- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu.]
Lời giải chi tiết:
1. a:
jam: mứt
2. b
volleyball: bóng chuyền
3. a
square: hình vuông
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen and circle.
[Nghe và khoanh chọn.]
Lời giải chi tiết:
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Write and say.
[Viết và nói.]
Lời giải chi tiết:
1. fox: con cáo
2. question: câu hỏi
3. juice: nước ép hoa quả
4. village: ngôi làng
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Read and tick.
[Đọc và đánh dấu.]
Lời giải chi tiết:
1. a
A: Is there a box?
[Có chiếc hộp nào không?]
B: Yes, there is.
[Có, có chứ.]
2. a
A: Can you draw a van?
[Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?]
B: Yes, I can.
[Vâng, tôi có thể.]
3. b
A: Whats he doing?
[Anh ấy đang làm gì vậy?]
B: Hes doing a quiz.
[Anh ấy đang giải một câu đố.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Find the words.
[Tìm từ.]
Lời giải chi tiết:
- square: hình vuông
- box: hộp
- juice: nước ép
- van: xe thùng
- quiz: câu đố
- fox: con cáo
- jelly: thạch
- village: ngôi làng
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6. Write the words.
[Viết các từ.]
Lời giải chi tiết:
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.