Lốp xe tucson bơm bao nhiêu kg
Áp suất lốp được hiểu ngắn gọn là áp suất không khí nén lại bên trong lốp xe. Áp suất này ảnh hưởng rất lớn đến các đặc tính vận hành của lốp xe. Cụ thể hơn, bơm lốp đúng áp suất giúp xe lăn trên đường với toàn bộ mặt lốp.
Show Mặt tiếp xúc được trải đều, qua đó giúp mòn đều bề mặt lốp. Bên cạnh đó, một bộ lốp được bơm đúng áp suất còn mang đến những lợi ích trực tiếp cho người sử dụng như độ êm ái tối ưu nhất, khả năng vào cua ổn định, quãng đường phanh ngắn nhất và tiết kiệm nhiên liệu. Áp suất lốp bao nhiêu thì đạt chuẩn? Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên là một trong những điều đơn giản nhưng rất quan trọng. Các chuyên gia kỹ thuật khuyến cáo người sử dụng xe phải thực hiện kiểm tra định kỳ ít nhất một tháng một lần và trước những lần đi xa. Bởi áp suất không đúng chuẩn quy định của nhà sản xuất có thể gây nhiều tác hại, có tới 90% các lỗi hỏng lốp xuất phát từ lý do áp suất lốp không đúng chuẩn quy định. 1. Áp suất lốp do nhà sản xuất kiến nghị Thông thường, thông tin về áp suất (được khuyến nghị bởi nhà sản xuất) của lốp xe thường xuất hiện trong hướng dẫn sử dụng xe hoặc trên bảng chỉ dẫn dán ở cửa xe. Con số này thường được thể hiện bằng PSI, KPa hay Bar và thường là mức áp suất tối đa. Đây là những đơn vị đo áp suất lốp phổ biến trên các sách hướng dẫn sử dụng hoặc đồng hồ đo áp suất. 1 Kg/cm2 = 14,2 PSI (Pound per square inch) 1 PSI = 6,895 KPa 1 KPa = 0,01 Bar Mỗi xe đều có mức áp suất khuyến nghị khác nhau, bạn chỉ cần theo những hướng dẫn đó để điều chỉnh áp suất lốp sao cho chính xác, an toàn và hiệu quả. 2. Áp suất ghi trên thành lốp Theo quan sát hình bên trên, bạn có thể mức áp suất ghi trên thành lốp. Đây là mức áp suất tối đa mà loại lốp bạn đang sử dụng có thể chịu được. Nên lưu ý, đây không phải là mức áp suất tối ưu cho vận hành. 3. Áp suất lý tưởng Áp suất được ghi trên bệ cửa xe là áp suất mà nhà sản xuất khuyến nghị. Vì thế, áp suất thực tế của lốp xe cần được bù trừ với phần áp suất do khối lượng hàng hóa/người ngồi trên xe gây ra. Thông thường, giảm mức áp suất khuyến nghị đi 10 – 15% sẽ là mức áp suất hợp lý. Ngoài ra cũng cần lưu ý, mức áp suất lốp khuyến nghị là mức áp suất khi lốp ở trạng thái lạnh – khi xe đã dừng lại được một khoảng thời gian dài, bề mặt lốp không nóng. Hầu hết mọi người đều biết rằng cần phải kiểm tra dầu động cơ để đảm bảo động cơ có thể hoạt động tốt, nhưng có bao nhiêu người biết cần phải kiểm tra áp suất lốp thường xuyên? Lốp ô tô không chỉ không an toàn khi chúng mòn và cũ – bạn nên biết rằng áp suất lốp ảnh hưởng sự an toàn cũng như chi phí bão dưỡng của bạn. Để giúp giữ áp suất đúng, Tân Hoàn Cầu mang đến bảng áp suất lốp xe ô tô phổ biến tại Việt Nam bên dưới. Mục lục 1. Áp suất lốp xe của bạn nên là bao nhiêu?Áp suất lốp xe ô tô là phép đo lượng không khí trong lốp xe, và đảm bảo lốp xe mòn đều cũng như duy trì độ bám chính xác trên mặt đường. Đơn vị được tính bằng PSI (Pound-per-square-inch) Các nhà sản xuất lốp luôn đưa ra áp suất khuyến nghị và các nhà sản xuất ô tô luôn có gắn thông tin áp suất lốp chính xác cho loại lốp đi kèm trên xe. Lái xe với áp suất quá thấp (lốp bị xẹp) mang đến hiệu suất xử lý thấp, ảnh hưởng đến phanh trong trường hợp khẩn cấp. Lốp xe quá căng sẽ nhanh mòn và có nguy cơ bị nổ hoặc gây trượt bánh. Mỗi chiếc lốp đều được thiết kế để hoạt động trong một phạm vi áp suất hiệu quả, từ thấp đến cao và nếu bạn không biết áp suất lốp của mình thì có thể tìm đến các đại lý ô tô, trung tâm sửa xe hoặc đại lý lốp. Áp suất lốp cần được đo khi lốp nguội và khi xe chưa chạy. Bởi khi lái xe, không khí bên trong lốp tích tụ làm thay đổi chỉ số áp suất. Vì vậy khi kiểm tra áp suất lốp, bạn nên kiểm tra lúc trước khi đi. 2. Bảng áp suất lốp xe ô tô phổ biến tại Việt Nam2.1. FordFord Escape Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/55R17 99V1 – 32.4 bar35psi 240kPa2.4 bar 35psi 240kPa235/50R18 97V 235/50R18 101V 235/45R179 99V4 – 52.4 bar 35psi 240kPa2.8 bar 41psi 280kPaT155/70R17 110M1 – 54.2 bar 60psi 420kPa4.2 bar 60psi 420kPa Ford Everest Áp suất lốp trướcÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sauÁp suất lốp sauSize lốp265/60R18 110T265/60R18 110T265/60R18 110T265/60R18 110THành khách1 – 34 – 71 – 34 – 72.1 bar30psi 210kPa2.4 bar 35psi 240kPa2.1 bar 30psi 210kPa3.0 bar 44psi 300kPaECO2.4 bar 35psi 240kPa2.4 bar 35psi 240kPa2.4 bar 35psi 240kPa3.0 bar 44psi 300kPa Ford Focus Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/60 R16 92V160km/h (100mph) trở xuống1 – 32.3 bar33psi 230kPa2.3 bar 33psi 230kPa205/60 R16 92V160km/h (100mph) trở xuống4 – 52.4 bar 35psi 240kPa3.1 bar 45psi 310kPa205/60 R16 92V160km/h (100mph) trở lên1 – 32.3 bar 33psi 230kPa3.1 bar 45psi 310kPa205/60 R16 92V160km/h (100mph) trở lên4 – 52.6 bar 38psi 260kPa3.1 bar 45psi 310kPa Ford Mustang Lốp trướcLốp sauSize lốp255/40ZR19 100Y275/40ZR19 105YÁp suất220kPa, 32psi220kPa, 32psiFord Ranger Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau265/65R17 112T1 – 32.1bar30psi 210kPa2.1bar 30psi 210kPa265/65R17 112T4 – 72.6bar 38psi 260kPa3.0bar 44psi 300kPa265/65R17 112T (spare)1 – 33.0bar 44psi 300kPa3.0bar 44psi 300kPa265/65R17 112T (spare)4 – 73.0bar 44psi 300kPa3.0bar 44psi 300kPa Ford Transit Size lốpÁp suất lốp trước tối đaÁp suất lốp sau tối đa215/65 R16C 109/107T3.5 bar50.8psi 350kPa3.6 bar 52.2psi 360kPa Ford Transit Custom Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/65 R16C 109/107T3.5 bar50.8psi 350kPa3.6 bar 52.2psi 360kPa 2.2. HandaHonda Civic Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/50 R17 91V1-5 ~160km/h220 kPa2.2 bar 32 psi220 kPa 2.2 bar 32 psi215/50 R17 91V1-5 160km/h~240 kPa 2.4 bar 35 psi230 kPa 2.3 bar 33 psi215/50 R17 91VKéo220 kPa 2.2 bar 32 psi270 kPa 2.7 bar 39 psi Honda CR-V Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/60R18 103H1 – 3230kPa2.3 bar 33psi210kPa 2.1 bar 30psi235/60R18 103H3 – 7235kPa 2.4 bar 34psi245kPa 2.5 bar 36psi235/60R18 103HTrailer230kPa 2.3 bar 33psi280kPa 2.8 bar 41psi Honda HR-V Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/55R17 94V3 – 5220kPa2.2 bar 32psi210kPa 2.1 bar 30psi215/55R17 94VKéo220kPa 2.2 bar 32psi250kPa 2.5 bar 36psiDự phong: T135/90D16 102M420kPa 4.2 bar 60psi420kPa 4.2 bar 60psi 2.3. HyundaiHyundai Accent Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau175/70R14220kPa32psi220kPa 32psi195/50R16220kPa 32psi220kPa 32psi Hyundai Elantra Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau195/65R15230kPa33psi230kPa 33psi205/55R16230kPa 33psi230kPa 33psi225/45R17230kPa 33psi230kPa 33psiT125/80D15420kPa 60psi420kPa 60psiT125/80D16420kPa 60psi420kPa 60psi Hyundai Genesis Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/55R17230kPa33psi230kPa 33psi245/45R18230kPa 33psi230kPa 33psi245/40R19230kPa 33psi–275/35R19–240kPa 35psiT135/90D17420kPa 60psi420kPa 60psiT135/90D17420kPa 60psi420kPa 60psiT135/80R18420kPa 60psi420kPa 60psiT135/70R19420kPa 60psi420kPa 60psi Hyundai i30 2.3bar 33psi230kPa 2.3bar 33psi205/55R16 91H3 – 5230kPa 2.3bar 33psi230kPa 2.3bar 33psi225/45R17 91W1 – 3230kPa 2.3bar 33psi230kPa 2.3bar 33psi225/45R17 91W3 – 5230kPa 2.3bar 33psi230kPa 2.3bar 33psi225/40ZR18 92Y1 – 3240kPa 2.4bar 35psi240kPa 2.4bar 35psi225/40ZR18 92Y3 – 5250kPa 2.5bar 36psi250kPa 2.5bar 36psi Hyundai iLoad Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/70R16C290kPa42psi350kPa 51psi Hyundai Ioniq Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau195/65 R15250 kPa36 psi 2.5 bar250 kPa 36 psi 2.5 bar225/45 R17250 kPa 36 psi 2.5 bar250 kPa 36 psi 2.5 barT125/80 D15420 kPa 60 psi 4.2 bar420 kPa 60 psi 4.2 barT125/80 D16420 kPa 60 psi 4.2 bar420 kPa 60 psi 4.2 bar Hyundai Kona Size lốpTảiÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/60R16Normal230kPa33psi230kPa 33psi205/60R16Max250kPa 36psi250kPa 36psi215/55R17Normal230kPa 33psi230kPa 33psi215/55R17Max250kPa 36psi250kPa 36psi235/45R18Normal230kPa 33psi230kPa 33psi235/45R18Max250kPa 36psi250kPa 36psiT125/80D16Normal420kPa 60psi420kPa 60psi Hyundai Santa Fe Size lốpTảiÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/65R17 104H235/60R18 107V 235/55R19 101VNormal240 kPa 35 psi 2.4 bar240 kPa 35 psi 2.4 bar235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101VMax240 kPa 35 psi 2.4 bar240 kPa 35 psi 2.4 barT165/90R17 116MNormal420 kpa 60 psi 4.2 bar420 kpa 60 psi 4.2 barT165/90R17 116MMax420 kpa 60 psi 4.2 bar420 kpa 60 psi 4.2 bar Hyundai Veloster Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/45R17230kPa33psi230kPa 33psi225/40R18230kPa 33psi230kPa 33psiT125/80D15420kPa 60psi420kPa 60psiT125/80D16420kPa 60psi420kPa 60psi 2.4. ToyotaToyota 86 Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/45R17 87W240kPa2.4 bar 35psi240kPa 2.4 bar 35psi Toyota Aurion Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sauÁp suất lốp dự phòng225/45 R18 95W250kPa250kPa240kPaToyota C-HR Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/50R18 95V230 kPa2.3 bar 33 psi230 kPa 2.3 bar 33 psi Toyota Camry Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sauLốp dự phòngT155/70D17 110M235/45R18 94Y240kPa 2.4 bar 35psi240kPa 2.4 bar 35psi420kPa 4.2 bar 61psi Toyota Corolla Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/55R16 91V250kPa2.5 bar 36psi240kPa 2.4 bar 35psiT125/70D17420kPa 4.2 bar 60psi420kPa 4.2 bar 60psi Toyota Fortuner Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau265/60R18200kPa2 bar 29psi200kPa 2 bar 29psi Toyota HiAce Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215 / 70R16C 108/106T350kPa375kPaToyota HiLux Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/65R16C240kPa2.4 bar370kPa 3.7 bar Toyota Kluger Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau245/55 R19240kPa240kPaToyota Land Cruiser Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau7.50R16LT 114/112PUnloaded240 kPa2.4 bar 32 psi260 kPa 2.6 bar 38 psi7.50R16LT 114/112PLoaded250 kPa 2.5 bar 36 psi475 kPa 4.75 bar 69 psi225/95R16C 118/116SUnloaded240 kPa 2.4 bar 32 psi260 kPa 2.6 bar 38 psi225/95R16C 118/116SLoaded250 kPa 2.5 bar 36 psi475 kPa 4.75 bar 69 psi265/70R16LT 115RUnloaded250 kPa 2.5 bar 36 psi250 kPa 2.5 bar 36 psi265/70R16LT 115RLoaded250 kPa 2.5 bar 36 psi350 kPa 3.5 bar 51 psi Toyota Land Cruiser Prado Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau265/65 R17 112SUnloaded200kPa2.0 bar 29psi200kPa 2.0 bar 29psi265/65 R17 112SLoaded200kPa 2.0 bar 29psi200kPa 2.0 bar 29psi265/60 R18 110HUnloaded200kPa 2.0 bar 29psi200kPa 2.0 bar 29psi265/60 R18 110HLoaded200kPa 2.0 bar 29psi220kPa 2.2 bar 32psi Toyota Prius Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/45 R17 87W220kPa2.2bar210kPa 2.1bar Toyota RAV4 Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/65 R17 102H220kPa2.2 bar 32psi220kPa 2.2 bar 32psi Toyota Supra Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/50 R 17 98 H XL M+S1 – 22.2bar220kPa2.2bar 220kPa225/50 R 17 98 H XL M+S1 – 2 + hành lý2.2bar 220kPa2.2bar 220kPa255/35 ZR 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 V XL M+S 255/40 ZR 18 95 Y 275/35 ZR 19 100 Y XL 275/40 ZR 18 99 Y1 – 22.2bar 220kPa2.2bar 220kPa255/35 ZR 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 V XL M+S 255/40 ZR 18 95 Y 275/35 ZR 19 100 Y XL 275/40 ZR 18 99 Y1 – 2 + hành lý2.6bar 260kPa2.6bar 260kPaT 135/90 R 17 104 M4.2bar 420kPa4.2bar 420kPa Toyota Yaris Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau175/70R14 84S250kPa2.5 bar 36psi240kPa 2.4 bar 35psi175/65R15 84H230kPa 2.3 bar 33psi220kPa 2.2 bar 32psiT125/70D16 96M420kPa 4.2 bar 60psi 2.5. IsuzuIsuzu D-Max Size lốpTốc độÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau245/70R 16 111SNormal200 kPa2.0 bar 29 psi280 kPa 2.8 bar 40 psi245/70R 16 111SHigh200 kPa 2.0 bar 29 psi280 kPa 2.8 bar 40 psi Isuzu MU-X Size lốpÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau255/60R18 108S200 kPa200 kPa2.6. SuzukiSuzuki Ignis Áp suất lốp trướcÁp suất lốp sauÁp suất lốp dự phòngSize lốp175/65R15 84H175/65R15 84hT135/70R15 99MNormal load250kPa36psi220kPa 32psi420kPa 60psiMax. load250kPa 36psi260kPa 38psi Suzuki Jimny Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau195/80R15Normal Load180kPa26psi180kPa 26psi195/80R15Max Load180kPa 26psi200kPa 29psi Suzuki S-Cross Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/55R17 94VNormal Load230kPa33psi230kPa 33psi215/55R17 94VMax Load240kPa 35psi280kPa 41psi Suzuki Swift Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau185/55R16 83VNormal load250kPa(36psi)220kPa (32psi)185/55R16 83VMax Load250kPa (36psi)280kPa (41psi)T135/70R15 99M420kPa (60psi) Suzuki Vitara Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/55R17 94VNormal Load230kPa(33psi)230kPa (33psi)215/55R17 94VMax Load240kPa (35psi)280kPa (41psi) 2.7. KIAKia Carnival Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/65R17Normal Load240kPa(35psi)240kPa (35psi)235/65R17Max Load240kPa (35psi)240kPa (35psi)235/60R18Normal Load240kPa (35psi)240kPa (35psi)235/60R18Max Load240kPa (35psi)240kPa (35psi)235/55R19Normal Load240kPa (35psi)240kPa (35psi)235/55R19Max Load240kPa (35psi)240kPa (35psi)T135/90R17Normal Load420kPa (60psi)420kPa (60psi)T135/90R17Max Load420kPa (60psi)420kPa (60psi) Kia Cerato Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau195/65R15Normal Load230kPa(33psi)230kPa (33psi)195/65R15Max Load230kPa (33psi)230kPa (33psi)205/55R16Normal Load230kPa (33psi)230kPa (33psi)205/55R16Max Load230kPa (33psi)230kPa (33psi)225/45R17Normal Load230kPa (33psi)230kPa (33psi)225/45R17Max Load230kPa (33psi)230kPa (33psi)T125/80D15Normal Load420kPa (60psi)420kPa (60psi)T125/80D15Max Load420kPa (60psi)420kPa (60psi)T125/80D16Normal Load420kPa (60psi)420kPa (60psi)T125/80D16Max Load420kPa (60psi)420kPa (60psi) Kia Optima 215/55R17 94W 235/45ZR18 98YNormal load235kPa 34psi235kPa 34psi215/60R16 95V 215/55R17 94W 235/45ZR18 98YMax load235kPa 34psi290kPa 42psiT125/80D16 97M (spare) T135/80D17 103M (spare)Normal load420kPa 60psi420kPa 60psiT125/80D16 97M (spare) T135/80D17 103M (spare)Max load420kPa 60psi420kPa 60psi Kia Rio Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau185/65R15 88H1 – 3235kPa34psi 2.35 bar215kPa 31psi 2.15 bar185/65R15 88H3 – 5240kPa 35psi 2.4 bar250kPa 36psi 2.5 bar195/55R16 87H1 – 3235kPa 34psi 2.35 bar215kPa 31psi 2.15 bar205/45R17 88V3 – 5240kPa 35psi 2.4 bar260kPa 38psi 2.6 barT125/80D15 95MDự phòng420kPa 60psi 4.2 bar420kPa 60psi 4.2 bar Kia Seltos Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/60R16 92H215/55R17 94V 235/45R18 94V1 – 3230 kPa 33 psi 2.3 bar230 kPa 33 psi 2.3 bar205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V4 – 5250 kPa 36 psi 2.5 bar250 kPa 36 psi 2.5 bar Kia Sorento Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/65R17235/60R18 235/55R19Normal Load235 kPa 34 psi 2.35 bar235 kPa 34 psi 2.35 bar235/65R17 235/60R18 235/55R19Max Load235 kPa 34 psi 2.35 bar235 kPa 34 psi 2.35 bar Kia Soul Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/60R16215/55R17 235/45R18Normal load240kPa 35psi240kPa 35psi205/60R16 215/55R17 235/45R18Max load240kPa 35psi240kPa 35psiT125/80D16Normal load420kPa 60psi420kPa 60psiT125/80D16Max load420kPa 60psi420kPa 60psi Kia Sportage Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/60 R17 99H225/55 R18 98H 245/45 R19 98H 245/45 R19 98WMin load240kPa (35 psi)240kPa (35 psi)225/60 R17 99H 225/55 R18 98H 245/45 R19 98H 245/45 R19 98WMax load240kPa (35 psi)240kPa (35 psi)T135/90D17 103M T135/90D17 104M T135/90D17110M420kpa (60 psi)420kpa (60 psi) Kia Stinger Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/45R18Normal load250kPa36psi270kPa 39psi225/45R18Max. load260kPa 38psi270kPa 39psi225/40R19Normal load250kPa 36psi–225/40R19Max. load260kPa 38psi–255/35R19Normal load–260kPa 38psi255/35R19Max. load–270kPa 39psiT135/80R18Normal load420kPa 60psi420kPa 60psiT135/80R18Max. load420kPa 60psi420kPa 60psi 2.8. Mercedes-BenzMercedes-Benz C-Class Size lốpHành kháchSpeedÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sauR181 – 3<250km/h230kPa33psi220kPa 32psiR183 – 5<250km/h240kPa 35psi250kPa 36psiR181 – 3<280km/h250kPa 36psi240kPa 35psiR183 – 5<280km/h270kPa 39psi280kPa 41psiR191 – 3<250km/h260kPa 38psi240kPa 35psiR193 – 5<250km/h280kPa 41psi290kPa 42psiR191 – 3<280km/h290kPa 42psi270kPa 39psiR193 – 5<280km/h310kPa 45psi320kPa 46psiR18 M+S1 – 3max. 240km/h250kPa 36psi240kPa 35psiR18 M+S3 – 5max. 240km/h270kPa 39psi280kPa 41psiR19 M+S1 – 3max. 240km/h290kPa 42psi290kPa 42psiR19 M+S3 – 5max. 240km/h310kPa 45psi340kPa 49psi Mercedes-AMG C43 Áp suất lốp trướcÁp suất lốp sauSize lốp225/40 ZR19 93Y XL225/40 ZR19 96Y XLNormal Load260kPa(38psi)240kPa (35psi)Max Load280kPa (41psi)310kPa (45psi) Mercedes-Benz E-Class Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/65 R16225/55 R171 – 3260kPa260kPa205/65 R16 225/55 R173 – 5270kPa320kPa205/65 R16 225/55 R171 – 3220kPa220kPa205/65 R16 225/55 R173 – 5270kPa320kPa245/45 R18 275/40 R181 – 3220kPa220kPa245/45 R18 275/40 R183 – 5260kPa310kPa245/40 R19 275/30 R19 245/35 R20 275/30 R201 – 3220kPa230kPa245/40 R19 275/30 R19 245/35 R20 275/30 R203 – 5290kPa340kPa Mercedes-Benz GLC-Class Áp suất lốp trướcÁp suất lốp sauSize lốp255/45ZR20 105YXL285/40ZR20 108YXLNormal load220kPa32psi220kPa 32psiMax load240kPa 35psi290kPa 42psi Mercedes-Benz SL-Class SpeedHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau<250km/h1 – 2240kPa35psi230kPa 33psi<250km/h1-2 with load250kPa 36psi250kPa 36psi<300km/h1 – 2300kPa 44psi290kPa 42psi<300km/h1-2 with load330kPa 48psi320kPa 46psiWinter tyres (max. 240km/h)1 – 2260kPa 38psi260kPa 38psiWinter tyres (max. 240km/h)1-2 with load280kPa 41psi290kPa 42psi Mercedes-Benz Sprinter Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/65R 16 C115/113 RMin load300kPa 3.0 bar 44 psi300kPa 3.0 bar 44 psi235/65R 16 C 115/113 RMax load300kPa 3.0 bar 44 psi450kPa 4.5 bar 65 psi Mercedes-Benz Vito Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/65 R16 C 103H/T1 – 3300kPa44psi310kPa 45psi205/65 R16 C 103H/T3 – 5360kPa 52psi390kPa 57psi225/60 R16 C 105H1 – 3280kPa 41psi290kPa 42psi225/60 R16 C 105H3 – 5340kPa 49psi370kPa 54psi225/55 R17 C 104H/T, 109H/T1 – 3290kPa 42psi310kPa 45psi225/55 R17 C 104H/T, 109H/T3 – 5350kPa 51psi380kPa 55psi Mercedes-Benz X-Class Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau255/65 R17 110H1 – 3240kPa35psi240kPa 35psi255/65 R17 110H3 – 5240kPa 35psi280kPa 41psi255/60 R18 112V 255/60 R18 112H 255/60 R18 108H1 – 3220kPa 32psi220kPa 32psi255/60 R18 112V 255/60 R18 112H 255/60 R18 108H3 – 5240kPa 35psi280kPa 41psi 2.9. BMWBMW 1 series Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/50 R 17 89 H M+S205/50 R 17 89 Y 205/50 R 16 91 H M+S 225/45 R 17 91 H M+S 225/45 R 17 91 W 245/35 ZR 18 92 Y XL 245/40 R 17 91 W1 – 32,2 bar 32psi2,4 bar 35psi205/50 R 17 89 H M+S 205/50 R 17 89 Y 205/50 R 16 91 H M+S 225/45 R 17 91 H M+S 225/45 R 17 91 W 245/35 ZR 18 92 Y XL 245/40 R 17 91 W3 – 52,7 bar 39psi3,2 bar 46psi225/35 R 19 88 Y XL 245/30 R 19 89 Y XL1 – 32,6 bar 38psi2,8 bar 41psi225/35 R 19 88 Y XL 245/30 R 19 89 Y XL3 – 53,0 bar 44psi3,5 bar 51psi225/40 R 18 88 Y 225/40 ZR 18 88 Y1 – 32,2 bar 32psi–225/40 R 18 88 Y 225/40 ZR 18 88 Y3 – 52,8 bar 41psi–225/40 R 18 92 V M+S XL 245/35 R 18 88 Y1 – 32,4 bar 35psi2,4 bar 35psi225/40 R 18 92 V M+S XL 245/35 R 18 88 Y3 – 52,8 bar 41psi3,3 bar 48psi BMW 2 Series Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/50 R 17 89 H M+S225/45 R 17 91 H M+S1 – 22,4 bar 35psi2,4 bar 35psi205/50 R 17 89 H M+S 225/45 R 17 91 H M+S2 – 42,7 bar 39psi3,2 bar 46psi225/35 R 19 88 Y XL 245/30 R 19 89 Y XL1 – 22,6 bar 38psi2,6 bar 38psi225/35 R 19 88 Y XL 245/30 R 19 89 Y XL2 – 42,9 bar 42psi3,4 bar 49psi225/40 R 18 92 V M+S XL1 – 22,4 bar 35psi2,4 bar 35psi225/40 R 18 92 V M+S XL2 – 42,9 bar 42psi3,4 bar 49psi225/40 R 18 88 Y 225/40 ZR 18 88 Y 245/35 R 18 88 Y 245/35 ZR 18 92 Y XL1 – 22,2 bar 32psi2,2 bar 32psi225/40 R 18 88 Y 225/40 ZR 18 88 Y 245/35 R 18 88 Y 245/35 ZR 18 92 Y XL2 – 42,5 bar 36psi3,0 bar 44psiT 125/80 R 17 99 M–4,2 bar 60psi4,2 bar 60psi BMW 440i Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/45 R 18 95 V M+S XL1 – 22.4 bar240kPa2.6 bar 260kPa225/45 R 18 95 V M+S XL3 – 42.7 bar 270kPa3.2 bar 320kPa225/35 R 20 90 Y XL 225/30 R 20 92 Y XL1 – 22.4 bar 240kPa2.6 bar 260kPa225/35 R 20 90 Y XL 225/30 R 20 92 Y XL3 – 42.9 bar 290kPa3.4 bar 340kPaT 135/80 R 17 102 M4.2 bar 420kPa–255/40 R 19 93 Y XL 255/45 R 18 91 Y 225/45 R 18 95 Y XL 225/45 ZR 18 95 y XL 225/50 R 17 94 H M+S 225/50 R 17 94 W 225/50 R 17 98 Y XL1 – 22.4 bar 240kPa2.4 bar 240kPa255/40 R 19 93 Y XL 255/45 R 18 91 Y 225/45 R 18 95 Y XL 225/45 ZR 18 95 y XL 225/50 R 17 94 H M+S 225/50 R 17 94 W 225/50 R 17 98 Y XL3 – 42.5 bar 250kPa3.0 bar 300kPa225/35 R 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 Y XL 255/40 ZR 18 99 Y XL1 – 2–2.4 bar 240kPa225/35 R 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 Y XL 255/40 ZR 18 99 Y XL3 – 4–2.8 bar 280kPa BMW 5 Series Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/55 R 17 97 H M+S225/55 R 17 97 Y 245/45 R 18 100 Y XL 275/35 R 19 100 Y XL1 – 32,2 bar 32psi2,4 bar 35psi225/55 R 17 97 H M+S 225/55 R 17 97 Y 245/45 R 18 100 Y XL 275/35 R 19 100 Y XL3 – 52,8 bar 41psi3,3 bar 48psi245/35 R 20 95 Y XL 245/40 R 19 98 Y XL 245/45 R 18 100 V M+S XL1 – 32,4 bar 35psi2,6 bar 38psi245/35 R 20 95 Y XL 245/40 R 19 98 Y XL 245/45 R 18 100 V M+S XL3 – 53,0 bar 44psi3,5 bar275/30 R 20 97 Y XL1 – 3–2,8 bar 41psi275/30 R 20 97 Y XL3 – 5–3,5 bar 51psi275/40 R 18 99 Y1 – 3–2,2 bar 32psi275/40 R 18 99 Y3 – 5–3,1 bar 45psi BMW M3 Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau255/35R 19 96 V M+S XL1 – 32,2 bar32psi2,3 bar 33psi255/35R 19 96 V M+S XL3 – 52,9 bar 42psi3,2 bar 46psi255/40 R 18 99 V M+S XL1 – 32,2 bar 32psi2,3 bar 33psi255/40 R 18 99 V M+S XL3 – 52,5 bar 36psi2,8 bar 41psi255/35 R 19 92 (Y) 265/30 R 20 94 (Y) XL2,2 bar 32psi2,2 bar 32psi275/35 R 19 100 (Y) XL 285/30 R 20 99 (Y) XL2,4 bar 35psi2,6 bar 38psi BMW X1 Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/60 R 17 93 H M+S225/50 R 18 95 H M+S 225/50 R 18 95 W 225/50 R 18 99 W XL1 – 32,4 bar 35psi2,2 bar 32psi205/60 R 17 93 H M+S 225/50 R 18 95 H M+S 225/50 R 18 95 W 225/50 R 18 99 W XL3 – 52,6 bar 38psi2,4 bar 35psi225/45 R 19 92 W1 – 32,6 bar 38psi2,4 bar 35psi225/45 R 19 92 W3 – 52,9 bar 42psi2,7 bar 39psi225/55 R 17 97 H M+S 225/55 R 17 97 W1 – 32,2 bar 32psi2,2 bar 32psi225/55 R 17 97 H M+S 225/55 R 17 97 W3 – 52,4 bar 35psi2,4 bar 35psiT 135/90 R 17 104 M4,2 bar 60psi4,2 bar 60psi BMW X2 Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/55 R 18 96 H M+S XL225/45 R 19 96 Y XL1 – 32,4 bar 35psi2,2 bar 32psi205/55 R 18 96 H M+S XL 225/45 R 19 96 Y XL3 – 52,6 bar 38psi2,6 bar 38psi225/40 R 20 94 Y XL 225/45 R 19 96 V M+S XL1 – 32,6 bar 38psi2,4 bar 35psi225/40 R 20 94 Y XL 225/45 R 19 96 V M+S XL3 – 52,9 bar 42psi2,9 bar 42psi225/45 R 19 92 W1 – 32,9 bar 42psi2,7 bar 39psi225/45 R 19 92 W3 – 53,1 bar 45psi3,1 bar 45psi BMW X5 Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau255/50 R 19 107 H M+S XL A/S255/50 R 19 107 H V M+S XL 255/50 R 19 107 W XL 275/40 R 20 106 V M+S XL 275/40 R 20 106 W XL 285/35 R 21 105 Y XL1 – 32,2 bar 32psi2,6 bar 38psi255/50 R 19 107 H M+S XL A/S 255/50 R 19 107 H V M+S XL 255/50 R 19 107 W XL 275/40 R 20 106 V M+S XL 275/40 R 20 106 W XL 285/35 R 21 105 Y XL3 – 52,9 bar 42psi3,4 bar 49psi255/55 R 18 109 H M+S XL A/S 255/55 R 18 109 H M+S XL 255/55 R 18 109 V XL 255/55 R 21 108 Y XL1 – 32,6 bar 38psi2,4 bar 35psi255/55 R 18 109 H M+S XL A/S 255/55 R 18 109 H M+S XL 255/55 R 18 109 V XL 255/55 R 21 108 Y XL3 – 52,7 bar 39psi3,2 bar 46psi285/45 R 19 111 W XL 315/35 R 20 110 V M+S XL 315/35 R 20 110 W XL1 – 3–2,2 bar 32psi285/45 R 19 111 W XL 315/35 R 20 110 V M+S XL 315/35 R 20 110 W XL3 – 5–3,2 bar 46psiT 155/80 R 19 114 M4,2 bar 60psi4,2 bar 60psiT 155/90 D 18 113 M4,2 bar 60psi4,2 bar 60psi 2.10. AudiAudi A1 Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/45 R17 91W XL215/45 R17 91W XL M+S1 – 32.8 bar 41 psi 280 kPa2.4 bar 35 psi 240 kPa215/45 R17 91W XL 215/45 R17 91W XL M+S4 – 53.0 bar 44 psi 300 kPa2.6 bar 38 psi 260 kPa195/55 R16 91V M+2 215/40 R18 89Y XL1 – 32.6 bar 38 psi 260 kPa2.2 bar 32 psi 220 kPa195/55 R16 91V M+2 215/40 R18 89Y XL4 – 52.8 bar 41 psi 280 kPa2.4 bar 35 psi 240 kPa Audi A4 Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau205/60 R16 92H M+S225/50 R17 94Y 225/50 R17 98H XL M+S 245/40 R18 93YMin load2,5 bar 36psi2,3 bar 33psi205/60 R16 92H M+S 225/50 R17 94Y 225/50 R17 98H XL M+S 245/40 R18 93YMax load2,5 bar 36psi2,7 bar 39psi205/60 R16 96V XL M+S 225/50 R1798 XL M+S 225/45 R18 95H XL M+S 245/40 R18 97V XL M+SMin load2,7 bar 39psi2,5 bar 36psi205/60 R16 96V XL M+S 225/50 R1798 XL M+S 225/45 R18 95H XL M+S 245/40 R18 97V XL M+SMax load2,7 bar 39psi2,9 bar 42psi205/60 R16 92WMin load2,9 bar 42psi2,7 bar 39psi205/60 R16 92WMax load2,9 bar 42psi3,1 bar 45psiT125/70 R194,2 bar 61psi4,2 bar 61psi Audi A5 Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau225/50 R17 94Y225/50 R17 98H XL M+S 245/40 R18 93YMin load2,4 bar 35psi2,2 bar 32psi225/50 R17 94Y 225/50 R17 98H XL M+S 245/40 R18 93YMax load2,4 bar 35 psi2,4 bar 35psi255/35 R19 96Y XLMin load2,5 bar 36psi2,2 bar 32psi255/35 R19 96Y XLMax load2,5 bar 36psi2,5 bar 36psi225/50 R17 98V XL M+S 245/40 R18 97V XL M+S 255/35 R19 96V XL M+SMin load2,7 bar 39psi2,4 bar 35psi225/50 R17 98V XL M+S 245/40 R18 97V XL M+S 255/35 R19 96V XL M+SMax load2,7 bar 39psi2,7 bar 39psiT 125/70 R 194,2 bar 61psi4,2 bar 61psi Audi Q2 Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau215/60 R16 95V215/60 R16 95V M+S 215/55 R17 94V 215/55 R17 94V M+S 235/40 R19 96Y XLMin load2.5 bar 36psi2.2 bar 32psi215/60 R16 95V 215/60 R16 95V M+S 215/55 R17 94V 215/55 R17 94V M+S 235/40 R19 96Y XLMax load2.5 bar 36psi2.3 bar 33psi205/60 R16 95V 205/60 R16 92H M+S 215/50 R18 92WMin load2.6 bar 38psi2.2 bar 32psi205/60 R16 95V 205/60 R16 92H M+S 215/50 R18 92WMax load2.6 bar 38psi2.4 bar 35psi205/60 R16 92VMin load2.7 bar 39psi2.2 bar 32psi205/60 R16 92VMax load2.7 bar 39psi2.5 bar 36psi125/70 R194.2 bar 61psi4.2 bar 61psi Audi Q5 Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/65 R17 104W235/65 R17 104H M+S 235/60 R18 103W 235/55 R19 101H M+SMin Load2,5 bar 36psi2,3 bar 33psi235/65 R17 104W 235/65 R17 104H M+S 235/60 R18 103W 235/55 R19 101H M+SMax Load2,5 bar 36psi2,5 bar 36psi235/60 R18 103V M+S 235/55 R19 101W 255/45 R20 101W 255/45 R20 101V M+SMin Load2,7 bar 39psi2,5 bar 36psi235/60 R18 103V M+S 235/55 R19 101W 255/45 R20 101W 255/45 R20 101V M+SMax Load2,7 bar 39psi2,7 bar 39psi195/75-183,5 bar 51psi3,5 bar 51psi Audi Q7 Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau255/60 R18 108Y255/60 R18 108H M+S 255/55 R19 111Y XL 255/55 R19 111H XL M+S 255/50 R20 109H XL M+S 285/45 R20 112Y XL 285/45 R20 112V XL M+S 285/40 R21 109Y XL1 – 32.6 bar 260 kPa 38 psi2.6 bar 260 kPa 38 psi255/60 R18 108Y 255/60 R18 108H M+S 255/55 R19 111Y XL 255/55 R19 111H XL M+S 255/50 R20 109H XL M+S 285/45 R20 112Y XL 285/45 R20 112V XL M+S 285/40 R21 109Y XL3 – 72.6 bar 260 kPa 38 psi2.8 bar 280 kPa 41 psi285/35 R22 106Y XL1 – 32.6 bar 260 kPa 38 psi2.6 bar 260 kPa 38 psi285/35 R22 106Y XL3 – 72.9 bar 290 kPa 42 psi3.1 bar 310 kPa 45 psi Audi SQ5 Size lốpHành kháchÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau235/55 R19 101H M+S1 – 32.2 bar32 psi 220 kPa2.0 bar 29 psi 200 kPa235/55 R19 101H M+S4 – 52.5 bar 36 psi 250 kPa2.5 bar 36 psi 250 kPa255/45 R20 101V M+S 255/40 R21 102Y XL1 – 32.4 bar 35 psi 240 kPa2.2 bar 32 psi 220 kPa255/45 R20 101V M+S 255/40 R21 102Y XL4 – 52.7 bar 39 psi 270 kPa2.7 bar 39 psi 270 kPa255/45 R20 101W1 – 32.6 bar 38 psi 260 kPa2.4 bar 35 psi 240 kPa255/45 R20 101W4 – 52.9 bar 42 psi 290 kPa2.9 bar 42 psi 290 kPa Audi TT Size lốpLoadÁp suất lốp trướcÁp suất lốp sau255/30 R20 92Y XLLight load2.6 bar38psi2.2 bar 32psi255/30 R20 92Y XLHeavy load2.8 bar 41psi2.3 bar 33psi225/40 R19 93V M+SLight load2.7 bar 39psi2.4 bar 35psi225/40 R19 93V M+SHeavy load2.9 bar 42psi2.5 bar 36psi245/35 R19 93W M+SLight load3.0 bar 44psi2.5 bar 36psi245/35 R19 93W M+SHeavy load3.3 bar 48psi2.8 bar 41psi Mong rằng với những thông tin về bảng áp suất lốp xe ô tô có thể giúp các bác tài kiểm tra áp suất lốp xe chính xác của mình từ đó tiết kiệm chi phí thay lốp cũng như đảm bảo an toàn khi di chuyển. |