Overcrowding là gì
Ý nghĩa của từ overcrowding là gì: Show
overcrowding nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ overcrowding Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa overcrowding mình
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "overcrowding", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ overcrowding, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ overcrowding trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt 1. The Negative feedback amplifier allowed Bell system to reduce overcrowding of lines and extend its long-distance network by means of carrier telephony. Bộ khuếch đại phản hồi âm cho phép hệ thống Bell giảm tình trạng quá tải của đường dây và mở rộng mạng lưới đường dài của nó bằng điện thoại. Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ overcrowding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội
dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ overcrowding tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * ngoại động từ Đây là cách dùng overcrowding tiếng
Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ overcrowding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng
cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |