Kiddo có nghĩa là gì
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "kiddo|kiddos", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ kiddo|kiddos, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ kiddo|kiddos trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. Big musical number, kiddo. 2. Watch your step, kiddo. 3. Cheer up, kiddo - there'll be other games.
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ (số nhiều kiddos, kiddoes) 1. (từ lóng) người trẻ tuổi, đứa trẻ 2. (thông tục) dùng để gọi một người trẻ Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt |