Mẹ dịch sang tiếng anh là gì

- parent language: A very controversial attempt to reconstruct an ancient parent language to almost all language families worldwide is known as Borean languages. - Một nỗ lực gây tranh cãi để tái tạo lại một ngôn ngữ mẹ cổ đại cho hầu hết các họ ngôn ngữ trên toàn thế giới được gọi là ngôn ngữ Borean.

- native tongue: At the meeting, he was said to have made an impassioned speech in his native tongue. - Tại buổi họp anh đã đưa ra một bài phát biểu hùng hồn bằng tiếng mẹ đẻ.

- vernacular: This letter is translated into the vernacular. - Lá thư này được dịch sang tiếng bản địa.

Mẹ là người quan trọng và gần gũi nhất với mỗi chúng ta, từ lúc chào đời cho đến lúc trưởng thành. Có lẽ vì thế mà khi cất tiếng nói đầu tiên, ai trong số chúng ta cũng nói từ "mẹ" trước. Trong tiếng việt, có nhiều cách gọi mẹ khác nhau, tùy thuộc vào từng vùng miền, trong đó một số từ phổ biến nhất là mẹ, má, mạ, u, bu, ... . Mẹ là cách gọi hiện đại và cũng là cách gọi phổ biến nhất.

Cách gọi mẹ trong tiếng Anh

Tương tự, trong tiếng Anh cũng có các biến thể, các từ ngữ khác nhau sử dụng để chỉ chung mẹ, phổ biến nhất là các từ Mama, Mamy, Mother. Vậy khi nào thì dùng Mama, Mamy, và Mother?

Ở nước ngoài, Mom được sử dụng phổ biến và thường xuyên nhất. Tùy thuộc vào độ tuổi khác nhau, đa số trẻ con có xu hướng gọi Mama và Mamy nhiều hơn.

Người ta sử dụng Mother trong các trường hợp mang tính trang trọng, thể hiện sự tôn trọng và lễ phép nhiều hơn. Thường những người trong độ tuổi trưởng thành hơn hay sử dụng từ Mother. Mama được sử dụng nhiều nhất và phổ biến nhất. Mamy thì ít phổ biến hơn, đa số là trẻ con sử dụng từ này để gọi và thể hiện tình cảm của mình với mẹ, nó gần giống như tình yêu.

Bố trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bạn có thể gọi bố là father, daddy, papa, tuy nhiên từ daddy vẫn là từ được sử dụng để gọi bố mà mọi người dùng nhiều nhất. Với các từ trên, chắc hẳn bạn đã biết được Bố trong tiếng Anh là gì rồi phải không?

Sau khi đã tìm hiểu xong nội dung trên, các em có thể đi vào Đoạn văn mẫu miêu tả về mẹ bằng tiếng Anh nhằm củng cố kiến thức của mình về môn Tiếng Anh.

Mẹ tiếng Anh là mother, là danh từ trong tiếng Anh nói về một người phụ nữ đã sinh con, yêu thương, che chở cho con và người con gọi người sinh ra mình là mẹ.

Mẹ khi dịch sang tiếng Anh có lẽ là một trong những chủ đề từ vựng quan trọng nhất mà bất cứ người mới học cũng đã từng nghe qua. Nhưng để hiểu rõ hơn về cách phát âm một cách chuẩn của từ này hay những cụm từ đi kèm thông dụng thì hãy cùng học tiếng Anh bước vào bài học hôm nay nhé!

Mẹ tiếng Anh là gì?

Từ vựng mother là danh từ gắn liền với sự yêu thương, bảo vệ của người mẹ

Mẹ trong tiếng Anh được biệt đạt phổ biến nhất bằng từ mother, mama, mammy, mommy hay mummy….. là những danh từ chỉ người phụ nữ đã sinh ra một hoặc nhiều đứa con, thường gắn liền với tình cảm vô điều kiện, sự hy sinh và tình yêu thương.

Tuy nhiên xét về mức độ phổ biến thì từ mother được người dùng tiếng Anh ưu tiên sử dụng nhiều nhất, chính vì vậy ở trong bài này chúng ta chỉ nói đến từ mother.

Ví dụ:

  • My mother is the most caring person I know. She's always there for us, no matter what. [Mẹ của tôi là người chu đáo nhất mà tôi biết. Bà ấy luôn đồng hành cùng chúng tôi, dù cho điều gì xảy ra]
  • Every year, we celebrate Mother's Day to show our appreciation for all the love and sacrifices our mothers make. [Hằng năm, chúng tôi kỷ niệm Ngày của Mẹ để thể hiện sự biết ơn với tất cả tình yêu và sự hy sinh mà các bà mẹ đã làm cho con cái]

Cách phát âm từ mother - mẹ tiếng Anh

Phát âm Anh Anh và Anh Mỹ của từ mother có một chút khác biệt

Từ mom trong tiếng Anh có cách phát âm khá tương tự trong cả Anh và Mỹ. Dưới đây là cách phát âm cho cả hai phương ngữ:

  • Anh [British English]: /ˈmʌðər/ - Bắt đầu bằng âm /m/ như trong "mango," sau đó là âm /ʌ/ như trong "cup," tiếp theo là âm /ð/ như trong "this," và cuối cùng là âm /ər/ như trong "doctor."
  • Mỹ [American English]: /ˈmʌðər/ - Cũng bắt đầu bằng âm /m/ nhưng có thể ngắn hơn, sau đó là âm /ʌ/ tương tự như trong tiếng Anh Anh, tiếp theo là âm /ð/ nhưng thường nhẹ nhàng hơn, và cuối cùng là âm /ər/ nhưng có thể cảm nhận như âm "r" nhẹ hoặc không rõ ràng.

Những cụm từ sử dụng từ vựng mẹ tiếng Anh

Mẹ và con được biệt đạt bằng cụm từ mother and child trong tiếng Anh

Dưới đây là các cụm từ thường được sử dụng đi kèm với từ mother được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh:

  • Tình mẫu tử: Motherhood
  • Ngày của mẹ: Mother's Day
  • Hình tượng người mẹ: Mother figure
  • Mẹ và con: Mother and child
  • Lời khuyên của mẹ: Motherly advice
  • Bản năng người mẹ: Motherly instinct
  • Sự chăm sóc của mẹ: Motherly care
  • Sự hỗ trợ của mẹ: Mother's support
  • Món ăn của mẹ: Mother's cooking
  • Sự ấm áp của mẹ: Motherly warmth
  • Di sản của mẹ: Mother's legacy
  • Sự hy sinh của mẹ: Mother's sacrifice
  • Lời dạy của mẹ: Mother's teachings

Đoạn hội thoại sử dụng từ mẹ tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn nói về mẹ của John

Emily: Hey, how's your mother doing? I heard she wasn't feeling well. [Chào, mẹ của bạn có khỏe không? Tôi nghe nói bà ấy đang cảm thấy không tốt]

John: Thanks for asking, Emily. Yeah, she caught a cold last week, but she's getting better now. [Cảm ơn vì bạn đã quan tâm, Emily. Đúng vậy, bà ấy bị cảm vào tuần trước, nhưng bây giờ đang khá hơn rồi]

Emily: That's good to hear. Mothers always seem to have a strong spirit. [Một tin vui đấy. Dường như những người mẹ luôn có tinh thần mạnh mẽ]

John: Absolutely, she's been taking her medication and resting a lot. [Chắc chắn, bà ấy đã uống thuốc và nghỉ ngơi khá tốt]

Emily: You know, Mother's Day is coming up. Have you thought of any plans to celebrate with her? [Bạn biết không, Ngày của Mẹ đang đến gần. Bạn đã nghĩ ra kế hoạch gì để tổ chức để ăn mừng cùng bà ấy chưa?]

John: Yeah, I'm planning to take her out to her favorite restaurant and get her a nice gift. [Vâng, tôi đang lên kế hoạch đưa bà ấy đến nhà hàng yêu thích và tặng bà ấy một món quà đẹp]

Emily: That's lovely! She'll definitely appreciate it. [Thật tuyệt! Mẹ của bạn chắc chắn sẽ thích điều đó]

Trong mọi ngôn ngữ và văn hóa, từ "mẹ" mang một vị trí đặc biệt, gợi lên những cảm xúc về tình yêu, quan tâm và sự hỗ trợ. Họctienganhnhanh.vn hy vọng bài viết ngày hôm nay đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về một danh từ có ý nghĩa thiết yếu với cuộc sống của mỗi chúng ta.

Bố mẹ trọng tiếng Anh gọi là gì?

Nếu bạn độc thân, gia đình sẽ gồm "parents": "father" [bố] và "mother" [mẹ]; "siblings": "brothers" [anh, em trai] và "sisters" [chị em gái]. Bạn và "siblings" [anh chị em] sẽ là "children" [những đứa trẻ, con cái], còn con trai là "son", con gái là "daughter".

Mẹ có tên gọi khác là gì?

Hiện nay, phần lớn các vùng miền Bắc dùng từ mẹ, trong khi miền Trung dùng từ mạ, còn miền Nam dùng từ má. Ngoài ra, biến âm của mạ còn có mệ, các cách gọi này thường dùng ở những địa phương ở miền Trung như ở Huế.

Mẹ của tôi trọng tiếng Anh là gì?

My mother is a …: Mẹ tôi là một … [Nghề nghiệp của mẹ] My father is a …: Bố tôi là một … [Nghề nghiệp của bố]

Mẹ trọng tiếng Anh là loại từ gì?

Đại từ nhân xưng Đây là loại đại từ thường gặp nhất trong tiếng Anh. → “He” là đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ của câu, “me” là đại từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ của câu. Đại từ nhân xưng chủ yếu có các hình thức chủ ngữ và tân ngữ khác nhau, ngoại trừ “you” và “it”.

Chủ Đề