- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
- Câu 4
Câu 1
1. Listen to the story and repeat. Act.
[Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn lại.]
Câu 2
2. Listen and repeat.
[Nghe và lặp lại.]
We must do our homework.
[Chúng ta phải làm bài tập về nhà của chúng ta.]
They mustn't talk in class.
[Họ không được nói chuyện trong lớp.]
You must walk on the path.
[Bạn phải đi bộ trên đường.]
You mustn't walk on the grass.
[Bạn không được đi bộ trên cỏ.]
Câu 3
3. Read and match.
[Đọc và nối.]
1. You mustn't walk your dog here. 3. You mustn't take photos here. |
2. You must put litter in the garbage can. 4. You must be quiet. |
Lời giải chi tiết:
1 d[Bạn không được dắt chó đi dạo ở đây.]
2 b[Bạn phải bỏ rác vào thùng rác.]
3 a[Bạn không được chụp ảnh ở đây.]
4 c[Bạn phải giữ im lặng.]
Câu 4
4. Write:must / mustn't.
[Viết: must / mustn't.]
1. Youmustn'teat here. 3. You _____ ride your bike here. |
2. You ___ wash your hands. 4. You ____ swim here. |
Lời giải chi tiết:
1. Youmustn'teat here.
[Bạn không được ăn ở đây.]
2. You must wash your hands.
[Bạn phải rửa tay.]
3. You mustn't ride your bike here.
[Bạn không được đi xe đạp ở đây.]
4. Youmustn't swim here.
[Bạn không được bơi ở đây.]