- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Từ vựng
Bài 1
Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
[Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại và thay thế những từ màu xanh.]
1. Minh: Maya, can you sing?
Maya: Yes, I can. Im pretty good at it.
[play the piano, dance]
2.
3. Stig: Hi, Minh! Do you know how to play golf?
Minh: Yes, I do. I can play golf!
[rugby, baseball]
4. Stig: Great! Were at my place. Do you want to play right now?
Minh: Sure! Im on my way.
Stig: OK! See you soon!
[in the park, at the gym]
Phương pháp giải:
1. Minh: Maya, bạn có hát được không?
Maya: Vâng, mình có thể. Mình khá giỏi về nó.
[chơi piano, khiêu vũ]
2.
3. Stig: Hi, Minh! Bạn có biết chơi gôn không?
Minh: Vâng, mình có. Mình có thể chơi gôn!
[bóng bầu dục, bóng chày]
4. Stig: Tuyệt vời! Chúng mình đang chơi đây. Bạn có muốn chơi ngay bây giờ không?
Minh: Chắc chắn rồi! Mình đang trên đường đến đây.
Stig: Được rồi! Hẹn sớm gặp lại!
[trong công viên, tại phòng tập thể dục]
Lời giải chi tiết:
Minh: Maya, can you dance?
[Maya, bạn có hát được không?]
Maya: Yes, I can. Im pretty good at it.
[Vâng, mình có thể. Mình khá giỏi về nó.]
Stig: Hi, Minh! Do you know how to play baseball?
[Hi, Minh! Bạn có biết chơi bóng chày không?]
Minh: Yes, I do. I can play baseball!
[Vâng, mình có. Mình có thể chơi bóng chày!]
Stig: Great! Were in the park. Do you want to play right now?
[Tuyệt vời! Chúng mình đang ở công viên. Bạn có muốn chơi ngay bây giờ không?]
Minh: Sure! Im on my way.
[Chắc chắn rồi! Mình đang trên đường đến đây.]
Stig: OK! See you soon!
[Được rồi! Hẹn sớm gặp lại!]
Bài 2
Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.
[Thực hành với bạn. Thay thế bất cứ từ nào để tạo nên bài hội thoại của riêng em.]
Lời giải chi tiết:
A: Can you cook well?
[Bạn nấu ăn có ngon không?]
B: Yes, I can. Im very good at cooking.
[Vâng, mình có thể. Mình rất giỏi về nấu ăn.]
C: Good morning! Can you play chess?
[Chào buổi sáng! Bạn có thể chơi cờ vua không?]
A: Yes, I can play king chess!
[Vâng, mình có thể chơi cờ vua!]
C: Excellent! Im at home. Do you want to play it this afternoon?
[Tuyệt vời! Mình đang ở nhà. Chiều nay bạn có muốn chơi không?]
A: OK! Ill come soon.
[Được thôi! Mình sẽ đến sớm.]
C: Great! See you then!
[Tuyệt vời! Hẹn gặp lại!]
Bài 3
Complete the conversation. Write can or cant. Listen and check your answers.
[Hoàn thành bài hội thoại. Viết can hoặc cant. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.]
Nadine: Hey Stig, look at this! Its a painting by Phong the elephant. Phong is from Thailand.
Stig: Wow! [1]___________elephants paint?
Nadine: Not usually, but Phong [2]___________. Phong [3]___________ play music, too.
Stig: Amazing! What other things [4]___________ Phong do? [5]___________ he dance?
Nadine: No, he [6]___________dance, and he [7]___________skateboard either. Hes an elephant!
Phương pháp giải:
- can + V: có thể
- cant + V: không thể
Lời giải chi tiết:
1. Can |
2. can |
3. can |
4. can |
5. Can |
6. cant |
7. cant |
Nadine: Hey Stig, look at this! Its a painting by Phong the elephant. Phong is from Thailand.
Stig: Wow! Can elephants paint?
Nadine: Not usually, but Phong can. Phong can play music, too.
Stig: Amazing! What other things can Phong do? Can he dance?
Nadine: No, he cant dance, and he cant skateboard either. Hes an elephant!
Tạm dịch bài hội thoại:
Nadine: Này Stig, nhìn này! Đây là bức tranh của chú voi Phong. Phong đến từ Thái Lan.
Stig: Chà! Con voi có vẽ được không?
Nadine: Thường là không, nhưng Phong có thể. Phong cũng có thể chơi nhạc.
Stig: Thật tuyệt vời! Phong có thể làm những việc gì khác? Nó có thể nhảy không?
Nadine: Không, nó không thể nhảy và nó cũng không thể trượt ván. Nó là một con voi!
Bài 4
Check [] the things you can do. Then ask a partner.
[Đánh dấu những việc em có thể làm. Sau đó hỏi một người bạn.]
CAN YOU____________? |
YOU |
YOUR PARTNER |
dance |
||
do a handstand |
||
skateboard |
||
play the drums |
||
ride a bike |
Lời giải chi tiết:
CAN YOU____________? [bạn có thể____________?] |
YOU [em] |
YOUR PARTNER [bạn em] |
dance [nhảy múa/ khiêu vũ] |
|
|
do a handstand [trồng cây chuối/ đứng bằng tay] |
|
|
skateboard [trượt ván] |
|
|
play the drums [chơi trống] |
|
|
ride a bike [đi xe đạp] |
|
Bài 5
Play a true-lie game. Describe yourself to a partner. Student A: Say two true sentences and one lie. Student B: Guess the lie. Take turns.
[Chơi trò nói thật nói dối. Mô tả chính em với một người bạn. Học sinh A nói hai câu đúng sự thật và một câu sai. Học sinh B đoán câu nào là nói dối. Luân phiên nhau.]
- I can paint. I can sing. I can speak Swahili.
[Tôi có thể vẽ. Tôi có thể hát. Tôi có thể nói tiếng Swahili.]
- Number 3 is a lie! You can't speak Swahili!
[Câu thứ 3 là nói dối. Bạn không thể nói tiếng Swahili.]
- Wrong! I can speak Swahili, but I can't sing.
[Sai rồi! Mình có thể nói tiếng Swahili, nhưng mình không thể hát.]
Lời giải chi tiết:
A: I can swim. I can draw. I can sing English songs.
[Tôi có thể bơi. Tôi có thể vẽ. Tôi có thể hát những bài hát tiếng Anh.]
B: Number 1 is a lie! You cant swim.
[Câu 1 là lời nói dối. Bạn không thể bơi.]
A: Alright! Youre correct! Its a lie!
[Được rồi! Bạn đúng! Đó là lời nói dối.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.