Khăng khít Tiếng Anh là gì
Ban đầu Amin và Taraki có mối quan hệ khăng khít với nhau, sau đó đã tệ đi. While Amin and Taraki had a very close relationship at the beginning, the relationship soon deteriorated. Bạn đang đọc: khăng khít trong tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe WikiMatrix Mối quan hệ của hai người sẽ còn khăng khít như xưa không? Would your relationship ever be as strong as it once was? jw2019 Họ đã khăng khít với nhau bất chấp mọi khó khăn.Sáng-thế Ký 2:24. They have stuck with their mates through thick and thin. Genesis 2:24. jw2019 Do đó, tình cảm hai cha con càng ngày càng khăng khít. Their mutual love becomes more obvious . WikiMatrix Báo chí Việt Nam luôn ca ngợi sự khăng khít trong quan hệ giữa hai nước. South African media have even claimed that there is animosity between the two. WikiMatrix Gia đình tôi vô cùng khăng khít, và tôi cảm thấy rụng rời. We were a very tight-knit family, and I was crushed. ted2019 Họ sống ở đó hơn 20 năm và trở nên khăng khít với những người ở trong vùng đó. They lived there for more than 20 years and became attached to the people in that locality. jw2019 Đã rất nhiều năm, ngài Malcolm và tôi có một mối quan hệ khăng khít. For years now, Sir Malcolm and I have had a very private relationship. OpenSubtitles2018. v3 Bà thấy khăng khít trở lại là quan trọng với nhau bởi vì bà vẫn thế. You snap back to being important to each other because you still are . OpenSubtitles2018. v3 Người hôn phối của bạn dường như quá khăng khít với cha mẹ ruột. Your spouse seems overly attached to his or her parents. jw2019 Qua đó, Chúa Giê-su, Con Đức Chúa Trời, càng khăng khít hơn với Cha ngài. Jesus, the Son of God, grew spiritually. jw2019 Con không bú hỏi sao mẹ con mình khăng khít được! We II never be close if you don t! OpenSubtitles2018. v3 Sự khăng khít giúp gia đình đứng vững trước áp lực của những ngày sau rốt này A close-knit family is better prepared to withstand the pressures of these last days jw2019 Xem thêm: Mất cân bằng toàn cầu quá mức: Rủi ro hay cơ hội? | Vietstock Chúng tôi có mối quan hệ khăng khít với con gái. We have a wonderful relationship. jw2019 Đó là những tay nòng cốt và họ khăng khít đến khó tin. It was really interesting . QED (2 Ti-mô-thê 2:15) Một tình bạn khăng khít đã phát triển giữa hai người. (2 Timothy 2:15) A close bond formed between these men. jw2019 Một số bạn gắn bó khăng khít với anh chị em của mình. SOME siblings are very close. jw2019 Nhưng nó là một mối quan hệ khá khăng khít. But it was a pretty intense relationship. WikiMatrix Trong suốt hầu hết thời kỳ của The Beatles, mối quan hệ giữa các thành viên là rất khăng khít. For most of the Beatles career the relationships in the group were close. WikiMatrix Có lẽ vì vậy mà nguyên ty thể (proto-mitochondrion) có thể có mối liên hệ khăng khít với chi Rickettsia. The proto-mitochondrion was probably closely related to the Rickettsia. WikiMatrix Nhưng ông ấy đã hứa sẽ tuyên truyền với thế giới, giờ chúng tôi làm việc khăng khít với Liên Hợp Quốc. But he promised to spread the word, and now we work closely with the United Nations. ted2019 Lập ra và tiếp nhận ranh giới lành mạnh với bạn đời có thể giúp các bạn gắn bó, khăng khít hơn. [Your Notes] Setting and receiving firm boundaries with your spouse can lead to a much greater intimacy. Literature Chị Joan, chồng mới đây bị cơn đột quỵ, giải thích: Chúng tôi rất khăng khít, nói chuyện rất tâm đầu ý hợp. We had a wonderful bond of communication, explains Joan, whose husband recently suffered a stroke. jw2019 Những cuộc trao đổi như thế có thể làm cho mối quan hệ của bạn với người bệnh trở nên khăng khít hơn. These exchanges may lift your relationship with the one who is dying to new levels of intimacy. jw2019 Nếu đôi bạn cùng nhau đối phó với vấn đề, chẳng phải tình bạn giữa hai người sẽ trở nên khăng khít hơn hay sao? If two friends face problems together, does not the bond of friendship between them become stronger? Xem thêm: tồn đọng trong tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe jw2019 Source: https://giarebox.com |