Tiêu chuẩn as/nzs 5000.1 là gì

Tiêu chuẩn as/nzs 5000.1 là gì

Tiêu chuẩn/ Standard   : AS/NZS 5000.1:2005
Cấu trúc/ Construction  : CU/PVC
Điện áp/ Voltage (Uo/U): 0.6/1.0KV
Ruột dẫn/ Conductor    : AS/NZS 1125
Sợi đồng cấp 2, ruột dẫn nén chặt hoặc không
Annealed copper class 2, conductor compacted or not 
Cách điện-vỏ/
Insulation-sheath   :
PVC - V75
Nhận biết cáp: Màu đỏ, trắng, xanh dương, đen, xanh lá/vàng hoặc theo yêu cầu
Đặc tính: Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +75°C
Điện áp thử AC: 3.5kv trong 5 phút
Ứng dụng: Dùng để truyền tải và phân phối điện. Lắp cố định trong thang/máng cáp, treo trên xứ hoặc luồn trong ống nhựa âm tường…
Cable identification: Red, white, blue, black, green/yellow or as per order
Characteristics: Max conductor temperature: +75°C
AC Test voltage: 3.5kv for 5 minutes
Application: Used for transmission and distribution of electricity, used for main circuit and branch circuit. Fitting fixed on ladder/ cable tray, conduit..
Mã sản phẩm Tiết diện
danh định
Số sợi/
Đk sợi
Đ.kính
ruột dẫn
Dày cách
điện
Đ.kính ngoài gần đúng Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC Dòng định mức
TKK  ở 40°C
Khối lượng
gần đúng
Product code Nominal Area Conductor structure Conductor Dia. Insulation thickness Approx. Overral Dia. Max. DC resistance at 20°C Current rating
in free air at 40°C
Approx. Weight
- mm2 No/mm mm mm mm Ohm/km A kg/km
1C - 75°C - 0.6/1.0KV - AS/NZS 5000.1:2005        
CV10 10 7/1.35 4.05 1.0 6.05 1.830 67 116
CV16 16 7/1.70 5.10 1.0 7.10 1.150 91 174
CV25 25 7 6.00 1.2 8.40 0.727 127 243
CV35 35 7 7.10 1.2 9.50 0.524 157 341
CV50 50 19 8.30 1.4 11.10 0.387 191 461
CV70 70 19 9.90 1.4 12.70 0.268 244 650
CV95 95 19 11.70 1.6 14.90 0.193 297 902
CV120 120 37 13.10 1.6 16.30 0.153 345 1122
CV150 150 37 14.70 1.8 18.30 0.124 397 1416
CV185 185 37 16.40 2.0 20.40 0.0991 453 1793
CV240 240 61 18.60 2.2 23.00 0.0754 535 2296
CV300 300 61 21.10 2.4 25.90 0.0601 617 2977
CV400 400 61 24.20 2.6 29.40 0.0470 741 3831
CV500 500 61 26.30 2.8 31.90 0.0366 854 4802
CV630 630 61 30.20 2.8 35.80 0.0283 990 6033