Tired đọc tiếng anh là gì

tired

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tired

Phát âm : /'taiəd/

+ tính từ

  • mệt, mệt mỏi, nhọc
    • to be tired out; to be tired to death
      mệt chết được
  • chán
    • to be tired of doing the same things
      chán ngấy làm những việc như nhau
    • to grow tired of
      phát chán về, phát chán vì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tired"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tired":
    tardo tardy tarot tart teredo tetrad third thirty thread thready more...
  • Những từ có chứa "tired":
    dog-tired retired tired tiredness unattired untired
  • Những từ có chứa "tired" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    khướt mệt đừ nhoài chán khăn mỏ quạ dã dượi nhọc nhằn rã người oải more...
Lượt xem: 492

Video liên quan

Chủ Đề