Trạng từ thường đứng ở đâu
1. Định nghĩa Trạng từ (adv) IELTS TUTOR lưu ý:
Trạng từ (Abverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho:
IELTS TUTOR lưu ý:
Trạng từ có các chức năng chính như sau: 1.2.1. Bổ nghĩa cho động từ ⇒ They often get up at 6am (IELTS TUTOR giải thích: often là trạng từ - adverb, bổ nghĩa cho động từ get up) ⇒ He quickly finishes his breakfast so he can get to school on time ⇒ I screamed loudly at him but he didn’t seem to care 1.2.2. Bổ nghĩa cho tính từ ⇒ She is very nice (IELTS TUTOR giải thích: very là trạng từ, bổ nghĩa cho tính từ nice) ⇒ She is extremely beautiful ⇒ This bike is surprisingly affordable. 1.2.3. Bổ nghĩa cho trạng từ khác ⇒ The teacher speaks too quickly (IELTS TUTOR giải thích: too là trạng từ và quickly cũng là trạng từ, như vậy too bổ nghĩa cho quickly) ⇒ He did his work perfectly well so everyone was really proud of him 1.2.4. Bổ nghĩa cho cả câu ⇒ Unfortunately, the bank was closed by the time I got here (IELTS TUTOR giải thích: unfortunately là adv trạng từ, bổ nghĩa cho cả 1 câu này) ⇒ Frankly, I think he’s not being honest ⇒ Apparently,she has been stealing from her coworkers. 1.2.5. Bổ nghĩa cho các từ loại khác Các từ loại khác bao gồm:
⇒ You can eat in your bedroom, but only on the floor, not the bed! (Cụm giới từ) (IELTS TUTOR giải thích on the floor là cụm giới từ, only là trạng từ bổ nghĩa cho cụm giới từ này) ⇒ He lost almost all of his inherited money on drugs and gamble (Từ hạn định) (IELTS TUTOR giải thích: ở đây almost là trạng từ và all là hạn định từ) 2.1. Vị trí trạng từ đầu câu
IELTS TUTOR xét ví dụ:
2.2. Vị trí trạng từ giữa câu IELTS TUTOR lưu ý:
IELTS TUTOR xét ví dụ:
2.3. Vị trí trạng từ cuối câu
3. Phân loại trạng từ theo chức năng & vị trí Tùy theo ý nghĩa và vị trí thì trạng từ có thể được phân loại thành những nhóm sau: 3.1. Trạng từ chỉ cách thức (manner)
IELTS TUTOR xét ví dụ
3.2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
IELTS TUTOR xét ví dụ
3.3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency):
IELTS TUTOR xét ví dụ
3.4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
IELTS TUTOR xét ví dụ
3.5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)
IELTS TUTOR xét ví dụ
3.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
IELTS TUTOR xét ví dụ
3.7. Trạng từ nghi vấn (Questions)
IELTS TUTOR xét ví dụ
3.8. Trạng từ liên hệ (Relation)
IELTS TUTOR xét ví dụ
4. Trạng từ thường dùng IELTS 4.1 Trạng từ thường sử dụng trong IELTS Writing Task 1
4.2 Trạng từ thường sử dụng trong IELTS Writing Task 2
4.3 Trạng từ thường sử dụng trong IELTS Speaking
5. Lỗi sai thường gặp với Trạng từ (Adverb) 5.1. Phân biệt trạng từ liên kết (adverb) và liên từ (Linking word) Lỗi này là lỗi cực kì dễ mắc phải và sự thật là rất rất nhiều bạn học sinh lớp IELTS ONLINE của IELTS TUTOR mắc phải hãy đọc kĩ bài hướng dẫn dưới đây của IELTS TUTOR nhé 5.2. Trạng từ đứng ở đầu câu, bổ nghĩa cho cả câu nhưng quên thêm dấu phẩy sau trạng từ Hãy đọc kĩ lại mục 2.1 ở trên có phải là nếu trạng từ đứng ở đầu câu, và bổ nghĩa cho cả câu thì luôn có dấu phẩy phía sau không? Hãy xem xét thật kĩ phân tích của IELTS TUTOR đối với trạng từ Meanwhile trong mục 4 ở bài hướng dẫn để hiểu thật kĩ lỗi sai này nhé 5.3. Không biết trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) cũng là trạng từ Đây là lỗi mà rất rất nhiều bạn học sinh của IELTS TUTOR mắc phải, phải nói là lỗi kinh điển trong IELTS WRITING & SPEAKING luôn IELTS TUTOR xét ví dụ 1 sau:
Trên đây là phần trình bày rất cụ thể về vị trí và chức năng của các trạng từ trong tiếng Anh, IELTS TUTOR hy vọng sẽ giúp hành trang chinh phục con đường IELTS của các Bạn sẽ đầy đủ và hữu ích. |