Giải thích các bước giải:
1.Tỉ lệ thải bỏ của đu đủ chín là 15% vậy nếu ăn 150g đu đủ chín thì lượng A2 là
A 132,5
B 22,5g
C 127,5g
D 135 g
2. Cận thị là do đâu
A bẩm sinh cầu mắt dài
B không giữ vệ sinh khi đọc sách
C bẩm sinh cầu mắt ngắn
D bẩm sinh cầu mắt dài, không giữ vệ sinh khi đọc sách
3. lượng năng 4,1 kcal được giải phóng khi oxi hóa hoàn toàn 1g chất
A protein
B lipit
C gluxit
D muối khoáng
4. Rèn luyên tốt nhất là
a tắm nắng lúc 8-9 giờ
B tắm nước lạnh
C tắm càng lâu càng tốt
D tắm nắng lúc 9-12 giờ
5. Tủy sống được bảo vệ bởi
A cột sống
B đốt sống
C xương lồng ngực
D xương ức
Những câu hỏi liên quan
mất đi do hô hấp và p là năng lượng sản xuất được.
Các dẫn liệu sau đây biểu thị dòng năng lượng đi qua một chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái gồm các loài ngô, châu chấu và gà. Các thông số liên quan đến dòng năng lượng [biểu thị qua tỉ lệ %] gồm: I là năng lượng tiêu thụ, A là năng lượng hấp thụ, F là năng lượng thải bỏ [phân, nước tiểu, vỏ cây,…], R là năng lượng mất đi do hô hấp và P là năng lượng sản xuất được.
Các loài | I | A | F | R | P |
Ngô | 100 | 40 | 60 | 35 | 5 |
Châu chấu | 100 | 34 | 60 | 24 | 10 |
Gà | 100 | 90 | 10 | 88 | 2 |
Hiệu suất sinh thái về năng lượng của chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái nói trên là
A. 10%
B. 0,02%
C. 5%
D. 0,01%
I
F
P
100
60
5
100
60
10
100
10
2
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.Morbi adipiscing gravdio, sit amet suscipit risus ultrices eu.Fusce viverra neque at purus laoreet consequa.Vivamus vulputate posuere nisl quis consequat.
Create an account
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.Morbi adipiscing gravdio, sit amet suscipit risus ultrices eu.Fusce viverra neque at purus laoreet consequa.Vivamus vulputate posuere nisl quis consequat.
Create an account
Năng lượng | 35 kcal |
Đạm | 1000 mg |
Tinh bột | 7.7 g |
Tro | 600 mg |
Canxi | 40 mg |
Kali | 0 |
Sắt | 2.6 mg |
Nước | 90 g |
Chất béo | 0 |
Chất xơ | 600 mg |
Cholesterol | 0 |
Phốt pho | 32 mg |
Natri | 0 |
Carotin | 21 mcg |
Tỉ lệ thải bỏ | 12 g |
Vitamin C | 54 mg |
Vitamin PP | 400 mg |
Vitamin A | 0 |
Vitamin B1 | 0 |
Vitamin B2 | 0 |