những người muốn ở lại
những người còn ở lại
những người đã ở lại
những người khác ở lại
những người sẽ ở lại
là những người ở lại
vô hồn | your wife more than ; empty ; |
vô hồn | empty ; your wife more than ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet