Khám thận mắt bao nhiêu tiền

Bảng giá Dịch vụ kỹ thuật

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ
ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN TỪ NGÀY 20/8/2019
[Theo QĐ số 3273/QĐ-BVBĐ-KDĐT-KHTH, ngày 24/12/2018 của Giám đốc Bệnh viện Bưu điện;
Theo thông tư số 13/2019/TT-BYT, ngày 05 tháng 07 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế;
và các Tờ trình liên quan đã được Giám đốc Bệnh viện Bưu điện phê duyệt]
STTTÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬTGIÁ BHYT [VND]GIÁ DỊCH VỤ [VND]GIÁ DVKT THEO YÊU CẦU/ GIÁ GIƯỜNG VIP [VND]
IKHÁM BỆNH
1Khám Nội 38,700 100,000 250,000
2Khám Nhi 38,700 100,000 250,000
3Khám Lao 38,700 100,000 250,000
4Khám Da liễu 38,700 100,000 250,000
5Khám tâm thần 38,700 100,000 250,000
6Khám Nội tiết 38,700 100,000 250,000
7Khám YHCT 38,700 100,000 250,000
8Khám Ngoại 38,700 100,000 250,000
9Khám Bỏng 38,700 100,000 250,000
10Khám Ung bướu 38,700 100,000 250,000
11Khám Phụ sản 38,700 100,000 250,000
12Khám Mắt 38,700 100,000 250,000
13Khám Tai mũi họng 38,700 100,000 250,000
14Khám Răng hàm mặt 38,700 100,000 250,000
15Khám Phục hồi chức năng 38,700 100,000 250,000
16Khám mổ mắt Laser 200,000
17Khám sức khỏe tuyển dụng 200,000
18Khám sức khỏe lái xe 200,000
19Khám sức khỏe [1G] 200,000
20Khám sức khỏe nước ngoài [M1] 300,000
21Khám sức khỏe kết hôn 410,000
22Bổ sung Giấy Khám sức khỏe [1 tờ] 20,000
23Khám hiếm muộn 200,000
24Khám có thẻ bảo lãnh 1CK 150,000
25KSK công nhân cột cao 420,000
IITIỀN GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ
1Giường Đông Y 171,400 250,000 1,200,000
2Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I 427,000 500,000 1,500,000
3Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I [Đặc biệt] 427,000 750,000 1,500,000
4Giường Hồi sức cấp cứu
[Chăm sóc tích cực]
427,000 1,000,000 1,500,000
5Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 1] 226,500 500,000 1,500,000
6Giường Khoa Mắt
[trước PT]
203,600 400,000 1,200,000
7Giường Khoa Mắt Loại 1
[sau PT]
276,500 500,000 1,500,000
8Giường Khoa Mắt Loại 2
[sau PT]
241,700 450,000 1,500,000
9Giường Khoa Mắt Loại 3
[sau PT]
216,500 400,000 1,500,000
10Giường Khoa Mắt Loại ĐB [sau PT] 303,800 550,000 1,500,000
11Giường Khoa RHM
[trước PT]
203,600 400,000 1,200,000
12Giường Khoa RHM Loại 1 [sau PT] 276,500 500,000 1,500,000
13Giường Khoa RHM Loại 2 [sau PT] 241,700 450,000 1,500,000
14Giường Khoa RHM Loại 3 [sau PT] 216,500 400,000 1,500,000
15Giường Khoa RHM Loại ĐB [sau PT] 303,800 550,000 1,500,000
16Giường Khoa TMH
[trước PT]
203,600 400,000 1,200,000
17Giường Khoa TMH Loại 1 [sau PT] 276,500 500,000 1,500,000
18Giường Khoa TMH Loại 2 [sau PT] 241,700 450,000 1,500,000
19Giường Khoa TMH Loại 3 [sau PT] 216,500 400,000 1,500,000
20Giường Khoa TMH Loại ĐB [sau PT] 303,800 550,000 1,500,000
21Giường Ngoại [trước PT] 203,600 400,000 1,200,000
22Giường Ngoại Loại 1
[sau PT]
276,500 500,000 1,500,000
23Giường Ngoại Loại 2
[sau PT]
241,700 450,000 1,500,000
24Giường Ngoại Loại 3
[sau PT]
216,500 400,000 1,500,000
25Giường Ngoại Loại ĐB
[sau PT]
303,800 550,000 1,500,000
26Giường Ngoại Tiết Niệu
[trước PT]
203,600 400,000 1,200,000
27Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 1 [sau PT] 276,500 500,000 1,500,000
28Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 2 [sau PT] 241,700 450,000 1,500,000
29Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 3 [sau PT] 216,500 400,000 1,500,000
30Giường Ngoại Tiết Niệu Loại ĐB [sau PT] 303,800 550,000 1,500,000
31Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 1] 226,500 500,000 1,200,000
32Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 2] 226,500 420,000 1,200,000
33Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 3] 226,500 350,000 1,200,000
34Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 1] 203,600 500,000 1,200,000
35Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 2] 203,600 420,000 1,200,000
36Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 3] 203,600 350,000 1,200,000
37Giường Sản Khoa
[đẻ thường]
203,600 450,000 1,200,000
38Giường Sản Khoa
[trước PT]
203,600 400,000 1,200,000
39Giường Sản Khoa Loại 1
[sau PT lấy thai]
276,500 550,000 1,500,000
40Giường Sản Khoa Loại 2
[sau PT lấy thai]
241,700 550,000 1,500,000
41Giường Sản Khoa Loại 3
[sau PT lấy thai]
216,500 550,000 1,500,000
42Giường Sản Khoa Loại ĐB [sau PT lấy thai] 303,800 600,000 1,500,000
43Giường Sản Khoa Loại 1
[sau PT]
276,500 500,000 1,500,000
44Giường Sản Khoa Loại 2
[sau PT]
241,700 450,000 1,500,000
45Giường Sản Khoa Loại 3
[sau PT]
216,500 400,000 1,500,000
46Giường Sản Khoa Loại ĐB [sau PT] 303,800 600,000 1,500,000
47Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 1 276,500 700,000 1,500,000
48Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 2 241,700 700,000 1,500,000
49Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 3 216,500 700,000 1,500,000
50Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại ĐB 303,800 700,000 1,500,000
51Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 1] 226,500 500,000
52Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 2] 226,500 420,000
53Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 3] 226,500 350,000
IIIKHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1Siêu âm ổ bụng [gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang] 43,900 150,000 225,000
2Siêu âm thai [thai, nhau thai, nước ối] 43,900 110,000 165,000
3Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65,400 82,000 123,000
4Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000 210,000 315,000
5Siêu âm 3D/4D thai nhi 350,000 525,000
6Siêu âm tuyến giáp 43,900 110,000 165,000
7Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900 100,000 150,000
8Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
9Chụp Xquang tử cung vòi trứng 411,000 1,060,000 1,590,000
10Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 150,000 225,000
11Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
12Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch [UIV] 609,000 910,000 1,365,000
13Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến] 43,900 110,000 165,000
14Siêu âm màng phổi 43,900 100,000 150,000
15Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay.] 43,900 100,000 150,000
16Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900 110,000 165,000
17Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
18Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 150,000 225,000
19Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 150,000 225,000
20Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 150,000 225,000
21Chụp Xquang khớp vai thẳng 65,400 80,000 120,000
22Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 145,000 217,500
23Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900 110,000 165,000
24Chụp Xquang khung chậu thẳng 65,400 80,000 120,000
25Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng cùng [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
26Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 145,000 217,500
27Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900 100,000 150,000
28Chụp Xquang răng toàn cảnh 65,400 150,000 225,000
29Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900 110,000 165,000
30Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
31Chụp cộng hưởng từ sọ não [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
32Siêu âm hạch vùng cổ 43,900 100,000 150,000
33Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900 110,000 165,000
34Siêu âm tử cung phần phụ 43,900 100,000 150,000
35Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900 100,000 150,000
36Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
37Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222,000 250,000 375,000
38Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
39Chụp cộng hưởng từ khớp [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
40Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
41Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65,400 80,000 120,000
42Chụp Xquang hàm chếch một bên 65,400 80,000 120,000
43Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ.] 43,900 100,000 150,000
44Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
45Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
46Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung] 82,300 260,000 390,000
47Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
48Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65,400 80,000 120,000
49Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65,400 150,000 225,000
50Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
51Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
52Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
53Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [từ 1-32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
54Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
55Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
56Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất [từ 1-32 dãy] 632,000 2,100,000 2,400,000
57Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65,400 80,000 120,000
58Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
59Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
60Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97,200 150,000 225,000
61Chụp Xquang Blondeau 65,400 80,000 120,000
62Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 222,000 250,000 375,000
63Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900 100,000 150,000
64Chụp Xquang Hirtz 65,400 80,000 120,000
65Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
66Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65,400 80,000 120,000
67Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng] [0.2-1.5T] 1,311,000 2,000,000 2,300,000
68Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
69Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 97,200 150,000 225,000
70Chụp Xquang đường mật qua Kehr 240,000 500,000 750,000
71Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng] [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
72Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản [khảo sát động học] [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
73Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
74Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,600,000 2,900,000
75Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy] 522,000 1,600,000 1,900,000
76Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
77Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 97,200 150,000 225,000
78Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
79Siêu âm Doppler động mạch thận 222,000 250,000 375,000
80Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 222,000 250,000 375,000
81Siêu âm Doppler tim, van tim 222,000 250,000 375,000
82Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng cùng có tiêm tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
83Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
84Chụp cộng hưởng từ vùng chậu [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu] [0.2-1.5T] 1,311,000 2,500,000 2,800,000
85Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 97,200 150,000 225,000
86Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 82,300 250,000 375,000
87Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm thành ngực] 43,900 100,000 150,000
88Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65,400 80,000 120,000
89Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
90Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
91Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [từ 1-32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
92Chụp Xquang Schuller 65,400 80,000 120,000
93Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
94Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,600,000 2,900,000
95Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu] [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
96Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122,000 210,000 315,000
97Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
98Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
99Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
100Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao [từ 1- 32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
101Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
102Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
103Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
104Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng [động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng] 222,000 250,000 375,000
105Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82,300 250,000 375,000
106Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 97,200 150,000 225,000
107Chụp Xquang thực quản dạ dày 224,000 540,000 810,000
108Chụp Xquang ruột non 224,000 830,000 1,245,000
109Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 529,000 800,000 1,200,000
110Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
111Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
112Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65,400 80,000 120,000
113Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
114Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
115Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558,000 1,000,000 1,500,000
116Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 300,000 450,000
117Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 97,200 150,000 225,000
118Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 101,000 400,000 600,000
119Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu [từ 1-32 dãy] 632,000 2,100,000 2,400,000
120Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
121Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] 1,311,000 2,000,000 2,300,000
122Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
123Chọc hút hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm 152,000 300,000 450,000
124Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82,300 250,000 375,000
125Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222,000 250,000 375,000
126Siêu âm dương vật 43,900 100,000 150,000
127Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 97,200 150,000 225,000
128Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122,000 210,000 315,000
129Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 97,200 150,000 225,000
130Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng [Cephalometric] 97,200 97,200 145,800
131Chụp CLVT mạch máu não [từ 1-32 dãy] 632,000 2,100,000 2,400,000
132Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
133Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
134Chụp cộng hưởng từ vùng mặt cổ [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
135Chụp cộng hưởng từ lồng ngực [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
136Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
137Siêu âm qua thóp 43,900 100,000 150,000
138Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82,300 250,000 375,000
139Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43,900 100,000 150,000
140Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82,300 250,000 375,000
141Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222,000 250,000 375,000
142Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 65,400 80,000 120,000
143Chụp Xquang đại tràng 264,000 800,000 1,200,000
144Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 539,000 910,000 1,365,000
145Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,600,000 2,900,000
146Chụp cộng hưởng từ vùng mặt cổ có tiêm tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
147Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu [1.5T] 2,214,000 2,600,000 2,900,000
148Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 152,000 300,000 450,000
149Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 597,000 597,000 885,000
150Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
151Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân [defecography-MR] [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
152Chụp cộng hưởng từ thai nhi [0.2-1.5T] 1,311,000 2,000,000 2,300,000
153Siêu âm nhãn cầu 43,900 100,000 150,000
154Siêu âm Doppler hốc mắt 82,300 250,000 375,000
155Siêu âm Doppler gan lách 82,300 250,000 375,000
156Siêu âm 3D/4D khối u 250,000 375,000
157Siêu âm 3D/4D thai nhi 450,000 675,000
158Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 222,000 250,000 375,000
159Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 222,000 250,000 375,000
160Siêu âm Doppler tuyến vú 82,300 250,000 375,000
161Siêu âm Doppler dương vật 82,300 250,000 375,000
162Siêu âm trong mổ 250,000 375,000
163Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 97,200 150,000 225,000
164Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65,400 80,000 120,000
165Chụp Xquang Chausse III 65,400 80,000 120,000
166Chụp Xquang Stenvers 65,400 80,000 120,000
167Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65,400 80,000 120,000
168Chụp Xquang phim cắn [Occlusal] 65,400 80,000 120,000
169Chụp Xquang mỏm trâm 65,400 80,000 120,000
170Chụp Xquang khớp khuỷu gập [Jones hoặc Coyle] 65,400 80,000 120,000
171Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 122,000 210,000 315,000
172Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224,000 540,000 810,000
173Chụp Xquang tuyến vú 94,200 200,000 300,000
174Chụp Xquang tại giường 65,400 80,000 120,000
175Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng [Cephalometric] 64,200 80,000 120,000
176Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 240,000 3,000,000 4,500,000
177Chụp Xquang đường dò 406,000 540,000 810,000
178Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 539,000 910,000 1,365,000
179Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 529,000 800,000 1,200,000
180Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 564,000 760,000 1,140,000
181Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 206,000 540,000 810,000
182Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
183Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
184Chụp CLVT hốc mắt [từ 1-32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
185Chụp CLVT hốc mắt [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
186Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi [từ 1- 32 dãy] 632,000 2,100,000 2,400,000
187Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực [từ 1- 32 dãy] 632,000 2,100,000 2,400,000
188Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
189Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [từ 1-32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
190Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
191Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u [CT perfusion] [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
192Chụp cắt lớp vi tính ruột non [entero-scan] không dùng sonde [từ 1-32 dãy] 522,000 1,600,000 1,900,000
193Chụp cắt lớp vi tính ruột non [entero-scan] có dùng sonde [từ 1-32 dãy] 632,000 2,100,000 2,400,000
194Chụp cắt lớp vi tính đại tràng [colo-scan] dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
195Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy] 522,000 1,000,000 1,300,000
196Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
197Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
198Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
199Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
200Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp [từ 1- 32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
201Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 632,000 1,340,000 1,640,000
202Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên [từ 1- 32 dãy] 632,000 2,100,000 2,400,000
203Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới [từ 1- 32 dãy] 632,000 2,100,000 2,400,000
204Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
205Chụp cộng hưởng từ tưới máu não [perfusion] [0.2-1.5T] 2,214,000 2,600,000 2,900,000
206Chụp cộng hưởng từ phổ não [spect tính rography] [0.2-1.5T] 3,165,000 3,165,000 3,456,000
207Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh [tractography] hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng [DTI Diffusion Tensor Imaging] [0.2-1.5T] 3,165,000 3,165,000 3,456,000
208Chụp cộng hưởng từ khuếch tán [DWI Diffusion-weighted Imaging] [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
209Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
210Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng [0.2-1.5T] 3,165,000 3,165,000 3,456,000
211Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
212Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi [Heli] [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
213Chụp cộng hưởng từ tuyến vú [0.2-1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
214Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
215Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú [0.2-1.5T] 3,165,000 3,165,000 3,456,000
216Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
217Chụp cộng hưởng từ ruột non [enteroclysis] [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
218Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
219Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt [0.2-1.5T] 3,165,000 3,165,000 3,456,000
220Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau [rau] [0.2-1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
221Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô [0.2-1.5T] 8,665,000 8,665,000 8,956,000
222Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản [ 3T] 2,500,000 2,800,000
223Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực [1.5T] 2,214,000 2,600,000 2,900,000
224Chụp cộng hưởng từ tim [1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
225Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [1.5T] 2,214,000 2,500,000 2,800,000
226Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên [1.5T] 1,311,000 2,000,000 2,300,000
227Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản [1.5T] 2,214,000 2,600,000 2,900,000
228Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới [1.5T] 1,311,000 2,000,000 2,300,000
229Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản [1.5T] 2,214,000 2,600,000 2,900,000
230Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch [1.5T] 1,311,000 2,000,000 2,300,000
231Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản [1.5T] 2,214,000 2,600,000 2,900,000
232Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu [1.5T] 2,214,000 2,600,000 2,900,000
233Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu [1.5T] 2,214,000 2,600,000 2,900,000
234Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên [neurography MR] [1.5T] 1,311,000 1,900,000 2,200,000
235Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151,000 300,000 450,000
236Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 221,000 300,000 450,000
237Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 177,000 300,000 450,000
238Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 431,000 1,000,000 1,500,000
239Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 722,000 722,000 1,065,000
240Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 247,000 1,000,000 1,500,000
241Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 597,000 597,000 885,000
242Siêu âm tại giường 43,900 140,000 210,000
243Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000 250,000 375,000
244Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222,000 250,000 375,000
245Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43,900 140,000 210,000
246Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900 100,000 150,000
247Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43,900 140,000 210,000
248Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 597,000 597,000 885,000
249Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43,900 140,000 210,000
250Siêu âm tim Doppler 222,000 250,000 375,000
251Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 222,000 250,000 375,000
252Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 43,900 130,000 195,000
253Siêu âm Doppler tim 222,000 250,000 375,000
254Siêu âm Doppler mạch máu 222,000 250,000 375,000
255Siêu âm phần mềm [một vị trí] 43,900 110,000 165,000
256Siêu âm khớp [một vị trí] 43,900 110,000 165,000
257Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678,000 1,640,000 2,460,000
258Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900 100,000 150,000
259Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000 250,000 375,000
260Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 222,000 250,000 375,000
261Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222,000 250,000 375,000
262Siêu âm can thiệp Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597,000 597,000 885,000
263Siêu âm can thiệp chọc hút nang gan 558,000 1,500,000 2,250,000
264Siêu âm can thiệp Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ 558,000 1,500,000 2,250,000
265Siêu âm can thiệp Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan 558,000 1,500,000 2,250,000
266Siêu âm can thiệp Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da 1,885,000 4,000,000 6,000,000
267Siêu âm can thiệp Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 176,000 500,000 750,000
268Siêu âm can thiệp tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan 558,000 1,500,000 2,250,000
269Siêu âm can thiệp chọc hút mủ ổ áp xe gan 558,000 1,500,000 2,250,000
270Siêu âm can thiệp đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 597,000 597,000 885,000
271Siêu âm can thiệp chọc hút nang giả tụy 558,000 1,500,000 2,250,000
272Siêu âm can thiệp đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy 558,000 1,500,000 2,250,000
273Siêu âm can thiệp đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 176,000 500,000 750,000
274Siêu âm can thiệp chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 558,000 1,500,000 2,250,000
275Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 222,000 250,000 375,000
276Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 141,000 230,000 345,000
277Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 152,000 1,500,000 2,250,000
278Chụp Xquang ngực thẳng 65,400 80,000 120,000
279Gây mê để chụp Tử cung Vòi trứng 900,000 900,000
IVKHOA ĐÔNG Y PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 61,400 85,000
2Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67,300 100,000
3Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65,500 100,000
4Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65,500 100,000
5Điện châm điều trị hội chứng stress 67,300 100,000
6Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65,500 100,000
7Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67,300 100,000
8Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67,300 100,000
9Điện châm điều trị giảm đau do zona 67,300 100,000
10Mai hoa châm 65,300 82,000
11Hào châm 65,300 82,000
12Mãng châm 72,300 82,000
13Nhĩ châm 65,300 82,000
14Điện châm 67,300 100,000
15Thủy châm 66,100 66,100
16Cấy chỉ 143,000 180,000
17Ôn châm 65,300 82,000
18Cứu 35,500 35,500
19Chích lể 65,300 82,000
20Laser châm 47,400 79,000
21Từ châm 65,300 82,000
22Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,500 12,500
23Xông thuốc bằng máy 42,900 42,900
24Xông hơi thuốc 42,900 42,900
25Xông khói thuốc 37,900 37,900
26Sắc thuốc thang 12,500 12,500
27Ngâm thuốc YHCT toàn thân 48,000
28Ngâm thuốc YHCT bộ phận 48,000
29Bó thuốc 50,500 50,500
30Chườm ngải 35,500 35,500
31Luyện tập dưỡng sinh 20,000
32Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 74,300 100,000
33Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 74,300 100,000
34Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 74,300 100,000
35Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 74,300 100,000
36Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 74,300 100,000
37Điện mãng châm điều trị 74,300 100,000
38Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300 100,000
39Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 67,300 100,000
40Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 67,300 100,000
41Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 67,300 100,000
42Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 67,300 100,000
43Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 67,300 100,000
44Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67,300 100,000
45Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 67,300 100,000
46Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143,000 180,000
47Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143,000 180,000
48Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143,000 180,000
49Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143,000 180,000
50Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143,000 180,000
51Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143,000 180,000
52Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143,000 180,000
53Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143,000 180,000
54Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143,000 180,000
55Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300 100,000
56Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300 100,000
57Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67,300 100,000
58Điện châm điều trị cảm mạo 67,300 100,000
59Điện châm điều trị viêm amidan 67,300 100,000
60Điện châm điều trị trĩ 67,300 100,000
61Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67,300 100,000
62Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em 100,000
63Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67,300 100,000
64Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67,300 100,000
65Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67,300 100,000
66Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300 100,000
67Điện châm điều trị viêm bàng quang 67,300 100,000
68Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67,300 100,000
69Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67,300 100,000
70Điện châm điều trị sa tử cung 67,300 100,000
71Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67,300 100,000
72Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300 100,000
73Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67,300 100,000
74Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300 100,000
75Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300 100,000
76Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300 100,000
77Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300 100,000
78Điện châm điều trị chắp lẹo 67,300 100,000
79Điện châm điều trị đau hố mắt 67,300 100,000
80Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300 100,000
81Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300 100,000
82Điện châm điều trị lác cơ năng 67,300 100,000
83Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá 100,000
84Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu 100,000
85Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300 100,000
86Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67,300 100,000
87Điện châm điều trị đau răng 67,300 100,000
88Điện châm điều trị ù tai 67,300 100,000
89Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300 100,000
90Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 67,300 100,000
91Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300 100,000
92Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300 100,000
93Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67,300 100,000
94Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 66,100 82,000
95Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66,100 82,000
96Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66,100 82,000
97Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 66,100 82,000
98Thuỷ châm điều trị nấc 66,100 82,000
99Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 66,100 82,000
100Thuỷ châm điều trị viêm amydan 66,100 82,000
101Thuỷ châm điều trị béo phì 82,000
102Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66,100 82,000
103Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 66,100 82,000
104Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 66,100 82,000
105Thuỷ châm điều trị trĩ 66,100 82,000
106Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 66,100 82,000
107Thuỷ châm điều trị mày đay 66,100 82,000
108Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 66,100 82,000
109Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 66,100 82,000
110Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 66,100 82,000
111Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 66,100 82,000
112Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 66,100 82,000
113Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 66,100 82,000
114Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66,100 82,000
115Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66,100 82,000
116Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66,100 82,000
117Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 66,100 82,000
118Thuỷ châm điều trị sa tử cung 66,100 82,000
119Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66,100 82,000
120Thuỷ châm điều trị thống kinh 66,100 82,000
121Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 66,100 82,000
122Thuỷ châm điều trị đái dầm 66,100 82,000
123Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66,100 82,000
124Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 66,100 82,000
125Thuỷ châm điều trị hen phế quản 66,100 82,000
126Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 66,100 82,000
127Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66,100 82,000
128Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66,100 82,000
129Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66,100 82,000
130Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 66,100 82,000
131Thuỷ châm điều trị đau dây V 66,100 82,000
132Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66,100 82,000
133Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 66,100 82,000
134Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66,100 82,000
135Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 66,100 82,000
136Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66,100 82,000
137Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66,100 82,000
138Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 66,100 82,000
139Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy 82,000
140Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuôc lá 82,000
141Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu 82,000
142Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 66,100 82,000
143Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66,100 82,000
144Thuỷ châm điều trị đau răng 66,100 82,000
145Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 66,100 82,000
146Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 66,100 82,000
147Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66,100 82,000
148Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66,100 82,000
149Thuỷ châm điều trị đau lưng 66,100 82,000
150Thuỷ châm điều trị sụp mi 66,100 82,000
151Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 66,100 82,000
152Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66,100 82,000
153Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 66,100 82,000
154Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 66,100 82,000
155Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 66,100 82,000
156Thuỷ châm điều trị di tinh 66,100 82,000
157Thuỷ châm điều trị liệt dương 66,100 82,000
158Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66,100 82,000
159Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 66,100 82,000
160Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65,500 100,000
161Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65,500 100,000
162Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65,500 100,000
163Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65,500 100,000
164Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65,500 100,000
165Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65,500 100,000
166Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65,500 100,000
167Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65,500 100,000
168Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65,500 100,000
169Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65,500 100,000
170Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65,500 100,000
171Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65,500 100,000
172Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu 100,000
173Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá 100,000
174Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý 100,000
175Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65,500 100,000
176Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65,500 100,000
177Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65,500 100,000
178Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65,500 100,000
179Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65,500 100,000
180Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65,500 100,000
181Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65,500 100,000
182Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65,500 100,000
183Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65,500 100,000
184Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65,500 100,000
185Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65,500 100,000
186Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65,500 100,000
187Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65,500 100,000
188Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65,500 100,000
189Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65,500 100,000
190Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65,500 100,000
191Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65,500 100,000
192Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65,500 100,000
193Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65,500 100,000
194Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65,500 100,000
195Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65,500 100,000
196Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 65,500 100,000
197Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65,500 100,000
198Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65,500 100,000
199Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65,500 100,000
200Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65,500 100,000
201Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65,500 100,000
202Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65,500 100,000
203Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65,500 100,000
204Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 65,500 100,000
205Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65,500 100,000
206Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65,500 100,000
207Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65,500 100,000
208Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65,500 100,000
209Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65,500 100,000
210Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65,500 100,000
211Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65,500 100,000
212Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65,500 100,000
213Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65,500 100,000
214Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65,500 100,000
215Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65,500 100,000
216Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65,500 100,000
217Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65,500 100,000
218Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65,500 100,000
219Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,500 40,000
220Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,500 40,000
221Cứu điều trị nấc thể hàn 35,500 40,000
222Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,500 40,000
223Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,500 40,000
224Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,500 40,000
225Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,500 40,000
226Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,500 40,000
227Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,500 40,000
228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,500 40,000
229Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,500 40,000
230Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,500 40,000
231Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,500 40,000
232Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,500 40,000
233Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,500 40,000
234Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,500 40,000
235Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,500 40,000
236Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,500 40,000
237Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,500 40,000
238Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,500 40,000
239Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,500 40,000
240Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,500 40,000
241Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,500 40,000
242Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,500 40,000
243Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,500 40,000
244Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,500 40,000
245Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,500 40,000
246Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn 40,000
247Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33,200 33,200
248Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT 45,300 51,000
249Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 333,000 333,000
250Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 682,000 682,000
251Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 333,000 333,000
252Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 333,000 333,000
253Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 333,000 333,000
254Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 333,000 333,000
255Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 333,000 830,000
256Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 333,000 830,000
257Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 333,000 830,000
258Điều trị hạt cơm bằng Plasma 358,000 830,000
259Điều trị u mềm treo bằng Plasma 333,000 830,000
260Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 333,000 830,000
261Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 333,000 830,000
262Điều trị sẩn cục bằng Plasma 333,000 830,000
263Điều trị bớt sùi bằng Plasma 333,000 830,000
264Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 332,000 830,000
265Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng 332,000 830,000
266Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng 830,000
267Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng 332,000 830,000
268Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333,000 830,000
269Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333,000 830,000
270Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333,000 830,000
271Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 333,000 830,000
272Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 333,000 830,000
273Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 333,000 830,000
274Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 333,000 830,000
275Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 332,000 830,000
276Vận động trị liệu hô hấp 30,100 110,000
277Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 65,500 110,000
278Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 65,500 110,000
279Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 65,500 110,000
280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 65,500 110,000
281Xoa bóp bằng máy 28,500 50,000
282Điều trị bằng điện phân thuốc 45,400 53,000
283Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại 73,000
284Xoa bóp cục bộ bằng tay [60 phút] 41,800 110,000
285Xoa bóp toàn thân bằng tay [60 phút] 50,700 160,000
286Tập do cứng khớp 45,700 100,000
287Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000 333,000
288Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000 333,000
289Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000 333,000
290Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000 333,000
291Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000 333,000
292Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000 333,000
293Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000 333,000
294Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333,000 333,000
295Vận động trị liệu hô hấp 30,100 110,000
296Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh [một ngày] 50,700 160,000
297Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có hội chứng Raynaud 160,000
298Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Xơ cứng bì có hội chứng Raynaud 160,000
299Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường 258,000 260,000
300Điều trị bằng tia hồng ngoại 35,200 53,000
301Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45,400 53,000
302Điều trị bằng từ trường 38,400 62,000
303Điều trị bằng các dòng điện xung 41,400 62,000
304Tập vận động có kháng trở 46,900 160,000
305Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45,300 75,000
306Điều trị bằng sóng ngắn 34,900 62,000
307Tập với thang tường 29,000 110,000
308Tập với xe đạp tập 11,200 40,000
309Điều trị bằng siêu âm 45,600 64,000
310Tập với dụng cụ quay khớp vai 29,000 110,000
311Tập vận động có trợ giúp 46,900 160,000
312Tập với ròng rọc 11,200 40,000
313Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 28,500 52,000
314Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800 110,000
315Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45,400 50,000
316Điều trị bằng dòng giao thoa 28,800 62,000
317Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 34,200 70,000
318Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 34,200 70,000
319Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 34,200 70,000
320Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45,800 75,000
321Điều trị bằng điện trường cao áp 38,400 60,000
322Điều trị bằng ion tĩnh điện 38,400 62,000
323Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42,300 110,000
324Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 46,900 160,000
325Tập các kiểu thở 30,100 110,000
326Tập ho có trợ giúp 30,100 110,000
327Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50,700 160,000
328Kéo nắn cột sống cổ 45,300 75,000
329Kéo nắn cột sống thắt lưng 45,300 75,000
330Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 65,500 110,000
331Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 28,500 52,000
VKHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
1Chụp động mạch vành 5,916,000 6,600,000
2Chụp, nong và đặt stent động mạch vành 6,816,00013,600,000
3Chụp, nong và đặt stent động mạch vành 6,816,00017,200,000
4Chụp, nong và đặt stent động mạch vành 6,816,00019,700,000
5Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247,000 1,030,000
6Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 989,000 1,020,000
7Cấy máy phá rung tự động [ICD] 1,625,00014,000,000
8Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 247,000 1,030,000
9Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201,000 300,000
10Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng 1,625,000 7,400,000
11Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng 1,625,00012,400,000
12Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng 1,625,00013,900,000
13Cấy máy phá rung tự động [ICD] loại 1 buồng 1,625,000 7,400,000
14Cấy máy phá rung tự động [ICD] loại 2 buồng 1,625,00012,400,000
15Holter điện tâm đồ 198,000 530,000
16Holter huyết áp 198,000 420,000
17Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 158,000 158,000
18Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 20,400 50,000
19Đo các chất khí trong máu 215,000 370,000
20Rửa dạ dày cấp cứu 119,000 340,000
21Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,126,000 1,500,000
22Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 459,000 459,000
23Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 32,900 50,000
24Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy [một lần hút] 11,100 55,000
25Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy [một lần hút] 11,100 55,000
26Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216,000 216,000
27Đặt ống nội khí quản 568,000 700,000
28Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn [Hi-low EVAC] 568,000 850,000
29Mở khí quản thường quy 719,000 2,700,000
30Chăm sóc lỗ mở khí quản [một lần] 57,600 57,600
31Thay ống nội khí quản 568,000 700,000
32Rút ống nội khí quản 100,000
33Rút canuyn khí quản 100,000
34Khí dung thuốc qua thở máy [một lần] 20,400 50,000
35Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247,000 250,000
36Chọc hút dịch khí màng phổi bằng kim hay catheter 143,000 530,000
37Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596,000 1,200,000
38Dẫn lưu màng phổi liên tục 8 giờ 185,000 230,000
39Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 559,000 560,000
40Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 559,000 560,000
41Thủ thuật huy động phế nang PCV 100,000
42Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử 100,000
43Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp 350,000
44Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 198,000 290,000
45Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 155,000 155,000
46Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi 350,000
47Đặt ống thông dạ dày 90,100 100,000
48Đặt ống thông dạ dày 90,100 300,000
49Bơm rửa màng phổi 216,000 400,000
50Thở máy không xâm nhập [thở CPAP, Thở BiPAP] 559,000 750,000
51Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 559,000 750,000
52Chọc thăm dò màng phổi 137,000 350,000
53Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 479,000 1,270,000
54Đặt sonde hậu môn 82,100 150,000
55Thụt tháo phân 82,100 150,000
56Chọc dịch màng bụng 137,000 350,000
57Hút đờm hầu họng 11,100 50,000
58Chọc dò dịch não tuỷ 107,000 400,000
59Thay canuyn 247,000 300,000
60Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,126,000 1,126,000
61Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] 2,212,000 3,660,000
62Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,212,000 3,660,000
63Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh suy đa tạng 2,212,000 3,660,000
64Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh viêm tụy cấp 2,212,000 3,660,000
65Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF] 2,212,000 3,660,000
66Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF] cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,212,000 3,660,000
67Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF] cho người bệnh suy đa tạng 2,212,000 3,660,000
68Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF] cho người bệnh viêm tụy cấp 2,212,000 3,660,000
69Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh ARDS 2,212,000 3,660,000
70Lọc máu liên tục cấp cứu [SCUF] cho người bệnh quá tải thể tích 2,212,000 3,660,000
71Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 2,212,000 3,660,000
72Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển [ARDS] 2,212,000 3,660,000
73Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2,212,000 3,660,000
74Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 1,126,000 1,126,000
75Thay huyết tương sử dụng huyết tương 1,636,000 1,830,000
76Thay huyết tương sử dụng albumin 1,636,000 1,830,000
77Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ 1,636,000 1,830,000
78Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch [hội chứng TTP] 1,636,000 1,830,000
79Thay huyết tương trong suy gan cấp 1,636,000 1,830,000
80Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1,636,000 1,660,000
VIKHOA MẮT
1Siêu âm hốc mắt 43,900 110,000
2Rửa mắt tẩy độc 100,000
3Soi đáy mắt trực tiếp 52,500 70,000
4Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz..] 25,900 31,000
5Rửa cùng đồ 41,600 41,600
6Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm [Phaco] có hoặc không đặt IOL 2,654,000 6,090,000
7Siêu âm mắt [siêu âm thường qui] 59,500 110,000
8Lấy dị vật kết mạc 64,400 120,000
9Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78,400 140,000
10Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc tự thân, màng ối] có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 963,000 2,830,000
11Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35,200 35,200
12Mở bao sau bằng phẫu thuật 590,000 3,260,000
13Bơm thông lệ đạo 94,400 160,000
14Đo khúc xạ máy 9,900 110,000
15Tiêm nội nhãn [Kháng sinh, antiVEGF, corticoid] 220,000 220,000
16Cắt chỉ khâu kết mạc 32,900 95,000
17Phẫu thuật quặm 1,235,000 3,090,000
18Phẫu thuật quặm 1,068,000 3,010,000
19Phẫu thuật quặm 638,000 2,290,000
20Phẫu thuật quặm 1,417,000 3,810,000
21Phẫu thuật quặm 1,068,000 3,010,000
22Bơm rửa lệ đạo 36,700 160,000
23Cắt bè củng giác mạc [Trabeculectomy] 1,104,000 4,250,000
24Lấy calci kết mạc 35,200 62,000
25Phẫu thuật mộng đơn thuần 870,000 2,130,000
26Cắt u mi cả bề dày không ghép 724,000 2,320,000
27Phẫu thuật quặm tái phát 1,235,000 2,590,000
28Cắt u da mi không ghép 724,000 2,320,000
29Phẫu thuật tạo mí 2 mắt [xẻ đôi mí] 1,280,000
30Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,634,000 4,490,000
31Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47,900 70,000
32Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,212,000 4,490,000
33Lấy dị vật giác mạc sâu 327,000 2,320,000
34Cắt chỉ khâu giác mạc 32,900 95,000
35Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,512,000 3,300,000
36Rửa tiền phòng [máu, xuất tiết, mủ, hóa chất] 740,000 2,940,000
37Phẫu thuật lác người lớn 3,160,000
38Khâu giác mạc 764,000 1,900,000
39Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32,900 95,000
40Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn 1,234,00010,200,000
41Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo [IOL] thì 2 [không cắt dịch kính] 1,970,000 4,490,000
42Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc rời tự thân, màng ối] có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 963,000 2,930,000
43Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,304,000 4,050,000
44Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,304,000 4,050,000
45Mổ quặm bẩm sinh 638,000 2,290,000
46Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,212,000 3,490,000
47Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1,154,000 3,790,000
48Phẫu thuật lác phức tạp [di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden] 793,000 2,590,000
49Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi [trên, dưới, 2 mi] 1,500,000
50Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926,000 1,590,000
51Thử kính 34,000
52Chụp bản đồ giác mạc 133,000 133,000
53Phẫu thuật lấy thể thủy tinh [trong bao, ngoài bao, Phaco] có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất 6,090,000
54Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên 4,250,000
55Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo 6,090,000
56Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 2,943,000 4,250,000
57Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 2,943,00010,200,000
58Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm 2,943,00010,200,000
59Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1,234,00010,200,000
60Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1,234,00010,200,000
61Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1,234,000 4,490,000
62Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,040,000 5,590,000
63Nối thông lệ mũi nội soi 1,040,000 5,590,000
64Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc rời tự thân, màng ối] có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 840,000 2,830,000
65Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc tự thân, màng ối] có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 963,000 2,830,000
66Phẫu thuật treo mi cơ trán [bằng Silicon, cân cơ đùi] điều trị sụp mi 1,304,000 4,050,000
67Mở bè có hoặc không cắt bè 1,104,000 4,250,000
68Cắt bỏ túi lệ 840,000 3,060,000
69Lấy dị vật giác mạc sâu 327,000 2,320,000
70Ghép da dị loại 2,790,000 4,660,000
71Phẫu thuật quặm 1,640,000 3,920,000
72Phẫu thuật quặm 1,837,000 4,030,000
73Phẫu thuật quặm 1,068,000 3,010,000
74Phẫu thuật điều trị hở mi 4,050,000
75Phẫu thuật tạo hình mi 4,050,000
76Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 1,234,000 3,970,000
77Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù 2,943,000 2,943,000
78Phẫu thuật bong võng mạc tái phát 2,943,000 4,840,000
79Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3,324,000 4,980,000
80Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non 1,824,000 4,330,000
81Tháo dầu Silicon nội nhãn 793,000 1,890,000
82Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM 793,000 2,090,000
83Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 1,234,000 3,090,000
84Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1,234,000 4,450,000
85Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy 1,234,000 4,450,000
86Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn 2,943,000 5,480,000
87Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 2,240,000 4,450,000
88Tháo đai độn củng mạc 1,662,000 1,662,000
89Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 312,000 600,000
90Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt [Iridoplasty] 312,000 500,000
91Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè [Trabeculoplasty] 312,000 730,000
92Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 291,000 1,500,000
93Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser [bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non] 406,000 1,000,000
94Mở bao sau đục bằng laser 257,000 1,000,000
95Laser excimer điều trị tật khúc xạ22,000,000
96Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ22,000,000
97Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ36,000,000
98Bóc biểu mô giác mạc [xâm nhập dưới vạt] sau phẫu thuật Lasik 770,000 4,950,000
99Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL 5,120,000
100Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL 4,866,00013,000,000
101Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1,213,000 2,090,000
102Đặt IOL trên mắt cận thị [Phakic] 2,690,000
103Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934,000 2,390,000
104Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 598,000 2,820,000
105Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản ống lệ mũi 1,040,000 2,860,000
106Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu 1,040,000 1,500,000
107Gọt giác mạc đơn thuần 770,000 1,470,000
108Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1,249,000 1,590,000
109Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2,223,000 2,390,000
110Lấy dị vật hốc mắt 893,000 2,300,000
111Lấy dị vật trong củng mạc 893,000 2,300,000
112Lấy dị vật tiền phòng 1,112,000 1,800,000
113Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 1,234,000 2,090,000
114Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp 934,000 2,090,000
115Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1,112,000 1,360,000
116Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,154,000 1,890,000
117Cắt u tiền phòng 1,213,000 2,090,000
118Chích mủ mắt 452,000 1,190,000
119Tái tạo cùng đồ 1,112,000 3,090,000
120Đóng lỗ dò đường lệ 1,440,000 2,500,000
121Đóng lỗ dò đường lệ 809,000 1,500,000
122Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1,512,000 2,890,000
123Phẫu thuật lác thông thường 2,300,000
124Phẫu thuật lác thông thường 4,000,000
125Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 2,390,000
126Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 4,550,000
127Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 32,900 95,000
128Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32,900 95,000
129Chỉnh chỉ sau mổ lác 1,620,000
130Sửa sẹo sau mổ lác 1,200,000
131Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32,900 95,000
132Phẫu thuật hạ mi trên [chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi ] 1,213,000 1,700,000
133Cắt cơ Muller 1,304,000 1,700,000
134Vá da tạo hình mi 1,062,000 1,062,000
135Phẫu thuật tạo hình nếp mi 840,000 1,890,000
136Phẫu thuật tạo hình nếp mi 1,093,000 3,300,000
137Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 840,000 1,890,000
138Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 1,093,000 3,300,000
139Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,790,000 3,090,000
140Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi 1,304,000 2,090,000
141Phẫu thuật hẹp khe mi 643,000 1,890,000
142Lấy da mi sa [mi trên, mi dưới, 2 mi] có hoặc không lấy mỡ dưới da mi 2,000,000
143Lấy da mi sa [mi trên, mi dưới, 2 mi] có hoặc không lấy mỡ dưới da mi 3,500,000
144Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc [botox, dysport], laser 840,000
145Điều trị di lệch góc mắt 840,000 2,590,000
146Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1,112,000 2,290,000
147Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1,724,000 1,920,000
148Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520,000 1,300,000
149Tạo hình mống mắt [khâu mống mắt, chân mống mắt] 1,213,000 1,740,000
150Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF 1,212,000 2,590,000
151Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,104,000 2,390,000
152Mở góc tiền phòng 1,112,000 2,290,000
153Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 1,512,000 3,120,000
154Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm [Đặt shunt mini Express] 1,512,000 2,860,000
155Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 1,512,000 2,860,000
156Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng 793,000 1,570,000
157Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 1,040,000 2,690,000
158Sửa sẹo bọng bằng kim [Phâu thuật needling] 82,100 650,000
159Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 523,000 880,000
160Tiêm nhu mô giác mạc 47,500 47,500
161Rửa chất nhân tiền phòng 740,000 1,370,000
162Lấy dị vật giác mạc sâu 82,100 120,000
163Cắt bỏ chắp có bọc 78,400 140,000
164Khâu cò mi, tháo cò 400,000 800,000
165Chích dẫn lưu túi lệ 78,400 1,100,000
166Khâu da mi đơn giản 809,000 1,500,000
167Khâu phục hồi bờ mi 693,000 950,000
168Khâu phủ kết mạc 638,000 1,570,000
169Khâu giác mạc 1,112,000 2,860,000
170Khâu củng mạc 1,234,000 1,670,000
171Khâu củng mạc 1,234,000 1,670,000
172Khâu củng mạc 1,112,000 2,860,000
173Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,112,000 2,860,000
174Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764,000 1,670,000
175Lạnh đông thể mi 1,724,000 1,724,000
176Bơm hơi / khí tiền phòng 740,000 1,800,000
177Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 740,000 1,670,000
178Múc nội nhãn 539,000 1,670,000
179Cắt thị thần kinh 740,000 1,270,000
180Phẫu thuật quặm tái phát 638,000 1,410,000
181Phẫu thuật quặm tái phát 1,417,000 4,940,000
182Phẫu thuật quặm tái phát 845,000 3,760,000
183Phẫu thuật quặm tái phát 1,068,000 4,000,000
184Phẫu thuật quặm tái phát 1,640,000 5,000,000
185Phẫu thuật quặm tái phát 1,837,000 6,000,000
186Phẫu thuật quặm tái phát 1,640,000 5,000,000
187Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi [Sapejko] 638,000 2,590,000
188Tiêm dưới kết mạc 47,500 50,000
189Tiêm cạnh nhãn cầu 47,500 50,000
190Tiêm hậu nhãn cầu 47,500 50,000
191Tiêm nội mô giác mạc 150,000
192Lấy máu làm huyết thanh 54,800 54,800
193Khâu kết mạc 809,000 1,500,000
194Khâu kết mạc 1,440,000 1,440,000
195Khâu kết mạc 809,000 1,500,000
196Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 339,000 340,000
197Bóc sợi giác mạc [Viêm giác mạc sợi] 82,100 82,100
198Bóc giả mạc 82,100 82,100
199Rạch áp xe mi 186,000 186,000
200Rạch áp xe túi lệ 186,000 510,000
201Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc 50,000
202Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52,500 85,000
203Soi đáy mắt bằng Schepens 52,500 85,000
204Soi góc tiền phòng 52,500 85,000
205Theo dõi nhãn áp 3 ngày 107,000 150,000
206Đo thị giác tương phản 63,800 63,800
207Gây mê để khám 1,000,000
208Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng 5,529,000 5,529,000
209Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi 6,850,000
210Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1,062,000 1,062,000
211Phẫu thuật tạo nếp mi 1,890,000
212Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1,112,000 3,090,000
213Chụp khu trú dị vật nội nhãn 50,200 110,000
214Chụp khu trú dị vật nội nhãn 56,200 100,000
215Chụp khu trú dị vật nội nhãn 56,200 100,000
216Chụp khu trú dị vật nội nhãn 56,200 100,000
217Chụp lỗ thị giác 50,200 100,000
218Chụp lỗ thị giác 50,200 100,000
219Chụp lỗ thị giác 50,200 100,000
220Chụp lỗ thị giác 50,200 100,000
221Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 214,000 220,000
222Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 214,000 220,000
223Chụp đáy mắt không huỳnh quang 214,000 450,000
224Chụp đáy mắt RETCAM 339,000 340,000
225Siêu âm bán phần trước 208,000 208,000
226Test thử cảm giác giác mạc 39,600 39,600
227Test phát hiện khô mắt 39,600 50,000
228Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107,000 107,000
229Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,800 100,000
230Đo thị trường chu biên 28,800 100,000
231Đo sắc giác 65,900 65,900
232Đo khúc xạ khách quan [soi bóng đồng tử Skiascope] 29,900 31,000
233Đo khúc xạ giác mạc Javal 36,200 36,200
234Đo thị lực 35,000
235Đo độ lác 63,800 63,800
236Xác định sơ đồ song thị 63,800 63,800
237Đo biên độ điều tiết 63,800 63,800
238Đo thị giác 2 mắt 63,800 63,800
239Đo độ sâu tiền phòng 192,000 230,000
240Đo độ dày giác mạc 133,000 133,000
241Đo đường kính giác mạc 54,800 54,800
242Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 59,100 95,000
243Đo độ lồi 74,000
244Test thử nhược cơ 192,000 230,000
245Test kéo cơ cưỡng bức 192,000 230,000
246Soi đáy mắt cấp cứu 52,500 100,000
247Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 1,234,000 3,090,000
248Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser 406,000 1,000,000
249Mổ quặm bẩm sinh 1,235,000 3,090,000
250Mổ quặm bẩm sinh 638,000 2,290,000
251Mổ quặm bẩm sinh 1,417,000 3,810,000
252Mổ quặm bẩm sinh 845,000 3,010,000
253Mổ quặm bẩm sinh 845,000 3,010,000
254Mổ quặm bẩm sinh 1,640,000 3,920,000
255Mổ quặm bẩm sinh 1,837,000 4,030,000
256Mổ quặm bẩm sinh 845,000 3,010,000
257Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 52,500 110,000
258Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser 406,000 1,000,000
259Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,628,000 5,628,000
260Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz] 25,900 31,000
261Đo độ dày giác mạc 133,000 133,000
262Đo bản đồ giác mạc 133,000 133,000
263Siêu âm A/B 100,000
264Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28,800 70,000
265Đo thị trường chu biên 28,800 100,000
266Đo độ lác 63,800 63,800
267Đo độ sâu tiền phòng 192,000 200,000
268Đo đường kính giác mạc 54,800 54,800
269Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 59,100 95,000
270Cắt u kết mạc không vá 755,000 2,360,000
271Cắt u mi cả bề dày không vá 724,000 2,320,000
272Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt 1,234,000 4,450,000
273Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,234,000 3,090,000
274Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình 3,789,000 3,789,000
275Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 755,000 1,500,000
276Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,234,000 2,860,000
277Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1,154,000 3,790,000
VIIKHOA NỘI
1Chọc dịch khớp 114,000 260,000
2Hút dịch khớp gối 114,000 260,000
3Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 460,000
4Hút dịch khớp háng 114,000 260,000
5Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 460,000
6Hút dịch khớp khuỷu 114,000 260,000
7Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 460,000
8Hút dịch khớp cổ chân 114,000 260,000
9Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 460,000
10Hút dịch khớp cổ tay 114,000 260,000
11Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 460,000
12Hút dịch khớp vai 114,000 260,000
13Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 460,000
14Tiêm khớp gối 91,500 260,000
15Tiêm khớp háng 91,500 260,000
16Tiêm khớp cổ chân 91,500 260,000
17Tiêm khớp bàn ngón chân 91,500 260,000
18Tiêm khớp cổ tay 91,500 260,000
19Tiêm khớp bàn ngón tay 91,500 260,000
20Tiêm khớp đốt ngón tay 91,500 260,000
21Tiêm khớp khuỷu tay 91,500 260,000
22Tiêm khớp vai 91,500 260,000
23Tiêm khớp ức đòn 91,500 260,000
24Tiêm khớp ức sườn 91,500 260,000
25Tiêm khớp đòn- cùng vai 91,500 260,000
26Tiêm khớp thái dương hàm 91,500 260,000
27Tiêm ngoài màng cứng 319,000 900,000
28Tiêm khớp cùng chậu 91,500 260,000
29Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay [mỏm trâm trụ] 91,500 260,000
30Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong [lồi cầu ngoài] xương cánh tay 91,500 260,000
31Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 91,500 260,000
32Tiêm hội chứng DeQuervain 91,500 260,000
33Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 91,500 260,000
34Tiêm gân gấp ngón tay 91,500 260,000
35Tiêm gân nhị đầu khớp vai 91,500 260,000
36Tiêm gân trên gai [dưới gai, gân bao xoay khớp vai] 91,500 260,000
37Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 91,500 260,000
38Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay [trâm trụ] 91,500 260,000
39Tiêm gân gót 91,500 260,000
40Tiêm cân gan chân 91,500 260,000
41Tiêm cạnh cột sống cổ 91,500 260,000
42Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 91,500 260,000
43Tiêm cạnh cột sống ngực 91,500 260,000
44Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
45Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
46Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
47Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
48Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
49Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
50Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
51Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
52Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
53Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
54Tiêm khớp ức sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
55Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
56Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
57Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
58Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
59Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
60Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
61Tiêm gân trên gai [dưới gai, gân bao xoay khớp vai] dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
62Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 460,000
63Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic 91,500 260,000
64Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,600 25,000 37,500
65Định nhóm máu tại giường 39,100 39,100
66Tiêm bắp thịt 11,400 11,400
67Truyền tĩnh mạch 21,400 30,000
68Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,200 27,000 40,500
69Tiêm dưới da 11,400 11,400
70Tiêm tĩnh mạch 11,400 15,000
71Đặt sonde hậu môn 82,100 160,000
72Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110,000 400,000
73Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 460,000
74Thụt tháo phân 82,100 160,000
75Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178,000 180,000
76Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82,100 160,000
77Hút nang bao hoạt dịch 114,000 260,000
78Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 450,000
79Chọc hút tế bào tuyến giáp 110,000 310,000
80Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166,000 170,000
81Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 221,000 221,000
82Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 151,000 530,000
VIIIKHOA NỘI SOI THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 728,000 2,400,000 2,700,000
2Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 216,000 216,000 318,000
3Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,461,000 2,200,000 2,500,000
4Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2,212,000 2,212,000 3,300,000
5Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,261,000 3,600,000 3,900,000
6Bơm rửa phế quản 1,461,000 1,461,000 2,184,000
7Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy 2,212,000 2,212,000 3,300,000
8Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy 2,212,000 2,900,000 4,350,000
9Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy 2,212,000 2,500,000 3,750,000
10Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,261,000 3,600,000 3,900,000
11Nội soi khí phế quản hút đờm 1,461,000 3,600,000 5,400,000
12Nội soi khí phế quản hút đờm 753,000 1,000,000 1,500,000
13Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1,761,000 1,761,000 2,056,000
14Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 1,461,000 2,200,000 3,300,000
15Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 753,000 1,000,000 1,500,000
16Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 1,133,000 1,300,000 1,950,000
17Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá [dạ dày, tiểu tràng, đại tràng] 831,000 831,000 1,237,500
18Cầm máu thực quản qua nội soi 728,000 2,200,000 3,300,000
19Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 305,000 700,000 1,050,000
20Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 728,000 2,200,000 3,300,000
21Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản 7,148,000 7,148,000 10,617,000
22Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu 728,000 2,400,000 3,600,000
23Nội soi đường mật qua tá tràng 2,678,000 2,678,000 4,011,000
24Nội soi thực quản dạ dày tá tràng không sinh thiết 244,000 500,000 750,000
25Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 305,000 700,000 1,050,000
26Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 408,000 800,000 1,200,000
27Nội soi thực quản dạ dày tá tràng có sinh thiết 433,000 600,000 900,000
28Nội soi phế quản ống mềm 753,000 1,000,000 1,300,000
29Nội soi phế quản ống mềm 1,133,000 1,300,000 1,600,000
30Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189,000 300,000 450,000
31Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291,000 400,000 600,000
32Nội soi phế quản dưới gây mê 1,761,000 2,500,000 2,800,000
33Nội soi phế quản dưới gây mê 3,261,000 3,600,000 3,900,000
34Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1,133,000 1,300,000 1,600,000
35Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,761,000 2,500,000 2,800,000
36Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,133,000 1,300,000 1,600,000
37Nội soi phế quản ống mềm 2,584,000 3,000,000 3,300,000
38Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 2,212,000 2,212,000 3,300,000
39Nội soi thực quản Dạ dày Tá tràng cấp cứu 244,000 500,000 750,000
40Nội soi thực quản Dạ dày Tá tràng qua đường mũi 580,000 580,000 852,000
41Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 189,000 300,000 450,000
42Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 580,000 1,600,000 2,400,000
43Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 291,000 400,000 600,000
44Nội soi can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,696,000 2,000,000 3,000,000
45Nội soi can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,696,000 3,500,000 5,250,000
46Soi trực tràng 189,000 300,000 450,000
47Nội soi cắt polip ông tiêu hoá [thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng] 1,038,000 1,038,000 1,329,000
48Nội soi đại tràng sigma 305,000 700,000 1,000,000
49Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 576,000 1,900,000 2,200,000
50Nội soi khí phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách 1,133,000 1,300,000 1,600,000
51Nội soi khí phế quản ống mềm sinh thiết 1,761,000 2,500,000 2,800,000
52Nội soi khí phế quản ống mềm sinh thiết 1,133,000 1,300,000 1,600,000
53Nội soi khí phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc 753,000 1,900,000 2,200,000
54Nội soi khí phế quản ống mềm lấy dị vật 3,261,000 4,450,000 4,750,000
55Nội soi khí phế quản ống mềm lấy dị vật 2,584,000 3,000,000 3,300,000
56Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng 1,144,000 1,144,000 1,433,000
57Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 728,000 2,200,000 2,500,000
58Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,696,000 1,696,000 2,536,500
59Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,696,000 1,700,000 2,000,000
60Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 243,000 1,800,000 2,700,000
61Nội soi chích [tiêm] keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 728,000 2,200,000 2,500,000
62Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 865,000 1,000,000 1,500,000
63Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 865,000 1,000,000 1,500,000
64Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 865,000 1,000,000 1,500,000
65Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 753,000 1,000,000 1,500,000
66Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] 3,261,000 3,300,000 4,950,000
67Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] 2,584,000 2,600,000 3,900,000
68Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 1,133,000 1,300,000 1,950,000
69Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800 75,000 112,500
70Điện tim thường 32,800 52,000 78,000
71Đo chức năng hô hấp 126,000 150,000 225,000
72Đo điện não vi tính 64,300 160,000 240,000
73Đo lưu huyết não 43,400 110,000 165,000
IXKHOA NGOẠI TIẾT NIỆU
1Tán sỏi ngoài cơ thể 2,388,000 3,720,000
2Tán sỏi niệu quản qua nội soi 1,279,000 8,900,000
3Nội soi tháo sonde JJ 893,000 2,310,000
4Đặt sonde bàng quang 90,100 180,000
5Nội soi đặt sonde JJ 1,751,000 5,070,000
6Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4,027,000 8,680,000
7Tán sỏi thận qua da 2,167,00016,900,000
8Nội soi bàng quang tán sỏi 1,279,000 8,050,000
9Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4,098,000 9,850,000
10Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3,950,000 9,330,000
11Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 4,027,00010,200,000
12Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4,098,000 9,780,000
13Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 917,000 3,460,000
14Nội soi cắt u bàng quang 4,565,000 8,100,000
15Lấy sỏi san hô thận 4,098,000 9,700,000
16Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc 4,170,000 7,860,000
17Cắt thận đơn thuần 4,232,000 9,010,000
18Nội soi lấy sỏi bàng quang 4,027,000 8,900,000
19Cắt hẹp bao quy đầu 1,242,000 5,330,000
20Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3,044,000 8,010,000
21Cắt bỏ tinh hoàn 2,321,000 5,190,000
22Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 3,950,00011,300,000
23Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,456,000 8,190,000
24Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 5,390,00010,500,000
25Dẫn lưu đài bể thận qua da 917,000 5,820,000
26Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4,098,00010,700,000
27Lấy sỏi niệu quản 4,098,000 7,710,000
28Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser [lần 1] 4,728,00013,300,000
29Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser [lần 2] 4,728,000 8,050,000
30Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,242,000 5,850,000
31Nội soi niệu quản chẩn đoán 925,000 3,500,000
32Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 3,044,00010,900,000
33Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4,027,00011,400,000
34Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,751,000 6,000,000
35Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 3,044,000 9,660,000
36Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,242,000 4,770,000
37Mổ lấy sỏi bàng quang 4,098,000 7,110,000
38Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,456,000 6,040,000
39Mở thông bàng quang 373,000 4,520,000
40Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4,098,000 9,300,000
41Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,751,000 5,320,000
42Cắt u thận lành 2,851,000 9,150,000
43Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4,170,000 8,210,000
44Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 4,027,000 8,900,000
45Nội soi xẻ hẹp bể thận niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 3,044,000 9,180,000
46Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,456,000 8,050,000
47Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận 4,170,000 7,860,000
48Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,456,000 7,920,000
49Nội soi nong niệu quản hẹp 917,000 6,390,000
50Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,456,000 6,570,000
51Cắm niệu quản bàng quang 2,851,00010,100,000
52Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,321,000 6,480,000
53Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 4,170,00010,300,000
54Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,316,00010,300,000
55Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,242,000 7,280,000
56Bóp sỏi bàng quang qua nội soi [bóp sỏi cơ học] 1,279,000 8,640,000
57Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột 5,305,00010,900,000
58Phẫu thuật nội soi cắt thận 4,316,00010,500,000
59Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận 4,170,00010,500,000
60Tạo hình khúc nối bể thận niệu quản [Phương pháp Foley, Anderson Hynes 3,044,000 9,880,000
61Cắt u tuyến thượng thận [mổ mở] 6,117,00010,500,000
62Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,321,000 7,650,000
63Cắt nang thừng tinh một bên 1,784,000 6,470,000
64Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4,170,00010,500,000
65Nội soi bàng quang cắt u 4,565,000 8,100,000
66Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc 4,316,00010,100,000
67Cắt nối niệu quản 3,044,000 8,600,000
68Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột 5,305,00011,500,000
69Cắt nối niệu đạo trước 4,151,000 7,330,000
70Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 9,160,000
71Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản bể thận 3,044,00011,700,000
72Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6,575,00010,400,000
73Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4,170,000 7,170,000
74Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4,170,000 7,860,000
75Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90,100 100,000
76Vận động trị liệu bàng quang 302,000 1,000,000
77Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 893,000 1,880,000
78Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần 94,000
79Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần 94,000
80Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ 460,000
81Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm 530,000
82Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 373,000 1,000,000
83Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110,000 300,000
84Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 206,000 400,000
85Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 653,000 6,000,000
86Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 597,000 597,000
87Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 597,000 6,190,000
88Đo áp lực đồ bàng quang thủ công 1,000,000
89Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893,000 2,490,000
90Nong niệu đạo và đặt sonde đái 241,000 610,000
91Nội soi bàng quang chẩn đoán [Nội soi bàng quang không sinh thiết] 525,000 1,210,000
92Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm 649,000 1,590,000
93Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR 645,000 1,500,000
94Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 525,000 1,200,000
95Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 178,000 300,000
96Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 178,000 300,000
97Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893,000 1,500,000
98Rút catheter đường hầm 178,000 300,000
99Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000 290,000
100Rửa bàng quang 198,000 300,000
101Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm 2,388,000 7,000,000
102Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng 8,630,000
103Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng15,200,000
104Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê [Nội soi bàng quang không sinh thiết] 849,000 1,510,000
105Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê 467,000 1,800,000
106Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm có gây mê 2,140,000
107Nội soi bàng quang và bơm hóa chất có gây mê 1,500,000
108Nội soi bàng quang có gây mê 849,000 1,510,000
109Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê 1,800,000
110Thông tiểu 90,100 180,000
111Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 8,080,000
112Cắt u thượng thận 6,117,000 9,550,000
113Cắt nang thừng tinh hai bên 2,754,000 5,750,000
114Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 5,712,000 8,550,000
115Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,751,000 6,020,000
116Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 4,565,000 8,650,000
117Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,694,00010,300,000
118Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt 2,448,000 9,590,000
119Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,167,000 7,880,000
120Phẫu thuật nội soi rạch mở lỗ phóng tinh niệu đạo 7,860,000
121Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán 925,000 5,220,000
122Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 5,485,000 9,870,000
123Dẫn lưu thận 5,100,000
124Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàng quang mới10,600,000
125Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột 9,990,000
126Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 490,000
127Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,751,000 7,650,000
128Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn 6,100,000
129Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên 5,460,000
130Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 7,620,000
131Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 186,000 960,000
132Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4,170,000 9,430,000
133Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,279,000 8,500,000
134Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận niệu quản qua nội soi sau phúc mạc 9,990,000
135Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo 6,420,000
136Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 9,550,000
137Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang 7,790,000
138Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 8,050,000
139Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi 5,620,000
140Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết 7,380,000
141Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893,000 1,600,000
142Đặt ống thông niệu quản qua nội soi [sonde JJ] có tiền mê 917,000 4,720,000
143Nội soi lấy sỏi niệu quản 944,000 8,850,000
144Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng10,700,000
145Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 2,388,00013,200,000
146Nối niệu quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 5,390,00010,400,000
147Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder 5,305,00011,000,000
148Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột bàng quang 5,305,00011,400,000
149Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 4,098,000 5,670,000
150Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì 6,480,000
151Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì 6,480,000
152Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,321,000 8,370,000
153Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 4,316,000 9,450,000
154Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên 4,170,00010,500,000
155Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser 1,279,000 8,650,000
156Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang 5,818,000 8,430,000
157Nội soi cắt u bàng quang tái phát 4,565,000 8,100,000
158Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang 3,044,000 9,160,000
159Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 2,321,000 8,650,000
160Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,166,00010,300,000
161Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên 5,485,00016,500,000
163Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,166,00010,500,000
164Tán sỏi ngoài cơ thể 2,388,000 2,520,000
162Tán sỏi ngoài cơ thể 2,388,000 2,388,000
165Tán sỏi ngoài cơ thể 2,388,000 2,388,000
166Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 2,851,000 8,520,000
167Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 4,728,000 8,330,000
168Đặt bộ phận giả niệu quản qua da 5,100,000
169Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1,965,000 7,550,000
170Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 979,000 1,000,000
171Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5,305,000 9,990,000
172Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang [Sling] trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 1,965,000 7,100,000
173Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 198,000 300,000
174Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,751,000 4,620,000
175Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,751,000 3,620,000
176Phẫu thuật dò niệu đạo trực tràng bẩm sinh 3,044,000 8,550,000
177Phẫu thuật dò niệu đạo âm đạo bẩm sinh 3,044,000 8,550,000
178Phẫu thuật dò niệu đạo âm đạo-trực tràng bẩm sinh 3,044,000 8,550,000
179Tạo hình niệu đạo bằng vạt da tự thân 8,550,000
180Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới 2,321,000 8,550,000
181Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien 4,235,000 8,990,000
182Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì 8,770,000
183Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì 8,770,000
184Phẫu thuật điều trị són tiểu 1,965,000 7,100,000
185Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1,965,000 6,600,000
186Cắt tinh mạc 6,100,000
187Cắt mào tinh 5,490,000
188Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,242,000 4,730,000
189Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1,965,000 6,940,000
190Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,242,000 6,230,000
191Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1,751,000 7,100,000
192Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản 8,530,000
193Nong niệu đạo 241,000 610,000
194Mở rộng lỗ sáo 1,242,000 4,620,000
195Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp 2,498,000 9,390,000
196Cắt thận thận phụ [thận dư số] với niệu quản lạc chỗ 4,232,000 9,230,000
197Cắt một nửa thận [cắt thận bán phần] 4,232,000 9,010,000
198Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4,232,00010,300,000
199Nối niệu quản đài thận 3,044,000 9,440,000
200Phẫu thuật rò niệu quản âm đạo 4,415,000 9,270,000
201Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng 3,044,00011,700,000
202Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey 5,305,00011,000,000
203Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo [tạo hình thành trước âm đạo] 1,965,000 9,810,000
204Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4,415,000 9,710,000
205Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5,305,00010,500,000
206Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5,434,000 9,090,000
207Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,751,000 7,510,000
208Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,751,000 7,010,000
209Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4,151,00010,100,000
210Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,321,000 8,080,000
211Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,751,000 6,010,000
212Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật [Peyronie] 3,044,000 7,730,000
213Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn 6,440,000
214Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ 4,151,000 8,270,000
215Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4,232,00010,900,000
216Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4,232,000 9,230,000
217Cắt u lành dương vật 1,965,000 5,940,000
218Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột bàng quang10,500,000
219Cắt nang niệu quản 7,100,000
220Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch 8,550,000
221Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên 4,151,00011,600,000
222Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 6,111,00010,600,000
223Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,316,00010,500,000
224Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,316,00010,500,000
225Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 4,316,00010,500,000
226Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 4,316,00010,500,000
227Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4,316,00010,500,000
228Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 4,316,00010,700,000
229Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2,167,000 9,150,000
230Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản [nội soi trong]10,200,000
231Nội soi niệu quản cắt nang 8,660,000
232Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 5,818,000 9,490,000
233Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc 5,818,00013,900,000
234Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4,565,000 8,100,000
235Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc 3,950,00012,300,000
236Phẫu thuật nội soi cắt u túi tinh 8,980,000
237Đặt ống thông niệu quản qua nội soi [sond JJ] 917,000 4,070,000
238Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản 467,000 2,510,000
239Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 4,232,000 9,320,000
240Cắt nối niệu quản 5,390,000 9,190,000
241Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 2,664,000 7,820,000
242Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần10,600,000
243Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì 7,440,000
244Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì 7,440,000
245Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,321,000 6,950,000
246Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi 4,316,000 9,420,000
247Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở [bướu wilm] 4,316,00010,100,000
248Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi 1,279,000 8,050,000
249Phẫu thuật treo thận 2,859,000 7,770,000
250Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 917,000 5,360,000
251Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4,098,000 7,530,000
252Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4,098,000 8,910,000
253Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4,098,000 7,580,000
254Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột 5,390,00011,900,000
255Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2,664,000 8,630,000
256Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2,851,000 8,040,000
257Cắt cổ bàng quang 5,305,000 9,220,000
258Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4,151,000 8,740,000
259Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5,434,000 8,070,000
260Lấy sỏi bàng quang 4,098,000 7,580,000
261Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 4,728,00010,300,000
262Cắt nối niệu đạo sau 4,151,000 7,360,000
263Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4,151,000 7,430,000
264Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,947,000 9,070,000
265Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,947,000 9,070,000
266Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,321,000 5,750,000
267Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,242,000 4,300,000
268Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái 5,648,00011,500,000
269Cắt u bàng quang đường trên 5,434,000 8,070,000
270Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận 8,330,000
271Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2,167,000 8,050,000
272Cắt túi thừa niệu đạo 6,050,000
273Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang12,800,000
274Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 3,718,000 7,620,000
275Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 3,718,000 7,620,000
276Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc 5,712,000 9,920,000
277Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,232,000 9,440,000
278Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,206,000 4,320,000
279Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 4,151,00010,700,000
280Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ 3,044,000 8,330,000
281Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 2,448,000 7,840,000
282Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,167,000 7,100,000
283Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 4,027,000 5,960,000
284Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát 2,448,000 9,330,000
285Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2,167,000 5,990,000
286Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,456,000 7,830,000
287Nội soi vá rò bàng quang âm đạo 2,167,000 8,330,000
288Nội soi nạo hạch chậu bịt 9,330,000
289Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,456,000 8,330,000
290Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,456,000 5,620,000
291Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp 2,448,000 8,330,000
292Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên [trong ung thư dương vật] 3,718,000 7,700,000
293Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4,170,00010,500,000
294Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4,170,000 8,800,000
295Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4,170,00010,500,000
296Phẫu thuật nội soi dẫn lưu ổ áp xe tiền liệt tuyến 6,620,000
297Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa 4,316,00010,800,000
298Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,316,00010,100,000
299Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 4,316,00011,500,000
300Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng 5,818,00012,400,000
301Nội soi tán sỏi niệu quản [búa khí nén, siêu âm, laser] 1,279,000 8,050,000
302Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944,000 6,750,000
303Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 893,000 4,500,000
304Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán 4,050,000
305Nội soi bàng quang 525,000 1,210,000
306Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật 694,000 1,800,000
307Nội soi niệu quản sinh thiết 3,300,000
308Nội soi bàng quang sinh thiết 649,000 1,590,000
309Chụp và nút dị dạng động mạch thận dưới Xquang tăng sáng 6,200,000
310Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng 3,000,000
311Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng 4,700,000
312Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng bằng điện quang can thiệp dưới Xquang tăng sáng 4,200,000
313Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 1,030,000
314Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 1,030,000
315Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 4,151,000 7,000,000
XKHOA NGOẠI TỔNG HỢP
1Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,886,000 6,280,000
2Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,920,000 6,280,000
3Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,269,000 4,850,000
4Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,269,000 4,410,000
5Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,298,000 4,410,000
6Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,285,000 5,850,000
7Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,298,000 4,410,000
8Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% 39% diện tích cơ thể ở người lớn 547,000 700,000
9Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410,000 500,000
10Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242,000 500,000
11Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 547,000 700,000
12Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410,000 500,000
13Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242,000 500,000
14Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu 500,000
15Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 558,000 1,000,000
16Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182,000 1,000,000
17Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 333,000 3,790,000
18Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng 517,000 1,000,000
19Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng 500,000
20Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 178,000 300,000
21Cắt sẹo khâu kín 3,288,000 4,050,000
22Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,609,000 4,550,000
23Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3,601,000 6,270,000
24Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246,000 260,000
25Phẫu thuật cắt cuống da Ý 2,295,000 4,330,000
26Phẫu thuật lấy da mảnh mỏng từ người sống 5,770,000
27Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,268,000 6,350,000
28Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 752,000 752,000
29Chụp động mạch chủ dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
30Chụp động mạch chậu dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
31Chụp động mạch chi [trên, dưới] dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
32Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
33Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
34Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
35Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
36Điều trị u xương dạng xương dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
37Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
38Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49,900 180,000
39Băng bó vết thương 160,000
40Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 200,000
41Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 200,000
42Phẫu thuật thay khớp gối do lao 5,122,00011,000,000
43Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2,887,000 4,490,000
44Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2,758,000 4,770,000
45Phẫu thuật thay khớp háng do lao 5,122,000 9,810,000
46Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 3,250,000 8,620,000
47Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao 2,758,000 5,120,000
48Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2,758,000 4,600,000
49Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2,758,000 4,600,000
50Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2,758,000 4,600,000
51Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2,758,000 4,600,000
52Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2,758,000 4,130,000
53Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2,887,000 4,600,000
54Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2,887,000 4,130,000
55Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2,758,000 4,600,000
56Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2,887,000 4,600,000
57Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2,758,000 4,600,000
58Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2,758,000 4,120,000
59Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2,887,000 4,120,000
60Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2,887,000 4,120,000
61Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2,887,000 4,120,000
62Bơm rửa ổ lao khớp 92,900 300,000
63Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3,288,000 6,100,000
64Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3,288,000 6,100,000
65Phẫu thuật thay khớp háng do lao 5,122,000 9,810,000
66Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1,731,000 5,730,000
67Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,731,000 5,730,000
68Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm 4,550,000
69Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,750,000 7,220,000
70Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,250,000 8,780,000
71Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,750,000 6,070,000
72Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,122,000 9,810,000
73Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,985,000 6,070,000
74Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,750,000 6,070,000
75Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,750,000 6,070,000
76Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,750,000 6,070,000
77Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,750,000 7,220,000
78Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,750,000 7,220,000
79Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,750,000 7,220,000
80Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,750,000 7,220,000
81Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 7,100,000
82Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,750,000 7,220,000
83Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,750,000 6,070,000
84Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,750,000 6,070,000
85Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,985,000 7,220,000
86Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,750,000 7,220,000
87Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,965,000 6,040,000
88Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,887,000 5,070,000
89Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân [1 ngón] 2,887,000 3,730,000
90Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,598,000 3,680,000
91Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,750,000 6,070,000
92Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,616,000 6,500,000
93Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3,570,000 3,780,000
94Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,750,000 6,070,000
95Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,887,000 6,910,000
96Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,750,000 6,290,000
97Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,750,000 7,220,000
98Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,750,000 6,070,000
99Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,750,000 6,080,000
100Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,318,000 7,930,000
101Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,228,000 6,340,000
102Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000 9,860,000
103Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,750,000 7,220,000
104Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3,985,000 5,770,000
105Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4,622,000 8,780,000
106Phẫu thuật kết hợp xương [KHX] gãy xương bả vai 3,750,000 7,220,000
107Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,750,000 6,070,000
108Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,790,000 6,130,000
109Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,750,000 6,070,000
110Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày [Pilon] 3,750,000 6,070,000
111Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 [bàn chân] 3,750,000 6,070,000
112Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,750,000 6,070,000
113Phẫu thuật vết thương khớp 2,758,000 6,490,000
114Phẫu thuật viêm xương 2,887,000 7,960,000
115Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,963,000 5,750,000
116Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,963,000 5,750,000
117Phẫu thuật U máu 3,014,000 8,200,000
118Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,750,000 7,220,000
119Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,750,000 6,070,000
120Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3,750,000 6,070,000
121Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,750,000 6,070,000
122Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,750,000 6,070,000
123Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,750,000 6,070,000
124Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,750,000 6,080,000
125Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,758,000 4,880,000
126Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2,758,000 7,520,000
127Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,634,00010,200,000
128Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,963,000 7,930,000
129Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,151,000 4,730,000
130Phẫu thuật nối thần kinh [1 dây] 2,973,000 7,700,000
131Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3,750,000 7,220,000
132Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,750,000 7,220,000
133Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,750,000 7,220,000
134Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,963,000 5,290,000
135Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,750,000 6,070,000
136Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,750,000 6,070,000
137Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,750,000 6,070,000
138Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,750,000 6,070,000
139Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,750,000 7,220,000
140Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 3,750,000 7,220,000
141Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3,325,000 8,370,000
142Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân[1 gân] 2,963,000 6,430,000
143Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,887,000 8,850,000
144Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,250,000 9,190,000
145Nắn, bó bột gãy Pouteau Colles 335,000 710,000
146Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3,985,000 8,910,000
147Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4,616,000 9,360,000
148Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2,963,000 7,030,000
149Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 4,634,00010,200,000
150Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,985,000 5,870,000
151Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,829,000 6,070,000
152Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,616,000 6,380,000
153Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,750,000 6,330,000
154Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2,925,000 6,940,000
155Thương tích bàn tay phức tạp 4,616,000 7,540,000
156Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,963,000 6,430,000
157Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,758,000 6,680,000
158Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,758,000 4,360,000
159Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao 3,250,00011,400,000
160Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,750,000 7,220,000
161Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,634,000 7,220,000
162Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,750,000 7,220,000
163Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,750,000 7,220,000
164Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,106,000 6,830,000
165Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3,750,000 7,220,000
166Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3,750,000 7,220,000
167Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,963,000 5,290,000
168Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi trật háng 3,750,000 6,070,000
169Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,750,000 6,070,000
170Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,750,000 6,070,000
171Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,750,000 6,070,000
172Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,750,000 6,070,000
173Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,750,000 7,220,000
174Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,750,000 7,220,000
175Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 4,957,000 7,590,000
176Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 2,963,000 6,430,000
177Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,790,000 4,960,000
178Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 3,750,000 6,070,000
179Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,985,000 6,070,000
180Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3,985,000 7,220,000
181Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,985,000 7,220,000
182Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,985,000 7,220,000
183Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,985,000 7,220,000
184Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3,750,000 7,220,000
185Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2,887,000 3,660,000
186Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay [Gãy cổ xương quay] 3,750,000 7,220,000
187Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,750,000 6,070,000
188Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,750,000 6,070,000
189Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,122,000 8,140,000
190Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 6,700,000
191Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,887,000 6,330,000
192Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay 2,963,00014,800,000
193Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân [1 gân] 2,963,000 6,430,000
194Phẫu thuật giải ép thần kinh [ống cổ tay, Khuỷu] 2,318,000 6,560,000
195Lấy u xương [ghép xi măng] 3,746,000 8,200,000
196Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,758,000 9,010,000
197Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 3,570,000 6,780,000
198Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,570,000 5,360,000
199Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 3,570,000 5,680,000
200Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6,579,000 8,630,000
201Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,318,000 7,450,000
202Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,318,000 7,450,000
203Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,887,000 6,950,000
204Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,963,000 7,030,000
205Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,963,000 7,030,000
206Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,963,000 7,030,000
207Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2,963,000 7,030,000
208Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 3,750,000 6,570,000
209Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,829,000 7,220,000
210Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,925,000 6,940,000
211Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2,925,000 6,940,000
212Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2,925,000 6,940,000
213Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 2,925,000 6,940,000
214Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,963,000 5,200,000
215Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,963,000 5,200,000
216Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,649,000 6,330,000
217Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,758,000 4,360,000
218Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3,649,000 5,190,000
219Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2,963,000 5,750,000
220Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung 2,963,000 5,190,000
221Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2,925,000 5,830,000
222Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2,925,000 5,830,000
223Chuyễn vạt da cân cơ cuống mạch liền 3,325,000 6,430,000
224Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,250,000 8,780,000
225Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 6,540,000
226Phẫu thuật chuyển gân chi [Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài] 2,925,000 5,830,000
227Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,325,000 6,430,000
228Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,758,000 6,680,000
229Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,318,000 6,770,000
230Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,318,000 5,770,000
231Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 2,318,000 8,710,000
232Phẫu thuật u thần kinh trên da 705,000 1,000,000
233Phẫu thuật u thần kinh trên da 1,126,000 1,126,000
234Phẫu thuật điều trị vết thương chấn thương mạch máu chi 2,851,000 6,770,000
235Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,851,000 7,520,000
236Phẫu thuật điều trị chấn thương vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4,728,000 9,090,000
237Phẫu thuật điều trị bệnh suy giãn tĩnh mạch chi dưới 2,851,000 4,370,000
238Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 6,985,00012,700,000
239Phẫu thuật tháo khớp vai 2,758,000 6,700,000
240Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,750,000 7,220,000
241Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,750,000 7,220,000
242Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 3,750,000 7,220,000
243Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,750,000 7,220,000
244Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,750,000 7,220,000
245Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,750,000 7,220,000
246Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,750,000 7,220,000
247Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,985,000 7,220,000
248Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,750,000 7,220,000
249Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn ngón tay 2,963,000 5,290,000
250Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn cổ tay 2,963,000 5,290,000
251Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm [Vùng II] 2,963,000 6,430,000
252Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,750,000 7,220,000
253Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 3,750,000 7,220,000
254Phẫu thuật KHX toác khớp mu [trật khớp] 3,985,000 7,220,000
255Phẫu thuật KHX gãy khung chậu trật khớp mu 3,750,000 7,220,000
256Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,750,000 6,070,000
257Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,750,000 6,070,000
258Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,750,000 6,070,000
259Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,750,000 6,070,000
260Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3,750,000 6,070,000
261Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2,963,000 4,620,000
262Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,750,000 6,070,000
263Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3,750,000 6,070,000
264Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3,985,000 7,220,000
265Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,750,000 6,070,000
266Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3,985,000 6,070,000
267Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 3,985,000 6,070,000
268Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,750,000 7,220,000
269Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,750,000 7,220,000
270Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,750,000 7,220,000
271Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,750,000 7,220,000
272Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3,985,000 7,220,000
273Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,963,000 6,430,000
274Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,963,000 6,430,000
275Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,750,000 7,220,000
276Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,750,000 7,220,000
277Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền 2,963,000 6,430,000
278Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,963,000 6,430,000
279KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 5,122,000 7,220,000
280Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 3,750,000 7,220,000
281Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền 3,750,000 7,220,000
282Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 2,963,000 5,290,000
283Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,963,000 5,290,000
284Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,851,000 5,770,000
285Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 4,728,000 9,260,000
286Tạo hình thay thế khớp cổ tay 4,728,000 9,260,000
287Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,887,000 6,570,000
288Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh 3,750,000 7,220,000
289Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới 2,851,000 5,770,000
290Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 [thiểu dưỡng ô mô cái] 2,925,000 8,880,000
291Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,741,000 6,700,000
292Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,965,000 5,560,000
293Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,750,000 6,070,000
294Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3,750,000 6,070,000
295Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 3,985,000 6,070,000
296Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên 3,985,000 6,070,000
297Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 3,985,000 6,070,000
298Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,963,000 6,430,000
299Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,649,000 5,770,000
300Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,963,000 6,430,000
301Chỉnh sửa lệch trục chi [chân chữ X, O] 3,750,000 6,070,000
302Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM 3,750,000 7,220,000
303Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 3,750,000 7,220,000
304Phẫu thuật chuyển ngón tay 6,153,00010,700,000
305Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis [Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh] 3,250,00010,700,000
306Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2,758,000 6,270,000
307Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước 3,570,000 5,770,000
308Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,750,000 7,220,000
309Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3,750,000 6,070,000
310Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 3,750,000 6,070,000
311Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 3,750,000 6,070,000
312Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 3,750,000 6,070,000
313Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 3,750,000 7,720,000
314Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 3,750,000 6,830,000
315Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,106,000 5,680,000
316Phẫu thuật sửa trục chi [kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire] 3,750,000 7,720,000
317Phẫu thuật tháo khớp chi 3,741,000 6,700,000
318Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 3,570,000 6,450,000
319Phẫu thuật làm cứng khớp gối 3,649,000 5,680,000
320Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,649,000 6,830,000
321Phẫu thuật vá da diện tích 1 cm² 4,460,000
326Trật khớp háng bẩm sinh 3,250,000 8,620,000
327Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh 2,829,000 5,880,000
328Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,829,000 5,880,000
329Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,570,000 5,120,000
330Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,570,000 6,270,000
331Phẫu thuật vá da mỏng 4,460,000
332Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2,758,000 5,050,000
333Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao 4,622,000 8,210,000
334Phẫu thuật ghép chi 6,153,00013,600,000
335Phẫu thuật kéo dài chi 4,672,000 7,430,000
336Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,829,000 6,350,000
337Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,570,000 5,770,000
338Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,985,000 7,000,000
339Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định [buộc vòng chỉ thép] 3,985,000 7,000,000
340Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể [không sử dụng các phương tiện kết hợp xương] 6,210,000
341Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 4,672,000 6,630,000
342Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 234,000 710,000
343Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624,000 1,180,000
344Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 335,000 710,000
345Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 335,000 710,000
346Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624,000 1,180,000
347Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624,000 1,180,000
348Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 714,000 1,530,000
349Bột Corset Minerve,Cravate 624,000 1,180,000
350Nắn, bó bột cột sống 624,000 1,180,000
351Nắn, bó bột trật khớp vai 319,000 720,000
352Nắn, bó bột gãy xương đòn 399,000 670,000
353Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335,000 510,000
354Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335,000 510,000
355Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335,000 510,000
356Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399,000 670,000
357Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399,000 670,000
358Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335,000 510,000
359Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335,000 710,000
360Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335,000 710,000
361Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335,000 710,000
362Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335,000 710,000
363Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335,000 710,000
364Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234,000 710,000
365Nắn, bó bột trật khớp háng 714,000 1,530,000
366Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259,000 720,000
367Nắn, bó bột gãy mâm chày 335,000 710,000
368Nắn, bó bột gãy xương chậu 624,000 1,180,000
369Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 624,000 1,180,000
370Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644,000 1,530,000
371Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624,000 1,180,000
372Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144,000 720,000
373Nắn, bó bột trật khớp gối 259,000 720,000
374Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335,000 710,000
375Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335,000 710,000
376Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335,000 710,000
377Nắn, bó bột gãy xương chày 234,000 710,000
378Nắn, bó bột gãy xương gót 144,000 710,000
379Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234,000 710,000
380Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 319,000 720,000
381Nắn, bó bột gãy Dupuptren 335,000 710,000
382Nắn, bó bột gãy Monteggia 335,000 710,000
383Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234,000 710,000
384Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399,000 670,000
385Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259,000 720,000
386Nẹp bột các loại, không nắn 400,000
387Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 2,963,000 8,180,000
388Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 2,829,000 7,680,000
389Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3,985,000 7,220,000
390Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,318,000 9,850,000
391Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257,000 410,000
392Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305,000 510,000
393Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 10cm 3,014,000 7,420,000
394Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng 8,180,000
395Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính 250,000
396Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3,746,000 7,130,000
397Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 3,985,000 8,710,000
398Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,887,000 7,050,000
399Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,887,000 7,710,000
400Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,887,000 9,210,000
401Đóng đinh xương chày mở 3,750,00011,000,000
402Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3,750,00011,000,000
403Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3,750,00011,000,000
404Phẫu thuật chân chữ O 3,750,00011,000,000
405Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178,000 310,000
406Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 237,000 510,000
407Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 257,000 410,000
408Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 237,000 510,000
409Phẫu thuật chân chữ X 3,750,00011,000,000
410Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,887,000 9,650,000
411Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3,750,000 9,440,000
412Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3,750,000 9,440,000
413Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,750,000 8,910,000
414Tháo bỏ các ngón chân 2,887,000 6,500,000
415Tháo đốt bàn 2,887,000 6,500,000
416Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,887,000 5,330,000
417Bắt vít qua khớp 3,985,000 9,440,000
418Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương 8,930,000
419Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 2,593,000 3,830,000
420Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2,493,000 3,830,000
421Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh 3,830,000
422Phẫu thuật tai vểnh 3,330,000
423Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập 3,330,000
424Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp 1,800,000
425Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp 2,600,000
426Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống 4,770,000 8,210,000
427Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn 3,330,000
428Cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,328,000 5,328,000
429Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 3,570,000 6,270,000
430Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống 1,180,000
431Tháo một nửa bàn chân trước 3,741,000 6,270,000
432Tháo khớp cổ chân 3,741,000 6,010,000
433Khâu nối thần kinh 2,973,000 7,550,000
434Bơm rửa ổ áp xe khớp [khớp háng, khớp gối ] 5,550,000
435Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2,758,000 6,270,000
436Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 6,270,000
437Chích áp xe phần mềm lớn 186,000 500,000
438Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối 3,325,000 6,610,000
439Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động 7,520,000
440Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 3,325,000 6,610,000
441Chích hạch viêm mủ 186,000 460,000
442Gỡ dính thần kinh 2,973,000 8,560,000
443Tháo bột các loại 52,900 210,000
444Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 3,014,000 5,070,000
445Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm 5,070,000
446Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 3,601,000 6,870,000
447Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng 5,570,000
448Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín 5,570,000
449Khâu vết thương mạch máu chi 6,680,000
450Phẫu thuật toác khớp mu 3,985,000 6,920,000
451Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu 4,860,000
452Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3,750,000 6,700,000
453Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,750,000 6,700,000
454Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 4,634,000 7,980,000
455Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 5,122,000 6,940,000
456Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3,750,000 6,700,000
457Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3,750,000 7,060,000
458Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3,985,000 6,700,000
459Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3,750,000 6,700,000
460Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3,570,000 5,720,000
461Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,758,000 5,720,000
462Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3,985,000 5,720,000
463Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3,750,000 6,700,000
464Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3,750,000 6,700,000
465Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3,750,000 6,700,000
466Phẫu thuật gãy Monteggia 3,750,000 6,700,000
467Cắt cụt cánh tay 3,741,000 6,480,000
468Tháo khớp khuỷu 3,741,000 6,480,000
469Cắt cụt cẳng tay 3,741,000 6,480,000
470Tháo khớp cổ tay 3,741,000 6,480,000
471Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,750,000 6,700,000
472Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,887,000 5,040,000
473Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,887,000 6,700,000
474Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,887,000 5,040,000
475Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,750,000 6,700,000
476Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,750,000 6,700,000
477Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3,750,000 6,700,000
478Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 4,616,000 7,060,000
479Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 4,616,000 7,060,000
480Đặt vít gãy trật xương thuyền 3,750,000 6,700,000
481Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2,925,000 6,710,000
482Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3,750,000 6,700,000
483Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 4,360,000
484Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay 5,800,000
485Phẫu thuật cứng cơ may 3,570,000 6,270,000
486Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3,750,000 6,920,000
487Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3,750,000 6,700,000
488Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3,985,000 6,920,000
489Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3,750,000 7,500,000
490Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 5,122,000 6,940,000
491Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 3,750,000 7,500,000
492Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3,741,000 6,700,000
493Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3,750,000 7,220,000
494Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3,151,000 7,590,000
495Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 3,151,00010,300,000
496Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3,750,000 7,030,000
497Tháo khớp gối 3,741,000 6,700,000
498Phẫu thuật co gân Achille 2,963,000 6,900,000
499Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3,750,000 9,140,000
500Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2,925,000 6,990,000
501Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3,750,000 7,220,000
502Cắt cụt cẳng chân 3,741,000 6,700,000
503Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3,750,000 7,220,000
504Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3,750,000 7,220,000
505Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,750,000 7,220,000
506Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4,616,000 6,920,000
507Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,325,000 6,430,000
508Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2,790,000 3,440,000
509Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3,325,000 8,720,000
510Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3,750,000 8,220,000
511Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3,750,000 7,220,000
512Rút đinh các loại 1,731,000 5,730,000
513Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 5,540,000
514Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 5,640,000
515Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2,318,000 9,070,000
516Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn 3,250,000 6,080,000
517Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương 3,250,000 7,230,000
518Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân 3,250,000 7,230,000
519Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 3,250,000 7,230,000
520Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 3,250,000 9,030,000
521Phẫu thuật điều trị tách bàn tay [càng cua] 6,710,000
522Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay 6,710,000
523Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay 6,940,000
524Phẫu thuật cắt cụt đùi 3,741,000 6,700,000
525Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 2,829,000 7,220,000
526Khâu da mi 809,000 1,000,000
527Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 4,957,000 9,770,000
528Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2,897,000 6,080,000
529Nội soi khớp gối chẩn đoán [có sinh thiết] 3,250,000 6,000,000
530Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2,897,000 6,080,000
531Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật 2,897,000 6,080,000
532Nội soi khớp vai chẩn đoán [có sinh thiết] 498,000 6,570,000
533Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 2,897,000 6,870,000
534Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 2,897,000 6,870,000
535Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 2,897,000 6,870,000
536Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2,477,000 3,710,000
537Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 2,887,000 4,620,000
538Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 2,477,000 4,620,000
539Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600 250,000
540Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600 250,000
541Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600 250,000
542Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600 250,000
543Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600 250,000
544Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600 250,000
545Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 392,000 700,000
546Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ 4,228,000 6,100,000
547Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường 4,228,000 6,100,000
548Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường 4,228,000 6,100,000
549Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,325,000 3,500,000
550Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 4,242,000 9,090,000
551Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,250,000 6,880,000
552Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại [nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác] 4,242,000 9,090,000
553Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,250,000 9,250,000
554Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4,242,000 9,090,000
555Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3,250,000 9,250,000
556Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 4,242,000 9,090,000
557Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 3,250,00010,400,000
558Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu 4,242,000 9,090,000
559Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó 4,242,000 9,090,000
560Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,250,000 6,880,000
561Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3,250,00010,400,000
562Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 3,250,000 8,880,000
563Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,250,00010,400,000
564Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet 3,250,00010,400,000
565Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3,250,00010,400,000
566Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 3,250,00010,400,000
567Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 3,250,00010,400,000
568Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn 3,250,00010,400,000
569Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu 4,242,00010,400,000
570Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 3,250,00010,400,000
571Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3,250,00010,400,000
572Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực10,400,000
573Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu 3,250,00010,400,000
574Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu 3,250,00010,400,000
575Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài 2,167,00010,400,000
576Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác 3,718,00010,400,000
577Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang 3,250,000 9,250,000
578Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 3,250,000 9,250,000
579Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3,250,00010,400,000
580Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân 3,250,00010,400,000
581Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 4,242,00010,300,000
582Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4,242,000 9,090,000
583Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 4,242,000 9,090,000
584Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó 4,242,000 9,090,000
585Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó 4,242,000 9,090,000
586Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng [chéo trước, chéo sau] bằng gân đồng loại 4,242,000 9,090,000
587Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 2,167,000 8,030,000
588Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 2,167,000 8,030,000
589Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay 2,167,000 6,890,000
590Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè 4,242,000 9,090,000
591Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 3,718,000 9,090,000
592Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó 4,242,000 9,090,000
593Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè 3,250,000 8,880,000
594Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân 3,250,000 6,880,000
595Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên 3,250,000 6,880,000
596Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân 3,250,000 6,880,000
597Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái 6,880,000
598Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3,250,000 6,880,000
599Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm 3,250,000 6,880,000
600Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực 3,718,000 7,210,000
601Phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ 5,500,000
602Phẫu thuật nội soi nâng ngực 6,770,000
603Phẫu thuật tháo nẹp, vít 2,822,000 5,280,000
604Phẫu thuật tháo nẹp, vít 2,822,000 5,280,000
605Phẫu thuật tháo nẹp, vít 2,822,000 5,280,000
606Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,686,000 5,510,000
607Nối gân duỗi 2,963,000 6,460,000
608Nối gân gấp 2,963,000 6,430,000
609Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực 6,690,000
610Phẫu thuật cắt ngón tay thừa 4,430,000
611Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926,000 1,500,000
612Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3,325,000 5,390,000
613Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3,325,000 6,930,000
614Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,598,000 3,750,000
615Phẫu thuật thu nhỏvúsa trễ 3,670,000
616Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản 4,090,000
617Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 3,895,000 6,330,000
618Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 3,895,000 6,430,000
619Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3,895,000 6,430,000
620Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3,325,000 6,210,000
621Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 4,460,000
622Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3,325,000 6,430,000
623Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3,325,000 6,430,000
624Gỡ dính gân 2,963,000 6,680,000
625Gỡ dính thần kinh 2,973,000 8,560,000
626Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3,325,000 6,430,000
627Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3,325,000 6,430,000
628Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3,325,000 6,430,000
629Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3,325,000 5,390,000
630Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3,325,000 6,540,000
631Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3,325,000 5,390,000
632Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3,325,000 5,280,000
633Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3,325,000 6,430,000
634Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3,325,000 5,280,000
635Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3,325,000 5,280,000
636Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 705,000 3,620,000
637Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 705,000 3,620,000
638Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1,965,000 5,060,000
639Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 2,790,000 5,430,000
640Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 4,228,000 7,260,000
641Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 2,790,000 5,430,000
642Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,770,000 7,260,000
643Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4,770,000 7,150,000
644Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu 7,150,000
645Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 4,770,000 5,470,000
646Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 4,770,000 5,470,000
647Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi 3,325,000 6,930,000
648Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3,325,000 6,930,000
649Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi 3,325,000 6,930,000
650Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 3,325,000 6,930,000
651Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn 1,965,000 4,490,000
652Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép 2,851,000 5,930,000
653Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi 5,490,000
654Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi 5,490,000
655Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ 9,700,000
656Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh10,200,000
657Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu 7,040,000
658Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 3,527,000 7,740,000
659Phẫuthuật chỉnh sửa gò má cung tiếp 3,527,000 7,740,000
660Phẫu thuật cắt chỉnh cằm 7,740,000
661Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,325,000 6,210,000
662Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,325,000 6,210,000
663Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm² 6,340,000
664Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2,887,000 4,410,000
665Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4,907,000 6,710,000
666Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,770,000 6,710,000
667Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,770,000 6,710,000
668Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4,907,000 6,930,000
669Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3,325,000 6,930,000
670Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3,325,000 6,930,000
671Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3,325,000 6,930,000
672Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3,325,000 6,930,000
673Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 4,907,000 6,930,000
674Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3,325,000 6,930,000
675Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật 6,430,000
676Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,750,000 5,320,000
677Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 2,963,000 6,430,000
678Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay 4,430,000
679Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa 4,430,000
680Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp 5,580,000
681Cắt lọc khâu vết thương vùng trán 1,100,000
682Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3,325,000 5,950,000
683Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3,325,000 5,950,000
684Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 4,228,000 6,770,000
685Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 4,228,000 6,990,000
686Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo 3,500,000
687Bơm túi giãn da vùng da đầu 332,000 3,680,000
688Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán 3,980,000 3,980,000
689Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa 4,957,000 6,930,000
690Khâu da mi 1,440,000 1,600,000
691Khâu phục hồi bờ mi 1,300,000
692Khâu cắt lọc vết thương mi 1,500,000
693Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi 3,550,000
694Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 1,965,000 3,060,000
695Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 3,325,000 6,770,000
696Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 4,770,000 6,770,000
697Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơnâng mi trênđiều trịsụp mi 3,190,000
698Phẫu thuật treo mi lên cơtránđiều trịsụp mi 2,300,000
699Phẫu thuật hạ mi trên 2,300,000
700Kéo dài cân cơ nâng mi 1,304,000 2,300,000
701Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2,192,000 3,550,000
702Phẫu thuậtđiều trịhởmi 3,550,000
703Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo 4,050,000
704Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới 2,500,000
705Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới 2,500,000
706Phẫu thuật mở rộng khe mi 643,000 3,690,000
707Phẫu thuậtđiều trịtrễmi dưới 3,550,000
708Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt 3,550,000
709Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên 3,550,000
710Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt trên 3,550,000
711Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới 3,550,000
712Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt dưới 3,550,000
713Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt 4,370,000
714Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt 2,300,000
715Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 2,790,000 4,370,000
716Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh 3,830,000
717Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch 2,192,000 4,950,000
718Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi 1,800,000
719Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ 5,050,000
720Phẫu thuật tạo hình mũi một phần 3,830,000
721Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi [dưới 2cm] 724,000 2,310,000
722Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi [trên 2cm] 1,234,000 2,800,000
723Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử 4,330,000
724Phẫu thuật thu nhỏđầu mũi 2,800,000
725Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi 3,830,000
726Phẫu thuật hạ thấp sống mũi 3,720,000
727Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi 4,830,000
728Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi 3,720,000
729Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,325,000 6,170,000
730Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 3,325,000 5,950,000
731Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2,790,000 5,050,000
732Khâu vết thương vùng môi 1,242,000 2,310,000
733Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 3,300,000
734Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi 5,050,000
735Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 5,770,000
736Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 5,770,000
737Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3,325,000 6,170,000
738Phẫu thuật tạo hình khe hởmôi bẩm sinh hai bên 5,770,000
739Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2,493,000 5,770,000
740Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2,593,000 5,770,000
741Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi 3,330,000
742Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 371,000 2,310,000
743Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai 1,800,000
744Khâu cắt lọc vết thương vành tai 2,000,000
745Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1,965,000 3,310,000
746Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời 3,130,000
747Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 3,830,000
748Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp 3,830,000
749Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 3,830,000
750Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân 3,830,000
751Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình 3,830,000
752Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai 2,800,000
753Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1,334,000 3,220,000
754Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 834,000 1,800,000
755Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 705,000 2,310,000
756Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178,000 1,300,000
757Phẫu thuật khâu vết thương thấu má 4,730,000
758Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính 3,330,000
759Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt [dưới 3cm] 2,220,000
760Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt [trên 3cm] 2,420,000
761Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa 7,380,000
762Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt da tại chỗ 7,750,000
763Cắt u da lành tính vùng hàm mặt 2,300,000
764Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt 1,800,000
765Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ 2,300,000
766Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ 2,300,000
767Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn 9,770,000
768Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2,300,000
769Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp 4,770,000
770Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ 4,770,000
771Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại 5,770,000
772Phẫu thuật treovúsa trễ 4,270,000
773Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng 5,770,000
774Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú 4,770,000
775Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,862,000 4,340,000
776Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2,862,000 4,980,000
777Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2,862,000 5,310,000
778Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông 3,930,000
779Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm 1,750,000
780Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm 3,310,000
781Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 3,740,000
782Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo 2,660,000 2,660,000
783Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật 8,770,000
784Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật 8,770,000
785Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa 9,770,000
786Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân 4,770,000
787Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 3,325,000 7,140,000
788Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật 9,770,000
789Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay bằng kỹ thuật vi phẫu 9,770,000
790Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón 2,330,000
791Cắtđáy ổ loét vết thương mãn tính 2,300,000
792Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật 8,770,000
793Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuật 8,770,000
794Hútáp lực âm [VAC] liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính 300,000
795Hútáp lựcâm [VAC] liên tục trong 48 giờđiều trịvết thương mãn tính 300,000
796Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu 6,153,000 9,770,000
797Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu 6,153,000 9,770,000
798Phẫu thuật cái hóa 9,770,000
799Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 4,957,000 9,770,000
800Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái 3,630,000
801Thay khớp bàn tay 7,770,000
802Thay khớp liên đốt các ngón tay 9,770,000
803Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay 5,130,000
804Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay 5,630,000
805Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi 5,130,000
806Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân 6,270,000
807Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân 6,270,000
808Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa 7,770,000
809Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật 7,770,000
810Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật 7,770,000
811Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay 5,270,000
812Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z 4,130,000
813Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z 4,130,000
814Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3,325,000 6,170,000
815Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 3,325,000 5,950,000
816Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4,228,000 5,110,000
817Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 4,228,000 5,110,000
818Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 4,228,000 5,110,000
819Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân 5,110,000
820Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân 5,110,000
821Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi 5,120,000
822Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm 2,310,000
823Cắt khối u da lành tính trên 5cm 3,310,000
824Cắt khối u da lành tính khổng lồ 4,220,000
825Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân 3,120,000
826Phẫu thuật cắt ngón chân thừa 3,620,000
827Phẫu thuật đặt túi giãn da 4,330,000
828Phẫu thuật tạo vạt giãn da 4,330,000
829Phẫu thuật cấy, ghép lông mày 3,300,000
830Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói 3,550,000
831Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói 5,050,000
832Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói 3,550,000
833Phẫu thuật thu gọn môi dày 2,000,000
834Phẫu thuật độn môi 2,000,000
835Phẫu thuật điều trị cười hở lợi 2,500,000
836Phẫu thuật sa trễ mi trên người già 2,000,000
837Phẫu thuật thừa da mi trên 2,000,000
838Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày 2,000,000
839Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày 2,000,000
840Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 2,000,000
841Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí 2,000,000
842Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới 2,000,000
843Phẫu thuật thừa da mi dưới 2,000,000
844Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt 3,330,000
845Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp 2,000,000
846Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ 2,000,000
847Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh họcđiều trị má hóp 2,500,000
848Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân 2,500,000
849Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo 2,500,000
850Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân 3,220,000
851Phẫu thuật thu gọn cánh mũi 2,000,000
852Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ 2,000,000
853Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch 3,220,000
854Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi 2,500,000
855Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi 2,000,000
856Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 2,500,000
857Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má 2,500,000
858Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,527,000 5,770,000
859Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân 5,770,000
860Phẫu thuật căng da mặt bán phần 3,830,000
861Phẫu thuật căng da mặt toàn phần 4,830,000
862Phẫu thuật căng da mặt cổ 3,830,000
863Phẫu thuật căng da cổ 3,830,000
864Phẫu thuật căng da trán 3,830,000
865Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt 3,830,000
866Phẫu thuật căng da trán thái dương 3,830,000
867Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi 4,330,000
868Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt 4,330,000
869Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại 2,500,000
870Hút mỡ vùng cằm 3,720,000
871Hút mỡ vùng dưới hàm 3,720,000
872Hút mỡ vùng nếp mũi má, má 3,720,000
873Hút mỡ vùng cánh tay 3,720,000
874Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân 3,720,000
875Hút mỡ vùng vú 3,720,000
876Hút mỡ bụng một phần 4,550,000
877Hút mỡ bụng toàn phần 5,770,000
878Hút mỡ đùi 3,720,000
879Hút mỡ hông 3,720,000
880Hút mỡ vùng lưng 3,720,000
881Hút mỡ tạo bụng sáu múi 3,720,000
882Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. 5,770,000
883Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể 2,800,000
884Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi 2,800,000
885Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3,980,000 5,770,000
886Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3,980,000 5,770,000
887Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3,980,000 5,770,000
888Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông 5,770,000
889Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy 4,770,000
890Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú 4,270,000
891Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần 4,770,000
892Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần 5,770,000
893Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời vàdi chuyển rốn 4,770,000
894Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn 5,770,000
895Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng 6,770,000
896Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng 4,050,000
897Phẫu thuật độn cằm 2,800,000
898Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ 2,800,000
899Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy 2,800,000
900Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm 2,800,000
901Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ 2,800,000
902Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo 2,800,000
903Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn 1,000,000
904Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn 1,000,000
905Tiêm chất làm đầy nâng mũi 1,000,000
906Tiêm chất làm đầy độn mô 1,000,000
907Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán 3,730,000
908Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 3,730,000
909Treo cung mày bằng chỉ 2,000,000
910Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da 3,188,000 6,970,000
911Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1,415,000 3,220,000
912Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 178,000 800,000
913Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 237,000 710,000
914Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 257,000 810,000
915Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 305,000 1,010,000
916Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc 4,260,000
917Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán 4,550,000
918Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày 2,000,000
919Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân 2,800,000
920Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tổng hợp 2,800,000
921Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ 3,830,000
922Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo 3,830,000
923Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi 2,000,000
924Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi 3,330,000
925Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi 3,330,000
926Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi 3,330,000
927Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch 3,830,000
928Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ 3,830,000
929Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da 5,050,000
930Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da 5,050,000
931Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7,175,000 8,050,000
932Phẫu thuật tạo hình mắt 1 míthành 2 mí 2,000,000
933Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt 2,000,000
934Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 2,000,000
935Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương 5,937,000 7,770,000
936Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương 5,937,000 7,770,000
937Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2,627,000 2,627,000
938Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da 5,770,000
939Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡcổ 4,770,000
940Phẫu thuật căng da cổ 4,770,000
941Phẫu thuật tái tạo hình môi 3,330,000
942Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi 3,330,000
943Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi 2,000,000
944Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm 3,830,000
945Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to 3,830,000
946Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡcằm 3,300,000
947Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt 3,300,000
948Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân 3,188,000 4,300,000
949Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân 3,188,000 3,500,000
950Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 6,300,000
951Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ 2,000,000
952Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ 2,000,000
953Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân 3,424,000 6,550,000
954Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1,415,000 2,800,000
955Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1,415,000 3,830,000
956Cắt u nang bao hoạt dịch [cổ tay, khoeo chân, cổ chân] 1,206,000 3,650,000
957Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,784,000 4,340,000
958Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3,093,000 6,980,000
959Cắt cụt cánh tay do ung thư 3,741,000 8,070,000
960Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3,741,000 8,070,000
961Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3,741,000 6,950,000
962Cắt cụt đùi do ung thư 3,741,000 6,950,000
963Cắt u xương sườn 1 xương 3,746,000 8,200,000
964Cắt u xương sườn nhiều xương 3,746,000 8,200,000
965Cắt u bao gân 1,784,000 4,780,000
966Cắt u xương sụn lành tính 3,746,000 6,010,000
967Cắt u xương, sụn 3,746,000 6,010,000
968Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3,746,000 9,640,000
969Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 3,746,000 9,640,000
970Cắt các u nang mang 1,234,000 3,830,000
971Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,234,000 3,330,000
972Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1,234,000 1,234,000
973Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1,234,000 1,234,000
974Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,325,000 7,210,000
975Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn 4,770,000
976Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1,784,000 3,590,000
977Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 2,754,000 6,010,000
978Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,784,000 3,390,000
979Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2,862,000 4,330,000
980Cắt chi và vét hạch do ung thư 3,741,000 8,210,000
981Tháo khớp cổ tay do ung thư 3,741,000 7,000,000
982Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay 6,829,00010,300,000
983Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 2,754,000 4,860,000
984Tháo khớp cổ chân do ung thư 2,754,000 4,860,000
985Tháo khớp gối do ung thư 2,758,000 6,620,000
986Tháo khớp háng do ung thư 3,741,000 8,620,000
987Cắt u máu trong xương 3,014,000 6,110,000
988Bơm xi măng vào xương điều trị u xương 6,270,000
989Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực12,173,00013,200,000
990Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 1,030,000
991Chụp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
992Chụp động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
993Chụp động mạch tạng [gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..] dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
994Chụp động mạch mạc treo dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
995Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
996Chụp tĩnh mạch lách cửa dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
997Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
998Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
999Chụp và nút động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1000Chụp và can thiệp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1001Chụp và can thiệp động mạch mạc treo [tràng trên, tràng dưới] dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1002Chụp và can thiệp động mạch lách dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1003Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1004Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1005Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1006Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1007Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1008Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1009Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1010Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1011Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1012Nong đặt Stent đường mật dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1013Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1014Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1015Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1016Dẫn lưu áp xe các tạng [gan, lách, thận, ruột thừa..] dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1017Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1018Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1019Sinh thiết trong lòng đường mật qua da dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1020Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,235,000 2,000,000
1021Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 1,235,000 2,000,000
1022Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 1,030,000
1023Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 828,000 2,000,000
1024Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 1,030,000
1025Sinh thiết hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm 828,000 1,030,000
1026Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151,000 300,000
1027Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 828,000 1,030,000
1028Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm 1,000,000
1029Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm 1,000,000
1030Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm 1,000,000
1031Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 828,000 1,030,000
1032Chọc dịch tuỷ sống 107,000 300,000
1033Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp 8 giờ 678,000 678,000
1034Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp 8 giờ 1,199,000 1,199,000
1035Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [một lần] 134,000 300,000
1036Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [một lần] 179,000 350,000
1037Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [một lần] 240,000 400,000
1038Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,887,000 4,630,000
1039Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3,817,000 5,330,000
1040Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 3,817,000 5,100,000
1041Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 3,817,000 5,100,000
1042Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 3,817,000 5,100,000
1043Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,887,000 5,330,000
1044Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,887,000 3,850,000
1045Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,887,000 3,850,000
1046Phẫu thuật Longo 2,254,000 5,410,000
1047Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,258,000 5,610,000
1048Cắt túi mật 4,523,000 9,150,000
1049Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,562,000 4,780,000
1050Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4,499,00010,000,000
1051Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,562,000 3,760,000
1052Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển [phương pháp Milligan Morgan hoặc Ferguson] 2,562,000 4,550,000
1053Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,499,00010,700,000
1054Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,562,000 5,310,000
1055Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,258,000 6,250,000
1056Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,258,000 8,220,000
1057Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,562,000 6,290,000
1058Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn 2,562,000 8,360,000
1059Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,258,000 7,720,000
1060Cắt u lành tính ống hậu môn [u cơ, polyp] 1,242,000 4,990,000
1061Nối mật ruột bên bên 4,399,000 8,770,000
1062Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,470,000 9,050,000
1063Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1,965,000 5,600,000
1064Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,514,000 8,070,000
1065Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,514,000 5,190,000
1066Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,498,000 9,290,000
1067Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,258,000 7,140,000
1068Làm hậu môn nhân tạo 2,514,000 6,150,000
1069Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2,562,000 6,290,000
1070Nối vị tràng 2,664,000 7,090,000
1071Cắt đoạn dạ dày 7,266,000 9,100,000
1072Cắt khối tá tụy10,817,00015,000,000
1073Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,579,000 7,860,000
1074Cắt lách do chấn thương 4,472,000 7,960,000
1075Mở thông dạ dày 2,514,000 5,190,000
1076Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,629,000 8,480,000
1077Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,258,000 6,350,000
1078Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,258,000 8,220,000
1079Khâu vết thương thành bụng 1,965,000 5,720,000
1080Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,470,000 9,050,000
1081Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,832,000 8,630,000
1082Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,470,000 8,480,000
1083Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật10,600,000
1084Nối mật ruột tận bên 4,399,000 8,770,000
1085Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,965,000 7,800,000
1086Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,561,000 7,860,000
1087Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,561,000 7,140,000
1088Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,399,00010,600,000
1089Đóng lỗ rò thực quản khí quản 3,579,00010,600,000
1090Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,470,000 9,050,000
1091Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,470,000 9,050,000
1092Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,686,000 7,440,000
1093Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,832,000 6,320,000
1094Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,514,000 5,530,000
1095Cắt toàn bộ dạ dày 7,266,00010,900,000
1096Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài [Quénue] 4,629,000 8,480,000
1097Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,514,000 6,410,000
1098Lấy bỏ u gan 8,133,00011,600,000
1099Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 4,470,00010,400,000
1100Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,562,000 5,490,000
1101Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,485,00013,500,000
1102Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 4,050,000
1103Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,248,000 5,010,000
1104Các phẫu thuật đường mật khác 4,699,000 8,950,000
1105Nối tụy ruột 4,399,000 9,220,000
1106Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,965,000 6,140,000
1107Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,612,000 7,380,000
1108Nạo vét hạch cổ 3,817,000 8,110,000
1109Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,579,000 8,810,000
1110Gỡ dính sau mổ lại 2,498,000 8,150,000
1111Nối tắt ruột non ruột non 4,293,000 8,010,000
1112Cắt u mạc treo ruột 4,670,000 8,400,000
1113Khâu lỗ thủng đại tràng 3,579,000 8,290,000
1114Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,579,000 8,130,000
1115Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,562,000 6,350,000
1116Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,562,000 6,350,000
1117Nối nang tụy với hỗng tràng 2,664,000 8,590,000
1118Phẫu thuật Frey Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,485,00012,700,000
1119Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,285,000 7,550,000
1120Đưa thực quản ra ngoài 2,514,000 9,620,000
1121Đóng rò thực quản 3,579,00010,600,000
1122Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 4,629,00010,600,000
1123Cắt nhiều đoạn ruột non 4,629,00010,300,000
1124Đóng mở thông ruột non 3,579,000 8,810,000
1125Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,579,000 9,700,000
1126Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,579,000 9,700,000
1127Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,898,000 8,140,000
1128Mở bụng thăm dò 2,514,000 4,530,000
1129Nạo vét hạch D1 3,817,000 9,940,000
1130Nạo vét hạch D3 3,817,00010,900,000
1131Nạo vét hạch D4 3,817,00010,900,000
1132Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,470,000 9,050,000
1133Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,470,000 9,050,000
1134Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,470,000 9,050,000
1135Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,562,000 4,580,000
1136Cắt gan phân thuỳ sau 8,133,00011,500,000
1137Cắt gan phân thuỳ trước 8,133,00011,500,000
1138Cắt hạ phân thuỳ 1 8,133,00011,500,000
1139Cắt hạ phân thuỳ 2 8,133,00011,300,000
1140Cắt hạ phân thuỳ 3 8,133,00011,300,000
1141Cắt hạ phân thuỳ 4 8,133,00011,500,000
1142Cắt hạ phân thuỳ 5 8,133,00011,300,000
1143Cắt hạ phân thuỳ 6 8,133,00011,300,000
1144Cắt hạ phân thuỳ 7 8,133,00011,500,000
1145Cắt hạ phân thuỳ 8 8,133,00011,500,000
1146Cắt hạ phân thuỳ 9 8,133,00011,500,000
1147Cắt nhiều hạ phân thuỳ 8,133,00011,500,000
1148Cắt đường mật ngoài gan 4,399,00010,700,000
1149Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,670,000 8,570,000
1150Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ 5,060,000
1151Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ 5,060,000
1152Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,756,000 5,330,000
1153Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,799,000 7,490,000
1154Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi màng phổi 6,686,000 7,490,000
1155Phẫu thuật điều trị vết thương ngực bụng qua đường ngực 9,210,000
1156Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,686,000 7,490,000
1157Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,965,000 5,330,000
1158Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo 3,044,000 9,210,000
1159Cắt túi thừa thực quản cổ 7,283,00010,000,000
1160Cắt túi thừa thực quản ngực 7,283,00010,100,000
1161Lấy u cơ, xơthực quản đường ngực 5,441,00010,600,000
1162Lấy u cơ, xơthực quản đường cổ hoặc đường bụng 5,441,00010,600,000
1163Cắt nối thực quản 7,283,00010,100,000
1164Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực 7,283,00010,100,000
1165Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ 7,283,00010,100,000
1166Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực 7,283,00010,100,000
1167Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ 7,283,00010,100,000
1168Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non 7,283,00010,100,000
1169Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản 7,283,00010,100,000
1170Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột [ruột non, đại tràng vi phẫu] 7,283,00010,100,000
1171Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản 7,548,00010,300,000
1172Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản 7,548,00010,300,000
1173Phẫu thuật Heller 2,851,000 6,120,000
1174Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ 7,548,00010,600,000
1175Phẫu thuật Newmann 5,330,000
1176Mở cơ môn vị 5,830,000
1177Tạo hình môn vị 6,330,000
1178Cắt u tá tràng 2,561,000 7,490,000
1179Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng10,817,00012,700,000
1180Cắt mạc nối lớn 4,670,000 5,810,000
1181Cắt túi thừa đại tràng 3,579,000 6,210,000
1182Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4,670,000 7,490,000
1183Mở ngực thăm dò 3,285,000 5,760,000
1184Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa 3,241,00011,000,000
1185Cắt dạ dày hình chêm 3,579,000 6,940,000
1186Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn [condylome] 1,242,000 4,100,000
1187Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu trực tràng [Anismus] 7,490,000
1188Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 7,266,000 9,100,000
1189Cắt lại dạ dày 7,266,00010,900,000
1190Thăm dò, sinh thiết gan 2,514,000 7,230,000
1191Cắt gan phải 8,133,000 9,970,000
1192Cắt gan trái 8,133,000 9,970,000
1193Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,561,000 8,070,000
1194Tháo xoắn ruột non 2,498,000 8,080,000
1195Cắt thuỳ gan trái 8,133,000 9,750,000
1196Tháo lồng ruột non 2,498,000 8,080,000
1197Mở ruột non lấy dị vật [bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,] 3,579,000 8,480,000
1198Cắt ruột non hình chêm 3,579,000 6,320,000
1199Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,629,000 8,480,000
1200Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,670,000 8,410,000
1201Cắt toàn bộ ruột non 4,629,00010,300,000
1202Cắt gan phải mở rộng 8,133,000 9,970,000
1203Cắt gan trái mở rộng 8,133,000 9,970,000
1204Cắt gan trung tâm 8,133,000 9,970,000
1205Cắt gan nhỏ 8,133,000 9,750,000
1206Cắt gan lớn 8,133,000 9,970,000
1207Cắt gan hình chêm, nối gan ruột 8,133,000 9,210,000
1208Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao [CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần] 6,728,00011,300,000
1209Các phẫu thuật cắt gan khác 8,133,00012,100,000
1210Tạo hình tĩnh mạch gan chủ dưới14,645,00017,300,000
1211Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa 3,579,000 9,210,000
1212Thắt động mạch gan [riêng, phải, trái] 2,851,000 6,990,000
1213Cắt lọc nhu mô gan 8,133,000 9,750,000
1214Cầm máu nhu mô gan 5,273,000 7,490,000
1215Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non trực tràng 4,470,00010,800,000
1216Lấy máu tụ bao gan 5,273,000 7,490,000
1217Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non ống hậu môn 4,470,00010,800,000
1218Lấy hạch cuống gan 3,817,000 7,490,000
1219Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh 2,514,000 6,990,000
1220Làm hậu môn nhân tạo 2,514,000 6,150,000
1221Lấy dị vật trực tràng 3,579,000 6,040,000
1222Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp 4,470,00010,800,000
1223Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng ống hậu môn 4,470,00010,800,000
1224Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn 4,470,00010,800,000
1225Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 6,933,00010,300,000
1226Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2,498,000 8,240,000
1227Mở nhu mô gan lấy sỏi 4,728,000 9,210,000
1228Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3,579,000 8,240,000
1229Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,254,000 5,410,000
1230Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4,399,000 9,210,000
1231Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,485,000 7,930,000
1232Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2,562,000 6,280,000
1233Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong [vị trí 3 giờ và 9 giờ] 2,562,000 4,780,000
1234Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2,562,000 5,050,000
1235Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn 2,562,000 6,280,000
1236Cắt bỏ nang tụy 4,485,000 7,930,000
1237Lấy nhân ở tụy [di căn tụy, u tụy] 4,485,000 7,930,000
1238Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị10,817,00012,900,000
1239Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân10,817,00012,900,000
1240Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo10,817,00012,900,000
1241Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo10,817,00012,900,000
1242Cắt tụy trung tâm 4,485,000 9,430,000
1243Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2,514,000 8,620,000
1244Cắt toàn bộ tụy10,817,00012,900,000
1245Cắt một phần tuỵ 4,485,000 7,490,000
1246Các phẫu thuật cắt tuỵ khác 4,485,000 7,490,000
1247Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y 4,485,000 7,930,000
1248Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 1,898,000 8,180,000
1249Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ ruột non + nối dạ dày ruột non trên ba quai ruột biệt lập 5,964,000 9,210,000
1250Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 2,664,000 9,930,000
1251Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,616,000 6,510,000
1252Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,273,000 8,150,000
1253Phẫu thuật Puestow Gillesby 4,485,000 9,490,000
1254Cắt chỏm nang gan 2,851,000 7,650,000
1255Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,832,000 8,200,000
1256Mở thông túi mật 1,965,000 6,480,000
1257Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật10,600,000
1258Cắt lách bán phần 4,472,000 6,770,000
1259Khâu vết thương lách 2,851,000 6,770,000
1260Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2,851,000 6,770,000
1261Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 4,151,000 8,230,000
1262Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ 8,620,000
1263Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 6,827,00010,600,000
1264Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4,399,00010,500,000
1265Cắt nang ống mật chủ 8,950,000
1266Dẫn lưu nang tụy 2,664,000 8,650,000
1267Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4,485,00010,900,000
1268Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,664,000 9,080,000
1269Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác11,300,000
1270Các phẫu thuật lách khác 7,830,000
1271Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,258,000 6,350,000
1272Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,258,000 6,350,000
1273Bóc phúc mạc douglas 4,670,000 7,490,000
1274Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,851,000 8,160,000
1275Bóc phúc mạc bên trái 4,670,000 7,490,000
1276Bóc phúc mạc bên phải 4,670,000 7,490,000
1277Bóc phúc mạc phủ tạng 4,670,000 9,490,000
1278Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 4,670,000 9,210,000
1279Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ 4,670,000 9,490,000
1280Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ 4,670,000 9,490,000
1281Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ 4,670,000 9,210,000
1282Lấy u sau phúc mạc 5,712,000 8,570,000
1283Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất 2,832,000 7,460,000
1284Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3,579,000 7,990,000
1285Nạo vét hạch trung thất 3,817,00010,900,000
1286Nạo vét hạch D2 3,817,00010,900,000
1287Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,579,000 7,560,000
1288Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,579,000 6,090,000
1289Cắt túi thừa tá tràng 2,561,000 7,260,000
1290Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,579,000 8,240,000
1291Nối tắt ruột non đại tràng hoặc trực tràng 4,293,000 8,510,000
1292Cắt ruột thừa đơn thuần 2,561,000 7,140,000
1293Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,561,000 7,860,000
1294Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,498,000 9,520,000
1295Đóng rò trực tràng âm đạo 3,579,000 8,090,000
1296Đóng rò trực tràng bàng quang 3,579,000 8,090,000
1297Phẫu thuật điều trị rò trực tràng niệu quản 3,579,000 8,090,000
1298Phẫu thuật điều trị rò trực tràng niệu đạo 3,579,000 7,460,000
1299Phẫu thuật điều trị rò trực tràng tầng sinh môn 3,579,000 8,090,000
1300Phẫu thuật điều trị rò trực tràng tiểu khung 3,579,000 8,090,000
1301Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ [THD] 2,562,000 6,680,000
1302Dẫn lưu áp xe gan 2,832,000 7,570,000
1303Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4,499,00010,400,000
1304Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,664,000 7,340,000
1305Nối nang tụy với tá tràng 2,664,000 8,590,000
1306Nối nang tụy với dạ dày 2,664,000 8,350,000
1307Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4,399,000 8,580,000
1308Phẫu thuật Patington Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,399,00011,100,000
1309Cắt lách bệnh lý 4,472,000 7,900,000
1310Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,851,000 6,720,000
1311Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,851,000 7,820,000
1312Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,851,000 9,270,000
1313Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,851,000 9,270,000
1314Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh [Bochdalek] 2,851,000 9,270,000
1315Phẫu thuật cắt u cơ hoành 3,258,000 7,850,000
1316Phẫu thuật cắt u cơ hoành 3,258,000 7,850,000
1317Lấy u phúc mạc 4,670,000 8,500,000
1318Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178,000 300,000
1319Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 257,000 400,000
1320Cắt chỉ khâu da 32,900 50,000
1321Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57,600 150,000
1322Thay băng, cắt chỉ vết mổ 82,400 100,000
1323Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo 9,910,000
1324Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng 2,428,00011,000,000
1325Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt11,900,000
1326Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,832,000 5,580,000
1327Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 4,629,000 9,950,000
1328Phẫu thuật điều trị teo ruột 4,629,000 9,950,000
1329Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 4,293,000 9,950,000
1330Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi 4,293,000 9,950,000
1331Nội soi nong đường mật, Oddi 2,238,000 5,600,000
1332Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị 2,277,000 6,090,000
1333Cắt đoạn ruột non 4,629,000 9,410,000
1334Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2,562,000 6,410,000
1335Cắt bỏ trĩ vòng 2,562,000 8,090,000
1336Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2,562,000 8,520,000
1337Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,258,000 7,630,000
1338Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3,258,000 7,850,000
1339Đặt stent đường mật, đường tuỵ 1,885,000 4,100,000
1340Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng 2,277,000 3,000,000
1341Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm 530,000
1342Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 1,002,000 1,002,000
1343Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 558,000 558,000
1344Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da 3,616,000 6,100,000
1345Chọc áp xe gan qua siêu âm 152,000 530,000
1346Chọc hút áp xe thành bụng 186,000 500,000
1347Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên 7,600,000
1348Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 4,241,00010,400,000
1349Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 9,000,000
1350Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày miệng nối thực quản dạ dày [Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama] 7,548,00011,700,000
1351Chích rạch áp xe nhỏ 186,000 500,000
1352Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 596,000 1,240,000
1353Dẫn lưu áp xe phổi 596,000 1,640,000
1354Dẫn lưu áp xe phổi 596,000 1,640,000
1355Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng 7,548,00010,100,000
1356Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản10,600,000
1357Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản 7,548,00010,600,000
1358Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản 7,548,00010,100,000
1359Phẫu thuật điều trị rò thực quản 7,548,00010,600,000
1360Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính 7,266,000 9,490,000
1361Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 2,514,000 7,490,000
1362Nối dạ dày-ruột [omega hay Roux-en-Y] 4,293,000 7,490,000
1363Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 4,913,000 7,490,000
1364Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 3,579,000 9,490,000
1365Mở cơ môn vị [điều trị hẹp phì đại môn vị] 5,830,000
1366Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3,579,000 7,490,000
1367Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 2,498,000 7,490,000
1368Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 2,498,000 7,490,000
1369Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4,293,000 7,490,000
1370Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4,293,000 7,490,000
1371Phẫu thuật tắc ruột do giun 3,579,000 5,330,000
1372Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 2,498,000 7,330,000
1373Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 2,498,000 7,330,000
1374Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1,965,000 5,330,000
1375Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2,944,000 9,490,000
1376Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì 9,490,000
1377Tháo lồng bằng bơm khí/nước 137,000 1,000,000
1378Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 4,661,000 8,860,000
1379Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 4,661,000 9,490,000
1380Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì 9,490,000
1381Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng 6,933,000 9,210,000
1382Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng 4,661,000 9,490,000
1383Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 4,100,000
1384Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng 3,500,000
1385Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn] 2,844,000 6,490,000
1386Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn 7,490,000
1387Nong hậu môn dưới gây mê 500,000
1388Nong hậu môn không gây mê 1,000,000
1389Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng 4,670,000 9,210,000
1390Cắt nang/polyp rốn 1,242,000 4,300,000
1391Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2,832,000 7,330,000
1392Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt 4,670,000 7,490,000
1393Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,664,000 6,100,000
1394Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ 3,579,000 9,490,000
1395Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,248,000 4,210,000
1396Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 8,133,000 9,490,000
1397Cắt gan phải hoặc gan trái 8,133,000 9,210,000
1398Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 8,133,000 9,490,000
1399Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 8,133,000 9,490,000
1400Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,832,000 6,850,000
1401Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật 4,399,000 7,490,000
1402Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan 8,133,000 9,490,000
1403Phẫu thuật sỏi trong gan 4,699,000 8,490,000
1404Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan 4,699,000 7,490,000
1405Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan 8,133,000 9,490,000
1406Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 4,499,000 7,490,000
1407Dẫn lưu đường mật ra da 2,664,000 5,330,000
1408Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,664,000 4,100,000
1409Đặt stent nang giả tuỵ 1,885,000 3,000,000
1410Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng 4,485,000 7,930,000
1411Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin 4,485,000 7,490,000
1412Khâu lách do chấn thương 7,490,000
1413Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32,900 50,000
1414Thay băng, cắt chỉ vết mổ 112,000 112,000
1415Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57,600 150,000
1416Thay băng, cắt chỉ vết mổ 179,000 200,000
1417Thay băng, cắt chỉ vết mổ 240,000 250,000
1418Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi 9,490,000
1419Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán 7,490,000
1420Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết 7,490,000
1421Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn 9,490,000
1422Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản 5,964,00010,600,000
1423Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng 5,814,00015,100,000
1424Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi [dạ dày, ruột] 5,090,000 9,490,000
1425Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 4,241,000 9,490,000
1426Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng 4,241,000 7,490,000
1427Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột 9,490,000
1428Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su 4,241,000 9,490,000
1429Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 4,241,000 7,490,000
1430Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 3,680,000 7,490,000
1431Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột 4,464,000 9,490,000
1432Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật 4,464,000 9,210,000
1433Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạo hình dạ dày15,100,000
1434Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X 3,241,000 7,490,000
1435Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị 5,964,000 9,490,000
1436Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 4,241,000 7,490,000
1437Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản 5,814,00015,100,000
1438Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn 4,241,000 9,490,000
1439Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng 4,241,000 9,490,000
1440Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao 4,241,000 7,490,000
1441Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn [PT milor] 4,241,000 7,490,000
1442Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn 4,241,000 7,490,000
1443Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng 4,241,000 7,490,000
1444Phẫu thuật Miles qua nội soi 3,316,000 9,490,000
1445Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt 4,241,000 7,490,000
1446Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 4,276,000 8,330,000
1447Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng 4,276,000 7,330,000
1448Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 4,241,000 9,490,000
1449Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4,241,000 9,490,000
1450Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 4,241,000 7,490,000
1451Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư 4,913,00010,900,000
1452Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư 7,266,00012,900,000
1453Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư 4,470,00012,900,000
1454Cắt 2/3 dạ dày do ung thư 4,913,00010,900,000
1455Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống 4,913,00013,100,000
1456Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay10,800,000
1457Cắt một nửa đại tràng phải, trái 4,470,00010,800,000
1458Cắt đoạn ruột non do u 4,629,000 7,760,000
1459Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 2,514,000 5,760,000
1460Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại 7,266,00010,900,000
1461Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non 7,266,00010,900,000
1462Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2,832,000 7,890,000
1463Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 4,913,000 9,100,000
1464Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 4,913,000 9,100,000
1465Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,579,000 6,040,000
1466Phẫu thuật điều trị ruột đôi 4,293,000 8,480,000
1467Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3,579,000 6,080,000
1468Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2,498,000 6,080,000
1469Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4,293,000 8,240,000
1470Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 2,514,000 6,100,000
1471Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2,514,000 4,810,000
1472Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 4,629,000 8,480,000
1473Cắt lại đại tràng 4,470,00010,700,000
1474Cắt đoạn đại tràng 4,470,000 9,050,000
1475Đóng hậu môn nhân tạo 4,293,000 8,320,000
1476Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 4,470,000 9,050,000
1477Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì 7,660,000
1478Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm [DGHAL] 2,562,000 5,290,000
1479Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,562,000 5,040,000
1480Phẫu thuật trĩ độ 3 2,562,000 5,290,000
1481Phẫu thuật trĩ độ 1V 2,562,000 5,290,000
1482Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 2,562,000 5,960,000
1483Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,562,000 5,490,000
1484Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,562,000 4,790,000
1485Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,562,000 5,290,000
1486Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3,258,000 8,220,000
1487Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 4,670,000 8,410,000
1488Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 4,670,000 8,410,000
1489Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 5,720,000
1490Cắt hạ phân thùy gan 8,133,00011,000,000
1491Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan hỗng tràng 4,399,000 8,770,000
1492Nối ống mật chủ tá tràng 4,399,000 8,770,000
1493Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh 4,699,00010,500,000
1494Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 4,499,000 8,620,000
1495Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 4,699,000 8,420,000
1496Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan 8,133,00011,000,000
1497Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 6,827,00010,800,000
1498Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu 8,620,000
1499Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4,399,000 8,950,000
1500Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da 6,850,000
1501Nối túi mật hỗng tràng 4,399,000 6,310,000
1502Dẫn lưu túi mật 2,664,000 7,250,000
1503Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung hỗng tràng 4,399,00011,300,000
1504Nối ống tuỵ-hỗng tràng 4,399,000 8,540,000
1505Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán 4,472,000 8,490,000
1506Cắt đuôi tuỵ 4,485,000 8,940,000
1507Dẫn lưu áp xe tụy 2,832,000 6,490,000
1508Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2,664,000 7,580,000
1509Cắt lách bán phần do chấn thương 4,472,000 8,550,000
1510Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4,472,000 8,550,000
1511Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên 7,790,000
1512Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu 8,300,000
1513Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ 5,648,00011,000,000
1514Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 3,316,000 7,980,000
1515Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ10,600,000
1516Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin10,600,000
1517Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan 3,316,000 5,590,000
1518Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống 5,090,00011,300,000
1519Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư 3,316,00011,000,000
1520Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn 4,241,00010,600,000
1521Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 4,241,000 8,650,000
1522Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái 4,241,000 8,650,000
1523Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 3,680,000 9,580,000
1524Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay 4,241,000 9,050,000
1525Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 4,241,000 8,650,000
1526Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặc nội soi trợ giúp 8,650,000
1527Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông [Sigmoidocele] 4,241,000 8,650,000
1528Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng 7,870,000
1529Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 4,241,000 8,130,000
1530Cắt lại dạ dày do ung thư 7,266,00012,600,000
1531Cắt đoạn trực tràng do ung thư 6,933,000 9,410,000
1532Cắt lách do u, ung thư, 4,472,000 9,400,000
1533Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành 9,270,000
1534Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược 9,270,000
1535Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2,514,000 6,090,000
1536Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 4,629,000 7,370,000
1537Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,289,000 7,140,000
1538Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,832,000 7,050,000
1539Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2,562,000 6,060,000
1540Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2,562,000 6,490,000
1541Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên 5,780,000
1542Cắt cơ tròn trong 2,562,000 5,730,000
1543Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4,289,000 7,370,000
1544Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 4,293,000 8,510,000
1545Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3,258,000 7,590,000
1546Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 807,000 2,510,000
1547Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 4,499,00010,600,000
1548Nối ống mật chủ hỗng tràng 4,399,000 8,360,000
1549Phẫu thuật Fray 4,485,00010,600,000
1550Nối nang tụy dạ dày 2,664,000 8,350,000
1551Nối nang tụy hỗng tràng 4,399,000 8,590,000
1552Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ 6,290,000
1553Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 3,816,000 9,760,000
1554Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống 5,090,00010,100,000
1555Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134,000 300,000
1556Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-ARM 1,210,000
1557Đặt ống thông hậu môn 82,100 160,000
1558Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM 1,885,000 1,885,000
1559Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp Đặt stent đường mật tụy 2,678,000 5,430,000
1560Nội soi can thiệp tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 728,000 2,200,000
1561Nội soi can thiệp thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 728,000 2,200,000
1562Nội soi can thiệp Nong thực quản bằng bóng 2,277,000 2,277,000
1563Nội soi can thiệp cắt gắp bã thức ăn dạ dày 728,000 2,200,000
1564Nội soi can thiệp đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày 823,000 823,000
1565Nội soi can thiệp tiêm cầm máu 728,000 2,200,000
1566Nội soi can thiệp làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 294,000 294,000
1567Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp tiêm xơ búi trĩ 243,000 1,810,000
1568Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp nong đường mật bằng bóng 2,678,000 5,430,000
1569Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp lấy sỏi đường, giun đường mật 2,678,000 5,430,000
1570Nội soi ruột non bóng kép [Double Baloon Endoscopy] 823,000 823,000
1571Nội soi ruột non bóng đơn [Single Baloon Endoscopy] 823,000 823,000
1572Nội soi siêu âm can thiệp chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ 2,897,000 2,897,000
1573Nội soi mật tụy ngược dòng [ERCP] 2,678,000 5,430,000
1574Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp cắt cơ oddi 2,678,000 5,430,000
1575Nội soi can thiệp kẹp Clip cầm màu 728,000 2,200,000
1576Nội soi can thiệp cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 3,928,000 4,000,000
1577Nội soi ổ bụng 825,000 960,000
1578Nội soi ổ bụng có sinh thiết 982,000 982,000
1579Nội soi can thiệp gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,696,000 1,696,000
1580Nội soi can thiệp cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 728,000 4,000,000
1581Nội soi mật tụy ngược dòng cắt papilla điều trị u bóng Vater 2,678,000 5,430,000
1582Siêu âm can thiệp đặt dẫn lưu đường mật qua da 1,885,000 1,885,000
1583Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM 1,885,000 1,885,000
1584Đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM 1,210,000
1585Nội soi can thiệp mở thông dạ dày 2,697,000 4,340,000
1586Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,345,000 8,660,000
1587Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,166,000 8,160,000
1588Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,772,000 7,660,000
1589Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4,166,000 8,160,000
1590Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,166,000 8,380,000
1591Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,166,000 8,160,000
1592Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,345,000 8,660,000
1593Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231,000 500,000
1594Cắt u tuyến Tùng 9,210,000
1595Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,345,000 5,050,000
1596Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,345,000 8,660,000
1597Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,166,000 8,160,000
1598Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4,166,000 8,160,000
1599Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,345,000 8,880,000
1600Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,166,00011,000,000
1601Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5,485,00010,200,000
1602Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5,485,00010,500,000
1603Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,166,000 8,380,000
1604Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,166,000 8,380,000
1605Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,166,00010,000,000
1606Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật 3,817,000 8,110,000
1607Nong đường mật, Oddi qua nội soi 2,238,000 6,100,000
1608Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. 2,678,000 2,678,000
1609Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ 2,428,000 6,100,000
1610Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ 2,678,000 4,460,000
1611Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,277,000 6,090,000
1612Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 3,928,000 6,170,000
1613Đặt catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng 4,330,000
1614Sửa catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng 4,330,000
1615Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 825,000 960,000
1616Nội soi ổ bụng- sinh thiết 982,000 982,000
1617Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9,564,00012,300,000
1618Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,564,000 6,920,000
1619Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,093,000 8,180,000
1620Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,456,000 5,760,000
1621Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4,166,000 8,160,000
1622Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 4,166,000 7,550,000
1623Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 3,316,00010,700,000
1624Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 4,151,000 9,950,000
1625Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,166,000 9,660,000
1626Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,167,000 8,150,000
1627Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3,093,000 8,900,000
1628Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3,093,000 9,760,000
1629Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,816,00010,000,000
1630Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4,166,000 8,160,000
1631Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 4,166,000 8,160,000
1632Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,241,000 8,650,000
1633Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,316,00010,700,000
1634Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 3,316,00010,700,000
1635Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,498,000 8,150,000
1636Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,564,000 7,640,000
1637Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,896,000 6,920,000
1638Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,241,000 9,650,000
1639Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 4,241,000 9,940,000
1640Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén nang phổi 8,288,00010,700,000
1641Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,241,000 8,650,000
1642Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng đại tràng ngang 4,241,000 9,510,000
1643Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3,316,00010,700,000
1644Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,167,000 8,230,000
1645Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,241,000 6,950,000
1646Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,241,000 9,350,000
1647Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4,166,000 8,160,000
1648Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,241,000 8,480,000
1649Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,241,000 8,650,000
1650Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,316,00010,700,000
1651Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch 3,316,00010,700,000
1652Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch 3,316,00010,700,000
1653Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,167,000 8,150,000
1654Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,680,000 9,580,000
1655Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,167,000 7,920,000
1656Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,456,000 5,760,000
1657Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,788,000 8,730,000
1658Phẫu thuật nội soi gỡ dính hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5,788,000 9,240,000
1659Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 5,010,000 8,730,000
1660Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn [> 5 cm] 9,982,00014,000,000
1661Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 2,896,000 7,800,000
1662Phẫu thuật nội soi cắt lách 4,390,000 9,000,000
1663Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc [TEP] 2,167,000 7,760,000
1664Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 5,772,000 9,110,000
1665Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 5,772,000 9,330,000
1666Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 4,241,00010,200,000
1667Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,664,000 9,280,000
1668Phẫu thuật nội soi cắt nang lách 9,450,000
1669Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách 9,450,000
1670Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh 5,964,00011,000,000
1671Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,241,000 9,940,000
1672Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4,241,000 9,350,000
1673Phẫu thuật nội soi cắt gan phải 5,648,00011,300,000
1674Phẫu thuật nội soi cắt gan trái 5,648,00011,300,000
1675Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm 5,648,00011,300,000
1676Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung hỗng tràng 4,464,00010,700,000
1677PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời 4,464,00010,700,000
1678Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4,166,000 8,160,000
1679Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,166,000 8,160,000
1680Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,166,000 8,160,000
1681Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4,166,000 8,160,000
1682Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4,166,000 8,160,000
1683Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,166,000 9,920,000
1684Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 4,166,000 8,160,000
1685Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 4,166,000 8,380,000
1686Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 4,166,000 8,380,000
1687Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 4,166,000 7,550,000
1688Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 4,166,000 7,770,000
1689Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 4,166,000 7,770,000
1690Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,166,000 9,660,000
1691Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 7,652,00010,300,000
1692Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 7,652,00010,500,000
1693Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,166,000 8,160,000
1694Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,166,000 8,160,000
1695Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,166,000 9,660,000
1696Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 7,652,00010,300,000
1697Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 4,166,00010,500,000
1698Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 4,166,00010,500,000
1699Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 7,652,00010,500,000
1700Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư 7,652,00010,500,000
1701Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi 8,288,00010,700,000
1702Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch 8,288,00010,700,000
1703Phẫu thuật nội soi nối dạ dày hỗng tràng 4,241,000 9,510,000
1704Phẫu thuật nội soi nối dạ dày hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng 4,241,000 9,510,000
1705Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,167,000 8,130,000
1706Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng 4,241,00010,400,000
1707Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non ruột non 4,241,000 9,510,000
1708Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,316,00010,700,000
1709Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng 3,316,00010,700,000
1710Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,241,000 8,650,000
1711Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,241,000 8,650,000
1712Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3,316,00010,700,000
1713Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4,241,00010,400,000
1714Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng đại tràng 4,241,000 9,510,000
1715Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch 3,316,00010,700,000
1716Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,276,000 8,030,000
1717Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 4,276,000 8,030,000
1718Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4,276,000 8,030,000
1719Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng 4,276,000 8,030,000
1720Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước 5,648,00010,700,000
1721Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau 5,648,00010,700,000
1722Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái 5,648,00010,700,000
1723Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải 5,648,00010,700,000
1724Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I 5,648,00010,700,000
1725Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II 5,648,00011,000,000
1726Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III 5,648,00011,000,000
1727Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV 5,648,00010,700,000
1728Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA 5,648,00010,700,000
1729Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB 5,648,00010,700,000
1730Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V 5,648,00010,700,000
1731Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI 5,648,00011,000,000
1732Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII 5,648,00010,700,000
1733Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII 5,648,00010,700,000
1734Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V 5,648,00010,700,000
1735Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI 5,648,00010,700,000
1736Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII 5,648,00010,700,000
1737Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII 5,648,00010,700,000
1738Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,316,00011,200,000
1739Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ hỗng tràng 3,816,00011,200,000
1740Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 3,816,00010,900,000
1741Phẫu thuật nội soi nối túi mật hỗng tràng 3,093,000 9,510,000
1742Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 3,316,00011,200,000
1743PTNS cắt nang đường mật 3,316,00010,500,000
1744Phẫu thuật nội soi nối OMC tá tràng 3,093,00010,800,000
1745Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4,241,000 9,580,000
1746Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,167,000 8,580,000
1747Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng [TAPP] 2,167,000 7,910,000
1748Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,167,000 8,220,000
1749Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,456,000 5,760,000
1750Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3,680,000 7,490,000
1751Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 5,010,000 7,490,000
1752Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực 5,788,000 7,490,000
1753Phẫu thuật nội soi hỗ trợ [VATS] điều trị bệnh lý phổi, trung thất 3,718,000 9,210,000
1754Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh [VATS] 6,799,000 9,490,000
1755Phẫu thuật nội soi cắt khâu kén khí phổi 5,788,000 7,490,000
1756Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 6,544,000 9,210,000
1757Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 5,010,000 9,240,000
1758Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi màng phổi 5,010,000 7,490,000
1759Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ [< 5 cm] 5,788,000 9,490,000
1760Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2,167,000 6,990,000
1761Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2,167,000 6,990,000
1762Phẫu thuật nội soi cắt một phổi 8,288,000 9,210,000
1763Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch 8,288,000 9,210,000
1764Phẫu thuật nội soi cắt nối phế quản 8,288,000 9,210,000
1765Cắt thực quản nội soi ngực và bụng 5,814,00010,100,000
1766Cắt thực quản nội soi ngực phải 5,814,00010,100,000
1767Cắt thực quản nội soi qua khe hoành 5,814,00010,100,000
1768Cắt thực quản nội soi bụng ngực phải với miệng nối ở ngực phải [phẫu thuật Lewis Santy] 5,814,00010,100,000
1769Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải 3,241,00010,600,000
1770Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái 3,241,00010,600,000
1771Cắt u lành thực quản nội soi bụng 4,241,00010,600,000
1772Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải 4,241,00010,600,000
1773Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái 4,241,00010,600,000
1774Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng 4,241,00010,600,000
1775Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải 3,241,00010,600,000
1776Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái 3,241,00010,100,000
1777Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng 3,241,00010,600,000
1778Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 5,964,000 9,480,000
1779Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 5,964,000 9,480,000
1780Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng 5,964,000 9,210,000
1781Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa 3,718,00010,100,000
1782Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày thực quản qua nội soi 5,964,000 9,620,000
1783Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành 3,241,000 9,490,000
1784Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,167,000 7,490,000
1785Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 4,241,000 9,490,000
1786Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 4,241,000 9,490,000
1787Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày [Intraluminal Lap Surgery] 2,448,000 7,490,000
1788Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 3,241,000 7,490,000
1789Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 3,241,000 7,490,000
1790Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc 3,241,000 7,490,000
1791Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 4,241,000 9,490,000
1792Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,664,000 7,150,000
1793Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,167,000 7,490,000
1794Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,241,000 8,490,000
1795Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,561,000 8,490,000
1796Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,697,000 7,490,000
1797Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,697,000 7,490,000
1798Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,697,000 7,490,000
1799Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại 7,490,000
1800Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4,276,000 7,490,000
1801Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,561,000 2,561,000
1802Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,241,000 8,490,000
1803Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,241,000 8,490,000
1804Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2,167,000 7,490,000
1805Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon [phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì] 4,241,00011,300,000
1806Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4,241,000 8,490,000
1807Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,241,000 8,490,000
1808Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,241,000 8,490,000
1809Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu [xì miệng nối đại trực tràng] 7,490,000
1810Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì 4,241,000 9,210,000
1811Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình 5,648,000 9,210,000
1812Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 3,316,000 7,490,000
1813Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần [RFA] 2,448,000 7,490,000
1814Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe gan 2,167,000 7,490,000
1815Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan 2,167,000 7,490,000
1816Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,167,000 7,490,000
1817Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật 4,464,000 9,210,000
1818Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4,464,000 9,210,000
1819Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy10,110,00014,500,000
1820Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy10,110,00014,500,000
1821Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách10,110,00013,000,000
1822Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy10,110,00012,300,000
1823Phẫu thuật nội soi cắt u tụy10,110,00010,110,000
1824Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy 7,930,000
1825Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng 2,167,000 9,930,000
1826Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày 2,167,000 9,930,000
1827Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2,167,000 7,930,000
1828Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,167,000 7,930,000
1829Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn 3,718,000 8,810,000
1830Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy 2,167,000 7,930,000
1831Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2,167,000 7,490,000
1832Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,680,000 8,490,000
1833Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày 3,718,000 9,210,000
1834Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày hỗng tràng 4,241,000 9,210,000
1835Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật 9,430,000
1836Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,167,000 7,490,000
1837Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat Jacob 3,241,00010,600,000
1838Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor 3,241,00010,600,000
1839Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet 3,241,00010,600,000
1840Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen 3,241,00010,600,000
1841Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,167,000 7,490,000
1842Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,167,000 7,490,000
1843Phẫu thuật nội soi cố định các tạng [lồng, sa, thoát vị ] 7,490,000
1844Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,448,000 7,490,000
1845Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm 2,448,000 7,490,000
1846Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5,772,000 9,660,000
1847Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,166,000 9,750,000
1848Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,166,000 9,750,000
1849Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 4,166,00010,300,000
1850Phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực 3,241,000 6,290,000
1851Phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ 3,241,000 7,010,000
1852Phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng 3,241,000 6,730,000
1853Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,697,000 4,990,000
1854Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 5,090,00010,800,000
1855Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 5,090,00010,600,000
1856Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5,090,00012,000,000
1857Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 5,090,00012,000,000
1858Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 5,090,00010,600,000
1859Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách 5,090,00010,600,000
1860Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di 5,090,00011,300,000
1861Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα 5,090,00011,300,000
1862Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ 5,090,00011,300,000
1863Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 5,090,00011,300,000
1864Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 5,090,00011,300,000
1865Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 5,090,00010,600,000
1866Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 5,090,00010,600,000
1867Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,498,000 7,940,000
1868Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,241,000 9,310,000
1869Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,564,000 6,920,000
1870Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,564,000 6,920,000
1871Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,241,00010,600,000
1872Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch 3,316,00013,900,000
1873Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,561,000 7,670,000
1874Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng ống hậu môn 4,241,00010,600,000
1875Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn 4,241,00010,600,000
1876Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,561,000 6,980,000
1877Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,561,000 6,980,000
1878Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn 2,448,000 6,490,000
1879Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng 3,093,000 9,390,000
1880Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ hỗng tràng 3,093,000 9,390,000
1881Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần 4,390,000 9,000,000
1882Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương 4,390,00010,300,000
1883Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống 5,090,00010,600,000
1884Phẫu thuật nội soi tạo hình môn vị 8,770,000
1885Phẫu thuật nội soi thăm dò sinh thiết gan hoặc tụy, hoặc 7,430,000
1886Phẫu thuật nội soi nối nang ống mật chủ tá tràng11,300,000
1887Cắt chỉ sau phẫu thuật 32,900 50,000
1888Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4,166,000 8,090,000
1889Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 4,166,000 6,430,000
1890Thay băng vết mổ 82,400 100,000
1891Thay băng vết mổ 112,000 150,000
1892Thay băng vết mổ 200,000
1893Thay băng vết mổ 179,000 250,000
1894Thay băng vết mổ 240,000 300,000
1895Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186,000 500,000
1896Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4,166,000 7,840,000
1897Truyền hoá chất tĩnh mạch 155,000 300,000
1898Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 4,913,00013,100,000
1899Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay11,700,000
1900Cắt các u nang giáp móng 2,133,000 6,450,000
1901Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống12,400,000
1902Cắt dạ dày do ung thư 7,266,00010,900,000
1903Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 7,266,00012,900,000
1904Cắt các u lành tuyến giáp 1,784,000 6,520,000
1905Cắt các u ác tuyến giáp 4,166,00010,300,000
1906Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư 8,641,00010,500,000
1907Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 8,641,00010,500,000
1908Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực 8,641,00010,500,000
1909Cắt phổi không điển hình do ung thư 8,641,00010,500,000
1910Cắt lại đại tràng do ung thư 4,470,00012,600,000
1911Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,514,000 5,290,000
1912Cắt các u ác tuyến mang tai 4,623,000 8,650,000
1913Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 6,686,000 8,140,000
1914Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư 8,641,00010,200,000
1915Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất 8,641,00010,200,000
1916Cắt phổi và màng phổi 8,641,00010,200,000
1917Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 7,266,00012,900,000
1918Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và vét hạch hệ thống12,900,000
1919Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn10,300,000
1920Làm hậu môn nhân tạo 2,514,000 6,150,000
1921Cắt u sau phúc mạc 5,712,000 9,840,000
1922Cắt u mạc treo có cắt ruột 9,860,000
1923Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư12,700,000
1924Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng 6,760,000
1925Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ12,700,000
1926Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4,399,00010,100,000
1927Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4,485,00010,700,000
1928Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4,623,000 6,990,000
1929Vét hạch cổ bảo tồn 4,615,000 7,490,000
1930Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 6,686,000 7,490,000
1931Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3,285,000 7,490,000
1932Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3,285,000 7,490,000
1933Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3,285,000 7,490,000
1934Phẫu thuật bóc u thành ngực 1,965,000 5,330,000
1935Cắt một bên phổi do ung thư 8,641,000 9,490,000
1936Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 8,641,000 9,210,000
1937Cắt u trung thất10,311,00010,500,000
1938Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực10,311,00012,300,000
1939Phẫu thuật vét hạch nách 2,754,000 6,280,000
1940Cắt u lành thực quản 5,441,000 8,490,000
1941Tạo hình thực quản [do ung thư & bệnh lành tính] 7,548,00012,100,000
1942Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 7,548,00014,200,000
1943Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày [Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama] 7,548,00011,700,000
1944Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 9,029,00016,700,000
1945Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc 6,550,000
1946Cắt phân thuỳ gan10,300,000
1947Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan11,300,000
1948Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan 1,735,000 2,000,000
1949Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi 1,235,000 3,770,000
1950Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5,273,000 8,770,000
1951Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 2,664,000 6,100,000
1952Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ 3,100,000
1953Cắt bỏ khối u tá tuỵ10,817,00012,900,000
1954Cắt thân và đuôi tuỵ 4,485,000 9,650,000
1955Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư 3,726,000 6,990,000
1956Truyền hoá chất động mạch 350,000 350,000
1957Truyền hoá chất khoang màng bụng 207,000 300,000
1958Truyền hoá chất khoang màng phổi 207,000 450,000
1959Truyền hóa chất nội tủy 1,500,000
1960Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi 196,000 450,000
1961Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 207,000 1,000,000
1962Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 250,000 1,000,000
1963Điều trị u máu bằng hoá chất 192,000 1,000,000
1964Điều trị đích trong ung thư 874,000 874,000
1965Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp 4,616,000 8,260,000
1966Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 385,000 500,000
1967Cắt các u ác tuyến giáp 6,560,000 9,950,000
1968Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống 9,910,000
1969Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,933,000 9,450,000
1970Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng [TME]. 9,880,000
1971Cắt u mạc treo không cắt ruột 8,400,000
1972Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4,472,000 9,400,000
1973Đổ xi măng cột sống dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1974Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới Xquang tăng sáng 1,210,000
1975Đặt ống thông nội sọ10,100,000
1976Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ 4,498,000 8,870,000
1977Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân 4,634,00011,300,000
1978Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước 5,197,00011,300,000
1979Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống có đặt lồng Titan và nẹp vít11,300,000
1980Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực 4,498,000 8,870,000
1981Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng 4,498,000 8,870,000
1982Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,328,000 9,340,000
1983Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4,557,000 9,280,000
1984Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 5,413,000 5,960,000
1985Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất 4,122,000 7,270,000
1986Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,498,00012,400,000
1987Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5,081,00013,100,000
1988Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau [DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ] 7,134,00011,300,000
1989Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,383,00013,400,000
1990Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5,081,00011,600,000
1991Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 5,081,00013,100,000
1992Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 5,413,000 7,870,000
1993Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau 5,328,000 9,340,000
1994Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 5,413,00012,200,000
1995Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 5,081,00013,100,000
1996Phẫu thuật viêm xương sọ 5,389,00011,900,000
1997Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ [ACDF] 5,197,00010,300,000
1998Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ [do máu tụ, thiếu máu não, phù não] 5,081,00013,100,000
1999Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ 6,653,00014,700,000
2000Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau 5,197,00011,300,000
2001Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da 5,328,00010,200,000
2002Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ 5,589,000 8,780,000
2003Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ 4,634,000 8,280,000
2004Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động 5,328,000 9,340,000
2005Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não [CTSN] 4,122,000 8,500,000
2006Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não 6,741,00013,100,000
2007Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên 6,653,00014,700,000
2008Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 6,653,00014,700,000
2009Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân [gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 ] 5,197,00010,100,000
2010Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium 5,328,00010,600,000
2011Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước [xương tự thân có hoặc không có lồng titanium] [ALIF] 5,328,00010,600,000
2012Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 5,019,000 8,070,000
2013Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,383,00013,400,000
2014Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 5,081,00011,100,000
2015Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ 5,414,00010,400,000
2016Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,498,000 9,840,000
2017Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 5,025,000 9,850,000
2018Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 5,025,00010,900,000
2019Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống 5,081,00012,500,000
2020Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,498,00010,200,000
2021Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 5,081,00011,200,000
2022Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,616,000 7,480,000
2023Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4,498,00012,100,000
2024Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ 4,498,00012,100,000
2025Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan 5,197,00010,300,000
2026Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 4,498,00012,500,000
2027Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm 4,937,00010,400,000
2028Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ 4,498,00012,100,000
2029Phẫu thuật u máu thể hang [cavernoma] đại não 6,653,00014,700,000
2030Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não 6,653,00014,700,000
2031Phẫu thuật u máu thể hang thân não 6,653,00014,700,000
2032Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng [fistula durale] 6,741,00012,700,000
2033Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng 6,653,00014,700,000
2034Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ 6,653,00014,700,000
2035Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ 6,653,00014,700,000
2036Phẫu thuật u vùng rãnh trượt [petroclivan] bằng đường qua xương đá 6,653,00014,700,000
2037Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm 6,653,00014,700,000
2038Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ 6,653,00014,700,000
2039Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ 6,653,00014,700,000
2040Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não 7,145,00014,700,000
2041Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ 6,653,00014,700,000
2042Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ 7,145,00014,700,000
2043Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ 6,653,00014,700,000
2044Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ 6,653,00014,700,000
2045Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ 6,653,00014,700,000
2046Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ14,700,000
2047Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 5,197,00010,300,000
2048Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau 5,197,00010,800,000
2049Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm 5,197,00010,300,000
2050Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ10,800,000
2051Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn 4,498,000 9,850,000
2052Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau 8,871,00017,900,000
2053Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau 8,871,00017,900,000
2054Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp 8,871,00017,900,000
2055Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp 8,871,00017,900,000
2056Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương [nẹp Kaneda, chữ Z] 5,328,00010,200,000
2057Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 4,634,00011,400,000
2058Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong 5,197,00010,800,000
2059Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,498,00012,500,000
2060Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4,498,00012,500,000
2061Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,498,00011,000,000
2062Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4,498,00010,300,000
2063Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy [meningeal cysts] trong ống sống bằng đường vào phía sau 4,948,000 9,210,000
2064Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau ngoài 4,948,000 6,770,000
2065Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài 4,948,000 8,770,000
2066Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau 4,948,000 9,210,000
2067Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau 4,948,000 9,210,000
2068Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài 4,948,000 9,500,000
2069Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài 4,948,000 9,500,000
2070Chọc dịch não tủy thắt lưng [thủ thuật] 107,000 400,000
2071Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm 5,455,000 9,200,000
2072Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm 5,455,000 9,770,000
2073Phẫu thuật u nguyên sống [chordoma] xương bướm bằng đường qua xoang bướm 5,455,000 9,770,000
2074Phẫu thuật vết thương sọ não [có rách màng não] 5,383,00011,900,000
2075Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não [hố sau] 5,081,00013,100,000
2076Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 5,081,00013,100,000
2077Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,383,00012,200,000
2078Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5,383,00013,400,000
2079Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ 4,122,000 8,060,000
2080Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 6,843,00013,300,000
2081Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 6,843,00013,300,000
2082Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ 6,843,000 9,990,000
2083Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ 6,843,000 9,990,000
2084Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống [spina bifida] kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 5,414,000 9,410,000
2085Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống [spina bifida] kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 5,414,000 9,850,000
2086Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống 5,414,000 9,350,000
2087Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất [ổ bụng, tâm nhĩ] hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy [ổ bụng, não thất] 4,122,000 9,840,000
2088Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ 5,414,00010,400,000
2089Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng 5,414,00010,400,000
2090Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán 5,414,00010,400,000
2091Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ 5,414,00010,400,000
2092Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá 5,414,00010,400,000
2093Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm 5,713,00011,400,000
2094Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis 6,741,00013,700,000
2095Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis 6,741,00013,700,000
2096Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên 6,653,00013,700,000
2097Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ 6,653,00013,300,000
2098Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá 6,653,00013,300,000
2099Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ 6,653,00013,700,000
2100Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma 6,065,00012,100,000
2101Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma 6,065,00012,100,000
2102Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật 6,065,00012,100,000
2103Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 7,447,00013,700,000
2104Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 6,653,00013,700,000
2105Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 7,447,00014,700,000
2106Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não [bao gồm cả u tuyến tùng] 7,145,00013,700,000
2107Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ 6,653,00013,700,000
2108Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ 7,145,00013,700,000
2109Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ 6,653,00013,700,000
2110Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ 6,653,00013,300,000
2111Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ 7,060,000
2112Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson 7,447,00010,700,000
2113Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha 5,197,00012,300,000
2114Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 3,750,000 9,720,000
2115Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 5,122,000 9,700,000
2116Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu 4,728,00011,300,000
2117Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 4,498,000 9,430,000
2118Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước 4,728,00011,300,000
2119Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 4,728,000 9,850,000
2120Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ [ACCF] 5,613,00010,300,000
2121Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 4,498,00011,300,000
2122Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4,498,000 8,870,000
2123Phẫu thuật nang Tarlov 4,498,00013,500,000
2124Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc 5,328,000 9,090,000
2125Tạo hình lồng ngực [cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực] 8,871,00011,900,000
2126Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước 4,498,00010,900,000
2127Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương 5,613,00010,600,000
2128Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống [phương pháp Luqué] 2,851,00010,200,000
2129Cố định cột sống và cánh chậu 5,328,000 9,090,000
2130Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng cùng đường sau [PLIF] 5,328,000 9,090,000
2131Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng cùng đường sau qua lỗ liên hợp [TLIF] 5,328,000 9,090,000
2132Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong 4,728,000 9,850,000
2133Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da 5,025,000 9,850,000
2134Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống 5,328,000 5,500,000
2135Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống12,500,000
2136Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống11,500,000
2137Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng 5,713,00012,500,000
2138Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh 4,728,00010,800,000
2139Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát10,100,000
2140Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,498,00013,500,000
2141Phẫu thuật vết thương tủy sống 4,948,000 8,770,000
2142Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ 4,122,000 8,360,000
2143Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ 4,122,000 8,360,000
2144Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN 5,081,00012,500,000
2145Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá 6,843,00011,100,000
2146Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ 6,843,00011,100,000
2147Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy 4,122,00011,700,000
2148Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2,887,000 5,590,000
2149Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp10,400,000
2150Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc viêm đĩa đệm có tái tạo đốt sống bằng mảnh ghép và/hoặc cố định nẹp vít, bằng đường trực tiếp 9,340,000
2151Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ [lipoma] ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 7,245,000 9,510,000
2152Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau 5,414,00012,600,000
2153Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 4,498,00012,400,000
2154Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ 7,245,00010,500,000
2155Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất 4,122,000 7,270,000
2156Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng 4,122,000 8,200,000
2157Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ 4,122,000 8,200,000
2158Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường 4,498,00011,900,000
2159Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi 4,498,00011,900,000
2160Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa [dây V] trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ 4,498,00016,400,000
2161Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt [dây VII] trong co giật nửa mặt [facial tics], bằng đường mở nắp sọ 4,498,00016,400,000
2162Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,728,00010,200,000
2163Phẫu thuật cắt u máu lớn [đường kính 10 cm] 3,014,000 6,130,000
2164Phẫu thuật cắt u máu nhỏ [đường kính < 10 cm] 3,014,000 6,130,000
2165Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4,498,000 9,790,000
2166Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên 5,328,000 9,340,000
2167Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương 5,328,000 9,340,000
2168Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị [Navigation] 5,328,000 9,340,000
2169Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng cùng 5,328,00010,100,000
2170Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan 5,413,00012,200,000
2171Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 705,000 3,010,000
2172Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 3,030,000
2173Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,598,000 3,030,000
2174Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó 3,093,000 5,100,000
2175Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1,126,000 3,630,000
2176Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1,126,000 2,840,000
2177Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,126,000 4,620,000
2178Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 705,000 3,100,000
2179Tạo hình hộp sọ 5,589,000 8,280,000
2180Khoan sọ thăm dò 4,498,00011,000,000
2181Phẫu thuật nhấc xương lún11,900,000
2182Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000 3,090,000
2183Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 705,000 4,240,000
2184Ghép khuyết xương sọ 4,557,000 7,210,000
2185Dẫn lưu não thất 4,122,000 9,310,000
2186Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 5,081,00012,800,000
2187Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2,973,000 7,640,000
2188Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 5,025,00011,100,000
2189Mở thông não thất bể đáy nội soi10,100,000
2190Nội soi mở thông não thất 4,948,000 8,550,000
2191Phẫu thuật bóc bao áp xe não 6,843,00012,800,000
2192Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ 7,170,00014,700,000
2193Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 5,455,00012,100,000
2194Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não 4,948,00014,600,000
2195Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình 4,948,00014,600,000
2196Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất 4,948,00013,300,000
2197Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang Bướm 5,455,00014,500,000
2198Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,644,000 8,740,000
2199Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4,140,000 9,760,000
2200Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,944,000 8,760,000
2201Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,644,000 7,680,000
2202Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 2,744,000 8,740,000
2203Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2,644,000 8,740,000
2204Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân 9,760,000
2205Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế 9,760,000
2206Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế 2,744,000 6,900,000
2207Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má 7,720,000
2208Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2,241,000 7,770,000
2209Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2,241,000 7,720,000
2210Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2,241,000 7,720,000
2211Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2,241,000 7,770,000
2212Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,241,000 7,720,000
2213Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2,241,000 7,770,000
2214Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp bằng chỉ thép 2,944,000 7,770,000
2215Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2,944,000 7,770,000
2216Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép 7,770,000
2217Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim 7,770,000
2218Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu 7,770,000
2219Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế 7,770,000
2220Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 6,600,000
2221Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2,644,000 8,200,000
2222Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ 6,120,000
2223Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,744,000 8,170,000
2224Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,744,000 7,880,000
2225Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2,744,000 7,880,000
2226Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 3,044,000 7,770,000
2227Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3,044,000 7,770,000
2228Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 3,044,000 7,770,000
2229Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 3,044,000 7,770,000
2230Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3,044,000 7,770,000
2231Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 3,044,000 7,770,000
2232Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép 3,044,000 7,770,000
2233Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 3,044,000 7,770,000
2234Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 3,044,000 7,770,000
2235Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,644,000 8,170,000
2236Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo 4,557,000 7,830,000
2237Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên 2,851,000 5,500,000
2238Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3,093,000 6,980,000
2239Cắt u phần mềm vùng cổ 2,627,000 5,650,000
2240Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,336,00011,900,000
2241Phẫu thuật dẫn lưu não thất 4,122,000 7,270,000
2242Cắt các u lành vùng cổ 2,627,000 4,360,000
2243Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,784,000 5,070,000
2244Cắt u màng não nền sọ13,100,000
2245Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,623,000 8,140,000
2246Cắt u xơ cơ xâm lấn 6,080,000
2247Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705,000 2,010,000
2248Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp 4,660,000
2249Cắt u não thất13,300,000
2250Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,144,000 6,480,000
2251Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705,000 3,010,000
2252Cắt các loại u vùng mặt phức tạp 5,100,000
2253Cắt u sọ hầu12,100,000
2254Cắt u hố sau u thuỳ Vermis12,100,000
2255Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não12,100,000
2256Cắt u hố sau u tiểu não12,100,000
2257Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu12,100,000
2258Cắt u não vùng hố sau12,100,000
2259Cắt u liềm não12,100,000
2260Cắt u lều tiểu não12,100,000
2261Cắt u não cạnh đường giữa12,100,000
2262Cắt u bán cầu đại não12,100,000
2263Cắt u tủy cổ cao10,600,000
2264Cắt u tuỷ10,600,000
2265Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ 6,540,000
2266Cắt u thần kinh 6,320,000
2267Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 10cm 2,754,000 5,100,000
2268Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3,093,000 5,540,000
2269Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 3,093,000 6,590,000
2270Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,234,000 5,080,000
2271Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1,234,000 5,100,000
2272Phẫu thuật u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị14,700,000
2273Cắt u góc cầu tiễu não qua đường mê nhĩ12,100,000
2274Cắt u đốt sống ngoài màng cứng 7,900,000
2275Cắt u dây thần kinh ngoại biên 6,090,000
2276Cắt bỏ u xương thái dương tạo hình vạt cơ da 3,243,000 3,243,000
2277Cắt bỏ u xương thái dương 3,243,000 5,140,000
2278Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1,965,000 5,090,000
2279Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 10 cm 3,014,000 5,090,000
2280Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 3,093,000 7,550,000
2281Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm 8,329,00013,300,000
2282Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000 3,010,000
2283Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000 3,010,000
2284Phẫu thuật cắt u màng não, não đơn giản dưới kỹ thuật định vị14,100,000
2285Cắt u vùng hố yên11,900,000
2286Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ10,400,000
2287Cắt u vựng hang và u mạch não11,900,000
2288Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ 9,870,000
2289Cắt u vùng đuôi ngựa12,800,000
2290Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 7,447,00014,700,000
2291Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6,741,00013,100,000
2292Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 6,653,00014,700,000
2293Phẫu thuật vi phẫu u não thất 6,653,00014,700,000
2294Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,832,00010,300,000
2295Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2,832,00010,300,000
2296Nắn, bó bột gãy xương hàm 399,000 650,000
2297Nắm, cố định trật khớp hàm 399,000 650,000
XIKHOA RĂNG HÀM MẶT
1Chụp Xquang răng cận chóp [Periapical] 18,900 69,000
2Điều trị gãy xương gò má cung tiếp bằng nắn chỉnh [có gây mê hoặc gây tê] 2,944,000 3,000,000
3Cắt bỏ u xương thái dương 3,746,000 3,746,000
4Cắt bỏ u xương thái dương tạo hình vạt cơ da 3,243,000 3,243,000
5Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3,144,000 6,810,000
6Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi 6,130,000
7Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 4,623,000 6,130,000
8Lấy cao răng 134,000 210,000
9Nhổ răng vĩnh viễn 207,000 310,000
10Phục hồi cổ răng bằng Composite 337,000 337,000
11Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 342,000 2,020,000
12Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 820,000 1,020,000
13Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247,000 320,000
14Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247,000 320,000
15Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342,000 1,210,000
16Phẫu thuật nhổ răng ngầm 207,000 2,020,000
17Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 342,000 810,000
18Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247,000 320,000
19Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342,000 1,210,000
20Phẫu thuật nạo túi lợi 74,000 510,000
21Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 565,000 840,000
22Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 925,000 1,030,000
23Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 795,000 950,000
24Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 422,000 640,000
25Điều trị viêm quanh thân răng cấp 410,000
26Điều trị tủy lại 954,000 2,070,000
27Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337,000 2,020,000
28Chụp sứ Cercon 5,020,000
29Phẫu thuật cắt cuống răng 2,010,000
30Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 422,000 890,000
31Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 925,000 1,580,000
32Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 565,000 1,140,000
33Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 795,000 1,600,000
34Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97,000 220,000
35Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97,000 220,000
36Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 510,000
37Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 565,000 840,000
38Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 422,000 640,000
39Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 925,000 1,030,000
40Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 795,000 950,000
41Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 337,000 337,000
42Nắn sai khớp thái dương hàm 103,000 510,000
43Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 2,010,000
44Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant 5,000,000
45Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant 5,000,000
46Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant 5,000,000
47Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant10,000,000
48Phẫu thuật cấy ghép Implant22,200,000
49Phẫu thuật cấy ghép Implant14,000,000
50Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant 2,000,000
51Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant 7,000,000
52Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant 2,000,000
53Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant 7,000,000
54Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant 2,000,000
55Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant 7,000,000
56Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng14,200,000
57Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng22,000,000
58Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant 5,000,000
59Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant 2,000,000
60Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô 5,000,000
61Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng10,000,000
62Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học 1,049,00015,000,000
63Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 1,049,00015,000,000
64Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc 3,000,000
65Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần 3,000,000
66Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô 2,500,000
67Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên 3,000,000
68Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học10,000,000
69Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính 2,500,000
70Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính 2,500,000
71Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 1,800,000
72Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 500,000
73Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại 1,000,000
74Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite 1,000,000
75Điều trị áp xe quanh răng cấp 400,000
76Điều trị áp xe quanh răng mạn 400,000
77Chích áp xe lợi 200,000
78Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 565,000 1,500,000
79Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 795,000 1,550,000
80Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 422,000 850,000
81Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 795,000 1,550,000
82Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 565,000 900,000
83Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 795,000 1,100,000
84Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 422,000 800,000
85Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 925,000 1,200,000
86Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 565,000 1,900,000
87Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 795,000 2,200,000
88Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 422,000 1,600,000
89Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 795,000 2,200,000
90Chụp tuỷ bằng MTA 265,000 1,000,000
91Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 4,000,000
92Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng 1,000,000
93Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 247,000 300,000
94Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 247,000 300,000
95Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [GIC] có sử dụng Laser 247,000 300,000
96Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [GIC] kết hợp Composite 247,000 300,000
97Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337,000 337,000
98Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [GIC] có sử dụng Laser 337,000 337,000
99Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 1,000,000
100Veneer Composite trực tiếp 1,000,000
101Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma 2,500,000
102Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser 3,000,000
103Tẩy trắng răng nội tuỷ 1,000,000
104Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 1,500,000
105Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt 2,000,000
106Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi [các loại] 500,000
107Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi [các loại] 1,000,000
108Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 1,560,000
109Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant 2,500,000
110Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant 7,000,000
111Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 5,000,000
112Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 8,000,000
113Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 3,500,000
114Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 1,560,000
115Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant 2,500,000
116Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant 7,000,000
117Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 5,000,000
118Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 8,000,000
119Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 3,500,000
120Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant 6,000,000
121Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant 8,000,000
122Chụp kim loại 700,000
123Chụp hợp kim thường cẩn sứ 1,560,000
124Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ 2,580,000
125Chụp sứ toàn phần 5,000,000
126Chụp sứ toàn phần 8,000,000
127Chụp sứ toàn phần 3,500,000
128Chụp kim loại quý cẩn sứ 7,000,000
129Chốt cùi đúc kim loại 800,000
130Cùi đúc Titanium 800,000
131Inlay/Onlay sứ toàn phần 5,000,000
132Veneer sứ toàn phần 5,000,000
133Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 500,000
134Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 600,000
135Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 700,000
136Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 800,000
137Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 900,000
138Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 1,000,000
139Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 1,600,000
140Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 2,000,000
141Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 3,000,000
142Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 1,500,000
143Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 1,700,000
144Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 1,900,000
145Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 2,100,000
146Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 2,300,000
147Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 2,500,000
148Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 3,000,000
149Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 3,500,000
150Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo 4,000,000
151Hàm khung kim loại 2,500,000
152Hàm khung kim loại 2,700,000
153Hàm khung kim loại 2,900,000
154Hàm khung kim loại 3,100,000
155Hàm khung kim loại 3,300,000
156Hàm khung kim loại 3,500,000
157Hàm khung kim loại 3,700,000
158Hàm khung kim loại 3,900,000
159Hàm khung kim loại 4,000,000
160Hàm khung Titanium 3,500,000
161Hàm khung Titanium 3,700,000
162Hàm khung Titanium 3,900,000
163Hàm khung Titanium 4,100,000
164Hàm khung Titanium 4,300,000
165Hàm khung Titanium 4,500,000
166Hàm khung Titanium 4,700,000
167Hàm khung Titanium 4,900,000
168Hàm khung Titanium 5,000,000
169Máng hở mặt nhai 1,500,000
170Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng 2,000,000
171Tháo chụp răng giả 600,000
172Sửa hàm giả gãy 400,000
173Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 400,000
174Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 400,000
175Đệm hàm nhựa thường 500,000
176Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi 3,500,000
177Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi 3,500,000
178Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay 3,500,000
179Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định12,700,000
180Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh 5,000,000
181Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh12,500,000
182Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix 4,000,000
183Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus 5,500,000
184Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA 5,000,000
185Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA 6,000,000
186Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 5,500,000
187Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh 9,000,000
188Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup 3,300,000
189Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 1,030,000
190Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng 3,500,000
191Sử dụng cung ngang khẩu cái [TPA] làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng 3,000,000
192Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi [LA] 2,000,000
193Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant 2,520,000
194Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định12,500,000
195Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định12,500,000
196Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái [TPA] 2,000,000
197Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance 3,500,000
198Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi [LA] 2,000,000
199Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định12,700,000
200Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng17,700,000
201Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng25,000,000
202Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt12,700,000
203Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định12,700,000
204Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định12,700,000
205Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm việng15,000,000
206Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp 2,500,000
207Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp 3,710,000
208Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 700,000
209Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 4,000,000
210Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 4,000,000
211Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 3,000,000
212Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn [Bite plate] hoặc mặt phẳng cắn phía trước [Anterior plane] 4,000,000
213Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 3,500,000
214Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi 2,000,000
215Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi 2,000,000
216Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay 2,000,000
217Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng 2,000,000
218Gắn band 200,000
219Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 4,000,000
220Máng nâng khớp cắn 2,000,000
221Mài chỉnh khớp cắn 210,000
222Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000 102,000
223Nhổ chân răng vĩnh viễn 190,000 400,000
224Nhổ răng thừa 207,000 2,000,000
225Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng 1,020,000
226Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 1,020,000
227Phẫu thuật mở xương cho răng mọc 1,000,000
228Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 1,000,000
229Cắt lợi xơ cho răng mọc 300,000
230Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,000 400,000
231Cắt lợi di động để làm hàm giả 2,000,000
232Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295,000 1,010,000
233Phẫu thuật cắt phanh môi 295,000 1,010,000
234Phẫu thuật cắt phanh má 295,000 1,010,000
235Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535,000 2,000,000
236Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212,000 300,000
237Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212,000 300,000
238Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 212,000 212,000
239Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement 250,000
240Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 500,000
241Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 500,000
242Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334,000 400,000
243Lấy tuỷ buồng răng sữa 500,000
244Điều trị tuỷ răng sữa 271,000 500,000
245Điều trị tuỷ răng sữa 382,000 600,000
246Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 460,000 1,000,000
247Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 460,000 1,500,000
248Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 600,000
249Nhổ răng sữa 37,300 100,000
250Nhổ chân răng sữa 37,300 100,000
251Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2,644,000 2,644,000
252Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,461,000 2,461,000
253Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2,598,000 5,500,000
254Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363,000 1,000,000
255Dẫn lưu máu tụ vùng miệng hàm mặt 510,000
256Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt 190,000
257Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 150,000
258Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 5,000,000
259Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,014,000 1,014,000
260Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai 6,140,000
261Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 1,000,000
262Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 4,068,000 4,068,000
263Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII 4,128,00010,600,000
264Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 8,070,000
265Phẫu thuật cắt lồi xương 3,500,000
266Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2,777,000 2,777,000
267Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 4,000,000
268Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 2,000,000
269Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 2,000,000
270Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang 3,110,000
271Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 2,000,000
272Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 2,000,000
273Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,167,000 3,000,000
274Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,662,000 5,500,000
275Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,662,000 1,662,000
276Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 410,000
277Điều trị u lợi bằng Laser 1,010,000
278Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt 8,760,000
279Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,415,000 1,415,000
280Phẫu thuật cắt u lưỡi [phần lưỡi di động] 2,133,000 6,000,000
281Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,014,000 1,014,000
282Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,014,000 1,014,000
283Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 455,000 2,010,000
284Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2,927,000 3,990,000
285Cắt nang xương hàm khó 2,927,000 5,980,000
286Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4,623,00011,500,000
287Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,234,000 4,710,000
288Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,334,000 4,710,000
289Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,627,000 6,130,000
290Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2,627,000 6,130,000
291Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 2,993,000 7,930,000
292Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 844,000 1,000,000
293Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 844,000 1,000,000
294Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ 844,000 1,000,000
295Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,234,000 5,380,000
296Cắt nang vùng sàn miệng 2,777,000 4,750,000
297Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,234,000 1,234,000
298Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 820,000 2,000,000
299Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 415,000 1,000,000
300Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 455,000 2,000,000
301Cắt u tuyến nước bọt phụ 3,144,000 4,070,000
302Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,334,000 4,240,000
303Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,334,000 4,240,000
304Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 834,000 834,000
305Cắt u nhái sàn miệng 5,850,000
306Cắt u nhái sàn miệng 2,000,000
307Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 1,234,000 1,234,000
308Cắt u vùng tuyến mang tai 4,623,000 4,623,000
309Cắt nang giáp móng 2,133,000 4,480,000
310Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1,234,000 1,234,000
311Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1,234,000 1,234,000
312Cắt u máu bạch mạch vùng hàm mặt 3,093,000 8,330,000
313Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc 2,754,000 5,640,000
314Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7,629,000 7,629,000
XIIKHOA SẢN
1Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng] 6,023,000 6,470,000
2Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,620,000
3Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 257,000 1,820,000
4Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng 6,150,000
5Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,332,000 6,640,000
6Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,945,000 7,650,000
7Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000 160,000
8Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,071,000 8,160,000
9Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,914,000 8,380,000
10Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,355,000 6,190,000
11Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,876,000 8,170,000
12Bóc nhân xơ vú 984,000 2,340,000
13Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,876,000 8,260,000
14Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,914,000 8,160,000
15Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,944,000 6,150,000
16Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5,071,000 8,160,000
17Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,725,000 7,160,000
18Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5,071,000 8,160,000
19Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5,558,000 8,160,000
20Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5,071,000 8,160,000
21Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,116,000 8,380,000
22Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,736,000 8,260,000
23Làm lại vết mổ thành bụng [bục, tụ máu, nhiễm khuẩn] sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,612,000 4,010,000
24Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5,071,000 8,380,000
25Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5,071,000 8,160,000
26Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,558,000 8,160,000
27Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,828,000 6,150,000
28Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa [rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật] 4,307,000 8,140,000
29Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu [thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch] 4,202,000 8,140,000
30Phẫu thuật Crossen 4,012,000 6,860,000
31Cắt u vú lành tính 2,862,000 4,110,000
32Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,248,000 3,510,000
33Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4,027,000 7,650,000
34Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,944,000 7,140,000
35Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,677,000 5,170,000
36Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,898,000 3,560,000
37Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,585,000 5,160,000
38Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,575,000 6,630,000
39Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5,071,000 8,380,000
40Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5,071,000 8,160,000
41Phẫu thuật Manchester 3,681,00011,200,000
42Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,394,000 6,150,000
43Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,482,000 7,630,000
44Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,803,000 8,420,000
45Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,862,000 5,420,000
46Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,761,000 4,390,000
47Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7,919,000 7,919,000
48Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân [tim, thận, gan, huyết học, nội tiết] 4,307,000 8,140,000
49Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7,397,000 7,397,000
50Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4,867,000 4,867,000
51Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,342,000 3,342,000
52Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,838,000 4,838,000
53Khâu tử cung do nạo thủng 2,782,000 3,000,000
54Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 649,000 2,100,000
55Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch 4,000,000
56Đỡ đẻ ngôi ngược [*] 1,002,000 5,000,000
57Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,227,000 5,010,000
58Forceps 952,000 2,000,000
59Giác hút 952,000 2,000,000
60Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,564,000 1,564,000
61Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo [*] 587,000 587,000
62Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706,000 4,000,000
63Kiểm soát tử cung 300,000
64Bóc rau nhân tạo 300,000
65Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85,600 170,000
66Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,741,000 2,741,000
67Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,407,000 2,407,000
68Chọc ối điều trị đa ối 722,000 722,000
69Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 722,000 722,000
70Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281,000 290,000
71Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344,000 920,000
72Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút 110,000
73Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35,200 110,000
74Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35,200 110,000
75Khâu vòng cổ tử cung 549,000 2,640,000
76Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000 117,000
77Chích áp xe tầng sinh môn 807,000 807,000
78Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 7,923,00010,000,000
79Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 6,145,000 9,420,000
80Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,533,000 9,420,000
81Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 8,063,000 8,063,000
82Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6,130,000 9,420,000
83Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 4,083,000 4,083,000
84Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6,111,000 9,390,000
85Phẫu thuật Wertheim [cắt tử cung tận gốc + vét hạch] 6,191,000 9,420,000
86Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5,910,00011,200,000
87Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,289,000 8,390,000
88Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,322,000 3,322,000
89Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,546,000 8,160,000
90Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5,071,000 8,160,000
91Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,192,000 2,192,000
92Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 6,116,000 8,270,000
93Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,507,000 8,150,000
94Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5,071,000 8,140,000
95Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 5,005,000 5,005,000
96Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,766,000 7,150,000
97Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4,121,000 4,121,000
98Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9,153,000 9,153,000
99Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6,045,000 6,045,000
100Phẫu thuật Lefort 2,783,000 2,783,000
101Phẫu thuật Labhart 2,783,000 2,783,000
102Phẫu thuật treo tử cung 2,859,000 5,610,000
103Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,660,000 2,660,000
104Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,619,000 2,619,000
105Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,844,000 8,710,000
106Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,406,000 8,820,000
107Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,721,000 7,330,000
108Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,710,000 5,100,000
109Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4,109,000 8,150,000
110Đóng rò trực tràng âm đạo hoặc rò tiết niệu sinh dục 4,113,000 8,370,000
111Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,558,000 8,160,000
112Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,558,000 8,160,000
113Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,558,000 8,160,000
114Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,394,000 6,150,000
115Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,394,000 6,150,000
116Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,782,000 8,170,000
117Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5,089,000 8,160,000
118Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 5,385,00012,400,000
119Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 5,385,00012,400,000
120Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 137,000 350,000
121Khoét chóp cổ tử cung 2,747,000 4,600,000
122Cắt cụt cổ tử cung 2,747,000 2,747,000
123Thủ thuật LEEP [cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện] 1,127,000 2,640,000
124Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388,000 1,040,000
125Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh 159,000 1,010,000
126Cắt u thành âm đạo 2,048,000 2,620,000
127Lấy dị vật âm đạo 573,000 573,000
128Chích áp xe tuyến Bartholin 831,000 1,000,000
129Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000 2,920,000
130Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790,000 790,000
131Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382,000 530,000
132Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682,000 830,000
133Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580,000 1,500,000
134Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204,000 1,090,000
135Nạo hút thai trứng 772,000 1,290,000
136Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835,000 835,000
137Chọc dò túi cùng Douglas 280,000 500,000
138Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880,000 880,000
139Chích áp xe vú 219,000 1,570,000
140Khám nam khoa 110,000
141Soi cổ tử cung 61,500 200,000
142Làm thuốc âm đạo 170,000
143Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 4,803,000 8,640,000
144Cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay 2,862,000 8,640,000
145Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,726,000 9,640,000
146Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,167,000 6,340,000
147Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5,071,000 8,160,000
148Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,575,000 8,160,000
149Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4,963,000 8,160,000
150Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 5,071,000 8,380,000
151Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 5,914,000 8,380,000
152Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 5,914,000 8,270,000
153Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5,071,000 8,160,000
154Thông vòi tử cung qua nội soi 1,456,000 8,160,000
155Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 3,680,000 8,160,000
156Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,167,000 6,690,000
157Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 5,558,000 8,160,000
158Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung 5,914,000 8,970,000
159Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 9,153,000 9,153,000
160Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 5,071,000 8,160,000
161Cắt u buồng trứng qua nội soi 5,071,000 8,160,000
162Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5,914,00011,500,000
163Cắt u nang buồng trứng 2,944,000 5,520,000
164Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,876,000 7,650,000
165Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,944,000 7,150,000
166Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2,944,000 7,150,000
167Cắt polyp cổ tử cung 1,935,000 2,030,000
168Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,668,000 8,160,000
169Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,944,000 6,150,000
170Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 6,145,000 9,640,000
171Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 6,130,000 9,420,000
172Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 4,803,00014,700,000
173Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên [Patey] do ung thư vú 4,803,000 8,410,000
174Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú 4,803,000 8,420,000
175Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,325,000 3,500,000
176Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 2,944,000 7,160,000
177Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản12,200,000
178Nạo buồng tử cung chẩn đoán 920,000
179Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần [đường bụng, đường âm đạo] 5,550,000 8,150,000
180Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung 6,191,000 9,420,000
181Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9,029,000 9,029,000
182Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 6,130,000 8,600,000
183Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 3,726,000 9,640,000
184Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,744,000 6,060,000
185Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,860,000 3,900,000
186Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,860,000 3,900,000
187Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,528,000 8,160,000
188Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,860,000 6,150,000
189Đặt và tháo dụng cụ tử cung 470,000
190Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 302,000 1,820,000
191Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302,000 1,820,000
192Phá thai bệnh lý [bệnh lý mẹ, bệnh lý thai] 1,610,000
193Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 587,000 1,610,000
194Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4,963,000 4,963,000
195Hút thai dưới siêu âm 456,000 1,090,000
196Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396,000 920,000
197Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183,000 1,790,000
198Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384,000 920,000
199Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 107,000 400,000
200Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy 700,000
201Hô hấp áp lực dương liên tục [CPAP] không xâm nhập ở trẻ sơ sinh [thở CPAP qua mũi] 559,000 1,000,000
202Đặt ống thông dạ dày [hút dịch hoặc nuôi dưỡng] sơ sinh 90,100 90,100
203Rửa dạ dày sơ sinh 119,000 340,000
204Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 596,000 596,000
205Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82,100 150,000
206Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 479,000 1,270,000
XIIIKHOA TAI MŨI HỌNG
1Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo [i bên] 205,000 1,000,000
2Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo [i bên] 275,000 2,000,000
3Làm Proetz 57,600 100,000
4Đốt lạnh họng hạt 130,000 500,000
5Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 6,068,000 9,250,000
6Nội soi tai mũi họng 104,000 198,000
7Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 513,000 1,000,000
8Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi 8,559,00011,100,000
9Khí dung mũi họng 20,400 53,000
10Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900 160,000
11Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,648,000 5,090,000
12Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,188,000 5,970,000
13Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8,042,000 9,900,000
14Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3,002,000 5,260,000
15Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000 4,010,000
16Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000 5,000,000
17Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,873,000 4,050,000
18Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,814,000 5,920,000
19Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,955,000 5,520,000
20Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 663,000 4,580,000
21Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3,040,000 4,000,000
22Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3,040,000 5,000,000
23Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,277,000 3,100,000
24Vá nhĩ đơn thuần 3,720,000 7,570,000
25Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 3,040,000 5,350,000
26Chích nhọt ống tai ngoài 186,000 510,000
27Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790,000 3,030,000
28Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,750,000 4,380,000
29Lấy dị vật hạ họng 40,800 330,000
30Bơm thuốc thanh quản 20,500 110,000
31Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1,334,000 3,000,000
32Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,955,000 5,650,000
33Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9,019,00012,400,000
34Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,873,000 4,050,000
35Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2,814,000 5,920,000
36Mở sào bào thượng nhĩ vá nhĩ 3,720,000 7,040,000
37Phẫu thuật nạo sàng hàm 8,370,000
38Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3,720,000 5,060,000
39Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên chỉnh hình tai giữa 5,215,000 8,060,000
40Đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000 3,360,000
41Đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000 4,000,000
42Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 954,000 4,000,000
43Phẫu thuật mở xoang hàm 1,415,000 5,000,000
44Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954,000 5,860,000
45Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản [papiloma, kén hơi thanh quản,] [gây tê/gây mê] 4,159,000 6,200,000
46Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,814,000 3,800,000
47Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi 5,455,00016,700,000
48Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5,215,000 9,060,000
49Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 3,720,000 8,890,000
50Cấy điện cực ốc tai [Cấy ốc tai điện tử] 5,209,00015,500,000
51Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 7,170,00010,000,000
52Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,209,000 8,280,000
53Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,215,000 6,990,000
54Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 4,948,000 8,060,000
55Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5,215,000 6,990,000
56Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 4,948,000 8,060,000
57Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 3,720,000 6,960,000
58Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5,916,000 7,370,000
59Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,415,000 4,000,000
60Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,990,000 5,000,000
61Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 602,000 1,380,000
62Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật 2,500,000
63Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 834,000 1,880,000
64Cắt bỏ vành tai thừa 3,190,000
65Chích rạch màng nhĩ 61,200 700,000
66Khâu vết rách vành tai 178,000 1,880,000
67Bơm hơi vòi nhĩ 115,000 300,000
68Chọc hút dịch vành tai 52,600 550,000
69Làm thuốc tai 20,500 50,000
70Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái 2,750,000 6,870,000
71Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 5,336,00010,000,000
72Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 7,170,00010,000,000
73Phẫu thuật xoang trán đường ngoài [phẫu thuật Jacques] 2,777,000 7,440,000
74Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,873,000 3,873,000
75Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,873,000 5,000,000
76Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 457,000 2,000,000
77Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,922,000 7,000,000
78Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,922,000 7,000,000
79Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,574,000 5,000,000
80Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,415,000 4,000,000
81Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3,873,000 6,570,000
82Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,188,000 5,000,000
83Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,336,000 7,530,000
84Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,336,000 6,950,000
85Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,336,000 7,530,000
86Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 8,042,000 9,580,000
87Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,415,000 5,160,000
88Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133,000 1,500,000
89Nội soi sinh thiết u hốc mũi 290,000 700,000
90Nội soi sinh thiết u vòm 513,000 830,000
91Chọc rửa xoang hàm 278,000 400,000
92Nhét bấc mũi sau 116,000 510,000
93Nhét bấc mũi trước 116,000 510,000
94Cầm máu mũi bằng Merocel 205,000 1,020,000
95Cầm máu mũi bằng Merocel 275,000 1,500,000
96Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673,000 1,760,000
97Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194,000 510,000
98Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất [Bạc Nitrat] 954,000 954,000
99Rút meche, rút merocel hốc mũi 200,000
100Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140,000 310,000
101Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà [UPPP] 4,159,000 6,000,000
102Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan [gây mê] 2,814,000 4,940,000
103Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA [gây mê] 954,000 1,500,000
104Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2,955,000 4,000,000
105Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh [mỡ/Teflon] 2,955,000 4,000,000
106Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh 2,012,000 6,000,000
107Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên 2,012,000 6,000,000
108Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 4,615,000 6,000,000
109Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương 6,000,000
110Chích áp xe sàn miệng 263,000 1,000,000
111Chích áp xe sàn miệng 263,000 1,000,000
112Chích áp xe quanh Amidan 263,000 1,000,000
113Chích áp xe quanh Amidan 729,000 1,820,000
114Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA 116,000 500,000
115Sinh thiết u hạ họng 830,000
116Sinh thiết u họng miệng 126,000 260,000
117Lấy dị vật họng miệng 40,800 320,000
118Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 954,000 2,000,000
119Đốt họng hạt bằng nhiệt 79,100 510,000
120Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 263,000 1,000,000
121Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 729,000 1,200,000
122Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 954,000 2,500,000
123Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 513,000 700,000
124Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 513,000 700,000
125Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 508,000 1,200,000
126Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 2,012,000 6,890,000
127Phẫu thuật cắt hạ họng thanh quản toàn phần 6,819,00012,900,000
128Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 4,615,000 7,000,000
129Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4,623,000 7,000,000
130Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,623,000 7,730,000
131Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 3,771,000 4,980,000
132Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 5,659,000 7,000,000
133Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 3,002,000 4,610,000
134Phẫu thuật rò sống mũi 7,175,000 7,175,000
135Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,615,000 6,230,000
136Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,623,000 4,623,000
137Phẫu thuật rò xoang lê 4,615,000 6,230,000
138Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,175,000 7,810,000
139Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 3,771,000 6,200,000
140Trích áp xe vùng đầu cổ 1,000,000
141Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,215,000 8,060,000
142Mở sào bào 3,720,000 6,420,000
143Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 447,000 5,380,000
144Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 673,000 4,500,000
145Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,243,000 5,490,000
146Cắt polyp ống tai 1,990,000 4,070,000
147Cắt u amidan 3,771,000 8,040,000
148Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên 4,615,000 7,660,000
149Cắt u thành bên họng 8,010,000
150Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 3,817,00013,200,000
151Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên 4,615,00012,800,000
152Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi 7,240,000
153Cắt u hạ họng qua đường cổ bên 6,860,000
154Cắt khối u khẩu cái 2,754,000 6,100,000
155Cắt bỏ khối u màn hầu 2,754,000 4,250,000
156Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc 6,000,000
157Cắt ung thư­ sàng hàm 3,243,00010,000,000
158Cắt polyp ống tai 602,000 1,380,000
159Cắt u xương ống tai ngoài 5,420,000
160Phẫu thuật vi phẫu thanh quản 2,955,000 5,210,000
161Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản 2,955,000 7,410,000
162Cắt phanh lưỡi 295,000 2,630,000
163Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2,672,000 2,672,000
164Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7,175,000 7,175,000
165Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ 2,493,000 4,750,000
166Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng 2,493,000 2,493,000
167Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2,593,000 4,330,000
XIVKHOA THẬN NHÂN TẠO
1Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,126,000 1,200,000
2Lọc máu cấp cứu [ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch] 1,541,000 1,541,000
3Thận nhân tạo cấp cứu 1,541,000 1,541,000
4Thận nhân tạo thường qui 556,000 800,000
5Chăm sóc catheter thận nhân tạo ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 30,000
6Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch [FAV] 1,541,000 1,541,000
7Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu 30,000
8Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu 30,000
9Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu 30,000
10Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,126,000 1,200,000
11Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,126,000 1,200,000
12Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 1,126,000 1,200,000
13Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc [Hemodiafiltration Online: HDF-Online] [Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu [HDF-Online]] 1,504,000 1,900,000
XVKHOA XÉT NGHIỆM
1Cell bloc [khối tế bào] 234,000 234,000 351,000
2Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 328,000 328,000 481,500
3Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 388,000 388,000 570,000
4Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 282,000 282,000 414,000
5Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 258,000 310,000 465,000
6Chọc hút kim nhỏ các hạch 258,000 310,000 465,000
7Chọc hút kim nhỏ mô mềm 258,000 310,000 465,000
8Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 258,000 310,000 465,000
9Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 196,000 310,000 465,000
10Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 258,000 310,000 465,000
11Tế bào học dịch màng khớp 159,000 200,000 300,000
12Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 159,000 200,000 300,000
13Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 159,000 200,000 300,000
14Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung âm đạo 330,000 495,000
15Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 555,000 555,000 817,500
16Tế bào học nước tiểu 159,000 200,000 300,000
17Tế bào học dịch chải phế quản 159,000 200,000 300,000
18Tế bào học dịch rửa ổ bụng 159,000 200,000 300,000
19Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 258,000 310,000 465,000
20Tế bào học đờm 159,000 200,000 300,000
21Tế bào học dịch rửa phế quản 159,000 200,000 300,000
22Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộmcác bệnh phẩm sinh thiết 328,000 440,000 660,000
23Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 349,000 349,000 511,500
24Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159,000 200,000 300,000
25Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 20,400 20,400 30,300
26Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 520,000 780,000
27Vi nấm soi tươi 41,700 120,000 180,000
28Demodex soi tươi 41,700 120,000 180,000
29Demodex nhuộm soi 41,700 120,000 180,000
30Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng máy đếm laser] 46,200 80,000 120,000
31Định lượng Fibrinogen [Tên khác: Định lượng yếu tố I], phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 56,500 85,000 127,500
32Thời gian prothrombin [PT: Prothrombin Time], [Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin] bằng máy tự động 63,500 85,000 127,500
33Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá [APTT: Activated Partial Thromboplastin Time], [Tên khác: TCK] bằng máy tự động 40,400 66,000 99,000
34Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] 86,600 110,000 165,000
35Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật ống nghiệm] 39,100 50,000 75,000
36Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600 26,000 39,000
37Máu lắng [bằng máy tự động] 34,600 44,000 66,000
38Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật ống nghiệm] 74,800 74,800 111,300
39Kháng thể kháng nhân [anti-ANA] bằng kỹ thuật ELISA 288,000 300,000 450,000
40Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật ống nghiệm] 31,100 50,000 75,000
41Định lượng D-Dimer 253,000 300,000 450,000
42Kháng thể kháng dsDNA [anti-dsDNA] bằng kỹ thuật ELISA 253,000 300,000 450,000
43Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 38,000 110,000 165,000
44Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,700 50,000 75,000
45Định lượng IgE 64,600 200,000 300,000
46Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật phiến đá] 39,100 50,000 75,000
47Điện di protein huyết thanh 371,000 371,000 555,000
48Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,100 50,000 75,000
49Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [bao gồm kim chọc tủy nhiều lần] 530,000 570,000 855,000
50Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu [bằng máy tự động] 43,100 45,000 67,500
51Điện di huyết sắc tố 358,000 650,000 975,000
52Huyết đồ [bằng máy đếm laser] 69,300 180,000 270,000
53Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu [bằng phương pháp thủ công] 36,900 100,000 150,000
54Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật phiến đá] 31,100 50,000 75,000
55Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23,100 50,000 75,000
56Co cục máu đông [Tên khác: Co cục máu] 14,900 20,000 30,000
57Định lượng IgA 64,600 200,000 300,000
58Định lượng IgM 64,600 200,000 300,000
59Thời gian thrombin [TT: Thrombin Time] bằng máy tự động 40,400 70,000 105,000
60Định lượng Fibrinogen [Tên khác: Định lượng yếu tố I], phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102,000 110,000 165,000
61Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48,400 48,400 72,000
62Định lượng AT/AT III [Anti thrombin/ Anti thrombinIII] 138,000 230,000 345,000
63Định lượng Protein C toàn phần [Protein C Antigen] 231,000 400,000 600,000
64Định lượng Protein S toàn phần 231,000 400,000 600,000
65Định lượng hoạt tính Protein C [Protein Activity] 231,000 400,000 600,000
66Phát hiện kháng đông lupus [LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen] 244,000 750,000 1,125,000
67Khẳng định kháng đông lupus [LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm] 244,000 750,000 1,125,000
68Định lượng Acid Folic 86,200 200,000 300,000
69Định lượng vitamin B12 75,400 200,000 300,000
70Định lượng Transferin 64,600 150,000 225,000
71Định lượng EPO [Erythropoietin] 409,000 409,000 409,000
72Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38,000 79,000 118,500
73Định lượng G6PD 80,800 250,000 375,000
74Định lượng IgG 64,600 200,000 300,000
75Định lượng Ferritin 80,800 130,000 195,000
76Định lượng sắt huyết thanh 32,300 48,000 72,000
77Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn [có nhuộm tiêu bản tự động] 106,000 130,000 195,000
78Xét nghiệm tế bào học tủy xương [không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy] 147,000 570,000 855,000
79Xét nghiệm hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công] 26,400 80,000 120,000
80Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17,300 65,000 97,500
81Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu [bằng phương pháp thủ công] 43,100 45,000 67,500
82Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản] bằng phương pháp thủ công 56,000 56,000 84,000
83Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu [bằng phương pháp thủ công] 34,600 80,000 120,000
84Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC [Kỹ thuật ống nghiệm] 28,800 28,800 42,900
85Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] 74,800 74,800 111,300
86Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] 80,800 80,800 120,000
87Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [Kỹ thuật ống nghiệm] 80,800 80,800 120,000
88Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động] 80,800 80,800 120,000
89Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [Kỹ thuật ống nghiệm] 80,800 80,800 120,000
90Kháng thể kháng nhân [anti-ANA] bằng kỹ thuật huỳnh quang 288,000 300,000 450,000
91Điện di miễn dịch huyết thanh 1,016,000 1,799,000 2,698,500
92Anti phospholipid IgG và IgM [sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA 581,000 600,000 900,000
93Định lượng virut Cytomegalo [CMV] bằng kỹ thuật Real Time PCR 734,000 734,000 1,080,000
94Rút máu để điều trị 236,000 236,000 345,000
95Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23,100 50,000 75,000
96Định lượng hoạt tính Protein S [PS activity] 231,000 400,000 600,000
97Đo hoạt độ AST [GOT] [Máu] 21,500 37,000 55,500
98Đo hoạt độ ALT [GPT] [Máu] 21,500 37,000 55,500
99Định lượng Glucose [Máu] 21,500 37,000 55,500
100Định lượng Creatinin [máu] 21,500 37,000 55,500
101Tổng phân tích nước tiểu [Bằng máy tự động] 27,400 45,000 67,500
102Định lượng Triglycerid [máu] [Máu] 26,900 37,000 55,500
103Định lượng Cholesterol toàn phần [máu] 26,900 36,000 54,000
104Điện giải đồ [Na, K, Cl] [Máu] 29,000 70,000 105,000
105Định lượng LH [Luteinizing Hormone] [Máu] 80,800 160,000 240,000
106Định lượng Urê máu [Máu] 21,500 37,000 55,500
107Định lượng Estradiol [Máu] 80,800 150,000 225,000
108Định lượng HDL-C [High density lipoprotein Cholesterol] [Máu] 26,900 45,000 67,500
109Định lượng LDL C [Low density lipoprotein Cholesterol] [Máu] 26,900 45,000 67,500
110Định lượng bhCG [Beta human Chorionic Gonadotropins] [Máu] 86,200 150,000 225,000
111Định lượng CRP hs [C-Reactive Protein high sesitivity] [Máu] 53,800 110,000 165,000
112Định lượng Progesteron [Máu] 80,800 150,000 225,000
113Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500 49,000 73,500
114Định lượng Sắt [Máu] 32,300 48,000 72,000
115Định lượng Prolactin [Máu] 75,400 150,000 225,000
116Định lượng FSH [Follicular Stimulating Hormone] [Máu] 80,800 150,000 225,000
117Định lượng Testosterol [Máu] 93,700 150,000 225,000
118Định lượng TSH [Thyroid Stimulating hormone] [Máu] 59,200 110,000 165,000
119Định lượng FT4 [Free Thyroxine] [Máu] 64,600 92,000 138,000
120Định lượng FT3 [Free Triiodothyronine] [Máu] 64,600 92,000 138,000
121Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,900 41,000 61,500
122Định lượng Albumin [Máu] 21,500 37,000 55,500
123Đo hoạt độ GGT [Gama Glutamyl Transferase] [Máu] 19,200 46,000 69,000
124Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500 36,000 54,000
125Đo hoạt độ CK [Creatine kinase] [Máu] 26,900 51,000 76,500
126Định lượng Albumin [thuỷ dịch] 21,500 37,000 55,500
127Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500 38,000 57,000
128Đo hoạt độ CK-MB [Isozym MB of Creatine kinase] [Máu] 37,700 110,000 165,000
129Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,500 50,000 75,000
130Định lượng HbA1c [Máu] 101,000 150,000 225,000
131Định lượng AMH [Anti- Mullerian Hormone] [Máu] 850,000 1,275,000
132Định lượng BNP [B- Type Natriuretic Peptide] [Máu] 581,000 600,000 900,000
133Định lượng CEA [Carcino Embryonic Antigen] [Máu] 86,200 250,000 375,000
134Định lượng CA 19 9 [Carbohydrate Antigen 19-9] [Máu] 139,000 210,000 315,000
135Định lượng AFP [Alpha Fetoproteine] [Máu] 91,600 170,000 255,000
136Định lượng Phospho [máu] 21,500 100,000 150,000
137Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16,100 50,000 75,000
138Định lượng CA¹² [cancer antigen 125] [Máu] 139,000 210,000 315,000
139Định lượng PSA toàn phần [Total prostate-Specific Antigen] [Máu] 91,600 170,000 255,000
140Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500 40,000 60,000
141Định lượng Troponin Ths [Máu] 75,400 200,000 300,000
142Định lượng CA 15 3 [Cancer Antigen 15- 3] [Máu] 150,000 210,000 315,000
143Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 96,900 240,000 360,000
144Định lượng Troponin T [Máu] 75,400 150,000 225,000
145Định lượng RF [Reumatoid Factor] [Máu] 37,700 77,000 115,500
146Định lượng Cortisol [máu] 91,600 160,000 240,000
147Định tính Codein [test nhanh] [niệu] 43,100 50,000 75,000
148Định lượng Amylase [niệu] 37,700 61,000 91,500
149Định lượng Anti TPO [Anti- thyroid Peroxidase antibodies] [Máu] 204,000 280,000 420,000
150Định lượng Anti-Tg [Antibody- Thyroglobulin] [Máu] 269,000 280,000 420,000
151Định lượng Pepsinogen I [Máu] 581,000 581,000 870,000
152Định lượng SCC [Squamous cell carcinoma antigen] [Máu] 204,000 230,000 345,000
153Định lượng CA 72 4 [Cancer Antigen 72- 4] [Máu] 134,000 250,000 375,000
154Định lượng Protein [niệu] 13,900 40,000 60,000
155Định lượng TRAb [TSH Receptor Antibodies] [Máu] 408,000 580,000 870,000
156Định lượng Pepsinogen II [Máu] 581,000 581,000 870,000
157Định lượng Ferritin [Máu] 80,800 130,000 195,000
158Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398,000 500,000 750,000
159Định lượng Protein [dịch chọc dò] 21,500 71,000 106,500
160Phản ứng Rivalta [dịch] 8,500 40,000 60,000
161Điện giải [Na, K, Cl] [niệu] 29,000 66,000 99,000
162Định lượng PSA tự do [Free prostate-Specific Antigen] [Máu] 86,200 200,000 300,000
163Định lượng Creatinin [dịch] 21,500 33,000 49,500
164Định lượng T4 [Thyroxine] [Máu] 64,600 109,000 163,500
165Định lượng Insulin [Máu] 80,800 140,000 210,000
166Định lượng Urê [niệu] 16,100 33,000 49,500
167Định lượng Creatinin [niệu] 16,100 39,000 58,500
168Định lượng Mg [Máu] 32,300 100,000 150,000
169Định lượng T3 [Tri iodothyronine] [Máu] 64,600 109,000 163,500
170Định lượng IgG [Immunoglobuline G] [Máu] 64,600 200,000 300,000
171Đo hoạt độ LDH [Lactat dehydrogenase] [Máu] 26,900 39,000 58,500
172Định tính Heroin [test nhanh] [niệu] 50,000 75,000
173Định lượng Amylase [dịch] 21,500 59,000 88,500
174Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,500 41,000 61,500
175Định lượng D-Dimer [Máu] 253,000 300,000 450,000
176Định lượng Cortisol [niệu] 91,600 170,000 255,000
177Định tính Morphin [test nhanh] [niệu] 43,100 50,000 75,000
178Định lượng MAU [Micro Albumin Arine] [niệu] 43,100 100,000 150,000
179Định tính Opiate [test nhanh] [niệu] 43,100 50,000 75,000
180Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 12,900 35,000 52,500
181Định lượng ACTH [Adrenocorticotropic hormone] [Máu] 80,800 270,000 405,000
182Định lượng Aldosteron [Máu] 521,000 521,000 521,000
183Định lượng β2 microglobulin [Máu] 75,400 180,000 270,000
184Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 12,900 45,000 67,500
185Định lượng Calcitonin [Máu] 134,000 310,000 465,000
186Định lượng Ceruloplasmin [Máu] 70,000 200,000 300,000
187Đo hoạt độ Cholinesterase [ChE] [Máu] 26,900 100,000 150,000
188Định lượng CK-MB mass [Máu] 37,700 59,000 88,500
189Định lượng free bHCG [Free Beta Human Chorionic Gonadotropin] [Máu] 182,000 182,000 270,000
190Đo hoạt độ G6PD [Glucose -6 phosphat dehydrogenase] [Máu] 80,800 250,000 375,000
191Định lượng GH [Growth Hormone] [Máu] 161,000 400,000 600,000
192Định lượng HBsAg [HBsAg Quantitative] [CMIA/ECLIA] [Máu] 471,000 500,000 750,000
193Định lượng IgE [Immunoglobuline E] [Máu] 64,600 200,000 300,000
194Định lượng IgA [Immunoglobuline A] [Máu] 64,600 200,000 300,000
195Định lượng IgM [Immunoglobuline M] [Máu] 64,600 200,000 300,000
196Đo hoạt độ Lipase [Máu] 59,200 100,000 150,000
197Định lượng Myoglobin [Máu] 91,600 190,000 285,000
198Định lượng NSE [Neuron Specific Enolase] [Máu] 192,000 250,000 375,000
199Định lượng proBNP [NT-proBNP] [Máu] 408,000 600,000 900,000
200Định lượng Renin activity [Máu] 521,000 521,000 630,000
201Định lượng Tg [Thyroglobulin] [Máu] 176,000 280,000 420,000
202Định lượng Transferin [Máu] 64,600 150,000 225,000
203Định lượng Troponin I [Máu] 75,400 150,000 225,000
204Định lượng Vitamin B12 [Máu] 75,400 200,000 300,000
205Định lượng Axit Uric [niệu] 16,100 40,000 60,000
206Định lượng Canxi [niệu] 24,600 39,000 58,500
208Định lượng Catecholamin [niệu] 419,000 1,190,000 1,785,000
209Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 26,900 49,000 73,500
210Định tính Dưỡng chấp [niệu] 21,500 49,000 73,500
211Định lượng Phospho [niệu] 20,400 100,000 150,000
212Điện di Protein nước tiểu [máy tự động] 161,000 350,000 525,000
213Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21,500 69,000 103,500
214Định lượng Clo [dịch não tuỷ] 22,500 66,000 99,000
215Định lượng Glucose [dịch não tuỷ] 12,900 35,000 52,500
216Phản ứng Pandy [dịch] 8,500 50,000 75,000
217Định lượng Protein [dịch não tuỷ] 10,700 40,000 60,000
218Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,500 36,000 54,000
219Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 26,900 33,000 49,500
220Đo hoạt độ LDH [dịch chọc dò] 26,900 39,000 58,500
221Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 26,900 36,000 54,000
222Định lượng Urê [dịch] 21,500 33,000 49,500
223Tìm tế bào Hargraves 64,600 150,000 225,000
224Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43,100 50,000 75,000
225Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống [75g Glucose] 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000 200,000 300,000
226Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống [50g Glucose] 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000 200,000 300,000
227Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống [i00g Glucose] 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000 200,000 300,000
228Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 130,000 150,000 225,000
229HBsAg test nhanh 53,600 82,000 123,000
230HIV Ab test nhanh 53,600 82,000 123,000
231Dengue virus NS1Ag/IgM IgG test nhanh 130,000 300,000 450,000
232Chlamydia test nhanh 71,600 110,000 165,000
233Helicobacter pylori Ag test nhanh 156,000 156,000 231,000
234HCV Ab test nhanh 53,600 110,000 165,000
235HBeAg test nhanh 59,700 94,000 141,000
236Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238,000 350,000 525,000
237HBsAg miễn dịch tự động 74,700 140,000 210,000
238Influenza virus A, B test nhanh 170,000 320,000 480,000
239HBsAb test nhanh 59,700 95,000 142,500
240HBsAg định lượng 471,000 500,000 750,000
241Rubella virus IgG miễn dịch tự động 119,000 200,000 300,000
242HBV đo tải lượng Real-time PCR 664,000 664,000 900,000
243HAV Ab test nhanh 119,000 150,000 225,000
244Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 358,000 358,000 525,000
245HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 130,000 200,000 300,000
246HIV Ab miễn dịch tự động 106,000 200,000 300,000
247HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,314,000 1,500,000 2,250,000
248HCV đo tải lượng Real-time PCR 824,000 900,000 1,350,000
249AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68,000 180,000 270,000
250Trứng giun soi tập trung 41,700 72,000 108,000
252HCV Ab miễn dịch tự động 119,000 200,000 300,000
253Plasmodium [Ký sinh trùng sốt rét] Ag test nhanh 238,000 238,000 354,000
254Rotavirus test nhanh 178,000 180,000 270,000
255Vi hệ đường ruột 29,700 60,000 90,000
256AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 65,600 180,000 270,000
257HBsAb định lượng 116,000 130,000 195,000
258HEV IgM test nhanh 119,000 310,000 465,000
259HEV IgM miễn dịch tự động 313,000 313,000 465,000
260HEV IgG miễn dịch tự động 313,000 313,000 465,000
261HSV 1 IgM miễn dịch tự động 214,000 230,000 345,000
262HSV 1 IgG miễn dịch tự động 214,000 230,000 345,000
263HSV 2 IgM miễn dịch tự động 214,000 230,000 345,000
264HSV 2 IgG miễn dịch tự động 214,000 230,000 345,000
265HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 154,000 230,000 345,000
266HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 154,000 230,000 345,000
267Measles virus Ab miễn dịch tự động 252,000 252,000 375,000
268Rubella virus Ab test nhanh 149,000 330,000 495,000
269Rubella virus IgM miễn dịch tự động 143,000 200,000 300,000
270Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200 70,000 105,000
271Đơn bào đường ruột soi tươi 41,700 72,000 108,000
272Trứng giun, sán soi tươi 41,700 72,000 108,000
273Entamoeba histolytica[Amip] Ab miễn dịch tự động 178,000 200,000 300,000
274Plasmodium [Ký sinh trùng sốt rét] nhuộm soi định lượng 32,100 80,000 120,000
275Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 119,000 220,000 330,000
276Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 119,000 170,000 255,000
XVIKHOA RĂNG HÀM MẶT [DA LIỄU]
1Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc 400,000
2Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc 400,000
3Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc 400,000
4Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc 400,000
5Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 205,000 205,000
6Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ 400,000
7Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ 400,000
XVIIVẬN CHUYỂN CẤP CỨU
1Vận chuyển người bệnh cấp cứu 280,000
2Vận chuyển người bệnh cấp cứu 310,000
3Vận chuyển người bệnh cấp cứu 360,000
4Vận chuyển người bệnh cấp cứu 420,000
5Vận chuyển người bệnh cấp cứu 520,000
6Vận chuyển người bệnh cấp cứu 750,000
7Vận chuyển người bệnh an toàn 83,000
8Vận chuyển người bệnh an toàn 120,000
9Vận chuyển người bệnh an toàn 170,000
10Vận chuyển người bệnh an toàn 230,000
11Vận chuyển người bệnh an toàn 330,000
12Vận chuyển người bệnh an toàn 560,000
XVIIITRUNG TÂM HỖ TRỢ SINH SẢN
1IVF Chọc hút noãn 7,800,000
2IVF Chọc hút noãn Nuôi cấy phôi14,300,000
3IVF Chọc hút noãn Nuôi cấy phôi chuyển phôi19,500,000
4IVF/ICSI25,700,000
5Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng [ICSI] 7,000,000
6Chuyển phôi 5,200,000
7Thủ thuật PESA [chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng] 3,000,000
8Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI 4,000,000
9Trữ lạnh phôi 01 cryotop [lần 1 cho đến hết đầu năm] 5,800,000
10Rã đông + chuyển phôi 8,000,000
11Phí lưu phôi/trứng/tinh trùng [1 năm] 4,000,000
12PESA/ICSI10,000,000
13Rã đông phôi 2,800,000
14Lọc rửa tinh trùng 500,000
15IUI 2,000,000
16Nuôi noãn chưa trưởng thành [IVM]15,000,000
17Trữ lạnh tinh trùng [lần đầu cho đến hết 1 năm] 4,500,000
18Chọc hút nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm [có gây mê] 2,000,000
19Nong cổ tử cung 300,000
20Giảm thiểu thai 3,000,000
21Nuôi phôi ngày 5 2,350,000
22Siêu âm bơm nước buồng tử cung 600,000
23Hỗ trợ phôi thoát màng 1,400,000
24Xin trứng của người đang làm IVF 6,900,000
25Trữ lạnh phôi 02 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu] 7,500,000
26Trữ lạnh phôi 03 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu] 9,200,000
27Trữ lạnh phôi 04 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu]10,900,000
28Trữ lạnh phôi 05 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu]12,600,000
29Trữ lạnh phôi 06 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu]14,300,000
30Chọc hút dịch cung đồ dưới siêu âm đầu dò âm đạo 2,000,000
31Xin mẫu tinh trùng trong ngân hàng để làm IVF/IUI 1,000,000
32Trữ lạnh phôi 07 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu]16,000,000
33Trữ lạnh phôi 08 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu]17,700,000
34Trữ lạnh phôi 09 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu]19,400,000
35Trữ lạnh phôi 10 cryotop [lần 1 cho đến hết năm đầu]21,100,000
36Trữ lạnh phôi ngày 5 01 cryotop [cho đến hết năm đầu] 3,000,000
37Trữ lạnh phôi ngày 5 02 cryotop [cho đến hết năm đầu] 4,700,000
38Trữ lạnh phôi ngày 5 03 cryotop [cho đến hết năm đầu] 6,400,000
39Trữ lạnh phôi ngày 5 04 cryotop [cho đến hết năm đầu] 8,100,000
40Trữ lạnh phôi ngày 5 05 cryotop [cho đến hết năm đầu] 9,800,000
41Hỗ trợ phôi thoát màng [từ 1-3 phôi] 8,500,000
42Hỗ trợ phôi thoát màng [từ 4-6 phôi]12,000,000
43Hỗ trợ phôi thoát màng [từ 7-9 phôi]15,000,000
44Hỗ trợ phôi thoát màng [từ 10-12 phôi]17,000,000
45Chuyển phôi đông lạnh 3,000,000
46Nạo buồng tử cung [có tiền mê ống hút ngoại sử dụng 01 lần] 2,000,000
47Nạo hút thai lưu [có tiền mê ống hút ngoại sử dụng 01 lần] 3,000,000
48Hút dịch buồng tử cung [có tiền mê ống hút ngoại sử dụng 01 lần] 1,500,000
49Nong cổ tử cung dưới siêu âm [có tiền mê] 1,500,000
50Nong chống dính buồng tử cung dưới siêu âm [có tiền mê] 2,000,000
51Khâu vòng cổ tử cung [có tiền mê] 4,000,000
52Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng 8,000,000
53Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng10,000,000
54Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 6,000,000
55Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng]13,000,000
56Siêu âm màng tim 100,000 150,000

Video liên quan

Chủ Đề