UNIT : GREETINGS - tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6

- go to the movies /gou tu the 'mu:viz / [v]: đi xem phim [= go to the cinema hoặc go to the pictures]

UNIT 1: GREETINGS

Lời chào hỏi

- Hi /haɪ/; Hello/həˈləʊ/: chào

- a name/neɪm/ [n]: tên

- I/aɪ/ : tôi

- My /maɪ/: của tôi

- Am / is / are: là

Numbers /ˈnʌmbə[r]/:số đếm

- Oh /əʊ/: 0

- One /wʌn/: 1

- Two /tuː/: 2

- Three /θriː/: 3

- Four /fɔː[r]/: 4

- Five /faɪv/: 5

- Six /sɪks/: 6

- Seven /ˈsevn/: 7

- Eight /eɪt/: 8

- Nine /naɪn/: 9

- Ten /ten/: 10

- Fine /faɪn/[adj]: tốt, khỏe

- Thanks/θæŋks/: cảm ơn

- Miss /mɪs/: cô

- Mr/ˈmɪstə[r]/: ông

- Good morning /ˌɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: chào buổi sáng

- Good afternoon/ˌɡʊd ɑːftəˈnuːn/: chào buổi chiều

- Good evening/ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/: chào buổi tối

- Good night /ˌɡʊd naɪt/: chúc ngủ ngon

- Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt

- Children /ˈtʃɪldrən/ [n]: những đứa trẻ

Numbers: 11 - 20

- Eleven /ɪˈlevn/ = 11

- Twelve /twelv/ = 12

- Thirteen/ˌθɜːˈtiːn/ = 13

- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ = 14

- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ = 15

- Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ = 16

- Seventeen/ˌsevnˈtiːn/ = 17

- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/= 18

- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ = 19

- Twenty /ˈtwenti/ = 20

UNIT 2. AT SCHOOL

Ở trường

- [ to ] come in /kʌm - ɪn/ : đi vào.

- [ to ] sit down /sɪt - daʊn/: ngồi xuống

- [ to ] stand up /stænd - ʌp/: đứng lên

- [ to ] open your book /ˈəʊpən - jɔː[r] - bʊk/: mở sách ra

- [ to] close your book /kləʊz - jɔː[r] - bʊk/: đóng sách lại

- [ to ] live /lɪv/ : sống

- [ in ] a house /haʊs/: [trong] căn nhà.

- [ on ] a street /striːt/: [trên] con đường.

- [ in ] a city /ˈsɪti/: [ở] thành phố.

- [ to ] spell /spel/: đánh vần

- How /haʊ/: bằng cách nào

- a student /ˈstjuːdnt/: học sinh

- a school /skuːl/ : trường.

- a teacher /ˈtiːtʃə[r]/: giáo viên

- a desk /desk/: bàn học

- This / That is my .

- Is this / that your ?

- Yes, it is.

- No, it isnt.

- a door/dɔː[r]/ : cửa cái

- a window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ

- a board /bɔːd/: tấm bảng

- a waste basket /weɪst - ˈbɑːskɪt/: giỏ rác.

- a school bag /skuːl - bæɡ/ : cặp đi học.

- a pencil /ˈpensl/: bút chì.

- a pen /pen/: bút mực.

- a ruler /ˈruːlə[r]/: cây thước

- an eraser /ɪˈreɪzə[r]/ : cục tẩy.

- What is this / that ?

- It is a / an ..

- Đây / kia là cái gì?

- Đó là

UNIT 3: AT HOME

Ở nhà

- His /hɪz/: của cậu ấy

- Her /hə[r]/: của cô ấy

- Family /ˈfæməli/[n]: gia đình

- Father /ˈfɑːðə[r]/[n]: cha

- Mother /ˈmʌðə[r]/[n]: mẹ

- Brother /ˈbrʌðə[r]/[n] : anh, em trai

- sister /ˈsɪstə[r]/[n]: chị , em gái

Numbers 21 100:

- Twenty one: 21

- Thirty /ˈθɜːti/: 30

- Forty /ˈfɔːti/: 40

- Fifty /ˈfɪfti/: 50

- Sixty /ˈsɪksti/: 60

- Seventy /ˈsevnti/: 70

- Eighty /ˈeɪti/: 80

- Ninety /ˈnaɪnti/: 90

- One hundred /ˈhʌndrəd/:100

- a lamp /læmp/: đèn

- a bookshelf /ˈbʊkʃelf/: giá sách

- a chair /tʃeə[r]/: ghế tựa

- a couch /kaʊtʃ/: ghế sa-lông

- an armchair /ˈɑːmtʃeə[r]/: ghế bành

- a table /ˈteɪbl/: cái bàn

- a stool /stuːl/: ghế đẩu

- people/ˈpiːpl/: người

- a bookcase/ˈbʊkkeɪs/: tủ sách

- a stereo /ˈsteriəʊ/: máy nghe nhạc.

- How many /ˈmeni/: Bao nhiêu.

- an engineer /ˌendʒɪˈnɪə[r]/: kỹ sư

- a doctor /ˈdɒktə[r]/: bác sĩ

- a nurse /nɜːs/: y tá.

UNIT 4: BIG OR SMALL?

Lớn hay nhỏ

- Big /bɪɡ/ [ajd]: to, lớn.

- Small /smɔːl/ [ajd]: nhỏ.

- In the city: ở thành phố.

- In the country /ˈkʌntri/: ở miền quê.

- And /ænd/: và

- a floor /flɔː[r]/: tầng/ sàn nhà.

- Grade /ɡreɪd/[n]: lớp [trình độ].

- a class /klɑːs/: lớp học.

- [to] get up /ɡet/: thức dậy

- [to] get dressed /drest/: mặc quần áo

- [to] brush your teeth /brʌʃ - tiːθ/: đánh răng

- [to] wash your face /wɒʃ - feɪs/: rửa mặt

- [to] have breakfast /hæv - ˈbrekfəst/: ăn sáng

- [to] go to school /ɡəʊ/: đi học

- time /taɪm/[n]: thời gian.

- [ten ] oclock : [10 ] giờ.

- Half past [ten ] : [10 ] giờ 30.

- [ to ] be late for /leɪt/: trễ, muộn.

- [ to ] go home /həʊm/: về nhà

What time is it / the time?

It is + số giờ + oclock.

It is + số phút + past + số giờ

Mấy giờ rồi? -> Dùng để hỏi giờ.

UNIT 5. THINGS I DO

Điều tôi làm

- [to] do your homework /duː - ˈhəʊmwɜːk/: làm bài tập về nhà

- everyday /ˈevrideɪ/: mỗi ngày

- [to] play games /pleɪ - ɡeɪmz/ : chơi trò chơi

- [to] listen to music /ˈlɪsn - ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc.

- [to] do the housework /ˈhaʊswɜːk/: làm việc nhà

- [to] read /riːd/: đọc.

- [to] watch TV /wɒtʃ/ : xem TV

What + does + Tên/he/she+ do ?

Tên/he/she + động từ thêm s / es

- [to]play volleyball /ˈvɒlibɔːl/: chơi bóng chuyền

- football /ˈfʊtbɔːl/[n]: bóng đá

- sports /spɔːts/[n]: thể thao

- Do you / they + động từ [ hoạt động]?

+ Yes, I / they do - No, I / they dont.

- Does he / she + động từ [hoạt động]?

+Yes, he/she does - No, he/she doesnt.

- [to] take a shower/teɪk - ˈʃaʊə[r] / : tắm vòi sen.

- [to] eat /iːt/: ăn

- [to] start /stɑːt/: bắt đầu

- [to] finish /ˈfɪnɪʃ/: kết thúc

- [to] have lunch /lʌntʃ/: ăn trưa

- [to] go to bed : đi ngủ

- a timetable /bed/: thời khóa biểu

- English/ˈɪŋɡlɪʃ/[n] : tiếng Anh.

- math /mæθ/[n]: toán.

- literature /ˈlɪtrətʃə[r]/[n]: văn.

- history /ˈhɪstri/[n]: lịch sử

- geography /dʒiˈɒɡrəfi/[n]: địa lí.

- Days of week /deɪ - wiːk/: Các ngày trong tuần

- Monday /ˈmʌndeɪ/: thứ hai.

- Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: thứ ba.

- Wednesday /ˈwenzdeɪ/: thứ tư.

- Thursday /ˈθɜːzdeɪ/: thứ năm.

- Friday /ˈfraɪdeɪ/: thứ sáu.

- Saturday /ˈsætədeɪ/: thứ bảy.

- Sunday /ˈsʌndeɪ/: chủ nhật.

UNIT 6. PLACES

Nơi chốn

- a lake /leɪk/: cái hồ

- a river /ˈrɪvə[r]/: con sông.

- trees /triː/ [n]: cây cối.

- flowers /ˈflaʊə[r]/[n]: bông hoa.

- a rice paddy /raɪs - ˈpædi/: cánh đồng

- a park /pɑːk/: công viên.

- a town /taʊn/: thị trấn, xã

- a village /ˈvɪlɪdʒ/: làng, xã.

- country /ˈkʌntri/ [n]: miền quê/ đất nước

- a store/stɔː[r]/ : cửa hàng

- a restaurant /ˈrestrɒnt/: nhà hàng

- a temple /ˈtempl/: đền, miếu

- a hospital /ˈhɒspɪtl/: bệnh viện.

- a factory/ˈfæktri/ : nhà máy.

- a museum /mjuˈziːəm/: nhà bảo tàng

- a stadium /ˈsteɪdiəm/: sân vận động.

- in front of /frʌnt/: phía trước.

- behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau.

- drugstore/ˈdrʌɡstɔː[r]/[n]: hiệu thuốc tây

- toy store /tɔɪ - stɔː[r]/ [n]: cửa hàng đồ chơi

- movie theater /ˈmuːvi θɪətə[r]/ [n]: rạp chiếu phim.

- police station /pəˈliːs steɪʃn/[n]: đồn công an.

- bakery /ˈbeɪkəri/[n]: lò / tiệm bánh mì.

- between /bɪˈtwiːn/: ở giữa

- opposite /ˈɒpəzɪt/: đối diện

UNIT 7. YOUR HOUSE

Nhà bạn

- a garden /ˈɡɑːdn/: khu vườn.

- vegetable/ˈvedʒtəbl/ [n] : rau.

- a photo/ˈfəʊtəʊ/ : bức ảnh

- a bank /bæŋk/: ngân hàng

- a clinic /ˈklɪnɪk/: phòng khám

- a post office /ˈpəʊst ɒfɪs/: bưu điện.

- a supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/: siêu thị.

- shop/ʃɒp/[n] : cửa hàng.

- noisy /ˈnɔɪzi/[adj]: ồn ào .

- quiet /ˈkwaɪət/[adj]: yên lặng.

- an apartment /əˈpɑːtmənt/: căn hộ .

- a market /ˈmɑːkɪt/: chợ.

- a zoo /zuː/: sở thứ

- paddy field /fiːld/ = rice paddy: cánh đồng lúa.

- by bike /baɪk/ : bằng xe đạp.

- walk/wɔːk/ : đi bộ.

- by motorbike /ˈməʊtəbaɪk/: bằng xe gắn máy.

- by bus /bʌs/: bằng xe buýt.

- by car /kɑː[r]/: bằng ô tô.

- by train /treɪn/: bằng tàu hỏa

- by plane/pleɪn/ : bằng máy bay

UNIT 8. OUT AND ABOUT

Đi đây đó

- to play video games/ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ : chơi trò chơi video

- to ride a bike/raɪd/ : đi xe đạp

- to drive /draɪv/ : lái xe[ ô tô]

- to wait for someone /weɪt/ : chờ, đợi ai đó .

- a policeman /pəˈliːsmən/: công an, cảnh sát

- difficult /ˈdɪfɪkəlt/[adj] : khó khăn .

- a sign /saɪn/: biển [báo].

- one-way : đường một chiều

- to park : đỗ xe.

- turn letf / right : rẽ trái/ phải

- go straight : đi thẳng

- dangerous [adj] : nguy hiểm.

- an accident : tai nạn.

- an intersection : giao lộ.

- to slow down : giảm tốc độ

- to go fast : đi nhanh, tăng tốc

UNIT 9: THE BODY

Thân thể

1. arm /ɑ:m/ /[n]: cánh tay

2. hand /hænd/ [n]: bàn tay

3. finger /'fiɳgə/ [n]: ngón tay

4. body /'bɔdi/ [n]: cơ thể, thân thể

5. parts of the body /pɑ:t əv ðə'bɔdi/ [n]: các bộ phận của cơ thể

6. chest /tʃest/ [n]: ngực

7. head /hed/ [n]: đầu

8. shoulder /'ʃouldə/ [n]: vai

9. leg /leg/ [n]: chân

10. foot /fut/ [n]: bàn chân [số ít]

+ feet /fi:t/ [n]: bàn chân [số nhiều]

11. toe /tou/ [n]: ngón chân

12. face /feis/ [n]: mặt

13. hair /heə/ [n]: tóc, mái tóc

14. eye /ai/ [n]: mắt

15. nose /nouz/ [n]: mũi

16. mouth /mauθ/ [n]: miệng

17. ear /iə/ [n]: tai

18. lip /lip/ [n]: môi

19. tooth /tu:θ/ [n]: răng [1 cái răng]

+ teeth /ti:θ/ [n] răng [số nhiều, từ 2 cái trở lên]

20. actor /'æktə/ [n]: diễn viên [nam]

+ actress /'æktris/ [n]: diễn viên [nữ]

21. singer /'siɳə/ [n]: ca sĩ

22. colour/ color /'kʌlə/ [n]: màu

23. gymnast /'ʤimnæst/ [n]: vận động viên thể dục

24. weightlifter /'weiliftə/ [n]: vận động viên cử tạ

25. monster /'mɔnstə/ [n]: ác quỷ, quái vật

26. clap /klæp/ [v/n]: vỗ tay [v], tiếng vỗ tay [n]

27. continue /kən'tinju:/ [v]: tiếp tục

29. draw /drɔ:/ [v]: vẽ

30. choose //tʃu:z/ [v]: chọn

31. tall /tɔ:l/ [adj]: cao, lớn

32. short /ʃɔ:t/ [adj]: thấp, ngắn

33. thin /θin/ [adj]: gầy, mỏng

34. fat /fæt/ [adj]: béo, mập

35. heavy /'hevi/ [adj]: nặng

36. light /lait/ [adj]: nhẹ

37. weak /wi:k/ [adj]: yếu

38. strong /strɔɳ/ [adj]: khỏe, mạnh

39. round /raund/ [adj]: tròn

40. oval /'ouvəl/ [adj]: trái xoan

41. full /ful/ [adj]: đầy đặn, dày

42. long /lɔɳ/ [adj]: dài

43. good-looking /gud/-luking/ [adj]: xinh, đẹp [cho nam/ nữ]

44. beautiful /'bju:təful/ [adj]: đẹp [cho nữ]

45. handsome /'hænsəm/ [adj]: đẹp [cho nam]

46. black /blæk/ [adj]: đen

47. white /wait/ [adj]: trắng

48. gray/grey /grei/ [adj]: xám

49. red /red/ [adj]: đỏ

50. orange /'ɔrinʤ/ [adj]: cam

51. yellow /'jelou/ [adj]: vàng

52. green /gri:n/ [adj]: xanh lá cây

53. blue /blu:/ [adj]: xanh da trời

54. brown /braʊn/ [adj]: nâu

55. purple /'pə:pl/ [adj]: màu tía

UNIT 10: STAYING HEALTHY

Giữ gìn khỏe mạnh

- juice /ʤu:s/ [n]: nước cốt

- noodle /'nu:dl/ [n]: mì

- drink /driɳk/ [n]: thức uống

- food /fu:d/ [n]: thức ăn, lương thực

- bowl /boul/ [n]: cái tô

- glass /glɑ:s/ [n]: cốc, cái côc

- fruit /fru:t/ [n]: trái cây

- apple /'æpl/ [n]: táo

- banana /bə'nɑ:nə/ [n]: chuối

- orange /'ɔrinʤ/ [n]: cam

- bread /bred/ [n]: bánh mì

- water /'wɔ:tə/ [n]: nước

- milk /milk/ [n]: sữa

- menu /'menju:/ [n]: thực đơn

- meat /mi:t/ [n]: thịt

- beef /bi:f/ [n]: thịt bò

- pork /pɔ:k/ [n]: thịt lợn

- chicken /'tʃikin/ [n]: gà, thịt gà

- fish /fiʃ/ [n]: cá

- rice /rais/ [n]: cơm, gạo

- carrot /'kærət/ [n]: cà - rốt

- tomato /tə'mɑ:tou/ [n]: cà chua

- lettuce /'letis/ [n]: rau diếp

- potato /pə'teitou/ [n]: khoai tây

- bean /bi:n/ [n]: đậu [hạt nhỏ]

- pea /pi:/ [n]: đậu [hạt to]

- cabbage /'kæbidʤ/ [n]: cải bắp

- onion /'ʌnjən/ [n]: củ hành

- cold drink /kould driɳk/ [n]: thức uống lạnh

- lemonade /,lemə'neid/ [n]: nước chanh

- tea /ti:/ [n]: trà

- iced tea /aist ti:/ [n]: trà đá

- coffee /'kɔfi/ [n]: cà phê

- white coffee /wait 'kɔfi/ [n]: cà phê sữa

- black coffee /blæk'kɔfi/ [n]: cà phê đen

- iced coffee /aist'kɔfi/ [n]: cà phê đá

- apple juice /'æpl dʤu:s/ [n]: nước táo

- orange juice /'ɔrindʤ dʤu:s/ [n]: nước ép cam

- sense /sens/ [n]: giác quan

- matter /'mætə/ [n]: vấn đề

- wind /wind/ [n]: gió

- smell /smel/ [v/n]: ngửi[v], mùi [n]

- taste /teist/ [v/n]: nếm [v], vị [n]

- would like /wud laik/ [v]: muốn

- feel /fi:l/ [v]: cảm thấy

- hungry /'hʌɳgri/ [adj]: đói

- thirsty /'θə:sti/ [adj]: khát

- full /ful/ [adj]: no, đầy

- hot /hɔt/ [adj]: nóng

- cold /kould/ [adj]: lạnh, rét

- cool /ku:l/ [adj]: mát mẻ

- tired /'taiəd/ [adj]: mệt


UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?

Bạn ăn gì?

- store /stɔ:/ [n]: cửa hàng

- storekeeper = shopkeeper /'stɔ:,ki:pə/ [n]: chủ cửa hàng

- salesgirl /'seizgə:l/ [n]: cô bán hàng

- bottle /'bɔtl/ [n]: chai

- oil /ɔil/ [n]: dầu

- cooking oil /'kukiɳ ɔil/ [n]: dầu ăn

- chocolate /'tʃɔkəlit/ [n]: sô-cô-la

- biscuit /'biskit/ [n]: bánh quy

- cookie /'kuki/ [n]: bánh quy

- can /kæn/ [n]: hộp

- tin /tin/ [n]: hộp

- bar /bɑ:/ [n]: thỏi, thanh

- packet /'pækit/ [n]: gói nhỏ, hộp nhỏ

- dozen /'dʌzn/ [n]: một tá [= 12 cái]

- gram /græm/ [n]: 1 gam

- kilogram [kilo] /kiləgræm/ [n]: ki-lô-gam

- half /hɑ:f/ [n]: một nửa, nửa

- egg /eg/ [n]: trứng

- soap /su:p/ [n]: xà phòng, xà bông

- tube /tju:b/ [n]: ống

- toothpaste /'tu:θpeist/ [n]: kem đánh răng

- list /list/ [n]: danh sách

- shopping list /'ʃɔpiɳ list/ [n]: danh sách vật mua sắm

- need /ni:d/ [v]: cần

- want /wɔnt/ [v]: muốn

- lemon /'lemən/ [n]: chanh

- ice-cream /aɪs kriːm/ [n]: kem [cà rem]

- sandwich /'sænwiʤ/ [n]: bánh săngwich

- cake /keik/ [n]: bánh ngọt

- fried /fraid/ [p.p]: được chiên, được rán

- delicious /di'liʃəs/ [n]: thơm tho, ngon

- wine /wain/ [n]: rượu

UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES

Thể thao và giải trí

- pastime /'pɑ:staim/ [n]: trò tiêu khiển, sự giải trí

- badminton /'bædmintən/ [n]: cầu lông

- table tennis /'teibl 'tenis/ [n]: bóng bàn

- pingpong /'piɳpɔɳ/ [n]: bóng bàn

- sporting activity /'spɔ:tiɳ æk'tiviti/ [n]: hoạt động thể thao

- aerobics /'æroubiks/ [n]: môn thể dục nhịp điệu

- time /taim/ [n]: lần

- picnic /'piknik/ [n]: cuộc dã ngoại

- go on a picnic /gou onə 'piknik / [v]: đi dã ngoại

- tent /tent/ [n]: trại, lều

- kite /kait/ [n]: diều

- fly the kite /flai ðə kait/ [v]: thả diều

- diary /'daɪəri/ [n]: nhật ký

- fishing /'fiʃiɳ/ [n]: câu cá, đánh cá

- movie /'mu:vi/ [n]: phim, điện ảnh

- go to the movies /gou tu the 'mu:viz / [v]: đi xem phim [= go to the cinema hoặc go to the pictures]

- rope /roup/ [n]: dây thừng, dây chão

- skip /skip/ [v]: nhảy qua, bỏ qua

- swim /swim/ [v]: bơi

- go camping /gou kæmpiɳ/ [v]: đi cắm trại

- wear /weə/ [v]: mặc [quần áo]. đeo [kính], đội [mũ] mạng [giầy, dép]

- jog /ʤɔg/ [v]: chạy đều, chạy bộ

- once /wʌns/ [adv]: một lần

- twice /twais/ [adv]: hai lần

- three times /θri: taimz/ [adv]: ba lần

- How often /'hau often/ [adv]: bao lâu ... một lần, thường xuyên ... như thế nào

- usually /'ju:ʒuəli/ [adv]: thường thường, thường xuyên

- often /'ɔ:fn/ [adv]: thường thường, thường xuyên

- occasionally /ə'keiʤnəli/ [adv]: thỉnh thoảng

- sometimes /'sʌmtaimz/ [adv]: thỉnh thoảng, đôi khi

- never /'nevə/ [adv]: chưa bao giờ

- always /'ɔ:lwəz/ [adv]: luôn luôn

- seldom /'seldəm/ [adv]: hiếm khi, ít khi

- rarely /'reəli/ [adv]: hiếm khi, ít khi

UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS

Hoạt động và các mùa

- activity /æk'tiviti/ [n]: hoạt động, sinh hoạt

- season /'si:zn/ [n]: mùa

- weather /'weθə/ [n]: thời tiết

- Summer /'sʌmə/ [n]: mùa hè

- Winter /wintə/ [n]: mùa đông

- Autumn /'ɔ:təm/ [n]: mùa thu

- Fall /fɔ:l/ [n]: mùa thu

- Spring /spriɳ/ [n]: mùa xuân

- rain /rein/ [n/v]: mưa

- rainy season /'reini 'si:zn/ [n]: mùa mưa

- wet season /wet'si:zn/ [n]: mùa mưa

- dry season /drai 'si:zn/ [n]: mùa khô

- sunny season /'sʌni'si:zn/ [n]: mùa nắng

- hot /hɔt/ [adj]: nóng

- cold /kould/ [adj]: lạnh, rét

- cool /ku:l/ [adj]: mát

- warm /wɔ:m/ [adj]: ấm

- dry /drai/ [adj]: khô

- wet /wet/ [adj]: ướt, ẩm ướt

- humid /'hju:mid/ [adj]: ẩm, ẩm ướt

- sultry /'sʌltri/ [adj]: oi bức

- basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ [n]: bóng rổ

- volleyball /'vɔlibɔ:l/ [n]: bóng chuyền

- go for a walk /gou fɔ ə wɔ:k/ [v]: đi dạo

- go sailing /gou seiliɳ/ [v]: đi chơi thuyền buồm

- die /dai/ [v]: chết

UNIT 14: MAKING PLANS

Lập kế hoạch

- plan /plæn/ [n]: kế hoạch, dự án

- vacation /və'keiʃn/ [n]: kỳ nghỉ

- holiday /'hɔlədi/ [n]: kỳ nghỉ, ngày lễ

- go on holiday /gou ɔn 'hɔlədi/ [v]: đi nghỉ

- Summer vacation / 'sʌmə və'keiʃn/ [n]: kỳ nghỉ hè

- destination /,desti'neiʃn/ [n]: điểm đến, nơi đến

- citadel /'sitədl/ [n]: thành quách, thành trì

- bay /bei/ [n]: vịnh

- beach /bi:tʃ/ [n]: bãi biển

- pagoda /pə'goudə/ [n]: chùa

- match /mætʃ/ [n]: trận đấu

- camera /'kæmərə/ [n]: máy ảnh, máy quay phim

- group /gru:p/ [n]: nhóm

- suggestion /sə'ʤestʃn/ [n]: lời đề nghị, sự gợi ý

- idea /ai'diə/ [n]: ý,ý tưởng

- note /nout/ [n]: lời ghi chép, lời ghi chú

- visit /'vizit/ [v]: thăm, viếng

- prepare /pri'peə/ [v]: chuẩn bị

- bring /briɳ/ [v]: mang

- take a photo /teikə 'foutou / [v]: chụp ảnh

- stay /stei/ [v]: ở lại

- then /ðen/ [adv]: sau đó, kế đó

- finally /'fainəli/ [adv]: cuối cùng, sau cùng

UNIT 15: COUNTRIES

Quốc gia

- world /wə:ld/ [n]: thế giới

- nation /'neiʃn/ [n]: quốc gia

- nationality /,næʃə'næliti/ [n]: quốc tịch

- Canada /'kænədə/ [n]: Nước Ca-na-đa

- Canadian /kə'neidjən/ [n/adj]: người Ca-na-đa, thuộc về nước Ca-na-đa

- France /frɑ:ns/ [n]: Nước Pháp

- French /frentʃ/ [n/adj]: tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp

- Japan /ʤə'pæn/ [n]: Nước Nhật Bản

- Japanese /,ʤæpə'ni:z/ [n/adj]: Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật

- Great Britain /greit 'britn/ [n]: Nước Anh

- British /'britiʃ/ [n/adj]: người Anh, thuộc nước Anh

- China /'tʃainə/ [n]: Nước Trung Quốc

- Chinese /'tʃai'ni:z/ [n/adj]: tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc

- Australia /ɔ'treiliə / [n]: Nước Úc

- TheUSA /ðə ju:es 'ei/ [n]: Nước Hoa Kỳ [Mỹ]

- Malaysia /mə'leiziə/ [n]: Mã-Lai, tiếng Mã-lai, người Mã-lai, thuộc về nước Mã-lai

- language /'læɳgwiʤ/ [n]: ngôn ngữ

- speak /spi:k/ [v]: nói

- Vietnamese /,vjetnə'mi:z/ [n/adj]: tiếng Việt Nam, người Việt Nam, thuộc về Việt Nam

- postcard /'poustkɑ:d/ [n]: bưu thiếp [ảnh]

- tower /'tauə/ [n]: tháp

- TwinTower /twin'tauə/ [n]: tháp Đôi

- The Great Wall /ðə greit wɔ:l/ [n]: Vạn Lý Trường Thành

- building /'bildiɳ/ [n]: tòa nhà, tòa cao ốc

- population /,pɔpju'leiʃn/ [n]: dân số

- capital /'kæpitl/ [n]: thủ đô

- Mexico City /'meksikou siti/ [n]: thủ đô của Mê-hi-cô

- Tokyo /'toukiou/ [n]: thủ đô của Nhật

- Chicago /ʃikɑ:gou/ [n]: thành phố ở Mỹ

- Kuala Lumpur /'kwɑ: lʌmpu/ [n]: Thủ đô của Mã Lai

- structure /'strʌktʃə/ [n]: cấu trúc, công trình kiến trúc

- nature /'neitʃə/ [n]: thiên nhiên

- natural /'nætʃrəl/ [adj]: thuộc về thiên nhiên, thuộc về tự nhiên

- feature /'fi:tʃə/ [n]: nét đặc biệt, điểm đặc trưng

- mountain /'mauntən/ [n]: núi

- mount /maunt/ [n]: ngọn [đỉnh] núi

- Red River /red 'rivə/ [n]: Sông Hồng

- MekongRiver /'meikɔɳ 'rivə/ [n]: Sông Cửu Long

- forest /'fɔrist/ [n]: rừng

- desert /'dezət/ [n]: sa mạc

- gulf /gʌlf/ [n]: vịnh

- Gulfof Tonkin /'gʌlf əvtɔnkin/ [n]: Vịnh Bắc Bộ

- Tibet /ti'bet/ [n]: Tây Tạng

- ocean /'ouʃn/ [n]: Đại dương

- The Mediterranean Sea /ðə meditə'reiniən si:/ [n]: Địa Trung Hải

- North Africa /nɔ:θ əfrikə/ [n]: Bắc Phi

- Nile /nail/ [n]: Sông Nile

- Everest /'evərist/ [n]: ngọn Everest

- lots of /lɔtsəv/ [adj]: nhiều

- a lot of [/ə lɔtəv /] [adj]: nhiều

- great /greit/ [adj]: tuyệt vời

- high /hai/ [adj]: cao

- long/loŋ/ [adj]: dài

- thick /θik/ [adj]: dày

- flow /fləʊ/ [v]: chảy

UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT

Con người và môi trường

- animal /'æniməl/ [n]: động vật, con vật

- plant /plɑ:nt/ [n]: thực vật, cây

- plant /plɑ:nt/ [v]: trồng

- plants and animals /plɑ:nts ænd 'æniməlz/ [n]: động thực vật

- environment /in'vaiərənmənt/ [n]: môi trường

- buffalo /'bʌfəlou/ [n]: con trâu

- cow /kau/ [n]: bò cái

- chicken /'tʃikin/ [n]: gà, thịt gà

- land /lænd/ [n]: đất

- cart /kɑ:t/ [n]: xe bò, xe ngựa

- pull /pul/ [v]: kéo

- plow /plau/ [n/v]: cái cày [n], cày [v]

- plough /plau/ [n/v]: cái cày [n], cày [v]

- produce /prə'dju:s/ [v]: sản xuất

- grow /grou/ [v]: trồng, phát triển, tăng trưởng

- burn /bə:n/ [v]: đốt

- cut /kʌt/ [v]: đốn, cắt

- destroy /dis'trɔi/ [v]: tàn phá, phá hủy

- danger /'deinʤə/ [n]: nguy hiểm

- be in danger /bi: in 'deinʤə/ [v]: lâm nguy

- Asia /'eiʃə/ [n]: Châu Á

- pollution /pə'lu:ʃn/ [n]: sự ô nhiễm

- pollute /pə'lu:t/ [v]: làm ô nhiễm

- coal /koul/ [n]: than

- gas /gæs/ [n]: hơi, khí đốt thiên nhiên

- power /'pauə/ [n]: điện

- light /lait/ [n]: đèn [điện]

- faucet /'fɔ:sit/ [n]: vòi nước [tiếng Anh Mỹ]

- tap /tæp/ [n]: vời nước [tiếng Anh Anh]

- trash /træʃ/ [n]: rác

- trash can /træʃ kæn/ [n]: thùng rác

- waste /weist/ [v]: phung phí, lãng phí

+waste /weist/ [n]: chất thải, vật dư thừa

- waste food /weist fu:d/ [n]: thức ăn thừa

- waste paper /weist 'peipə/ [n]: giấy vụn

- scrap /skræp/ [n]: mảnh nhỏ, kim loại vụn

- metal /'metl/ [n]: kim loại

- scrap metal /skræp 'metl/ [n]: kim loại phế thải

- plastic /'plæstik/ [n]: nhựa, chất dẻo

- air /eə/ [n]: không khí

- rule /ru:l/ [n]: quy tắc, phép tắc

- wild /waild/ [adj]: hoang dã

- wild animal /waild 'æniməl/ [n]: thú rừng

- wild flower /waild flauə/ [n]: hoa dại

- pick /pik/ [v]: hái, nhặt

- damage /'dæmiʤ/ [v]: làm hư hại

- damage /'dæmidʤ/ [n]: sự hư hại, thiệt hại

- throw /θrou/ [v]: ném, quăng

- keep off /ki:p ɔ:f/ [v]: tránh xa

- save /seiv/ [v]: tiết kiệm, cứu

- collect /kə'lekt/ [v]: thu nhặt, sưu tập

- collection /kə'lekʃn/ [n]: sự thu nhặt, bộ sưu tập

- leave /li:v/ [v]: bỏ

- switch off /switʃ ɔ:f/ [v]: tắt [tắt đèn, tivi, đài,...]

- switch on /switʃ on/ [v]: bật [bật đèn, tivi, đài,...]

- turn off /tə:n ɔ:f/ [v]: tắt [tắt đèn, tivi, đài,...]

- turn on /tə:n on/ [v]: bật [bật đèn, tivi, đài,...]

- drip /drip/ [v]: nhỏ giọt

- recycle /ri'saikl/ [v]: tái chế

Video liên quan

Chủ Đề