Những bài hát tiếng Trung về Gia Đình
Show
Từ vựng:
1. 曾祖父 zēng zǔ fù :Cụ ông
11. 伯父 bófù: bác( anh trai bố) Từ bổ sung
1. 一代人 yī dài rén: một thế hệ
|
Show
Từ vựng:
1. 曾祖父 zēng zǔ fù :Cụ ông
11. 伯父 bófù: bác( anh trai bố) Từ bổ sung
1. 一代人 yī dài rén: một thế hệ
|