Mua bu lông ở đâu

Công ty TNHH phát triển thương mại Thọ An chuyên cung cấp bu lông ốc vít tại Hà Nội giá rẻ, chất lượng cao tại Hà Nội. Sản phẩm Bu lông ốc vít của công ty Thọ An đa dạng, chất lượng hàng hóa đảm bảo, đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất, giá thành tốt nhất.

Các sản phẩm bu lông mà chúng tôi cung cấp:

– Bu lông liên kết cấp bền: 4.8, 5.6, 6.8, 8.8, 10.9, 12.9

– Bu lông cường độ cao: S10T, F10T

– Bu lông lục giác chìm các loại

– Bu lông, ốc vít Inox: SUS 201, SUS 304, SUS 316, SUS 410

– Bu lông móng [Bu lông neo]

– Bu lông hóa chất, bu lông nở

– Thanh ren, Gu dông, vật tư kim khí sử dụng trong thi công cơ điện,…

– Sản xuất Bu lông theo bản vẽ

– Các sản phẩm tuân theo các hệ tiêu chuẩn: DIN [Đức], JIS [Nhật Bản], ISO [Tiêu chuẩn Quốc tế], ASTM/ANSI [Mỹ], BS [Anh], GB [Trung Quốc], GOST [Nga] và TCVN [Việt Nam].

Bu lông liên kết cường độ cao

Bu lông neo [Bu lông móng] các loại

1. Bu lông lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 931, DIN 933:

– Đường kính: M5 – M64

– Bước ren: 01 – 06 [hoặc theo yêu cầu]

– Chiều dài: 10 [mm] – 3000 [mm]

– Vật liệu chế tạo: Thép, INOX 201, INOX 304,…

– Cấp bền: 4.8, 5.6, 6.8, 8.8, 10.9 hoặc 12.9

– Bề mặt: nhuộm đen, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, SUS 201, SUS 304,…

– Xuất xứ: Việt Nam, Đài Loan, Hàn Quốc,…

1.1. Kích thước bu lông lục giác ngoài, ren suốt theo tiêu chuẩn DIN 933:

Cấp bền: 4.8, 5.6, 6.8, 8.8, 10.9, 12.9, SUS201, SUS304

d M4 M5 M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22
P 0.7 0.8 1 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5 2.5
k 2.8 3.5 4 5.3 6.4 7.5 8.8 10 11.5 12.5 14
s 7 8 10 13 17 19 22 24 27 30 32
d M24 M27 M30 M33 M36 M39 M42 M45 M48 M52 M56
P 3 3 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5 5.5
k 15 17 18.7 21 22.5 25 26 28 30 33 35
s 36 41 46 50 55 60 65 70 75 80 85

Ghi chú:

+ d: Đường kính bu lông tiêu chuẩn

+ P: Bước ren

+ K: Chiều dày giác bu lông

+ S: Chiều rộng giác bu lông

1.2. Kích thước bu lông lục giác ngoài, ren lửng theo tiêu chuẩn DIN 931:

Cấp bền: 4.8, 5.6, 6.8, 8.8, 10.9, 12.9, SUS201, SUS304

d M4 M5 M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22
P 0.7 0.8 1 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5 2.5
k 2.8 3.5 4 5.3 6.4 7.5 8.8 10 11.5 12.5 14
s 7 8 10 13 17 19 22 24 27 30 32
b1, L≤125 14 18 22 26 30 34 38 42 46 50
b2, 125200 57 61 65 69
d M24 M27 M30 M33 M36 M39 M42 M45 M48 M52 M56
P 3 3 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5 5.5
k 15 17 18.7 21 22.5 25 26 28 30 33 35
s 36 41 46 50 55 60 65 70 75 80 85
b1, L≤125 54 60 66 72 78 84 90 96 102
b2, 125200 73 79 85 91 97 103 109 115 121 129 137

2. Bu lông lục giác chìm theo tiêu chuẩn DIN 912, DIN 7380, DIN 7991:

2.1. Kích thước tiêu chuẩn Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912:

Cấp bền: 12.9, SUS201

d M3 M4 M5 M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30
P 0,5 0,7 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2 2 2,5 2,5 2,5 3 3 3,5
b* 18 20 22 24 28 32 36 40 44 48 52 56 60 66 72
dk 5,5 7 8,5 10 13 16 18 21 24 28 30 33 36 40 45
k 3 4 5 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 27 30
s 2,5 3 4 5 6 8 10 12 14 14 17 17 19 19 22

2.2. Kích thước tiêu chuẩn Bu lông lục giác chìm đầu cầu DIN 7380:

Cấp bền: 10.9, SUS201

d M3 M4 M5 M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30
P 0,5 0,7 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2
dk 5,7 7,6 9,5 10,5 14 17,5 21 28
k 1,65 2,2 2,75 3,3 4,4 5,5 6,6 8,8
s 2 2,5 3 4 5 6 8 10

3. Kích thước tiêu chuẩn Bu lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991:

Cấp bền: 10.9, SUS201

d M3 M4 M5 M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30
P 0,5 0,7 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2 2,5
dk 6 8 10 12 16 20 24 30 36
k 1,7 2,3 2,8 3,3 4,4 5,5 6,5 7,5 8,5
α 90 0 90 0 90 0 90 0 90 0 90 0 90 0 90 0 90 0
s 2 2,5 3 4 5 6 8 10 12

3. Bu lông tự đứt S10T [Bu lông tự cắt] tiêu chuẩn JSS-II-09:

– Tiêu chuẩn: JSS-II-09

– Đường kính: 16-36 mm

– Chiều dài: 40-300mm

– Bước ren: 1-4

– Cấp bền: 10.9

– Xuất xứ: Đài loan, Hàn Quốc,…

– Bề mặt: Đen, Trắng, Zincromat

3.1. Kích thước thân Bu lông:

3.2. Kích thước Đai ốc:

3.3. Kích thước Vòng đệm:

3.4. Thông số cấp bền của Bu lông tự đứt S10T:

4. Đinh hàn [Đinh chống cắt]:

– Đường kính: M13 – M25

– Cấp bền: 4.8, 5.6

– Vật liệu: Thép Cacbon, thép hợp kim,…

– Bề mặt: Đen [mộc], mạ kẽm,…

– Tiêu chuẩn: ISO 13918, GB 10435, DIN 34828, JISB1198

Hình dáng Đinh hàn [Đinh chống cắt]

Đường kính danh nghĩa M13 [1/2”] M16 [5/8”] M19 [3/4”] M22 [7/8”]
Đinh hàn Đường kính thân d 12,7 [1/2”] 15,9 [5/8”] 19 [1/2”] 22,1 [7/8”]
Đường kính đầu mũ D 25,4±0,4 31,7±0,4 31,7±0,4 34,9±0,4
Chiều cao đầu mũ H 7,1 7,1 9,5 9,5
Chiều dài trước khi hàn L 30 – 200±1,6 30 – 200±1,6 30 – 200±1,6 30 – 200±1,6
Vòng đệm gốm Chủng loại / Kích thước Vertical Weld – Thru Vertical Weld – Thru Vertical Weld – Thru Vertical Weld – Thru
D 22,0 23,0 29,2 31,0 31,0 34,0 34,0
H 11,1 13,2 17,0 19,0
Min. fillet weld size 6 8 8 8

5. Đai ốc [Ecu] theo tiêu chuẩn DIN 934:

Đai ốc [Ecu] tiêu chuẩn DIN 934 có bền 4.8, 6.6, 8.8, 10.9 [Công ty Thọ An]

d M3 M4 M5 M6 M7 M8 M10 M12 M14
P 0,5 0,7 0,8 1 1 1,25 1,5 1,75 2
m 2,4 3,2 4 5 5,5 6,5 8 10 11
s 5,5 7 8 10 11 13 17 19 22
d M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30 M33 M36
P 2 2,5 2,5 2,5 3 3 3,5 3,5 4
m 13 15 16 18 19 22 24 26 29
s 24 27 30 32 36 41 46 50 55

6. Bu lông móng [Bu lông neo] theo tiêu chuẩn Công ty Thọ An:

6.1. Bu lông móng [Bu lông neo] bẻ L của Công ty Thọ An:

Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính ds b L1
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 25 ±3 40 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±3 50 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±3 60 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±4 60 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±4 70 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±4 70 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±4 70 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±7 80 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±7 90 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±7 100 ±5

6.2. Kích thước Bu lông móng [Bu lông neo] kiểu J của Công ty Thọ An:

Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính ds b L1
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 25 ±5 45 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±6 56 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±6 60 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±6 71 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±6 80 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±8 90 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±8 90 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±8 100 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±8 110 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±10 120 ±5

6.3. Kích thước Bu lông móng [Bu lông neo] kiểu LA của Công ty Thọ An:

Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính d b L1
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 30 ±5 40 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±6 50 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±6 65 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±6 70 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±6 80 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±8 85 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±8 90 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±8 100 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±8 110 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±10 120 ±5

6.4. Kích thước Bu lông móng [Bu lông neo] kiểu JA của Công ty Thọ An:

Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính d b h
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 30 ±5 50 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±6 65 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±6 70 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±6 85 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±6 90 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±8 100 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±8 110 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±8 125 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±8 150 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±10 160 ±5

Ngoài các sản phẩm trên, Công ty Thọ An còn cung cấp các sản phẩm như:

– Vít INOX các loại: Vít trí, vít pake [vít thân bu lông], vít gỗ, vít bắn tôn,…

– Thanh ren, gu zông các loại

– Bu lông chữ U [U bolt]

– Bu lông nở rút INOX 

– Bu lông gia công các loại: Bu lông chữ T, Bu lông đầu vuông, Bu lông quả bàng,…

Với chất lượng sản phẩm bu lông đảm bảo chúng tôi là sự lựa chọn tối ưu cho công trình của bạn. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất. Hotline: 0986 068 715 – 0982 831 985 hoặc gửi thông tin vào địa chỉ Email: 

Video liên quan

Chủ Đề