Thuốc sắt tiếng hàn là gì
Tags: Show
Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Hàn về thuốc & dược phẩm giáo trình tiếng hàn, sách học tiếng hàn, luyện nghe tiếng hàn, luyện nghe đề topik, luyện thi topik, học tiếng hàn, kiếm tiền trực tuyến, ứng dụng nghe, ứng dụng chat trực tuyến, chuyển tiền e9pay, chuyển tiền sentbe, du lịch hàn, du học hàn, du lịch châu á, 대학교 유학, 베트남 여행, 베트남 음식, 한국 베트남, 토픽 시험, assian, vietnam, korea .., 서운한국어, tai lieu tieng han, lich thi topik năm 2019, ôn thi topik năm 2019, đề thi topik những năm
Xem thêm: ✅ Công thức oxit sắt từ ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐ Đánh giá bài Chia sẻ bài viết hoặc gửi cho bè bạn :
Source: https://giarefx.com
Khi đi du học Hàn Quốc, việc tự chăm sóc bản thân mình là việc mỗi người cần làm. Bạn đã nắm chắc những từ vựng về chứng bệnh và tên các loại thuốc ở Hàn chưa? Chúng sẽ giúp bạn giao tiếp được với bác sĩ dễ dàng khi ốm. Hãy học ngay cùng SOFL nhé! Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh hay gặp
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc
Mẫu câu Giao tiếp tiếng Hàn cho DHS khi đến bệnh viện
Bộ từ vựng này khi Du học Hàn Quốc ngành Y tế các bạn cũng sẽ gặp nhiều và bắt buộc phải thuộc lòng khi học lên chuyên ngành. DU HỌC SOFL chúc các bạn học tốt! Phạm Hải 10 Tháng Một, 2020
Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ 산부인과: khoa sản 자궁: tử cung 양수: nước ối 생리: kinh nguyệt 생리통: đau bụng kinh nguyệt 태아: bào thai, thai nhi 난소: Buồng trứng 인큐베이터: lồng nuôi trẻ em đẻ non 임신: có thai(có bầu) 유산: sảy thai 출산: sự sinh nở 자연분만: sinh nở tự nhiên 제왕절개: đẻ mổ 배란: sự rụng trứng 철분제: thuốc bổ chứa chất sắt 초음파검사: siêu âm 예방주사: tiêm phòng 혈액검사: kiểm tra máu 요실금: chứng đái dầm( sự không tự điều chỉnh được việc tiểu tiện) 스트레스: suy nhược thần kinh 정서불안: rối loạn cảm xúc 불면증: chứng mất ngủ 두통: đau đầu 스트레스: căng thẳng thần kinh 방광염: chứng viêm bàng quang 성병 검사: kiểm tra bệnh hoa liễu 조루: sự xuất tinh sớm 몸이 쑤시다: cơ thể đau nhức 허리/어깨/ 손목/ 무릎에 통증: chứng đau nhức ở thắt lưng/vai/cổ tay/ đầu gối 찜질: chườm nóng 전기치료: trị liệu bằng điện 안마기: máy xoa bóp 열치료: trị liệu bằng nhiệt 적외선 치료: trị liệu bằng tia hồng ngoại 침을 맞다: châm cứu 부황: chứng vàng da phù 맥을 짚다(진맥을 하다): bắt mạch 약을 짓다: bốc thuốc 응급실: phòng cấp cứu 혈압을 재다: đo huyết áp 저혈압/ 고혈압: huyết áp thấp/ huyết áp cao 체온계: nhiệt độ kế 호흡기: máy hô hấp 심전도: biểu đồ điện tim 엑스레이: chụp x-quang 채혈: lấy máu 청진기: ống nghe 산소호흡기: máy hô hấp ôxi 엠블란스 (ambulance): xe cứu thương, xe cấp cứu TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT WEBSITE: http://giasutienghan.com/ Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà |