Phụ thu phòng đơn khách sạn tiếng anh là gì năm 2024
January 19, 2016 34847 nhatmaidt Show Nếu như bạn mới làm quen với nghề khách sạn thì những từ tiếng anh hay viết tắt có thể sẽ làm bạn bối rối đấy. Dưới đây là bảng những từ hay gặp trong nghề khách sạn, những bạn "tân binh" hoặc đang muốn "quốc tế hóa" môi trường làm việc của mình thì nhanh tay ghi vào nhé! Advance deposite : Tiền đặt cọc Arrival List : Danh sách khách đến Arrival date : Ngày đến Arrival time : Giờ đến Average room rate : Giá phòng trung bình Back of the house : Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách Bed and breakfast(BB) : Phòng ngủ và ăn sáng Block booking : Đặt phòng cho 1 nhóm người Check-in hour(time) : Giờ nhận phòng Check-in date : Ngày nhận phòng Check-out hour(time) : Giờ trả phòng Check out date : Ngày trả phòng Commissions : Hoa hồng(tiền) Conference business : Dịch vụ hội nghị Confirmation : Xác nhận đặt phòng Connecting room : Phòng thông nhau Continental plan : Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng Day rate : Giá thuê trong ngày Departure list : Danh sách khách đi(trả phòng) Desk agent : Lễ tân Due out (D.O) : phòng sắp check out Early departure : Trả phòng sớm Complimentary rate : Giá phòng ưu đãi European plan : Giá chỉ bao gồm tiền phòng Extra charge : Chi phí trả thêm Extra bed : Thêm giường Free independent travelers : Khách du lịch tự do (FIT) Free of charge(F.O.C) : Miễn phí Front of the house : Bộ phận tiền sảnh Front desk : Quầy lễ tân F.O cashier : Nhân viên thu ngân lễ tân F.O equipment : Thiết bị tại quầy lễ tân Full house : Hết phòng Group plan rate : Giá phòng cho khách đoàn Guaranteed booking : Đặt phòng có đảm bảo# Guaranteed reservation Guest folio account : Sổ theo dõi các chi tiêu của khách Guest history file : Hồ sơ lưu của khách Guest service : Dịch vụ khách hàng # Customer service(CS) Handicapper room : Phòng dành cho người khuyết tật House count : Thống kê khách Housekeeping : Bộ phận phục vụ phòng Housekeeping status : Tình trạng phòng# Room status In-house guests : Khách đang lưu trú tại khách sạn Kinds of room : Hạng, loại phòng Late check out : Phòng trả trễ Letter of confirmation : Thư xác nhận đặt phòng Method of payment : Hình thức thanh toán No show : Khách không đến Non guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo Occupancy level : Công suất phòng Other requirements : Các yêu cầu khác Overbooking : Đặt phòng quá tải(vượt trội) Overnight accommodation : Ở lưu trú qua đêm Overstay : Lưu trú quá thời hạn. Package plan rate : Giá trọn gói Pre-assignment : Sắp xếp phòng trước Pre-payment : Thanh toán tiền trước Pre-registration : Chuẩn bị đăng ký trước Rack rates : Giá niêm yết Registration : Đăng ký Registration card : Thẻ, phiếu đăng ký# Check-in card Registration process : Qui trình đăng ký Registration record : Hồ sơ đăng ký Registration form : Phiếu đặt phòng Revenue center : Bộ phận kinh doanh trực tiếp Room availability : Khả năng cung cấp phòng Room cancellation : Việc hủy phòng Room count sheet : Kiểm tra tình trạng phòng Room counts : Kiểm kê phòng Shift leader : Trưởng ca Special rate : Giá đặc biệt Support center : Bộ phận hỗ trợ Tariff : Bảng giá Travel agent (T.A) : Đại lý du lịch Triple : Phòng 3 khách(1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn ) Twin : Phòng đôi 2 giường Under stay : Thời gian lưu trú ngắn hơn Walk in guest : Khách vãng lai Up sell : Bán vượt mức Upgrade : Nâng cấp(không tính thêm tiền) Occupied (OCC) : Phòng đang có khách Quad : Phòng 4 Vacant clean (VC) : Phòng đã dọn Vacant ready (VR) : Phòng sẵn sàng bán Vacant dirty (VD): Phòng chưa dọn Sleep out (SO) : Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài Skipper : Khách bỏ trốn, không thanh toán Sleeper : Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên Room off : Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order Giá phòng công bố là : $100 net : nghĩa là khách chỉ phải trả 100$ mà không phải trả thêm gì nữa Giá phòng công bố là $100++ nghĩa là : khách phải trả 100$ cộng với 10$ VAT và 5$ service charge, tổng cộng số tiền phải trả là 115$ Ms. Smile Từ vựng tiếng anh và các từ viết tắt trong nghề khách sạn 4.8 (458 đánh giá)
Phụ thu khách sạn tiếng Anh là gì?Phụ thu trong tiếng Anh được gọi là “surcharge” /ˈsɜːr. Room Assigned on arrival nghĩa là gì?Trong tiếng Anh, "assignment" có nghĩa là sự giao việc, sự sắp xếp, phân bổ... Còn trong ngành khách sạn, thuật ngữ “room assignment” có nghĩa là sắp xếp, bố trí phòng sao cho đáp ứng tốt nhất có thể nhu cầu của khách lưu trú. Đây là công việc mà nhân viên lễ tân trong mỗi khách sạn phải thực hiện trước khi đón khách. Phòng dọn phòng đôi tiếng Anh là gì?single room: phòng đơn. double room: phòng đôi. twin room: phòng hai giường. triple room: phòng ba giường. Ooo trong khách sạn là gì?Out of order (OOO): Phòng không được bán và các phòng này sẽ được khấu trừ khỏi hàng tồn kho của khách sạn. Out of service (OOS): Phòng có vấn đề tạm thời không phục vụ |