Language focus - unit 7 sgk tiếng anh 6 - explore english

[Chơi trò nói thật nói dối. Mô tả chính em với một người bạn. Học sinh A nói hai câu đúng sự thật và một câu sai. Học sinh B đoán câu nào là nói dối. Luân phiên nhau.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Từ vựng

Bài 1

Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

[Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại và thay thế những từ màu xanh.]

1. Minh: Maya, can you sing?

Maya: Yes, I can. Im pretty good at it.

[play the piano, dance]

2.

3. Stig: Hi, Minh! Do you know how to play golf?

Minh: Yes, I do. I can play golf!

[rugby, baseball]

4. Stig: Great! Were at my place. Do you want to play right now?

Minh: Sure! Im on my way.

Stig: OK! See you soon!

[in the park, at the gym]

Phương pháp giải:

1. Minh: Maya, bạn có hát được không?

Maya: Vâng, mình có thể. Mình khá giỏi về nó.

[chơi piano, khiêu vũ]

2.

3. Stig: Hi, Minh! Bạn có biết chơi gôn không?

Minh: Vâng, mình có. Mình có thể chơi gôn!

[bóng bầu dục, bóng chày]

4. Stig: Tuyệt vời! Chúng mình đang chơi đây. Bạn có muốn chơi ngay bây giờ không?

Minh: Chắc chắn rồi! Mình đang trên đường đến đây.

Stig: Được rồi! Hẹn sớm gặp lại!

[trong công viên, tại phòng tập thể dục]

Lời giải chi tiết:

Minh: Maya, can you dance?

[Maya, bạn có hát được không?]

Maya: Yes, I can. Im pretty good at it.

[Vâng, mình có thể. Mình khá giỏi về nó.]

Stig: Hi, Minh! Do you know how to play baseball?

[Hi, Minh! Bạn có biết chơi bóng chày không?]

Minh: Yes, I do. I can play baseball!

[Vâng, mình có. Mình có thể chơi bóng chày!]

Stig: Great! Were in the park. Do you want to play right now?

[Tuyệt vời! Chúng mình đang ở công viên. Bạn có muốn chơi ngay bây giờ không?]

Minh: Sure! Im on my way.

[Chắc chắn rồi! Mình đang trên đường đến đây.]

Stig: OK! See you soon!

[Được rồi! Hẹn sớm gặp lại!]

Bài 2

Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

[Thực hành với bạn. Thay thế bất cứ từ nào để tạo nên bài hội thoại của riêng em.]

Lời giải chi tiết:

A: Can you cook well?

[Bạn nấu ăn có ngon không?]

B: Yes, I can. Im very good at cooking.

[Vâng, mình có thể. Mình rất giỏi về nấu ăn.]

C: Good morning! Can you play chess?

[Chào buổi sáng! Bạn có thể chơi cờ vua không?]

A: Yes, I can play king chess!

[Vâng, mình có thể chơi cờ vua!]

C: Excellent! Im at home. Do you want to play it this afternoon?

[Tuyệt vời! Mình đang ở nhà. Chiều nay bạn có muốn chơi không?]

A: OK! Ill come soon.

[Được thôi! Mình sẽ đến sớm.]

C: Great! See you then!

[Tuyệt vời! Hẹn gặp lại!]

Bài 3

Complete the conversation. Write can or cant. Listen and check your answers.
[Hoàn thành bài hội thoại. Viết can hoặc cant. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.]

Nadine: Hey Stig, look at this! Its a painting by Phong the elephant. Phong is from Thailand.

Stig: Wow! [1]___________elephants paint?

Nadine: Not usually, but Phong [2]___________. Phong [3]___________ play music, too.

Stig: Amazing! What other things [4]___________ Phong do? [5]___________ he dance?

Nadine: No, he [6]___________dance, and he [7]___________skateboard either. Hes an elephant!

Phương pháp giải:

- can + V: có thể

- cant + V: không thể

Lời giải chi tiết:

1. Can

2. can

3. can

4. can

5. Can

6. cant

7. cant

Nadine: Hey Stig, look at this! Its a painting by Phong the elephant. Phong is from Thailand.

Stig: Wow! Can elephants paint?

Nadine: Not usually, but Phong can. Phong can play music, too.

Stig: Amazing! What other things can Phong do? Can he dance?

Nadine: No, he cant dance, and he cant skateboard either. Hes an elephant!

Tạm dịch bài hội thoại:

Nadine: Này Stig, nhìn này! Đây là bức tranh của chú voi Phong. Phong đến từ Thái Lan.

Stig: Chà! Con voi có vẽ được không?

Nadine: Thường là không, nhưng Phong có thể. Phong cũng có thể chơi nhạc.

Stig: Thật tuyệt vời! Phong có thể làm những việc gì khác? Nó có thể nhảy không?

Nadine: Không, nó không thể nhảy và nó cũng không thể trượt ván. Nó là một con voi!

Bài 4

Check [] the things you can do. Then ask a partner.

[Đánh dấu những việc em có thể làm. Sau đó hỏi một người bạn.]

CAN YOU____________?

YOU

YOUR PARTNER

dance

do a handstand

skateboard

play the drums

ride a bike

Lời giải chi tiết:

CAN YOU____________?

[bạn có thể____________?]

YOU

[em]

YOUR PARTNER

[bạn em]

dance

[nhảy múa/ khiêu vũ]

do a handstand

[trồng cây chuối/ đứng bằng tay]

skateboard

[trượt ván]

play the drums

[chơi trống]

ride a bike

[đi xe đạp]

Bài 5

Play a true-lie game. Describe yourself to a partner. Student A: Say two true sentences and one lie. Student B: Guess the lie. Take turns.

[Chơi trò nói thật nói dối. Mô tả chính em với một người bạn. Học sinh A nói hai câu đúng sự thật và một câu sai. Học sinh B đoán câu nào là nói dối. Luân phiên nhau.]

- I can paint. I can sing. I can speak Swahili.

[Tôi có thể vẽ. Tôi có thể hát. Tôi có thể nói tiếng Swahili.]

- Number 3 is a lie! You can't speak Swahili!

[Câu thứ 3 là nói dối. Bạn không thể nói tiếng Swahili.]

- Wrong! I can speak Swahili, but I can't sing.

[Sai rồi! Mình có thể nói tiếng Swahili, nhưng mình không thể hát.]

Lời giải chi tiết:

A: I can swim. I can draw. I can sing English songs.

[Tôi có thể bơi. Tôi có thể vẽ. Tôi có thể hát những bài hát tiếng Anh.]

B: Number 1 is a lie! You cant swim.

[Câu 1 là lời nói dối. Bạn không thể bơi.]

A: Alright! Youre correct! Its a lie!

[Được rồi! Bạn đúng! Đó là lời nói dối.]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề