Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "active", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ active, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ active trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. Active server pages software, active server pages solutions
2. So you can read " architecture active " or " active architecture. "
3. That's not being politically active, that's being bureaucratically active.
4. Active substance
5. & Active Channels
6. Active integration
7. Active ingredients:
8. - Active channels
9. Active Window
10. Active filter
11. Active filters
12. Active ingredient and method for testing an active ingredient
13. The active regeneration inducing unit induces active regeneration when active regeneration fails to take place after the active regeneration signal has been generated.
14. Active channels
15. Active window
16. Active exercise
17. Active electrodes
18. Active tasks are stored in an active task queue [88].
19. 12 Active networks need more resources than passive networks, because active networks allow users to inject active application into the active network nodes and execute.
20. Beast Within active or hunter pets with Bestial Wrath active.
21. Coated active material, battery, and method for producing coated active material
22. [PSL], and antitumor action of its active constituents and active fraction.
23. Active bump leveller technique is one of the vibration active control.
24. Active matrix substrate
25. An active antenna
26. Active mode efficiency
27. Abort active sessions
28. Active view viewable
29. Active matrix displays
30. Active load control;
31. No active filter
32. Active queue management [ AQM ] is a very active area in networking.
33. ASP; active server page page de serveur active [n.f.]; ASP [n.f.]
34. Key words: active earth force, cantilever walls, lateral pressure, active condition.
35. • active solar systems;
36. Active carbon filter
37. Surface-active preparations:
38. Active chemical ingredients
39. [a] active antennas;
40. active ingredient [AI]
41. Active optical antenna
42. An Active Force
43. ◦ Active Abattoir Surveillance
44. Active Desktop Borders
45. Active noise controller
46. Active lightning conductor
47. Stay physically active.
48. The active layer overlies the first layer, the active layer generating light.
49. Fuzzy active vibration control based on active air bearing actuator is presented.
50. the status of the low-level inducement system [active; enabled; non-active];
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈæk.tɪv/
Hoa Kỳ[ˈæk.tɪv]
Tính từSửa đổi
active /ˈæk.tɪv/
- Tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi. an active volcano — núi lửa còn hoạt động an active brain — đầu óc linh lợi to take an active part in the revolutionary movement — tham gia tích cực phong trào cách mạng
- Thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu. active remedies — những phương thuốc công hiệu it's no use talking, he wants active help — nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
- [Ngôn ngữ học] Chủ động. the active voice — dạng chủ động
- [Quân sự] Tại ngũ. on active service — đang tại ngũ to be called up for the active service — được gọi nhập ngũ active list danh sách sĩ quan — có thể gọi nhập ngũ
- [Vật lý] Hoạt động; phóng xạ.
- Hoá hoạt động; có hiệu lực. active ferment men — hoạt động active valence — hoá trị hiệu lực
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tính từSửa đổi
Số ít Số nhiều | ||
Giống đực | active /ak.tiv/ |
active /ak.tiv/ |
Giống cái | active /ak.tiv/ |
active /ak.tiv/ |
active gc
- Xem actif.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
active | * tính từ - tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi =an active volcano+ núi lửa còn hoạt động =an active brain+ đầu óc linh lợi =to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng - thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu =active remedies+ những phương thuốc công hiệu =it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ - [ngôn ngữ học] chủ động =the active voice+ dạng chủ động - [quân sự] tại ngũ =on active service+ đang tại ngũ =to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ =active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ - [vật lý] hoạt động; phóng xạ - hoá hoạt động; có hiệu lực =active ferment men+ hoạt động =active valence+ hoá trị hiệu lực |
active | buồn chán ; bận rộn ; chuyến ; chủ động ; cách chủ động ; có hoạt tính ; công hiệu ; cực ; hiếu động ; hoạt bát ; hoạt chất ; hoạt tính ; hoạt ; hoạt động lành mạnh ; hoạt động thể chất ; hoạt động tích cực ; hoạt động với ; hoạt động ; hành động ; hấp ; khuyến ; kích hoạt ; linh hoạt ; lớn ; nhanh nhẹn ; nhảy với nhau ; năng động ; sức sống ; sức ; trường ; tân tiến ; tích cực ; vận động ; yếu ; đang hoạt động ; được kích hoạt ; động hơn ; |
active | buồn chán ; bận rộn ; chuyến ; chủ động ; cách chủ động ; có hoạt tính ; công hiệu ; cực ; dân ; hiếu động ; hoạt bát ; hoạt chất ; hoạt tính ; hoạt ; hoạt động lành mạnh ; hoạt động thể chất ; hoạt động tích cực ; hoạt động với ; hoạt động ; hành động ; hấp ; khuyến ; kích hoạt ; linh hoạt ; lớn ; nhanh nhẹn ; nhảy với nhau ; năng động ; sức sống ; sức ; trường ; tân tiến ; tích cực ; vận động ; yếu ; đang hoạt động ; được kích hoạt ; động hơn ; |
active; active agent | chemical agent capable of activity |
active; active voice | the voice used to indicate that the grammatical subject of the verb is performing the action or causing the happening denoted by the verb |
active; combat-ready; fighting | engaged in or ready for military or naval operations |
active; participating | taking part in an activity |
active; alive | in operation |
active; dynamic | [used of verbs [e.g. `to run'] and participial adjectives [e.g. `running' in `running water']] expressing action rather than a state of being |
activate | * ngoại động từ - [hoá học]; [sinh vật học] hoạt hoá, làm hoạt động - [vật lý] hoạt hoá, làm phóng xạ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [quân sự] xây dựng và trang bị [một đơn vị] |
activated | * tính từ - đã hoạt hoá - đã làm phóng xạ |
activation | * danh từ - sự hoạt hoá - sự làm phóng xạ |
active | * tính từ - tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi =an active volcano+ núi lửa còn hoạt động =an active brain+ đầu óc linh lợi =to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng - thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu =active remedies+ những phương thuốc công hiệu =it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ - [ngôn ngữ học] chủ động =the active voice+ dạng chủ động - [quân sự] tại ngũ =on active service+ đang tại ngũ =to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ =active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ - [vật lý] hoạt động; phóng xạ - hoá hoạt động; có hiệu lực =active ferment men+ hoạt động =active valence+ hoá trị hiệu lực |
actively | * phó từ - tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi - có hiệu lực |
activity | * danh từ - sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi - [số nhiều] hoạt động =sport activities+ hoạt động thể thao =scientific activities+ hoạt động khoa học - phạm vi hoạt động =within my activities+ trong phạm vi hoạt động của tôi - [vật lý], [hoá học] tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ =photo - chenical activity+ tính hoạt động quang hoá =specific activity+ phóng xạ riêng |
over-active | * tính từ - quá nhanh nhẩu; quá tích cực |
active antenna | - [Tech] ănten có nguồn, ănten chủ động |
active area | - [Tech] khu vực hoạt/năng động |
active call | - [Tech] gọi chủ động |
active chain | - [Tech] chuỗi hoạt động |
active channel | - [Tech] kênh có nguồn, kênh hoạt động |
active component | - [Tech] thành phần chủ động |
active computer | - [Tech] máy điện toán hoạt động |
active current | - [Tech] dòng hoạt tính, dòng thực |
active element | - [Tech] phần tử hoạt tính, phần tử chủ động |
active encapsulation | - [Tech] bao bọc hoạt tính |
active file | - [Tech] tập tin hoạt động, tập tin mở |
active interferometer | - [Tech] giao thoa kế hoạt tính |
active material | - [Tech] hoạt chất |
active matrix liquid crytal display | - [Tech] bộ hiển thị tinh thể lỏng ma trận hoạt tính |
active medium | - [Tech] môi trường hoạt tính |
active network | - [Tech] mạng chủ động |
active node | - [Tech] nút hoạt động |
active station | - [Tech] đài có nguồn điện |
active substrate | - [Tech] nền hoạt tính [ĐL] |
active surface | - [Tech] bề mặt hoạt tính |
active task | - [Tech] công việc hoạt tính, công tác hoạt tính |
active test | - [Tech] phép thử hoạt động |
active time | - [Tech] thời gian hoạt động |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet