Lĩnh vực ngành nghề tiếng Anh là gì

Đối với những ai theo học chuyên ngành kinh tế thì ắt hẳn hiểu rõ tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành là như thế nào. Thế nhưng, vẫn còn rất nhiều bạn mơ hồ hoặc hiểu sai về vai trò và công dụng của nó. Vậy còn chần chờ gì nữa, hãy cùng Studytienganh tìm hiểu rõ hơn về tiếng Anh chuyên ngành kinh tế để có cái nhìn đúng đắn nhằm hỗ trợ một cách tốt nhất con đường phát triển sự nghiệp của bản thân bạn. Để bắt đầu chuỗi kiến thức về kinh tế trong tiếng anh thì ngày hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu với ngành nghề kinh doanh trong tiếng anh là gì nhé!

[Ảnh minh họa cho cụm từ]

Ngành nghề kinh doanh tiếng anh là gì

-Ngành nghề kinh doanh trong tiếng anh thường được biết đến là business sectors or business activities.

Có cách phát âm là: 

  • Business sectors /ˈbɪz.nɪs .ˈsek.tər/

  • business activities /bɪz.nɪs ækˈtɪv.ə.ti/

Để có thể nắm được cách phát âm một cách chính xác các bạn có thể tham khảo các video luyện nói.

Ví dụ:

  • Some enterprises are aimed at a particular business sector.

  • Dịch nghĩa: Một vài doanh nghiệp đang nhắm vào một ngành nghề kinh doanh cụ thể.

  •  
  • For the small and medium-sized business sector, there is no protection from the government for these companies.

  • Dịch nghĩa: Đối với những ngành nghề kinh doanh vừa và nhỏ, sẽ không có sự bảo hộ từ chính phủ cho các công ty chọn ngành nghề này.

  • In some developing countries, agriculture is the main business sector of the whole economy.

  • Dịch nghĩa: Ở một vài nước đang phát triển , nông nghiệp là ngành nghề kinh doanh chính của cả nền kinh tế đó.

  •  
  • In a pandemic, the government policies subsidized business sectors a lot.

  • Dịch nghĩa: Trong đại dịch, các chính sách của chính phủ trợ cấp các ngành nghề kinh doanh rất nhiều.

  •  
  • People believe that the main business sector of an enterprise is the industry established from the purpose of investment establishment and business development strategy.

  • Dịch nghĩa: Người ta cho rằng ngành kinh doanh chính của doanh nghiệp là ngành được thành lập từ mục đích đầu tư thành lập và chiến lược phát triển doanh nghiệp.

  •  
  • In general, there are three types of business sectors

  • Dịch nghĩa: Nhìn chung, có ba loại ngành nghề kinh doanh.

  •  
  • Before registering a business sector, most companies have to learn business law in detail.

  • Dịch nghĩa: Trước khi đăng kí một loại ngành nghề kinh doanh, hầu hết các công ty phải tìm hiểu luật doanh nghiệp một cách chi tiết.

[Ảnh minh họa cho cụm từ]

- “Ngành nghề kinh doanh trong tiếng anh” mang nghĩa là 

A business sector meaning pertains to the distinctions made between businesses. These distinctions can be made according to industry or sector. There are multiple ways to classify businesses by sector. Some economists generally divide businesses according to corporate, nonprofit, and government organizations. The economy is divided into three sectors: the primary, secondary, and tertiary sectors. The only problem with this classification system is that it precludes the fourth sector, including government agencies and agencies that are government-controlled.

-Nghĩa tiếng việt của “ngành nghề kinh doanh trong tiếng anh” là Một lĩnh vực kinh doanh có nghĩa là liên quan đến sự khác biệt được thực hiện giữa các doanh nghiệp. Những phân biệt này được thực hiện theo ngành hoặc lĩnh vực. Có nhiều cách để phân loại doanh nghiệp theo lĩnh vực. Một số nhà kinh tế thích phân chia doanh nghiệp theo các tổ chức công ty, phi lợi nhuận và chính phủ.

Thông thường, nền kinh tế được chia thành ba khu vực: khu vực chính, khu vực thứ cấp và khu vực cấp ba. Vấn đề duy nhất với hệ thống phân loại này là nó loại trừ khu vực thứ tư, bao gồm các cơ quan chính phủ và các cơ quan do chính phủ kiểm soát.

[Ảnh minh họa]

Một số từ vựng tiếng anh liên quan:

-The primary Sector: nghĩa là Ngành kinh doanh sơ cấp

-The Secondary Sector: nghĩa là Ngành kinh doanh thứ cấp

- The Tertiary Sector: nghĩa là Khu vực ngành thứ ba

-The Tertiary Sector: nghĩa là Ngành kinh doanh côn

-Mining nghĩa là : Ngành khai thác mỏ

-Prohibited business sectors or activities nghĩa là : ngành nghề cấm kinh doanh

-Business lines require a practicing certificate nghĩa là :ngành nghề kinh doanh yêu cầu chứng chỉ hành nghề

- Conditional business sectors or activities nghĩa là: Ngành nghề kinh doanh có điều kiện

-Business lines require legal capital nghĩa là: ngành nghề kinh doanh yêu cầu vốn pháp định

-Freelance business sectors or activities nghĩa là: Ngành nghề tự do kinh doanh

Ví dụ:

  • Firms cannot necessarily have to do business according to the registered business lines shown on the National Business Registration Portal.

  • Dịch nghĩa:  Doanh nghiệp có thể không nhất thiết phải hoạt động kinh doanh theo ngành nghề đã đăng ký thể hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

  •  
  • In addition to the three main business sectors, there are still Freelance business sectors or activities.

  • Dịch nghĩa: Ngoài ba ngành nghề kinh doanh chính vẫn còn có các ngành nghề tự do kinh doanh khác.

  •  
  • The business of medical examination and treatment and the pharmaceutical business is one of the businesses that require a practicing certificate in Viet Nam.

  • Dịch nghĩa: Kinh doanh dịch vụ khám, chữa bệnh và kinh doanh dược phẩm là một trong những ngành nghề kinh doanh ở Việt Nam yêu cầu chứng chỉ hành nghề.

Với những thông tin vô cùng hữu ích chúng tôi cung cấp trên đây có thể giúp bạn hiểu về “Ngành nghề kinh doanh trong tiếng anhlà gì” ? Đồng thời thì chúng tôi cũng đã giúp bạn hiểu về cách đọc và các từ liên quan để bạn có thể ứng dụng thực tế một cách chuẩn xác nhất. Mong rằng thông tin về “Ngành nghề kinh doanh” có thể góp phần giúp bạn bổ sung vốn từ vựng để có thể giao tiếp tiếng Anh tốt nhất. Các bạn hãy đọc kỹ và nắm chắc cách dùng để không bị ‘quê’ khi sử dụng các từ và cụm từ này nhé!

Việc làm KD bất động sản

Nghề nghiệp trong tiếng Anh gọi là “Job” hay còn được gọi là "Vocation" – là việc mà con người sẽ phải cố gắng, nỗ lực để hoàn thành tốt công việc của mình trong khả năng, trình độ, năng lực nghề nghiệp cũng như đam mê của bản thân mình. Nghề nghiệp là một lĩnh vực hoạt động mà trong đó, nhờ có sự đào tạo cùng những tri thức, kỹ năng của con người [bao gồm cả kỹ năng cứngsoft skills - kỹ năng mềm] để làm ra các sản phẩm vật chất, tinh thần nhất định, có thể đáp ứng được nhu cầu của xã hội.

"Job" - thuật ngữ chỉ nghề nghiệp

Nghề nghiệp trong xã hội không nhất thiết phải là cái gì đó cố định hay cứng nhắc. Nghề nghiệp được coi như một cơ thể sống, có sự hình thành, phát triển và cũng có sự mất đi. Và hiện nay, có rất nhiều nghề nghiệp khác nhau, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau giúp bạn có nhiều cơ hội lựa chọn. Trên con đường sự nghiệp hay trong tiếng anh còn gọi là career path của mình, bạn không nhất thiết phải làm một nghề duy nhất, có thể làm nhiều ngành nghề khác nhau cho đến khi tìm được một công việc phù hợp nhất với bản thân và theo đuổi nó.

>> Xem thêm: Những ngành nghề lương cao dễ kiếm việc

Xã hội ngày càng phát triển, đặc biệt là sự hội nhập kinh tế thế giới đặt ra yêu cầu về ngoại ngữ khá cao, nhất là tiếng Anh. Đối với nhiều ngành nghề đòi hỏi bạn phải biết tiếng Anh mới có cơ hội được nhận. Chính vì vậy, bạn cần phải trau dồi khả năng tiếng Anh của bản thân trước hết là vượt qua được vòng phỏng vấn, sau đó khi đã trở thành nhân viên, bạn có thể hoàn thành được công việc theo yêu cầu của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, bạn khi giao tiếp với bạn bè, khách hàng người nước ngoài, bạn cũng cần biết tiếng Anh để giới thiệu về bản thân mình với họ. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp thường gặp bạn có thể tham khảo:

2.1. Mẫu câu hỏi tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp

Mẫu câu hỏi tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

- What do you do? – Bạn làm nghề gì?

- Where do you work? – Bạn làm ở đâu?

- What do you do for a living? – Bạn kiếm sống bằng nghề gì?

- What sort of work do you do? – Bạn làm loại công việc gì?

- What line of work are you in? – Bạn làm trong ngành gì?

- Who do you work for? – Bạn làm việc trong công ty nào?

>> Xem thêm: Xu hướng nghề nghiệp năm 2025

2.2. Mẫu câu trả lời tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp

- I’m training to be... – Tôi đang được đào tạo để trở thành...

- I’m a trainee... – Tôi là tập sự...

- I’m on a... course – Tôi đang tham gia một khóa học...

- I’m doing a part time job at... – Tôi đang làm thêm tại...

- I do some voluntary work – Tôi đang làm tình nguyện viên

- I’ve got a full time job at... – Tôi đang làm việc toàn thời gian tại...

- I’m retired – Tôi đang nghỉ hưu

- I’m doing an internship at... – Tôi đang đi thực tập tại...

- I stay at home and look after the children – tôi ở nhà trông bọn trẻ

- I teach English for a living – Tôi dạy tiếng Anh để kiếm sống

- I do a bit of singing and composing – Tôi hát và sáng tác nhạc

- I work for myself – Tôi làm chủ

- I’ve just started at... – Tôi vừa bắt đầu làm việc tại...

- I’m looking for a job – Tôi đang tìm kiếm một công việc

- I’m not working at the moment – Tôi hiện tại không đi làm

Mẫu CV

3. Các ngành nghề và mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh

Hiện nay, có rất nhiều ngành nghề khác nhau với những thuật ngữ riêng biệt cũng như những yêu cầu khác nhau về tiếng Anh. Vậy mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp của các ngành nghề này như thế nào? Cùng theo dõi những chia sẻ dưới đây nhé!

3.1. Ngành kế toán

Ngành kế toán trong tiếng Anh gọi là “Accounting major” – là công việc liên quan đến ghi chép sổ sách, phân tích, xử lý các số liệu về tài chính của tổ chức, công ty, doanh nghiệp. Đây là vị trí vô cùng quan trọng trong bộ máy hoạt động của các doanh nghiệp, quản lý về kinh tế, toàn bộ nguồn ngân sách của các tổ chức, doanh nghiệp đó.

Ngành kế toán trong tiếng Anh gọi là “Accounting major”

Mẫu tiếng Anh giao tiếp ngành kế toán thường gặp:

- I need to find a new job: Tôi cần tìm một công việc mới.

- You should try to look for an accounting job: Bạn nên thử tìm một công việc về kế toán.

- What would I do in accounting?: Tôi có thể làm gì với công việc kế toán?

- An accounting is responsible for analyzing and communicating financial information: Công việc nghề kế toán là có chịu trách nhiệm phân tích và liên kết các thông tin về tài chính.

- I’m very good with numbers and money matters: Tôi rất giỏi việc tính toán các con số và tiền bạc.

- What kinds of accounting jobs are available?: Những loại hình kế toán nào đang có tiềm năng công việc?

- You could work for a company, for an individual or even for the government: Bạn có thể làm việc cho công ty, cá nhân hoặc làm việc cho chính phủ.

- Are there specific accounting posotions?: Có vị trí kế toán nào đang trống không?

- What does a public account do?: Kế toán làm công việc gì?

- What is forensic accounting?: Kế toán luật pháp là gì?

Việc làm kế toán bán hàng

>> Xem thêm: Công việc ổn định tiếng anh là gì

3.2. Ngành du lịch

“Tourism” – là thuật ngữ chỉ ngành du lịch – ngành đào tạo nhân sự làm việc trong lĩnh vực tổ chức du lịch, các công ty lữ hành, dẫn dắt khách du lịch đi đến tham quan nhiều nơi, kinh doanh về khách sạn, nhà hàng,... đáp ứng nhu cầu về nghỉ ngơi, ăn uống hay giải trí cho khách hàng.

Mẫu tiếng Anh giao tiếp ngành du lịch thường gặp:

- Tại sân bay:

+ Buying a ticket: mua vé

+ Will be that one way or round trip?: Bạn muốn mua vé một chiều hay vé khứ hồi?

+ Will you pay by cash or by credit card?: Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ?

+ How much is a round trip ticket?: Bao nhiêu tiền một vé khứ hồi?

- Tại quầy làm thủ tục:

+ Can I see your ticket and passport, please?: Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không?

+ How many luggage are you checking in?: Bạn mang theo bao nhiêu hành lý?

+ Would you like a window seat or an aisle seat?: Bạn muốn ngồi ghế gần cửa sổ hay gần lối đi?

+ Is anybody traveling with you today?: Có ai đi cùng bạn hôm nay không?

- Trên máy bay, đối với tiếp viên:

+ What’s your seat number?: Số ghế của bạn là bao nhiêu?

+ Could you please put that in the overhead locker?: Quý khách vui lòng để túi lên ngăn tủ ở phía trên đầu.

+ Please turn off all mobile phones and electronic devices!: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại và thiết bị điện tử.

+ Please fasten your seat belt!: Quý khách xin vui lòng thắt dây an toàn.

Việc làm nhân viên du lịch

3.3. Ngành công nghệ thông tin

Ngành công nghệ thông tin tiếng Anh gọi là “Information technology” – là ngành sử dụng máy tính và các phần mềm của máy tính để chuyển đổi hay lưu trữ, bảo vệ, xử lý các thông tin. Những người làm việc trong ngành này được gọi tắt với cái tên là “IT”.

“Information technology” - ngành công nghệ thông tin

Mẫu tiếng Anh giao tiếp ngành công nghệ thông tin thường gặp:

- Đối với trường hợp máy tính có vấn đề:

+ I’ve been having a problem with my computer: Tôi đang gặp phải vấn đề với cái máy tính.

+ What’s the problem?: Có vấn đề gì vậy?

+ I’ve file that I can’t open for some reason: Tôi có một tệp không thể mở ra được vì lý do nào đó.

+ What type of file is it?: Đó là tệp gì vậy?

+ Were you able to open it before, on the computer you are using now?: Bạn đã từng mở được nó trước đây chưa, trên máy tính mà bạn đang dùng ấy?

- Đối với trường hợp mua máy tính:

+ I want to buy a new computer!: Tôi muốn mua một chiếc máy tính mới!

+ How much RAM do you need?: Bạn cần RAM bao nhiêu ổ?

+ How big a hard drive will you need?: ổ cứng cần lớn cỡ nào?

+ I recommend a Pentium 300 with an 8GB hard drive: Tôi khuyên bạn nên dùng Pentium 300 với ổ cứng là 8GB.

+ Does this desktop come with a monitor?: Một máy tính để bàn cần đi kèm một màn hình sao?

Việc làm chuyên viên công nghệ thông tin

>> Xem thêm: Những nghề nào thú vị nhất

3.4. Các ngành nghề khác

Ngoài những ngành nghề trên còn có  rất nhiều các ngành nghề khác như:

- Quản trị kinh doanh – Business Administration

- Ngành quảng cáo – Advertising industry

- Ngành ngân hàng – Banking

- Ngành xây dựng – The building trade

- Ngành kỹ thuật – Engineering

- Nghề luật – The legal profession

- Ngành y – Medical industry

- Ngành báo chí – The newspaper industry

- Ngành dược – The pharmaceutical industry

- Ngành kinh doanh – Sales

- Ngành truyền hình – Television

- Ngành viễn thông – Telecommunications

- Ngành xuất bản – Publishing

- Ngành quan hệ công chúng – Public relations,...

Như vậy, bài viết trên đây đã chia sẻ khá chi tiết về các ngành nghề trong tiếng Anh cũng như những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong các ngành nghề. Hy vọng đây sẽ là những thông tin hữu ích giúp các bạn bổ trợ thêm vốn kiến thức và áp dụng chúng vào công việc, mang lại hiệu quả, thành công nhé!

Video liên quan

Chủ Đề