Về nhãn thuốc nhỏ mắt cloramphenicol

- Gần đây, giấy phép lưu hành một số sản phẩm thuốc nhỏ mắt cloramphenicol chứa đệm borax hoặc acid boric đã được cập nhật nhằm hạn chế sử dụng ở trẻ dưới 2 tuổi, sau khi có cảnh báo về giới hạn phơi nhiễm với nguyên tố bo hàng ngày.

- MHRA đã xem xét bằng chứng hiện hành và tham khảo ý kiến chuyên gia về việc liệu có rủi ro cho trẻ dưới 2 tuổi khi sử dụng theo chỉ định (thường trong thời gian ngắn).

- Kết luận của MHRA là lợi ích của thuốc nhỏ mắt cloramphenicol chứa borax hoặc acid boric vượt trội nguy cơ khi sử dụngcho trẻ dưới 2 tuổi.

- Liều dùng thông thường là 1 giọt/lần, 3-4 lần/ngày, cho cả 2 mắt, trẻ sẽ phơi nhiễm với bo ở mức độ thấp hơn nhiều giới hạn an toàn cho trẻ từ 0 đến 2 tuổi.

- Tư vấn cho phụ huynh và người chăm sóc rằng thuốc nhỏ mắt cloramphenicol đã được sử dụng an toàn trong nhiều năm và là thuốc điều trị quan trọng ở trẻ được chỉ định sử dụng kháng sinh nhỏ mắt.

- Tờ thông tin sản phẩm của các chế phẩm chứa cloramphenicol có liên quan đang được cập nhật để gỡ bỏ hạn chế ở trẻ nhỏ. Hiện tại, nhân viên y tế cần tư vấn cho cha mẹ và người chăm sóc rằng cácsản phẩm này an toàn cho trẻ dưới 2 tuổi khi được kê đơn.

Khuyến cáo cho phụ huynh và người chăm sóc:

- Nhiễm khuẩn mắt (viêm kết mạc) rất phổ biến ở trẻ em và cần được điều trị đúng cách.

- Thuốc nhỏ mắt chứa cloramphenicol là kháng sinh quan trọng điều trị nhiễm khuẩn mắt ở trẻ em và đã được sử dụng an toàn trong nhiều năm.

- Một số thuốc nhỏ mắt chứa borax hoặc acid boric, các chất này có chứa nguyên tố bo. Borax hoặc acid boric được sử dụng nhằm tạo ra hệ đệm đảm bảo thuốc không quá acid hoặc kiềm, tạo cảm giác dễ chịu cho bệnh nhân khi nhỏ mắt.

- Mặc dù có một số quan ngại rằng bo có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau này, tuy nhiên, các sản phẩm này có thể được sử dụng một cách an toàn cho trẻ dưới 2 tuổi theo khuyến cáo và đơn kê của bác sĩ.

- Các chuyên gia đã cân nhắc lượng chất lỏng hấp thụ qua mắt của trẻ nhỏ và liều dùng theo đơn, từ đó kết luận rằng mức độ phơi nhiễm bo của trẻ khi sử dụng các chế phẩm này thấp hơn nhiều so với giới hạn an toàn.

Rà soát hướng dẫn của EU về acid boric và borat dạng tá dược

Hướng dẫn về tá dược

Hồi tháng 10/2017, cảnh báo về acid boric và các borat được thêm vào hướng dẫn của Ủy ban Châu Âu về tá dược trong việc ghi nhãn và ghi tờ hướng dẫn sử dụng của các sản phẩm chứa bo. Các nhà phân phối đã được yêu cầu cập nhật thông tin sản phẩm (Tờ Tổng quan về Sản phẩm và Tờ Thông tin cho Bệnh nhân) theo hướng dẫn năm 2017. Vào năm ngoái, việc cập nhật đã được tiến hành ở thị trường Vương quốc Anh.

Hướng dẫn của Ủy ban Châu Âu yêu cầu phải có cảnh báo rõ ràng về việc không được sử dụng sản phẩm cho trẻ dưới 2 tuổi nếu phơi nhiễm bo vượt quá 1 milligram (mg) mỗi ngày do quan ngại về tác động của bo đến khả năng sinh sản.

Đánh giá của MHRA

Sau khi việc sử dụng một số sản phẩm đối với trẻ dưới 2 tuổi bị hạn chế, Hiệp hội Nhãn khoa Hoàng gia (Royal College of Opthalmologists) và các tổ chức y tế khác đã đưa ra quan ngại về tính hợp lý của các cảnh báo và hạn chế trên ở trẻ nhỏ và về việc không có thuốc thay thế được cho thuốc nhỏ mắt chứa cloramphenicol.

Do đó, MHRA đã tiến hành đánh giá việc áp dụng hướng dẫn của EU về acid boric và borat ở trẻ dưới 2 tuổi. MHRA đã đánh giá các bằng chứng hiện có về chất lượng, lâm sàng, và độc tính, cũng như tham khảo ý kiến độc lập từ Nhóm Chuyên gia Tư vấn về Thuốc Nhi khoa của Ủy ban về Thuốc sử dụng trên Người (Paediatric Medicines Expert Advisory Group of the Commission on Human Medicines) để hiểu rõ hơn về nguy cơ trên trẻ nhỏ khi sử dụng các sản phẩm theo chỉ định (thường trong thời gian ngắn).

Kết quả của đánh giá

Giới hạn về mức độ phơi nhiễm bo trong hướng dẫn của EU được dựa trên một tác động liên quan đến thai kỳ (giảm trọng lượng thai nhi). Hơn nữa, các yếu tố nhiễu tiềm ẩn được sử dụng trong tính toán giới hạn phơi nhiễm hàng ngày được dựa trên dữ liệu độc động học và cân nặng ở chuột mang thai và người mang thai. Vì vậy, nhóm đánh giá kết luận giới hạn phơi nhiễm hàng ngày hiện tại không có ý nghĩa đối với trẻ dưới 2 tuổi.

Dựa trên các nghiên cứu tiến hành trên động vật, độc tính quan trọng nhất có thể liên quan đến trẻ nhỏ là độc tính trên hệ sinh dục. Dữ liệu này thu được trên động vật trưởng thành, không phải động vật vị thành niên, do đó chưa rõ ý nghĩa của dữ liệu đối với hệ sinh dục đang phát triển và tác động lâu dài đối với khả năng sinh sản. Dữ liệu chưa chỉ ra được ý nghĩa lâm sàng đối với người trưởng thành hoặc trẻ em, do đó hiện mới chỉ có phỏng đoán về nguy cơ tiềm ẩn đối với khả năng sinh sản khi trưởng thành trên trẻ nhỏ. Mức độ phơi nhiễm bo từ việc sử dụng thuốc nhỏ mắt cloramphenicol thấp hơn đáng kể giới hạn an toàn về biến cố bất lợi trên khả năng sinh sản và biến cố giảm trọng lượng thai nhi.

Hàm lượng bo trong thuốc nhỏ mắt có sự khác biệt giữa các sản phẩm, ước tính một giọt thuốc chứa khoảng 0,12mg bo (dựa trên nồng độ bo khoảng 3mg/mL và thể tích giọt khoảng 40µL). Tuy nhiên, việc sử dụng toàn bộ lượng bo trong một giọt thuốc để tính mức độ phơi nhiễm sẽ không cho ước tính phơi nhiễm chính xác. Việc sử dụng thuốc nhỏ mắt ở trẻ nhỏ thường gặp khó khăn do trẻ không hợp tác và có thể khóc làm rửa trôi một phần dịch thuốc. Theo ý kiến chuyên gia, lượng dịch tối đa mà túi kết mạc của trẻ dưới 2 tuổi có thể chứa sẽ trong khoảng từ 10µL đến 20µL. Dựa trên tư vấn của chuyên gia về thực hành lâm sàng, liệu trình điều trị thông thường là nhỏ 1 giọt cho mỗi bên mắt, sử dụng từ 3 đến 4 lần một ngày, sẽ dẫn đến mức độ phơi nhiễm thấp hơn nhiều giới hạn cho phép là 1mg/ngày, kể cả trong trường hợp mức độ hấp thu thuốc là 100%.

Đối với tình trạng nhiễm khuẩn mắt nghiêm trọng, Dược thư Quốc gia Anh cho Trẻ em (BNF-C) khuyến cáo liều dùng 1 giọt cho mỗi bên mắt, sử dụng 2 giờ một lần (tần suất sử dụng giảm dần khi tình trạng nhiễm khuẩn được kiểm soát). Trong trường hợp sử dụng liều tối đa (24 giọt) và mức độ hấp thu thuốc 100%, mức độ phơi nhiễm sẽ vượt quá giới hạn 1mg/ngày đối với trẻ dưới 2 tuổi. Theo ý kiến chuyên gia, ít có khả năng xảy ra trường hợp sử dụng liều tối đa vì thuốc nhỏ mắt thường chỉ sử dụng khi trẻ thức và chỉ sử dụng thuốc liều cao trong thời gian ngắn (vài ngày).

Kết luận

Dựa trên dữ liệu về độc tính và ước tính mức độ phơi nhiễm hàng ngày đối với liệu trình điều trị thông thường, nhóm đánh giá kết luận việc sử dụng thuốc nhỏ mắt cloramphenicol chứa bo hoặc acid boric cho trẻ dưới 2 tuổi có lợi ích vượt trội nguy cơ.

Thông tin sản phẩm của các sản phẩm thuốc nhỏ mắt cloramphenicol sẽ được cập nhật để phản ánh rằng các sản phẩm này có thể được sử dụng an toàn cho trẻ dưới 2 tuổi.

MHRA đã yêu cầu gỡ bỏ các hạn chế và cảnh báo về phơi nhiễm bo ở trẻ dưới 2 tuổi trong tờ thông tin sản phẩm của các sản phẩm thuốc nhỏ mắt cloramphenicol tại Vương quốc Anh.

Để đảm bảo nguồn cung không bị gián đoạn, MHRA sẽ không yêu cầu thu hồi các sản phẩm có kèm Tờ Thông tin Bệnh nhân chứa các cảnh báo trên. Khuyến cáo nhân viên y tế tư vấn các bậc phụ huynh và người chăm sóc rằng thuốc nhỏ mắt cloramphenicol có thể được sử dụng an toàn cho trẻ được chỉ định nếu tuân thủ hướng dẫn sử dụng.

Nguồn: http://canhgiacduoc.org.vn/

1. Tên hoạt chất và biệt dược:

Hoạt chất : Chloramphenicol

Phân loại: Thuốc Kháng sinh nhóm Phenicol.

Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)

Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): D06AX02, D10AF03, G01AA05, J01BA01, S01AA01, S02AA01, S03AA08

Biệt dược gốc:

Biệt dược: Polytincol, Cloramfenicol

Hãng sản xuất : Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội

2. Dạng bào chế – Hàm lượng:

Dạng thuốc và hàm lượng

Thuốc nhỏ mắt (5 ml, 10 ml) 0,4% cloramphenicol.

Thuốc tham khảo:

CLORAMFENICOL 0.4%
Mỗi lọ 10ml có chứa:
Chloramphenicol………………………….0,04 mg
Tá dược………………………….vừa đủ (Xem mục 6.1)

Về nhãn thuốc nhỏ mắt cloramphenicol

POLYTINCOL
Mỗi lọ 10ml có chứa:
Chloramphenicol………………………….0,04 mg
Tá dược………………………….vừa đủ (Xem mục 6.1)

Về nhãn thuốc nhỏ mắt cloramphenicol

3. Video by Pharmog:

[VIDEO DƯỢC LÝ]

————————————————

► Kịch Bản: PharmogTeam

► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog

► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/

► Group : Hội những người mê dược lý

► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/

► Website: pharmog.com

4. Ứng dụng lâm sàng:

4.1. Chỉ định:

Điều trị các nhiễm trùng của mắt như viêm kết mạc, viêm giác mạc, viêm loét giác mạc, loét bờ mi, viêm kết mạc bờ mi, viêm tuyến lệ, đau mắt hột.

4.2. Liều dùng – Cách dùng:

Cách dùng : Dùng nhỏ mắt.

Liều dùng:

Nhỏ mắt:

Ngày thứ nhất và thứ 2: nhỏ 1 đến 2 giọt vào mắt bị nhiễm trùng cứ mỗi 3-6 giờ hoặc thường xuyên hơn nếu cần. Không nhỏ quá 8 lần trong một ngày

Ngày thứ 3 trở đi: Có thể giãn khoảng cách nhỏ thuốc: cứ 6-8 giờ nhỏ thuốc 1 lần . Không nhỏ quá 4 lần trong một ngày.Cần tiếp tục điều trị thêm ít nhất 48 giờ sau khi mắt có vẻ bình thường.

4.3. Chống chỉ định:

Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 6 tháng tuổi, phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

4.4 Thận trọng:

Phải ngừng ngay liệu pháp cloramphenicol nếu xảy ra viêm dây thần kinh thị giác hoặc ngoại biên. Cũng như các thuốc kháng khuẩn khác,sử dụng lâu ngày có thể gây ra sự phát triển của các chủng vi khuẩn không nhạy cảm khác,bao gồm cả nấm.Nếu xảy ra hiện tượng này,không nên sử dụng thuốc và thay thế bằng biện pháp điều trị khác.

Tránh dùng chung với các thuốc khác có khả năng ức chế tủy xương

Không sử dụng kính sát tròng trong thời gian sử dụng thuốc

Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.

Sử dụng thuốc có thể gây mờ mắt thoáng qua. Không nên lái xe hoặc vận hành thiết bị máy móc trừ khi tầm nhìn rõ ràng

4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Xếp hạng cảnh báo

AU TGA pregnancy category: A

US FDA pregnancy category: C

Thời kỳ mang thai:

Không dùng cho phụ nữ mang thai.

Thời kỳ cho con bú:

Nên dừng cho con bú khi dùng thuốc hoặc đổi thuốc khác.

4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):

Tác dụng không mong muốn của Cloramphenicol có thể rất nghiêm trọng, do đó phải tránh việc điều trị kéo dài hoặc nhắc lại. Tác dụng không mong muốn của Cloramphenicol có thể gây đau nhức thoáng qua và kích thích khi nhỏ mắt. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng nhất là thiếu máu không tái tạo, không phục hồi do tủy xương, thường gây tử vong và có tần xuất 1/10000 ca điều trị. Cần đánh giá lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc

Thường gặp:

Da: Ngoại ban

Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy

Ít gặp:

Máu: rối loạn tạo máu: Giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, và thiếu máu với giảm hồng cầu lưới, tất cả có thể phục hồi

Da: Mày đay

Khác: Phản ứng quá mẫn: Phù nề, sốc phản vệ, nổi mề đay, sốt, mụn nước

Hiếm gặp:

Toàn thân: Nhức đầu

Máu: bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu không tái tạo (1/10000, 1/40000)

Thần kinh: Viêm dây thần kinh thị giác, viêm đa dây thần kinh ngoại biên, liệt cơ mắt, lú lẫn

Khác: Hội chứng xám ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ dưới 2 tuần tuổi

Nếu xuất hiện những triệu chứng trên, phải dừng việc điều trị với cloramphenicol ngay lập tức

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Phải ngừng ngay cloramphenicol nếu xảy ra những tác dụng không mong muốn như giảm hồng cầu lưới, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, những triệu chứng huyết học bất thường khác có thể quy do cloramphenicol, hoặc viêm dây thần kinh thị giác hay ngoại biên.

4.8 Tương tác với các thuốc khác:

Chưa có báo cáo tương tác thuốc ở dạng thuốc tra mắt. Nếu sử dụng đồng thời với các thuốc nhỏ mắt khác, lên nhỏ 2 loại cách nhau ít nhất khoảng 15 phút.

4.9 Quá liều và xử trí:

Quá liều thuốc nhỏ mắt Cloramphenicol là rất hiếm khi xảy ra.Triệu chứng quá liều như tác dụng không mong muốn.

Trường hợp quá liều cần rửa mắt bằng nước sạch ấm.Điều trị triệu chứng.

5. Cơ chế tác dụng của thuốc :

5.1. Dược lực học:

Cloramphenicol có hoạt phổ rộng có tác dụng kìm khuẩn với nhiều loại vi khuẩn Gram (+) và Gram (-), nhưng có thể diệt khuẩn ở nồng độ cao hoặc đối với những vi khuẩn nhạy cảm cao bằng cách gắn vào tiểu thể 50S của ribosom.

Cơ chế tác dụng:

Cloramphenicol ức chế tổng hợp protein ở những vi khuân nhạy cảm bằng cách gắn vào tiểu thể 50S của ribosom. Thuốc có cùng vị trí tác dụng với erythromycin, clindamycin, lincomycin, oleandomycin và troleandomycin.

[XEM TẠI ĐÂY]

5.2. Dược động học:

Sau khi dùng tại chỗ ở mắt, cloramphenicol được hấp thu vào thủy dịch. Những nghiên cứu ở người bệnh đục thể thủy tinh cho thấy mức độ hấp thu thay đổi theo dạng thuốc và số lần dùng thuốc.

5.3 Giải thích:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

5.4 Thay thế thuốc :

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

*Lưu ý:

Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ

Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com

6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:

6.1. Danh mục tá dược:

Tá dược: acid boric, natri borat, nipagin, nipasol, nước cất.

6.2. Tương kỵ :

Không áp dụng.

6.3. Bảo quản:

Để nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

6.4. Thông tin khác :

Không có.

6.5 Tài liệu tham khảo:

Dược Thư Quốc Gia Việt Nam