- Bài 12
- Bài 13
- Bài 14
- Từ vựng
Bài 12
12. Listen and number. Then say.
[Nghe và đánh số. Rồi nói.]
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
1. hop: nhảy lò cò
2. jump: nhảy cao
3. dance: nhảy, khiêu vũ
Bài 13
13. Work in groups. Choose some actions for an exercise routine.
[Làm việc theo nhóm. Chọn một số hành động cho thói quen tập thể dục.]
Lời giải chi tiết:
a. Clap your hands: vỗ tay
b. Jump: nhảy cao
c. Stamp your feet: giậm chân
d. Wave your hands: vẫy tay
e. Move your head: lắc đầu
f. Dance: nhảy múa
g. Touch your feet: Chạm tay vào chân
h. Shake your body: Lắc lư cơ thể
Bài 14
14. Listen. Show the class your exercise routine.
[Nghe. Cho cả lớp xem thói quen tập thể dục của bạn.]
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
OK, everyone! Move your head!
[Nào, mọi người! Lắc đầu nào!]
One, two, three, four, five.
[Một, hai, ba, bốn, năm.]
Touch your toes!
[Chạm vào những ngón chân của bạn!]
One, two three, four five.
[Một, hai, ba, bốn, năm.]
Jump!
[Nhảy!]
One, two three, four five.
[Một, hai, ba, bốn, năm.]
Dance!
[Nhảy múa!]
One, two three, four five.
[Một, hai, ba, bốn, năm.]
Wave your arms!
One, two three, four five.
[Một, hai, ba, bốn, năm.]
Stamp your feet!
[Giậm chân nào!]
One, two three, four five.
[Một, hai, ba, bốn, năm.]
Well done!
[Làm tốt lắm!]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.