Ngành thiết kế đồ họa tên tiếng anh là gì

Hiện nay, với tốc độ phát triển không ngừng của công nghệ và kỹ thuật, nhiều ngành nghề cũng theo đó mà trở nên “hot” hơn bao giờ hết, không thể không nhắc đến trong số đó chính là ngành thiết kế đồ họa (Graphic Design).

  • 50 từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc thường gặp nhất
  • Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo các lĩnh vực
  • 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thông dụng nhất

Đối với tất cả các học viên của VOCA, đặc biệt là những bạn đã, đang hoặc sẽ “dấn thân” vào ngành nghề thiết kế đồ họa, việc trang bị sẵn cho bản thân mình một hành trang kiến thức bao gồm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa chắc chắn sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong cuộc sống cũng như trong con đường sự nghiệp mà các bạn đã lựa chọn đấy.

Hãy cùng VOCA tìm hiểu và khám phá những từ vựng thú vị đấy nhé!

  1. Graphic Design: The basics (Thiết kế đồ họa: Nhập môn)
  1. Graphic design (N): Thiết kế đồ họa
  2. Drawing (N): Bản vẽ, bức vẽ
  3. Animation (N): Hoạt hình, chuyển động hình ảnh trên web
  4. Mock-up (N): Mô hình, bản mô phỏng
  5. Mood board (N): Bảng cảm hứng
  6. Aspect ratio (N): Tỉ lệ khung hình
  7. Typography (N): Kiểu chữ, mẫu chữ in
  8. Comp (N): Bố cục tổng hợp
  9. Body copy (N): Chính văn quảng cáo
  10. Display (N): Màn hình hiển thị

II. Graphic Design: Images and formats (Thiết kế đồ họa: Hình ảnh và kiểu mẫu)

  1. GIF (N): Định dạng ảnh động GIF
  2. JPEG (N): Định dạng ảnh nén JPEG
  3. PDF (N): Định dạng tập tin văn vản PDF
  4. PNG (N): Định dạng PNG
  5. Pixel (N): Điểm ảnh
  6. PPI (N): Đơn vị tính độ phân giải ảnh PPI
  7. Resolution (N): Độ phân giải
  8. (Thumbnail) sketch (N): Bản vẽ phát thảo
  9. Vector (N): Hình ảnh vector
  10. Texture (N): Bố cục hình ảnh

Ngành thiết kế đồ họa tên tiếng anh là gì
Từ vựng chuyên ngành thiết kế đồ họa

III. Graphic Design: Layout (Thiết kế đồ họa: Cách trình bày)

  1. Wireframe (N): Sơ đồ trang web, bản thiết kế màn hình
  2. Grid (N): Đường kẻ ô
  3. Golden ratio (N): Tỉ lệ vàng
  4. Rule of thirds (N): Quy tắc một phần ba
  5. Scale (N): Tỷ lệ
  6. White space (N): Khoảng trắng (trong thiết kế in ấn)
  7. Negative space (N): Khoảng trống (trong nhiếp ảnh)
  8. Alignment (N): Sự căn chỉnh
  9. Masthead (N): Tên báo đầu trang
  10. Radial (N): Xuyên tâm, toả tròn

IV. Graphic Design: Color (Thiết kế đồ họa: Màu sắc)

  1. Color scheme (N): Bảng màu
  2. Cool color (N): Màu lạnh
  3. Warm color (N): Màu nóng
  4. Gradient (N): Sự chuyển màu
  5. Opacity (N): Độ đậm nhạt
  6. Palette (N): Bảng màu (trong hội họa)
  7. Saturation (N): Độ bão hòa
  8. Shade (N): Sắc thái màu
  9. Tint (N): Màu nhạt
  10. Tone (N): Tông màu, cấp độ màu sắc
  1. Graphic Design: Typography (Thiết kế đồ họa: Kiểu chữ)
  1. Kerning (N): Khoảng trống giữa các từ
  2. Leading (N): Khoảng trắng giữa các dòng trong văn bản
  3. Tracking (N): Khoảng cách giữa các chữ cái trong cùng 1 từ
  4. Watermark (N): Hình, dấu hiệu mờ
  5. Lower case (N): Chữ thường
  6. Capital (N): Chữ in hoa
  7. Bold (N): Chữ in đậm
  8. Baseline (N): Đường gốc
  9. Ligature (N): Chữ ghép
  10. Legibility (N): Tính dễ đọc

Trên đây là một số từ vựng chuyên ngành thiết kế đồ họa (Graphic Design) mà VOCA tổng hợp trong bộ từ VOCA FOR GRAPHIC DESIGN tại đây nhé.

Hãy cùng mình tham khảo một trong các phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả bậc nhất hiện nay để có thể học và “thu nạp” được càng nhiều kiến thức từ vựng trong thời gian ngắn nhé!

Thiết kế đồ họa (Graphic Design) là một trong những lĩnh vực có xu hướng phát triển những năm gần đây trong thời đại công nghệ số. Công việc này giúp các truyền tải thông tin đến khách hàng một cách nhanh nhất, trực quan nhất thông qua truyền thông hình ảnh. Qua bài viết dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến những ai quan tâm đến ngành nghề này về từ vựng, thuật ngữ chuyên môn, mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa đầy đủ nhất.

Thiết kế đồ họa (Graphic Design) là chuyên ngành thuộc về mỹ thuật, chính là sự kết hợp giữa công nghệ, tính thẩm mỹ, tư duy sáng tạo để truyền đạt những thông điệp mình muốn truyền tải ấn tượng nhất đến người xem.

Nhờ vào việc Thiết kế đồ họa mà con người có thể gửi gắm thông điệp một cách trực quan hơn, sống động hơn qua những hình ảnh thiết kế.

Ngành thiết kế đồ họa tên tiếng anh là gì
Chuyên ngành Thiết kế đồ họa (Graphic Design)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa

Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh ngành Thiết kế đồ họa để bạn có thể tham khảo:

  • Design: thiết kế
  • Graphic design: Thiết kế đồ họa
  • Drawing: Bản vẽ, bức vẽ
  • Pixel: Đơn vị hình ảnh
  • Animation: Hoạt hình, chuyển động hình ảnh trên web
  • Mock-up: Mô hình, bản mô phỏng
  • Mood board:Bảng cảm hứng
  • Aspect ratio: Tỉ lệ khung hình
  • Typography: Kiểu chữ, mẫu chữ in
  • Analyst: Phân tích viên
  • Aspect: Lĩnh vực, khía cạnh
  • Associate: Có liên quan, quan hệ
  • Axis: trục
  • Attach: Gắn vào, đính vào
  • Causal: Nguyên nhân
  • Century: Thế kỷ
  • Characteristic: Thuộc tính, nét tính cách
  • Chronological: Thứ tự thời gian
  • Cluster controller: Bộ điều khiển trùm
  • Communication: Sự liên lạc
  • Condition: Điều kiện
  • Conflict: Xung đột
  • Consist: Bao gồm
  • Contemporary: Cùng lúc, đồng thời
  • Convert: Chuyển đổi
  • Coordinate: Phối hợp
  • Connection: phép nối, cách nối, mạch
  • Clad: phủ, che phủ
  • Context: bối cảnh, phạm vi
  • Configuration: cấu hình, hình dạng
  • Crystal: Tinh thể
  • Database: Cơ sở dữ liệu
  • Decrease: Giảm
  • Definition: Định nghĩa
  • Design: Thiết kế / Bản thiết kế
  • Diagram: Biểu đồ
  • Discourage: Không khuyến khích, không động viên
  • Disparate: Khác nhau, khác loại
  • Display: Hiển thị/ Màn hình
  • Distinction: Sự phân biệt, nét đặc thù
  • Distribute: Phân phát
  • Distributed system: Hệ phân tán
  • Divide: Chia
  • Document: Văn bản
  • Equipment: Thiết yếu, căn bản
  • Essential: Ước lượng
  • Execute: Thi hành
  • Expertise: Sự thành thạo
  • Fibre-optic cable: Cáp quang
  • Flexible: Mềm dẻo
  • Gateway: Cửa ngõ
  • Global: Toàn cầu, tổng thể
  • Graphics: Đồ họa
  • Hardware: Phần cứng
  • Hook: Ghép vào với nhau
  • Comp: Bố cục tổng hợp
  • Body copy:Chính văn quảng cáo
  • Display:Màn hình hiển thị
  • Ability: Có khả năng
  • Access: Truy cập/ Sụy truy cập
  • Accommodate: Thích nghi/ phù hợp/ điều tiết
  • Acoustic coupler: Bộ ghép âm
  • Activity: Hoạt động
  • Hybrid: Lai
  • Imitate: Mô phỏng
  • Immense: Bao la, rộng lớn
  • Impact: Tác động, va chạm/ Sự va chạm, tác động
  • Increase: Tăng
  • Indicate: Chỉ ra, cho biết
  • Interchange: Trao đổi lẫn nhau
  • Interface: Giao diện
  • Limit: Hạn chế
  • Sophistication: Sự phức tạp
  • Superior: Cao cấp
  • Task: Nhiệm vụ
  • Symmetry: sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
  • Transition: sự đổi kiểu
  • Formal: hình thức, chính thức
  • Irregular: không đều, không theo quy luật
  • Massing:khối
  • Diagram: sơ đồ
  • Form: hình dạng
  • Shell: vỏ, lớp
  • Merge: kết hợp
  • Composition: sự cấu thành
  • Uniformity: tính đồng dạng
  • Balance: cân bằng
  • Curvilinear: thuộc đường cong
  • Texture: kết cấu
  • Articulation: trục bản lề
  • Detail: chi tiết
  • Define: vạch rõ
  • Linear: (thuộc) nét kẻ
  • Cluster: tập hợp
  • Majority: Phần lớn, chủ yếu
  • Merge: Trộn
  • Multimedia: Đa phương tiện
  • Multiplexor: Bộ dồn kênh
  • Network: Mạng
  • Peripheral: Ngoại vi
  • Physical: Thuộc về vật chất
  • Recognize: Nhận ra, nhận diện
  • Secondary: Thứ cấp
  • Single-purpose: Chuyên dùng
  • Volume: khối, dung tích, thể tích
  • Surface: bề mặt
  • Mass: khối, đống
  • Oblique: chéo, xiên
  • Order: trật tự, thứ bậc
  • Regulate: sắp đặt, điều chỉnh
  • Proportion: phần, sự cân xứng
  • Intention: ý định, mục đích
  • Depth: chiều sâu
  • Envelop: bao,bọc, phủ
  • Shape: hình dạng
  • Datum: dữ liệu
  • Function: nhiệm vụ
  • Sustainable: có thể chịu đựng được
  • Spatial: (thuộc) không gian
  • Space: khoảng, chỗ
  • Portal: cửa chính, cổng chính
  • Foreground: cận cảnh
  • Layout : bố trí, xếp đặt
  • Geometric : thuộc hình học
  • Pillar: cột, trụ
  • Stilt: cột sàn nhà
  • Standardise: tiêu chuẩn hóa
  • Skyscraper: tòa nhà cao chọc trời
  • High – rise: cao tầng
  • Trend: xu hướng
  • Handle: xử lý
  • Edit: chỉnh sửa
  • Juxtaposition: vị trí kề nhau
  • Cone: hình nón
  • Architect: kiến trúc sư
  • Scale : tỷ lệ, quy mô, phạm vi
  • Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
  • Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
  • Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
  • Cube : hình lập phương
  • Architecture: kiến trúc
  • Architectural: thuộc kiến trúc
  • Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công
  • Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
  • Hemisphere : bán cầu
  • Pyramid : kim tự tháp
  • Triangular prism : lăng trụ tam giác
  • Rectangular prism : lăng trụ hình chữ nhật
  • Cylinder : hình trụ
    Ngành thiết kế đồ họa tên tiếng anh là gì
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa

  • Color Theory: là học thuyết về màu sắc – mỗi một màu sẽ tượng trưng cho một kiểu sắc thái tình cảm của con người. Ví dụ, màu xanh tạo cảm giác tin tưởng, màu vàng mang đến sự ấm áp tận tâm… Tùy thuộc vào thông điệp muốn truyền tải của mỗi doanh nghiệp mà nhân viên thiết kế sẽ chọn màu sắc thích hợp để thiết kế logo, màu sắc đại diện thương hiệu.
  • Typography: chính là nghệ thuật sắp đặt, ghép chữ trong Thiết kế đồ họa. Các designer sẽ sử dụng nhiểu kiểu chữ khác nhau, sắp xếp sao cho bắt mắt nhất để thu hút người xem nhưng vẫn đảm bảo truyền tải được ý tưởng thiết kế
  • Body Copy: là phần văn bản chính trong các tác phẩm Thiết kế đồ họa
  • Alignment:là thao tác căn chỉnh vị trí của các hình ảnh hay dòng chữ: canh đều hai bên, canh trái, canh phải, canh giữa.
  • Pantone: là hệ màu sắc tiêu chuẩn được dùng trong thiết kế, in ấn. Mỗi màu trong hệ Pantone đều được quy ước bằng một mã nhất định để người sử dụng dễ dàng liên hệ.
  • Saturation:Thuật ngữ này chỉ về độ bão hòa màu sắc. Màu sắc nào có độ Saturation cao sẽ rực rỡ – nổi bật hơn. Ngược lại, màu sắc sẽ có phần nhạt nhòa, mờ ảo nếu có độ Saturation thấp.
  • Skeuomorphism: Thuyết hoài nghi – Phong cách thiết kế tạo ra sự bắt chước kỹ thuật số của một đối tượng vật lý. Ví dụ như nút tìm thấy trong ứng dụng máy tính trên điện thoại giống nút của máy tính bên ngoài.
  • Descender:Đây là đường gióng ngang cuối cùng bên dưới của các chữ dùng khi thiết kế, ví dụ như phần đuôi móc của các chữ: p, g, y, j,…
  • RGB – viết tắt của 3 từ tiếng Anh: Red (Đỏ) – Green (Xanh lá) – Blue (Xanh lam), là cơ chế hệ màu cộng được sử dụng để hiển thị màu trên màn hình các thiết bị điện tử.
  • CMYK – viết tắt của từ Cyan (Xanh lơ) – Magenta (Hồng) – Yellow (Vàng) – Key (Đen), là hệ màu cơ bản dùng khi trình bày văn bản trong thiết kế, in ấn các sản phẩm như: tạp chí, sách quảng cáo,…

Ngoài những thuật ngữ chung của ngành Thiết kế đồ họa, thuật ngữ còn được chia theo từng đặc điểm chuyên môn của chuyên ngành này như sau:

Thuật ngữ tiếng Anh về hình ảnh và kiểu mẫu (Images and Formats)

  • GIF:Định dạng ảnh động GIF
  • JPEG:Định dạng ảnh nén JPEG
  • PDF :Định dạng tập tin văn vản PDF
  • PNG:Định dạng PNG
  • RAW: Dạng hình ảnh thô chưa qua xử lý – thuộc định dạng ở máy ảnh kỹ thuật số.
  • TIFF: Định dạng tệp hình ảnh được gắn thẻ
  • Pixel:Điểm ảnh
  • PPI:Đơn vị tính độ phân giải ảnh PPI
  • Resolution:Độ phân giải
  • (Thumbnail) sketch:Bản vẽ phát thảo
  • Vector:Hình ảnh vector
  • Texture:Bố cục hình ảnh
  • DPI: Độ phân giải chấm trên inch, DPI (Dots Per Inch) dùng để đo lượng mực phun trên 1 inch bề mặt, nếu chỉ số DPI càng cao thì ảnh càng sắc nét.

Thuật ngữ tiếng Anh về cách trình bày (Layout)

  • Wireframe:Sơ đồ trang web, bản thiết kế màn hình
  • Grid:Đường kẻ ô
  • Balance: Cân bằng :
  • Golden ratio:Tỉ lệ vàng
  • Rule of thirds:Quy tắc một phần ba
  • Scale:Tỷ lệ
  • White space: Khoảng trắng (trong thiết kế in ấn)
  • Negative space:Khoảng trống (trong nhiếp ảnh)
  • Alignment:Sự căn chỉnh
  • Masthead:Tên báo đầu trang
  • Radial:Xuyên tâm, toả tròn

Thuật ngữ tiếng Anh về màu sắc (Color)

  • Color scheme:Bảng màu
  • Cool color:Màu lạnh
  • Warm color:Màu nóng
  • Gradient:Sự chuyển màu
  • Opacity:Độ đậm nhạt
  • Palette:Bảng màu (trong hội họa)
  • Saturation:Độ bão hòa
  • Shade:Sắc thái màu
  • Tint:Màu nhạt
  • Tone:Tông màu, cấp độ màu sắc
  • Analogous colors: Màu tương tự
  • CMYK: Quy trình bốn màu
  • Grayscale: Thang độ xám
  • Hue: Tông màu
  • Monochrome: Đơn sắc
  • RGB: Mô hình màu bổ sung
    Ngành thiết kế đồ họa tên tiếng anh là gì
    Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa

Thuật ngữ tiếng Anh về kiểu chữ (Typography )

  • Font: Phông chữ
  • Typeface: Kiểu chữ
  • Kerning:Khoảng trống giữa các từ
  • Leading:Khoảng trắng giữa các dòng trong văn bản
  • Tracking:Khoảng cách giữa các chữ cái trong cùng 1 từ
  • Watermark:Hình, dấu hiệu mờ
  • Lower case:Chữ thường
  • Capital :Chữ in hoa
  • Bold:Chữ in đậm
  • Baseline:Đường gốc
  • Hierarchy: Hệ thống cấp bậc
  • Ligature:Chữ ghép
  • Legibility:Tính dễ đọc

Một số kiểu chữ quen thuộc trong Thiết kế đồ họa:

Sans Serif: Kiểu chữ Sans Serif – Một kiểu chữ trong đó không có dòng nhỏ ở cuối mỗi nét ký tự, kiểu chữ sans serif phổ biến là Arial, Helvetica, Verdana.

Script: Kiểu chữ Script – Một loại kiểu chữ giống chữ viết tay gồm Milasian, Leckerli One và Good Vibes.

Serif: Kiểu chữ Serif – Kiểu chữ mà các cạnh nhỏ nhô ra từ các chữ cái, các phông phổ biến gồm Times New Roman, Georgia và Garamond.

Slab serif: Kiểu chữ Slab serif – Kiểu chữ gồm các đường nét dày và chắc chắn thường dùng cho tiêu đề, bao gồm Archer, Rockwell và Neutraface Slab.

Thuật ngữ về thương hiệu (Branding)

  • Brand: Thương hiệu
  • Brand mark: Nhãn hiệu
  • Brand identity: Bộ nhận diện thương hiệu
  • Emblem: Một kiểu của Biểu tượng
  • Letter mark: Dấu chữ cái
  • Pictorial mark: Ký hiệu nhận biết
  • Style guide: Quy chuẩn thiết kế

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa

Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa ở trên thì hãy tham khảo ngay những mẫu câu giao tiếp dưới đây nhé:

  • A logo is not only a graphic symbol, it is also an identity image of the brand. Therefore, companies will pay special attention. Many big brands can even pay thousands of dollars to have the best quality brand.

(Logo không chỉ là một biểu tượng đồ họa, mà đó còn là hình ảnh nhận diện của thương hiệu. Vì thế, các công ty sẽ đặc biệt chú trọng. Nhiều thương hiệu lớn còn có thể chi trả hàng nghìn dollar để có một thương hiệu chất lượng nhất.)

  • Can you design a logo for me? The idea is to create simplicity, lightness and closeness for

(Bạn có thể thiết kế giúp tôi 1 logo được không. Với ý tưởng là tạo nên sự đơn giản, nhẹ nhàng và gần gũi với mọi người.)

  • Can you re-edit this image? I find its color, block and structure not very good.

(Bạn có thể chỉnh sửa lại hình ảnh này được không? Mình thấy màu sắc, cách tạo khối và cấu trúc của nó chưa được ổn lắm.)

  • Your design A is very beautiful, ensuring good shape, symmetry as well as color. Bring harmony.

(Thiết kế của bạn A rất đẹp, đảm bảo tốt về hình khối, sự đối xứng cũng như là màu sắc. Đem đến sự hài hòa.)

  • Graphic design is a difficult profession, requiring high artistry.

(Thiết kế đồ họa là một ngành khó, yêu cầu tính nghệ thuật cao.)

Ngành thiết kế đồ họa tên tiếng anh là gì
Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa

Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa

John: Hi there, are you a graphic designer? (Chào bạn, bạn có phải là một nhà Thiết kế đồ họa không?)

Sam: Yes, I am. How can I help you? (Đúng vậy, tôi là nhà Thiết kế đồ họa. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

John: I’m looking for a designer to help me create a new logo for my business. Can you tell me about your design process? (Tôi đang tìm kiếm một nhà thiết kế để giúp tôi tạo ra một logo mới cho doanh nghiệp của tôi. Bạn có thể cho tôi biết về quy trình thiết kế của bạn không?)

Sam: Sure. First, I would start with some initial sketches based on your vision for the logo. Then, I would create digital versions of the most promising designs and present them to you for feedback. From there, we would iterate on the design until we reach the final version. (Chắc chắn. Đầu tiên, tôi sẽ bắt đầu với một số bản phác thảo ban đầu dựa trên tầm nhìn của bạn về logo. Sau đó, tôi sẽ tạo ra các phiên bản số của những thiết kế tiềm năng nhất và trình bày chúng cho bạn để đưa ra ý kiến phản hồi. Từ đó, chúng ta sẽ lặp lại quá trình thiết kế cho đến khi đạt được phiên bản cuối cùng.)

John: That sounds great. What kind of software do you use to create the designs? (Thật tuyệt vời. Bạn sử dụng phần mềm nào để tạo ra các thiết kế?)

Sam: I use Adobe Illustrator and Photoshop primarily, but I’m also proficient in other graphic design software as well. (Tôi chủ yếu sử dụng Adobe Illustrator và Photoshop, nhưng tôi cũng thành thạo các phần mềm Thiết kế đồ họa khác.)

John: How do you stay up to date with the latest design trends and techniques? (Bạn làm thế nào để cập nhật xu hướng và kỹ thuật thiết kế mới nhất?)

Sam: I attend design conferences and workshops regularly, and I also follow industry leaders and design blogs to stay informed about the latest trends and best practices. (Tôi thường tham dự các hội nghị và các khóa học thiết kế định kỳ, và tôi cũng theo dõi các nhà lãnh đạo ngành và các blog thiết kế để cập nhật thông tin về xu hướng và các phương pháp tốt nhất mới nhất.)

John: That’s impressive. How long does the design process usually take? (Thật ấn tượng. Quá trình thiết kế thường mất bao lâu?)

Sam: It depends on the complexity of the design and the number of revisions required, but typically it takes between 2-4 weeks to complete a logo design project. (Thời gian phụ thuộc vào độ phức tạp của thiết kế và số lần sửa đổi cần thiết, nhưng thường mất từ 2-4 tuần để hoàn thành một dự án thiết kế logo.)

John: Okay, that’s good to know. How much do you charge for your services? (Được rồi, tôi sẽ cân nhắc sử dụng dịch vụ của bạn cho dự án thiết kế logo của tôi. Bạn tính giá bao nhiêu cho dịch vụ của bạn?)

Sam: My rates vary depending on the project scope and timeline, but I can provide you with a detailed estimate once we discuss the specifics of your project. (Giá của tôi thay đổi tùy thuộc vào phạm vi dự án và thời gian hoàn thành, nhưng tôi có thể cung cấp cho bạn một ước tính chi tiết sau khi chúng ta thảo luận về các chi tiết của dự án của bạn.)

John: Sounds fair. Thanks for your time, I’ll definitely consider your services for my logo design project. Can you show me some of the design samples that you have created in the past? (Nghe có vẻ hợp lý. Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi, tôi chắc chắn sẽ cân nhắc sử dụng dịch vụ của bạn cho dự án thiết kế logo của mình. Bạn có thể cho tôi xem các mẫu thiết kế mà bạn đã tạo ra trước đây không?)

Sam: Absolutely, I can provide you with some logo design samples that I have created for previous clients for you to preview. You just need to tell me your requirements and I will select the most suitable samples for you to refer to. (Chắc chắn, tôi có thể cung cấp cho bạn một số mẫu thiết kế logo mà tôi đã tạo ra cho các khách hàng trước đây để bạn có thể xem trước. Bạn cần chỉ cho tôi yêu cầu của bạn và tôi sẽ chọn những mẫu phù hợp nhất để bạn tham khảo.)

John: Great, thank you very much. I will contact you soon to start my project. (Tuyệt vời, cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi sẽ liên hệ với bạn sớm để bắt đầu dự án của mình.)

Sam: It’s my pleasure to work with you. Feel free to contact me anytime if you have any questions about my graphic design services. (Rất vui được hợp tác với bạn. Hãy liên hệ với tôi bất cứ lúc nào nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về dịch vụ Thiết kế đồ họa của tôi.)

Tóm lại, Thiết kế đồ họa vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp, bởi qua đó các khách hàng sẽ biết đến các doanh nghiệp một cách ấn tượng nhất. Qua bài viết sau đây Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến người học tiếng Anh nói chung và dân Graphic Design nói riêng bài học bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa. Hãy lưu lại và sử dụng trong trường hợp cần thiết nhé!

Ngành thiết kế đồ họa tên tiếng anh là gì
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Chuyên ngành thiết kế đồ họa tiếng Anh là gì?

Thiết kế đồ hoạ (tiếng Anh là Graphic Design) đã nhận được nhiều sự chú ý của các bạn có sở thích hoặc đam mê về nghệ thuật.

Graphic design là làm những gì?

Graphic Designer hay còn có một tên gọi khác là nhân viên thiết kế đồ họa. Công việc chính của nhân viên thiết kế đồ họa là sử dụng các phần mềm thiết kế để sáng tạo hình ảnh và kiểu chữ nhằm truyền tải một thông điệp cụ thể nào đó cho doanh nghiệp, tổ chức.

Ngành thiết kế đồ họa FPT lấy bao nhiêu điểm?

Điểm chuẩn ngành Thiết kế Nội thất là 21.70 điểm. >>> Điểm chuẩn ngành Thiết kế Đồ họa trường Đại học FPT là 21 điểm. (Điểm đã bao gồm điểm ưu tiên và điểm cộng).

Học thiết kế đồ họa cần học những môn gì?

Khối kiến thức ngành bao gồm các môn học liên quan đến Hình họa Mỹ thuật; Cơ sở tạo hình Mỹ thuật & Đồ họa; Nguyên lý thị giác; Nghệ thuật chữ; Nhiếp ảnh; Truyền thông đại cương; Tin học chuyên ngành; Triết lý thiết kế; Đồ họa dàn trang; Đồ họa nhận dạng thương hiệu; Hồ sơ năng lực thiết kế; Thực hành thực tập,…