Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Grammar
The past simple
[Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn]
Exercise
1. Choose the correct answer A, B, or C.
[Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.]
1. There __________ an interesting match on TV last night.
A.is
B. were
C. was
2. My dad __________ a lot of tennis some years ago.
A. plays
B. played
C. is playing
3. I was at the gym last Sunday, but I ________ you there.
A. not saw
B. don't see
C. didn't see
4. The teacher __________ us about our homework this morning.
A. didn't ask
B. not asking
C. doesn't ask
5. _________ sleep well last night?
A. Do you
B. Did you
C. Were you
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn:
- Dạng khẳng định: S + V-ed/ V2 [cột thứ 2 bảng động từ bất quy tắc]
- Dạng phủ định: S + didnt + V [nguyên thể]
- Dạng nghi vấn: Did + S + V[nguyên thể]?
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. B |
3. C |
4. A |
5. B |
1. Therewasan interesting match on TV last night.
[Có một trận đấu thú vị trên TV tối qua.]
2. My dad played a lot of tennis some years ago.
[Bố tôi đã chơi rất nhiều quần vợt cách đây vài năm.]
3. I was at the gym last Sunday, but I didn't seeyou there.
[Tôi đã ở phòng tập thể dục vào Chủ nhật tuần trước, nhưng tôi không thấy bạn ở đó.]
4. The teacher didn't ask us about our homework this morning.
[Giáo viên không hỏi chúng tôi về bài tập sáng nay.]
5. Did yousleep well last night?
[Tối qua bạn ngủ có ngon không?]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Write the correct form of the verbs to complete the conversation.
[Viết dạng đúng của động từ để hoàn thành bài hội thoại.]
Nick: Hi, there.
Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?
Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I [1. go] __________ fishing with my dad. How about you?
Sonny: Oh, I [2. have] __________a good weekend, too.
Nick: Really? What _______you[3. do] __________?
Sonny:I [4. visit] __________ the museum with my family, then we [5. eat] __________at my favourite restaurant.
Nick: Did you watch football match last Sunday?
Sonny: Oh, yeah! My favourite team [6. score] __________ a fantastic goal!
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn:
Thì quá khứ đơn:
- Dạng khẳng định: S + V-ed/ V2 [cột thứ 2 bảng động từ bất quy tắc]
- Dạng phủ định: S + didnt + V [nguyên thể]
- Dạng nghi vấn: Did + S + V[nguyên thể]?
Lời giải chi tiết:
1. went |
2. had |
3. did you do |
4. visited |
5. ate |
6. scored |
Nick: Hi, there.
[Xin chào.]
Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?
[Xin chào, Nick. Bạn đã có một ngày cuối tuần tốt đẹp chứ hả?]
Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I wentfishing with my dad. How about you?
[Vâng, rất tuyệt. Vào Chủ nhật, mình đã đi câu cá với bố. Còn bạn thì sao?]
Sonny: Oh, I hada good weekend, too.
[Ồ, mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ.]
Nick: Really? What did you do?
[Thật không? Bạn đã làm gì?]
Sonny:I visitedthe museum with my family, then we ateat my favourite restaurant.
[Tôi đã đến viện bảo tàng với gia đình, sau đó chúng mình dùng bữa tại nhà hàng yêu thích của mình.]
Nick: Did you watch football match last Sunday?
[Bạn có xem trận đấu bóng đá vào Chủ nhật tuần trước không?]
Sonny: Oh, yeah! My favourite team scoreda fantastic goal!
[Ồ, có! Đội bóng yêu thích của mình đã ghi một bàn thắng tuyệt vời!]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Work in groups. Ask and answer questions about last weekend.
[Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về cuối tuần trước.]
Example:
A: Did you do any sports last weekend?
[Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?]
B: Oh, yes, and I was exhausted.
[Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.]
C: Really? What did you do?
[Thật à? Bạn đã làm gì?]
Lời giải chi tiết:
A: Did you do any sports last weekend?
[Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?]
B: Oh, yes, and I was exhausted.
[Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.]
C: Really? What did you do?
[Thật à? Bạn đã làm gì?]
A: I played football with my neighbours at the stadium. We had a great football match.
[Tôi đã đá bóng với những người hàng xóm của mình tại sân vận động. Chúng mình đã có một trận đấu bóng đá tuyệt vời.]
B: What was the result?
[Kết quả thế nào?]
A: We won and I scored a beautiful goal. How about you?
[Chúng mình đã thắng và mình đã ghi một bàn thắng đẹp. Còn bạn thì sao?]
B: I also had a nice weekend with my family. We had a barbecue in the park near our house.
[Mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ với gia đình. Chúng mình đã có một bữa tiệc nướng trong công viên gần nhà.]
C: Did you fly the kites? It was windy last weekend.
[Bạn có thả diều không? Cuối tuần trước trời có gió đấy.]
B: Oh, yes. I had a lot of fun. How was your last weekend?
[Ồ, có chứ. Mình đã có rất nhiều niềm vui. Cuối tuần trước của bạn thế nào?]
C: I came back my hometown to visit my grandparents. I swam in the river with the children there. It was really interesting.
[Mình về quê thăm ông bà. Mình đã tắm với lũ trẻ ở đó. Nó thật sự thú vị.]
A: It sounds great!
[Nghe có vẻ vui đó!]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Imperatives
[Câu mệnh lệnh]
4. Look at each picture and choose the correct answer.
[Nhìn mỗi bức tranh và chọn đáp án đúng.]
1. [Park / Don't park] here.
2. [Close / Open] the window. It's windy outside.
3. [Tidy up/Don't tidy up] your room.
4. [Use / Don't use] the lift when there is fire.
5. [Try / Don't try to get up early to do some exercise.
Phương pháp giải:
Câu mệnh lệnh:
- Dạng khẳng định: V [nguyên thể]!
- Dạng phủ định: Dont + V[nguyên thể]!
Lời giải chi tiết:
1. Dont park |
2. Close |
3. Tidy |
4. Dont use |
5. Try |
1.Don't parkhere.
[Không đỗ/ đậu xe ở đây.]
2. Close the window. It's windy outside.
[Đóng cửa sổ lại đi. Ngoài trời có gió.]
3. Tidy upyour room.
[Dọn dẹp phòng của bạn đi nhé.]
4. Don't use the lift when there is fire.
[Không sử dụng thang máy khi có cháy.]
5. Try to get up early to do some exercise.
[Cố gắng dậy sớm để tập thể dục.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Tell your friends what to do and what not to do at the gym.
[Nói với bạn em điều nên làm và không nên làm ở phòng tập thể hình.]
GYM RULES [Quy định tại phòng tập] Examples: [Ví dụ] - Change your clothes. [Thay quần áo.] - Dont speak loudly. [Không nói to.] - ______________ - ______________ - ______________ |
Lời giải chi tiết:
- Pay your fee first.
[Trả phí trước.]
- Put on your trainers/ sports shoes.
[Mang giày thể thao.]
- Listen to the instructor carefully.
[Lắng nghe thật kỹ người hướng dẫn bạn.]
- Dont litter.
[Không xả rác.]
- Dont eat or drink at the gym.
[Không ăn hoặc uống trong phòng tập.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.