quy ước Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ convention
= quy ước thống nhất về cách đặt tên uniform naming convention
Cụm Từ Liên Quan :
không theo quy ước /khong theo quy uoc/
* danh từ - unconventionality * tính từ
- unconventional
quá nệ quy ước /qua ne quy uoc/
* danh từ
- conventionalism
quy ước mặc nhận /quy uoc mac nhan/
* danh từ
- etiquette
sử dụng theo quy ước /su dung theo quy uoc/
* danh từ
- conventionary
theo một quy ước mẫu mực /theo mot quy uoc mau muc/
* tính từ
- iconic
theo quy ước /theo quy uoc/
* tính từ
- conventionary
thuyết quy ước /thuyet quy uoc/
* danh từ
- conventionalism
vi phạm quy ước xã hội /vi pham quy uoc xa hoi/
* danh từ
- faux pas
vũ khí quy ước /vu khi quy uoc/
+ conventional weapon
Dịch Nghĩa quy uoc - quy ước Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary