Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈweɪ/
Hoa Kỳ[ˈweɪ]
Danh từ[sửa]
way [số nhiều ways]
- Đường, đường đi, lối đi. way in — lối vào way out — lối ra way through — lối đi qua a public way — con đường công cộng covered way — lối đi có mái che, nhà cầu permanent way — nền đường sắt [đã làm xong] to be on one's way to — trên đường đi tới on the way — dọc đường to be under way — đang đi, đang trên đường đi [nghĩa bóng] đang tiến hành to lose one's — lạc đường to find way home — tìm đường về nhà to block [stop] the way — ngăn [chặn, chắn] đường to clear the way — dọn đường; mở thông đường to make the best of one's way — đi thật nhanh to make way for — tránh đường cho, để cho qua to pave the way for — mở đường cho, chuẩn bị cho in the way — làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường to be in someone's way — làm trở ngại ai, ngáng trở ai to get out of the way of someone — tránh khỏi đường đi của ai to stand in the way of someone — chặn đường [tiến lên] của ai
- Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách. it's a long way from Hanoi — cách Hà nội rất xa to go a long way — đi xa to be still a long way off perfection — còn xa mới hoàn mỹ được
- Phía, phương, hướng, chiều. the right way — phía phải; [nghĩa bóng] con đường ngay, con đường đúng the wrong way — phía trái; [nghĩa bóng] con đường sai lầm which way is the wind blowing? — gió thổi theo phương nào? this way — hướng này this way out — đường ra phía này
- Cách, phương pháp, phương kế, biện pháp. in no way — chẳng bằng cách nào to go the right way to — chọn cách tốt để to go one's own way — làm theo cách của mình to see one's way to — có cách để to find way to — tìm ra cách để to have one's own way — làm theo ý muốn; muốn gì được nấy where there is a will there is a way — có chí thì nên
- Cá tính, lề thói. in the way of business — theo thói thường, theo lề thói English ways of living — lối sống Anh in a friendly way — một cách thân mật way of speaking — cách nói it is his way — đó là cá tính của nó it is the way of the world — lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả ways and customs — phong tục lề thói to be ignorant of the ways of society — không biết phép xã giao
- Việc; phạm vi, thẩm quyền. it is not in my way; it does not lie [come, fall] in my way — không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi
- [Thông tục] Vùng ở gần. to live somewhere Hanoi way — ở đâu đó gần Hà nội
- Tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết. to be in a bad way — ở vào tình trạng xấu to be in a fair way of [to] — ở trong tình thế thuận lợi để
- Mức độ, chừng mực. in a small way — ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ
- Loại. something in the way of stationery — cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng
- Mặt, phương diện. in many ways — về nhiều mặt in no way — chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không
- Sự tiến bộ, sự thịnh vượng. to make one's [own] way — làm ăn thịnh vượng to make way — tiến, tiến bộ
- Quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động. way of business — ngành kinh doanh to be in a large way of business — kinh doanh quy mô lớn
- [Hàng hải] Sự chạy; tốc độ. to gather way — tăng tốc độ to lose way — giảm tốc độ to get under way — lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công to be under way; to have way on — đang chạy [tàu thuỷ]
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Đằng. way ahead [back, down, off, up] — đằng trước [đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên] to know someone way back in 1950 — quen biết người nào từ năm 1950
Thành ngữ[sửa]
- by the way: Xem By
- by way of:
- Đi qua, bằng con đường. by way of Haiphong — bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng
- Như là, coi như là, như thể. by way of compliment — như là một lời khen
- the farthest way about is the nearest way home
- the longest way round is the shortest way home: [Tục ngữ] Đường chính lại gần, đường tắt hoá xa.
- to give way: Xem Give
- to go out of one's way to be rude: Hỗn xược một cách vô cớ.
- to go the way of all the earth
- to go the way of all flesh
- to go the way of nature: Xem Go
- to lead the way: Xem Lead
- parting of the ways: Xem Parting
- to put oneself out of the way: Chịu phiền chịu khó để giúp người khác.
- to go all the way or to go the whole way:
- Tiếp tục một tiến trình cho đến điểm kết thúc. He urged European leaders to go all the way towards full European union - ông ấy hối thúc các lãnh đạo Âu châu tiếp tục tiến trình [hợp nhất] đến một Liên minh Âu châu toàn diện.
Tham khảo[sửa]
- "way", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header