Sorry ass nghĩa là gì

1. Kissing ass?

Luồn lách?

2. Nice ass.

Vòng ba căng đét.

3. Lazy ass!

Nhớt thây!

4. Bare ass.

Cởi truồng.

5. Ass kisser.

Bợ đít là giỏi.

6. Party, my ass!

Vui chơi con khỉ mốc.

7. Studies my ass...

Học cái cứt...

8. Stop saying " ass ".

Đừng nói " đít " lần nữa

9. A unicorn's ass?

Từ mông kỳ lân hả?

10. They suck ass.

Nhảm bỏ con mẹ.

11. Fucking ass prick!

Địt mẹ thằng cặc!

12. Shake your ass.

Lắc mông đi.

13. Big ass teeth.

Răng to ghê!

14. Kiss my ass.

Kệ mẹ tôi.

15. Broke-ass bitch.

Tên nghèo kiết xác

16. Shake your ass!

Lắc mông đi.

17. Buck-ninety, my ass.

Nặng 85 ký cái khỉ mốc.

18. Independence army, my ass.

Quân kháng chiến cái đầu mày.

19. I'm a hard-ass.

Tớ là côn đồ mà.

20. I'll kiss his ass!

Tôi sẽ quỳ dưới chân hắn!

21. Plus, he kicks ass.

Ngoài ra, anh ấy còn rất bá đạo.

22. Sorry mama-ass nigger.

Xin lỗi nha, thằng khốn da đen.

23. Sit your ass up.

Dựng đít dậy đi.

24. Super ass-kissing power.

Sức mạnh của siêu nhân nịnh hót.

25. My ass, it is.

Con khỉ mốc.

26. You own my ass?

Cháu nắm thóp được chú á?

27. You are an ass.

Anh là đồ đểu.

28. " Go kick some ass! "

Anh Kiệt cố lên nhé!

29. They swab my ass cheeks?

Chọc má đít cháu á?

30. The Somali wild ass [Equus africanus somaliensis] is a subspecies of the African wild ass.

Lừa hoang Somali [danh pháp khoa học: Equus africanus somalicus] là một phân loài của lừa hoang châu Phi.

31. These things are bad ass.

Nhưng cái này trông ghê quá.

32. My ass is killing me.

Cái mông này đang giết dần giết mòn tớ.

33. Let me vaporize his ass.

Để tôi làm bốc hơi sự ngu dốt của hắn.

34. Don't be an ass, Oscar!

Đừng chơi bẩn thế, Oscar!

35. You really saved my ass.

Anh đã cứu tôi một phen.

36. What, no smart-ass comeback?

Gì nào, không mồm năm miệng mười nữa à?

37. Fuck... who kisses whose ass?

Đụ má... ai bợt đít ai?

38. Get your ass out here!

Dẫn xác ra đây ngay!

39. Work now, ass-play later.

Làm việc trước, hưởng thụ sau.

40. Good luck charm, my ass.

Bùa may mắn cái con kẹc.

41. Don't be a smart-ass.

Đừng có láu cá.

42. He knocked his ass out.

Hắn đã hạ gục tay này.

43. You're a lazy ass, Bill.

Mày là con vật ký sinh, Bill.

44. Come on, cook her ass!

Cố lên, xào mông ả đi!

45. Calling my dog stink-ass...

Gọi chó tôi là cờ hó thúi quắc.

46. So she hauls ass downstairs.

Vậy là cô ta lê đít xuống tầng dưới.

47. I'm selling my fucking ass!

Bán thân cái con khỉ!

48. Get your ass down here, Frank.

Lê mông lại đây, Frank.

49. Plus, it's been chafing my ass.

với lại nó cấn quá.

50. Goddamn it, Cookie, move your ass!

Mẹ kiếp, Bánh quy, lê cái mông lên!

51. A smug, self-satisfied horse's ass.

Một gã đỏm dáng chảnh chọe.

52. I've busted my ass around here.

Tôi đã làm lụng vất vả ở đây!

53. Get your ass over here, punk.

Đem cái mông lại đây nào đô vô dụng.

54. It is true, you pompous ass!

Đó là sự thật, đồ ếch ngồi đáy giếng!

55. Your ass got you that commendation.

Chính bản thân anh được khen thưởng.

56. Are you selling your ass now?

Chúng mày bán thân à?

57. " Look at that ass car go. "

Nhìn cái đít xe kìa.

58. Festival's a pain in the ass.

Ngày hội này thật là chán ngắt

59. I might have grabbed his ass.

Chắc là mình còn bóp mông anh ta nữa.

60. I'm gonna kick his cultural ass.

Anh sẽ đè bẹp cái đít đầy văn hóa của hắn.

61. Like I said, kiss my ass.

nếu mày chịu hun mông tao.

62. He just gotta get ass-whooped.

Anh ta chỉ bị đánh tơi bời.

63. This is one fine-ass machine.

Con xe này động cơ ngon vãi lù.

64. You're crawling up my ass lately

Dạo này cậu làm tôi bực mình lắm.

65. Kiss my ass, you filthy minger.

Cạp đất ăn đi đồ thịt ba rọi

66. Spanish for " get your ass over here. "

trong tiếng Tây Ban Nha là " lê cái mông lại đây coi ".

67. I'll have to kick his ass then.

Chắc anh phải sút mông anh ta rồi.

68. Well, that's how I redirected your ass.

Đó là cách khiến anh đo ván.

69. Goldwater must be laughing his ass off.

Goldwater chắc đang cười toác mồm.

70. Big and green and buck-ass nude.

Khổng lồ, xanh lè và trần như nhộng

71. Come clean now and save your ass.

Khai đi thì còn giữ được cái mông lành lặn.

72. You are a supreme Radcliffe smart-ass.

Em là một cô nàng Radcliffe láu cá thượng đẳng.

73. We're gonna need a big-ass cage.

Chúng ta sẽ cần một cái chuồng to oạch.

74. Get your ass out of here, fucker!

Cút xéo, đồ khốn kiếp!

75. That's what I'm getting in my ass.

Tôi cũng bị cái đó lấp đít mà.

76. So my tight-ass sister and even tighter-ass grandmama can look at me like I'm a big loser?

Để bà chị ghẻ lở của tôi thậm chí cả bà của tôi nữa có thể nhìn tôi như một kẻ thất bại ư?

77. Kick his ass and get the code.

Vệ Nữ, đá đít hắn và lấy mật mã ngay.

78. That was redder than an ape's ass.

Đỏ hơn cả đít khỉ đột.

79. Leave some for the market, fat ass.

Bỏ lại chút cho chợ búa đi, đồ mập.

80. His ass looked great in his jeans.

Nhìn qua chiếc quần bò, thấy mông anh ấy thật tuyệt.

kick ass

nice ass

bad ass

someone's ass

great ass

own ass

Video liên quan

Chủ Đề