Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "kiddo|kiddos", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ kiddo|kiddos, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ kiddo|kiddos trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. Big musical number, kiddo.
2. Watch your step, kiddo.
3. Cheer up, kiddo - there'll be other games.
-
I'll miss you kiddo.
-
Don't worry about me, kiddo.
-
You call me anytime kiddo.
-
I said to the girl, rather snootily:'I have a trade, kiddo. I'm a detective'[ Ross Macdonald ]
-
Brenda: It doesn't work that way, kiddo. You don't know squat about the dynamics of marriage.
kiddo | con trai ; con yêu ; con ; cu ; cô bé ; cô nương ; nhóc con ; nhóc ; nhóc à ; rồi đấy ; sau ; yêu ; |
kiddo | con trai ; con yêu ; con ; cu ; cô bé ; cô nương ; nhóc con ; nhóc ; nhóc à ; rồi đấy ; sau ; yêu ; |
kiddo | con trai ; con yêu ; con ; cu ; cô bé ; cô nương ; nhóc con ; nhóc ; nhóc à ; rồi đấy ; sau ; yêu ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ [số nhiều kiddos, kiddoes] 1. [từ lóng] người trẻ tuổi, đứa trẻ
2. [thông tục] dùng để gọi một người trẻ
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt