Sau many là loại từ gì
1. Sự khác nhau Show
Sự khác nhau giữa so much và so many cũng giống như sự khác nhau giữa much và many. So much được dùng với danh từ không đếm được, so many được dùng với danh từ số nhiều. Ví dụ: I had never seen so much food in my life. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều đồ ăn như thế này trong đời.) She had so many children that she didn’t know what to do. (Cô ấy có nhiều con đến nỗi không biết phải làm gì.) KHÔNG DÙNG: ...so much children... Chúng ta dùng so, chứ không dùng so much, để bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ. Ví dụ: You're so beautiful. (Em thật đẹp.) KHÔNG DÙNG: You're so much beautiful. Nhưng so much được dùng trước hình thức so sánh hơn. Ví dụ: She's so much more beautiful now. (Giờ cô ấy xinh hơn nhiều.) 2. So much/many không có danh từ Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau so much/many nếu nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: I can't eat all that meat - there’s so much! (Tôi không thể ăn hết chỗ thịt này - quá là nhiều!) I was expecting a few phone calls, but not so many. (Tôi đã mong có một vài cuộc gọi nhưng không nhiều như thế.) 3. So much như trạng từ So much có thể dùng như trạng từ. Ví dụ: I wish you didn't smoke so much. (Em ước anh đừng hút thuốc quá nhiều.) 4. Cấu trúc đặc biệt với so much Chúng ta có thể dùng not so much...as hay not so much...but để làm cho ý nghĩa sáng tỏ, đúng đắn. Ví dụ: It wasn’t so much his appearance I liked as his personality. (Không phải là tôi thích vẻ ngoài của anh ấy mà là thích tính cách của anh ấy.) It’s not so much that I don’t want to go, but I just haven’t got time. (Không hẳn là tôi không muốn đi mà là tôi không có thời gian.) Trong phủ định và mệnh đề if, so much as có thể dùng với nghĩ 'thậm chí'. Ví dụ: He didn't so much as say thank you, after all we’d done for him. (Anh ta thậm chí còn không thèm nói cảm ơn sau những gì chúng tôi là đã làm cho anh ta.) If he so much as looks at another woman, I'll kill him. (Thậm chí nếu anh ta ngó nghiêng đến một người phụ nữ khác, tôi sẽ giết anh ta.) Chắc chắn bạn sẽ cần sử dụng trong khi làm bài tập lẫn giao tiếp. Để tránh nhầm lẫn chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách dùng much và many, cách dùng how much và how many trong bài viết này nhé! I. Cách dùng much và many trong tiếng Anh1. Phân biệt much và manyMuch và many đều là những từ chỉ số lượng trong tiếng Anh, diễn tả lượng lớn và nhiều của vật hay sự việc nào đó. Thường thường, chúng được đặt ở trước danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ đó và danh từ này có thể là danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được. Cụ thể:
Ví dụ:
Ngoài ra, much và many còn khác nhau ở sắc thái nghĩa của câu:
Ví dụ:
Lưu ý: MUCH và MANY đi kèm với danh từ thì sẽ không có giới từ of. Nếu “much” đi kèm với “of” thì sau đó sẽ là tên riêng hoặc địa danh Ví dụ: Much of Vietnam is hilly. (Phần lớn địa hình Việt Nam là đồi núi.) XEM THÊM:
2. Một số cụm từ có chức năng tương tự MUCH và MANY
Ví dụ:
II. Cách dùng how much và how many trong tiếng Anh1. Phân biệt how much và how manyTrong tiếng Anh, hầu hết cấu trúc how much và cấu trúc how many đều có nghĩa là “bao nhiêu …”, được dùng để hỏi về số lượng hoặc giá tiền. Cách phân biệt đơn giản nhất của hai cấu trúc câu này chính là dạng danh từ đi kèm với nó. Trong cấu trúc how many, theo sau là danh từ đếm được; còn đối với cấu trúc how much thì theo sau chỉ là các danh từ không đếm được. Ví dụ:
Ở câu 1, cụm “iPhones” (điện thoại) bạn có thể nhìn nó, đếm được nó. Bạn nhìn thấy một chiếc và biết chính xác số lượng. Vì đó, dùng cấu trúc how many. Trong khi đó, câu 2 lại có nghĩa khác hoàn toàn. Bạn hoàn toàn không thể xác định số điện thoại có trong cửa hàng. Mọi suy đoán đều chưa chắc chính xác. Vì thế, nếu không xác định được số lượng thì dùng how much. 2. How muchCấu trúc how much là gì? Trong tiếng Anh cấu trúc này mang nghĩa là bao nhiêu. Thông thường how much được dùng với câu hỏi số lượng hoặc giá cả. 2.1. Cách dùng how much
Ví dụ: - How much time do I have to finish this test? (Tôi còn bao nhiêu thời gian để hoàn thành bài kiểm tra này?) - How much money did Jim spend? (Jim đã tiêu hết bao nhiêu tiền vậy?)
Ví dụ: - How much is that chair? (Cái ghế kia giá bao nhiêu vậy?) - How much are those t-shirts? (Những chiếc áo này giá bao nhiêu?) 2.2. Cấu trúc how much2.2.1. Cấu trúc how much hỏi số lượng dùng động từ “to be”Công thức: How much + danh từ không đếm được + is/are + there +...? Trả lời: There is/There are + số lượng +... Ví dụ: How much rice is there in your home? (Nhà bạn có bao nhiêu gạo?) \=> There are two rice bags in my home. (Nhà mình có 2 túi gạo thui.) 2.2.2. Cấu trúc how much hỏi số lượng dùng động từ thườngCông thức: How much + danh từ không đếm được + do/does + S + have? Trả lời: S + V + từ số lượng +... Ví dụ:
\=> I think it is just 1.000.000vnd. (Tôi nghĩ có khoảng 1.000.000vnđ thôi.)
\=> It is 100g. (100g đó.)
\=> Just one pound, please. (Chỉ một cân thôi.) 2.2.3. Cấu trúc how much hỏi giáNgoài việc sử dụng để hỏi về số lượng, cấu trúc how much còn được sử dụng để hỏi giá. Thông qua dạng cấu trúc chứa cụm từ này, bạn có thể dễ dàng hỏi giá cả một món hàng mà mình muốn.
Trả lời: S + tobe + giá tiền. Ví dụ:
\=> It is 20.000.000vnd. (Nó có giá 20.000.000vnd.)
\=> Both are 10 dollar. (Chúng đều có giá 10 đô.)
Trả lời: Chủ ngữ + cost/costs + giá tiền. Ví dụ:
\=> Oh, It costs 10 dollar. (À, nó chỉ có giá 10 đô thôi)
\=> It costs 20 dollars. (Nó có giá 20 đô) 2.3. Các mẹo nhận biệt khi nào dùng how much
Ngoài ra, phần lớn để xác định sự khác nhau giữa hai cấu trúc how much và cấu trúc how many một cách chính xác nhất. Bạn phải hiểu nghĩa của các danh từ cũng như ngữ cảnh của câu. Các bạn có thể xem thêm:
3. How many3.1. Cách dùng how manyĐối với câu hỏi cấu trúc how many là gì? Dây là dạng cấu trúc được dùng khi hỏi về một số lượng cụ thể. Dành cho các trường hợp có danh từ đếm được. Những danh từ này phải là danh từ ở dạng số nhiều và tạo thành cụm "How many + danh từ số nhiều". Ví dụ: - How many days are there in August? (Tháng Tám có bao nhiêu ngày vậy?) - How many people work in your company? (Công ty bạn có bao nhiêu người?) Lưu ý: Bạn có thể bỏ danh từ trong câu hỏi với cấu trúc how much và cấu trúc how many nếu người nghe hiển nhiên biết sự vật đó để tránh việc lặp đi lặp lại. Ví dụ: - A: I would like to buy some cheese. (Tôi muốn mua một ít pho mát?) - B: How much (cheese) would you like? (Anh muốn bao nhiêu?) - A: I need some coins. (Tôi cần một ít đồng xu) - B: How many (coins) do you need? (Anh cần bao nhiêu?) 3.2. Cấu trúc how many3.2.1. Cấu trúc how many hỏi số lượng dùng động từ “to be”Công thức: How many + danh từ đếm được số nhiều + are there +...? Trong đó: danh từ số nhiều là các danh từ có đuôi -s hoặc -es (cakes, pens, apples, …). Trả lời: There is/There are + từ chỉ số lượng. Ví dụ:
\=> There are 10 lions in the zoo. (Có 10 con sư tử trong sở thú.)
\=> There are thirty now. (Hiện tại có 30 học sinh.)
\=> There are five in the table. (Có 5 viên trên bàn.) 3.2.2. Cấu trúc how many hỏi số lượng dùng động từ thườngCông thức: How many + danh từ đếm được số nhiều + do/does + S + động từ Trong đó:
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + số lượng. Ví dụ:
\=> Just twenty, thanks. (Chỉ 12 quả thôi, cảm ơn nhiều.)
\=> I just want two notebooks. (Tôi chỉ muốn 2 cuốn vở thôi.)
\=> I just have only one. (Tôi chỉ có 1 chiếc bánh thôi.) 3.3. Các mẹo nhận biết khi nào dùng how manyNếu bạn vẫn còn chưa thể hiểu và nhận biết được cách dùng cấu trúc câu how many, bạn có thể sử dụng các “mẹo nhỏ” dưới đây:
ĐĂNG KÝ NGAY:
III. Bài tập much và many, how much và how many có đáp án1. Bài tậpBài 1: Điền many, much, how much hoặc how many vào chỗ trống:1. Sam don’t have ___________ bananas, and Sam don’t have ___________ fruit juice. 2. How _____________ is this? It’s six dollars. 3. How _________________ do she want? Eleven, please. 4. David wrote _________________ poems. 5. She visited _____________________ European cities. 6. Linda hasn’t got _________________ patience. 7. How ________ does this pant cost ? 8. ________ is a bar of soap? 9. ________ books and novels are there on the shelf? 10. How ________ oranges are there in the fridge? Bài 2: Điền cấu trúc how much và how many sao cho phù hợp với chỗ trống1. ………………… oil is there in the boil? 2. ………………… dragon fruit do you want? 3. ………………… people are there in her class? 4. ………………… apples does her eat everyday? 5. .………………….. pens are there in her pencil case? 6. ………………… kilos of salt does her mother need? 7. ………………… pork is there in the kitchen? 8. ………………… berry do you want? 9. ………………… hours does Sam have to do? 10. ………………… chairs are there in my class? 11. ………………… coconut juice do Hoa drink everyday? 12. ………………… kilos of nut does your sister need? 13. ………………… loaves of bread does he want? 14. ……………………….. cats are there in your house. 15. ……………………….. wine did he drink? Bài 3: Chọn đáp án đúng1.________ salt do your elder sister want?
2. ________ sausages does she want?
3. ________ candies does the girl want? – Two.
4. This shirt ________ $50.
5. ________ rice does she need?
6. ________ beef do you want?
7. How ________ bananas are there on the table?
8. How ________ does the shirt cost?
9. How much ________ the shoes?
10.________ much is a loaf of bread?
11. How ____ water do you drink in the morning?
12. This book ________ 90,000 dong.
13. How much juice ________ there in the glass?
14. How much ________ a kilo of sugar?
15.________ dictionary are there on the shelf?
2. Đáp ánBài 1:1. Many / much 2. Much 3. Many 4. Many 5. Many 6. Much 7. Much 8. How much 9. How many 10. Many Bài 2:1. How much 2. How many 3. How many 4. How much 5. How many 6. How many 7. How much 8. How many 9. How many 10. How many 11. How much 12. How many 13. How many 14. How many 15. How much Bài 3:1. A 2. B 3. A 4. B 5. A 6. A 7. A 8. B 9. C 10. D 11. B 12. B 13. C 14. C 15. D Các bạn có thể xem thêm:
Bài viết cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc much và many, how much và how many trong tiếng Anh. Phần kiến thức này tuy đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Do đó cần nắm vững bản chất, cách dùng và cấu trúc câu để dễ dàng áp dụng vào bài thi và giao tiếp hằng ngày. Để tìm hiểu nhiều hơn những kiến thức bổ ích hãy vào website Langmaster xem thêm nhé! Many đi với loại từ gì?Many/Much + Danh từ Như đã biết ở trên, 2 lượng từ này đều đi với danh từ để chỉ số lượng nhiều. Số Many đi với danh từ gì?Sự khác nhau giữa so much và so many cũng giống như sự khác nhau giữa much và many. So much được dùng với danh từ không đếm được, so many được dùng với danh từ số nhiều. Ví dụ: I had never seen so much food in my life. Much và many là loại từ gì?Much và many hay lots of và a lot of là các lượng từ (quantifiers) thường đi cùng với các danh từ đếm được và không đếm được. Cả 4 từ này đều có nghĩa tương đồng là ám chỉ số lượng “nhiều”. How many và How much khác nhau như thế nào?Cả hai cấu trúc How many và How much đều mang nghĩa là bao nhiêu, nhưng cấu trúc how many theo sau nó danh từ đếm được còn how much theo sau nó danh từ không đếm được. E.g: How many books do you want to buy? (Bạn muốn mua bao nhiêu quyển vở?) How much milk is there in the fridge? (Có bao nhiêu sữa trong tủ lạnh?) |