Raincoat có nghĩa là gì

PLARAZBGBEBNBSCNCSCYCACOCEBDEDAENEOETESFIFAFYKAFRELGLGUGDHIHRHYHUHTHMNGAISITIWIDJAJWKKKOKMKYKULTLVLALOLBMNMYMKMGMSMLMIMRNLNONENYPTPAPSROSKSQSRSLSVSMSTSISDSOSWSUTRTHTGTETAUKUZURVIXHYIYOTTTKEUAMAFHAWZUIGKNMTHASNTLRU Online Dịch & điển Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch raincoat

raincoat

raincoat

Translate

GB |ˈreɪnkəʊt|   

raincoat - a long coat made from waterproofed or water-resistant fabric.

Từ đồng nghĩa: raincoat

  • mackintosh, slicker, water-repellent coat, reversible, cagoule, coat, mac, windbreaker, waterproof
  • parka, overcoat, boilersuit, sweater, oilskin, mack, waterproof coat, protector, sou-wester
  • shell, clothes, poncho, greatcoat, dressing-gown, baseball-cap, wellies, dungaree, jacket
  • jerkin, trench-coat, rain poncho, rubber coat
  • Phản nghiả: không tìm thấy

    Had it not been for your raincoat , I would have been drenched to the skin.

    Nếu không có áo mưa của anh, tôi đã ướt hết cả da rồi.

    You'd better put on a raincoat .

    Tốt hơn bạn nên mặc áo mưa vào.

    Why are you wearing a raincoat ? It's not raining, is it?

    All she has left is what she's wearing, a bathing suit and a raincoat .

    Tất cả những gì cô ấy còn lại là những gì cô ấy đang mặc, một bộ đồ tắm và một chiếc áo mưa.

    I jump out of bed, throw my raincoat over my pajamas.

    Tôi nhảy ra khỏi giường, ném áo mưa vào bộ đồ ngủ.

    I mean, maybe Jake did try to stop him, wearing a black raincoat and a Brandon James mask.

    Ý tôi là, có lẽ Jake đã tr y để ngăn anh ta lại, mặc áo mưa màu đen và đeo mặt nạ Brandon James.

    Dưới ánh sáng, chiếc áo mưa không cài cúc của anh ta có thể thấy một bộ đồ có hoa văn được kiểm tra bằng kính vạn hoa nhỏ.

    However, you provided to the police... a perfectly clean raincoat .

    Tuy nhiên, bạn đã cung cấp cho cảnh sát ... một chiếc áo mưa sạch hoàn toàn.

    Wear your raincoat because it's already raining.

    Mặc áo mưa vì trời đã mưa.

    Vào ngày 29 tháng 12 năm 2016, công cụ tìm kiếm Google đã đánh dấu kỷ niệm 250 năm ngày sinh của người phát minh ra áo mưa chống thấm nước bằng một bức vẽ nguệch ngoạc của Google về Macintosh trong mưa.

    This is a warm removable lining for a jacket, coat, or raincoat that is held in place with a zipper, snap fasteners, or buttons.

    Đây là lớp lót ấm có thể tháo rời dùng cho áo khoác, áo khoác hoặc áo mưa được giữ cố định bằng dây kéo, chốt cài hoặc cúc áo.

    Bill Drake had me in for tea and biscuits with a paunch in a raincoat .

    Bill Drake mời tôi uống trà và bánh quy với một chiếc áo mưa trong tay.

    Năm 1987, album ca nhạc nổi tiếng của Jennifer Warnes, Famous Blue Raincoat đã giúp khôi phục sự nghiệp của Cohen tại Mỹ. Năm sau, anh ấy phát hành I'm Your Man.

    raincoat

    Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raincoat


    Phát âm : /'reinkout/

    Your browser does not support the audio element.

    + danh từ

    • áo mưa

    Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raincoat"

    • Những từ có chứa "raincoat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
      áo mưa áo tơi áo lá chằm be

    Lượt xem: 170

    Raincoat có nghĩa là [n] Áo mưa

    • Raincoat có nghĩa là [n] Áo mưa
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

    [n] Áo mưa Tiếng Anh là gì?

    [n] Áo mưa Tiếng Anh có nghĩa là Raincoat.

    Ý nghĩa - Giải thích

    Raincoat nghĩa là [n] Áo mưa.

    Đây là cách dùng Raincoat. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Raincoat là gì? [hay giải thích [n] Áo mưa nghĩa là gì?] . Định nghĩa Raincoat là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Raincoat / [n] Áo mưa. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Video liên quan

    Chủ Đề