Rss trong kinh tế lượng là gì năm 2024
Was this document helpful? Course: Econometrics441 Documents Students shared 441 documents in this course Was this document helpful? TAI LIEU KINH TE LUONG – WWW.KHOAKINHTE.ORG ÔN TẬP MÔN KINH TẾ LƯỢNG
PRF: Yi \= +Xi + ui. SRF: Xi (ước lượng) Tính giá trị trung bình mẫu (average value): Tính hệ số hồi quy (Coefficient): ^ β\=∑XiYi−n.¯ X.¯ Y ∑Xi2−n(¯ X)2 Tính phương sai (Variance): Tính độ lệch chuẩn (Standard Deviation): SDY \= Tính đồng phương sai hay hiệp phương sai (Covariance): SXY \= cov(X,Y) =
TSS =
R2\=1−RSS TSS \=ESS TSS \=^ β2∑xi2 ∑yi2
Was this document helpful? Was this document helpful? www.diachu.ning.com TAI LIEU KINH TE LUONG www.diachu.ning.com CT KTL - ÔN TẬP MÔN KINH TẾ LƯỢNG - Hàm hồi quy tuyến tính (Phương pháp bình phương nhỏ nhất – OLS: Ordinary Least Squares): PRF: Yi \= +Xi + ui. SRF: ˆ\= ˆ + Xi (ước lượng) - Tính giá trị trung bình mẫu (average value): Xi X và Yi Y - Tính hệ số hồi quy (Coefficient): 22 )( .. ˆ XnXi YXnXiYi và XY ˆ ˆ - Tính phương sai (Variance): )( 2 2 YYi Y và )( 2 2 XXi X - Tính độ lệch tiêu chuẩn (Standard Deviation): SDY \= Y 2 và SDX \= X 2 - Tính khoảng phương sai hay hiệp phương sai (Covariance): SXY \= cov(X,Y) = n i YYiXXi n1 ))((* 1 1 Tính tổng bình phương độ lệch: TSS \= 2 yi \= 2 )( YYi \= 22 )(YnYi ESS = 2 ˆ iy \= 2 ) ˆ (YiY \= 22 ˆxi RSS = 2 ˆ iu \= 2 ) ˆ (iYYi TSS \= ESS + RSS Với XXixi và YYiyi Tính hệ số xác định R2: 2 22 2 ˆ 1yi xi TSS ESS TSS RSS R Với 0 CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt |