu thuật cắt u lưỡi [phần lưỡi di động] | 2,133,000 | 6,000,000 | |
281 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1,014,000 | 1,014,000 | |
282 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1,014,000 | 1,014,000 | |
283 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455,000 | 2,010,000 | |
284 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 2,927,000 | 3,990,000 | |
285 | Cắt nang xương hàm khó | 2,927,000 | 5,980,000 | |
286 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 4,623,000 | 11,500,000 | |
287 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 1,234,000 | 4,710,000 | |
288 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,334,000 | 4,710,000 | |
289 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2,627,000 | 6,130,000 | |
290 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2,627,000 | 6,130,000 | |
291 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | 2,993,000 | 7,930,000 | |
292 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | 844,000 | 1,000,000 | |
293 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | 844,000 | 1,000,000 | |
294 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ | 844,000 | 1,000,000 | |
295 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1,234,000 | 5,380,000 | |
296 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2,777,000 | 4,750,000 | |
297 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,234,000 | 1,234,000 | |
298 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 820,000 | 2,000,000 | |
299 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 415,000 | 1,000,000 | |
300 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 455,000 | 2,000,000 | |
301 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 3,144,000 | 4,070,000 | |
302 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1,334,000 | 4,240,000 | |
303 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1,334,000 | 4,240,000 | |
304 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834,000 | 834,000 | |
305 | Cắt u nhái sàn miệng | 5,850,000 | ||
306 | Cắt u nhái sàn miệng | 2,000,000 | ||
307 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | 1,234,000 | 1,234,000 | |
308 | Cắt u vùng tuyến mang tai | 4,623,000 | 4,623,000 | |
309 | Cắt nang giáp móng | 2,133,000 | 4,480,000 | |
310 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | 1,234,000 | 1,234,000 | |
311 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | 1,234,000 | 1,234,000 | |
312 | Cắt u máu bạch mạch vùng hàm mặt | 3,093,000 | 8,330,000 | |
313 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc | 2,754,000 | 5,640,000 | |
314 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | 7,629,000 | 7,629,000 | |
XII | KHOA SẢN | |||
1 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng] | 6,023,000 | 6,470,000 | |
2 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,620,000 | ||
3 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 257,000 | 1,820,000 | |
4 | Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | 6,150,000 | ||
5 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000 | 6,640,000 | |
6 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,945,000 | 7,650,000 | |
7 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | 160,000 | |
8 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,071,000 | 8,160,000 | |
9 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 5,914,000 | 8,380,000 | |
10 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,355,000 | 6,190,000 | |
11 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3,876,000 | 8,170,000 | |
12 | Bóc nhân xơ vú | 984,000 | 2,340,000 | |
13 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3,876,000 | 8,260,000 | |
14 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 5,914,000 | 8,160,000 | |
15 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000 | 6,150,000 | |
16 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5,071,000 | 8,160,000 | |
17 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,725,000 | 7,160,000 | |
18 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,071,000 | 8,160,000 | |
19 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 5,558,000 | 8,160,000 | |
20 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5,071,000 | 8,160,000 | |
21 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,116,000 | 8,380,000 | |
22 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3,736,000 | 8,260,000 | |
23 | Làm lại vết mổ thành bụng [bục, tụ máu, nhiễm khuẩn] sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,612,000 | 4,010,000 | |
24 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5,071,000 | 8,380,000 | |
25 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5,071,000 | 8,160,000 | |
26 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 5,558,000 | 8,160,000 | |
27 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2,828,000 | 6,150,000 | |
28 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa [rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật] | 4,307,000 | 8,140,000 | |
29 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu [thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch] | 4,202,000 | 8,140,000 | |
30 | Phẫu thuật Crossen | 4,012,000 | 6,860,000 | |
31 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000 | 4,110,000 | |
32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,248,000 | 3,510,000 | |
33 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4,027,000 | 7,650,000 | |
34 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,944,000 | 7,140,000 | |
35 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,677,000 | 5,170,000 | |
36 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000 | 3,560,000 | |
37 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,585,000 | 5,160,000 | |
38 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6,575,000 | 6,630,000 | |
39 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5,071,000 | 8,380,000 | |
40 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5,071,000 | 8,160,000 | |
41 | Phẫu thuật Manchester | 3,681,000 | 11,200,000 | |
42 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4,394,000 | 6,150,000 | |
43 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,482,000 | 7,630,000 | |
44 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 4,803,000 | 8,420,000 | |
45 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2,862,000 | 5,420,000 | |
46 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,761,000 | 4,390,000 | |
47 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,919,000 | 7,919,000 | |
48 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân [tim, thận, gan, huyết học, nội tiết] | 4,307,000 | 8,140,000 | |
49 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7,397,000 | 7,397,000 | |
50 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4,867,000 | 4,867,000 | |
51 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,342,000 | 3,342,000 | |
52 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,838,000 | 4,838,000 | |
53 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,782,000 | 3,000,000 | |
54 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649,000 | 2,100,000 | |
55 | Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch | 4,000,000 | ||
56 | Đỡ đẻ ngôi ngược [*] | 1,002,000 | 5,000,000 | |
57 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000 | 5,010,000 | |
58 | Forceps | 952,000 | 2,000,000 | |
59 | Giác hút | 952,000 | 2,000,000 | |
60 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000 | 1,564,000 | |
61 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo [*] | 587,000 | 587,000 | |
62 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 | 4,000,000 | |
63 | Kiểm soát tử cung | 300,000 | ||
64 | Bóc rau nhân tạo | 300,000 | ||
65 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600 | 170,000 | |
66 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2,741,000 | 2,741,000 | |
67 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2,407,000 | 2,407,000 | |
68 | Chọc ối điều trị đa ối | 722,000 | 722,000 | |
69 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | 722,000 | 722,000 | |
70 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281,000 | 290,000 | |
71 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000 | 920,000 | |
72 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | 110,000 | ||
73 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200 | 110,000 | |
74 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200 | 110,000 | |
75 | Khâu vòng cổ tử cung | 549,000 | 2,640,000 | |
76 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000 | 117,000 | |
77 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000 | 807,000 | |
78 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 7,923,000 | 10,000,000 | |
79 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 6,145,000 | 9,420,000 | |
80 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6,533,000 | 9,420,000 | |
81 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 8,063,000 | 8,063,000 | |
82 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 6,130,000 | 9,420,000 | |
83 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 4,083,000 | 4,083,000 | |
84 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6,111,000 | 9,390,000 | |
85 | Phẫu thuật Wertheim [cắt tử cung tận gốc + vét hạch] | 6,191,000 | 9,420,000 | |
86 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 5,910,000 | 11,200,000 | |
87 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,289,000 | 8,390,000 | |
88 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3,322,000 | 3,322,000 | |
89 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5,546,000 | 8,160,000 | |
90 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5,071,000 | 8,160,000 | |
91 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2,192,000 | 2,192,000 | |
92 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 6,116,000 | 8,270,000 | |
93 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3,507,000 | 8,150,000 | |
94 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5,071,000 | 8,140,000 | |
95 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5,005,000 | 5,005,000 | |
96 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,766,000 | 7,150,000 | |
97 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 4,121,000 | 4,121,000 | |
98 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9,153,000 | 9,153,000 | |
99 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 6,045,000 | 6,045,000 | |
100 | Phẫu thuật Lefort | 2,783,000 | 2,783,000 | |
101 | Phẫu thuật Labhart | 2,783,000 | 2,783,000 | |
102 | Phẫu thuật treo tử cung | 2,859,000 | 5,610,000 | |
103 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,660,000 | 2,660,000 | |
104 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,619,000 | 2,619,000 | |
105 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,844,000 | 8,710,000 | |
106 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3,406,000 | 8,820,000 | |
107 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2,721,000 | 7,330,000 | |
108 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,710,000 | 5,100,000 | |
109 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4,109,000 | 8,150,000 | |
110 | Đóng rò trực tràng âm đạo hoặc rò tiết niệu sinh dục | 4,113,000 | 8,370,000 | |
111 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5,558,000 | 8,160,000 | |
112 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 5,558,000 | 8,160,000 | |
113 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5,558,000 | 8,160,000 | |
114 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4,394,000 | 6,150,000 | |
115 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 4,394,000 | 6,150,000 | |
116 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2,782,000 | 8,170,000 | |
117 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5,089,000 | 8,160,000 | |
118 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | 5,385,000 | 12,400,000 | |
119 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | 5,385,000 | 12,400,000 | |
120 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 137,000 | 350,000 | |
121 | Khoét chóp cổ tử cung | 2,747,000 | 4,600,000 | |
122 | Cắt cụt cổ tử cung | 2,747,000 | 2,747,000 | |
123 | Thủ thuật LEEP [cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện] | 1,127,000 | 2,640,000 | |
124 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388,000 | 1,040,000 | |
125 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh | 159,000 | 1,010,000 | |
126 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000 | 2,620,000 | |
127 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000 | 573,000 | |
128 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000 | 1,000,000 | |
129 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000 | 2,920,000 | |
130 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000 | 790,000 | |
131 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382,000 | 530,000 | |
132 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682,000 | 830,000 | |
133 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580,000 | 1,500,000 | |
134 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000 | 1,090,000 | |
135 | Nạo hút thai trứng | 772,000 | 1,290,000 | |
136 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000 | 835,000 | |
137 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000 | 500,000 | |
138 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880,000 | 880,000 | |
139 | Chích áp xe vú | 219,000 | 1,570,000 | |
140 | Khám nam khoa | 110,000 | ||
141 | Soi cổ tử cung | 61,500 | 200,000 | |
142 | Làm thuốc âm đạo | 170,000 | ||
143 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 4,803,000 | 8,640,000 | |
144 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay | 2,862,000 | 8,640,000 | |
145 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 3,726,000 | 9,640,000 | |
146 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,167,000 | 6,340,000 | |
147 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5,071,000 | 8,160,000 | |
148 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6,575,000 | 8,160,000 | |
149 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 4,963,000 | 8,160,000 | |
150 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | 5,071,000 | 8,380,000 | |
151 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | 5,914,000 | 8,380,000 | |
152 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 5,914,000 | 8,270,000 | |
153 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5,071,000 | 8,160,000 | |
154 | Thông vòi tử cung qua nội soi | 1,456,000 | 8,160,000 | |
155 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | 3,680,000 | 8,160,000 | |
156 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2,167,000 | 6,690,000 | |
157 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 5,558,000 | 8,160,000 | |
158 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | 5,914,000 | 8,970,000 | |
159 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | 9,153,000 | 9,153,000 | |
160 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 5,071,000 | 8,160,000 | |
161 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5,071,000 | 8,160,000 | |
162 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 5,914,000 | 11,500,000 | |
163 | Cắt u nang buồng trứng | 2,944,000 | 5,520,000 | |
164 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,876,000 | 7,650,000 | |
165 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,944,000 | 7,150,000 | |
166 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2,944,000 | 7,150,000 | |
167 | Cắt polyp cổ tử cung | 1,935,000 | 2,030,000 | |
168 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 3,668,000 | 8,160,000 | |
169 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,944,000 | 6,150,000 | |
170 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | 6,145,000 | 9,640,000 | |
171 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 6,130,000 | 9,420,000 | |
172 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | 4,803,000 | 14,700,000 | |
173 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên [Patey] do ung thư vú | 4,803,000 | 8,410,000 | |
174 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | 4,803,000 | 8,420,000 | |
175 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | 3,325,000 | 3,500,000 | |
176 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 2,944,000 | 7,160,000 | |
177 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 12,200,000 | ||
178 | Nạo buồng tử cung chẩn đoán | 920,000 | ||
179 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần [đường bụng, đường âm đạo] | 5,550,000 | 8,150,000 | |
180 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | 6,191,000 | 9,420,000 | |
181 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | 9,029,000 | 9,029,000 | |
182 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | 6,130,000 | 8,600,000 | |
183 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | 3,726,000 | 9,640,000 | |
184 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4,744,000 | 6,060,000 | |
185 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 | 3,900,000 | |
186 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 | 3,900,000 | |
187 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,528,000 | 8,160,000 | |
188 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 | 6,150,000 | |
189 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 470,000 | ||
190 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 302,000 | 1,820,000 | |
191 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 302,000 | 1,820,000 | |
192 | Phá thai bệnh lý [bệnh lý mẹ, bệnh lý thai] | 1,610,000 | ||
193 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 587,000 | 1,610,000 | |
194 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | 4,963,000 | 4,963,000 | |
195 | Hút thai dưới siêu âm | 456,000 | 1,090,000 | |
196 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396,000 | 920,000 | |
197 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183,000 | 1,790,000 | |
198 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384,000 | 920,000 | |
199 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 107,000 | 400,000 | |
200 | Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy | 700,000 | ||
201 | Hô hấp áp lực dương liên tục [CPAP] không xâm nhập ở trẻ sơ sinh [thở CPAP qua mũi] | 559,000 | 1,000,000 | |
202 | Đặt ống thông dạ dày [hút dịch hoặc nuôi dưỡng] sơ sinh | 90,100 | 90,100 | |
203 | Rửa dạ dày sơ sinh | 119,000 | 340,000 | |
204 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596,000 | 596,000 | |
205 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82,100 | 150,000 | |
206 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479,000 | 1,270,000 | |
XIII | KHOA TAI MŨI HỌNG | |||
1 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo [i bên] | 205,000 | 1,000,000 | |
2 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo [i bên] | 275,000 | 2,000,000 | |
3 | Làm Proetz | 57,600 | 100,000 | |
4 | Đốt lạnh họng hạt | 130,000 | 500,000 | |
5 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | 6,068,000 | 9,250,000 | |
6 | Nội soi tai mũi họng | 104,000 | 198,000 | |
7 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 513,000 | 1,000,000 | |
8 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 8,559,000 | 11,100,000 | |
9 | Khí dung mũi họng | 20,400 | 53,000 | |
10 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900 | 160,000 | |
11 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1,648,000 | 5,090,000 | |
12 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3,188,000 | 5,970,000 | |
13 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 8,042,000 | 9,900,000 | |
14 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 3,002,000 | 5,260,000 | |
15 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,040,000 | 4,010,000 | |
16 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,040,000 | 5,000,000 | |
17 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3,873,000 | 4,050,000 | |
18 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2,814,000 | 5,920,000 | |
19 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 2,955,000 | 5,520,000 | |
20 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 663,000 | 4,580,000 | |
21 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3,040,000 | 4,000,000 | |
22 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3,040,000 | 5,000,000 | |
23 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1,277,000 | 3,100,000 | |
24 | Vá nhĩ đơn thuần | 3,720,000 | 7,570,000 | |
25 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3,040,000 | 5,350,000 | |
26 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186,000 | 510,000 | |
27 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 790,000 | 3,030,000 | |
28 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2,750,000 | 4,380,000 | |
29 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800 | 330,000 | |
30 | Bơm thuốc thanh quản | 20,500 | 110,000 | |
31 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1,334,000 | 3,000,000 | |
32 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 2,955,000 | 5,650,000 | |
33 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 9,019,000 | 12,400,000 | |
34 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 3,873,000 | 4,050,000 | |
35 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 2,814,000 | 5,920,000 | |
36 | Mở sào bào thượng nhĩ vá nhĩ | 3,720,000 | 7,040,000 | |
37 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | 8,370,000 | ||
38 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 3,720,000 | 5,060,000 | |
39 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên chỉnh hình tai giữa | 5,215,000 | 8,060,000 | |
40 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,040,000 | 3,360,000 | |
41 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,040,000 | 4,000,000 | |
42 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954,000 | 4,000,000 | |
43 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 1,415,000 | 5,000,000 | |
44 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 954,000 | 5,860,000 | |
45 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản [papiloma, kén hơi thanh quản,] [gây tê/gây mê] | 4,159,000 | 6,200,000 | |
46 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 2,814,000 | 3,800,000 | |
47 | Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi | 5,455,000 | 16,700,000 | |
48 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 5,215,000 | 9,060,000 | |
49 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | 3,720,000 | 8,890,000 | |
50 | Cấy điện cực ốc tai [Cấy ốc tai điện tử] | 5,209,000 | 15,500,000 | |
51 | Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai | 7,170,000 | 10,000,000 | |
52 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 5,209,000 | 8,280,000 | |
53 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5,215,000 | 6,990,000 | |
54 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | 4,948,000 | 8,060,000 | |
55 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | 5,215,000 | 6,990,000 | |
56 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | 4,948,000 | 8,060,000 | |
57 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | 3,720,000 | 6,960,000 | |
58 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 5,916,000 | 7,370,000 | |
59 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 1,415,000 | 4,000,000 | |
60 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 1,990,000 | 5,000,000 | |
61 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 602,000 | 1,380,000 | |
62 | Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật | 2,500,000 | ||
63 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 834,000 | 1,880,000 | |
64 | Cắt bỏ vành tai thừa | 3,190,000 | ||
65 | Chích rạch màng nhĩ | 61,200 | 700,000 | |
66 | Khâu vết rách vành tai | 178,000 | 1,880,000 | |
67 | Bơm hơi vòi nhĩ | 115,000 | 300,000 | |
68 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600 | 550,000 | |
69 | Làm thuốc tai | 20,500 | 50,000 | |
70 | Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái | 2,750,000 | 6,870,000 | |
71 | Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | 5,336,000 | 10,000,000 | |
72 | Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | 7,170,000 | 10,000,000 | |
73 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài [phẫu thuật Jacques] | 2,777,000 | 7,440,000 | |
74 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 3,873,000 | 3,873,000 | |
75 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 3,873,000 | 5,000,000 | |
76 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 457,000 | 2,000,000 | |
77 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 4,922,000 | 7,000,000 | |
78 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 4,922,000 | 7,000,000 | |
79 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1,574,000 | 5,000,000 | |
80 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1,415,000 | 4,000,000 | |
81 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 3,873,000 | 6,570,000 | |
82 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 3,188,000 | 5,000,000 | |
83 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 5,336,000 | 7,530,000 | |
84 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 5,336,000 | 6,950,000 | |
85 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 5,336,000 | 7,530,000 | |
86 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 8,042,000 | 9,580,000 | |
87 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1,415,000 | 5,160,000 | |
88 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 133,000 | 1,500,000 | |
89 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 290,000 | 700,000 | |
90 | Nội soi sinh thiết u vòm | 513,000 | 830,000 | |
91 | Chọc rửa xoang hàm | 278,000 | 400,000 | |
92 | Nhét bấc mũi sau | 116,000 | 510,000 | |
93 | Nhét bấc mũi trước | 116,000 | 510,000 | |
94 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205,000 | 1,020,000 | |
95 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275,000 | 1,500,000 | |
96 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673,000 | 1,760,000 | |
97 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194,000 | 510,000 | |
98 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất [Bạc Nitrat] | 954,000 | 954,000 | |
99 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | 200,000 | ||
100 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140,000 | 310,000 | |
101 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà [UPPP] | 4,159,000 | 6,000,000 | |
102 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan [gây mê] | 2,814,000 | 4,940,000 | |
103 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA [gây mê] | 954,000 | 1,500,000 | |
104 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | 2,955,000 | 4,000,000 | |
105 | Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh [mỡ/Teflon] | 2,955,000 | 4,000,000 | |
106 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | 2,012,000 | 6,000,000 | |
107 | Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên | 2,012,000 | 6,000,000 | |
108 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | 4,615,000 | 6,000,000 | |
109 | Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương | 6,000,000 | ||
110 | Chích áp xe sàn miệng | 263,000 | 1,000,000 | |
111 | Chích áp xe sàn miệng | 263,000 | 1,000,000 | |
112 | Chích áp xe quanh Amidan | 263,000 | 1,000,000 | |
113 | Chích áp xe quanh Amidan | 729,000 | 1,820,000 | |
114 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | 116,000 | 500,000 | |
115 | Sinh thiết u hạ họng | 830,000 | ||
116 | Sinh thiết u họng miệng | 126,000 | 260,000 | |
117 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800 | 320,000 | |
118 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954,000 | 2,000,000 | |
119 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79,100 | 510,000 | |
120 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263,000 | 1,000,000 | |
121 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 729,000 | 1,200,000 | |
122 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 954,000 | 2,500,000 | |
123 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 513,000 | 700,000 | |
124 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 513,000 | 700,000 | |
125 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 508,000 | 1,200,000 | |
126 | Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong | 2,012,000 | 6,890,000 | |
127 | Phẫu thuật cắt hạ họng thanh quản toàn phần | 6,819,000 | 12,900,000 | |
128 | Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh | 4,615,000 | 7,000,000 | |
129 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | 4,623,000 | 7,000,000 | |
130 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 4,623,000 | 7,730,000 | |
131 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | 3,771,000 | 4,980,000 | |
132 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | 5,659,000 | 7,000,000 | |
133 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 3,002,000 | 4,610,000 | |
134 | Phẫu thuật rò sống mũi | 7,175,000 | 7,175,000 | |
135 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4,615,000 | 6,230,000 | |
136 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | 4,623,000 | 4,623,000 | |
137 | Phẫu thuật rò xoang lê | 4,615,000 | 6,230,000 | |
138 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | 7,175,000 | 7,810,000 | |
139 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | 3,771,000 | 6,200,000 | |
140 | Trích áp xe vùng đầu cổ | 1,000,000 | ||
141 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | 5,215,000 | 8,060,000 | |
142 | Mở sào bào | 3,720,000 | 6,420,000 | |
143 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 447,000 | 5,380,000 | |
144 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 673,000 | 4,500,000 | |
145 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 3,243,000 | 5,490,000 | |
146 | Cắt polyp ống tai | 1,990,000 | 4,070,000 | |
147 | Cắt u amidan | 3,771,000 | 8,040,000 | |
148 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | 4,615,000 | 7,660,000 | |
149 | Cắt u thành bên họng | 8,010,000 | ||
150 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | 3,817,000 | 13,200,000 | |
151 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên | 4,615,000 | 12,800,000 | |
152 | Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi | 7,240,000 | ||
153 | Cắt u hạ họng qua đường cổ bên | 6,860,000 | ||
154 | Cắt khối u khẩu cái | 2,754,000 | 6,100,000 | |
155 | Cắt bỏ khối u màn hầu | 2,754,000 | 4,250,000 | |
156 | Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc | 6,000,000 | ||
157 | Cắt ung thư sàng hàm | 3,243,000 | 10,000,000 | |
158 | Cắt polyp ống tai | 602,000 | 1,380,000 | |
159 | Cắt u xương ống tai ngoài | 5,420,000 | ||
160 | Phẫu thuật vi phẫu thanh quản | 2,955,000 | 5,210,000 | |
161 | Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản | 2,955,000 | 7,410,000 | |
162 | Cắt phanh lưỡi | 295,000 | 2,630,000 | |
163 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | 2,672,000 | 2,672,000 | |
164 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau | 7,175,000 | 7,175,000 | |
165 | Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ | 2,493,000 | 4,750,000 | |
166 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng | 2,493,000 | 2,493,000 | |
167 | Phẫu thuật tạo hình khe hở môi | 2,593,000 | 4,330,000 | |
XIV | KHOA THẬN NHÂN TẠO | |||
1 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1,126,000 | 1,200,000 | |
2 | Lọc máu cấp cứu [ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch] | 1,541,000 | 1,541,000 | |
3 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1,541,000 | 1,541,000 | |
4 | Thận nhân tạo thường qui | 556,000 | 800,000 | |
5 | Chăm sóc catheter thận nhân tạo ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 30,000 | ||
6 | Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch [FAV] | 1,541,000 | 1,541,000 | |
7 | Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu | 30,000 | ||
8 | Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu | 30,000 | ||
9 | Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu | 30,000 | ||
10 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | 1,126,000 | 1,200,000 | |
11 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | 1,126,000 | 1,200,000 | |
12 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | 1,126,000 | 1,200,000 | |
13 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc [Hemodiafiltration Online: HDF-Online] [Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu [HDF-Online]] | 1,504,000 | 1,900,000 | |
XV | KHOA XÉT NGHIỆM | |||
1 | Cell bloc [khối tế bào] | 234,000 | 234,000 | 351,000 |
2 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 328,000 | 328,000 | 481,500 |
3 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 388,000 | 388,000 | 570,000 |
4 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 282,000 | 282,000 | 414,000 |
5 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 258,000 | 310,000 | 465,000 |
6 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258,000 | 310,000 | 465,000 |
7 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 258,000 | 310,000 | 465,000 |
8 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258,000 | 310,000 | 465,000 |
9 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 196,000 | 310,000 | 465,000 |
10 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 258,000 | 310,000 | 465,000 |
11 | Tế bào học dịch màng khớp | 159,000 | 200,000 | 300,000 |
12 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 159,000 | 200,000 | 300,000 |
13 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 159,000 | 200,000 | 300,000 |
14 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung âm đạo | 330,000 | 495,000 | |
15 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | 555,000 | 555,000 | 817,500 |
16 | Tế bào học nước tiểu | 159,000 | 200,000 | 300,000 |
17 | Tế bào học dịch chải phế quản | 159,000 | 200,000 | 300,000 |
18 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 159,000 | 200,000 | 300,000 |
19 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | 258,000 | 310,000 | 465,000 |
20 | Tế bào học đờm | 159,000 | 200,000 | 300,000 |
21 | Tế bào học dịch rửa phế quản | 159,000 | 200,000 | 300,000 |
22 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộmcác bệnh phẩm sinh thiết | 328,000 | 440,000 | 660,000 |
23 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 349,000 | 349,000 | 511,500 |
24 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159,000 | 200,000 | 300,000 |
25 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 20,400 | 20,400 | 30,300 |
26 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 520,000 | 780,000 |
27 | Vi nấm soi tươi | 41,700 | 120,000 | 180,000 |
28 | Demodex soi tươi | 41,700 | 120,000 | 180,000 |
29 | Demodex nhuộm soi | 41,700 | 120,000 | 180,000 |
30 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng máy đếm laser] | 46,200 | 80,000 | 120,000 |
31 | Định lượng Fibrinogen [Tên khác: Định lượng yếu tố I], phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 56,500 | 85,000 | 127,500 |
32 | Thời gian prothrombin [PT: Prothrombin Time], [Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin] bằng máy tự động | 63,500 | 85,000 | 127,500 |
33 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá [APTT: Activated Partial Thromboplastin Time], [Tên khác: TCK] bằng máy tự động | 40,400 | 66,000 | 99,000 |
34 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] | 86,600 | 110,000 | 165,000 |
35 | Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật ống nghiệm] | 39,100 | 50,000 | 75,000 |
36 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600 | 26,000 | 39,000 |
37 | Máu lắng [bằng máy tự động] | 34,600 | 44,000 | 66,000 |
38 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật ống nghiệm] | 74,800 | 74,800 | 111,300 |
39 | Kháng thể kháng nhân [anti-ANA] bằng kỹ thuật ELISA | 288,000 | 300,000 | 450,000 |
40 | Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật ống nghiệm] | 31,100 | 50,000 | 75,000 |
41 | Định lượng D-Dimer | 253,000 | 300,000 | 450,000 |
42 | Kháng thể kháng dsDNA [anti-dsDNA] bằng kỹ thuật ELISA | 253,000 | 300,000 | 450,000 |
43 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] trên hệ thống máy tự động hoàn toàn | 38,000 | 110,000 | 165,000 |
44 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,700 | 50,000 | 75,000 |
45 | Định lượng IgE | 64,600 | 200,000 | 300,000 |
46 | Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật phiến đá] | 39,100 | 50,000 | 75,000 |
47 | Điện di protein huyết thanh | 371,000 | 371,000 | 555,000 |
48 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23,100 | 50,000 | 75,000 |
49 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [bao gồm kim chọc tủy nhiều lần] | 530,000 | 570,000 | 855,000 |
50 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu [bằng máy tự động] | 43,100 | 45,000 | 67,500 |
51 | Điện di huyết sắc tố | 358,000 | 650,000 | 975,000 |
52 | Huyết đồ [bằng máy đếm laser] | 69,300 | 180,000 | 270,000 |
53 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu [bằng phương pháp thủ công] | 36,900 | 100,000 | 150,000 |
54 | Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật phiến đá] | 31,100 | 50,000 | 75,000 |
55 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23,100 | 50,000 | 75,000 |
56 | Co cục máu đông [Tên khác: Co cục máu] | 14,900 | 20,000 | 30,000 |
57 | Định lượng IgA | 64,600 | 200,000 | 300,000 |
58 | Định lượng IgM | 64,600 | 200,000 | 300,000 |
59 | Thời gian thrombin [TT: Thrombin Time] bằng máy tự động | 40,400 | 70,000 | 105,000 |
60 | Định lượng Fibrinogen [Tên khác: Định lượng yếu tố I], phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102,000 | 110,000 | 165,000 |
61 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48,400 | 48,400 | 72,000 |
62 | Định lượng AT/AT III [Anti thrombin/ Anti thrombinIII] | 138,000 | 230,000 | 345,000 |
63 | Định lượng Protein C toàn phần [Protein C Antigen] | 231,000 | 400,000 | 600,000 |
64 | Định lượng Protein S toàn phần | 231,000 | 400,000 | 600,000 |
65 | Định lượng hoạt tính Protein C [Protein Activity] | 231,000 | 400,000 | 600,000 |
66 | Phát hiện kháng đông lupus [LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen] | 244,000 | 750,000 | 1,125,000 |
67 | Khẳng định kháng đông lupus [LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm] | 244,000 | 750,000 | 1,125,000 |
68 | Định lượng Acid Folic | 86,200 | 200,000 | 300,000 |
69 | Định lượng vitamin B12 | 75,400 | 200,000 | 300,000 |
70 | Định lượng Transferin | 64,600 | 150,000 | 225,000 |
71 | Định lượng EPO [Erythropoietin] | 409,000 | 409,000 | 409,000 |
72 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38,000 | 79,000 | 118,500 |
73 | Định lượng G6PD | 80,800 | 250,000 | 375,000 |
74 | Định lượng IgG | 64,600 | 200,000 | 300,000 |
75 | Định lượng Ferritin | 80,800 | 130,000 | 195,000 |
76 | Định lượng sắt huyết thanh | 32,300 | 48,000 | 72,000 |
77 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn [có nhuộm tiêu bản tự động] | 106,000 | 130,000 | 195,000 |
78 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương [không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy] | 147,000 | 570,000 | 855,000 |
79 | Xét nghiệm hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công] | 26,400 | 80,000 | 120,000 |
80 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17,300 | 65,000 | 97,500 |
81 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu [bằng phương pháp thủ công] | 43,100 | 45,000 | 67,500 |
82 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản] bằng phương pháp thủ công | 56,000 | 56,000 | 84,000 |
83 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu [bằng phương pháp thủ công] | 34,600 | 80,000 | 120,000 |
84 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC [Kỹ thuật ống nghiệm] | 28,800 | 28,800 | 42,900 |
85 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] | 74,800 | 74,800 | 111,300 |
86 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] | 80,800 | 80,800 | 120,000 |
87 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [Kỹ thuật ống nghiệm] | 80,800 | 80,800 | 120,000 |
88 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] | 80,800 | 80,800 | 120,000 |
89 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [Kỹ thuật ống nghiệm] | 80,800 | 80,800 | 120,000 |
90 | Kháng thể kháng nhân [anti-ANA] bằng kỹ thuật huỳnh quang | 288,000 | 300,000 | 450,000 |
91 | Điện di miễn dịch huyết thanh | 1,016,000 | 1,799,000 | 2,698,500 |
92 | Anti phospholipid IgG và IgM [sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA | 581,000 | 600,000 | 900,000 |
93 | Định lượng virut Cytomegalo [CMV] bằng kỹ thuật Real Time PCR | 734,000 | 734,000 | 1,080,000 |
94 | Rút máu để điều trị | 236,000 | 236,000 | 345,000 |
95 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23,100 | 50,000 | 75,000 |
96 | Định lượng hoạt tính Protein S [PS activity] | 231,000 | 400,000 | 600,000 |
97 | Đo hoạt độ AST [GOT] [Máu] | 21,500 | 37,000 | 55,500 |
98 | Đo hoạt độ ALT [GPT] [Máu] | 21,500 | 37,000 | 55,500 |
99 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 | 37,000 | 55,500 |
100 | Định lượng Creatinin [máu] | 21,500 | 37,000 | 55,500 |
101 | Tổng phân tích nước tiểu [Bằng máy tự động] | 27,400 | 45,000 | 67,500 |
102 | Định lượng Triglycerid [máu] [Máu] | 26,900 | 37,000 | 55,500 |
103 | Định lượng Cholesterol toàn phần [máu] | 26,900 | 36,000 | 54,000 |
104 | Điện giải đồ [Na, K, Cl] [Máu] | 29,000 | 70,000 | 105,000 |
105 | Định lượng LH [Luteinizing Hormone] [Máu] | 80,800 | 160,000 | 240,000 |
106 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500 | 37,000 | 55,500 |
107 | Định lượng Estradiol [Máu] | 80,800 | 150,000 | 225,000 |
108 | Định lượng HDL-C [High density lipoprotein Cholesterol] [Máu] | 26,900 | 45,000 | 67,500 |
109 | Định lượng LDL C [Low density lipoprotein Cholesterol] [Máu] | 26,900 | 45,000 | 67,500 |
110 | Định lượng bhCG [Beta human Chorionic Gonadotropins] [Máu] | 86,200 | 150,000 | 225,000 |
111 | Định lượng CRP hs [C-Reactive Protein high sesitivity] [Máu] | 53,800 | 110,000 | 165,000 |
112 | Định lượng Progesteron [Máu] | 80,800 | 150,000 | 225,000 |
113 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500 | 49,000 | 73,500 |
114 | Định lượng Sắt [Máu] | 32,300 | 48,000 | 72,000 |
115 | Định lượng Prolactin [Máu] | 75,400 | 150,000 | 225,000 |
116 | Định lượng FSH [Follicular Stimulating Hormone] [Máu] | 80,800 | 150,000 | 225,000 |
117 | Định lượng Testosterol [Máu] | 93,700 | 150,000 | 225,000 |
118 | Định lượng TSH [Thyroid Stimulating hormone] [Máu] | 59,200 | 110,000 | 165,000 |
119 | Định lượng FT4 [Free Thyroxine] [Máu] | 64,600 | 92,000 | 138,000 |
120 | Định lượng FT3 [Free Triiodothyronine] [Máu] | 64,600 | 92,000 | 138,000 |
121 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,900 | 41,000 | 61,500 |
122 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500 | 37,000 | 55,500 |
123 | Đo hoạt độ GGT [Gama Glutamyl Transferase] [Máu] | 19,200 | 46,000 | 69,000 |
124 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500 | 36,000 | 54,000 |
125 | Đo hoạt độ CK [Creatine kinase] [Máu] | 26,900 | 51,000 | 76,500 |
126 | Định lượng Albumin [thuỷ dịch] | 21,500 | 37,000 | 55,500 |
127 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500 | 38,000 | 57,000 |
128 | Đo hoạt độ CK-MB [Isozym MB of Creatine kinase] [Máu] | 37,700 | 110,000 | 165,000 |
129 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 | 50,000 | 75,000 |
130 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 | 150,000 | 225,000 |
131 | Định lượng AMH [Anti- Mullerian Hormone] [Máu] | 850,000 | 1,275,000 | |
132 | Định lượng BNP [B- Type Natriuretic Peptide] [Máu] | 581,000 | 600,000 | 900,000 |
133 | Định lượng CEA [Carcino Embryonic Antigen] [Máu] | 86,200 | 250,000 | 375,000 |
134 | Định lượng CA 19 9 [Carbohydrate Antigen 19-9] [Máu] | 139,000 | 210,000 | 315,000 |
135 | Định lượng AFP [Alpha Fetoproteine] [Máu] | 91,600 | 170,000 | 255,000 |
136 | Định lượng Phospho [máu] | 21,500 | 100,000 | 150,000 |
137 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16,100 | 50,000 | 75,000 |
138 | Định lượng CA¹² [cancer antigen 125] [Máu] | 139,000 | 210,000 | 315,000 |
139 | Định lượng PSA toàn phần [Total prostate-Specific Antigen] [Máu] | 91,600 | 170,000 | 255,000 |
140 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500 | 40,000 | 60,000 |
141 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | 75,400 | 200,000 | 300,000 |
142 | Định lượng CA 15 3 [Cancer Antigen 15- 3] [Máu] | 150,000 | 210,000 | 315,000 |
143 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 96,900 | 240,000 | 360,000 |
144 | Định lượng Troponin T [Máu] | 75,400 | 150,000 | 225,000 |
145 | Định lượng RF [Reumatoid Factor] [Máu] | 37,700 | 77,000 | 115,500 |
146 | Định lượng Cortisol [máu] | 91,600 | 160,000 | 240,000 |
147 | Định tính Codein [test nhanh] [niệu] | 43,100 | 50,000 | 75,000 |
148 | Định lượng Amylase [niệu] | 37,700 | 61,000 | 91,500 |
149 | Định lượng Anti TPO [Anti- thyroid Peroxidase antibodies] [Máu] | 204,000 | 280,000 | 420,000 |
150 | Định lượng Anti-Tg [Antibody- Thyroglobulin] [Máu] | 269,000 | 280,000 | 420,000 |
151 | Định lượng Pepsinogen I [Máu] | 581,000 | 581,000 | 870,000 |
152 | Định lượng SCC [Squamous cell carcinoma antigen] [Máu] | 204,000 | 230,000 | 345,000 |
153 | Định lượng CA 72 4 [Cancer Antigen 72- 4] [Máu] | 134,000 | 250,000 | 375,000 |
154 | Định lượng Protein [niệu] | 13,900 | 40,000 | 60,000 |
155 | Định lượng TRAb [TSH Receptor Antibodies] [Máu] | 408,000 | 580,000 | 870,000 |
156 | Định lượng Pepsinogen II [Máu] | 581,000 | 581,000 | 870,000 |
157 | Định lượng Ferritin [Máu] | 80,800 | 130,000 | 195,000 |
158 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 398,000 | 500,000 | 750,000 |
159 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 21,500 | 71,000 | 106,500 |
160 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,500 | 40,000 | 60,000 |
161 | Điện giải [Na, K, Cl] [niệu] | 29,000 | 66,000 | 99,000 |
162 | Định lượng PSA tự do [Free prostate-Specific Antigen] [Máu] | 86,200 | 200,000 | 300,000 |
163 | Định lượng Creatinin [dịch] | 21,500 | 33,000 | 49,500 |
164 | Định lượng T4 [Thyroxine] [Máu] | 64,600 | 109,000 | 163,500 |
165 | Định lượng Insulin [Máu] | 80,800 | 140,000 | 210,000 |
166 | Định lượng Urê [niệu] | 16,100 | 33,000 | 49,500 |
167 | Định lượng Creatinin [niệu] | 16,100 | 39,000 | 58,500 |
168 | Định lượng Mg [Máu] | 32,300 | 100,000 | 150,000 |
169 | Định lượng T3 [Tri iodothyronine] [Máu] | 64,600 | 109,000 | 163,500 |
170 | Định lượng IgG [Immunoglobuline G] [Máu] | 64,600 | 200,000 | 300,000 |
171 | Đo hoạt độ LDH [Lactat dehydrogenase] [Máu] | 26,900 | 39,000 | 58,500 |
172 | Định tính Heroin [test nhanh] [niệu] | 50,000 | 75,000 | |
173 | Định lượng Amylase [dịch] | 21,500 | 59,000 | 88,500 |
174 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,500 | 41,000 | 61,500 |
175 | Định lượng D-Dimer [Máu] | 253,000 | 300,000 | 450,000 |
176 | Định lượng Cortisol [niệu] | 91,600 | 170,000 | 255,000 |
177 | Định tính Morphin [test nhanh] [niệu] | 43,100 | 50,000 | 75,000 |
178 | Định lượng MAU [Micro Albumin Arine] [niệu] | 43,100 | 100,000 | 150,000 |
179 | Định tính Opiate [test nhanh] [niệu] | 43,100 | 50,000 | 75,000 |
180 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 12,900 | 35,000 | 52,500 |
181 | Định lượng ACTH [Adrenocorticotropic hormone] [Máu] | 80,800 | 270,000 | 405,000 |
182 | Định lượng Aldosteron [Máu] | 521,000 | 521,000 | 521,000 |
183 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | 75,400 | 180,000 | 270,000 |
184 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 12,900 | 45,000 | 67,500 |
185 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 134,000 | 310,000 | 465,000 |
186 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | 70,000 | 200,000 | 300,000 |
187 | Đo hoạt độ Cholinesterase [ChE] [Máu] | 26,900 | 100,000 | 150,000 |
188 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37,700 | 59,000 | 88,500 |
189 | Định lượng free bHCG [Free Beta Human Chorionic Gonadotropin] [Máu] | 182,000 | 182,000 | 270,000 |
190 | Đo hoạt độ G6PD [Glucose -6 phosphat dehydrogenase] [Máu] | 80,800 | 250,000 | 375,000 |
191 | Định lượng GH [Growth Hormone] [Máu] | 161,000 | 400,000 | 600,000 |
192 | Định lượng HBsAg [HBsAg Quantitative] [CMIA/ECLIA] [Máu] | 471,000 | 500,000 | 750,000 |
193 | Định lượng IgE [Immunoglobuline E] [Máu] | 64,600 | 200,000 | 300,000 |
194 | Định lượng IgA [Immunoglobuline A] [Máu] | 64,600 | 200,000 | 300,000 |
195 | Định lượng IgM [Immunoglobuline M] [Máu] | 64,600 | 200,000 | 300,000 |
196 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 59,200 | 100,000 | 150,000 |
197 | Định lượng Myoglobin [Máu] | 91,600 | 190,000 | 285,000 |
198 | Định lượng NSE [Neuron Specific Enolase] [Máu] | 192,000 | 250,000 | 375,000 |
199 | Định lượng proBNP [NT-proBNP] [Máu] | 408,000 | 600,000 | 900,000 |
200 | Định lượng Renin activity [Máu] | 521,000 | 521,000 | 630,000 |
201 | Định lượng Tg [Thyroglobulin] [Máu] | 176,000 | 280,000 | 420,000 |
202 | Định lượng Transferin [Máu] | 64,600 | 150,000 | 225,000 |
203 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75,400 | 150,000 | 225,000 |
204 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 75,400 | 200,000 | 300,000 |
205 | Định lượng Axit Uric [niệu] | 16,100 | 40,000 | 60,000 |
206 | Định lượng Canxi [niệu] | 24,600 | 39,000 | 58,500 |
208 | Định lượng Catecholamin [niệu] | 419,000 | 1,190,000 | 1,785,000 |
209 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 26,900 | 49,000 | 73,500 |
210 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21,500 | 49,000 | 73,500 |
211 | Định lượng Phospho [niệu] | 20,400 | 100,000 | 150,000 |
212 | Điện di Protein nước tiểu [máy tự động] | 161,000 | 350,000 | 525,000 |
213 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21,500 | 69,000 | 103,500 |
214 | Định lượng Clo [dịch não tuỷ] | 22,500 | 66,000 | 99,000 |
215 | Định lượng Glucose [dịch não tuỷ] | 12,900 | 35,000 | 52,500 |
216 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,500 | 50,000 | 75,000 |
217 | Định lượng Protein [dịch não tuỷ] | 10,700 | 40,000 | 60,000 |
218 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21,500 | 36,000 | 54,000 |
219 | Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] | 26,900 | 33,000 | 49,500 |
220 | Đo hoạt độ LDH [dịch chọc dò] | 26,900 | 39,000 | 58,500 |
221 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | 26,900 | 36,000 | 54,000 |
222 | Định lượng Urê [dịch] | 21,500 | 33,000 | 49,500 |
223 | Tìm tế bào Hargraves | 64,600 | 150,000 | 225,000 |
224 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43,100 | 50,000 | 75,000 |
225 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống [75g Glucose] 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160,000 | 200,000 | 300,000 |
226 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống [50g Glucose] 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160,000 | 200,000 | 300,000 |
227 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống [i00g Glucose] 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160,000 | 200,000 | 300,000 |
228 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130,000 | 150,000 | 225,000 |
229 | HBsAg test nhanh | 53,600 | 82,000 | 123,000 |
230 | HIV Ab test nhanh | 53,600 | 82,000 | 123,000 |
231 | Dengue virus NS1Ag/IgM IgG test nhanh | 130,000 | 300,000 | 450,000 |
232 | Chlamydia test nhanh | 71,600 | 110,000 | 165,000 |
233 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156,000 | 156,000 | 231,000 |
234 | HCV Ab test nhanh | 53,600 | 110,000 | 165,000 |
235 | HBeAg test nhanh | 59,700 | 94,000 | 141,000 |
236 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238,000 | 350,000 | 525,000 |
237 | HBsAg miễn dịch tự động | 74,700 | 140,000 | 210,000 |
238 | Influenza virus A, B test nhanh | 170,000 | 320,000 | 480,000 |
239 | HBsAb test nhanh | 59,700 | 95,000 | 142,500 |
240 | HBsAg định lượng | 471,000 | 500,000 | 750,000 |
241 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 119,000 | 200,000 | 300,000 |
242 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 664,000 | 664,000 | 900,000 |
243 | HAV Ab test nhanh | 119,000 | 150,000 | 225,000 |
244 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 358,000 | 358,000 | 525,000 |
245 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130,000 | 200,000 | 300,000 |
246 | HIV Ab miễn dịch tự động | 106,000 | 200,000 | 300,000 |
247 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,314,000 | 1,500,000 | 2,250,000 |
248 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 824,000 | 900,000 | 1,350,000 |
249 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68,000 | 180,000 | 270,000 |
250 | Trứng giun soi tập trung | 41,700 | 72,000 | 108,000 |
252 | HCV Ab miễn dịch tự động | 119,000 | 200,000 | 300,000 |
253 | Plasmodium [Ký sinh trùng sốt rét] Ag test nhanh | 238,000 | 238,000 | 354,000 |
254 | Rotavirus test nhanh | 178,000 | 180,000 | 270,000 |
255 | Vi hệ đường ruột | 29,700 | 60,000 | 90,000 |
256 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 65,600 | 180,000 | 270,000 |
257 | HBsAb định lượng | 116,000 | 130,000 | 195,000 |
258 | HEV IgM test nhanh | 119,000 | 310,000 | 465,000 |
259 | HEV IgM miễn dịch tự động | 313,000 | 313,000 | 465,000 |
260 | HEV IgG miễn dịch tự động | 313,000 | 313,000 | 465,000 |
261 | HSV 1 IgM miễn dịch tự động | 214,000 | 230,000 | 345,000 |
262 | HSV 1 IgG miễn dịch tự động | 214,000 | 230,000 | 345,000 |
263 | HSV 2 IgM miễn dịch tự động | 214,000 | 230,000 | 345,000 |
264 | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | 214,000 | 230,000 | 345,000 |
265 | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | 154,000 | 230,000 | 345,000 |
266 | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | 154,000 | 230,000 | 345,000 |
267 | Measles virus Ab miễn dịch tự động | 252,000 | 252,000 | 375,000 |
268 | Rubella virus Ab test nhanh | 149,000 | 330,000 | 495,000 |
269 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 143,000 | 200,000 | 300,000 |
270 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200 | 70,000 | 105,000 |
271 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700 | 72,000 | 108,000 |
272 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700 | 72,000 | 108,000 |
273 | Entamoeba histolytica[Amip] Ab miễn dịch tự động | 178,000 | 200,000 | 300,000 |
274 | Plasmodium [Ký sinh trùng sốt rét] nhuộm soi định lượng | 32,100 | 80,000 | 120,000 |
275 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 119,000 | 220,000 | 330,000 |
276 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 119,000 | 170,000 | 255,000 |
XVI | KHOA RĂNG HÀM MẶT [DA LIỄU] | |||
1 | Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | 400,000 | ||
2 | Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | 400,000 | ||
3 | Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | 400,000 | ||
4 | Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | 400,000 | ||
5 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 205,000 | 205,000 | |
6 | Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | 400,000 | ||
7 | Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | 400,000 | ||
XVII | VẬN CHUYỂN CẤP CỨU | |||
1 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | 280,000 | ||
2 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | 310,000 | ||
3 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | 360,000 | ||
4 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | 420,000 | ||
5 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | 520,000 | ||
6 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | 750,000 | ||
7 | Vận chuyển người bệnh an toàn | 83,000 | ||
8 | Vận chuyển người bệnh an toàn | 120,000 | ||
9 | Vận chuyển người bệnh an toàn | 170,000 | ||
10 | Vận chuyển người bệnh an toàn | 230,000 | ||
11 | Vận chuyển người bệnh an toàn | 330,000 | ||
12 | Vận chuyển người bệnh an toàn | 560,000 | ||
XVIII | TRUNG TÂM HỖ TRỢ SINH SẢN | |||
1 | IVF Chọc hút noãn | 7,800,000 | ||
2 | IVF Chọc hút noãn Nuôi cấy phôi | 14,300,000 | ||
3 | IVF Chọc hút noãn Nuôi cấy phôi chuyển phôi | 19,500,000 | ||
4 | IVF/ICSI | 25,700,000 | ||
5 | Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng [ICSI] | 7,000,000 | ||
6 | Chuyển phôi | 5,200,000 | ||
7 | Thủ thuật PESA [chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng] | 3,000,000 | ||
8 | Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI | 4,000,000 | ||
9 | Trữ lạnh phôi 01 cryotop [lần 1 cho đến hết đầu năm] | 5,800,000 | ||
10 | Rã đông + chuyển phôi | 8,000,000 | ||
11 | Phí lưu phôi/trứng/tinh trùng [1 năm] | 4,000,000 | ||
12 | PESA/ICSI | 10,000,000 | ||
13 | Rã đông phôi | 2,800,000 | ||
14 | Lọc rửa tinh trùng | 500,000 | ||
15 | IUI | 2,000,000 | ||
16 | Nuôi noãn chưa trưởng thành [IVM] | 15,000,000 | ||
17 | Trữ lạnh tinh trùng [lần đầu cho đến hết 1 năm] | 4,500,000 | ||
18 | Chọc hút nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm [có gây mê] | 2,000,000 | ||
19 | Nong cổ tử cung | 300,000 | ||
20 | Giảm thiểu thai | 3,000,000 | ||
21 | Nuôi phôi ngày 5 | 2,350,000 | ||
22 | Siêu âm bơm nước buồng tử cung | 600,000 | ||
23 | Hỗ trợ phôi thoát màng | 1,400,000 | ||
24 | Xin trứng của người đang làm IVF | 6,900,000 | ||
25 | Trữ lạnh phôi 02 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu] | 7,500,000 | ||
26 | Trữ lạnh phôi 03 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu] | 9,200,000 | ||
27 | Trữ lạnh phôi 04 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu] | 10,900,000 | ||
28 | Trữ lạnh phôi 05 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu] | 12,600,000 | ||
29 | Trữ lạnh phôi 06 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu] | 14,300,000 | ||
30 | Chọc hút dịch cung đồ dưới siêu âm đầu dò âm đạo | 2,000,000 | ||
31 | Xin mẫu tinh trùng trong ngân hàng để làm IVF/IUI | 1,000,000 | ||
32 | Trữ lạnh phôi 07 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu] | 16,000,000 | ||
33 | Trữ lạnh phôi 08 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu] | 17,700,000 | ||
34 | Trữ lạnh phôi 09 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu] | 19,400,000 | ||
35 | Trữ lạnh phôi 10 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu] | 21,100,000 | ||
36 | Trữ lạnh phôi ngày 5 01 cryotop [cho đến hết năm đầu] | 3,000,000 | ||
37 | Trữ lạnh phôi ngày 5 02 cryotop [cho đến hết năm đầu] | 4,700,000 | ||
38 | Trữ lạnh phôi ngày 5 03 cryotop [cho đến hết năm đầu] | 6,400,000 | ||
39 | Trữ lạnh phôi ngày 5 04 cryotop [cho đến hết năm đầu] | 8,100,000 | ||
40 | Trữ lạnh phôi ngày 5 05 cryotop [cho đến hết năm đầu] | 9,800,000 | ||
41 | Hỗ trợ phôi thoát màng [từ 1-3 phôi] | 8,500,000 | ||
42 | Hỗ trợ phôi thoát màng [từ 4-6 phôi] | 12,000,000 | ||
43 | Hỗ trợ phôi thoát màng [từ 7-9 phôi] | 15,000,000 | ||
44 | Hỗ trợ phôi thoát màng [từ 10-12 phôi] | 17,000,000 | ||
45 | Chuyển phôi đông lạnh | 3,000,000 | ||
46 | Nạo buồng tử cung [có tiền mê ống hút ngoại sử dụng 01 lần] | 2,000,000 | ||
47 | Nạo hút thai lưu [có tiền mê ống hút ngoại sử dụng 01 lần] | 3,000,000 | ||
48 | Hút dịch buồng tử cung [có tiền mê ống hút ngoại sử dụng 01 lần] | 1,500,000 | ||
49 | Nong cổ tử cung dưới siêu âm [có tiền mê] | 1,500,000 | ||
50 | Nong chống dính buồng tử cung dưới siêu âm [có tiền mê] | 2,000,000 | ||
51 | Khâu vòng cổ tử cung [có tiền mê] | 4,000,000 | ||
52 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng | 8,000,000 | ||
53 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng | 10,000,000 | ||
54 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 6,000,000 | ||
55 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng] | 13,000,000 | ||
56 | Siêu âm màng tim | 100,000 | 150,000 |