Trong tiếng Trung, cách phổ biến để nói “tạm biệt” là “再见” [zài jiàn], dịch theo nghĩa đen là “hẹn gặp lại”. Cụm từ này được mọi người hiểu và sử dụng rộng rãi ở tất cả các khu vực nói tiếng Trung Quốc.
Tuy nhiên, trong mỗi tình huống khác nhau đều cần các cách tạm biệt khác nhau. Dưới đây là những cách nói tạm biệt trong tiếng Trung khác mà bạn có thể tham khảo
Cách nói lời tạm biệt trang trọng
Khi bạn cần nói lời tạm biệt với một người có tuổi, đặc biệt là sếp hoặc người cần phải tôn trọng, bạn hãy luôn tuân theo nguyên tắc lịch sự và trang nhã.
Ngoài ra, để thể hiện lòng biết ơn và sự tôn kính của mình, bạn nên chú ý đến cả hành động. Điều này có thể giúp bạn tạo ấn tượng tích cực và giúp ích cho mối quan hệ trong các lần gặp gỡ sau này.
Cách nói lời tạm biệt thân thiết và gần gũi
Gia đình và bạn bè là những người quan trọng và đặc biệt trong cuộc sống của con người. Vì vậy khi phải nói lời tạm biệt, bạn cần sử dụng các cách diễn đạt khác nhau để phù hợp với tình cảm của mọi người một cách chân thành nhất.
Dưới đây, chúng tôi đã tổng hợp một số cách tiếng Trung thân thiết và ý nghĩa để bạn có thể tham khảo.
Như vậy, TBT đã điểm qua một số cách nói tạm biệt tiếng Trung phổ biến và thú vị, mỗi cách thể hiện một mảng khác nhau của tình cảm và tình thân. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn thêm phần tự tin khi nói tạm biệt trong tiếng Trung và tạo thêm cơ hội để kết nối với mọi người.
Trong tiếng Trung có nhiều cách tạm biệt tùy thuộc vào hoàn cảnh tương tự như tiếng Việt ví dụ như bạn cần thể hiện sự trang trọng, lịch sự trong kinh doanh hoặc khi nói với người lớn hơn mình, hoặc bạn nói lời tạm biệt với bạn bè, người thân hay người mình yêu thì cần sự thân mật, gần gũi. Bài viết này tiếng Trung Trường Giang sẽ giới thiệu tới bạn các cách nói tạm biệt tiếng Trung trong các hoàn cảnh khác nhau mà không phải nói 再见 [Zàijiàn] một cách đơn điệu nữa.
Tạm biệt tiếng Trung một cách lịch sự
Việc sử dụng các từ ngữ tạm biệt có tính lịch sự, trang trọng và tôn kính là điều cần thiết khi bạn muốn nói với những người lớn tuổi, những người có địa vị cao như sếp của bạn chẳng hạn. Ngoài việc sử dụng các từ tạm biệt sao cho đúng hoàn cảnh thì hành động, cử chỉ của bạn cũng cần phù hợp để giúp tăng thiện cảm và gây ấn tượng tốt với người được nghe.
STT Audio Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt Ý nghĩa 1
Tạm biệt tiếng Trung dành cho người thân thiết, gần gũi
Chúng ta thường có nhiều mối quan hệ có tính chất thân thiết, gần gũi như người thân, bạn bè... chính bởi vậy khi nói tạm biệt với họ chúng ta cũng cần có cách nói sao cho phù hợp, thể hiện được tình cảm chân thành của mình. Tiếp theo đây là cách nói tạm biệt với người thân thiết, gần gũi để bạn tham khảo.
STT Audio Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1
Hướng dẫn đáp lại lời tạm biệt bằng tiếng Trung
Khi ai đó nói lời tạm biệt với bạn sẽ thật bất lịch sự nếu chúng ta không đáp lời lại với họ. Sau đây là các câu đáp lại lời tạm biệt bằng tiếng Trung một cách ngắn gọn mà vẫn thể hiện sự lịch sự cần thiết. Ngoài việc đáp lại lời tạm biệt chúng ta còn có thể kèm theo các lời chúc bằng tiếng Trung đơn giản, tùy thuộc vào bối cảnh sao cho phù hợp nhé.
STT Audio Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1
Các câu tạm biệt bằng tiếng Trung thường được sử dụng
Tạm biệt tiếng Trung là bài học chúng ta cần phải nắm rõ bởi đây là cách giao tiếp cơ bản với bất kỳ ai khi tiếp xúc với ngôn ngữ này và được sử dụng rất phổ biến. Trong các khóa học tiếng Trung dù bạn có học theo giáo trình tiếng Trung nào cũng không thể thiếu bài học tạm biệt tiếng Trung này chính bởi vậy bạn hãy thường xuyên luyện tập và trau dồi kiến thức nhé. Dưới đây là các mẫu câu tạm biệt tiếng Trung thường được sử dụng để bạn tham khảo.
STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 现在我得走了,感谢你的帮助!你保重啊! Xiànzài wǒ dé zǒule, gǎnxiè nǐ de bāngzhù! Nǐ bǎozhòng a Đi chơi vui vẻ nhé! Nhớ mang quà về tặng tôi nha! Tạm biệt. 2 现在我得走了,感谢你的帮助!你保重啊! Xiànzài wǒ dé zǒule, gǎnxiè nǐ de bāngzhù! Nǐ bǎozhòng a Bây giờ tôi phải đi rồi, cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! Bạn giữ gìn sức khỏe nha! 3 祝你一路平安!后会有期。 Zhù nǐ yīlù píng’ān Chúc bạn đi đường bình an! 4 打扰你了,我会再给你打电话的。 Dǎrǎo nǐle, wǒ huì zài gěi nǐ dǎ diànhuà de Làm phiền anh rồi, tôi sẽ gọi lại cho anh sau. 5 天不早了, 你快点回家吧! Tiān bù zǎole, nǐ kuài diǎn huí jiā ba Trời không còn sáng, bạn mau về nhà đi! 6 我得走了, 别再送了, 我们就此分手吧。 Wǒ de zǒu le, bié zài sòng le, wǒmen jiù cǐ fēn shǒu ba Tôi phải đi rồi, không cần tiễn nữa, chúng ta tạm biệt từ đây đi. 7 不好意思,我 现在还要去忙点事。我先告辞了。 Bù hǎoyìsi, wǒ xiànzài hái yào qù máng diǎn shì. Wǒ xiān gào cí le Thật ngại quá, bây giờ tôi còn phải đi làm chút chuyện. Tôi cáo từ trước đây. 8 我走了,希望早能在见到你。 Wǒ zǒu le,xīwàng bùjiǔ néng zài jiàndào nǐ Tôi đi trước đây, hy vọng có thể sớm gặp lại bạn. 9 到家就别忘了给我打电话。拜拜! Dàojiā jiù bié wàngle gěi wǒ dǎ diànhuà Đến nhà rồi thì đừng quên gọi điện cho tôi. Tạm biệt! 10 你慢走。如果有空儿一定再来看我们吧! Nǐ màn zǒu. Rú guǒ yǒu kòngr yídìng zài lái kàn wǒmen ba Bạn đi cẩn thận. Nếu có rảnh thì nhất định phải đến thăm chúng tôi nha!
Như vậy chúng tôi đã giới thiệu với bạn các câu tạm biết tiếng Trung đơn giản dùng trong các trường hợp khác nhau rồi. Mong rằng bạn sẽ sớm hoàn thành bài học và sớm áp dụng thực tế trong cuộc sống. Trong quá trình học ngôn ngữ đặc biệt này nếu có bất kỳ khó khăn nào thì bạn đừng ngại hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất nhé!
Xia Xịa nghĩa là gì?
Đây là cách nói “cảm ơn” đơn giản và thông dụng nhất trong tiếng Trung. Bạn có thể dùng từ này bất cứ khi nào bạn muốn bày tỏ sự biết ơn của mình với người khác. A: 谢谢。 Xièxie: Cảm ơn.
Xie XÌE là gì?
Cách viết chữ Xiè xiè tiếng Trung Chữ “xie” không có nghĩa khi đứng 1 mình, khi ghép hai từ này lại với nhau “xiè xie” nó mang nghĩa “Cảm ơn”. Chữ 谢 có: Số nét: 12 nét [丶フノ丨フ一一一ノ一丨丶]. Bộ: 10 nét + Ngôn 言 /讠/.
Xièxie NǏ là gì?
Cảm ơn trong tiếng Trung là 谢谢, phiên âm là “xièxie”. Đây là cách nói phổ biến để bày tỏ sự cảm kích, lời cảm ơn trong tiếng Trung phổ thông.
Tạm biệt tiếng Trung đọc thế nào?
Vậy tạm biệt tiếng Trung là gì? Trong Hán ngữ, người ta thường nói lời tạm biệt bằng câu 再见 /zàijiàn/.