Người may mắn tiếng Anh là gì

4. Finger crossed!
Trong tôn giáo xa xưa, việc đặt ngón tay trỏ chéo phía trước ngón tay giữa được tin là tạo ra nơi để các linh hồn có thể hội tụ. 2 ngón tay chéo vào nhau tạo thành một mỏ neo giữ lại những ước muốn trước khi chúng trở thành hiện thực. “Finger crossed” hay “Cross your fingers” là câu nói thường được sử dụng để chúc ai đó may mắn hoặc điều mong muốn trở thành hiện thực

5. May the force be with you.
Đây một câu nói nổi tiếng được sử dụng rất nhiều lần trong loạt phim Star Wars với hàm ý chúc may mắn. Câu nói này lần đầu tiên được sử dụng trong phần IV, Star Wars: A New Hope và đã gây được sự hứng thú cho nhiều fan của loạt phim đình đám này. Ngày nay, nó được sử dụng để chúc ai đó may mắn, thành công hoặc an toàn.

5. Knock them dead:
Câu nói trên theo nghĩa đen có nghĩa “kill them” [hãy giết chúng đi], nghe qua thì có vẻ đáng sợ và kỳ quặc phải không? Tuy nhiên, thông điệp người nói muốn gửi đến khi nói “knock them dead” lại muốn chúc bạn may mắn và cổ vũ động viên đó.

6. Godspeed
Đây là câu nói cổ trong Tiếng Anh được dùng để chúc ai đó thành công, may mắn, và đặc biệt là an toàn trước những chuyến đi. Câu nói được xem là lời cầu khẩn đến Chúa ban phước lành, may mắn cho người khác. Trong bài hát nổi tiếng “Unchained Melody” [The Righteous Brothers] có câu “God speed your love to me” với hàm ý “Cầu mong Chúa nhanh chóng mang tình yêu của nàng đến con”. Bạn có thể thưởng thức ca khúc kinh điển này bên dưới.

50 cách để nói chúc may mắn bằng tiếng Anh – Trước một kỳ thi hay một sự kiện quan trọng của người quen, bạn có thường gửi lời chúc may mắn đến họ? Thay vì chỉ đơn giản nói “Good luck!”, có nhiều cách khác để gửi lời chúc may mắn đến bạn bè và người thân bằng tiếng Anh. Cùng điểm qua một số cách khác để nói chúc may mắn bằng tiếng Anh dưới đây nhé bạn!

  1. All the best! – Chúc mọi điều tốt lành nhất!

  2. Be careful! – Bảo trọng nhé!

  3. Best of luck! – Chúc may mắn!

  4. Fingers crossed! – Cầu chúc may mắn

  5. I hope things will turn out fine. – Hy vọng mọi thứ sẽ ổn

  6. Wishing you all the best! – Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!

  7. Wishing you lots of luck! – Chúc bạn thật nhiều may mắn!

  8. You are going to be amazing! – Bạn sẽ làm tốt mà!

  9. You were made for this! – Bạn sinh ra để làm việc này!

  10. You’ll do great! – Bạn sẽ hoàn thành tốt thôi!

  11. All the best to you. – Những điều tốt đẹp nhất dành cho bạn.

  12. I hope it all goes well! – Tôi hy vọng mọi việc sẽ ổn thỏa!

  13. Have a blast! – May mắn nhé!

  14. I wish you luck! – Tôi chúc bạn may mắn!

  15. Best wishes. – Chúc những điều tốt đẹp nhất!

  16. Many blessings to you. – Mong những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn!

  17. Knock them dead. – Cho chúng biết tay đi.

  18. May luck be in your favor! – Cầu may mắn đến với bạn!

  19. Blow them away! – Thổi bay chúng đi!

  20. Break a leg! – Chúc may mắn!

  21. I’m pretty confident that you’ll do well. – Tôi tin là bạn sẽ làm được!

  22. God speed! – Nhanh như một vị thần!

  23. Hope you do well! – Hy vọng bạn sẽ làm tốt!

  24. I hope everything will be all right. – Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.

  25. Here’s a four-leaf clover. – Đây là cỏ 4 lá. [Cỏ 4 lá là biểu tượng cho sự may mắn.]

  26. Call on a higher power. – Cầu trời phù hộ!

  27. Better luck next time! – Lần sau may mắn hơn!

  28. May all of your efforts yield a positive outcome. – Mong những nỗ lực của bạn mang lại kết quả tốt.

  29. Win big time! Thắng lớn nhé!

  30. Live long and prosper. – Chúc sống lâu và thịnh vượng.

  31. Go forth and conquer. – Bách chiến bách thắng.

  32. Take home the crown! – Mang ngôi vương về nhé!

  33. Remember me when you’re famous! – Nhớ đến tôi lúc bạn nổi tiếng đó nhé!

  34. I hope things will work out all right. –  Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.

  35. May the force be with you! – Mạnh mẽ lên!

  36. Mesmerize them! – Hãy mê hoặc họ!

  37. Prayers be with you. – Những lời cầu chúc sẽ luôn bên bạn!

  38. Come back a legend! – Hãy trở lại là một huyền thoại nhé!

  39. Let me know how it went. – Kể cho tôi nghe mọi chuyện đã diễn ra thế nào nhé!

  40. Knock on wood! – Chúc may mắn!

  41. Believe in yourself and make it happen. – Hãy tin vào bản thân và bạn sẽ làm được.

  42. Have fun storming the castle! – Chúc may mắn dù thế nào đi nữa.

  43. To infinity and beyond! – Vì những điều không tưởng!

  44. Bring home the trophy. – Mang cúp chiến thắng về nhé!

  45. Do yourself justice. – Đòi công lý cho mình đi nào.

  46. Successfully pull off the heist! – Thực hiện thành công nhé!

  47. May the good lord bless you. – Cầu thần linh phù hộ cho bạn.

  48. Hang in there, it’s all going to be all right! – Cố lên, mọi chuyện sẽ ổn thôi.

  49. I’m rooting for you. – Tôi ủng hộ bạn hết mình.

  50. Press your thumbs together. – Cầu nguyện mọi điều tốt lành.

Bạn đã học được bao nhiêu cách để nói chúc may mắn bằng tiếng Anh rồi? Lưu lại ngay để dùng khi cần nhé!

Nếu bạn vẫn còn đang thiếu tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, đừng quên tham khảo các chương trình tiếng Anh online tại E-talk.

Thông tin thêm về các khóa học tiếng Anh tại E-talk.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ, ĐĂNG KÝ NGAY TẠI ĐÂY!

Có thể bạn quan tâm:

Mỗi ngôn ngữ đều có những cụm từ, câu thành ngữ riêng để chúc may mắn, tiếng Anh cũng vậy. Cụ thể, sẽ có một số được dân địa phươngsử dụng phổ biến hơn nhiều so với phần còn lại.

Bạn đang xem: May mắn tiếng anh là gì

Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ liệt kê tất cả những câu chúc may mắn và thành công phổ biến nhất bằng tiếng Anh.

Lưu ý: Một số thành ngữ dịch sang nghĩa trong tiếng Việt sẽ không suông nghĩa[Rất nhiều thành ngữ tiếng Việt cũng không thể dịch sát nghĩa sang tiếng Anh], vì vậy tôi sẽ không dịch tiếng Việt.


1. Những câu thành ngữ chúc may mắn bằng tiếng Anh phổ biến

1.1 Good Luck

Good Luck là câu đơn giản, phổ biến nhất để chúc ai đó may mắn trong tiếng Anh.

Thành ngữ này có thể sử dụng trong hầu hết các tình huống vì nó khá chung chung.

Ví dụ:

Well, good luck to you all [Chúc tất cả các bạn may mắn!]

Anyway, good luck with Anna [Dù sao cũng chúc Anna may mắn!]

I’m guessing he’s not wishing her good luck [Tôi đoán anh ta chưa chúc cô ấy may mắn]

1.2 Break a leg

Nghe có vẻ kì quái nếu dịch suông theo tiếng Việt, nhưng thực chất đây là một cách rất phổ biến để chúc may mắn trong ngành điện ảnh.

Đối với các nghệ sĩ hoạt động trong ngành này, câu chúc Good Luck gần như không được sử dụng.

Ví dụ:

Break a leg! Darling, you’ll be fabulous! [Chúc may mắn! Anh yêu, anh sẽ tỏa sáng!]

Big audition tomorrow, wish me luck! Break a leg! [Chúc tôi may mắn trong buổi thử giọng lớn ngày mai đi, Break a leg!]

I know you can do it! Break a leg! [Tôi biết bạn làm được! Break a leg!]



Break a Leg trong tiếng Anh lại là một cách chúc may mắn rất phổ biến

1.3 Knock ‘em dead

Knock ‘em dead là câu rút gọn của knock them dead, có nghĩa là “xử” hết chúng đi! trong tiếng Anh.

Đây là một cách không chính thức để chúc may mắn trong những tình huống khác nhau, đặc biệt khi bạn muốn cổ vũ tinh thần ai đó.

Ví dụ:

Go down and you knock ‘em dead, okay? [xuống dưới đó và xử hết đi, okay?]

Knock ‘em dead, Ron! Knock ‘em dead in L.A.!

1.4 Fingers crossed

Hiểu nghĩa đen là “bắt chéo ngón tay”.

Xem thêm: Hàng Authentic Là Hàng Gì ? Có Nên Sử Dụng Hàng Auth Hay Không?

Chúng ta đang nói đến một thành ngữ vốn được sử dụng ở rất nhiều quốc gia, dựa trên một phong tục cổ, người ta tin rằng làm vậy sẽ mang lại may mắn.

Lời chúc may mắn này là một thông điệp động viên tinh thần sử dụng trong nhiều tình huống không chính thức trong tiếng Anh.

I got a bid in, so finger crossed!

Keep your fingers crossed that we come back [Chúng ta sẽ trở lại, hãy cứ bắt chéo ngón tay đi]

I have to do the test, so fingers crossed! [Tôi phải làm bài kiểm tra, hãy bắt chéo ngón tay đi]



Bắt chéo ngón tay là câu cửa miệng khi bạn muốn chúc may mắn

1.5 Blow them away

Blow them away! Tương tự những thành ngữ khác, đây cũng là một cách không chính thức để chúc may mắn và thành công trong tiếng Anh.

Bạn nên hiểu theo nghĩa bóng là “gây ấn tượng đi!”, trong khi nghĩa đen lại khá…thô, có nghĩa “thổi bay chúng đi!”.

Your ability to negotiate will blow them away [Tài đàm phán của anh sẽ gây ấn tượng với họ]

Go and blow them away! Our team spirit will blow them away! [Tinh thần đồng đội của chúng ta sẽ gây ấn tượng với họ]

1.6 Best of luck!

Cách diễn đạt Best of luck tương tự như “good luck”, có thể áp dụng trong cả tình huống chính thức và không chính thức.

Ví dụ:

Wish you the best of luck, dear! [Chúc anh may mắn!]

Best of luck in future endeavors [Chúc bạn thành công trong tương lai]

I wish you all the best of luck, boys [Chúc các bạn mọi điều may mắn nhất]

1.7 You’ll do great!

Hiểu nôm na là “bạn sẽ thành công!”, một cách khác để nói Good Luck, hoặc chúc người khác thành công tốt đẹp trong tiếng Anh.

Khi nói câu này, nghĩa là bạn đang thể hiện mình đang đặt niềm tin vào những gì họ làm.

Ví dụ:

I’m sure you’ll do great! [Tôi chắc chắn bạn sẽ thành công!]

You’ll do great here in Los Angeles [Bạn sẽ làm tốt ở Los Angeles]

1.8 Knock on wood

Nghĩa là “Gõ vào gỗ”

Tương tự Fingers crossed, knock on wood dựa trên một phong tục mê tín từ thời xưa, mọi người tin rằng nếu nói việc “quở” em bé xinh quá, hay mọi thứ thuận lợi quá…Sẽ mang lại điều không may mắn cho bé, hoặc khiến công việc gặp khó khăn.

Vì vậy, sau khi nói, họ sẽ thêm thành ngữ “Knock on wood” để tránh những điềm không may.



2. Những cách khác để chúc may mắn và thành công bằng tiếng Anh

Nếu bạn cảm thấy những thành ngữ trên không phù hợp trong một số dịp đặc biệt, hãy cân nhắc sử dụng một trong số những tùy chọn dưới đây.

All the best/ All the best to you hoặc Best Wish for you [Hàm ý chúc bạn mọi thứ tốt đẹp nhất]

I wish you luck hoặc Wishing you lots of luck [Tôi chúc bạn nhiều may mắn]

Have a blast! [Hãy bùng nổ nhé!]

Many blessings to you [Thật nhiều lời chúc phúc dành cho bạn]

Win big time [thắng lớn nhé]

Take home the crown/ Bring home the trophy [Hãy về nhà cùng vương miện/ về nhà cùng cúp]

May the force be with you [Mạnh mẽ lên]

May the good lord bless you [Chúa Lòng Lành ban phước cho bạn]

I’m rooting for you [Tôi sẽ cổ vũ cho bạn]

Here’s a four leaf clover [Cỏ 4 lá là dấu hiệu mang đến may mắn]

I hope things will turn out fine [Tôi hi vọng mọi thứ sẽ tốt đẹp trở lại]

Believe in yourself and make it happen [Tin tưởng bản thân và thực hiện nó đi]

Press your thumbs together [Vẫn là cách để mang lại may mắn]

Hang in there, it’s all going to be all right [Đợi đó đi, mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp thôi]

Video liên quan

Chủ Đề