Trái nghĩa với thú vị trong tiếng Anh
19/10/2017 - 43516 lượt xem
85 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh 1. above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới 2. add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract/səb’trækt/ trừ 3. all /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào 4. alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau 5. back /bæk/ phía sau >< front /frʌnt/ phía trước 6. before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau 7. begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc 8. big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ 9. cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp 10. dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang 11. difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ 12. dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt 13. east /i:st/ đông >< west /west/ tây 14. empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy 15. enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra 16. even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ 17. fact /fækt/ sự thật >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu 18. first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng 19. get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng 20. high /hai/ cao >< low /lou/ thấp 21. inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài 22. jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng 23. know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán 24. leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại 25. left /left/ trái >< right /rait/ phải 26. loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng 27. most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất 28. near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa 29. north /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam 30. on /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt 31. open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng 32. over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới 33. part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ 34. play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm 35. private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng 36. push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo 37. question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời 38. raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm 39. right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai 40. sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc 41. safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm 42. same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt 43. sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng 44. sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua 45. through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy 46. true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai 47. up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống 48. vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang 49. wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp 50. win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua 51. young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già 52. laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc 53. clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn 54. good / ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu 55. happy / ˈhæpi / vui vẻ >< sad / sæd / buồn bã 56. slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst / mau, nhanh 57. open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt / đóng 58. inside / ˌɪnˈsaɪd / trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd / ngoài 59. under / ˈʌndər / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao 60. day / deɪ / ngày >< night / naɪt / đêm 61. wide / waɪd / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp 62. front / frʌnt / trước >< back / bæk / sau 63. smooth / smuːð / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì 64. hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy / lazy / lười biếng 65. pull / pʊl / kéo >< push / pʊʃ / đẩy 66. alive / əˈlaɪv / sống >< dead / ded / chết 67. buy / baɪ / mua >< sell / sel / bán 68. build / bɪld / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá 69. bright / braɪt / sáng >< dark / dɑːrk / tối 70. left / left / trái >< right / raɪt / phải 71. deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông 72. full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng 73. fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm 74. beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí 75. strong / strɔːŋ / mạnh >< weak / wiːk / yếu 76. old / oʊld / cũ >< new / nuː / mới 77. brave / breɪv / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát 78. big / bɪɡ / to >< small / smɔːl / nhỏ 79. rich / rɪtʃ / giàu >< poor / pɔːr / nghèo 80. straight / streɪt / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd / quanh co 81. thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng 82. long / lɔːŋ / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn 83. hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld / lạnh 84. tall / tɔːl / cao >< short / ʃɔːrt / thấp 85. love / lʌv / yêu >< hate / heɪt / ghét Xem thêm: "Beautiful" và các cách biểu đạt khác nhau Từ vựng tiếng Anh về những đức tính của người phụ nữ thông dụng Khóa học Tiếng Anh tại Ocean Edu |