Video hướng dẫn giải - a closer look 2 – unit 8. sports and games – tiếng anh 6 – global success

C: I came back my hometown to visit my grandparents. I swam in the river with the children there. It was really interesting.

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Từ vựng

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Grammar

The past simple

[Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn]

Exercise

1. Choose the correct answer A, B, or C.

[Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.]

1. There __________ an interesting match on TV last night.

A.is

B. were

C. was

2. My dad __________ a lot of tennis some years ago.

A. plays

B. played

C. is playing

3. I was at the gym last Sunday, but I ________ you there.

A. not saw

B. don't see

C. didn't see

4. The teacher __________ us about our homework this morning.

A. didn't ask

B. not asking

C. doesn't ask

5. _________ sleep well last night?

A. Do you

B. Did you

C. Were you

Phương pháp giải:

Thì quá khứ đơn:

- Dạng khẳng định: S + V-ed/ V2 [cột thứ 2 bảng động từ bất quy tắc]

- Dạng phủ định: S + didnt + V [nguyên thể]

- Dạng nghi vấn: Did + S + V[nguyên thể]?

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. C

4. A

5. B

1. Therewasan interesting match on TV last night.

[Có một trận đấu thú vị trên TV tối qua.]

2. My dad played a lot of tennis some years ago.

[Bố tôi đã chơi rất nhiều quần vợt cách đây vài năm.]

3. I was at the gym last Sunday, but I didn't seeyou there.

[Tôi đã ở phòng tập thể dục vào Chủ nhật tuần trước, nhưng tôi không thấy bạn ở đó.]

4. The teacher didn't ask us about our homework this morning.

[Giáo viên không hỏi chúng tôi về bài tập sáng nay.]

5. Did yousleep well last night?

[Tối qua bạn ngủ có ngon không?]

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Write the correct form of the verbs to complete the conversation.

[Viết dạng đúng của động từ để hoàn thành bài hội thoại.]

Nick: Hi, there.

Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?

Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I [1. go] __________ fishing with my dad. How about you?

Sonny: Oh, I [2. have] __________a good weekend, too.

Nick: Really? What _______you[3. do] __________?

Sonny:I [4. visit] __________ the museum with my family, then we [5. eat] __________at my favourite restaurant.

Nick: Did you watch football match last Sunday?

Sonny: Oh, yeah! My favourite team [6. score] __________ a fantastic goal!

Phương pháp giải:

Thì quá khứ đơn:

Thì quá khứ đơn:

- Dạng khẳng định: S + V-ed/ V2 [cột thứ 2 bảng động từ bất quy tắc]

- Dạng phủ định: S + didnt + V [nguyên thể]

- Dạng nghi vấn: Did + S + V[nguyên thể]?

Lời giải chi tiết:

1. went

2. had

3. did you do

4. visited

5. ate

6. scored

Nick: Hi, there.

[Xin chào.]

Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?

[Xin chào, Nick. Bạn đã có một ngày cuối tuần tốt đẹp chứ hả?]

Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I wentfishing with my dad. How about you?

[Vâng, rất tuyệt. Vào Chủ nhật, mình đã đi câu cá với bố. Còn bạn thì sao?]

Sonny: Oh, I hada good weekend, too.

[Ồ, mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ.]

Nick: Really? What did you do?

[Thật không? Bạn đã làm gì?]

Sonny:I visitedthe museum with my family, then we ateat my favourite restaurant.

[Tôi đã đến viện bảo tàng với gia đình, sau đó chúng mình dùng bữa tại nhà hàng yêu thích của mình.]

Nick: Did you watch football match last Sunday?

[Bạn có xem trận đấu bóng đá vào Chủ nhật tuần trước không?]

Sonny: Oh, yeah! My favourite team scoreda fantastic goal!

[Ồ, có! Đội bóng yêu thích của mình đã ghi một bàn thắng tuyệt vời!]

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Work in groups. Ask and answer questions about last weekend.

[Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về cuối tuần trước.]

Example:

A: Did you do any sports last weekend?

[Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?]

B: Oh, yes, and I was exhausted.

[Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.]

C: Really? What did you do?

[Thật à? Bạn đã làm gì?]

Lời giải chi tiết:

A: Did you do any sports last weekend?

[Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?]

B: Oh, yes, and I was exhausted.

[Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.]

C: Really? What did you do?

[Thật à? Bạn đã làm gì?]

A: I played football with my neighbours at the stadium. We had a great football match.

[Tôi đã đá bóng với những người hàng xóm của mình tại sân vận động. Chúng mình đã có một trận đấu bóng đá tuyệt vời.]

B: What was the result?

[Kết quả thế nào?]

A: We won and I scored a beautiful goal. How about you?

[Chúng mình đã thắng và mình đã ghi một bàn thắng đẹp. Còn bạn thì sao?]

B: I also had a nice weekend with my family. We had a barbecue in the park near our house.

[Mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ với gia đình. Chúng mình đã có một bữa tiệc nướng trong công viên gần nhà.]

C: Did you fly the kites? It was windy last weekend.

[Bạn có thả diều không? Cuối tuần trước trời có gió đấy.]

B: Oh, yes. I had a lot of fun. How was your last weekend?

[Ồ, có chứ. Mình đã có rất nhiều niềm vui. Cuối tuần trước của bạn thế nào?]

C: I came back my hometown to visit my grandparents. I swam in the river with the children there. It was really interesting.

[Mình về quê thăm ông bà. Mình đã tắm với lũ trẻ ở đó. Nó thật sự thú vị.]

A: It sounds great!

[Nghe có vẻ vui đó!]

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Imperatives

[Câu mệnh lệnh]

4. Look at each picture and choose the correct answer.

[Nhìn mỗi bức tranh và chọn đáp án đúng.]

1. [Park / Don't park] here.

2. [Close / Open] the window. It's windy outside.

3. [Tidy up/Don't tidy up] your room.

4. [Use / Don't use] the lift when there is fire.

5. [Try / Don't try to get up early to do some exercise.


Phương pháp giải:

Câu mệnh lệnh:

- Dạng khẳng định: V [nguyên thể]!

- Dạng phủ định: Dont + V[nguyên thể]!

Lời giải chi tiết:

1. Dont park

2. Close

3. Tidy

4. Dont use

5. Try

1.Don't parkhere.

[Không đỗ/ đậu xe ở đây.]

2. Close the window. It's windy outside.

[Đóng cửa sổ lại đi. Ngoài trời có gió.]

3. Tidy upyour room.

[Dọn dẹp phòng của bạn đi nhé.]

4. Don't use the lift when there is fire.

[Không sử dụng thang máy khi có cháy.]

5. Try to get up early to do some exercise.

[Cố gắng dậy sớm để tập thể dục.]

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Tell your friends what to do and what not to do at the gym.

[Nói với bạn em điều nên làm và không nên làm ở phòng tập thể hình.]

GYM RULES

[Quy định tại phòng tập]

Examples:

[Ví dụ]

- Change your clothes.

[Thay quần áo.]

- Dont speak loudly.

[Không nói to.]

- ______________

- ______________

- ______________

Lời giải chi tiết:

- Pay your fee first.

[Trả phí trước.]

- Put on your trainers/ sports shoes.

[Mang giày thể thao.]

- Listen to the instructor carefully.

[Lắng nghe thật kỹ người hướng dẫn bạn.]

- Dont litter.

[Không xả rác.]

- Dont eat or drink at the gym.

[Không ăn hoặc uống trong phòng tập.]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

Video liên quan

Chủ Đề