So sánh vàng 10k và 18k

Cách nhận biết vàng chính xác là một trong những yếu tố quan trọng khi chúng ta tiếp xúc với các món trang sức vàng hay giao dịch vàng. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tránh nhầm lẫn trong việc định giá và tìm hiểu giá trị của sản phẩm. Với sự đa dạng về hợp kim vàng trên thị trường, có một số cách nhận biết và phân loại vàng dựa trên nhiều yếu tố. Bài viết này sẽ trình bày một số cách nhận biết vàng 10k, 14k, 18k, 24k,… để giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và nắm bắt cơ bản về loại vàng mình đang giao dịch hoặc sở hữu.

Tổng quan về các loại vàng hiện nay

Vàng 10k

Vàng 10K là hỗn hợp chứa 10 phần vàng và 14 phần hợp kim, giúp trang sức cứng cáp và dễ chế tác. Người đeo hài lòng với sản phẩm vì nó không bị méo mó hay biến dạng. Tuy nhiên, tuổi thọ của vàng 10K chỉ khoảng 4 năm, nên không thích hợp để dự trữ, mà chỉ nên sử dụng làm trang sức.

Vàng 14k

Vàng 14K là một hỗn hợp chứa khoảng 60% vàng nguyên chất và 40% các loại kim loại khác. Thành phần này đã tạo nên độ cứng và sự bền bỉ hơn so với vàng 24K và 18K.

Vàng 14K còn được biết đến với tên gọi vàng tây. Sản phẩm trang sức và phụ kiện làm từ vàng 14K thường có ngoại hình tuyệt vời, bền đẹp và không phai màu. Đặc biệt, giá thành của chúng cũng rất hợp lý, phù hợp với túi tiền của nhiều người.

So sánh vàng 10k và 18k

Vàng 18k

Vàng 18K là một hợp chất gồm 75% vàng nguyên chất và 25% các loại hợp kim khác. Vàng 18K, cùng với vàng 10K, 14K và các loại khác, thường được gọi là vàng tây. Trang sức làm từ vàng 18K có giá bán phải chăng hơn so với vàng 24K. Bên cạnh đó, đa dạng mẫu mã của trang sức vàng 18K cũng làm nó trở nên hấp dẫn hơn rất nhiều. Mỗi chi tiết trên sản phẩm đều được tạo nên với độ tinh xảo điêu luyện.

Vì hàm lượng vàng trong vàng 18K là 75%, khá cao, nên nó được trao đổi và thu mua trên thị trường vàng, bạc, đá quý. Sở hữu trang sức 18K là một lựa chọn tối ưu về mặt vẻ đẹp, phù hợp với túi tiền và có giá trị trong việc trao đổi.

Vàng 24k

Vàng 24K là hợp chất có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất, lên đến 99,99%. Đây là dạng vàng tinh khiết và có giá trị cao nhất trong các loại vàng. Vàng 24K có màu sắc ánh kim đậm đà, nhưng vì khá mềm nên khó để chế tác thành trang sức. Thực tế, vàng 24K thường được sử dụng dưới dạng vàng miếng hoặc vàng thỏi, thường được dùng để tích trữ hoặc giao dịch trên thị trường vàng.

Những cách để phân biệt vàng 10K, 14K, 18K và 24K có thể được thực hiện thông qua cảm quan và một số mẹo nhỏ:

Về cảm quan

  • Đặc tính: Vàng 24K là loại vàng nguyên chất nên mềm nhất trong số các loại vàng, trong khi vàng 10K, 14K và 18K là hỗn hợp chứa kim loại khác nên cứng, bền và có giá rẻ hơn.
  • Màu sắc: Màu sắc của các loại vàng cũng có sự khác biệt. Vàng 24K nguyên chất nên có màu vàng đậm, trong khi vàng 10K và 14K có màu tươi sáng và dễ phai màu do hàm lượng kim loại cao hơn. Vàng 18K, với tỷ lệ vàng nguyên chất đến 75%, có màu sắc gần giống vàng 24K.
  • Độ tinh xảo: Vì vàng 10K, 14K và 18K đều cứng nên các trang sức chế tác từ chúng thường mang đến nét tinh xảo. Những món trang sức này đa dạng về kiểu dáng và thường được trang trí bằng các loại đá quý. Vàng 24K mềm nên ít khi được dùng để chế tác trang sức, thay vào đó nó thường được dùng để tích trữ hoặc trao đổi, giao dịch trên thị trường.

So sánh vàng 10k và 18k

Cách kiểm tra và nhận biết các loại vàng

Kiểm tra và phân biệt các loại vàng có thể được thực hiện thông qua một số cách đơn giản như sau:

  • Quan sát các chi tiết chạm trổ và vết khắc: Nếu bạn quan sát trang sức có các vết chạm trổ, điêu khắc màu đẹp, các cạnh không bị đổi màu, thì có thể chắc chắn đó là vàng 24K hoặc 18K. Ngược lại, nếu các vết chạm trổ, điêu khắc xuất hiện màu xanh lá cây hoặc đen, thì có thể là vàng pha kim loại.
  • Cắn vàng: Cách này phổ biến và dễ thực hiện. Nếu bạn dùng răng cắn vào vàng mà để lại dấu thì đó là vàng 24K vì loại vàng này dẻo mềm. Ngược lại, nếu bạn cắn và không để lại dấu thì đó là vàng pha kim loại.
  • Dùng nam châm: Vì vàng 24K là vàng nguyên chất nên nam châm sẽ không hút. Tuy nhiên, cách này không luôn chính xác vì một số sản phẩm có thể pha trộn vàng với kim loại có tính trơ cao, khiến nam châm không hút được và không thể xác định chính xác loại vàng.

Cách nhận biết vàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng và giá trị của sản phẩm vàng. Nhờ những phương pháp nhận biết vàng, chúng ta có thể phân biệt được giữa các loại vàng khác nhau như vàng 10k, 14k, 18k và 24k. Điều này giúp chúng ta đưa ra quyết định và tự tin khi mua sắm hoặc đầu tư vào vàng. Hy vọng rằng thông qua những cách nhận biết vàng này, bạn có thể tìm hiểu và hiểu rõ hơn về loại vàng mà bạn quan tâm.

So sánh vàng 10k và 18k

KAIGOLD Doanh nghiệp đầu ngành Vàng Phong Thủy 9999 tại thị trường Việt Nam, đi đầu trào lưu thiết kế mới, hội tụ tinh hoa và xu hướng hiện đại của trang sức Á Châu. Với quy mô về sản phẩm và thiết kế, KAIGOLD mang lại nhiều loại sản phẩm Vàng Phong Thủy mới cho thị trường hiện nay với chất lượng sản phẩm đặt lên hàng đầu, gây chú ý khách hàng với nhiều thiết kế được đánh giá có phần khác biệt.

Vàng 18K và vàng 14K khác nhau như thế nào?

Trong Vàng 14K có chứa khoảng 58,5% là Vàng và 41,5% là kim loại khác. Đối với Vàng 18K, tỉ lệ này là: Vàng 75% và 25% cho hợp kim kim loại khác. Cuối cùng là Vàng 24K với tỉ lệ Vàng lên đến 99,99%. Vàng 24K dùng để chỉ loại Vàng có độ tinh khiết lên đến 99.99% nên còn có tên gọi khác là Vàng 9999, Vàng ròng, Vàng ta.

Giá vàng 10K 14K 18K 24K là gì?

Định nghĩa về chữ K Với cách tính đơn giản, ta có: Vàng 24K có nghĩa là lượng vàng chiếm 24 miếng/ 24 miếng. Tương tự như vậy: 18K là lượng vàng chiếm 18 miếng/24 miếng; 14K là lượng vàng 14/24.

Vàng 10K là bao nhiêu phần trăm?

Vàng 10K là loại vàng được cấu tạo từ 41,6% là vàng còn lại 58,4% là các kim loại khác như bạc, thiếc, đồng. Vì vậy vàng 10K còn có tên gọi khác là vàng 416. Hiện nay, với các sản phẩm trên thị trường, vàng 10K là loại vàng có phần trăm vàng nguyên chất thấp nhất. So với các loại vàng 14K, 18K, 24K…

1 chiếc nhẫn vàng 10K giá bao nhiêu?

2.4. 1 cặp nhẫn vàng tây 18k giá bao nhiêu?.