Soạn ngữ văn 8 bài câu cầu khiến năm 2024

Để hiểu rõ hơn về câu cầu khiến, về đặc điểm và công dụng của loại câu này, mời bạn đồng hành với Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa qua bài chia sẻ soạn bài Câu cầu khiến dưới đây. Tất cả thông tin về câu cầu khiến trong bài viết này đều được trình bày trong phạm vi kiến thức của môn học Ngữ văn lớp 8, do đó bạn sẽ có được cái nhìn đầy đủ và chi tiết về chủ đề này.

Soạn ngữ văn 8 bài câu cầu khiến năm 2024
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

MỤC LỤC

1. Định nghĩa – soạn bài Câu cầu khiến

Trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 8, đã được giải thích một cách cụ thể về câu cầu khiến. Theo đó, câu cầu khiến là các câu sử dụng các từ ngữ như ‘hãy’, ‘đừng’, ‘chớ’, ‘đi’, ‘thôi’, ‘nào’ hay ngữ điệu cầu khiến, được dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị, hoặc khuyên bảo người nghe hoặc đọc câu.

Câu cầu khiến thường xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày, khi chúng ta muốn yêu cầu hoặc khuyên bảo ai đó thực hiện một công việc cụ thể. Điều đặc biệt của câu cầu khiến là sự ngắn gọn và sử dụng ngữ điệu mạnh mẽ, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh, câu thường kết thúc bằng dấu chấm than.

Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • ‘Đừng vượt đèn đỏ, nếu không bạn sẽ bị cảnh sát giao thông phạt đấy.’ → Câu cầu khiến này mang nghĩa khuyên bảo, nhấn mạnh việc không nên vi phạm luật giao thông.
  • ‘Thôi đừng lo lắng quá, con đã chuẩn bị bài rất kỹ từ hôm qua rồi mà!’ → Từ ‘thôi’ trong câu này là một lời khuyên và đồng thời là một lệnh trấn an người nghe.
  • ‘Nào, bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang bài học mới của ngày hôm nay.’ → Từ ‘nào’ mang ngữ điệu ra lệnh, bắt đầu chuyển sang chủ đề mới.”
    Soạn ngữ văn 8 bài câu cầu khiến năm 2024

2. Đặc điểm hình thức và chức năng – soạn bài Câu cầu khiến

Câu 1:

  1. Hướng dẫn giải
  • Thôi đừng lo lắng. (khuyên bảo)
  • Cứ về đi (yêu cầu)
  1. Hướng dẫn giải
  • Đi thôi con (yêu cầu).
  • Đặc điểm hình thức cho biết đó là câu cầu khiến. Những từ cầu khiến: đừng, … đi, thôi.

Câu 2:

  • Khi đọc câu “Mở cửa!” trong (2), ta cần đọc với giọng nhấn mạnh hơn vì đây là một câu cầu khiến (khác với câu “Mở cửa!” trong (1) – câu trần thuật, đọc với giọng đều hơn).
  • Trong (1), câu “Mở cửa!” dùng để trả lời cho câu hỏi trước đó. Trái lại, trong (2), câu “Mở cửa!” dùng để yêu cầu, sai khiến.

3. Luyện tập – soạn bài Câu cầu khiến

Câu 1: Hướng dẫn giải

Các câu trên đều là câu cầu khiến vì sử dụng các từ có tính cầu khiến: hãy, đi, đừng.

Chủ ngữ trong các câu này đều chỉ người hoặc nhóm người đang nói chuyện. Cụ thể:

  • Trong (a): Chủ ngữ vắng mặt (ngầm hiểu là Lang Liêu, dựa trên ngữ cảnh trước đó).
  • Trong (b): Chủ ngữ là Ông giáo.
  • Trong (c): Chủ ngữ là chúng ta.

Thêm, bớt hoặc thay đổi chủ ngữ của các câu này có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu. Ví dụ:

  • Con hãy dùng gạo để làm bánh cho lễ Tiên Vương (thêm chủ ngữ, nội dung câu không đổi, giúp xác định rõ hơn người được yêu cầu).
  • Hút thuốc trước khi đi (bớt chủ ngữ, câu trở nên mạnh mẽ hơn, thể hiện tính khẩn trương).
  • Nay, cách anh đừng làm gì nữa, thử xem lão Miệng có sống sót được không (thay đổi chủ ngữ, nội dung câu thay đổi và không có sự đề cập tới người nói).

Câu 2: Hướng dẫn giải

Có những câu cầu khiến sau:

  • a. Thôi, im cái điệu mưa dầm sùi sụt ấy đi. (vắng chủ ngữ)
  • b. Các em đừng khóc. (có chủ ngữ ngôi thứ 2 số nhiều)
  • c. Đưa tay cho tôi mau! Cầm lấy tay tôi này! (vắng chủ ngữ)

Trong tình huống khẩn cấp, cần sự nhanh nhạy và hành động ngay lập tức từ những người liên quan, câu cầu khiến thường ngắn gọn và có thể vắng chủ ngữ để tập trung vào yêu cầu cụ thể.

Soạn ngữ văn 8 bài câu cầu khiến năm 2024

Câu 3: Hướng dẫn giải

Khi tiến hành phân tích so sánh giữa hai câu (a) và (b), chúng ta có thể nhận thấy rằng câu (a) không có chủ ngữ cụ thể, trong khi câu (b) lại đi kèm với chủ ngữ “Thầy em.” Điều này tạo ra một sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm của người nói. Câu (b) trở nên ôn hòa hơn và cho thấy sự gắn kết tình cảm rõ ràng hơn giữa người nói và “Thầy em.”

Trong khi đó, câu (a) thường mang tính cầu khiến hơn là tình cảm, và thông điệp được truyền đạt chưa đầy đủ về mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Điều này làm cho câu (b) thể hiện một tình cảm ấm áp và sự tôn trọng, trong khi câu (a) thường mang tính cấp bách hơn và ít chú trọng đến yếu tố tình cảm.

Câu 4: Hướng dẫn giải

Trong việc phân tích lời nói của Dế Choắt, ta có thể thấy rằng lời cô ấy sử dụng mang tính cầu khiến, tuy nhiên, cách cô ấy diễn đạt yêu cầu rất nhẹ nhàng và kính trọng. Dế Choắt ứng dụng cách diễn đạt khiêm tốn như vậy vì cô coi chính mình ở vị trí thấp hơn và xem Dế Mèn là người có vị thế cao hơn. Cô ấy coi trọng tôn trọng và không muốn xâm phạm hoặc gây xung đột trong cuộc trò chuyện.

Ngoài ra, tính cách yếu đuối và nhút nhát của Dế Choắt cũng đóng vai trò lớn trong quyết định về cách thể hiện yêu cầu của cô. Cô ấy thấp kém trong lòng mình và thường không tự tin trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy cô ấy chọn cách nói như vậy để đảm bảo rằng mọi người xung quanh cô đều thấy thoải mái và không bị áp đặt. Cách cô ấy diễn đạt là một sự kết hợp giữa sự khiêm tốn và tôn trọng, phản ánh tôn trọng tới vị trí và quyền lực của Dế Mèn trong trò chuyện và sự quan tâm đến sự thoải mái của người khác.

Câu 5: Hướng dẫn giải

Khi tiến hành phân tích so sánh giữa hai câu và hai cách diễn đạt: “Đi đi con!” và “Đi thôi con,” chúng ta có thể tận dụng cơ hội để hiểu sâu hơn về sự tương tác ngôn ngữ và cách chúng phản ánh mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

Trong câu thứ nhất, câu “Đi đi con!” chứa sự yêu cầu cụ thể đối với người con, với sự tập trung vào hành động của người con và ý muốn cố gắng thúc đẩy người con hoàn thành hành động này. Trong trường hợp này, câu này có thể phản ánh một mối quan hệ quyền lực rõ ràng, nơi người nói đưa ra lệnh hoặc yêu cầu.

Tuy nhiên, khi so sánh với câu thứ hai, “Đi thôi con,” chúng ta thấy sự sử dụng của từ “thôi” thể hiện sự nhẹ nhàng hơn và sự khích lệ hơn. Câu này không chỉ yêu cầu người con đi, mà còn bao gồm sự khuyến khích và đồng tình với hành động của người con. Sự hiện diện của từ “thôi” có thể cho thấy một mối quan hệ gia đình ấm áp hơn, nơi sự đồng cảm và hỗ trợ thể hiện sự kết nối giữa người mẹ và người con.

Tóm lại, hai câu này không thể hoán đổi với nhau vì mỗi câu chứa nội dung và ý nghĩa riêng biệt, và chúng phản ánh mối quan hệ khác nhau giữa người nói và người nghe. Việc lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt thể hiện sự phức tạp trong việc giao tiếp ngôn ngữ và tạo ra sự tương tác đa chiều giữa mọi người trong cuộc trò chuyện.

Như vậy, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã hướng dẫn bạn soạn bài Câu cầu khiến chi tiết. Chúng tôi hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian chuẩn bị bài của mình. Nếu còn thắc mắc hãy gọi đến HOTLINE 1900 2276.

Câu cầu khiến là gì lớp 8?

Trong Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 8 đã đưa ra định nghĩa về câu cầu khiến. Theo đó, câu cầu khiến là các câu sử dụng các từ ngữ cầu khiến như các từ hãy, đừng, chớ,... đi, thôi, nào... hay ngữ điệu cầu khiến, dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị, khuyên bảo,...

Cậu khiến dùng để làm gì?

- Câu cầu khiến có tác dụng đưa ra các yêu cầu, đề nghị: Bạn có thể yêu cầu, đề nghị ai đó thực hiện theo ý mình, tác dụng yêu cầu có mức độ nhẹ hơn đề nghị và có thể áp dụng với bạn bè, đồng nghiệp.

Sau câu khiến là đau gì?

- Khái niệm: Câu khiến (câu cầu khiến, câu mệnh lệnh) dùng để nêu yêu cầu, đề nghị, mong muốn ,… của người nói, người viết với người khác. - Khi viết, cuối câu khiến có dấu chấm than hoặc dấu chấm.