Lính cứu hỏa trong tiếng anh là gì năm 2024

Often used in areas without an adequate or universal water supply system, such as rural areas without hydrants.

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. [Cty TNHH Hãy Trực Tuyến]

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

a firefighter

Cách một người bản xứ nói điều này

Cách một người bản xứ nói điều này

Các từ và mẫu câu liên quan

có gì mới không?

what's up?

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

What is ""lính cứu hỏa"" in American English and how to say it?

Learn the word in this minigame:

More "Thêm từ về việc làm" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishThe firefighter connected the hose to the fire hydrant.

""lính cứu hỏa"" in 45 More Languages.

Castilian Spanishel bombero

Brazilian Portugueseo bombeiro

Icelandicslökkviliðsmaður

Indonesianpetugas pemadam kebakaran

British Englishfirefighter

Mexican Spanishel bombero

European Portugueseo bombeiro

Other interesting topics in American English

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "firefighter" with the app.

Try Drops

Drops Courses

Để nói về lính cứu hỏa trong tiếng Anh chúng ta có thể sử dụng hai từ là firefighter và fireman nha! - A firefighter is a person whose job is to stop fires from burning. [Lính cứu hỏa là người có nhiệm vụ ngăn chặn đám cháy bùng lên.] - The fireman evacuated the guests from the burning hotel. [Lính cứu hỏa đã sơ tán những vị khách khỏi khách sạn đang bốc cháy.]

Ở nhiều quốc gia, Lính cứu hỏa, hay còn gọi là Lực lượng phòng cháy chữa cháy [PC&CC], Cảnh sát PCCC, hay Sở Cứu hỏa tùy theo cách gọi địa phương, là một trong ba dịch vụ khẩn cấp chính yếu bên cạnh cảnh sát và đội ngũ y tế. Từ những khu vực đô thị tấp nập đến trên những con tàu lênh đênh giữa biển, hình ảnh những chiến sĩ cứu hỏa dũng cảm đã trở nên quen thuộc trên khắp thế giới.

Kỹ năng cứu hộ an toàn được rèn luyện các kỹ năng này liên tục trong suốt sự nghiệp, thông qua các đợt đánh giá kỹ năng trong huấn luyện. Các kỹ năng ban đầu về chữa cháy thường được giảng dạy tại các học viện hoặc khóa đào tạo về phòng cháy chữa cháy được phê duyệt cấp địa phương, khu vực hoặc nhà nước. Tùy theo yêu cầu của từng đơn vị, lính cứu hỏa có thể được đào tạo thêm các kỹ năng và chứng nhận bổ sung.

Lính cứu hỏa là một trong những lực lượng thường xuyên phối hợp chặt chẽ với các lực lượng ứng phó khẩn cấp khác như cảnh sát và dịch vụ y tế cấp cứu. Sự hợp tác này vô cùng quan trọng trong việc giải quyết nhanh chóng và hiệu quả các tình huống khẩn cấp, đảm bảo an toàn cộng đồng.

An toàn và sức khỏe nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Rủi ro trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Hỏa hoạn[sửa | sửa mã nguồn]

Đài tưởng niệm lính cứu hỏa [Boston] của John Wilson
Lính cứu hỏa mặc đồ bảo hộ cá nhân [PPE] xử lý vụ cháy máy bay trong cuộc diễn tập tại Căn cứ Không quân Dyess ở Abilene, Texas

Để đảm bảo an toàn trong công tác chữa cháy, lính cứu hỏa luôn mang theo và sử dụng trang phục và thiết bị bảo hộ cá nhân. Bình thở tự cung cấp không khí [SCBA] cung cấp không khí cho lính cứu hỏa qua mặt nạ toàn mặt, giúp họ chống lại khói, khí độc và khí nóng. Hệ thống An toàn Cảnh Báo Cá Nhân [PASS] thường được đeo riêng hoặc tích hợp với SCBA, giúp phát tín hiệu báo động khi lính cứu hỏa ngừng di chuyển trong một khoảng thời gian nhất định hoặc tự kích hoạt thiết bị. Tín hiệu báo động này có thể giúp các lính cứu hỏa khác [đội FAST hoặc RIT] xác định vị trí của lính cứu hỏa gặp nạn.

Lính cứu hỏa thường mang theo dây tự cứu, một thiết bị quan trọng giúp họ thoát khỏi các tòa nhà đang cháy. Dây tự cứu dài khoảng 30 feet và có thể giúp lính cứu hỏa leo xuống từ cửa sổ cao tầng. Thiếu dây tự cứu là một trong những nguyên nhân khiến hai lính cứu hỏa thành phố New York, Trung úy John Bellew và Trung úy Curtis Meyran, thiệt mạng khi nhảy từ tầng 4 của một tòa nhà chung cư đang cháy vào năm 2009. Kể từ đó, Sở Cứu hỏa thành phố New York đã cấp dây tự cứu cho tất cả lính cứu hỏa của mình. Dây tự cứu hiện là một thiết bị an toàn bắt buộc đối với tất cả lính cứu hỏa.

Lính cứu hỏa dễ bị thương do nhiệt vì họ mặc quần áo dày, khó thoát nhiệt. Căng thẳng nhiệt có thể khiến họ mất khả năng suy nghĩ bình thường và dễ gặp tai nạn. Các thiết bị theo dõi trạng thái sinh lý có thể giúp phát hiện sớm căng thẳng nhiệt và bảo vệ lính cứu hỏa.

Lính cứu hỏa không chỉ phải đối mặt với nguy hiểm từ hỏa hoạn mà còn có nguy cơ mắc bệnh cơ. Bệnh cơ là tình trạng các tế bào cơ bị tổn thương, hủy hoại. Bệnh cơ có nhiều nguyên nhân, trong đó có việc làm việc trong môi trường nóng và mang vác thiết bị nặng.

Sụp đổ cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]

Sự sụp đổ cấu trúc là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong cho lính cứu hỏa khi chữa cháy. Sự sụp đổ cấu trúc có thể xảy ra bất ngờ, khiến lính cứu hỏa bị đè bẹp hoặc mắc kẹt bên trong tòa nhà.

Tai nạn giao thông[sửa | sửa mã nguồn]

Ở Hoa Kỳ, trong quá trình di chuyển đến hoặc trở về hiện trường vụ việc, 25% lính cứu hỏa tử vong do tai nạn giao thông. Ngoài ra, nhiều lính cứu hỏa khác bị thương hoặc thiệt mạng do bị xe cộ đâm trúng khi đang làm nhiệm vụ tại hiện trường hỏa hoạn hoặc thảm họa. Để giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông, các sở cứu hỏa ở Hoa Kỳ thường yêu cầu lính cứu hỏa mặc áo phản quang màu vàng tươi bên ngoài đồng phục khi làm việc trên đường công cộng.

Bạo lực đối với lính cứu hỏa[sửa | sửa mã nguồn]

Lính cứu hỏa đôi khi bị tấn công bởi người dân khi đang thực hiện nhiệm vụ. Những hành vi bạo lực này có thể khiến lính cứu hỏa lo sợ cho sự an toàn của mình, dẫn đến việc họ không thể tập trung hoàn toàn vào công việc, có thể gây nguy hiểm cho chính họ hoặc người bị nạn. Bạo lực nơi làm việc là các hành vi lạm dụng về tinh thần và thể chất diễn ra trong quá trình thực hiện nhiệm vụ. Nhân viên cứu hộ là những người dễ gặp phải bạo lực này nhất. Trong đội cấp cứu y tế khẩn cấp [EMS], tỷ lệ các cuộc gọi có liên quan đến bạo lực nơi làm việc thậm chí còn cao hơn, từ 53% đến 90%. Bạo lực nơi làm việc là một nguyên nhân chính dẫn đến kiệt sức và trầm cảm ở nhân viên cứu hộ. Khoảng 18% lính cứu hỏa bị hội chứng căng thẳng sau chấn thương [PTSD] do bạo lực nơi làm việc và 60% từng ít nhất một lần lo sợ cho tính mạng hoặc nghi ngờ về sự an toàn của mình trong khi thực hiện nhiệm vụ.

Phơi nhiễm hóa chất[sửa | sửa mã nguồn]

Lính cứu hỏa thường phải tiếp xúc với các vật liệu nguy hiểm trong môi trường, bao gồm chất chống cháy. Chất chống cháy là các hóa chất được sử dụng để làm chậm hoặc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Mặc dù các sản phẩm chống cháy có nhiều lợi ích trong việc giảm thiểu hỏa hoạn, nhưng các thành phần cấu tạo của chúng lại vô cùng độc hại.

Hóa chất PFAS là chất liệu đáng lo ngại nhất tạo nên các sản phẩm này. Các nghiên cứu đã liên quan việc tiếp xúc với PFAS với các ảnh hưởng sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm các khuyết tật lớn về thần kinh và ung thư. Việc tiếp xúc lâu dài với các hóa chất này là một mối lo ngại đáng chú ý.

Trong quá trình dọn dẹp đống đổ nát[sửa | sửa mã nguồn]

Lính cứu hỏa tại Ground Zero trong vụ tấn công 11 tháng 9

Sau khi đám cháy được dập tắt, việc dọn dẹp đống đổ nát tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn và sức khỏe cho lính cứu hỏa. Các mối nguy hiểm về an toàn khi dọn dẹp đám cháy bao gồm nguy cơ bùng phát trở lại, bị điện giật, sụp đổ đột ngột.

Rủi ro dài hạn[sửa | sửa mã nguồn]

Bệnh tim mạch[sửa | sửa mã nguồn]

Lính cứu hỏa có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn bình thường do tiếp xúc với khói độc, tiếng ồn, căng thẳng, nhiệt độ cao và gắng sức. Trong các hoạt động chữa cháy, lính cứu hỏa thường phải gắng sức nhiều, khiến nhịp tim của họ tăng cao. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các biến cố tim mạch, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim. Đột tử do tim là nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong khi làm nhiệm vụ cho lính cứu hỏa tại Hoa Kỳ, chiếm khoảng 45%.

Bệnh ung thư[sửa | sửa mã nguồn]

Khói có thể khiến lính cứu hỏa tiếp xúc với nhiều chất gây ung thư

Nguy cơ ung thư trong lực lượng cứu hỏa Hoa Kỳ đang là một vấn đề đáng lo ngại. Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng lính cứu hỏa có thể tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư phổi, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư tinh hoàn và ung thư não. Ngoài ra, các nghiên cứu quốc tế lớn cũng cho thấy lính cứu hỏa có tỷ lệ mắc ung thư cao hơn.

Thiếu nguồn dữ liệu tổng hợp và thống nhất là một trong những khó khăn lớn nhất trong nghiên cứu tỷ lệ mắc ung thư ở lính cứu hỏa. Để giải quyết vấn đề này, Quốc hội Hoa Kỳ đã thông qua Đạo luật Thiết lập Cơ sở Thống kê Ung thư cho Lính cứu hỏa năm 2018. Đạo luật này yêu cầu Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh thành lập Cơ sở Thống kê Lính cứu hỏa Quốc gia, nhằm thu thập dữ liệu về tỷ lệ mắc ung thư trong lực lượng cứu hỏa Hoa Kỳ.

Căng thẳng tinh thần[sửa | sửa mã nguồn]

Lính cứu hỏa thường phải nhìn thấy những điều kinh khủng trong công việc của họ. Điều này có thể khiến họ bị tổn thương về tinh thần, chẳng hạn như mắc chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương [PTSD] hoặc nghĩ đến việc tự tử. Tỷ lệ tự sát của phụ nữ Mỹ làm nghề cảnh sát và lính cứu hỏa cao hơn gấp nhiều lần so với bình thường. Theo Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh, tỷ lệ tự sát của phụ nữ làm nghề này là 14,1 trên 100.000 người. Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như lo lắng, cáu kỉnh, bồn chồn, rối loạn trí nhớ và tập trung, lo âu và trầm cảm. Một báo cáo năm 2014 của Quỹ Lính cứu hỏa Hy sinh Quốc gia cho thấy, trong một năm, khả năng một sở cứu hỏa xảy ra trường hợp tự sát cao gấp ba lần so với trường hợp tử vong khi làm nhiệm vụ.

Mất thính lực nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Lính cứu hỏa thường xuyên tiếp xúc với âm thanh cường độ cao, có thể gây ra mất thính lực và ù tai. Mất thính lực do tiếng ồn [NIHL] thường bắt đầu ở các tần số cao, sau đó lan sang các tần số thấp hơn. Điều này có thể khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn hơn, vì nhiều phụ âm nằm ở các tần số cao.

Phạm vi phục vụ và khối lượng công việc[sửa | sửa mã nguồn]

Ở thành phố, lính cứu hỏa thay phiên nhau làm việc 24/7 để luôn sẵn sàng chữa cháy khi có người gọi báo. Ở nông thôn, lính cứu hỏa chỉ làm việc khi có cháy, nhưng họ vẫn được đào tạo đầy đủ để đảm bảo an toàn cho mọi người. Ở Hoa Kỳ và Đức, lính cứu hỏa ở nông thôn thường làm việc không lương. Ở Anh và Ireland, lính cứu hỏa ở nông thôn được trả lương, nhưng họ chỉ làm việc khi có cháy. Họ được đào tạo và trang bị đầy đủ như lính cứu hỏa toàn thời gian.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Cứu hỏa
  • Hỏa hoạn

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  • “Thông tư 65/2013/TT-BCA”. vbpl.vn. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2024.
  • Knowles, Michael [4 tháng 1 năm 2018]. “BBC in sexism row over cartoon hippo in Hey Duggee who wants to be a fireman”. Express.co.uk.
  • Coulter, Martin [3 tháng 1 năm 2018]. “London Fire Brigade accuses BBC of sexism over use of term 'fireman' in children's show Hey Duggee”. www.standard.co.uk.
  • “Meet London Fire Brigade”. www.london-fire.gov.uk [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2024.
  • “Fire and Emergency Services as a Career” [PDF]. IFSTA [bằng tiếng Anh]. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2024.
  • baochinhphu.vn [16 tháng 3 năm 2023]. “Quy định về công tác huấn luyện nghiệp vụ chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ”. baochinhphu.vn. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2024.
  • Katz, Bruce; Puentes, Robert [25 tháng 5 năm 2006]. Taking the High Road: A Metropolitan Agenda for Transportation Reform [bằng tiếng Anh]. Rowman & Littlefield. ISBN 978-0-8157-9789-0.
  • Burke, Robert A. [17 tháng 12 năm 2020]. Hazmat Team Spotlight [bằng tiếng Anh]. CRC Press. ISBN 978-0-429-84866-7.
  • James Barron [24 tháng 1 năm 2005]. “3 Firefighters Die in Blazes in Brooklyn and Bronx”. The New York Times.
  • Zephyr Technologies BioHarness BT Lưu trữ 2010-04-07 tại Wayback Machine
  • “OSHA Technical Manual [OTM] - Section III: Chapter IV: Heat Stress”. Osha.gov. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2012.
  • “What structural fire fighters need to know about rhabdomyolysis” [PDF]. NIOSH. 1 tháng 5 năm 2018. doi:10.26616/nioshpub2018133.
  • “What wildland fire fighters need to know about rhabdomyolysis” [PDF]. 1 tháng 5 năm 2018. doi:10.26616/nioshpub2018131. National Institute for Occupational Safety and Health Alert: Preventing Injuries and Deaths of Fire Fighters Due to Truss System Failures. May 2005.

Lính cứu hỏa trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Lính cứu hỏa [tiếng Anh: Firefighter] là lực lượng phản ứng đầu tiên được huấn luyện chuyên nghiệp về phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ. Họ có nhiệm vụ kiểm soát và dập tắt các đám cháy đe dọa đến tính mạng và tài sản, đồng thời giải cứu người dân khỏi những tình huống nguy hiểm.

Tại sao lại gọi là lính cứu hỏa?

Lính cứu hỏa là tên gọi chung của những người làm công tác cứu hộ trong các đám cháy. Nhiệm vụ chính của họ là tham gia dập tắt các đám cháy và đảm bảo an toàn cho tính mạng cũng như tài sản của con người khi xảy ra sự cố hỏa hoạn.

Firefighter làm gì?

Cứu hỏa hoặc chữa cháy [tiếng Anh: firefighting] là việc ngăn chặn và dập tắt đám cháy không mong muốn, tránh để lửa gây thiệt hại về người, vật và tài sản. Người làm nghề cứu hỏa chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản gọi là lính cứu hỏa.

Nơi làm việc của lính cứu hỏa gọi là gì?

Nhân viên cứu hỏa làm việc tại các phòng cảnh sát phòng cháy chữa cháy trực thuộc huyện, Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy trực thuộc tỉnh, Cục cảnh sát phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ…. Hiện tại cả nước có 63 đơn vị cảnh sát phòng cháy chữa cháy.

Chủ Đề