Từ: middle
/'midl/
-
danh từ
giữa
in the middle
ở giữa
right in the middle
ở chính giữa
ví dụ khác
in the middle of our century
ở giữa thế kỷ của chúng ta
-
nửa người, chỗ thắt lưng
to be up to the middle in water
đứng nước ngập đến thắt lưng
-
tính từ
ở giữa, trung
the middle finger
ngón tay giữa
middle age
trung niên
ví dụ khác
the middle class
giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản
middle course [way]
biện pháp trung dung, đường lối trung dung
middle school
trường trung học
-
động từ
đá [bóng] từ cánh vào [khu trung lộ trước gôn]
-
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đặt vào giữa
-
xếp đôi [lá buồm lại]
Cụm từ/thành ngữ
the Middle Ages
thời Trung cổ
Middle East
Trung đông
Từ gần giống