Solid la gi

solid
Solid la gi

solid /'sɔlid/

  • tính từ
    • rắn, đặc
      • solid state: thể rắn
      • solid tire: lốp đặc
      • solid bank of cloud: đám mây dày đặc
      • a solid hour: một giờ có chất lượng
    • vững chắc, rắn chắc, chắc nịch
      • a solid house: nhà vững chắc
      • man of solid build: người rắn chắc
    • chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự
      • to have solid grounds for supposing: có cơ sở vững chắc để cho rằng
      • solid arguments: những lý lẻ đanh thép
    • thuần nhất, thống nhất
      • of solid silver: toàn bằng bạc
      • solid colour: đồng màu
      • a solid vore: cuộc bỏ phiếu nhất trí
      • to go (be) solid for somebody: nhất trí ủng hộ ai
    • khối, có ba chiều, lập thể
      • solid meter: mét khối
      • solid angle: góc khối
      • solid geometry: hình học lập thể
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến
      • a solid dance band: một đội múa cừ
  • danh từ
    • thể rắn; vật rắn; chất rắn
    • thể khối
    • phó từ
      • nhất trí
        • to vote solid: bầu nhất trí


    Solid la gi
     chất khô
    Solid la gi
     cứng
  • solid chocolate: socola cứng
  • Solid la gi
     nền kinh tế vững mạnh
    Solid la gi
     rắn
  • solid impurities: tạp chất rắn
  • solid inverted sugar: đường chuyển hóa rắn
  • solid medium: môi trường dinh dưỡng rắn

  • Solid la gi
     mật ngô khô

    solid bowl-conveyor type centrifugal

    Solid la gi
     máy ly tâm có vít tháo
    Solid la gi
     công-ten-nơ chất rời
    Solid la gi
     socola hình
    Solid la gi
     váng sữa nhiều chất béo
    Solid la gi
     vàng ròng
    Solid la gi
     mật ong bị kết tinh


  • danh từ
  • o   thể rắn, vật thể

  • tính từ
  • o   rắn, chắc

    §   use crankcase oil heavy soil : lớp đóng rắn của động cơ đã dùng

    §   total soil : cặn


    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): solid, solidarity, solidity, solids, solidify, solid, solidly


    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): solid, solidarity, solidity, solids, solidify, solid, solidly


    Xem thêm: solidness, solid state, hearty, satisfying, square, substantial, strong, substantial, firm, self-colored, self-coloured, worthy, upstanding, unanimous, whole