proud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proud
Phát âm : /proud/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- [[thường] + of] kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
- with proud looks
vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng
- to be proud of one's rank
kiêu ngạo về địa vị của mình
- with proud looks
- tự hào; hãnh diện; đáng tự hào
- to be proud of the victory
tự hào về chiến thắng
- the proudest day of my life
ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi
- to be proud of the victory
- tự trọng
- to be too proud to beg
quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được
- to be too proud to beg
- lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
- the troops ranged in proud array
quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi
- proud Truongson range
dãy Trường-sơn hùng vĩ
- the troops ranged in proud array
- tràn ngập, ngập lụt [sông, hồ...]
- hãng [ngựa...]
- proud flesh
- thịt mọc lồi lên ở vết thương
+ phó từ
- [thông tục] trọng vọng, trọng đãi
- you do me proud
anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá
- you do me proud
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gallant lofty majestic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proud"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "proud":
pard parody parotid perdu perdue period port prate pride prod more... - Những từ có chứa "proud":
house-proud overproud proud proud-hearted proud-spirited proudly purse-proud - Những từ có chứa "proud" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngang tàng khí khái kiêu ngạo kiêu hãnh cậy kiêu binh kiêu căng khinh mạn cao ngạo kiêu more...
Lượt xem: 795
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pround-stomached trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pround-stomached tiếng Anh nghĩa là gì.
pround-stomached /pround-stomached/-spirited] /'praud'spiritid/ [pround-stomached]/'praud'stʌməkt/
* tính từ- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
- cordierite tiếng Anh là gì?
- pleadingly tiếng Anh là gì?
- tenderest tiếng Anh là gì?
- sexisyllable tiếng Anh là gì?
- manifestation tiếng Anh là gì?
- cowgirls tiếng Anh là gì?
- longhole tiếng Anh là gì?
- spiniform tiếng Anh là gì?
- corelation tiếng Anh là gì?
- photomechanical tiếng Anh là gì?
- display character generator tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pround-stomached trong tiếng Anh
pround-stomached có nghĩa là: pround-stomached /pround-stomached/-spirited] /'praud'spiritid/ [pround-stomached] /'praud'stʌməkt/* tính từ- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
Đây là cách dùng pround-stomached tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pround-stomached tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
pround-stomached /pround-stomached/-spirited] /'praud'spiritid/ [pround-stomached] /'praud'stʌməkt/* tính từ- kiêu ngạo tiếng Anh là gì? kiêu căng tiếng Anh là gì? kiêu hãnh tiếng Anh là gì?tự đắc